| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- Copyright (C) 2007 The Android Open Source Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="yes" msgid="1999566976857398962">"Có"</string> |
| <string name="no" msgid="5541738710521607130">"Không"</string> |
| <string name="create" msgid="986997212165228751">"Tạo"</string> |
| <string name="allow" msgid="3763244945363657722">"Cho phép"</string> |
| <string name="deny" msgid="7326117222944479942">"Từ chối"</string> |
| <string name="confirmation_turn_on" msgid="2979094011928347665">"Bật"</string> |
| <string name="device_info_default" msgid="1406619232867343310">"Không xác định"</string> |
| <string name="device_info_protected_single_press" msgid="3810785480060743677">"Nhấn để hiện thông tin"</string> |
| <string name="show_dev_countdown" msgid="2936506773086395069">"{count,plural, =1{Bạn chỉ còn # bước nữa là trở thành một nhà phát triển.}other{Bạn chỉ còn # bước nữa là trở thành một nhà phát triển.}}"</string> |
| <string name="show_dev_on" msgid="2840850085134853754">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string> |
| <string name="show_dev_already" msgid="7041756429707644630">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string> |
| <string name="dev_settings_disabled_warning" msgid="6971867026249671244">"Vui lòng bật tùy chọn của nhà phát triển trước."</string> |
| <string name="header_category_system" msgid="1665516346845259058">"Hệ thống"</string> |
| <string name="radioInfo_service_in" msgid="9088637745836646271">"Đang sử dụng"</string> |
| <string name="radioInfo_service_out" msgid="1868347333892403287">"Không có dịch vụ"</string> |
| <string name="radioInfo_service_off" msgid="6184928420860868571">"Đài đã tắt"</string> |
| <string name="radioInfo_roaming_in" msgid="8892550453644088692">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="radioInfo_roaming_not" msgid="3137594549464975054">"Không chuyển vùng"</string> |
| <string name="radioInfo_data_disconnected" msgid="362604130117666924">"Đã ngắt kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_connecting" msgid="7280819598028917888">"Đang kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_connected" msgid="8816467971633020141">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_suspended" msgid="2001254415431299603">"Bị tạm ngưng"</string> |
| <string name="radioInfo_unknown" msgid="2892562356748600367">"Không xác định"</string> |
| <string name="preview_pager_content_description" msgid="3762247188224576303">"Xem trước"</string> |
| <string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="4978038055549590140">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="font_size_make_larger_desc" msgid="5583046033381722247">"Phóng to"</string> |
| <string name="auto_rotate_settings_primary_switch_title" msgid="3440951924928594520">"Dùng chế độ tự động xoay"</string> |
| <string name="smart_rotate_text_headline" msgid="5878008933992951904">"Công nghệ Phát hiện khuôn mặt sử dụng máy ảnh trước để cải thiện độ chính xác của chế độ tự động xoay. Hình ảnh không bao giờ được lưu trữ hoặc gửi cho Google."</string> |
| <string name="bluetooth" msgid="8898478620943459654">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="4798961627677790935">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="8122823110652921674">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string> |
| <string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="6181960579190879601">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string> |
| <string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="3574936359739213455">"Chỉ hiển thị với các thiết bị đã ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_devices" msgid="1063177983261608277">"Thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_device_name" msgid="1294669733490268384">"Tên thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_rename_device" msgid="4219655243836021443">"Đổi tên thiết bị này"</string> |
| <string name="bluetooth_rename_button" msgid="9162500408570289545">"Đổi tên"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="4581951246357823044">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_pref_title" msgid="3497193027590444598">"Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="keywords_add_bt_device" msgid="4533191164203174011">"bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_pair_right_ear_button" msgid="3979894494803078852">"Ghép nối tai phải"</string> |
| <string name="bluetooth_pair_left_ear_button" msgid="1019938875726073791">"Ghép nối tai trái"</string> |
| <string name="bluetooth_pair_other_ear_dialog_title" msgid="3814943511999984012">"Ghép nối tai khác"</string> |
| <string name="bluetooth_pair_other_ear_dialog_left_ear_message" msgid="5711642363615781647">"Bạn đã kết nối thiết bị trợ thính cho tai trái.\n\nĐể ghép nối thiết bị trợ thính cho tai phải, hãy đảm bảo rằng thiết bị đã bật và ở trạng thái sẵn sàng ghép nối."</string> |
| <string name="bluetooth_pair_other_ear_dialog_right_ear_message" msgid="631521133525979967">"Bạn đã kết nối thiết bị trợ thính cho tai phải.\n\nĐể ghép nối thiết bị trợ thính cho tai trái, hãy đảm bảo rằng thiết bị đã bật và ở trạng thái sẵn sàng ghép nối."</string> |
| <string name="bluetooth_pair_other_ear_dialog_right_ear_positive_button" msgid="533612082529204078">"Ghép nối tai phải"</string> |
| <string name="bluetooth_pair_other_ear_dialog_left_ear_positive_button" msgid="6500192653171220257">"Ghép nối tai trái"</string> |
| <string name="bluetooth_device_controls_general" msgid="1399214835599665488">"Cho tất cả các thiết bị trợ thính có sẵn"</string> |
| <string name="bluetooth_device_controls_title" msgid="1895676556354697234">"Cài đặt thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="bluetooth_device_controls_summary" msgid="8115767735418425663">"Phím tắt, khả năng tương thích với thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="bluetooth_device_controls_specific" msgid="7706863288754077107">"Cho thiết bị này"</string> |
| <string name="bluetooth_audio_routing_title" msgid="5541729245424856226">"Đầu ra âm thanh"</string> |
| <string name="bluetooth_audio_routing_about_title" msgid="5773336779246891954">"Giới thiệu về đầu ra âm thanh"</string> |
| <string name="bluetooth_audio_routing_summary" msgid="7180947533985969066">"Định tuyến âm thanh đến thiết bị trợ thính hoặc loa điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_screen_related" msgid="7976543255501825536">"Công cụ liên quan"</string> |
| <string name="bluetooth_ringtone_title" msgid="3177308461256892085">"Nhạc chuông và chuông báo"</string> |
| <string name="bluetooth_call_title" msgid="6851464952021874072">"Âm thanh trong cuộc gọi"</string> |
| <string name="bluetooth_media_title" msgid="343705257183053699">"Nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="bluetooth_system_sounds_title" msgid="6746938637128763205">"Thông báo và âm thanh hệ thống khác"</string> |
| <string name="bluetooth_audio_routing_footer_summary" msgid="410260713589309293">"Theo mặc định, đầu ra âm thanh do từng ứng dụng xác định"</string> |
| <string name="bluetooth_device" msgid="2217973503732544291">"Thiết bị Bluetooth chưa được đặt tên"</string> |
| <string name="progress_scanning" msgid="2564746192843011826">"Đang tìm kiếm"</string> |
| <string name="bluetooth_no_devices_found" msgid="7704539337219953182">"Ko tìm thấy th.bị Bluetooth lân cận nào."</string> |
| <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="209515545257862858">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_notif_title" msgid="1196532269131348647">"Yêu cầu ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_notif_message" msgid="5584717784198086653">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_devices_card_off_title" msgid="1320149821945129127">"Bluetooth đang tắt"</string> |
| <string name="bluetooth_devices_card_off_summary" msgid="2276527382891105858">"Nhấn để bật"</string> |
| <string name="device_picker" msgid="2427027896389445414">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="1529030199895339199">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="1879788777942714761">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="5091401961637405417">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="382299750909188822">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_turning_on" msgid="3842613808709024730">"Đang bật Bluetooth…"</string> |
| <string name="bluetooth_turning_off" msgid="7406309124247701148">"Đang tắt Bluetooth…"</string> |
| <string name="bluetooth_connection_permission_request" msgid="8793131019383198861">"Yêu cầu kết nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_request" msgid="1085102844577089889">"Yêu cầu truy cập danh bạ"</string> |
| <string name="bluetooth_map_request" msgid="8664081227240707479">"Yêu cầu truy cập tin nhắn"</string> |
| <string name="bluetooth_device_name_summary" msgid="8678342689845439583">"Tên xuất hiện trên các thiết bị khác: <xliff:g id="DEVICE_NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_off_footer" msgid="76578735660216295">"Bật Bluetooth để kết nối với các thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_paired_device_title" msgid="3240639218362342026">"Các thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_page_title" msgid="3403981358823707692">"Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload" msgid="5942913792817797541">"Tắt giảm tải cho phần cứng Bluetooth A2DP"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_le_audio_hw_offload" msgid="4656853795514691257">"Tắt tính năng giảm tải phần cứng của âm thanh năng lượng thấp qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_hw_offload_dialog_title" msgid="6001142380445276918">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_hw_offload_dialog_message" msgid="1524373895333698779">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để thay đổi chế độ cài đặt này."</string> |
| <string name="bluetooth_disable_hw_offload_dialog_confirm" msgid="5594859658551707592">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_hw_offload_dialog_cancel" msgid="3663690305043973720">"Huỷ"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_leaudio" msgid="8619410595945155354">"Tắt âm thanh năng lượng thấp qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_leaudio_summary" msgid="4756307633476985470">"Tắt tính năng âm thanh năng lượng thấp qua Bluetooth nếu thiết bị hỗ trợ chức năng phần cứng âm thanh năng lượng thấp."</string> |
| <string name="bluetooth_show_leaudio_device_details" msgid="3306637862550475370">"Hiện nút bật/tắt Âm thanh năng lượng thấp"</string> |
| <string name="bluetooth_enable_leaudio_allow_list" msgid="1692999156437357534">"Bật danh sách cho phép Bluetooth Âm thanh năng lượng thấp"</string> |
| <string name="bluetooth_enable_leaudio_allow_list_summary" msgid="725601205276008525">"Bật tính năng danh sách cho phép Bluetooth Âm thanh năng lượng thấp."</string> |
| <string name="connected_device_media_device_title" msgid="3783388247594566734">"Thiết bị truyền thông"</string> |
| <string name="connected_device_call_device_title" msgid="88732390601723608">"Thiết bị gọi điện"</string> |
| <string name="connected_device_other_device_title" msgid="4652120430615729193">"Thiết bị khác"</string> |
| <string name="connected_device_saved_title" msgid="5607274378851905959">"Thiết bị đã lưu"</string> |
| <string name="connected_device_add_device_summary" msgid="8671009879957120802">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string> |
| <string name="connected_device_connections_title" msgid="4164120115341579170">"Lựa chọn ưu tiên về kết nối"</string> |
| <string name="connected_device_previously_connected_screen_title" msgid="8823331744788100605">"Đã kết nối trước đây"</string> |
| <string name="connected_device_bluetooth_turned_on_toast" msgid="144664089794199928">"Đã bật Bluetooth"</string> |
| <string name="previous_connected_see_all" msgid="7759413145713251328">"Xem tất cả"</string> |
| <string name="stylus_device_details_title" msgid="7618295136015480864">"Bút cảm ứng"</string> |
| <string name="stylus_default_notes_app" msgid="3896158797687806941">"Ứng dụng ghi chú mặc định"</string> |
| <string name="stylus_textfield_handwriting" msgid="2363579035338976327">"Viết vào trường văn bản"</string> |
| <string name="stylus_ignore_button" msgid="7734540973145241391">"Bỏ qua tất cả các lần nhấn nút bằng bút cảm ứng"</string> |
| <string name="stylus_connected_devices_title" msgid="2823967577941359812">"Bút cảm ứng"</string> |
| <string name="date_and_time" msgid="1788358029823431692">"Ngày và giờ"</string> |
| <string name="proxy_settings_title" msgid="4201866858226087066">"Proxy"</string> |
| <string name="proxy_clear_text" msgid="6529658759984031149">"Xóa"</string> |
| <string name="proxy_port_label" msgid="4647357286461712574">"Cổng proxy"</string> |
| <string name="proxy_exclusionlist_label" msgid="2598613986784917542">"Bỏ qua proxy cho"</string> |
| <string name="proxy_defaultView_text" msgid="6795150505379688451">"Khôi phục mặc định"</string> |
| <string name="proxy_action_text" msgid="1103328484441449542">"Xong"</string> |
| <string name="proxy_hostname_label" msgid="5504327742505848063">"Tên máy chủ proxy"</string> |
| <string name="proxy_error" msgid="3615905975598084126">"Chú ý"</string> |
| <string name="proxy_error_dismiss" msgid="4207430265140873078">"OK"</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_host" msgid="3814412792702059247">"Tên máy chủ lưu trữ bạn nhập không hợp lệ."</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_exclusion_list" msgid="6096353559936226599">"Danh sách loại trừ bạn đã nhập không được định dạng đúng. Vui lòng nhập danh sách các tên miền loại trừ được phân tách bằng dấu phẩy."</string> |
| <string name="proxy_error_empty_port" msgid="4250295137005082992">"Bạn cần hoàn tất trường cổng."</string> |
| <string name="proxy_error_empty_host_set_port" msgid="8886572276450900049">"Trường cổng phải trống nếu trường máy chủ lưu trữ trống."</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_port" msgid="2830054691770209166">"Cổng bạn đã nhập không hợp lệ."</string> |
| <string name="proxy_warning_limited_support" msgid="3277104160797351942">"Trình duyệt sẽ sử dụng proxy HTTP, nhưng các ứng dụng khác có thể không."</string> |
| <string name="proxy_url_title" msgid="3502625766036404073">"URL PAC: "</string> |
| <string name="radio_info_ping_hostname_v4" msgid="4790577760885127088">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv4:"</string> |
| <string name="radio_info_http_client_test" msgid="5673975677271544085">"Kiểm tra máy khách HTTP:"</string> |
| <string name="ping_test_label" msgid="265427033290391845">"Chạy kiểm tra ping"</string> |
| <string name="skip_label" msgid="6380034601349015895">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="next_label" msgid="1248293387735652187">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="language_picker_title" msgid="4271307478263345133">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="language_picker_category_title" msgid="1792199453060454565">"Thứ tự ngôn ngữ ưu tiên"</string> |
| <string name="desc_current_default_language" msgid="1901157141663662859">"Ngôn ngữ hệ thống"</string> |
| <string name="locale_remove_menu" msgid="3521546263421387474">"Xóa"</string> |
| <string name="add_a_language" msgid="2126220398077503271">"Thêm ngôn ngữ"</string> |
| <string name="app_locale_preference_title" msgid="5513627099300360232">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="locale_picker_category_title" msgid="6212064706962721255">"Ngôn ngữ ưu tiên"</string> |
| <string name="app_locales_picker_menu_title" msgid="7617427959223831373">"Ngôn ngữ ứng dụng"</string> |
| <string name="app_locale_picker_summary" msgid="6742557329924446252">"Đặt ngôn ngữ cho từng ứng dụng"</string> |
| <string name="app_locale_picker_title" msgid="2431448962911301366">"Ngôn ngữ ứng dụng"</string> |
| <string name="suggested_app_locales_title" msgid="8898358282377369405">"Ngôn ngữ đề xuất"</string> |
| <string name="all_supported_app_locales_title" msgid="5479289964316009026">"Tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="preference_of_system_locale_title" msgid="8067226276038751504">"Ngôn ngữ hệ thống"</string> |
| <string name="preference_of_system_locale_summary" msgid="5612241394431188535">"Theo chế độ mặc định của hệ thống"</string> |
| <string name="desc_no_available_supported_locale" msgid="7883271726226947273">"Bạn chưa thể chọn ngôn ngữ cho ứng dụng này trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="desc_app_locale_disclaimer" msgid="5295933110644789052">"Ngôn ngữ có thể khác với ngôn ngữ có sẵn trong ứng dụng. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ cài đặt này."</string> |
| <string name="desc_app_locale_selection_supported" msgid="6744909281573556379">"Đặt ngôn ngữ cho từng ứng dụng."</string> |
| <string name="desc_introduction_of_language_picker" msgid="1038423471887102449">"Hệ thống, ứng dụng và trang web sẽ sử dụng ngôn ngữ đầu tiên được hỗ trợ trong số các ngôn ngữ mà bạn ưu tiên."</string> |
| <string name="desc_notice_of_language_picker" msgid="3449290526457925447">"Để chọn ngôn ngữ cho từng ứng dụng, hãy chuyển đến phần cài đặt ngôn ngữ ứng dụng."</string> |
| <string name="desc_locale_helper_footer_general" msgid="6112153921151780303">"Tìm hiểu thêm về ngôn ngữ ứng dụng"</string> |
| <string name="title_change_system_locale" msgid="8589844586256566951">"Thay đổi ngôn ngữ hệ thống thành %s ?"</string> |
| <string name="desc_notice_device_locale_settings_change" msgid="8311132485850714160">"Các chế độ cài đặt thiết bị và lựa chọn ưu tiên theo khu vực sẽ thay đổi."</string> |
| <string name="button_label_confirmation_of_system_locale_change" msgid="5593798559604894733">"Thay đổi"</string> |
| <string name="title_unavailable_locale" msgid="2628898110416542386">"%s không dùng được"</string> |
| <string name="desc_unavailable_locale" msgid="2201756477400935896">"Bạn không thể dùng ngôn ngữ này làm ngôn ngữ hệ thống, nhưng đã cho các ứng dụng và trang web biết rằng bạn ưu tiên ngôn ngữ này."</string> |
| <string name="regional_preferences_title" msgid="4304567374498629528">"Lựa chọn ưu tiên theo khu vực"</string> |
| <string name="regional_preferences_summary" msgid="1189876997389469650">"Đặt các lựa chọn ưu tiên về số và đơn vị"</string> |
| <string name="regional_preferences_main_page_sub_title" msgid="4237109940015254725">"Cho ứng dụng biết lựa chọn ưu tiên theo khu vực của bạn để ứng dụng có thể mang đến trải nghiệm phù hợp."</string> |
| <string name="regional_preferences_option_page_sub_title" msgid="8303661099255197036">"Ứng dụng sẽ dùng lựa chọn ưu tiên theo khu vực của bạn khi có thể."</string> |
| <string name="temperature_preferences_title" msgid="5009881556503629058">"Nhiệt độ"</string> |
| <string name="first_day_of_week_preferences_title" msgid="1971850087589599553">"Ngày đầu tiên trong tuần"</string> |
| <string name="numbers_preferences_title" msgid="8197418984391195446">"Lựa chọn ưu tiên về số"</string> |
| <string name="default_string_of_regional_preference" msgid="7662581547334113719">"Sử dụng chế độ mặc định của ứng dụng"</string> |
| <string name="celsius_temperature_unit" msgid="8896459071273084507">"Độ C (°C)"</string> |
| <string name="fahrenheit_temperature_unit" msgid="1118677820614569801">"Độ F (°F)"</string> |
| <string name="sunday_first_day_of_week" msgid="7644548348295686051">"Chủ Nhật"</string> |
| <string name="monday_first_day_of_week" msgid="7244698610476506771">"Thứ Hai"</string> |
| <string name="tuesday_first_day_of_week" msgid="5085370946936582391">"Thứ Ba"</string> |
| <string name="wednesday_first_day_of_week" msgid="6544537589727042869">"Thứ Tư"</string> |
| <string name="thursday_first_day_of_week" msgid="3035885630945594833">"Thứ Năm"</string> |
| <string name="friday_first_day_of_week" msgid="7074795061812083541">"Thứ Sáu"</string> |
| <string name="saturday_first_day_of_week" msgid="3702282590450322727">"Thứ Bảy"</string> |
| <string name="title_regional_pref_footer" msgid="7450438024324794380">"Nếu một ứng dụng không hỗ trợ lựa chọn ưu tiên theo khu vực, thì ứng dụng đó sẽ sử dụng chế độ cài đặt ngôn ngữ mặc định."</string> |
| <string name="desc_regional_pref_footer_learn_more" msgid="4401708653329230081">"Tìm hiểu thêm về các lựa chọn ngôn ngữ ưu tiên."</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_title" msgid="3170501604483612114">"{count,plural, =1{Xoá ngôn ngữ đã chọn?}other{Xoá các ngôn ngữ đã chọn?}}"</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_message" msgid="8110560091134252067">"Văn bản sẽ hiển thị bằng ngôn ngữ khác."</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_error_title" msgid="5875503658221562572">"Không thể xóa tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_error_message" msgid="6504279959974675302">"Giữ ít nhất một ngôn ngữ ưa thích"</string> |
| <string name="locale_not_translated" msgid="3071618135527110152">"Không có ở dạng ngôn ngữ hệ thống"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_up" msgid="3392196942330705015">"Chuyển lên"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_down" msgid="9069518740553953426">"Chuyển xuống"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_top" msgid="2430471023612171619">"Chuyển lên trên cùng"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_bottom" msgid="6266165197792827003">"Chuyển xuống dưới cùng"</string> |
| <string name="action_drag_label_remove" msgid="1034900377796780568">"Xóa ngôn ngữ"</string> |
| <string name="activity_picker_label" msgid="351250401590691126">"Chọn hoạt động"</string> |
| <string name="cancel" msgid="5780102414089664898">"Hủy"</string> |
| <string name="okay" msgid="4827099303045669054">"OK"</string> |
| <string name="forget" msgid="3754013654135912783">"Xóa"</string> |
| <string name="save" msgid="3125033126936493822">"Lưu"</string> |
| <string name="done" msgid="7497982645646431310">"Xong"</string> |
| <string name="apply" msgid="7834684883190163536">"Áp dụng"</string> |
| <string name="share" msgid="8502235338607613795">"Chia sẻ"</string> |
| <string name="add" msgid="8335206931421683426">"Thêm"</string> |
| <string name="remove" msgid="1028414219245072102">"Xoá"</string> |
| <string name="settings_label" msgid="943294133671632976">"Cài đặt"</string> |
| <string name="settings_label_launcher" msgid="820982375501978609">"Cài đặt"</string> |
| <string name="settings_shortcut" msgid="8548239727871847171">"Lối tắt cài đặt"</string> |
| <string name="airplane_mode" msgid="3196085857882526817">"Chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="wireless_networks_settings_title" msgid="8557542379234105369">"Không dây và mạng"</string> |
| <string name="roaming" msgid="3055365654530847985">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_enable" msgid="7845716016861535340">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_disable" msgid="729512894708689604">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_warning" msgid="7703647889040229013">"Bạn có thể bị tính phí chuyển vùng."</string> |
| <string name="date_time_auto" msgid="4239202185055225869">"Tự động đặt giờ"</string> |
| <string name="zone_auto_title" msgid="5141692422373097957">"Đặt tự động"</string> |
| <string name="auto_zone_requires_location_summary" msgid="4831038184260596735">"Nếu bạn bật nút này, thông tin vị trí sẽ được dùng để đặt múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_24hour_auto" msgid="6583078135067804252">"Sử dụng định dạng của địa phương"</string> |
| <string name="date_time_24hour" msgid="286679379105653406">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_time_title" msgid="2870083415922991906">"Giờ"</string> |
| <string name="time_format_category_title" msgid="7108616745509689991">"Định dạng thời gian"</string> |
| <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="790404320569600222">"Múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_timezone" msgid="2915125337941495746">"Chọn múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_date_title" msgid="7624166157167528407">"Ngày"</string> |
| <string name="date_time_search_region" msgid="1364133854952610919">"Tìm kiếm khu vực"</string> |
| <string name="date_time_select_region" msgid="5449345333305056072">"Khu vực"</string> |
| <string name="date_time_select_fixed_offset_time_zones" msgid="594848300882055361">"Chọn độ lệch UTC"</string> |
| <string name="zone_info_exemplar_location_and_offset" msgid="2186042522225153092">"<xliff:g id="EXEMPLAR_LOCATION">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%2$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zone_info_offset_and_name" msgid="3960192548990990152">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%1$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zone_info_footer_first_sentence" msgid="1326664252091302458">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="SECOND_SENTENCE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zone_info_footer_second_sentence" msgid="6472889173541729110">"<xliff:g id="DST_TIME_TYPE">%1$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="zone_info_footer_no_dst" msgid="8399585343328811158">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. Không có giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày."</string> |
| <string name="zone_time_type_dst" msgid="9189689342265305808">"Giờ mùa hè"</string> |
| <string name="zone_time_type_standard" msgid="6865420715430680352">"Giờ chuẩn"</string> |
| <string name="zone_menu_by_region" msgid="2963565278710225652">"Chọn theo khu vực"</string> |
| <string name="zone_menu_by_offset" msgid="1257702747474426745">"Chọn theo độ lệch UTC"</string> |
| <string name="lock_after_timeout" msgid="8682769000437403444">"Khóa sau khi hết thời gian chờ"</string> |
| <string name="lock_after_timeout_summary" msgid="4869265514658147304">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ"</string> |
| <string name="lock_immediately_summary_with_exception" msgid="40819611828339044">"Ngay sau khi hết thời gian chờ, trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="lock_after_timeout_summary_with_exception" msgid="3441806647509073124">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ, trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%2$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="owner_info_settings_title" msgid="3555626140700093017">"Thêm văn bản trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="owner_info_settings_summary" msgid="347238313388083297">"Không có"</string> |
| <string name="owner_info_settings_edit_text_hint" msgid="841926875876050274">"Ví dụ: Android của Huy."</string> |
| <string name="location_settings_title" msgid="8375074508036087178">"Vị trí"</string> |
| <string name="location_settings_primary_switch_title" msgid="8849081766644685127">"Sử dụng vị trí"</string> |
| <string name="location_settings_summary_location_off" msgid="4797932754681162262">"Đang tắt"</string> |
| <string name="location_settings_summary_location_on" msgid="7029728269719893381">"{count,plural, =1{Đang bật – # ứng dụng có quyền truy cập vào thông tin vị trí}other{Đang bật – # ứng dụng có quyền truy cập vào thông tin vị trí}}"</string> |
| <string name="location_settings_loading_app_permission_stats" msgid="6054103701535557342">"Đang tải…"</string> |
| <string name="location_settings_footer_general" msgid="1040507068701188821">"Những ứng dụng có quyền đối với các Thiết bị ở gần có thể xác định vị trí tương đối của các thiết bị đã kết nối."</string> |
| <string name="location_settings_footer_location_off" msgid="8568995909147566720">"Các ứng dụng và dịch vụ sẽ không có quyền truy cập vào thông tin vị trí. Khi bạn gọi điện hoặc nhắn tin đến một số khẩn cấp, những người ứng cứu khẩn cấp vẫn có thể nhận được thông tin vị trí thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="location_settings_footer_learn_more_content_description" msgid="5329024810729665156">"Tìm hiểu thêm về chế độ Cài đặt vị trí."</string> |
| <string name="account_settings_title" msgid="9138880127246241885">"Tài khoản"</string> |
| <string name="security_settings_title" msgid="6710768415432791970">"Bảo mật"</string> |
| <string name="encryption_and_credential_settings_title" msgid="5856216318961482983">"Mã hóa và thông tin xác thực"</string> |
| <string name="lockscreen_settings_title" msgid="4086121748092341549">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="lockscreen_settings_what_to_show_category" msgid="9205490627927741254">"Nội dung hiển thị"</string> |
| <string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="5424846182313851124">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="security_status_title" msgid="6958004275337618656">"Trạng thái bảo mật"</string> |
| <string name="security_dashboard_summary" msgid="7571035662779425918">"Phương thức khóa màn hình, Tìm thiết bị của tôi, bảo mật ứng dụng"</string> |
| <string name="safety_center_title" msgid="7732397372178774777">"Bảo mật và quyền riêng tư"</string> |
| <string name="safety_center_summary" msgid="3554867379951053869">"Bảo mật ứng dụng, khoá thiết bị, quyền"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_summary" msgid="6675126437396914838">"Đã thêm khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_summary_none" msgid="523320857738436024">"Cần thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_title" msgid="2126625155005348417">"Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_profile_preference_title" msgid="7519527436266375005">"Mở khóa bằng khuôn mặt cho công việc"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title" msgid="6448806884597691208">"Cách thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title_accessibility" msgid="3701874093226957891">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title_unlock_disabled" msgid="8810954233979716906">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_message" msgid="4308030157487176799"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_start" msgid="8830924400907195590">"Bắt đầu"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_message" msgid="2965952386172202665">"Nếu tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt qua dịch vụ hỗ trợ tiếp cận đang tắt, thì một số bước thiết lập có thể hoạt động không đúng cách với TalkBack."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_negative" msgid="7872647360361245461">"Quay lại"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_positive" msgid="3148077647572203458">"Tiếp tục thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility" msgid="5748221179069430975">"Sử dụng thiết lập hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_diversity" msgid="2774962371839179206"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_vision" msgid="7700394302162170363"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_cancel" msgid="7551159644361639436">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_no_thanks" msgid="1820618982738898717">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_agree" msgid="6319476573697497750">"Tôi đồng ý"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_more" msgid="1970820298889710532">"Xem thêm"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title" msgid="7061610077237098046">"Mở khóa bằng khuôn mặt của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_consent_introduction_title" msgid="3942331854413767814">"Cho phép mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="5903924766168353113">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="5841976283789481311">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng khuôn mặt của mình để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_setup" msgid="765965418187421753">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_title" msgid="7120796118179406944"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_glasses" msgid="2733870453868907471"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_consent_glasses" msgid="6303917184145586880"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_how_title" msgid="3680193263037835600"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_title" msgid="4536951089583821051"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_consent_title" msgid="5892729331412694759"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_repeat_title" msgid="4446229670377418717">"Căn giữa khuôn mặt trong hình tròn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_enrolling_skip" msgid="5568617401632528567">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="face_intro_error_max" msgid="2474735057709291626">"Bạn đã thêm số khuôn mặt tối đa"</string> |
| <string name="face_intro_error_unknown" msgid="1626057493054989995">"Không thể thêm khuôn mặt khác nữa"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2460820099922775936">"Chưa đăng ký được"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_dialog_ok" msgid="1674650455786434426">"OK"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="7768349698547951750">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký khuôn mặt. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3186810411630091490">"Quy trình đăng ký khuôn mặt không hoạt động."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_finish_title" msgid="5882322568359775393">"Đã hoàn tất. Trông rất ổn."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_done" msgid="3048687969498187442">"Xong"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_title" msgid="6835778900387289683">"Cải thiện hiệu suất Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_subtitle" msgid="7055780282999744813">"Thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_title" msgid="4421818770682557621">"Thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_subtitle" msgid="3584740139535177961">"Cải thiện hiệu suất và độ bảo mật"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_title" msgid="6194184776580066012">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_body" msgid="2670118180411127323">"Xóa mẫu khuôn mặt hiện tại của bạn để thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xóa, bạn sẽ cần nhập mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_body_fingerprint" msgid="2469599074650327489">"Xóa mẫu khuôn mặt hiện tại của bạn để thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xóa, bạn sẽ cần nhập vân tay, mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_use_face_category" msgid="1638314154119800188">"Dùng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt cho"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_preferences_category" msgid="7628929873407280453">"Khi dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_attention" msgid="4395309855914391104">"Yêu cầu mở mắt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_attention_details" msgid="2546230511769544074">"Để mở khóa điện thoại, bạn phải mở mắt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation" msgid="6603039421004198334">"Luôn yêu cầu xác nhận"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation_details" msgid="3498729789625461914">"Luôn yêu cầu xác nhận khi dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt trong các ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_face_model" msgid="812920481303980846">"Xóa mẫu khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_enroll" msgid="3726313826693825029">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_title" msgid="2899669764446232715">"Xóa mẫu khuôn mặt?"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_details" msgid="916131485988121592">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xoá vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xoá, bạn cần có mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu để mở khoá điện thoại hoặc để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_details_convenience" msgid="475568135197468990">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xoá vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xoá, bạn sẽ cần nhập mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu để mở khoá điện thoại."</string> |
| <string name="security_settings_face_remove_dialog_details_fingerprint" msgid="7609582230650860974">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ được xoá vĩnh viễn một cách bảo mật.\n\nSau khi xoá, bạn cần nhập vân tay, mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu để mở khoá điện thoại hoặc để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_remove_dialog_details_fingerprint_conv" msgid="2627374706274503259">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ được xoá vĩnh viễn một cách bảo mật.\n\nSau khi xoá, bạn sẽ cần nhập vân tay, mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu để mở khoá điện thoại."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_context_subtitle" msgid="8284262560781442403">"Dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt để mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint" msgid="6387775386189204201">"Vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2484965173528415458">"Vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_settings_preferences_category" msgid="8975029409126780752">"Khi dùng tính năng Mở khoá bằng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_work_fingerprint_preference_title" msgid="2076006873519745979">"Vân tay cho công việc"</string> |
| <string name="fingerprint_add_title" msgid="1837610443487902050">"Thêm vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_preference_summary" msgid="8486134175759676037">"{count,plural, =1{Đã thêm vân tay}other{Đã thêm # vân tay}}"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_preference_summary_none" msgid="1146977379031250790">"Cần thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title" msgid="7931650601996313070">"Thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_consent_introduction_title" msgid="2278592030102282364">"Cho phép mở khóa bằng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="1911710308293783998">"Sử dụng vân tay của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_settings_footer_learn_more" msgid="2508322993726483601">"Tìm hiểu thêm về tính năng Mở khoá bằng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_1" msgid="6808124116419325722">"Bạn nắm quyền kiểm soát"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_consent_1" msgid="1122676690472680734">"Bạn và con bạn nắm quyền kiểm soát"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_2" msgid="5663733424583416266">"Lưu ý"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="8957789840251747092">"Dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel" msgid="6086532316718920562">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_no_thanks" msgid="6104718999323591180">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_agree" msgid="4068276083536421828">"Tôi đồng ý"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_title" msgid="2473807887676247264">"Bạn muốn bỏ qua vân tay?"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_after_adding_lock_text" msgid="2412645723804450304">"Bạn chỉ mất một hoặc hai phút để thiết lập vân tay. Nếu bỏ qua bước này, bạn có thể thêm vân tay vào lúc khác trong phần cài đặt."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_message_setup" msgid="6255210343107484206">"Khi thấy biểu tượng này, hãy dùng vân tay để xác thực, chẳng hạn như khi bạn đăng nhập vào ứng dụng hoặc phê duyệt một giao dịch mua"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_title_1" msgid="4360262371633254407">"Lưu ý"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_title_2" msgid="2580899232734177771">"Cách thức hoạt động"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_2" msgid="5909924864816776516">"Tính năng Mở khóa bằng vân tay sẽ tạo một mẫu vân tay duy nhất để xác minh danh tính của bạn. Để tạo mẫu vân tay này trong khi thiết lập, bạn cần chụp ảnh vân tay của mình ở nhiều vị trí."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_2" msgid="3493356605815124807">"Tính năng Mở khóa bằng vân tay sẽ tạo một mẫu vân tay duy nhất để xác minh danh tính của con bạn. Để tạo mẫu vân tay này trong khi thiết lập, con bạn cần chụp ảnh vân tay của mình ở nhiều vị trí."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_6" msgid="5314031490467481499">"Để đạt kết quả tốt nhất, hãy sử dụng miếng bảo vệ màn hình có chứng nhận Made for Google. Với các miếng bảo vệ màn hình khác, thiết bị có thể không nhận dạng được dấu vân tay của bạn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_6" msgid="3563942520716110478">"Để đạt kết quả tốt nhất, hãy sử dụng miếng bảo vệ màn hình có chứng nhận Made for Google. Với các miếng bảo vệ màn hình khác, thiết bị có thể không nhận dạng được dấu vân tay của con bạn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_message_learn_more" msgid="5856010507790137793"></string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_preference_title" msgid="4257580421087062228">"Mở khoá bằng đồng hồ"</string> |
| <string name="biometric_settings_intro_with_activeunlock" msgid="6583248094453119314">"Khi bạn thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay, điện thoại của bạn sẽ yêu cầu bạn cung cấp vân tay khi bạn đeo khẩu trang hoặc ở chỗ tối.\n\nBạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được khuôn mặt hoặc vân tay của bạn."</string> |
| <string name="biometric_settings_intro_with_fingerprint" msgid="4312041617237493461">"Bạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được vân tay của bạn."</string> |
| <string name="biometric_settings_intro_with_face" msgid="7658123658803417930">"Bạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được khuôn mặt của bạn."</string> |
| <string name="biometric_settings_use_fingerprint_or_watch_for" msgid="1160830065613858095">"Dùng vân tay hoặc đồng hồ để"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_or_watch_for" msgid="1507077107150278532">"Dùng khuôn mặt hoặc đồng hồ để"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_fingerprint_or_watch_for" msgid="7495835723072020641">"Dùng khuôn mặt, vân tay hoặc đồng hồ để"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_watch_for" msgid="5454545622244040110">"Dùng đồng hồ để"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_or_watch_preference_summary" msgid="4969685200340861744">"Dùng khuôn mặt hoặc đồng hồ"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_fingerprint_or_watch_preference_summary" msgid="2425628094194828407">"Dùng vân tay hoặc đồng hồ"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_fingerprint_or_watch_preference_summary" msgid="188805113048792007">"Dùng khuôn mặt, vân tay hoặc đồng hồ"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_watch_preference_summary" msgid="2311453276747908475">"Dùng đồng hồ"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_face_fingerprint_setup_title" msgid="8776904312629209685">"Trước hết, thiết lập chế độ Mở khóa bằng khuôn mặt/vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_face_fingerprint_setup_message" msgid="1669326067732567911">"Bạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được khuôn mặt hoặc vân tay của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_fingerprint_setup_title" msgid="6703703635881050623">"Trước hết, hãy thiết lập tính năng Mở khoá bằng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_fingerprint_setup_message" msgid="4966813766409918392">"Bạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được vân tay của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_face_setup_title" msgid="1428795376597739880">"Trước hết hãy thiết lập tính năng Mở khoá bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_require_face_setup_message" msgid="8904070645721933399">"Bạn có thể mở khoá bằng đồng hồ khi điện thoại không nhận dạng được khuôn mặt của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_activeunlock_biometric_setup" msgid="8876454457817955475">"Thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_single_watch_preference_summary" msgid="6464470096384164369">"Đã thêm vân tay và <xliff:g id="WATCH">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_multiple_watch_preference_summary" msgid="2259261786932097004">"Đã thêm vân tay và <xliff:g id="WATCH">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="security_settings_face_watch_preference_summary" msgid="5817376447253802793">"Đã thêm khuôn mặt và <xliff:g id="WATCH">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_single_face_watch_preference_summary" msgid="764951912234638192">"Đã thêm khuôn mặt, vân tay và <xliff:g id="WATCH">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_multiple_face_watch_preference_summary" msgid="3935500711366489380">"Đã thêm khuôn mặt, vân tay và <xliff:g id="WATCH">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_title" msgid="298146483579539448">"Mở khóa bằng khuôn mặt và vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_work_biometric_preference_title" msgid="3121755615533533585">"Mở khoá bằng khuôn mặt và vân tay cho công việc"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_none_enrolled" msgid="213377753727694575">"Cần thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_both_fp_multiple" msgid="4821859306609955966">"Đã thêm khuôn mặt và các vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_both_fp_single" msgid="684409535278676426">"Đã thêm khuôn mặt và vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_intro" msgid="4263069383955676756">"Khi bạn thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay, điện thoại sẽ yêu cầu bạn cung cấp vân tay khi bạn đeo khẩu trang hoặc ở chỗ tối"</string> |
| <string name="biometric_settings_category_ways_to_unlock" msgid="3384767901580915266">"Cách mở khóa"</string> |
| <string name="biometric_settings_category_use_face_fingerprint" msgid="4377659744376863913">"Dùng khuôn mặt hoặc dấu vân tay để"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_biometric_unlock_phone" msgid="8180914579885804358">"Mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_biometric_for_apps" msgid="6201168728906364189">"Xác minh danh tính trong ứng dụng"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_preference_summary" msgid="1821648836899408477">"Dùng khuôn mặt"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_fingerprint_preference_summary" msgid="6077762097826050165">"Dùng vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_or_fingerprint_preference_summary" msgid="3029102492674234728">"Dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_hand_back_to_guardian_ok" msgid="1763788801883247426">"OK"</string> |
| <string name="biometric_settings_add_face_in_split_mode_title" msgid="6041232223862753222">"Không thiết lập được tính năng Mở khoá bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="biometric_settings_add_face_in_split_mode_message" msgid="1904738532939614456">"Hãy thoát khỏi chế độ chia đôi màn hình để thiết lập tính năng Mở khoá bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="biometric_settings_add_fingerprint_in_split_mode_title" msgid="9194670722730454903">"Không thiết lập được vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_add_fingerprint_in_split_mode_message" msgid="6960548382076629454">"Thoát khỏi chế độ chia đôi màn hình để thiết lập tính năng Mở khoá bằng vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_add_biometrics_in_split_mode_ok" msgid="564103789097253645">"OK"</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_title" msgid="342553937472568925">"Bạn muốn bỏ qua phương thức khóa màn hình?"</string> |
| <string name="skip_anyway_button_label" msgid="3442274117023270068">"Vẫn bỏ qua"</string> |
| <string name="go_back_button_label" msgid="6139455414099035594">"Quay lại"</string> |
| <string name="skip_lock_screen_dialog_button_label" msgid="641984698150020591">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="cancel_lock_screen_dialog_button_label" msgid="1801132985957491690">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_title" msgid="886085239313346000">"Chạm vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_find_sensor_title" msgid="8327884364635804363">"Chạm vào nút nguồn nhưng không nhấn"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_title" msgid="8077484429913330179">"Cách thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_message" msgid="6160543980992596286">"Cảm biến nằm ở mặt sau của điện thoại. Hãy dùng ngón tay trỏ của bạn."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_message" msgid="8383106460819519961">"Cảm biến vân tay nằm trên màn hình. Bạn sẽ chụp vân tay của mình trên màn hình tiếp theo."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_start_button" msgid="3172268783620336357">"Bắt đầu"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_a11y" msgid="1899453114050362235">"Di chuyển ngón tay trên màn hình để tìm cảm biến. Chạm và giữ cảm biến vân tay."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_content_description" msgid="3065850549419750523">"Hình minh họa với vị trí cảm biến vân tay và thiết bị"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_name_label" msgid="7298812463228440333">"Tên"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_ok" msgid="4074335979239208021">"OK"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_try_again" msgid="8117874972945407006">"Thử lại"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_delete" msgid="6027141901007342389">"Xóa"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_title" msgid="7391368057800077604">"Chạm vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_message" msgid="5010227772754175346">"Đặt ngón tay lên cảm biến và nhấc lên sau khi cảm thấy rung"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_start_message" msgid="5032954588171487566">"Áp vân tay vào cảm biến cho đến khi bạn cảm thấy rung"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_start_message" msgid="9054672627477685212">"Đừng nhấn nút mà hãy giữ vân tay trên cảm biến cho đến khi bạn thấy rung.\n\nDi chuyển nhẹ ngón tay sau mỗi lần. Thao tác này giúp ghi lại được nhiều vân tay hơn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_udfps_title" msgid="6665610134560896895">"Chạm và giữ cảm biến vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_title" msgid="9172202128243545021">"Nhấc ngón tay lên rồi chạm lại"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_title_one_more_time" msgid="424937043843482410">"Vui lòng chạm lần nữa"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_title_touch_icon" msgid="4096344864386190335">"Đi theo biểu tượng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_message" msgid="5382958363770893577">"Tiếp tục nhấc ngón tay để thêm các phần khác của vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_message" msgid="2213106975297867798">"Chạm và giữ mỗi khi biểu tượng vân tay di chuyển. Thao tác này giúp ghi lại được nhiều vân tay hơn."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_fingertip_title" msgid="4123142574168831116">"Đặt đầu ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_left_edge_title" msgid="1944076382202470458">"Đặt mép trái của ngón tay"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_right_edge_title" msgid="9036744264606447490">"Đặt mép phải của ngón tay"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_finger_center_title" msgid="1320688855767675739">"Đặt phần giữa của ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_fingertip_title" msgid="2737520837684516446">"Đặt đầu ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_left_edge_title" msgid="9022963735924413343">"Đặt cạnh trái của ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_right_edge_title" msgid="823106857743394392">"Cuối cùng, hãy đặt cạnh phải của ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_edge_message" msgid="4455253923746607702">"Đặt vân tay ở phần bên của ngón tay lên cảm biến rồi giữ, sau đó chuyển sang phần bên kia"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_a11y_message" msgid="2785464357615568197">"Thao tác này giúp ghi lại được nhiều vân tay hơn"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_enroll_progress_a11y_message" msgid="6450772721691523736">"Đã hoàn tất <xliff:g id="PERCENTAGE">%d</xliff:g>%% bước đăng ký vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_sfps_animation_a11y_label" msgid="8808819903730940446">"Đã hoàn tất <xliff:g id="PERCENTAGE">%d</xliff:g> %%"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_progress_a11y_message" msgid="6183535114682369699">"Đã hoàn tất <xliff:g id="PERCENTAGE">%d</xliff:g>%% bước đăng ký vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_title" msgid="3606325177406951457">"Đã thêm vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_require_screen_on_to_auth_title" msgid="1641621458536715518">"Chạm để mở khoá bất cứ lúc nào"</string> |
| <string name="security_settings_require_screen_on_to_auth_description" msgid="4158414711168345398">"Chạm vào cảm biến để mở khoá, ngay cả khi đã tắt màn hình. Với chế độ cài đặt này, tình trạng mở khoá ngoài ý muốn sẽ dễ xảy ra hơn."</string> |
| <string name="security_settings_require_screen_on_to_auth_keywords" msgid="5557869560397089603">"Màn hình, mở khoá"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_enrolling_skip" msgid="3004786457919122854">"Thực hiện sau"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_tip_fingerprint_help" msgid="7580784640741217494">"Nhấc ngón tay lên rồi chạm lại"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_side_fingerprint_help" msgid="2567232481013195191">"Đặt vân tay ở phần bên của ngón tay lên cảm biến rồi giữ, sau đó chuyển sang phần bên kia"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_title" msgid="352947044008973812">"Bỏ qua thiết lập vân tay?"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_message" msgid="4876965433600560365">"Bạn đã chọn sử dụng vân tay là cách mở khóa điện thoại của mình. Nếu bỏ qua ngay bây giờ, bạn sẽ cần thiết lập cài đặt này sau. Thiết lập sẽ chỉ mất ít phút."</string> |
| <string name="lock_screen_skip_setup_title" msgid="6979006375138175111">"Bỏ qua quá trình thiết lập <xliff:g id="OPTIONS">%s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_title" msgid="6853866579893458111">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_face_title" msgid="8810770395309512358">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_fingerprint_title" msgid="371214283158750976">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_biometrics_title" msgid="1082066572914073311">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_title" msgid="8891463713793185768">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_face_title" msgid="8166210519462164998">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_fingerprint_title" msgid="2506392546016772170">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_biometrics_title" msgid="900281322095862009">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_title" msgid="7214938393640060932">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_face_title" msgid="145100333454316334">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_fingerprint_title" msgid="2513110208722100495">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_biometrics_title" msgid="2434258106825380187">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_setup_screen_lock" msgid="3538784524778508018">"Thiết lập phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="9198775984215057337">"Xong"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="5742429501012827526">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="7172969336386036998">"Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại. Dùng ngón tay trỏ."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_unable_to_process_dialog_title" msgid="6305457126747942642">"Chưa thể hoàn tất việc thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_unable_to_process_message_setup" msgid="2735739618722623980">"Bạn có thể thử lại ngay bây giờ hoặc thiết lập vân tay của mình sau trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_unable_to_process_message" msgid="5858386244898601003">"Bạn có thể thử lại ngay bây giờ hoặc thiết lập vân tay của mình sau."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="8582267776559099046">"Hết thời gian chờ thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message_setup" msgid="8521566666541069383">"Bạn có thể vào phần Cài đặt để thiết lập vân tay vào lúc khác."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message_setup" msgid="8140162986046783546">"Đã xảy ra lỗi. Bạn có thể thiết lập vân tay của mình sau trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="3534341971920335247">"Bạn có thể thiết lập vân tay của mình sau."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="4344665784935791640">"Đã xảy ra lỗi. Bạn có thể thiết lập vân tay của mình sau."</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6652490687672815760">"Thêm vân tay khác"</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_button_next" msgid="1034110123277869532">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="security_fingerprint_disclaimer_lockscreen_disabled_1" msgid="294529888220959309">"Tuỳ chọn khóa màn hình bị tắt. Để tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức."</string> |
| <string name="security_fingerprint_disclaimer_lockscreen_disabled_2" msgid="8070829069640846543">"Bạn vẫn có thể sử dụng vân tay của mình để cho phép mua hàng và truy cập ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_lift_touch_again" msgid="2590665137265458789">"Nhấc ngón tay, sau đó chạm lại vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_bad_calibration_title" msgid="3073145395701953620">"Không thể dùng cảm biến vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_bad_calibration" msgid="304585658839584958">"Hãy liên hệ với một nhà cung cấp dịch vụ sửa chữa."</string> |
| <string name="security_advanced_settings" msgid="6260756619837834042">"Chế độ cài đặt bảo mật khác"</string> |
| <string name="security_advanced_settings_work_profile_settings_summary" msgid="7295451997961973175">"Khoá hồ sơ công việc, mã hoá và chế độ cài đặt khác"</string> |
| <string name="security_advanced_settings_no_work_profile_settings_summary" msgid="345336447137417638">"Mã hoá, thông tin xác thực và chế độ cài đặt khác"</string> |
| <string name="security_advanced_settings_keywords" msgid="5294945170370974974">"bảo mật, chế độ cài đặt bảo mật khác, chế độ cài đặt khác, chế độ cài đặt bảo mật nâng cao"</string> |
| <string name="privacy_advanced_settings" msgid="8828215456566937719">"Các chế độ cài đặt quyền riêng tư khác"</string> |
| <string name="more_security_privacy_settings" msgid="123465614090328851">"Các chế độ khác về bảo mật và quyền riêng tư"</string> |
| <string name="security_header" msgid="961514795852103424">"Bảo mật"</string> |
| <string name="privacy_header" msgid="5526002421324257007">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="work_profile_category_header" msgid="85707750968948517">"Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="fingerprint_add_max" msgid="8639321019299347447">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_intro_error_max" msgid="4431784409732135610">"Bạn đã thêm số vân tay tối đa"</string> |
| <string name="fingerprint_intro_error_unknown" msgid="877005321503793963">"Không thể thêm dấu vân tay khác"</string> |
| <string name="fingerprint_delete_title" msgid="5412123164503407098">"Xoá \"<xliff:g id="FINGERPRINT_ID">%1$s</xliff:g>\""</string> |
| <string name="fingerprint_last_delete_message_profile_challenge" msgid="4104208067277655068">"Bạn sẽ không thể dùng vân tay để mở khóa hồ sơ công việc, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào các ứng dụng công việc."</string> |
| <string name="encryption_settings_title" msgid="2848716008695618360">"Mã hoá"</string> |
| <string name="encrypted_summary" msgid="545623487587251207">"Đã mã hoá"</string> |
| <string name="no_screen_lock_issue_title" msgid="1814109590692792891">"Đặt khoá màn hình"</string> |
| <string name="no_screen_lock_issue_summary" msgid="2383217853510608406">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu cho thiết bị này."</string> |
| <string name="no_screen_lock_issue_action_label" msgid="2691229130486382863">"Đặt khoá màn hình"</string> |
| <string name="no_screen_lock_issue_notification_title" msgid="1214876733592830628">"Thiết lập phương thức khoá màn hình"</string> |
| <string name="no_screen_lock_issue_notification_text" msgid="8696194459170873345">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mã PIN, hình mở khoá hoặc mật khẩu cho thiết bị này."</string> |
| <string name="suggested_lock_settings_title" msgid="7836065447159730217">"Bảo mật điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_title" msgid="3140266181874137984">"Thêm vân tay để mở khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_title" msgid="9219376327364915334">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_new_lock_title" msgid="3113042086804290919">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_update_lock_title" msgid="536853138943415927">"Chọn phương thức khóa màn hình mới"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_new_profile_lock_title" msgid="2270462215256413800">"Chọn một kiểu khóa cho ứng dụng công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_update_profile_lock_title" msgid="5929068163516308927">"Chọn khóa mới cho ứng dụng công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_biometrics_added_security_message" msgid="1105247657304421299">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt phương thức khóa màn hình dự phòng"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_biometric_message" msgid="2609666443527262781">"Chọn phương thức khóa màn hình dự phòng"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_admin_restricted_personal_message" msgid="3532653662159888328">"Quản trị viên CNTT sẽ không thể đặt lại nếu bạn quên phương thức khóa màn hình."</string> |
| <string name="lock_settings_picker_admin_restricted_personal_message_action" msgid="5956615234246626264">"Đặt khóa riêng cho công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_profile_message" msgid="9142379549980873478">"Nếu bạn quên kiểu khóa này, hãy yêu cầu quản trị viên CNTT đặt lại"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="6098297461618298505">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_options_dialog_title" msgid="7985107300517468569">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="lock_screen_auto_pin_confirm_title" msgid="3012128112186088375">"Mở khoá bằng cách tự động xác nhận"</string> |
| <string name="lock_screen_auto_pin_confirm_summary" msgid="9050818870806580819">"Tự động mở khoá nếu bạn nếu nhập đúng mã PIN gồm từ 6 chữ số trở lên. Cách này sẽ kém bảo mật hơn một chút so với việc nhấn Enter để xác nhận."</string> |
| <string name="auto_pin_confirm_user_message" msgid="6194556173488939314">"Tự động xác nhận bằng mã PIN chính xác"</string> |
| <string name="auto_pin_confirm_opt_in_security_message" msgid="580773976736184893">"Thao tác xác nhận mã PIN bằng cách nhấn Enter sẽ bảo mật hơn so với sử dụng tính năng tự động xác nhận"</string> |
| <string name="auto_confirm_on_pin_verify_description" msgid="2052240431173223502">"Nhập mã PIN thiết bị để bật tuỳ chọn tự động xác nhận"</string> |
| <string name="auto_confirm_off_pin_verify_description" msgid="4256219155659760047">"Nhập mã PIN thiết bị để tắt tuỳ chọn tự động xác nhận"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title" msgid="4981063601772605609">"Phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title_profile" msgid="7631371082326055429">"Kiểu khóa hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_off_title" msgid="2831957685685921667">"Không dùng"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_none_title" msgid="2844029875174409728">"Vuốt"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pattern_title" msgid="8224895208452995332">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pin_title" msgid="5283636759362880407">"Mã PIN"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_password_title" msgid="2559842616268607041">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="unlock_set_do_later_title" msgid="6565575303676064364">"Để sau"</string> |
| <string name="current_screen_lock" msgid="1367883977261098017">"Phương thức khóa màn hình hiện tại"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pattern" msgid="2229689425933043901">"Hình mở khoá • Vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pin" msgid="7979848492740627674">"Mã PIN • Vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_password" msgid="6207676267295036963">"Mật khẩu • Vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_skip_fingerprint" msgid="7631242444064287891">"Tiếp tục mà không thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_pattern" msgid="4206669838203096608">"Hình mở khoá • Khuôn mặt"</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_pin" msgid="9034912683791069602">"Mã PIN • Khuôn mặt"</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_password" msgid="5874950853246424756">"Mật khẩu • Khuôn mặt"</string> |
| <string name="face_unlock_skip_face" msgid="189695556498300008">"Tiếp tục mà không thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_pattern" msgid="8084495264354847044">"Hình mở khóa • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_pin" msgid="5912980580857825894">"Mã PIN • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_password" msgid="4612217647465743624">"Mật khẩu • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_skip_biometrics" msgid="7785643433551409223">"Tiếp tục mà không thiết lập khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_off" msgid="4632139864722236359">"Không"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_none" msgid="5596049938457028214">"Vuốt"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_pattern" msgid="1926480143883094896">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_pin" msgid="9028659554829888373">"Mã PIN"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_password" msgid="8810609692771987513">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_title" msgid="3606280046362811229">"Xóa phương thức khóa màn hình?"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_title_profile" msgid="1005284289723910461">"Xóa tính năng bảo vệ hồ sơ?"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern" msgid="6246242612158828147">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint" msgid="2259825377085781801">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa hình mở khóa cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_face" msgid="4699508435412336378">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_face_fingerprint" msgid="7049706229344804972">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa hình mở khóa sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin" msgid="122154942944422284">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint" msgid="983373874470746066">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mã PIN cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_face" msgid="5607150515413131761">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_face_fingerprint" msgid="1821792325159866312">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mã PIN sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password" msgid="6422723907917376210">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint" msgid="8899452884016354856">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mật khẩu cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_face" msgid="1811067332335964495">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_face_fingerprint" msgid="7063649456205159491">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mật khẩu sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown" msgid="8903568674104115231">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint" msgid="6542744110902941189">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa phương thức khóa cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_face" msgid="4559917661432267841">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_face_fingerprint" msgid="3779582301453677644">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa phương thức khóa sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_ok" msgid="6173427638951230842">"Xóa"</string> |
| <string name="unlock_footer_high_complexity_requested" msgid="4471274783909915352">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mạnh. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_medium_complexity_requested" msgid="5515870066751600640">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_low_complexity_requested" msgid="2517656037576567971">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_none_complexity_requested" msgid="8534900170428140529">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất phương thức khóa màn hình mới"</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_before_wipe" msgid="6874652886647631418">"Thử lại. Lần thử <xliff:g id="CURRENT_ATTEMPTS">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_ATTEMPTS">%2$d</xliff:g>."</string> |
| <string name="lock_last_attempt_before_wipe_warning_title" msgid="7450322567217745999">"Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_device" msgid="5816668400104558952">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_device" msgid="2815681042623708775">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_device" msgid="985126164175708507">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_user" msgid="8283944727199433440">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_user" msgid="972834567684477451">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_user" msgid="3797239847079686727">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_profile" msgid="2479195488386373253">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_profile" msgid="7086428013814722436">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_profile" msgid="253673907244112643">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lockpassword_password_too_short" msgid="1938086368137797700">"{count,plural, =1{Phải dài ít nhất # ký tự}other{Phải dài ít nhất # ký tự}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_too_short_all_numeric" msgid="4301294924022401502">"{count,plural, =1{Nếu chỉ sử dụng số, phải có ít nhất 1 chữ số}other{Nếu chỉ sử dụng số, phải có ít nhất # chữ số}}"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_too_short" msgid="8910105226463085689">"{count,plural, =1{Mã PIN phải chứa ít nhất # chữ số}other{Mã PIN phải chứa ít nhất # chữ số}}"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_too_short_autoConfirm_extra_message" msgid="3271351502900762571">"{count,plural, =1{Mã PIN phải chứa ít nhất # chữ số, nhưng bạn nên dùng mã PIN gồm {minAutoConfirmLen} chữ số để được bảo mật tốt hơn}other{Mã PIN phải chứa ít nhất # chữ số, nhưng bạn nên dùng mã PIN gồm {minAutoConfirmLen} chữ số để được bảo mật tốt hơn}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_too_long" msgid="1940345313260498308">"{count,plural, =1{Phải có ít hơn # ký tự}other{Phải có ít hơn # ký tự}}"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_too_long" msgid="1678212054564388576">"{count,plural, =1{Phải có ít hơn # chữ số}other{Phải có ít hơn # chữ số}}"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="6650277060998923465">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string> |
| <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="3434031212215886433">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_letters" msgid="7058340182953750553">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 chữ cái}other{Phải có ít nhất # chữ cái}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_lowercase" msgid="3286121470522077547">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 chữ cái viết thường}other{Phải có ít nhất # chữ cái viết thường}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_uppercase" msgid="720312543910397772">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 chữ cái viết hoa}other{Phải có ít nhất # chữ cái viết hoa}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_numeric" msgid="3886918493600507548">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 chữ số}other{Phải có ít nhất # chữ số}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_symbols" msgid="2904870551002210131">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt}other{Phải có ít nhất # ký hiệu đặc biệt}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_nonletter" msgid="1185342065898300006">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái}other{Phải có ít nhất # ký tự không phải chữ cái}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_nonnumerical" msgid="389687423482993365">"{count,plural, =1{Phải có ít nhất 1 ký tự không phải chữ số}other{Phải có ít nhất # ký tự không phải chữ số}}"</string> |
| <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="5341218079730167191">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="5843639256988031272">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="560897521093566777">"Xác nhận"</string> |
| <string name="lockpassword_clear_label" msgid="311359833434539894">"Xóa"</string> |
| <string name="lockpassword_credential_changed" msgid="5934778179732392028">"Phương thức khóa màn hình đã thay đổi. Hãy thử lại bằng phương thức khóa màn hình mới."</string> |
| <string name="lockpattern_tutorial_cancel_label" msgid="775215267818384016">"Hủy"</string> |
| <string name="lockpattern_tutorial_continue_label" msgid="1329049481210689408">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="manage_device_admin" msgid="1044620606203916275">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="number_of_device_admins_none" msgid="152926922020437312">"Không có ứng dụng nào đang hoạt động"</string> |
| <string name="number_of_device_admins" msgid="3402909995362162876">"{count,plural, =1{# ứng dụng đang hoạt động}other{# ứng dụng đang hoạt động}}"</string> |
| <string name="manage_trust_agents" msgid="6410149930029992356">"Tác nhân tin cậy"</string> |
| <string name="disabled_because_no_backup_security" msgid="4998095356607488854">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="manage_trust_agents_summary" msgid="6423843123607674286">"Không có"</string> |
| <string name="manage_trust_agents_summary_on" msgid="3302574418419446146">"{count,plural, =1{1 tác nhân tin cậy đang hoạt động}other{# tác nhân tin cậy đang hoạt động}}"</string> |
| <string name="bluetooth_settings" msgid="2967239493428695171">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_settings_title" msgid="2642029095769509647">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="7762990650683525640">"Ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_group_late_bonding" msgid="5310869364570266209">"Thêm thiết bị mới vào bộ thiết bị phối hợp hiện có"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="1329835708475701761">"Mã ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="5806420933599368592">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string> |
| <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="7256286571636950635">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string> |
| <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="2753202519050044670">"Thương là 0000 hoặc 1234"</string> |
| <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="5603928271430883558">"Phải có 16 chữ số"</string> |
| <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="6737778699899780717">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="8270426446247344709">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_paring_group_msg" msgid="4609515924670823316">"Xác nhận ghép nối với bộ thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="4329325125260724843">"Cho phép truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_error_title" msgid="2284738188253690278"></string> |
| <string name="bluetooth_connecting_error_message" msgid="3941893154784152112">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_preference_found_media_devices" msgid="830061195998352840">"Thiết bị có sẵn"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_connect" msgid="4913860372216815855">"Kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_disconnect" msgid="4464167389972513232">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="2406032703622371826">"Ghép nối và kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_empty_list_bluetooth_off" msgid="316627049372961941">"Khi Bluetooth bật, thiết bị của bạn có thể kết nối với thiết bị Bluetooth khác ở gần."</string> |
| <string name="bluetooth_scanning_on_info_message" msgid="786648535600075223">"Khi bạn bật Bluetooth, thiết bị của bạn có thể kết nối với các thiết bị Bluetooth khác ở gần.\n\nĐể cải thiện trải nghiệm sử dụng thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm những thiết bị ở gần bất cứ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth tắt. Chế độ này có thể được dùng để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần cài đặt tính năng Quét tìm Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_scan_change" msgid="1744636222637390367">"Thay đổi"</string> |
| <string name="device_details_title" msgid="1155622417516195481">"Chi tiết thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_device_keyboard_settings_preference_title" msgid="3411693160917620519">"Cài đặt bàn phím"</string> |
| <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="4873325074786732703">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_multuple_devices_mac_address" msgid="4974301550897923376">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị:\n<xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_title" msgid="6943633443716052995">"Xóa thiết bị"</string> |
| <string name="remove_association_button" msgid="5004208145998061135">"Hủy liên kết"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_remove_association_dialog_title" msgid="1344518601377991897">"Ngắt kết nối ứng dụng?"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_body" msgid="8442643629075687761">"Ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ không kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%2$s</xliff:g> nữa"</string> |
| <string name="device_details_leaudio_toggle_summary" msgid="7684848254433230809">"Thử nghiệm. Tăng chất lượng âm thanh."</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_forget_confirm_button" msgid="9184489424930549015">"Xóa thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_remove_association_confirm_button" msgid="76323555527926915">"Ngắt kết nối ứng dụng"</string> |
| <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_string" msgid="3114156958598821615">"Số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string> |
| <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_dialog_title" msgid="4056811727247312473">"Chọn số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string> |
| <string name="nfc_stack_debuglog_title" msgid="2926748386805740609">"Nhật ký gỡ lỗi của ngăn xếp NFC"</string> |
| <string name="nfc_stack_debuglog_summary" msgid="7333205107551132121">"Tăng cấp độ ghi nhật ký của ngăn xếp NFC"</string> |
| <string name="nfc_verbose_vendor_log_title" msgid="5554505631122964628">"Nhật ký gỡ lỗi chi tiết của nhà cung cấp về NFC"</string> |
| <string name="nfc_verbose_vendor_log_summary" msgid="3049128322855928507">"Đưa nhật ký bổ sung dành riêng cho thiết bị của nhà cung cấp vào báo cáo lỗi. Nhật ký này có thể chứa thông tin riêng tư."</string> |
| <string name="nfc_snoop_log_title" msgid="1576197495976952388">"Nhật ký chưa lọc NCI NFC"</string> |
| <string name="nfc_snoop_log_summary" msgid="3988383328800163180">"Thu thập các gói dữ liệu chi tiết về NFC. Gói dữ liệu này có thể chứa thông tin riêng tư."</string> |
| <string name="nfc_reboot_dialog_title" msgid="2033983438635768169">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="nfc_reboot_dialog_message" msgid="4929353168157966992">"Chế độ ghi nhật ký chi tiết về Giao tiếp phạm vi gần (NFC) chỉ dành cho mục đích phát triển. Dữ liệu bổ sung về NFC sẽ được đưa vào báo cáo lỗi. Dữ liệu này có thể chứa thông tin riêng tư. Hãy khởi động lại thiết bị để thay đổi chế độ cài đặt này."</string> |
| <string name="nfc_reboot_dialog_confirm" msgid="4769763632008584567">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="wifi_display_settings_title" msgid="6451625615274960175">"Truyền"</string> |
| <string name="keywords_wifi_display_settings" msgid="5753883229564422679">"phản chiếu"</string> |
| <string name="wifi_display_enable_menu_item" msgid="7391841780777318134">"Bật hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_display_no_devices_found" msgid="7904877793677102805">"Không tìm thấy thiết bị nào ở gần."</string> |
| <string name="wifi_display_status_connecting" msgid="530880182560077334">"Đang kết nối"</string> |
| <string name="wifi_display_status_connected" msgid="2189925211258519539">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="wifi_display_status_in_use" msgid="5904009697167947449">"Đang được sử dụng"</string> |
| <string name="wifi_display_status_not_available" msgid="8463750208946968594">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="wifi_display_options_title" msgid="7584326966240865043">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_display_options_forget" msgid="3140558691112356024">"Xóa"</string> |
| <string name="wifi_display_options_done" msgid="7608851767701954020">"Xong"</string> |
| <string name="wifi_display_options_name" msgid="8181334945680312228">"Tên"</string> |
| <string name="wifi_band_24ghz" msgid="7322286660245127384">"2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_band_5ghz" msgid="7995204987245404797">"5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_band_6ghz" msgid="8166833829829455339">"6 GHz"</string> |
| <string name="wifi_sign_in_button_text" msgid="8483892122845654850">"Đăng nhập"</string> |
| <string name="wifi_venue_website_button_text" msgid="7749360432667175030">"Mở trang web"</string> |
| <string name="wifi_time_remaining" msgid="8503606272869846170">"Còn <xliff:g id="REMAINING_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_expiry_time" msgid="5419758551129267624">"Hết hạn vào <xliff:g id="EXPIRY_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="tx_link_speed" msgid="3071955184703668113">"<xliff:g id="TRANSMIT_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="rx_link_speed" msgid="6292229178855567783">"<xliff:g id="RECEIVE_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="link_speed" msgid="931786745741016446">"<xliff:g id="LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="wifi_ask_enable" msgid="6860056048266810769">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_ask_disable" msgid="1663208096020309639">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string> |
| <string name="art_verifier_for_debuggable_title" msgid="1926445785190030479">"Xác minh bytecode của ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string> |
| <string name="art_verifier_for_debuggable_summary" msgid="4802875841862652879">"Cho phép ART xác minh bytecode cho các ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string> |
| <string name="show_refresh_rate" msgid="5742688821872354973">"Hiện tốc độ làm mới"</string> |
| <string name="show_refresh_rate_summary" msgid="3558118122374609663">"Hiện tốc độ làm mới trên màn hình hiện tại"</string> |
| <string name="nfc_quick_toggle_title" msgid="3607620705230351666">"NFC"</string> |
| <string name="nfc_secure_settings_title" msgid="4906958426927741485">"Yêu cầu mở khóa thiết bị để sử dụng NFC"</string> |
| <string name="android_beam_settings_title" msgid="2797963824490671295">"Android Beam"</string> |
| <string name="android_beam_on_summary" msgid="6067720758437490896">"Sẵn sàng truyền tải nội dung ứng dụng qua NFC"</string> |
| <string name="android_beam_off_summary" msgid="5693961375631325042">"Đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_disabled_summary" msgid="8737797364522502351">"Không sử dụng được vì đã tắt NFC"</string> |
| <string name="android_beam_explained" msgid="5684416131846701256">"Khi bật tính năng này, bạn có thể truyền nội dung ứng dụng tới một thiết bị hỗ trợ NFC khác bằng cách giữ các thiết bị gần nhau. Ví dụ: bạn có thể truyền các trang web, video trên YouTube, liên hệ và nhiều nội dung khác.\n\nBạn chỉ cần đưa các thiết bị lại gần nhau (thường là chạm lưng vào nhau) rồi nhấn vào màn hình. Ứng dụng sẽ quyết định nội dung nào được truyền."</string> |
| <string name="wifi_settings" msgid="8313301946393559700">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_primary_switch_title" msgid="628360786662947258">"Sử dụng Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_category" msgid="3523464780563778321">"Cài đặt Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_select_network" msgid="6692897876718813259">"Chọn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_starting" msgid="6147022683967506341">"Đang bật Wi‑Fi…"</string> |
| <string name="wifi_stopping" msgid="4471699665741299711">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string> |
| <string name="wifi_error" msgid="4903954145386086899">"Lỗi"</string> |
| <string name="wifi_sap_no_channel_error" msgid="2126487622024749402">"Băng tần 5 GHz không khả dụng ở quốc gia này"</string> |
| <string name="wifi_in_airplane_mode" msgid="1235412508135267981">"Ở chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="wifi_notify_open_networks" msgid="2610323626246818961">"Thông báo về mạng công cộng"</string> |
| <string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="191058832201741013">"Thông báo khi có mạng công cộng chất lượng cao"</string> |
| <string name="wifi_wakeup" msgid="3834327315861781611">"Tự động bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="5778059083790221465">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, chẳng hạn như mạng gia đình của bạn"</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="681323616606485096">"Không hoạt động vì đã tắt vị trí. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string> |
| <string name="wifi_install_credentials" msgid="5192903644606839972">"Cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_text" msgid="7163137260385995873">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm mạng Wi‑Fi bất cứ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt tính năng Quét tìm Wi-Fi<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_text_scanning_off" msgid="7439201783168213149">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, hãy bật tính năng quét tìm Wi-Fi trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt Quét tìm Wi-Fi<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string> |
| <string name="wifi_cellular_data_fallback_title" msgid="2844653839490977040">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_cellular_data_fallback_summary" msgid="7039944853033554386">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string> |
| <string name="wifi_add_network" msgid="4178564862173751181">"Thêm mạng"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_title" msgid="2536725796700696566">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_on" msgid="7822368955551467382">"Wi-Fi sẽ được tự động bật lại"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_off" msgid="5710203586018223864">"Wi-Fi không bật lại tự động"</string> |
| <string name="wifi_menu_p2p" msgid="5234165837732940385">"Wi‑Fi Direct"</string> |
| <string name="wifi_empty_list_wifi_off" msgid="7697422506708419298">"Để xem các mạng có thể kết nối, hãy bật Wi-Fi."</string> |
| <string name="wifi_empty_list_wifi_on" msgid="2448010040478321376">"Đang tìm mạng…"</string> |
| <string name="wifi_empty_list_user_restricted" msgid="454861411536708709">"Bạn không có quyền thay đổi mạng Wi‑Fi."</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="1088663325396007484">"Bật tính năng quét tìm Wi-Fi?"</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_summary" msgid="4770243653675416569">"Để bật Wi-Fi tự động, trước tiên, bạn cần bật tính năng quét tìm Wi‑Fi."</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_info" msgid="1473411566072565789">"Chế độ Quét tìm Wi-Fi cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="1112223196123955447">"Bật"</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="4721729158927146365">"Đã bật tính năng quét tìm Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_show_advanced" msgid="2969378109942071741">"Tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_advanced_toggle_description" msgid="7299179796727934885">"Danh sách thả xuống của Tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_advanced_toggle_description_collapsed" msgid="3615140699129928913">"mở rộng"</string> |
| <string name="wifi_ssid" msgid="2713062130735103151">"Tên mạng"</string> |
| <string name="wifi_ssid_hint" msgid="1940577553241083524">"Nhập SSID"</string> |
| <string name="wifi_security" msgid="9095934643631406913">"Bảo mật"</string> |
| <string name="wifi_hidden_network" msgid="6466834025375485596">"Mạng ẩn"</string> |
| <string name="wifi_hidden_network_warning" msgid="3937433813754746158">"Nếu bộ định tuyến của bạn không phát ra một tên mạng nhưng bạn muốn kết nối với mạng này trong tương lai, thì bạn có thể đặt mạng này là mạng ẩn.\n\nĐiều này có thể gây rủi ro bảo mật vì điện thoại của bạn sẽ thường xuyên phát tín hiệu để tìm mạng.\n\nViệc đặt mạng này là mạng ẩn sẽ không thay đổi các chế độ cài đặt của bộ định tuyến."</string> |
| <string name="wifi_signal" msgid="4442182285304271424">"Cường độ tín hiệu"</string> |
| <string name="wifi_status" msgid="5349199188871002778">"Trạng thái"</string> |
| <string name="tx_wifi_speed" msgid="2368986629172050673">"Tốc độ truyền"</string> |
| <string name="rx_wifi_speed" msgid="5167966079215111232">"Tốc độ nhận"</string> |
| <string name="wifi_speed" msgid="6562147734565434513">"Tốc độ liên kết"</string> |
| <string name="wifi_frequency" msgid="3120998420184702834">"Tần số"</string> |
| <string name="wifi_ip_address" msgid="8903577251845268209">"Địa chỉ IP"</string> |
| <string name="passpoint_label" msgid="6513669696739302866">"Đã lưu thông qua"</string> |
| <string name="passpoint_content" msgid="5219226173518418335">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_eap_method" msgid="3776009521349381742">"Phương pháp EAP"</string> |
| <string name="please_select_phase2" msgid="577633852089847142">"Xác thực Giai đoạn 2"</string> |
| <string name="wifi_eap_ca_cert" msgid="8033404008276298886">"Chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="wifi_eap_min_tls_ver" msgid="174023604103299457">"Phiên bản TLS tối thiểu"</string> |
| <string name="wifi_eap_ocsp" msgid="8713933962516871238">"Trạng thái chứng chỉ trực tuyến"</string> |
| <string name="wifi_eap_domain" msgid="8304301470752333203">"Miền"</string> |
| <string name="wifi_eap_user_cert" msgid="3569182430929173220">"Chứng chỉ người dùng"</string> |
| <string name="wifi_eap_identity" msgid="3629406902174137028">"Danh tính"</string> |
| <string name="wifi_eap_anonymous" msgid="8630332141751267000">"Danh tính ẩn danh"</string> |
| <string name="wifi_password" msgid="1458802324849513755">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_show_password" msgid="6865993988238157923">"Hiện mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="1436802195991542016">"Băng tần 2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="2520628479818369902">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings" msgid="6420498748726599133">"Cài đặt IP"</string> |
| <string name="wifi_privacy_settings" msgid="3283946009000725698">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="wifi_subscription" msgid="4432423938285430113">"Tùy chọn đăng ký"</string> |
| <string name="wifi_subscription_summary" msgid="18802471063384598">"Xem hoặc thay đổi tùy chọn đăng ký"</string> |
| <string name="wifi_privacy_settings_ephemeral_summary" msgid="8502084692297249372">"Địa chỉ MAC gán ngẫu nhiên"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device_to_network" msgid="6141246783457722976">"Thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_center_qr_code" msgid="5270782275746178104">"Đưa mã QR vào giữa khung bên dưới để thêm thiết bị vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code" msgid="3543923817779444434">"Quét mã QR"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_network" msgid="969985020363459133">"Căn giữa mã QR dưới đây để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_unknown_network" msgid="3180020429793614145">"Kết nối với Wi‑Fi bằng cách quét mã QR"</string> |
| <string name="wifi_dpp_share_wifi" msgid="2431744447544057866">"Chia sẻ Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_with_another_device" msgid="6967364080214325016">"Để kết nối một thiết bị khác với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”, hãy dùng thiết bị đó để quét mã QR này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_open_network_qr_code_with_another_device" msgid="5398619697898444311">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_authentication_or_configuration" msgid="847551626830740204">"Hãy thử lại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_not_compatible" msgid="4453775826337805825">"Đã xảy ra lỗi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_timeout" msgid="7902971341771145564">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_generic" msgid="6559442892600448442">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_not_supported" msgid="2908961523550486480">"Không hỗ trợ thêm “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” bằng thiết bị này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_cannot_find_network" msgid="8519567801353014036">"Thử đưa thiết bị đến gần bộ định tuyến/điểm truy cập Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_authentication" msgid="7008840843663520852">"Kiểm tra mật khẩu rồi thử lại"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_rejected_configuration" msgid="982310033782652478">"Liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_check_connection_try_again" msgid="6118892932595974823">"Hãy kiểm tra trạng thái kết nối rồi thử lại"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_network" msgid="3987007684129341427">"Chọn mạng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_network_to_connect_device" msgid="4321618376432197593">"Để kết nối thiết bị của bạn, hãy chọn một mạng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device_to_wifi" msgid="5170095438763569255">"Thêm thiết bị này vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”?"</string> |
| <string name="wifi_dpp_wifi_shared_with_device" msgid="4484366631307204949">"Đã chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_another_device" msgid="3307575293580739604">"Thêm thiết bị khác"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_different_network" msgid="8963625819804792157">"Chọn mạng khác"</string> |
| <string name="wifi_dpp_could_not_add_device" msgid="6865710911186601933">"Không thể thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_device_found" msgid="633646744759830603">"Đã tìm thấy thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_sharing_wifi_with_this_device" msgid="7250369936882080107">"Chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị này…"</string> |
| <string name="wifi_dpp_connecting" msgid="2312769193202897589">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="wifi_dpp_share_hotspot" msgid="6186452780604755316">"Chia sẻ điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_lockscreen_title" msgid="4231438175617953652">"Xác minh rằng đó là bạn"</string> |
| <string name="wifi_dpp_wifi_password" msgid="4992986319806934381">"Mật khẩu Wi-Fi: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_dpp_hotspot_password" msgid="688464342650820420">"Mật khẩu điểm phát sóng: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_auto_connect_title" msgid="1890342051674657892">"Tự động kết nối"</string> |
| <string name="wifi_auto_connect_summary" msgid="1707702705345670370">"Cho phép kết nối với mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device" msgid="8695656122114721335">"Thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_connect_network_using_qr_code" msgid="6975258007798254937">"Sử dụng mã QR để thêm thiết bị vào mạng này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_qr_code_is_not_valid_format" msgid="5190689503019328279">"Mã QR không phải là định dạng hợp lệ"</string> |
| <string name="retry" msgid="7542103800274026915">"Thử lại"</string> |
| <string name="wifi_shared" msgid="8850748923537589782">"Chia sẻ với những người khác cũng dùng thiết bị này"</string> |
| <string name="wifi_unchanged" msgid="8026045290856150191">"(không thay đổi)"</string> |
| <string name="wifi_unspecified" msgid="4561964943472312208">"Vui lòng chọn"</string> |
| <string name="wifi_multiple_cert_added" msgid="2151019652853383776">"(Đã thêm nhiều chứng chỉ)"</string> |
| <string name="wifi_use_system_certs" msgid="5587866698144996931">"Sử dụng chứng chỉ hệ thống"</string> |
| <string name="wifi_do_not_provide_eap_user_cert" msgid="6336636553673065145">"Không cung cấp"</string> |
| <string name="wifi_trust_on_first_use" msgid="7488431582505858774">"Tin cậy vào lần sử dụng đầu tiên"</string> |
| <string name="wifi_ssid_too_long" msgid="5961719058705013875">"Tên mạng quá dài."</string> |
| <string name="wifi_no_domain_warning" msgid="1452133316532366772">"Phải chỉ định một miền."</string> |
| <string name="wifi_no_user_cert_warning" msgid="8466376918835248956">"Cần có chứng chỉ."</string> |
| <string name="wifi_scan_always_turnon_message" msgid="2165909441512029921">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật tính năng quét mạng ngay cả khi Wi-Fi đang tắt.\n\nCho phép cài đặt này đối với tất cả ứng dụng muốn quét?"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_turn_on_message_unknown" msgid="4903345360745717385">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, một ứng dụng không xác định muốn bật tính năng quét tìm mạng ngay cả khi Wi-Fi tắt.\n\nBạn có muốn cho phép tất cả các ứng dụng có thể quét tìm mạng không?"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_confirm_allow" msgid="4154200627800959777">"Cho phép"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_confirm_deny" msgid="6997087934558839256">"Từ chối"</string> |
| <string name="no_internet_access_text" msgid="3611993143350310936">"Mạng này không có quyền truy cập Internet. Giữ kết nối?"</string> |
| <string name="partial_connectivity_text" msgid="8874614799723694554">"Một số ứng dụng và dịch vụ có thể không hoạt động do khả năng kết nối giới hạn. Vẫn sử dụng?"</string> |
| <string name="no_internet_access_remember" msgid="5113610157731269258">"Không hỏi lại cho mạng này"</string> |
| <string name="lost_internet_access_title" msgid="9032463989950384698">"Wi‑Fi chưa kết nối với Internet"</string> |
| <string name="lost_internet_access_text" msgid="1535911323549496789">"Bạn có thể chuyển sang mạng di động bất cứ khi nào kết nối Wi-Fi kém. Có thể áp dụng phí sử dụng dữ liệu."</string> |
| <string name="lost_internet_access_switch" msgid="7935665847081706202">"Chuyển sang mạng di động"</string> |
| <string name="lost_internet_access_cancel" msgid="1981171269794585284">"Luôn sử dụng Wi-Fi"</string> |
| <string name="lost_internet_access_persist" msgid="6813604557672782197">"Không bao giờ hiển thị lại"</string> |
| <string name="wifi_connect" msgid="2481467560349907397">"Kết nối"</string> |
| <string name="wifi_turned_on_message" msgid="8069855406962662881">"Đã bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_connected_to_message" msgid="8976048616505112896">"Đã kết nối với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_connecting_to_message" msgid="3153205024060064551">"Đang kết nối với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_connecting" msgid="7450277833386859724">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="8538000546604347894">"Không thể kết nối với mạng"</string> |
| <string name="wifi_not_in_range_message" msgid="3885327464037574739">"Đang nằm ngoài vùng phủ sóng của mạng"</string> |
| <string name="wifi_forget" msgid="3485573280364015620">"Xóa"</string> |
| <string name="wifi_modify" msgid="5127926476383659412">"Sửa đổi"</string> |
| <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="8272732599235525880">"Không thể xóa mạng"</string> |
| <string name="wifi_save" msgid="2312643132472226807">"Lưu"</string> |
| <string name="wifi_failed_save_message" msgid="1830279872341387120">"Không thể lưu mạng"</string> |
| <string name="wifi_cancel" msgid="6698897376888935410">"Hủy"</string> |
| <string name="wifi_forget_dialog_title" msgid="4363829200968563164">"Xóa mạng?"</string> |
| <string name="wifi_saved_access_points_summary" msgid="6637163320524940353">"{count,plural, =1{1 mạng}other{# mạng}}"</string> |
| <string name="wifi_saved_passpoint_access_points_summary" msgid="8939933724918673785">"{count,plural, =1{1 gói thuê bao}other{# gói thuê bao}}"</string> |
| <string name="wifi_saved_all_access_points_summary" msgid="2335870101156113858">"{count,plural, =1{1 mạng và gói thuê bao}other{# mạng và gói thuê bao}}"</string> |
| <string name="wifi_advanced_ssid_title" msgid="1561437650193980185">"SSID"</string> |
| <string name="wifi_advanced_device_mac_address_title" msgid="6155800851233164411">"Địa chỉ MAC của thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_advanced_randomized_mac_address_title" msgid="3930671320234553088">"Địa chỉ MAC ngẫu nhiên"</string> |
| <string name="wifi_advanced_randomized_mac_address_disconnected_title" msgid="2755843130417523727">"Địa chỉ MAC được sắp xếp ngẫu nhiên (sử dụng lần gần đây nhất)"</string> |
| <string name="wifi_details_title" msgid="222735438574597493">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="1619151769276260512">"Mặt nạ mạng con"</string> |
| <string name="wifi_type_title" msgid="2174893488722015838">"Loại"</string> |
| <string name="wifi_details_dns" msgid="273231528073312579">"DNS"</string> |
| <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="1913151339341722443">"Địa chỉ IPv6"</string> |
| <string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="5691340724310548151">"Mạng đã lưu"</string> |
| <string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="7224061396195667208">"Gói thuê bao"</string> |
| <string name="wifi_saved_other_networks_tab" msgid="7942647415716557293">"Các mạng khác"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_ip_address" msgid="3622891107865052307">"Vui lòng nhập địa chỉ IP hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_gateway" msgid="1174931247370931239">"Hãy nhập địa chỉ cổng hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_dns" msgid="1757402215999845975">"Hãy nhập địa chỉ DNS hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_network_prefix_length" msgid="5980808986926987299">"Hãy nhập độ dài tiền tố mạng từ 0 đến 32."</string> |
| <string name="wifi_dns1" msgid="6764769531843748514">"DNS 1 (nếu không bị DNS riêng ghi đè)"</string> |
| <string name="wifi_dns2" msgid="7273133202625326148">"DNS 2 (nếu không bị DNS riêng ghi đè)"</string> |
| <string name="wifi_gateway" msgid="3699227808616416759">"Cổng"</string> |
| <string name="wifi_network_prefix_length" msgid="1003365439352276622">"Độ dài tiền tố mạng"</string> |
| <string name="wifi_p2p_settings_title" msgid="1689918226469221870">"Wi‑Fi Direct"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_search" msgid="8383306178784876840">"Tìm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_searching" msgid="3428767661028761100">"Đang tìm kiếm…"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_rename" msgid="7059994112737743336">"Đổi tên thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_p2p_peer_devices" msgid="5158559154640283546">"Thiết bị ngang hàng"</string> |
| <string name="wifi_p2p_remembered_groups" msgid="5497007770930525695">"Các nhóm đã nhớ"</string> |
| <string name="wifi_p2p_failed_connect_message" msgid="6767831720507440027">"Không thể kết nối."</string> |
| <string name="wifi_p2p_failed_rename_message" msgid="1317434386267376606">"Không thể đổi tên thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_title" msgid="96361896458072463">"Ngắt kết nối?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_message" msgid="1208761239498807208">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_multiple_message" msgid="4490648217799144078">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PEER_COUNT">%2$s</xliff:g> thiết bị khác sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_p2p_cancel_connect_title" msgid="8476985132989357041">"Hủy lời mời?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_cancel_connect_message" msgid="2409074184473879809">"Bạn có muốn hủy lời mời kết nối với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> không?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_delete_group_message" msgid="4880242270742385699">"Xóa nhóm này?"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_checkbox_text" msgid="1549663436920597006">"Điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_off_subtext" msgid="2751383134504362078">"Không chia sẻ Internet hoặc nội dung với các thiết bị khác"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_no_password_subtext" msgid="3685689196772398783">"Chưa đặt mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="6633480190014369846">"Tên điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="9096340919454296786">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="560262446129195042">"Băng tần AP"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="8855711787485504882">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="8283656069997871354">"Khi không có thiết bị nào kết nối"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility" msgid="6494125684420024058">"Tăng cường khả năng tương thích"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility_single_ap_summary" msgid="383355687431591441">"Giúp các thiết bị khác tìm thấy điểm phát sóng này. Làm giảm tốc độ kết nối với điểm phát sóng."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility_dual_ap_summary" msgid="3579549223159056533">"Giúp các thiết bị khác tìm thấy điểm phát sóng này. Tính năng này làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_title" msgid="8629448084180512685">"Tốc độ và khả năng tương thích"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_summary_2g" msgid="5063438001736234858">"2,4 GHz/Tương thích với hầu hết các thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_summary_5g" msgid="6221158936983135040">"5 GHz/Tương thích với nhiều thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_summary_6g" msgid="8863992901226595544">"6 GHz/Tương thích với ít thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_summary_2g_and_5g" msgid="5931052946168943750">"2,4 và 5 GHz/Tương thích với hầu hết các thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_intro" msgid="6973482196363758925">"Hãy chọn tần số cho điểm phát sóng của bạn. Tần số ảnh hưởng đến tốc độ kết nối, cũng như loại thiết bị có thể tìm thấy điểm phát sóng của bạn."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_category" msgid="5265655850463630286">"Tần số ưu tiên"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_2g" msgid="3400600834257664480">"2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_2g_summary" msgid="6930273933810520155">"Tốc độ chậm hơn. Tương thích với hầu hết các thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_5g" msgid="4058116867148848395">"5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_5g_summary" msgid="562987935924535694">"Tốc độ nhanh. Tương thích với nhiều thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_2g_5g" msgid="9192756255938408285">"2,4 và 5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_2g_5g_summary" msgid="8104575293617700173">"Tốc độ nhanh. Điểm phát sóng băng tần kép này tương thích với hầu hết các thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_6g" msgid="3787697484862730500">"6 GHz"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_6g_summary" msgid="8675262219242174548">"Tốc độ nhanh nhất. Tương thích với ít thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_summary_unavailable" msgid="7276080644693388756">"Không dùng được ở quốc gia/khu vực của bạn"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_speed_footer" msgid="8846939503916795002">"Nếu bạn không chọn tần số ưu tiên, thì có thể điểm phát sóng của bạn sử dụng một tần số khác. Nếu bạn thay đổi tần số, thì có thể chế độ cài đặt bảo mật của điểm phát sóng đó sẽ thay đổi."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_security_summary_unavailable" msgid="117582979310345853">"Không dùng được với 6 GHz"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_security_footer" msgid="4608329688744949796">"Các chế độ cài đặt bảo mật có thể thay đổi nếu bạn thay đổi tần số của điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_tether_starting" msgid="8879874184033857814">"Đang bật điểm phát sóng…"</string> |
| <string name="wifi_tether_stopping" msgid="4416492968019409188">"Đang tắt điểm phát sóng…"</string> |
| <string name="wifi_tether_carrier_unsupport_dialog_title" msgid="3089432578433978073">"Không dùng được tính năng chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="wifi_tether_carrier_unsupport_dialog_content" msgid="5920421547607921112">"Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thông tin chi tiết"</string> |
| <string name="wifi_tether_enabled_subtext" msgid="5085002421099821056">"<xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> đang hoạt động"</string> |
| <string name="wifi_tether_configure_ssid_default" msgid="1709397571393179300">"AndroidHotspot"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_title" msgid="8911612806204065225">"Bạn có muốn lưu mạng này không?"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_saving_summary" msgid="7366337245410388895">"Đang lưu…"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_saved_summary" msgid="7135016314713158289">"Đã lưu"</string> |
| <string name="wifi_add_app_network_save_failed_summary" msgid="7223817782309294652">"Không lưu được. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_title" msgid="4384594865433042851">"Bạn có muốn lưu mạng không?"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_saving_summary" msgid="577680250954742033">"Đang lưu <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mạng…"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_saved_summary" msgid="1648417628665152905">"Đã lưu mạng"</string> |
| <string name="wifi_calling_settings_title" msgid="264665264535884440">"Gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_suggestion_title" msgid="4791435106729906727">"Mở rộng cuộc gọi bằng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_suggestion_summary" msgid="5413024679599742858">"Bật tính năng gọi qua Wi‑Fi để tăng phạm vi phủ sóng"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_title" msgid="5145896168360825619">"Tùy chọn cuộc gọi"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_dialog_title" msgid="944146521898592440">"Tùy chọn cuộc gọi"</string> |
| <string name="wifi_calling_roaming_mode_title" msgid="7703305991991520773">"Tùy chọn chuyển vùng"</string> |
| <!-- no translation found for wifi_calling_roaming_mode_summary (6061631305384464179) --> |
| <skip /> |
| <string name="wifi_calling_roaming_mode_dialog_title" msgid="5382466713784067077">"Tùy chọn chuyển vùng"</string> |
| <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2"> |
| <item msgid="6052353275413974742">"Wi-Fi"</item> |
| <item msgid="8622872038388687383">"Di động"</item> |
| <item msgid="3027927219952052398">"Chỉ Wi-Fi"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2_without_wifi_only"> |
| <item msgid="588620799769664461">"Wi-Fi"</item> |
| <item msgid="7566603075659706590">"Di động"</item> |
| </string-array> |
| <string name="wifi_calling_mode_wifi_preferred_summary" msgid="3240387177966098351">"Nếu không có Wi‑Fi, hãy dùng mạng di động"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_cellular_preferred_summary" msgid="3746914244902314059">"Nếu không có mạng di động, hãy dùng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_wifi_only_summary" msgid="3155660680014892641">"Gọi qua Wi‑Fi. Nếu mất Wi‑Fi, cuộc gọi sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_calling_off_explanation" msgid="6295526820826322895">"Khi bạn bật tính năng gọi qua Wi-Fi, điện thoại có thể định tuyến cuộc gọi qua mạng Wi-Fi hoặc mạng của nhà mạng, tùy thuộc vào tùy chọn của bạn và tín hiệu nào mạnh hơn. Trước khi bật tính năng này, hãy hỏi nhà mạng của bạn về cước phí và các chi tiết khác.<xliff:g id="ADDITIONAL_TEXT">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_calling_off_explanation_2" msgid="3487475808574416183"></string> |
| <string name="emergency_address_title" msgid="8102786488994263815">"Địa chỉ khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_address_summary" msgid="3022628750270626473">"Dùng làm vị trí của bạn khi bạn thực hiện cuộc gọi khẩn cấp qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="private_dns_help_message" msgid="851221502063782306"><annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation>" về tính năng DNS riêng"</string> |
| <string name="private_dns_mode_on" msgid="8878679071975375696">"Đang bật"</string> |
| <string name="wifi_calling_settings_activation_instructions" msgid="3936067355828542266">"Kích hoạt tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_turn_on" msgid="7687886259199428823">"Bật tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_disconnected_from" msgid="5249576734324159708">"Đã ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sound_settings" msgid="7622986039384531304">"Âm thanh và rung"</string> |
| <string name="account_settings" msgid="255404935489127404">"Tài khoản"</string> |
| <string name="accessibility_category_work" msgid="5133894487353964944">"Tài khoản hồ sơ công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_category_personal" msgid="2228088849803484780">"Tài khoản hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="accessibility_category_clone" msgid="7893383448944567885">"Tài khoản của hồ sơ nhân bản"</string> |
| <string name="accessibility_work_account_title" msgid="7622485151217943839">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_personal_account_title" msgid="8535265881509557013">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="search_settings" msgid="7573686516434589771">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="display_settings" msgid="7197750639709493852">"Màn hình"</string> |
| <string name="accelerometer_title" msgid="7745991950833748909">"Tự động xoay màn hình"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_off" msgid="2788096269396290731">"Đang tắt"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_on" msgid="5776678230808498171">"Đang bật"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_face_based" msgid="3438645484087953174">"Đang bật – Dựa trên khuôn mặt"</string> |
| <string name="auto_rotate_switch_face_based" msgid="9116123744601564320">"Phát hiện khuôn mặt"</string> |
| <string name="auto_rotate_link_a11y" msgid="5146188567212233286">"Tìm hiểu thêm về chế độ tự động xoay"</string> |
| <string name="screen_resolution_title" msgid="2690518693139811486">"Độ phân giải màn hình"</string> |
| <string name="screen_resolution_option_high" msgid="2617496842852992853">"Độ phân giải cao"</string> |
| <string name="screen_resolution_option_full" msgid="2694003735219114186">"Độ phân giải đầy đủ"</string> |
| <string name="screen_resolution_footer" msgid="6772341522952795647">"Chế độ độ phân giải cao sử dụng nhiều pin hơn. Việc chuyển đổi độ phân giải có thể khiến một số ứng dụng khởi động lại."</string> |
| <string name="screen_resolution_selected_a11y" msgid="6158451180032224977">"Đã chọn"</string> |
| <string name="color_mode_title" msgid="8666690832113906028">"Màu"</string> |
| <string name="color_mode_option_natural" msgid="6192875655101283303">"Tự nhiên"</string> |
| <string name="color_mode_option_boosted" msgid="4698797857766774289">"Tăng độ nét"</string> |
| <string name="color_mode_option_saturated" msgid="3413853820158447300">"Bão hòa"</string> |
| <string name="color_mode_option_automatic" msgid="2281217686509980870">"Thích ứng"</string> |
| <string name="brightness" msgid="6216871641021779698">"Độ sáng"</string> |
| <string name="auto_brightness_title" msgid="4239324728760986697">"Độ sáng thích ứng"</string> |
| <string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp tính năng độ sáng thích ứng học các lựa chọn ưu tiên của bạn."</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_on" msgid="2748088951224387004">"Đang bật"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_off" msgid="8077066192887677956">"Tắt"</string> |
| <string name="display_white_balance_title" msgid="2624544323029364713">"Cân bằng trắng của màn hình"</string> |
| <string name="display_white_balance_summary" msgid="7625456704950209050"></string> |
| <string name="peak_refresh_rate_title" msgid="1878771412897140903">"Hình ảnh mượt"</string> |
| <string name="peak_refresh_rate_summary" msgid="3627278682437562787">"Tự động tăng tốc độ làm mới từ 60 lên <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> Hz đối với một số nội dung. Chế độ cài đặt này sẽ làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="force_high_refresh_rate_toggle" msgid="3325789621928312050">"Buộc chuyển sang tốc độ làm mới cao nhất"</string> |
| <string name="force_high_refresh_rate_desc" msgid="7794566420873814875">"Tốc độ làm mới cao nhất giúp cải thiện khả năng phản hồi khi chạm và chất lượng ảnh động. Tính năng này làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="adaptive_sleep_title" msgid="2987961991423539233">"Phát hiện ánh mắt"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_title_no_permission" msgid="1719759921214237016">"Cần quyền truy cập vào máy ảnh"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_summary_no_permission" msgid="5822591289468803691">"Bạn cần cấp quyền truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng phát hiện ánh mắt. Hãy nhấn vào quản lý quyền để sử dụng các tính năng Cá nhân hóa thiết bị"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_manage_permission_button" msgid="1404510197847664846">"Quản lý quyền"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_description" msgid="1835321775327187860">"Ngăn không cho màn hình tắt khi bạn đang nhìn vào đó"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_privacy" msgid="7664570136417980556">"Tính năng phát hiện ánh mắt sử dụng máy ảnh trước để xem liệu có ai đang nhìn vào màn hình hay không. Tính năng này hoạt động trên thiết bị nên sẽ không bao giờ lưu trữ hoặc gửi hình ảnh cho Google."</string> |
| <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_title" msgid="7467588613212629758">"Bật tính năng phát hiện ánh mắt"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_summary" msgid="2993867044745446094">"Giữ màn hình luôn bật khi bạn nhìn vào"</string> |
| <string name="auto_rotate_camera_lock_title" msgid="5369003176695105872">"Máy ảnh bị khóa"</string> |
| <string name="auto_rotate_camera_lock_summary" msgid="5699491516271544672">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_camera_lock_summary" msgid="8417541183603618098">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để dùng tính năng Phát hiện ánh mắt"</string> |
| <string name="auto_rotate_summary_no_permission" msgid="1025061139746254554">"Bạn cần cấp quyền truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt. Hãy nhấn để quản lý quyền đối với các tính năng Cá nhân hóa thiết bị"</string> |
| <string name="auto_rotate_manage_permission_button" msgid="2591146085906382385">"Quản lý quyền"</string> |
| <string name="night_display_title" msgid="8532432776487216581">"Ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="night_display_text" msgid="4789324042428095383">"Chế độ Ánh sáng đêm phủ màu hổ phách lên màn hình. Điều này giúp bạn dễ nhìn hoặc đọc màn hình trong ánh sáng yếu và có thể giúp bạn dễ ngủ hơn."</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_title" msgid="5869128421470824381">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_never" msgid="2721729920187175239">"Không có"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_custom" msgid="3938791496034086916">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_twilight" msgid="4291855156158833997">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="night_display_start_time_title" msgid="2611541851596977786">"Thời gian bắt đầu"</string> |
| <string name="night_display_end_time_title" msgid="5243112480391192111">"Thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="night_display_temperature_title" msgid="857248782470764263">"Cường độ"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_never" msgid="7406899634169354142">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_custom" msgid="6667008039080687931">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_twilight" msgid="3669132200611324994">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_never" msgid="832333009202889350">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2096677025343425755">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_twilight" msgid="8070517472000680361">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string> |
| <string name="night_display_not_currently_on" msgid="6600205753103093827">"Ánh sáng đêm hiện không bật"</string> |
| <string name="twilight_mode_location_off_dialog_message" msgid="4559150893687124801">"Cần có vị trí thiết bị để xác định thời điểm mặt trời lặn và mặt trời mọc."</string> |
| <string name="twilight_mode_launch_location" msgid="7799112373591153956">"Cài đặt vị trí"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_on_manual" msgid="1541006734577325234">"Bật ngay"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_off_manual" msgid="2395333709291250065">"Tắt ngay"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_on_auto" msgid="4824339634784765049">"Bật cho đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_off_auto" msgid="9136717444658505208">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string> |
| <string name="dark_ui_title" msgid="3373976268671557416">"Chế độ tối"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_title" msgid="9027528859262295099">"Lên lịch"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_never" msgid="3980412582267787662">"Không có"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_auto" msgid="6658909029498623375">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_custom" msgid="3800138185265182170">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_custom_bedtime" msgid="8465023741946439266">"Bật vào giờ đi ngủ"</string> |
| <string name="dark_ui_status_title" msgid="3505119141437774329">"Trạng thái"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_never" msgid="5828281549475697398">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_auto" msgid="6766831395970887213">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_custom" msgid="1345906088326708376">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_custom_bedtime" msgid="7759826673214624622">"Sẽ tự động bật vào giờ đi ngủ"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_never" msgid="2468597062391435521">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_auto" msgid="5553376115092648636">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2526935680241734784">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_custom_bedtime" msgid="1976993025762551246">"Sẽ tự động tắt sau giờ đi ngủ"</string> |
| <string name="dark_ui_text" msgid="4392646155331126666">"Giao diện tối dùng nền màu đen để giúp tăng thời lượng pin trên một số màn hình. Các lịch biểu của giao diện tối sẽ chỉ bật sau khi màn hình của bạn tắt."</string> |
| <string name="dark_ui_bedtime_footer_summary" msgid="5576501833145170581">"Giao diện tối đang tuân thủ lịch biểu của Chế độ giờ đi ngủ"</string> |
| <string name="dark_ui_bedtime_footer_action" msgid="1493095487994054339">"Cài đặt Chế độ giờ đi ngủ"</string> |
| <string name="screen_timeout" msgid="7709947617767439410">"Thời gian chờ khóa màn hình"</string> |
| <string name="screen_timeout_summary" msgid="5558778019594643427">"Sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string> |
| <string name="screen_timeout_summary_not_set" msgid="5107680774964178875">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_title" msgid="5635129851136006383">"Hình nền"</string> |
| <string name="style_and_wallpaper_settings_title" msgid="2232042809407308946">"Hình nền và phong cách"</string> |
| <string name="wallpaper_dashboard_summary" msgid="2324472863981057118">"Màn hình chính, màn hình khóa"</string> |
| <string name="wallpaper_suggestion_title" msgid="3812842717939877330">"Thay đổi hình nền"</string> |
| <string name="wallpaper_suggestion_summary" msgid="9077061486716754784">"Cá nhân hóa màn hình của bạn"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_fragment_title" msgid="8445963841717633149">"Chọn hình nền từ"</string> |
| <string name="style_suggestion_title" msgid="1213747484782364775">"Tùy chỉnh điện thoại"</string> |
| <string name="style_suggestion_summary" msgid="4271131877800968159">"Thử nhiều kiểu, hình nền và các tùy chọn khác"</string> |
| <string name="screensaver_settings_title" msgid="3588535639672365395">"Trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="keywords_screensaver" msgid="7249337959432229172">"trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="screensaver_settings_when_to_dream_bedtime" msgid="3279310576803094771">"Không dùng được vì chế độ giờ đi ngủ đang bật"</string> |
| <string name="screensaver_settings_toggle_title" msgid="6194634226897244374">"Sử dụng trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_either_long" msgid="371949139331896271">"Trong khi sạc hoặc gắn vào đế sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_dock_and_charging" msgid="8485905100159376156">"Khi gắn vào đế và đang sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_sleep" msgid="6555922932643037432">"Trong khi sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_dock" msgid="6997766385189369733">"Trong khi gắn vào đế sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_never" msgid="4988141393040918450">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_on" msgid="4210827304351483645">"Đang bật/<xliff:g id="SCREEN_SAVER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="8720357504939106923">"Tắt"</string> |
| <string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="8145025742428940520">"Thời điểm khởi động"</string> |
| <string name="lift_to_wake_title" msgid="8994218158737714046">"Nhấc lên để đánh thức"</string> |
| <string name="ambient_display_screen_title" msgid="8615947016991429325">"Màn hình sáng"</string> |
| <string name="ambient_display_category_triggers" msgid="1216640141609270011">"Thời điểm hiển thị"</string> |
| <string name="doze_title" msgid="1523090408230862316">"Đánh thức màn hình để xem thông báo"</string> |
| <string name="doze_summary" msgid="8252867381522942804">"Khi có thông báo mới, màn hình tối sẽ bật sáng"</string> |
| <string name="doze_always_on_title" msgid="7326245192352868477">"Luôn hiện giờ và thông tin"</string> |
| <string name="doze_always_on_summary" msgid="509097829739647852">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="force_bold_text" msgid="4620929631102086716">"Văn bản in đậm"</string> |
| <string name="title_font_size" msgid="570613010306330622">"Cỡ chữ"</string> |
| <string name="short_summary_font_size" msgid="8444689613442419978">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string> |
| <string name="sim_lock_settings" msgid="7331982427303002613">"Cài đặt khoá SIM"</string> |
| <string name="sim_lock_settings_category" msgid="6475255139493877786">"Khoá SIM"</string> |
| <string name="sim_pin_toggle" msgid="6814489621760857328">"Khoá SIM"</string> |
| <string name="sim_pin_change" msgid="5978881209990507379">"Thay đổi mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_pin" msgid="8235202785516053253">"Mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_enable_sim_lock" msgid="6486354334679225748">"Khoá SIM"</string> |
| <string name="sim_disable_sim_lock" msgid="6939439812841857306">"Mở khoá SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_old" msgid="6882545610939674813">"Mã PIN cũ của SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_new" msgid="9010947802784561582">"Mã PIN mới của SIM"</string> |
| <string name="sim_reenter_new" msgid="6131418271490374263">"Nhập lại mã PIN mới"</string> |
| <string name="sim_change_pin" msgid="1104103818545005448">"Mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_invalid_pin_hint" msgid="3376397829969578877">"Nhập mã PIN gồm 4 đến 8 chữ số"</string> |
| <string name="sim_pins_dont_match" msgid="1540348773896609260">"Các mã PIN không khớp"</string> |
| <string name="sim_change_succeeded" msgid="3516905528149069739">"Mã PIN của SIM đã được thay đổi thành công"</string> |
| <string name="sim_pin_disable_failed" msgid="8719890393181032837">"Không thể tắt mã PIN."</string> |
| <string name="sim_pin_enable_failed" msgid="5156513975085380284">"Không thể bật mã PIN."</string> |
| <string name="sim_enter_ok" msgid="3401715290135787531">"OK"</string> |
| <string name="sim_enter_cancel" msgid="2001859323724961490">"Hủy"</string> |
| <string name="sim_change_data_title" msgid="4663239438584588847">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="sim_change_data_message" msgid="3046178883369645132">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string> |
| <string name="sim_change_data_ok" msgid="4922114750417276560">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_preferred_title" msgid="8850185380445309835">"Cập nhật SIM ưu tiên?"</string> |
| <string name="sim_preferred_message" msgid="6004009449266648351">"<xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> là SIM duy nhất trong thiết bị của bạn. Bạn có muốn sử dụng SIM này cho dữ liệu di động, cuộc gọi và tin nhắn SMS không?"</string> |
| <string name="enable_auto_data_switch_dialog_title" msgid="3563043560556718994">"Cải thiện phạm vi dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="enable_auto_data_switch_dialog_message" msgid="5777287241521946883">"Cho phép thiết bị tự động chuyển sang <xliff:g id="BACKUP_CARRIER">%1$s</xliff:g> để dùng dữ liệu di động khi mạng này ổn định hơn."</string> |
| <string name="auto_data_switch_dialog_managed_profile_warning" msgid="6839438290079866605">\n\n"Tổ chức của bạn có thể nhìn thấy cuộc gọi, tin nhắn và lưu lượng truy cập mạng."</string> |
| <string name="wrong_pin_code_pukked" msgid="3414172752791445033">"Mã PIN của SIM không chính xác, bây giờ bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="wrong_pin_code" msgid="8124222991071607958">"{count,plural, =1{Mã PIN của SIM không chính xác. Bạn còn # lần thử trước khi phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khoá thiết bị.}other{Mã PIN của SIM không chính xác, bạn còn # lần thử.}}"</string> |
| <string name="wrong_pin_code_one" msgid="6924852214263071441">"Mã PIN của SIM không chính xác. Nếu nhập sai 1 lần nữa, thì bạn sẽ phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="pin_failed" msgid="3726505565797352255">"Thao tác mã PIN của SIM không thành công!"</string> |
| <string name="system_update_settings_list_item_title" msgid="3398346836439366350">"Bản cập nhật hệ thống"</string> |
| <string name="system_update_settings_list_item_summary" msgid="6703752298349642101"></string> |
| <string name="firmware_version" msgid="1606901586501447275">"Phiên bản Android"</string> |
| <string name="security_patch" msgid="4071756145347865382">"Bản cập nhật bảo mật Android"</string> |
| <string name="model_info" msgid="8997566254717810904">"Kiểu máy"</string> |
| <string name="hardware_revision" msgid="3454709180861965025">"Phiên bản phần cứng"</string> |
| <string name="manufactured_year" msgid="3401517138700926475">"Năm sản xuất"</string> |
| <string name="fcc_equipment_id" msgid="6596668314025646129">"ID thiết bị"</string> |
| <string name="baseband_version" msgid="2600182227599835857">"Phiên bản dải tần cơ sở"</string> |
| <string name="kernel_version" msgid="3513538109381366881">"Phiên bản Kernel"</string> |
| <string name="build_number" msgid="9009733242117579826">"Số bản dựng"</string> |
| <string name="module_version" msgid="1787518340082046658">"Bản cập nhật hệ thống Google Play"</string> |
| <string name="device_info_not_available" msgid="4804474466616712326">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="storage_settings" msgid="7472188817781592677">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_settings_for_app" msgid="229425418984637483">"Bộ nhớ và bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="storage_settings_title" msgid="486118156723194815">"Cài đặt bộ nhớ"</string> |
| <string name="status_eid" msgid="7532406028683438634">"EID"</string> |
| <string name="eid_multi_sim" msgid="9087924808336397804">"EID (khe sim <xliff:g id="EID_SLOT_ID">%1$d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="imei_multi_sim" msgid="9001570420423929507">"IMEI (khe cắm thẻ SIM <xliff:g id="IMEI_SLOT_ID">%1$d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="imei_multi_sim_primary" msgid="7914653040843734282">"IMEI (khe cắm thẻ SIM <xliff:g id="IMEI_SLOT_ID_PRIMARY">%1$d</xliff:g>) (chính)"</string> |
| <string name="view_saved_network" msgid="1232387673095080910">"Để xem, hãy chọn mạng đã lưu"</string> |
| <string name="status_min_number" msgid="4492899165438225714">"MIN"</string> |
| <string name="status_msid_number" msgid="3871958248824595774">"MSID"</string> |
| <string name="status_prl_version" msgid="9002131357502714281">"Phiên bản PRL"</string> |
| <string name="meid_multi_sim" msgid="1460689549266621286">"MEID (khe cắm thẻ SIM <xliff:g id="MEID_SLOT_ID">%1$d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="meid_multi_sim_primary" msgid="8921262417580407201">"MEID (khe cắm thẻ SIM <xliff:g id="MEID_SLOT_ID_PRIMARY">%1$d</xliff:g>) (chính)"</string> |
| <string name="scanning_status_text_on" msgid="3846571210578042940">"Đang bật"</string> |
| <string name="scanning_status_text_off" msgid="4002352668313705132">"Đang tắt"</string> |
| <string name="status_meid_number" msgid="6040380838489162650">"MEID"</string> |
| <string name="status_icc_id" msgid="7995690631650006970">"ICCID"</string> |
| <string name="status_data_network_type" msgid="3689772955330665876">"Loại mạng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="status_voice_network_type" msgid="8700356693062562884">"Loại mạng thoại di động"</string> |
| <string name="status_latest_area_info" msgid="8288488664620741734">"Thông tin nhà mạng"</string> |
| <string name="status_data_state" msgid="525196229491743487">"Trạng thái mạng di động"</string> |
| <string name="status_esim_id" msgid="5158916796362809133">"EID"</string> |
| <string name="status_service_state" msgid="1693424422121058791">"Trạng thái dịch vụ"</string> |
| <string name="status_signal_strength" msgid="7644525712554444359">"Cường độ tín hiệu"</string> |
| <string name="status_roaming" msgid="1253597174715663778">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="status_operator" msgid="4335640583552058491">"Mạng"</string> |
| <string name="status_wifi_mac_address" msgid="4447611754614388914">"Địa chỉ MAC của Wi‑Fi"</string> |
| <string name="status_device_wifi_mac_address" msgid="1896121694334176494">"Địa chỉ MAC của Wi-Fi mà thiết bị sử dụng"</string> |
| <string name="status_bt_address" msgid="6919660304578476547">"Địa chỉ Bluetooth"</string> |
| <string name="status_serial_number" msgid="9060064164331466789">"Số sê-ri"</string> |
| <string name="status_up_time" msgid="1274778533719495438">"Thời gian hoạt động"</string> |
| <string name="memory_calculating_size" msgid="3898240439798661242">"Đang tính toán..."</string> |
| <string name="storage_menu_rename" msgid="8549835371429159336">"Đổi tên"</string> |
| <string name="storage_menu_mount" msgid="4760531872302820569">"Gắn"</string> |
| <string name="storage_menu_unmount" msgid="8171552487742912282">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="storage_menu_format" msgid="8903698999905354146">"Định dạng thẻ SD cho bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_menu_format_button" msgid="7623565190643699626">"Định dạng thẻ"</string> |
| <string name="storage_menu_format_public" msgid="5567214442727034630">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_menu_format_option" msgid="4886059624052908432">"Định dạng"</string> |
| <string name="storage_menu_migrate" msgid="2196088149560070193">"Di chuyển dữ liệu"</string> |
| <string name="storage_menu_forget" msgid="5154017890033638936">"Xóa"</string> |
| <string name="storage_menu_set_up" msgid="4401074025612064744">"Thiết lập"</string> |
| <string name="storage_menu_free" msgid="616100170298501673">"Giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_menu_manage" msgid="7465522758801346408">"Quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_free_up_space_title" msgid="281047807372131975">"Giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_free_up_space_summary" msgid="6650027929735481350">"Chuyển đến ứng dụng Files để quản lý và giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_other_users" msgid="7017206190449510992">"Người dùng khác"</string> |
| <string name="storage_size_large" msgid="1155308277890194878">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string> |
| <string name="storage_mount_success" msgid="393972242641313135">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string> |
| <string name="storage_mount_failure" msgid="3667915814876418011">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_unmount_success" msgid="6406298575402936148">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string> |
| <string name="storage_unmount_failure" msgid="3796912279003790607">"Không thể ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_rename_title" msgid="5911285992205282312">"Đổi tên bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_dialog_unmountable" msgid="1761107904296941687">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string> |
| <string name="storage_internal_format_details" msgid="2399034372813686846">"Bạn có thể định dạng thẻ SD này để lưu trữ ảnh, video, nhạc và nhiều nội dung khác, đồng thời truy cập chúng trên các thiết bị khác. \n\n"<b>"Tất cả dữ liệu trên thẻ SD này sẽ bị xóa."</b>" \n\n"<b>"Trước khi định dạng"</b>" \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các nội dung nghe nhìn khác"</b>" \nDi chuyển các tệp chứa nội dung nghe nhìn của bạn sang bộ nhớ thay thế trên thiết bị này, hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả các ứng dụng lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và xóa dữ liệu. Để giữ lại các ứng dụng, hãy chuyển chúng sang bộ nhớ thay thế trên thiết bị này."</string> |
| <string name="storage_internal_unmount_details" msgid="487689543322907311"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string> |
| <string name="storage_internal_forget_details" msgid="5606507270046186691">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string> |
| <string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="379238668153099015">"Xóa <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string> |
| <string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="5752634604952674123">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string> |
| <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="7461009051858709479">"Hệ thống chứa các tệp dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_guest" msgid="5813419895687733649">"Người dùng ở chế độ khách không thể định dạng thẻ SD"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_progress_title" msgid="9170393018855949774">"Đang định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>…"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_progress_body" msgid="1044024044955390417">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> khi đang định dạng."</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_title" msgid="3631022511474086605">"Đã định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_move_confirm_title" msgid="6812469630804101590">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_move_confirm_body" msgid="1713022828842263574">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g> và dữ liệu ứng dụng sang <xliff:g id="NAME_0">^2</xliff:g> sẽ chỉ mất vài phút. Bạn sẽ không thể sử dụng ứng dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển. \n\nKhông tháo <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> trong khi di chuyển."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_unlock" msgid="14651384927767749">"Để di chuyển dữ liệu, bạn cần mở khóa người dùng <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_progress_title" msgid="3912406225614672391">"Đang di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>…"</string> |
| <string name="storage_wizard_move_progress_body" msgid="2396714553394935094">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> trong khi di chuyển. \n\nỨng dụng <xliff:g id="APP">^2</xliff:g> trên thiết bị này sẽ không khả dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển."</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_title" msgid="2538630338392381113">"Bạn sẽ sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này như thế nào?"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_or" msgid="5558706089661158026">"Hoặc"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_title" msgid="2786416384217054112">"Định dạng thẻ SD cho bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_summary" msgid="2002761631147966185">"Lưu trữ ảnh, video, nhạc và nhiều nội dung khác, đồng thời truy cập chúng từ các thiết bị khác. <a href=https://support.google.com/android/answer/12153449>Tìm hiểu thêm về cách thiết lập thẻ SD</a>."</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_action" msgid="6140058734875839081">"Định dạng"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_later" msgid="5366815913892609285">"Thiết lập sau"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_title" msgid="6294104100437326067">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này?"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_body" msgid="635958708974709506">"Cần phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này để lưu trữ ứng dụng, tệp và phương tiện. \n\nViệc định dạng sẽ xóa nội dung hiện có trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g>. Để tránh mất nội dung, hãy sao lưu nội dung này vào <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> hoặc thiết bị khác."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_body_external" msgid="5810296966099830035">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này cần được định dạng để lưu trữ ảnh, video, nhạc và các nội dung nghe nhìn khác. \n\nĐịnh dạng sẽ xóa nội dung hiện có trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g>. Để tránh mất nội dung, hãy sao lưu nội dung này vào <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> hoặc thiết bị khác."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_action" msgid="5718254101386377126">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_title" msgid="3471564531564756698">"Di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist" msgid="2618258869444553060">"Trong quá trình di chuyển:"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_media" msgid="5867134681730723744">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_apps" msgid="1882077445750580783">"Một số ứng dụng sẽ không hoạt động"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_now" msgid="3341460117088026966">"Di chuyển nội dung"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_later" msgid="6067756122853315642">"Di chuyển nội dung sau"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_progress_v2_title" msgid="8791318509516968103">"Đang di chuyển nội dung…"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_title" msgid="3760766921170980221">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> có tốc độ chậm"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_body" msgid="7604252106419016929">"Bạn vẫn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này nhưng tốc độ có thể chậm. \n\nCác ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này có thể hoạt động không bình thường và quá trình chuyển nội dung có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy thử dùng một <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> nhanh hơn hoặc dùng <xliff:g id="NAME_3">^4</xliff:g> này làm bộ nhớ di động."</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_start_over" msgid="1806852287668077536">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_continue" msgid="7469713755893007901">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_external_body" msgid="7688457485389886923">"Bạn có thể bắt đầu sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của mình"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_body" msgid="3520269956641115883">"Bạn có thể bắt đầu sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của mình"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_moved_body" msgid="1163588718127651062">"Bạn có thể bắt đầu sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của mình"</string> |
| <string name="battery_status_title" msgid="4661768220545945771">"Tình trạng pin"</string> |
| <string name="battery_level_title" msgid="1371765298786083448">"Mức pin"</string> |
| <string name="communal_settings_title" msgid="2845678473945902115">"Dùng chung"</string> |
| <string name="communal_settings_summary" msgid="4923914136953940317">"Các chế độ cài đặt dùng chung"</string> |
| <string name="apn_settings" msgid="4295467389400441299">"APN"</string> |
| <string name="apn_edit" msgid="2003683641840248741">"Chỉnh sửa điểm truy cập"</string> |
| <string name="apn_not_set" msgid="8246646433109750293">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="apn_not_set_for_mvno" msgid="1141490067313964640">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="apn_name" msgid="6677695784108157953">"Tên"</string> |
| <string name="apn_apn" msgid="5812828833797458602">"APN"</string> |
| <string name="apn_http_proxy" msgid="1052464912365838007">"Proxy"</string> |
| <string name="apn_http_port" msgid="9138610639873966046">"Cổng"</string> |
| <string name="apn_user" msgid="5831763936428279228">"Tên người dùng"</string> |
| <string name="apn_password" msgid="7435086635953953029">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="apn_server" msgid="6997704279138388384">"Máy chủ"</string> |
| <string name="apn_mmsc" msgid="4985570919581927224">"MMSC"</string> |
| <string name="apn_mms_proxy" msgid="6592247653258283592">"Proxy của MMS"</string> |
| <string name="apn_mms_port" msgid="6500563737462966663">"Cổng MMS"</string> |
| <string name="apn_mcc" msgid="4971414138516074809">"MCC"</string> |
| <string name="apn_mnc" msgid="1926382406843447854">"MNC"</string> |
| <string name="apn_auth_type" msgid="4234397513494356932">"Loại xác thực"</string> |
| <string name="apn_type" msgid="1835573305077788773">"Loại APN"</string> |
| <string name="apn_protocol" msgid="181529867160380010">"Giao thức APN"</string> |
| <string name="apn_roaming_protocol" msgid="1645131094105362513">"Giao thức chuyển vùng APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled" msgid="664074151573150130">"Bật/tắt APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled_summaryOn" msgid="5212067975273903381">"Đã bật APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled_summaryOff" msgid="8541959867953738521">"Đã tắt APN"</string> |
| <string name="bearer" msgid="3231443241639159358">"Sóng mang"</string> |
| <string name="mvno_type" msgid="4734654257494971247">"Kiểu MVNO"</string> |
| <string name="mvno_match_data" msgid="5213193073684321156">"Giá trị MVNO"</string> |
| <string name="menu_delete" msgid="9199740901584348273">"Xóa APN"</string> |
| <string name="menu_new" msgid="6571230342655509006">"APN mới"</string> |
| <string name="menu_save" msgid="6611465355127483100">"Lưu"</string> |
| <string name="menu_cancel" msgid="1197826697950745335">"Hủy"</string> |
| <string name="error_title" msgid="7158648377702417716"></string> |
| <string name="error_name_empty" msgid="1258275899283079142">"Không được để trống trường Tên."</string> |
| <string name="error_apn_empty" msgid="7657491065443746915">"APN không được để trống."</string> |
| <string name="error_mcc_not3" msgid="883659545640179094">"Trường MCC phải có 3 chữ số."</string> |
| <string name="error_mnc_not23" msgid="7642478711158474918">"Trường MNC phải có 2 hoặc 3 chữ số."</string> |
| <string name="error_adding_apn_type" msgid="1324263534991467943">"Nhà cung cấp dịch vụ không cho phép thêm APN thuộc loại %s."</string> |
| <string name="restore_default_apn" msgid="6596048535642130689">"Đang khôi phục cài đặt APN mặc định."</string> |
| <string name="menu_restore" msgid="4310539620115151551">"Đặt lại về mặc định"</string> |
| <string name="restore_default_apn_completed" msgid="5167505087078340256">"Đã đặt lại xong các tùy chọn cài đặt APN mặc định về trạng thái ban đầu."</string> |
| <string name="reset_dashboard_title" msgid="7423200250697886918">"Tùy chọn đặt lại"</string> |
| <string name="reset_mobile_network_settings_title" msgid="5616713931258506842">"Đặt lại chế độ cài đặt mạng di động"</string> |
| <string name="reset_mobile_network_settings_desc" msgid="7292636387692165727">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả chế độ cài đặt mạng di động"</string> |
| <string name="reset_mobile_network_settings_confirm_title" msgid="7510965634669511241">"Đặt lại chế độ mạng di động?"</string> |
| <string name="reset_bluetooth_wifi_title" msgid="4113071322344697317">"Đặt lại Bluetooth và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="reset_bluetooth_wifi_desc" msgid="4030295669083059711">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các chế độ cài đặt Bluetooth và Wi‑Fi. Bạn không thể huỷ thao tác này sau khi đã thực hiện."</string> |
| <string name="reset_bluetooth_wifi_button_text" msgid="3974098137045963639">"Đặt lại"</string> |
| <string name="reset_bluetooth_wifi_complete_toast" msgid="5893439291030574365">"Đã đặt lại Bluetooth và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="erase_euicc_data_button" msgid="728078969563311737">"Xóa"</string> |
| <string name="reset_esim_title" msgid="4194570573425902754">"Xoá eSIM"</string> |
| <string name="reset_esim_desc" msgid="3662444090563399131">"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ di động nào. Để tải SIM thay thế xuống, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn."</string> |
| <string name="reset_network_button_text" msgid="2281476496459610071">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="reset_network_final_desc" msgid="5304365082065278425">"Bạn muốn đặt lại tất cả chế độ cài đặt mạng? Bạn không thể hủy thao tác này sau khi thực hiện."</string> |
| <string name="reset_network_final_desc_esim" msgid="1129251284212847939">"Đặt lại mọi chế độ cài đặt mạng và xoá eSIM? Bạn không thể huỷ thao tác này."</string> |
| <string name="reset_network_final_button_text" msgid="2433867118414000462">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="reset_network_confirm_title" msgid="913014422184481270">"Đặt lại?"</string> |
| <string name="network_reset_not_available" msgid="1966334631394607829">"Người dùng này không được phép đặt lại mạng"</string> |
| <string name="reset_network_complete_toast" msgid="1367872474130621115">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string> |
| <string name="reset_esim_error_title" msgid="4670073610967959597">"Không thể xóa SIM"</string> |
| <string name="reset_esim_error_msg" msgid="7279607120606365250">"Không xoá được eSIM do có lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị rồi thử lại."</string> |
| <string name="main_clear_title" msgid="277664302144837723">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string> |
| <string name="main_clear_short_title" msgid="4752094765533020696">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string> |
| <string name="main_clear_desc_also_erases_external" msgid="3687911419628956693"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu khác của người dùng"</li></string> |
| <string name="main_clear_desc_also_erases_esim" msgid="4553469876411831729"><li>"eSIM"</li></string> |
| <string name="main_clear_desc_no_cancel_mobile_plan" msgid="369883568059127035">\n\n"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ di động của bạn."</string> |
| <string name="main_clear_final_desc" msgid="5800877928569039580">"Tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn đều bị xóa. Bạn không thể hủy thao tác này sau khi thực hiện."</string> |
| <string name="main_clear_final_desc_esim" msgid="440406836793824969">"Tất cả thông tin cá nhân của bạn, kể cả SIM và ứng dụng đã tải xuống, đều bị xóa. Bạn không thể hủy thao tác này sau khi thực hiện."</string> |
| <string name="main_clear_confirm_title" msgid="6577071819657853713">"Xóa mọi dữ liệu?"</string> |
| <string name="main_clear_not_available" msgid="3433795327146684827">"Người dùng này không thể thực hiện thao tác đặt lại về trạng thái ban đầu"</string> |
| <string name="main_clear_progress_title" msgid="7239741132015617719">"Đang xóa"</string> |
| <string name="main_clear_progress_text" msgid="4636695115176327972">"Vui lòng chờ…"</string> |
| <string name="call_settings_title" msgid="2531072044177194164">"Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="call_settings_summary" msgid="8244293779053318053">"Thiết lập thư thoại, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, Số gọi đến"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb" msgid="5926474044238409099">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="tether_settings_title_wifi" msgid="4327056146425282159">"Điểm phát sóng di động"</string> |
| <string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="8878813702520141084">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="4437274151658505496">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_title_all" msgid="6807525590937697228">"Điểm phát sóng và chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_on" msgid="6110241048260139633">"Điểm phát sóng đang bật, đang chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_off" msgid="5057598961245943644">"Điểm phát sóng đang bật"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_off_tether_on" msgid="7181518138494995888">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_disabled_on_data_saver" msgid="9054069463426952689">"Không thể chia sẻ kết nối hoặc sử dụng điểm phát sóng di động khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_only" msgid="8529008147731140279">"Chỉ điểm phát sóng"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_tethering_only" msgid="6351624505239356221">"Chỉ qua USB"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_bluetooth_tethering_only" msgid="1451008625343274930">"Chỉ qua Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_ethernet_tethering_only" msgid="3582266687537419309">"Chỉ Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb" msgid="5999349643653265016">"Điểm phát sóng, USB"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth" msgid="810514646401708557">"Chia sẻ kết nối qua điểm phát sóng, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_ethernet" msgid="5489192670354277152">"Điểm phát sóng, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth" msgid="1355680331767261967">"Chỉ chia sẻ kết nối qua USB, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_ethernet" msgid="2195017679820919905">"USB, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_bluetooth_and_ethernet" msgid="1015253926959211012">"Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_bluetooth" msgid="2949043525073791732">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_ethernet" msgid="5178946567323581144">"Điểm phát sóng, USB, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="4104425838594994441">"Điểm phát sóng, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="5880591133984166550">"USB, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_all" msgid="7565193614882005775">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_off" msgid="2526164899130351968">"Hiện không chia sẻ Internet với các thiết bị khác"</string> |
| <string name="tether_preference_summary_off" msgid="6266799346319794630">"Đang tắt"</string> |
| <string name="tethering_interface_options" msgid="7575535888135143650">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_title" msgid="2167985468585290478">"Không dùng điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_on" msgid="220439059794714583">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_on" msgid="4711723299880116345">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_ethernet_on" msgid="4123242400542103599">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_on" msgid="5258774769658150180">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Bluetooth"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_ethernet_on" msgid="7126313562907225612">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="2943464651349235967">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth và Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="3934609816834760008">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB, Bluetooth và Ethernet"</string> |
| <string name="usb_title" msgid="1157283449840612901">"USB"</string> |
| <string name="usb_tethering_button_text" msgid="7364633823180913777">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="bluetooth_tether_checkbox_text" msgid="6108398414967813545">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="ethernet_tether_checkbox_text" msgid="959743110824197356">"Chia sẻ Internet qua Ethernet"</string> |
| <string name="tethering_footer_info" msgid="6782375845587483281">"Sử dụng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string> |
| <string name="tethering_footer_info_sta_ap_concurrency" msgid="2079039077487477676">"Dùng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động hoặc Wi-Fi của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string> |
| <string name="tethering_help_button_text" msgid="2823655011510912001">"Trợ giúp"</string> |
| <string name="network_settings_title" msgid="4663717899931613176">"Mạng di động"</string> |
| <string name="manage_mobile_plan_title" msgid="5616930513733409064">"Gói dịch vụ di động"</string> |
| <string name="sms_application_title" msgid="4791107002724108809">"Ứng dụng SMS"</string> |
| <string name="sms_change_default_dialog_title" msgid="2343439998715457307">"Thay đổi ứng dụng SMS?"</string> |
| <string name="sms_change_default_dialog_text" msgid="8777606240342982531">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string> |
| <string name="sms_change_default_no_previous_dialog_text" msgid="6215622785087181275">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_dialog_title" msgid="7005220310238618141">"Thay đổi trình hỗ trợ Wi‑Fi?"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_dialog_text" msgid="7006057749370850706">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_no_previous_dialog_text" msgid="680685773455072321">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string> |
| <string name="mobile_unknown_sim_operator" msgid="6650422533065760963">"Nhà cung cấp dịch vụ SIM không xác định"</string> |
| <string name="mobile_no_provisioning_url" msgid="609462719893503773">"<xliff:g id="OPERATOR">%1$s</xliff:g> không có trang web cấp phép xác định nào"</string> |
| <string name="mobile_insert_sim_card" msgid="3639245241283948038">"Vui lòng lắp thẻ SIM và khởi động lại"</string> |
| <string name="mobile_connect_to_internet" msgid="8162654404357069060">"Vui lòng kết nối internet"</string> |
| <string name="location_category_recent_location_requests" msgid="2205900488782832082">"Các yêu cầu gần đây về vị trí"</string> |
| <string name="managed_profile_location_switch_title" msgid="1265007506385460066">"Vị trí của hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="location_app_level_permissions" msgid="907206607664629759">"Quyền truy cập thông tin vị trí cho ứng dụng"</string> |
| <string name="location_app_permission_summary_location_off" msgid="2711822936853500335">"Dịch vụ vị trí hiện đang tắt"</string> |
| <string name="location_app_permission_summary_location_on" msgid="7552095451731948984">"{count,plural, =1{#/{total} ứng dụng có quyền truy cập vào thông tin vị trí}other{#/{total} ứng dụng có quyền truy cập vào thông tin vị trí}}"</string> |
| <string name="location_category_recent_location_access" msgid="2558063524482178146">"Quyền truy cập gần đây"</string> |
| <string name="location_recent_location_access_see_all" msgid="4203102419355323325">"Xem tất cả"</string> |
| <string name="location_recent_location_access_view_details" msgid="5803264082558504544">"Xem chi tiết"</string> |
| <string name="location_no_recent_apps" msgid="6814206631456177033">"Không có ứng dụng nào yêu cầu truy cập vào thông tin vị trí trong thời gian gần đây"</string> |
| <string name="location_no_recent_accesses" msgid="6031735777805464247">"Không có ứng dụng nào truy cập vào thông tin vị trí trong thời gian gần đây"</string> |
| <string name="location_high_battery_use" msgid="4277318891200626524">"Mức sử dụng pin cao"</string> |
| <string name="location_low_battery_use" msgid="5218950289737996431">"Mức sử dụng pin thấp"</string> |
| <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_title" msgid="5004781272733434794">"Quét tìm Wi‑Fi"</string> |
| <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_description" msgid="6236055656376931306">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_title" msgid="1809309545730215891">"Quét tìm Bluetooth"</string> |
| <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_description" msgid="5362988856388462841">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm thiết bị lân cận bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="location_services_preference_title" msgid="604317859531782159">"Dịch vụ vị trí"</string> |
| <string name="location_services_screen_title" msgid="5640002489976602476">"Dịch vụ vị trí"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_toggle_title" msgid="6478751613645015287">"Dùng thông tin vị trí"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_status_title" msgid="8903495354385600423">"Không thể tự động thiết lập múi giờ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_status_summary_degraded_by_settings" msgid="6198939835335841106"></string> |
| <string name="location_time_zone_detection_status_summary_blocked_by_settings" msgid="5276280770344278768">"Dịch vụ vị trí hoặc Thông tin vị trí đang tắt"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_status_summary_blocked_by_environment" msgid="2279833212923765802"></string> |
| <string name="location_time_zone_detection_status_summary_temporarily_unavailable" msgid="6586801403644278967"></string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_title" msgid="231698690198001146">"Cần có thông tin vị trí của thiết bị"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_message" msgid="5846316326139169523">"Để đặt múi giờ bằng thông tin vị trí của bạn, hãy bật dịch vụ vị trí rồi cập nhật chế độ cài đặt múi giờ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_ok_button" msgid="2685647335717750297">"Cài đặt vị trí"</string> |
| <string name="location_time_zone_provider_fix_dialog_ok_button" msgid="9026666001835079126">"Khắc phục vấn đề này"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_cancel_button" msgid="3968729678789071154">"Hủy"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_auto_is_off" msgid="6264253990141650280">"Tính năng Tự động phát hiện múi giờ đang tắt"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_applicable" msgid="6757964612836952714">"Tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí bị tắt"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_supported" msgid="3251181656388306501">"Tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí không được hỗ trợ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_allowed" msgid="8264525161514617051">"Không được phép thay đổi tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_auto_is_on" msgid="8797434659844659323">"Vị trí có thể được dùng để đặt múi giờ"</string> |
| <string name="about_settings_summary" msgid="4831942939227432513">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string> |
| <string name="legal_information" msgid="7509900979811934843">"Thông tin pháp lý"</string> |
| <string name="manual" msgid="3651593989906084868">"Hướng dẫn sử dụng"</string> |
| <string name="regulatory_labels" msgid="5960251403367154270">"Nhãn theo quy định"</string> |
| <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="8285048080439298528">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string> |
| <string name="copyright_title" msgid="83245306827757857">"Bản quyền"</string> |
| <string name="license_title" msgid="8745742085916617540">"Giấy phép"</string> |
| <string name="module_license_title" msgid="8705484239826702828">"Giấy phép cho bản cập nhật hệ thống Google Play"</string> |
| <string name="terms_title" msgid="2071742973672326073">"Điều khoản và điều kiện"</string> |
| <string name="webview_license_title" msgid="5832692241345780517">"Giấy phép WebView hệ thống"</string> |
| <string name="wallpaper_attributions" msgid="4323659759250650736">"Tác giả của hình nền"</string> |
| <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="987277439026021925">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string> |
| <string name="settings_manual_activity_title" msgid="1682978148920788484">"Hướng dẫn sử dụng"</string> |
| <string name="settings_manual_activity_unavailable" msgid="2514549851682321576">"Đã xảy ra sự cố khi tải hướng dẫn sử dụng."</string> |
| <string name="settings_license_activity_title" msgid="7832071619364734914">"Giấy phép của bên thứ ba"</string> |
| <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="9014803774391134570">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string> |
| <string name="settings_license_activity_loading" msgid="1653151990366578827">"Đang tải…"</string> |
| <string name="settings_safetylegal_activity_loading" msgid="1757860124583063395">"Đang tải…"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header" msgid="2407205113298094824">"Đặt mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_password_header" msgid="7038997227611893312">"Đặt mật khẩu cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header" msgid="7754265746504679473">"Đặt mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_pin_header" msgid="4581749963670819048">"Đặt mã PIN cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header" msgid="5674909390779586252">"Đặt hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_description" msgid="6808109256008481046">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt hình mở khóa để mở khóa thiết bị"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_pattern_header" msgid="3101811498330756641">"Đặt hình mở khóa cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_fingerprint" msgid="3167261267229254090">"Đặt mật khẩu để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_fingerprint" msgid="4707788269512303400">"Đặt hình mở khóa để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_message" msgid="7230665212172041837">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_fingerprint" msgid="2783879743691792556">"Đặt mã PIN để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_header" msgid="6132312814563023990">"Nhập lại mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_reenter_your_profile_password_header" msgid="3812040127714827685">"Nhập lại mật khẩu cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_password_header" msgid="4647071231702288305">"Nhập mật khẩu công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header" msgid="4037701363240138651">"Xác nhận hình của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_pattern_header" msgid="2668883108969165844">"Nhập hình mở khóa công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header" msgid="2241722970567131308">"Nhập lại mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_reenter_your_profile_pin_header" msgid="2890233614560435538">"Nhập lại mã PIN cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_pin_header" msgid="4229765521391960255">"Nhập mã PIN công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_passwords_dont_match" msgid="2100071354970605232">"Mật khẩu không khớp"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_pins_dont_match" msgid="1103699575489401030">"Mã PIN không khớp"</string> |
| <string name="lockpassword_draw_your_pattern_again_header" msgid="1045638030120803622">"Vẽ lại hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_lock_generic_header" msgid="5669348379247148696">"Chọn phương thức mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_password_set_toast" msgid="6615759749393973795">"Mật khẩu đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_set_toast" msgid="5415783847198570890">"Mã PIN đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_pattern_set_toast" msgid="3090582314362416762">"Hình đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_face" msgid="622276003801157839">"Đặt mật khẩu để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_face" msgid="7333603579958317102">"Đặt hình mở khóa để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_face" msgid="704061826984851309">"Đặt mã PIN để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_biometrics" msgid="2053366309272487015">"Đặt mật khẩu để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_biometrics" msgid="4038476475293734905">"Đặt hình mở khóa để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_biometrics" msgid="9086039918921009380">"Đặt mã PIN để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_password" msgid="5730587692489737223">"Bạn quên mật khẩu?"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_pattern" msgid="1196116549051927516">"Bạn quên hình mở khóa?"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_pin" msgid="7164232234705747672">"Bạn quên mã PIN?"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic" msgid="7692794426682501482">"Sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic" msgid="9206928587904701094">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic" msgid="2616127423884477152">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic_profile" msgid="9110305410672321714">"Sử dụng hình mở khóa công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic_profile" msgid="6524208128570235127">"Nhập mã PIN công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic_profile" msgid="5918738487760814147">"Nhập mật khẩu công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pattern" msgid="113817518413715557">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pin" msgid="9163822166411129815">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_password" msgid="8310047427464299337">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pattern" msgid="6803652050512161140">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pin" msgid="4208510396448713500">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_password" msgid="6119482061429323090">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header_frp" msgid="5641858015891896427">"Xác minh hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header_frp" msgid="8285647793164729982">"Xác minh mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_header_frp" msgid="7932240547542564033">"Xác minh mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_header" msgid="4992647285784962073">"Xác minh danh tính của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_pattern_details" msgid="4655537780358707983">"Để chuyển các Tài khoản Google, chế độ cài đặt và nhiều mục khác, hãy nhập hình mở khoá của thiết bị khác của bạn. Hình mở khoá của bạn được mã hoá."</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_pin_details" msgid="2373654227583206297">"Để chuyển các Tài khoản Google, chế độ cài đặt và nhiều mục khác, hãy nhập mã PIN của thiết bị khác của bạn. Mã PIN của bạn được mã hoá."</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_password_details" msgid="3482328925925888340">"Để chuyển các Tài khoản Google, chế độ cài đặt và nhiều mục khác, hãy nhập mật khẩu của thiết bị khác của bạn. Mật khẩu của bạn được mã hoá."</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_set_pattern_as_screenlock" msgid="7595104317648465901">"Cũng dùng hình mở khoá để mở khoá thiết bị này"</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_set_pin_as_screenlock" msgid="509672303005547218">"Cũng dùng mã PIN để mở khoá thiết bị này"</string> |
| <string name="lockpassword_remote_validation_set_password_as_screenlock" msgid="2066701840753591922">"Cũng dùng mật khẩu để mở khoá thiết bị này"</string> |
| <string name="lockpassword_invalid_pin" msgid="7530854476819820600">"Mã PIN sai"</string> |
| <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="1588184930542221687">"Mật khẩu sai"</string> |
| <string name="lockpattern_need_to_unlock_wrong" msgid="8109305107409924083">"Hình mở khóa không chính xác"</string> |
| <string name="work_challenge_emergency_button_text" msgid="5529942788380505927">"Khẩn cấp"</string> |
| <string name="lock_settings_title" msgid="665707559508132349">"Bảo mật thiết bị"</string> |
| <string name="lockpattern_change_lock_pattern_label" msgid="5853706275279878879">"Thay đổi hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_change_lock_pin_label" msgid="7327409886587802756">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="8325736706877916560">"Vẽ hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_intro_footer" msgid="2656868858594487197">"Nhấn vào Menu để được trợ giúp."</string> |
| <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="7268008332694009191">"Thả ngón tay khi xong"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="3351522018450593723">"Kết nối ít nhất <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> điểm. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="lockpattern_pattern_entered_header" msgid="7709618312713127249">"Đã ghi lại hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="6489499109451714360">"Vẽ lại hình mở khoá để xác nhận"</string> |
| <string name="lockpattern_pattern_confirmed_header" msgid="2969990617475456153">"Hình mở khóa mới"</string> |
| <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="6122815520373044089">"Xác nhận"</string> |
| <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="255339375151895998">"Vẽ lại"</string> |
| <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="4229668933251849760">"Xóa"</string> |
| <string name="lockpattern_continue_button_text" msgid="5253269556259503537">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_title" msgid="9223165804553269083">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_title" msgid="7401197111303283723">"Yêu cầu hình"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_summary" msgid="1116467204475387886">"Phải vẽ hình để mở khóa màn hình"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title" msgid="3340969054395584754">"Hiển thị hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enhanced_pin_privacy_title" msgid="7172693275721931683">"Tăng cường bảo vệ quyền riêng tư bằng mã PIN"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enhanced_pin_privacy_summary" msgid="8639588868341114740">"Tắt hiệu ứng động khi nhập mã PIN"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title_profile" msgid="5138189101808127489">"Hiển thị hình mở khóa hồ sơ"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_tactile_feedback_title" msgid="2273374883831956787">"Rung khi nhấn"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_power_button_instantly_locks" msgid="1638619728773344099">"Khóa tức thì bằng nút nguồn"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_power_button_instantly_locks_summary" msgid="2202430156268094229">"Trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_choose_lock_pattern" msgid="2193588309557281466">"Đặt hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_change_lock_pattern" msgid="7614155083815661347">"Thay đổi hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="2093801939046625774">"Cách vẽ hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="7891484005551794824">"Quá nhiều lần thử sai. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="activity_not_found" msgid="5464331414465894254">"Ứng dụng chưa được cài đặt trên điện thoại của bạn."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_title" msgid="103605580492566086">"Bảo mật hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_screen_lock_title" msgid="3776275029218681815">"Phương thức khóa màn hình hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_title" msgid="5777961097706546513">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_summary" msgid="1317553536289481654">"Sử dụng 1 kiểu khóa cho hồ sơ công việc và màn hình thiết bị"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_title" msgid="5163178097464820825">"Sử dụng 1 kiểu khóa?"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_body" msgid="1222905637428672355">"Thiết bị của bạn sẽ sử dụng khóa màn hình hồ sơ công việc. Chính sách công việc sẽ được áp dụng cho cả hai khóa."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_body" msgid="8844682343443755895">"Kiểu khóa hồ sơ công việc của bạn không đáp ứng yêu cầu bảo mật của tổ chức. Bạn có thể sử dụng cùng một kiểu khóa cho màn hình thiết bị và hồ sơ công việc của mình nhưng mọi chính sách về kiểu khóa hồ sơ công việc sẽ được áp dụng."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_confirm" msgid="6276915393736137843">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_confirm" msgid="8509287115116369677">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unified_summary" msgid="777095092175037385">"Giống như phương thức khóa màn hình thiết bị"</string> |
| <string name="manageapplications_settings_title" msgid="9198876415524237657">"Quản lý ứng dụng"</string> |
| <string name="applications_settings" msgid="1941993743933425622">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="applications_settings_header" msgid="3154670675856048015">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="install_applications" msgid="3921609656584369901">"Không rõ nguồn gốc"</string> |
| <string name="install_applications_title" msgid="7890233747559108106">"Cho phép tất cả các nguồn ƯD"</string> |
| <string name="recent_app_category_title" msgid="189758417804427533">"Ứng dụng đã mở gần đây"</string> |
| <string name="see_all_apps_title" msgid="1650653853942381797">"{count,plural, =1{Xem tất cả ứng dụng}other{Xem tất cả # ứng dụng}}"</string> |
| <string name="forgot_password_title" msgid="3967873480875239885">"Liên hệ với quản trị viên CNTT của bạn"</string> |
| <string name="forgot_password_text" msgid="2583194470767613163">"Họ có thể giúp bạn đặt lại mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu"</string> |
| <string name="advanced_settings" msgid="2368905204839169094">"Cài đặt nâng cao"</string> |
| <string name="advanced_settings_summary" msgid="1823765348195530035">"Bật thêm tùy chọn cài đặt"</string> |
| <string name="application_info_label" msgid="1015706497694165866">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_label" msgid="2522307545547515733">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="auto_launch_label" msgid="4069860409309364872">"Mở theo mặc định"</string> |
| <string name="auto_launch_label_generic" msgid="5033137408273064599">"Mặc định"</string> |
| <string name="screen_compatibility_label" msgid="7549658546078613431">"Khả năng tương thích với màn hình"</string> |
| <string name="permissions_label" msgid="1708927634370314404">"Quyền"</string> |
| <string name="cache_header_label" msgid="2441967971921741047">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="clear_cache_btn_text" msgid="8597272828928143723">"Xóa bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="cache_size_label" msgid="313456088966822757">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="uri_permissions_text" msgid="8406345863117405105">"{count,plural, =1{1 mục}other{# mục}}"</string> |
| <string name="clear_uri_btn_text" msgid="4828117421162495134">"Xóa quyền truy cập"</string> |
| <string name="controls_label" msgid="8671492254263626383">"Các điều khiển"</string> |
| <string name="force_stop" msgid="2681771622136916280">"Buộc dừng"</string> |
| <string name="total_size_label" msgid="2052185048749658866">"Tổng"</string> |
| <string name="application_size_label" msgid="6407051020651716729">"Kích thước ứng dụng"</string> |
| <string name="external_code_size_label" msgid="7375146402660973743">"Ứng dụng bộ lưu trữ USB"</string> |
| <string name="data_size_label" msgid="7814478940141255234">"Dữ liệu người dùng"</string> |
| <string name="uninstall_text" msgid="315764653029060126">"Gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="uninstall_all_users_text" msgid="5924715251087176474">"Gỡ cài đặt đối với tất cả người dùng"</string> |
| <string name="install_text" msgid="4558333621516996473">"Cài đặt"</string> |
| <string name="disable_text" msgid="5146002260857428005">"Tắt"</string> |
| <string name="enable_text" msgid="8570798764647110430">"Bật"</string> |
| <string name="clear_user_data_text" msgid="6773186434260397947">"Xóa bộ nhớ"</string> |
| <string name="app_factory_reset" msgid="8974044931667015201">"Gỡ cài đặt bản cập nhật"</string> |
| <string name="app_restricted_settings_lockscreen_title" msgid="5993061278264872648">"Cho phép các chế độ cài đặt bị hạn chế"</string> |
| <string name="auto_launch_enable_text" msgid="8912714475823807798">"Theo mặc định, một số hoạt động mà bạn đã chọn sẽ mở trong ứng dụng này."</string> |
| <string name="always_allow_bind_appwidgets_text" msgid="2069415023986858324">"Bạn đã chọn cho phép ứng dụng này tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng."</string> |
| <string name="auto_launch_disable_text" msgid="502648841250936209">"Chưa đặt mặc định."</string> |
| <string name="clear_activities" msgid="488089228657585700">"Xóa các tùy chọn mặc định"</string> |
| <string name="screen_compatibility_text" msgid="5915767835411020274">"Có thể ứng dụng này không được thiết kế cho màn hình của bạn. Bạn có thể kiểm soát cách ứng dụng điều chỉnh phù hợp với màn hình của mình tại đây."</string> |
| <string name="ask_compatibility" msgid="8388397595148476565">"Hỏi khi chạy"</string> |
| <string name="enable_compatibility" msgid="1163387233622859712">"Chia tỷ lệ ứng dụng"</string> |
| <string name="unknown" msgid="8192160131923461175">"Không xác định"</string> |
| <string name="sort_order_alpha" msgid="3400680865280266582">"Sắp xếp theo tên"</string> |
| <string name="sort_order_size" msgid="7731928486199737223">"Sắp xếp theo kích thước"</string> |
| <string name="sort_order_recent_notification" msgid="1496198895330443073">"Gần đây nhất"</string> |
| <string name="sort_order_frequent_notification" msgid="4063700985742284794">"Thường xuyên nhất"</string> |
| <string name="show_running_services" msgid="8666008279959853318">"Hiện dịch vụ đang chạy"</string> |
| <string name="show_background_processes" msgid="5682856012453562151">"Hiện quá trình lưu trong cache"</string> |
| <string name="default_emergency_app" msgid="1929974800666613803">"Ứng dụng khẩn cấp"</string> |
| <string name="reset_app_preferences" msgid="8861758340732716573">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng"</string> |
| <string name="reset_app_preferences_title" msgid="8935136792316050759">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng?"</string> |
| <string name="reset_app_preferences_desc" msgid="8550782670650158299">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các lựa chọn ưu tiên cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Mọi giới hạn về quyền"</li>\n<li>"Chế độ cài đặt mức sử dụng pin"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string> |
| <string name="reset_app_preferences_button" msgid="2591318711372850058">"Đặt lại ứng dụng"</string> |
| <string name="filter" msgid="9039576690686251462">"Bộ lọc"</string> |
| <string name="filter_dlg_title" msgid="3086282431958601338">"Chọn tùy chọn bộ lọc"</string> |
| <string name="filter_apps_all" msgid="5705421199299914620">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="filter_apps_disabled" msgid="5068011814871004105">"Ứng dụng bị tắt"</string> |
| <string name="filter_apps_third_party" msgid="9049447784849114843">"Đã tải xuống"</string> |
| <string name="filter_apps_running" msgid="535465683273284141">"Đang hoạt động"</string> |
| <string name="not_installed" msgid="5074606858798519449">"Chưa c.đặt cho người dùng này"</string> |
| <string name="installed" msgid="2837449358488825884">"Đã cài đặt"</string> |
| <string name="no_applications" msgid="985069304755391640">"Không có ứng dụng nào."</string> |
| <string name="internal_storage" msgid="999496851424448809">"Bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="recompute_size" msgid="1098091228370999128">"Đang tính toán lại kích thước…"</string> |
| <string name="clear_data_dlg_title" msgid="180446967743732410">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string> |
| <string name="clear_data_dlg_text" msgid="3440011276559762619">"Dữ liệu của ứng dụng này, bao gồm cả các tệp và chế độ cài đặt, sẽ bị xoá vĩnh viễn khỏi thiết bị này"</string> |
| <string name="dlg_ok" msgid="1421350367857960997">"OK"</string> |
| <string name="dlg_cancel" msgid="5164705061530774899">"Hủy"</string> |
| <string name="dlg_delete" msgid="1790919205039397659">"Xoá"</string> |
| <string name="app_not_found_dlg_text" msgid="8634675268730513704">"Không tìm thấy ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt."</string> |
| <string name="clear_failed_dlg_text" msgid="6866741916836125732">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string> |
| <string name="computing_size" msgid="4915310659841174866">"Đang tính toán…"</string> |
| <string name="invalid_size_value" msgid="7017371543563259201">"Không thể tính toán kích thước gói."</string> |
| <string name="version_text" msgid="7628938665256107608">"Phiên bản <xliff:g id="VERSION_NUM">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="move_app" msgid="5421158479447276791">"Chuyển"</string> |
| <string name="another_migration_already_in_progress" msgid="6550546307856052261">"Đang diễn ra một hoạt động di chuyển khác."</string> |
| <string name="insufficient_storage" msgid="8115088042669030558">"Không đủ dung lượng lưu trữ."</string> |
| <string name="does_not_exist" msgid="6499163879348776120">"Ứng dụng không tồn tại."</string> |
| <string name="invalid_location" msgid="8013853455355520557">"Vị trí cài đặt không hợp lệ."</string> |
| <string name="system_package" msgid="7559476279008519360">"Không thể cài đặt bản cập nhật hệ thống trên phương tiện bên ngoài."</string> |
| <string name="move_error_device_admin" msgid="1561502976834303626">"Không thể cài đặt ứng dụng quản trị thiết bị trên phương tiện ngoài"</string> |
| <string name="force_stop_dlg_title" msgid="86745852555490146">"Buộc dừng?"</string> |
| <string name="force_stop_dlg_text" msgid="1527286468544457368">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách."</string> |
| <string name="app_disable_dlg_positive" msgid="1414218905322009505">"Tắt ứng dụng"</string> |
| <string name="app_disable_dlg_text" msgid="2449382902751908916">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không hoạt động như dự kiến nữa. Lưu ý rằng bạn không thể xóa vì ứng dụng này được cài đặt trước trên thiết bị. Khi vô hiệu hóa, bạn sẽ tắt và ẩn ứng dụng này trên thiết bị của mình."</string> |
| <string name="app_install_details_group_title" msgid="1172114479073704677">"Cửa hàng"</string> |
| <string name="app_install_details_title" msgid="7783556181897142187">"Chi tiết ứng dụng"</string> |
| <string name="app_install_details_summary" msgid="2013043219249992373">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="instant_app_details_summary" msgid="417197491598208216">"Thông tin thêm về <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="app_ops_running" msgid="6127474473137428721">"Ðang chạy"</string> |
| <string name="app_ops_never_used" msgid="9038133162371204506">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string> |
| <string name="storageuse_settings_title" msgid="3125650750657988194">"Sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="service_restarting" msgid="5104563288155809226">"Đang khởi động lại"</string> |
| <string name="cached" msgid="5379485147573438201">"Các quá trình nền đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="no_running_services" msgid="9079738069349859373">"Không có dịch vụ nào chạy."</string> |
| <string name="service_started_by_app" msgid="6845028506417670179">"Được khởi động bằng ứng dụng."</string> |
| <!-- no translation found for service_client_name (2210898622981598861) --> |
| <skip /> |
| <string name="service_background_processes" msgid="2800539421534521948">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> trống"</string> |
| <string name="service_foreground_processes" msgid="6380905887193621704">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> đã dùng"</string> |
| <string name="memory" msgid="5253757199926592074">"RAM"</string> |
| <!-- no translation found for service_process_name (7827318358399776412) --> |
| <skip /> |
| <string name="running_process_item_user_label" msgid="1444898861984132133">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="running_process_item_removed_user_label" msgid="4812732296696662613">"Người dùng đã xóa"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_s_s" msgid="6835918861352501671">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_s_p" msgid="1209371773353932361">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_p_s" msgid="8957061449107822282">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_p_p" msgid="3292999232897469679">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_header_title" msgid="558961782589967366">"Bộ nhớ thiết bị"</string> |
| <string name="running_processes_header_footer" msgid="2726092156680487584">"Mức sử dụng RAM của ứng dụng"</string> |
| <string name="running_processes_header_system_prefix" msgid="8819527769608555124">"Hệ thống"</string> |
| <string name="running_processes_header_apps_prefix" msgid="4151874328324238133">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="running_processes_header_free_prefix" msgid="4271100378295864738">"Trống"</string> |
| <string name="running_processes_header_used_prefix" msgid="5205762402234243007">"Đã dùng"</string> |
| <string name="running_processes_header_cached_prefix" msgid="839132595831993521">"Đã lưu trong Cache"</string> |
| <string name="running_processes_header_ram" msgid="3014991380467004685">"<xliff:g id="RAM_0">%1$s</xliff:g> RAM"</string> |
| <string name="runningservicedetails_settings_title" msgid="1057845389092757121">"Ứng dụng đang chạy"</string> |
| <string name="no_services" msgid="3898812785511572899">"Không hoạt động"</string> |
| <string name="runningservicedetails_services_title" msgid="11853795112787355">"Dịch vụ"</string> |
| <string name="runningservicedetails_processes_title" msgid="5292271587797234038">"Quá trình"</string> |
| <string name="service_stop" msgid="5712522600201308795">"Dừng"</string> |
| <string name="service_manage" msgid="3896322986828332075">"Cài đặt"</string> |
| <string name="service_stop_description" msgid="6327742632400026677">"Dịch vụ này được chạy bởi chính ứng dụng của dịch vụ. Việc dừng dịch vụ có thể khiến ứng dụng bị lỗi."</string> |
| <string name="heavy_weight_stop_description" msgid="3086419998820881290">"Không thể dừng ứng dụng này một cách an toàn. Nếu dừng ứng dụng, bạn có thể mất một số công việc hiện tại."</string> |
| <string name="background_process_stop_description" msgid="4792038933517438037">"Đây là quá trình ứng dụng cũ vẫn đang chạy phòng trường hợp được cần lại. Thông thường, không có lý do gì để dừng quá trình này."</string> |
| <string name="service_manage_description" msgid="6615788996428486121">"<xliff:g id="CLIENT_NAME">%1$s</xliff:g>: hiện đang được sử dụng. Nhấn vào Cài đặt để kiểm soát dịch vụ."</string> |
| <string name="main_running_process_description" msgid="6685973937935027773">"Quá trình chính đang sử dụng."</string> |
| <string name="process_service_in_use_description" msgid="4210957264507014878">"Dịch vụ <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string> |
| <string name="process_provider_in_use_description" msgid="6730020083976048028">"Nhà cung cấp <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string> |
| <string name="runningservicedetails_stop_dlg_title" msgid="6201041461740445113">"Dừng dịch vụ hệ thống?"</string> |
| <string name="language_input_gesture_title" msgid="3292455685728572960">"Ngôn ngữ, phương thức nhập và cử chỉ"</string> |
| <string name="language_settings" msgid="8700174277543875046">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string> |
| <string name="languages_settings" msgid="5784775502251770671">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="keyboard_settings" msgid="184185708597386454">"Bàn phím"</string> |
| <string name="language_empty_list_user_restricted" msgid="8050367405839231863">"Bạn không có quyền thay đổi ngôn ngữ trên thiết bị."</string> |
| <string name="language_keyboard_settings_title" msgid="7934844313233544557">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string> |
| <string name="input_assistance" msgid="3437568284144952104">"Công cụ"</string> |
| <string name="keyboard_settings_category" msgid="5392847229300117064">"Bàn phím & phương thức nhập"</string> |
| <string name="system_language" msgid="1146762166579643257">"Ngôn ngữ hệ thống"</string> |
| <string name="phone_language" msgid="5986939176239963826">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="phone_language_summary" msgid="863041222809685325"></string> |
| <string name="auto_replace" msgid="4830732960264447043">"Tự động thay thế"</string> |
| <string name="auto_replace_summary" msgid="1285443414597153423">"Sửa từ bị đánh sai"</string> |
| <string name="auto_caps" msgid="5573583581288305355">"Tự động viết hoa"</string> |
| <string name="auto_caps_summary" msgid="3144141933426846665">"Viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu"</string> |
| <string name="auto_punctuate" msgid="2838809477621809507">"Tự động chấm câu"</string> |
| <string name="hardkeyboard_category" msgid="8729780593378161071">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="auto_punctuate_summary" msgid="3549190848611386748">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string> |
| <string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiện mật khẩu"</string> |
| <string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiện các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string> |
| <string name="spellchecker_security_warning" msgid="2016059050608271820">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string> |
| <string name="spellchecker_quick_settings" msgid="6449414356743946577">"Cài đặt"</string> |
| <string name="spellchecker_language" msgid="8905487366580285282">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="5296847777802891649">"Bàn phím"</string> |
| <string name="virtual_keyboard_category" msgid="2339505603075527212">"Bàn phím ảo"</string> |
| <string name="keywords_virtual_keyboard" msgid="1494726424879503434">"Gboard"</string> |
| <string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="6930012948152749337">"Bàn phím ảo có sẵn"</string> |
| <string name="add_virtual_keyboard" msgid="2515850206289352606">"Quản lý bàn phím ảo"</string> |
| <string name="keyboard_options_category" msgid="8040137073401152608">"Tuỳ chọn"</string> |
| <string name="physical_keyboard_title" msgid="3328134097512350958">"Bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="show_ime" msgid="4334255501724746849">"Sử dụng bàn phím ảo"</string> |
| <string name="show_ime_summary" msgid="7293345791727205975">"Hiện bàn phím ảo trên màn hình trong khi bàn phím vật lý đang hoạt động"</string> |
| <string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="2553221039203165344">"Phím tắt"</string> |
| <string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="5979507677602559203">"Hiện danh sách phím tắt"</string> |
| <string name="language_and_input_for_work_category_title" msgid="2546950919124199743">"Công cụ và bàn phím hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="virtual_keyboards_for_work_title" msgid="786459157034008675">"Bàn phím ảo cho công việc"</string> |
| <string name="keyboard_default_layout" msgid="5377811770620422301">"Mặc định"</string> |
| <string name="trackpad_settings" msgid="2071131324087677005">"Bàn di chuột"</string> |
| <string name="trackpad_mouse_settings" msgid="136226693583218429">"Chuột và bàn di chuột"</string> |
| <string name="trackpad_settings_summary" msgid="3369855644136760402">"Tốc độ con trỏ, cử chỉ"</string> |
| <string name="trackpad_tap_to_click" msgid="1938230946542070746">"Gõ để nhấp"</string> |
| <string name="trackpad_touchpad_gesture_title" msgid="7568052847609914436">"Cử chỉ trên bàn di chuột"</string> |
| <string name="trackpad_touchpad_gesture_summary" msgid="6256074591395359124">"Tuỳ chỉnh từng cử chỉ thao tác trên bàn di chuột"</string> |
| <string name="trackpad_reverse_scrolling_title" msgid="422877284529360866">"Cuộn ngược"</string> |
| <string name="trackpad_reverse_scrolling_summary" msgid="6048648562887499036">"Nội dung di chuyển lên khi bạn cuộn xuống"</string> |
| <string name="trackpad_bottom_right_tap_title" msgid="6275428879042702880">"Nhấn vào góc dưới cùng bên phải"</string> |
| <string name="trackpad_bottom_right_tap_summary" msgid="8734094086900680674">"Nhấn vào góc cuối bên phải bàn di chuột để xem tuỳ chọn khác"</string> |
| <string name="trackpad_pointer_speed" msgid="7786579408631352625">"Tốc độ con trỏ"</string> |
| <string name="trackpad_touch_gesture" msgid="8641725062131922497">"Tìm hiểu về cử chỉ ở bàn di chuột"</string> |
| <string name="gesture_title_go_home" msgid="3682238648647225933">"Chuyển đến màn hình chính"</string> |
| <string name="gesture_summary_go_home" msgid="6409031586904205741">"Dùng 3 ngón tay vuốt lên vị trí bất kỳ trên bàn di chuột"</string> |
| <string name="gesture_title_go_back" msgid="6619462058488419802">"Quay lại"</string> |
| <string name="gesture_summary_go_back" msgid="4981604277892236888">"Vuốt từ bên trái hoặc bên phải bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="gesture_title_recent_apps" msgid="6082688963233208761">"Xem ứng dụng gần đây"</string> |
| <string name="gesture_summary_recent_apps" msgid="6643179135202417509">"Vuốt lên bằng 3 ngón tay, giữ rồi thả tay ra"</string> |
| <string name="gesture_title_notifications" msgid="791717222472350194">"Xem thông báo và phần Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="gesture_summary_notifications" msgid="8419514601638387255">"Vuốt xuống bằng 3 ngón tay trên màn hình chính"</string> |
| <string name="gesture_title_switch_apps" msgid="5840994412037872157">"Chuyển đổi ứng dụng"</string> |
| <string name="gesture_summary_switch_apps" msgid="6842648062151413042">"Vuốt sang trái hoặc sang phải bằng 4 ngón tay"</string> |
| <string name="gesture_button_skip" msgid="5174842083451193213">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="gesture_button_next" msgid="695288092704187356">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="gesture_button_restart" msgid="1895850891992530133">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="gesture_button_done" msgid="6387900351203032188">"Xong"</string> |
| <string name="trackpad_go_back_title" msgid="5312164160947491440">"Quay lại"</string> |
| <string name="trackpad_go_back_summary" msgid="4201901101085902768">"Vuốt sang trái hoặc phải bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="trackpad_go_home_title" msgid="2146525662148291552">"Chuyển đến màn hình chính"</string> |
| <string name="trackpad_go_home_summary" msgid="2222744701528360887">"Vuốt lên bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="trackpad_recent_apps_title" msgid="8195970908411585445">"Ứng dụng gần đây"</string> |
| <string name="trackpad_recent_apps_summary" msgid="2685092851677573794">"Dùng 3 ngón tay vuốt lên rồi giữ"</string> |
| <string name="trackpad_notifications_title" msgid="3521663305043747880">"Thông báo"</string> |
| <string name="trackpad_notifications_summary" msgid="7663647367648690040">"Vuốt xuống bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="trackpad_switch_apps_title" msgid="7342032935377284039">"Chuyển đổi ứng dụng"</string> |
| <string name="trackpad_switch_apps_summary" msgid="9193942041912927440">"Vuốt sang trái hoặc phải bằng 4 ngón tay"</string> |
| <string name="modifier_keys_settings" msgid="2537108435032034683">"Phím bổ trợ"</string> |
| <string name="modifier_keys_settings_summary" msgid="6933143361657444436">"Thay đổi hành vi của phím"</string> |
| <string name="modifier_keys_reset_title" msgid="948294258402761066">"Đặt lại tất cả"</string> |
| <string name="modifier_keys_default_summary" msgid="8701640508670973258">"Mặc định"</string> |
| <string name="modifier_keys_reset_message" msgid="5236994817619936058">"Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả phím bổ trợ về giá trị mặc định không?"</string> |
| <string name="modifier_keys_done" msgid="8196199314913909700">"Xong"</string> |
| <string name="modifier_keys_cancel" msgid="7136520252570826772">"Huỷ"</string> |
| <string name="modifier_keys_reset" msgid="551170906710422041">"Đặt lại"</string> |
| <string name="modifier_keys_picker_title" msgid="244545904150587851">"Chọn phím bổ trợ"</string> |
| <string name="modifier_keys_picker_summary" msgid="739397232249560785">"Chọn một phím mới cho <xliff:g id="MODIFIER_KEY_DEFAULT_NAME">%1$s</xliff:g>:"</string> |
| <string name="default_keyboard_layout" msgid="8690689331289452201">"Mặc định"</string> |
| <string name="speech_category_title" msgid="5995161659186229742">"Lời nói"</string> |
| <string name="pointer_speed" msgid="7398649279282675718">"Tốc độ con trỏ"</string> |
| <string name="game_controller_settings_category" msgid="8557472715034961918">"Trình điều khiển trò chơi"</string> |
| <string name="vibrate_input_devices" msgid="5192591087864449142">"Chuyển hướng rung"</string> |
| <string name="vibrate_input_devices_summary" msgid="8791680891376689823">"Chuyển hướng rung sang bộ điều khiển trò chơi khi được kết nối."</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_title" msgid="8770130364048089954">"Chọn bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_setup_button" msgid="6546245862744626706">"Thiết lập bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_switch_hint" msgid="3303564123674979354">"Để chuyển, nhấn Control-Phím cách"</string> |
| <string name="keyboard_layout_default_label" msgid="6078569989261528039">"Mặc định"</string> |
| <string name="keyboard_layout_picker_title" msgid="240504762718562906">"Bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="keyboard_layout_picker_category_title" msgid="2369473692906329772">"Bố cục bàn phím thực"</string> |
| <string name="user_dict_settings_title" msgid="680410651924276991">"Từ điển cá nhân"</string> |
| <string name="user_dict_settings_for_work_title" msgid="1245315720684961770">"Từ điển cá nhân dành cho công việc"</string> |
| <string name="user_dict_settings_summary" msgid="4939694372338975081">"Thêm những từ cần dùng trong các ứng dụng như Trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_menu_title" msgid="8046882347281382968">"Thêm"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_title" msgid="3485845465134083084">"Thêm vào từ điển"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_screen_title" msgid="1866408024073475379">"Cụm từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_more_options" msgid="2642928746425808108">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_less_options" msgid="100432503633458156">"Ít tùy chọn hơn"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_confirm" msgid="1866751313790655088">"OK"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_word_option_name" msgid="2686051785623698231">"Từ:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_shortcut_option_name" msgid="5722204336242646866">"Phím tắt:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_locale_option_name" msgid="2117468247460253346">"Ngôn ngữ:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_word_hint" msgid="4560494723256242785">"Nhập từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_shortcut_hint" msgid="6209624157217434640">"Phím tắt tùy chọn"</string> |
| <string name="user_dict_settings_edit_dialog_title" msgid="316493656442362284">"Chỉnh sửa từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_context_menu_edit_title" msgid="4909198741914531509">"Chỉnh sửa"</string> |
| <string name="user_dict_settings_context_menu_delete_title" msgid="651550824433043545">"Xóa"</string> |
| <string name="user_dict_settings_empty_text" msgid="86562873609647919">"Bạn chưa có từ nào trong từ điển của mình. Để thêm từ, hãy nhấn vào nút Thêm (+)."</string> |
| <string name="user_dict_settings_all_languages" msgid="8563387437755363526">"Cho tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_more_languages" msgid="5378870726809672319">"Ngôn ngữ khác…"</string> |
| <string name="testing" msgid="6294172343766732037">"Đang kiểm tra"</string> |
| <string name="keyboard_settings_summary" msgid="9188442758316476986">"Bàn phím ảo, công cụ"</string> |
| <string name="keyboard_settings_with_physical_keyboard_summary" msgid="2240779804018260938">"Bàn phím ảo, bàn phím vật lý, công cụ"</string> |
| <string name="builtin_keyboard_settings_title" msgid="5096171620714179661">"Bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="enabled_locales_keyboard_layout" msgid="3939886151098958639">"Bố cục"</string> |
| <string name="gadget_picker_title" msgid="7615902510050731400">"Chọn tiện ích"</string> |
| <string name="widget_picker_title" msgid="7641298325488989676">"Chọn tiện ích"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind_title" msgid="3537968409832846255">"Tạo tiện ích và cho phép truy cập?"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind" msgid="5825298768068148804">"Sau khi bạn tạo tiện ích, ứng dụng có thể truy cập vào mọi dữ liệu được hiển thị.\n\nỨng dụng: <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g>\nTiện ích: <xliff:g id="WIDGET_LABEL">%2$s</xliff:g>\n"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_always_allow_bind" msgid="7268758525344468364">"Luôn cho phép <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng"</string> |
| <string name="testing_usage_stats" msgid="4660643799010906365">"Thống kê sử dụng"</string> |
| <string name="usage_stats_sort_by_usage_time" msgid="2927310334119998301">"Sắp xếp theo thời gian dùng"</string> |
| <string name="usage_stats_sort_by_last_time_used" msgid="7039213339779884017">"Sắp xếp theo lần dùng gần đây nhất"</string> |
| <string name="usage_stats_sort_by_app_name" msgid="4463833145514850478">"Sắp xếp theo tên ứng dụng"</string> |
| <string name="last_time_used_label" msgid="2639712813493534074">"Sử dụng lần cuối"</string> |
| <string name="usage_time_label" msgid="9105343335151559883">"Thời gian sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_settings" msgid="4713215774904704682">"Hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_settings_title" msgid="6739115703615065716">"Cài đặt hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_settings_summary" msgid="2366627644570558503">"Màn hình, tương tác, âm thanh"</string> |
| <string name="vision_settings_title" msgid="8919983801864103069">"Cài đặt thị giác"</string> |
| <string name="vision_settings_description" msgid="7614894785054441991">"Bạn có thể tùy chỉnh thiết bị này cho phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thay đổi các tính năng hỗ trợ tiếp cận này trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="vision_settings_suggestion_title" msgid="4689275412658803919">"Thay đổi cỡ chữ"</string> |
| <string name="screen_reader_category_title" msgid="5825700839731107803">"Trình đọc màn hình"</string> |
| <string name="captions_category_title" msgid="574490148949400274">"Phụ đề"</string> |
| <string name="audio_category_title" msgid="5283853679967605826">"Âm thanh"</string> |
| <string name="general_category_title" msgid="6298579528716834157">"Chung"</string> |
| <string name="display_category_title" msgid="6638191682294461408">"Màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_color_and_motion_title" msgid="2323301706545305874">"Màu sắc và chuyển động"</string> |
| <string name="accessibility_turn_screen_darker_title" msgid="5986223133285858349">"Giảm bớt độ sáng màn hình"</string> |
| <string name="interaction_control_category_title" msgid="2696474616743882372">"Điều khiển tương tác"</string> |
| <string name="accessibility_tap_assistance_title" msgid="1058913033421048284">"Điều khiển có hẹn giờ"</string> |
| <string name="accessibility_system_controls_title" msgid="6403287349518987624">"Điều khiển hệ thống"</string> |
| <string name="user_installed_services_category_title" msgid="2639470729311439731">"Ứng dụng đã tải xuống"</string> |
| <string name="experimental_category_title" msgid="898904396646344152">"Thử nghiệm"</string> |
| <string name="feature_flags_dashboard_title" msgid="348990373716658289">"Cờ tính năng"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filters_dashboard_title" msgid="401330708633716596">"Lọc nhật ký Bluetooth HCI snoop"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filters_dashboard_summary" msgid="1319792184194176235">"Đặt bộ lọc"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filters_dashboard_footer" msgid="4158945851818483666">"Tắt và bật Bluetooth để các thay đổi có hiệu lực"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filter_pbap_title" msgid="1735427364451634823">"PBAP lọc nhật ký Bluetooth HCI snoop"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filter_map_title" msgid="180092480793945544">"MAP lọc nhật ký Bluetooth HCI snoop"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filter_summary" msgid="7217091930762522599">"Đặt chế độ lọc. (Tắt và bật Bluetooth để các thay đổi có hiệu lực)"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_filtered_mode_disabled_summary" msgid="8824952559433361848">"Đặt chế độ nhật ký Bluetooth HCI snoop thành Đã bật và lọc để thay đổi lựa chọn này"</string> |
| <string name="talkback_title" msgid="8756080454514251327">"Talkback"</string> |
| <string name="talkback_summary" msgid="5820927220378864281">"Trình đọc màn hình chủ yếu dành cho những người khiếm thị và thị lực kém"</string> |
| <string name="select_to_speak_summary" msgid="1995285446766920925">"Nhấn vào các mục trên màn hình để nghe hệ thống đọc to những mục đó"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_title" msgid="4561871958958925225">"Tuỳ chọn phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_about_title" msgid="3542171637334191563">"Giới thiệu các tuỳ chọn phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_footer_learn_more_content_description" msgid="5730040700677017706">"Tìm hiểu thêm các tuỳ chọn phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_title" msgid="1211169976144629087">"Phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_shortcut_title" msgid="2387963646377987780">"Phím tắt dành cho tính năng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_follow_typing_title" msgid="6379517513916651560">"Phóng to nội dung nhập"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_follow_typing_summary" msgid="2882250257391761678">"Kính lúp di chuyển theo văn bản khi bạn nhập"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_always_on_title" msgid="3814297443759580936">"Tiếp tục bật khi chuyển đổi giữa các ứng dụng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_always_on_summary" msgid="306908451430863049">"Kính lúp tiếp tục bật và thu nhỏ khi bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_joystick_title" msgid="1803769708582404964">"Cần điều khiển"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_joystick_summary" msgid="4640300148573982720">"Kích hoạt và di chuyển kính lúp bằng một cần điều khiển trên màn hình. Chạm và giữ, rồi kéo cần điều khiển để điều khiển kính lúp. Chạm và kéo để cần điều khiển tự di chuyển."</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_about_title" msgid="8857919020223505415">"Giới thiệu về tính năng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_footer_learn_more_content_description" msgid="924848332575978463">"Tìm hiểu thêm về tính năng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_title" msgid="8446475127807168063">"Kiểu phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_message" msgid="8498648925928109462">"Phóng to toàn màn hình, một vùng cụ thể hoặc chuyển đổi giữa hai tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_full_screen_summary" msgid="2728962784113713010">"Toàn màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_window_screen_summary" msgid="9191632962955877019">"Một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_all_summary" msgid="8107511976748799455">"Chuyển đổi giữa chế độ toàn màn hình và một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_title" msgid="9151027667059878578">"Chọn cách phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_full_screen" msgid="4892487869954032029">"Phóng to toàn màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_window" msgid="4492443201099153362">"Phóng to một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_switch" msgid="561043521011229424">"Chuyển đổi giữa chế độ toàn màn hình và một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_mode_switch_summary" msgid="2885238806099080966">"Nhấn vào nút chuyển để di chuyển giữa cả hai tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_title" msgid="3671432048806533079">"Chuyển sang dùng nút hỗ trợ tiếp cận?"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_message" msgid="7718653917415163833">"Nếu bạn phóng to một phần màn hình bằng cách nhấn 3 lần, thì thao tác nhập và các hành động khác sẽ bị trễ.\n\nNút hỗ trợ tiếp cận sẽ hiển thị trên màn hình bên trên các ứng dụng khác. Hãy nhấn vào nút này để phóng to."</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_positive_button" msgid="2446942190957296957">"Chuyển sang dùng nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_negative_button" msgid="7115794462123071594">"Sử dụng tùy chọn nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_triple_tap_warning_title" msgid="8484669851397296597">"Phím tắt này có thể làm chậm bàn phím"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_triple_tap_warning_message" msgid="2008671502848936410">"Khi dùng tuỳ chọn nhấn 3 lần để phóng to một phần màn hình, bạn có thể thấy các sự cố với bàn phím.\n\nĐể tránh điều này, bạn có thể thay đổi phím tắt phóng to từ 3 lần nhấn thành một tuỳ chọn khác.\n"<annotation id="link">"Thay đổi chế độ cài đặt"</annotation></string> |
| <string name="accessibility_magnification_triple_tap_warning_positive_button" msgid="8712304035901450010">"Vẫn tiếp tục"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_triple_tap_warning_negative_button" msgid="2028849736366584733">"Huỷ"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_service_settings_title" msgid="3531350704632316017">"Cài đặt phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_gestures_title" msgid="3121714118381882167">"Phóng to bằng cách nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_title" msgid="480853328665484528">"Phóng to bằng phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_state_navbar_gesture" msgid="8067042663897802231">"Phóng to bằng phím tắt và nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_introduction_title" msgid="8834950581512452348">"Giới thiệu về <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_options_title" msgid="3224648909213325563">"Văn bản và kích thước hiển thị"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_options_suggestion_title" msgid="2492155642665312733">"Thay đổi cách hiển thị văn bản"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_preview_mail_subject" msgid="4597374768612733616">"Tiêu đề: Mẫu thiết kế khinh khí cầu"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_preview_mail_from" msgid="1797499780365288020">"Người gửi: Tùng"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_preview_mail_content" msgid="8078152365771951802">"Xin chào!\n\nTôi chỉ muốn hỏi về tiến độ thiết kế. Liệu những thiết kế đó có kịp hoàn thiện trước khi chúng tôi bắt đầu tạo hộp chú giải mới không?"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_reset_button_title" msgid="5960753279788187669">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_reset_message" msgid="824644303661026712">"Cài đặt kích thước hiển thị và văn bản đã được đặt lại"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_confirm_dialog_title" msgid="2865331351355690389">"Đặt lại văn bản và kích thước hiển thị?"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_confirm_dialog_reset_button" msgid="8215800137850243736">"Đặt lại"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_conversation_message_1" msgid="7883952203831957831">"Cuối tuần này có kế hoạch gì chưa?"</string> |
| <string name="accessibility_text_reading_conversation_message_2" msgid="8112160435318635856">"Tớ đi biển, cậu có muốn đi cùng không?"</string> |
| <string name="accessibility_screen_option" msgid="8465307075278878145">"Tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_preference_magnification_summary" msgid="2875518904115896888">"Phóng to trên màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_short_summary" msgid="2207048420669939150">"Nhấn 3 lần để thu phóng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_short_summary" msgid="4885018322430052037">"Nhấn vào nút để thu phóng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_intro_text" msgid="3856180549393526339">"Nhanh chóng phóng to màn hình để hiển thị nội dung lớn hơn"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="8267672508057326959">"<b>Cách phóng to:</b><br/> {0,number,integer}. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> {1,number,integer}. Nhấn vào màn hình<br/> {2,number,integer}. Kéo 2 ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> {3,number,integer}. Chụm 2 ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng<br/> {4,number,integer}. Dùng phím tắt để dừng phóng to<br/><br/> <b>Cách phóng to tạm thời:</b><br/> {0,number,integer}. Hãy nhớ đặt kiểu phóng to thành toàn màn hình<br/> {1,number,integer}. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> {2,number,integer}. Chạm và giữ một vị trí bất kỳ trên màn hình<br/> {3,number,integer}. Kéo ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> {4,number,integer}. Nhấc ngón tay lên để dừng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_summary" msgid="807985499898802296">"Khi tính năng phóng to đang bật, bạn có thể phóng to trên màn hình.\n\n"<b>"Để thu phóng"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi nhấn vào vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi chạm và giữ vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím hoặc thanh điều hướng."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_pager" msgid="8461939455728454061">"Trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_button" msgid="4681164949716215131">"Dùng nút hỗ trợ tiếp cận để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_volume" msgid="494810949830845234">"Giữ các phím âm lượng để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_triple" msgid="7089562919284464400">"Nhấn 3 lần vào màn hình để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture" msgid="4965810097646659332">"Dùng cử chỉ để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture_settings" msgid="6800684770875867559">"Sử dụng cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_button" msgid="7002398857479782303">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_floating_button" msgid="2551777208185138391">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận trên màn hình."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_volume" msgid="5033080515460519183">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn và giữ cả hai phím âm lượng."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_triple" msgid="5219991116201165146">"Để bắt đầu và dừng phóng to, hãy nhấn 3 lần vào bất cứ đâu trên màn hình."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture" msgid="4148062210755434854">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_talkback" msgid="8142847782708562793">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings" msgid="40769674586981429">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings_talkback" msgid="7292969929578621958">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_button" msgid="2031773187678948436">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_link_button" msgid="1624189347106713695">"Cài đặt nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_title" msgid="8125867833704517463">"Phím tắt dành cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_summary_software" msgid="6405629977940618205">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_summary_software_gesture" msgid="5489284264414421286">"Cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture" msgid="8078659880723370597">"Vuốt lên bằng 2 ngón tay"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture_talkback" msgid="7422753388389160524">"Vuốt lên bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software" msgid="4796192466943479849">"Nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_by_gesture" msgid="3981188764050497346">"Sử dụng cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software" msgid="5606196352833449600">"Nhấn nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture" msgid="8292555254353761635">"Dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture_talkback" msgid="84483464524360845">"Dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_floating" msgid="4459254227203203324"><annotation id="link">"Tùy chọn khác"</annotation></string> |
| <string name="footer_learn_more_content_description" msgid="8843798273152131341">"Tìm hiểu thêm về <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_hardware" msgid="2356853121810443026">"Giữ phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_hardware_keyword" msgid="3921915304537166064">"giữ các phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_hardware" msgid="2503134386397991634">"Nhấn và giữ cả 2 phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_triple_tap" msgid="6672798007229795841">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_triple_tap_keyword" msgid="6863958573135995927">"nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_triple_tap" msgid="2102327956423320536">"Nhấn nhanh vào màn hình {0,number,integer} lần. Phím tắt này có thể làm chậm thiết bị"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_advance" msgid="4567868630655591506">"Nâng cao"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_configuration_warning" msgid="266736851606791552">"Nút Hỗ trợ tiếp cận được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để sử dụng tính năng phóng đại, hãy chạm và giữ nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó chọn độ phóng đại."</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_gesture_navigation_warning" msgid="991017769735632046">"Cử chỉ hỗ trợ tiếp cận này đã được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để phóng to, hãy dùng 2 ngón tay vuốt từ cuối màn hình lên rồi giữ. Sau đó, chọn tùy chọn phóng to."</string> |
| <string name="accessibility_global_gesture_preference_title" msgid="3713636732641882959">"Dùng phím âm lượng làm phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_settings" msgid="836783442658447995">"Cài đặt phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_service_on_lock_screen_title" msgid="3923122834058574478">"Phím tắt từ màn hình khóa"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_description" msgid="2184693606202133549">"Cho phép phím tắt của tính năng hỗ trợ tiếp cận bật từ màn hình khóa. Giữ cả 2 phím âm lượng trong vài giây."</string> |
| <string name="accessibility_button_title" msgid="5251235485581552614">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_title" msgid="3573456209050374139">"Nút và cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_intro_text" msgid="80993874471745687">"Truy cập nhanh vào bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận trên màn hình bất kỳ"</string> |
| <string name="accessibility_button_about_title" msgid="3581116105084067926">"Giới thiệu về nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_about_title" msgid="8468987303602865536">"Giới thiệu về cử chỉ và nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_footer_learn_more_content_description" msgid="4144803517680297869">"Tìm hiểu thêm về cử chỉ và nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_intro" msgid="2601976470525277903">"Sử dụng nút hỗ trợ tiếp cận. Bạn không thể sử dụng cử chỉ này với thao tác bằng 3 nút."</string> |
| <string name="accessibility_button_summary" msgid="8510939012631455831">"Truy cập nhanh vào bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_description" msgid="7507097717493960397"><b>"Để bắt đầu, hãy làm theo các bước sau:"</b>\n"1. Chuyển đến phần cài đặt hỗ trợ tiếp cận\n2. Chọn một tính năng rồi nhấn vào phím tắt\n3. Chọn xem bạn muốn dùng nút hay cử chỉ để sử dụng tính năng này"</string> |
| <string name="accessibility_button_description" msgid="1261273371298608222"><b>"Để bắt đầu, hãy làm theo các bước sau:"</b>\n"1. Chuyển đến phần cài đặt hỗ trợ tiếp cận\n2. Chọn một tính năng rồi nhấn vào phím tắt\n3. Chọn một nút để sử dụng tính năng này"</string> |
| <string name="accessibility_button_or_gesture_title" msgid="3510075963401163529">"Sử dụng nút hoặc cử chỉ"</string> |
| <string name="accessibility_button_location_title" msgid="7182107846092304942">"Vị trí"</string> |
| <string name="accessibility_button_size_title" msgid="5785110470538960881">"Kích thước"</string> |
| <string name="accessibility_button_fade_title" msgid="8081993897680588829">"Làm mờ khi không sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_button_fade_summary" msgid="7865950833524973709">"Làm mờ sau vài giây để dễ nhìn thấy màn hình hơn"</string> |
| <string name="accessibility_button_opacity_title" msgid="4727355657530362289">"Độ trong suốt khi không sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_button_low_label" msgid="4193015407828927741">"Trong suốt"</string> |
| <string name="accessibility_button_high_label" msgid="9138077512008190896">"Không trong suốt"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="1830189632458752698">"Văn bản có độ tương phản cao"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_summary" msgid="5286411556836346180">"Thay đổi màu chữ thành đen hoặc trắng. Tăng tối đa độ tương phản so với nền."</string> |
| <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_title" msgid="4987009529235165664">"Tự động cập nhật phóng đại màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_summary" msgid="9034532513972547720">"Cập nhật phóng đại màn hình khi chuyển ứng dụng"</string> |
| <string name="accessibility_power_button_ends_call_prerefence_title" msgid="8187306131979612144">"Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_title" msgid="5508351959249876801">"Con trỏ chuột lớn"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_summary" msgid="1480527946039237705">"Tăng kích thước con trỏ chuột"</string> |
| <string name="accessibility_disable_animations" msgid="2993529829457179058">"Xóa hiệu ứng động"</string> |
| <string name="accessibility_disable_animations_summary" msgid="5828228669556554565">"Giảm chuyển động trên màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_mono_title" msgid="7587152099472946571">"Âm thanh đơn âm"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_mono_summary" msgid="1935283927319407303">"Kết hợp các kênh khi phát âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_title" msgid="7332275200153366714">"Cân bằng âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_left_label" msgid="6415750010517682014">"Trái"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_right_label" msgid="2987443495390104935">"Phải"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_default" msgid="1033702739376842824">"Mặc định"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_10secs" msgid="5072577454521239794">"10 giây"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_30secs" msgid="7814673496724760684">"30 giây"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_1min" msgid="4804644263166961262">"1 phút"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_2mins" msgid="7901692984522708679">"2 phút"</string> |
| <string name="accessibility_setting_item_control_timeout_title" msgid="1600516937989217899">"Thời gian thực hiện hành động (Thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_about_title" msgid="813588002683460837">"Giới thiệu về thời gian hành động (thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_footer_learn_more_content_description" msgid="8118584413220542193">"Tìm hiểu thêm về thời gian hành động (thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_preference_title" msgid="1443940538597464758">"Thời gian thực hiện hành động"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_preference_summary" msgid="4037051091059316310">"Không phải ứng dụng nào cũng hỗ trợ tuỳ chọn hiển thị thời gian này"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_preference_intro_text" msgid="1398116710556762245">"Chọn khoảng thời gian hiện thông báo tạm thời yêu cầu bạn hành động"</string> |
| <string name="accessibility_long_press_timeout_preference_title" msgid="5237764682976688855">"Thời gian chờ cho cử chỉ chạm và giữ"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_preference_title" msgid="5476133104746207952">"Đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_switch_title" msgid="7458595722552743503">"Sử dụng tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_shortcut_title" msgid="6889624526691513462">"Phím tắt đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_preference_intro_text" msgid="1159663288481145318">"Tính năng đảo màu chuyển màn hình sáng thành tối. Hoặc bạn cũng có thể chuyển từ tối thành sáng."</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_preference_subtitle" msgid="4494767676482389509">"<b>Lưu ý</b><br/> <ol> <li> Màu sắc trong hình ảnh và nội dung nghe nhìn sẽ thay đổi</li> <li> Tính năng đảo màu dùng được trên mọi ứng dụng</li> <li> Để hiển thị nền tối, bạn có thể dùng Giao diện tối để thay thế</li> </ol>"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_preference_title" msgid="2703143361605555752">"Tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_about_title" msgid="152923024405552594">"Giới thiệu tính năng tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_footer_learn_more_content_description" msgid="7056189627042350691">"Tìm hiểu thêm về tính năng tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_intro_text" msgid="8959680635470639347">"Bạn có thể kết nối chuột, sau đó thiết lập để chuột tự động nhấp khi con trỏ ngừng di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_description" msgid="6695732131412361101">"Tính năng Tự động nhấp có thể giúp ích nếu bạn gặp khó khăn khi nhấp chuột"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_default_title" msgid="2024730028293793490">"Tắt tính năng Tự động nhấp"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_short_title" msgid="7938302504358912984">"Ngắn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_short_summary" msgid="4106953930081213514">"0,2 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_medium_title" msgid="3134175117576834320">"Trung bình"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_medium_summary" msgid="1343390686514222871">"0,6 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_long_title" msgid="6799311820641687735">"Dài"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_long_summary" msgid="3747153151313563637">"1 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_custom_title" msgid="4597792235546232038">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_shorter_desc" msgid="7631013255724544348">"Ngắn hơn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_longer_desc" msgid="2566025502981487443">"Lâu hơn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_seekbar_desc" msgid="8363959277814621118">"Thời gian tự động nhấp"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_settings_title" msgid="936301142478631993">"Chế độ rung và phản hồi xúc giác"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_settings_summary" msgid="3690308537483465527">"Kiểm soát cường độ rung cho các mục đích sử dụng khác nhau"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_settings_state_on" msgid="5566026932372832502">"Đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_settings_state_off" msgid="7946588741954981703">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_setting_disabled_for_silent_mode_summary" msgid="3982701772953323190">"Chế độ cài đặt này bị tắt do thiết bị được đặt ở chế độ im lặng"</string> |
| <string name="accessibility_call_vibration_category_title" msgid="2545607568768192318">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="accessibility_notification_alarm_vibration_category_title" msgid="2683635252414849417">"Thông báo và chuông báo"</string> |
| <string name="accessibility_interactive_haptics_category_title" msgid="3162855291184592021">"Các phản hồi xúc giác có tính tương tác"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_primary_switch_title" msgid="6162579254864450592">"Sử dụng chế độ rung và phản hồi xúc giác"</string> |
| <string name="accessibility_alarm_vibration_title" msgid="4661294337828522745">"Rung khi có chuông báo"</string> |
| <string name="accessibility_media_vibration_title" msgid="1372073715403945428">"Rung khi có nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="accessibility_ring_vibration_title" msgid="4689811297654320885">"Rung khi đổ chuông"</string> |
| <string name="accessibility_notification_vibration_title" msgid="6205679908785776478">"Rung khi có thông báo"</string> |
| <string name="accessibility_touch_vibration_title" msgid="533931451319110741">"Phản hồi khi chạm"</string> |
| <string name="accessibility_service_primary_switch_title" msgid="437610853412159406">"Sử dụng tính năng <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_service_primary_open_title" msgid="8655108684769091154">"Mở <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_service_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="2941824314912928072">"Đã thêm <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g> vào phần Cài đặt nhanh. Hãy vuốt xuống để bật hoặc tắt tính năng này bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_service_qs_tooltip_content" msgid="6002493441414967868">"Bạn cũng có thể thêm ứng dụng <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g> vào phần Cài đặt nhanh từ đầu màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_color_correction_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="9092661358437404374">"Tính năng chỉnh màu đã được thêm vào phần Cài đặt nhanh. Hãy vuốt xuống để bật hoặc tắt tính năng này bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_color_correction_qs_tooltip_content" msgid="3258628434235475205">"Bạn cũng có thể thêm tính năng chỉnh màu vào phần Cài đặt nhanh từ đầu màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="7267618234972101725">"Đã thêm tính năng đảo màu vào phần Cài đặt nhanh. Hãy vuốt xuống để bật hoặc tắt tính năng này bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_qs_tooltip_content" msgid="5046332142185711869">"Bạn cũng có thể thêm tính năng đảo màu vào phần Cài đặt nhanh từ đầu màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_reduce_bright_colors_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="1906588335786328512">"Tính năng Siêu tối đã được thêm vào phần Cài đặt nhanh. Hãy vuốt xuống để bật hoặc tắt tính năng này bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_reduce_bright_colors_qs_tooltip_content" msgid="7522121299176176785">"Bạn cũng có thể thêm tính năng siêu tối vào phần Cài đặt nhanh từ đầu màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_one_handed_mode_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="7914554254280416532">"Chế độ một tay đã được thêm vào phần Cài đặt nhanh. Hãy vuốt xuống để bật hoặc tắt tính năng này bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_one_handed_mode_qs_tooltip_content" msgid="2754332083184384603">"Bạn cũng có thể thêm chế độ một tay vào phần Cài đặt nhanh từ đầu màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_font_scaling_auto_added_qs_tooltip_content" msgid="7229921960884718332">"Đã thêm cỡ chữ vào trình đơn Cài đặt nhanh. Bạn có thể vuốt xuống để thay đổi cỡ chữ bất cứ lúc nào."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_tooltip_dismiss" msgid="3269120277643884190">"Đóng"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_primary_switch_title" msgid="32064721588910540">"Sử dụng tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_shortcut_title" msgid="7480360363995502369">"Phím tắt chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_about_title" msgid="6063650804116981287">"Giới thiệu về tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_footer_learn_more_content_description" msgid="2091679253892040910">"Tìm hiểu thêm về tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_about_title" msgid="8275754480247040136">"Giới thiệu về tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_footer_learn_more_content_description" msgid="5382579548498952445">"Tìm hiểu thêm về tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_primary_switch_title" msgid="3663677340286206100">"Hiện phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_primary_switch_summary" msgid="2544094070306830218">"Chỉ dành cho ứng dụng được hỗ trợ"</string> |
| <string name="captioning_appearance_title" msgid="3128792092290011408">"Cỡ chữ và kiểu phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_appearance_summary" msgid="4620682807315588019">"Kích thước văn bản <xliff:g id="ACCESSIBILITY_FONT_SIZE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="captioning_more_options_title" msgid="3484496882942539652">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_preference_intro" msgid="8995427146374031134">"Tùy chỉnh kích cỡ và kiểu chữ cho phụ đề để dễ đọc hơn"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_preference_summary" msgid="8335768472978374255">"Không phải ứng dụng đa phương tiện nào cũng hỗ trợ các tùy chọn phụ đề này"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_software" msgid="2552732582767687515">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_software_gesture" msgid="5608959693931019059">"dùng 2 ngón tay vuốt từ dưới lên"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_hardware" msgid="4834144210432451916">"Giữ phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_triple_tap" msgid="7717524216825494543">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_instruction_continue_button" msgid="3367260988024430722">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_title" msgid="1263619711863375614">"Thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_intro" msgid="5856992709195963850">"Bạn có thể sử dụng thiết bị trợ thính, ốc tai điện tử và các thiết bị tăng âm khác với điện thoại của mình"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_not_connected_summary" msgid="7438018718889849521">"Chưa kết nối với thiết bị trợ thính nào"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_adding_summary" msgid="999051610528600783">"Thêm thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_title" msgid="2357706801112207624">"Ghép nối máy trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_message" msgid="581652489109350119">"Trên màn hình tiếp theo, hãy nhấn vào máy trợ thính. Bạn có thể phải ghép nối riêng tai trái và tai phải.\n\nĐảm bảo đã bật máy trợ thính và máy ở trạng thái sẵn sàng ghép nối."</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_active_device_summary" msgid="509703438222873967">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hoạt động"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_left_side_device_summary" msgid="1907302799168261001">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>, chỉ tai trái"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_right_side_device_summary" msgid="148257064855054376">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>, chỉ tai phải"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_left_and_right_side_device_summary" msgid="4268221140368164452">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>, tai trái và tai phải"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_more_device_summary" msgid="8092641784056942546">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> + 1 thiết bị khác"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_pairing_title" msgid="2701812183769537320">"Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="accessibility_pair_hearing_device_about_title" msgid="5870335480815052755">"Giới thiệu về tính năng Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_connected_title" msgid="3785140037249487287">"Thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_saved_title" msgid="7573926212664909296">"Thiết bị đã lưu"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_control" msgid="2661965917013100611">"Chế độ điều khiển thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_shortcut_title" msgid="7645100199603031360">"Phím tắt cho thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hac_mode_title" msgid="2037950424429555652">"Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hac_mode_summary" msgid="5198760061256669067">"Cải thiện khả năng tương thích với các cuộn dây cảm ứng và giảm tiếng ồn không mong muốn"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_about_title" msgid="7883758309646288250">"Giới thiệu về thiết bị nghe"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_footer_summary" msgid="7451899224828040581">"Đảm bảo thiết bị trợ thính của bạn đang bật và sẵn sàng ghép nối"</string> |
| <string name="accessibility_hearing_device_pairing_page_title" msgid="6608901091770850295">"Ghép nối thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_found_hearing_devices" msgid="637407580358386553">"Thiết bị trợ thính hiện có"</string> |
| <string name="accessibility_found_all_devices" msgid="7817834722148556520">"Bạn không thấy thiết bị trợ thính của mình?"</string> |
| <string name="accessibility_list_all_devices_title" msgid="161495343959211216">"Xem các thiết bị khác"</string> |
| <string name="accessibility_audio_adjustment_title" msgid="1332113739136802997">"Điều chỉnh âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_audio_description_preference_title" msgid="8916473886256061220">"Mô tả bằng âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_audio_description_summary" msgid="2554789094873781056">"Nghe mô tả về những gì đang diễn ra trên màn hình trong các bộ phim và chương trình được hỗ trợ"</string> |
| <string name="keywords_audio_description" msgid="6202816411593281252">"mô tả bằng âm thanh, âm thanh, mô tả, tầm nhìn kém,"</string> |
| <string name="accessibility_summary_shortcut_enabled" msgid="4030427268146752644">"Phím tắt đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_summary_shortcut_disabled" msgid="564005462092499068">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_enabled" msgid="1065431632216039369">"Đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_disabled" msgid="9173234532752799694">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_stopped" msgid="2343602489802623424">"Dịch vụ không hoạt động. Hãy nhấn để xem thông tin."</string> |
| <string name="accessibility_description_state_stopped" msgid="5364752492861199133">"Dịch vụ này đang hoạt động không bình thường."</string> |
| <string name="accessibility_shortcuts_settings_title" msgid="974740249671825145">"Phím tắt hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="enable_quick_setting" msgid="6648073323202243604">"Hiển thị trong Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_title" msgid="4210949400493358650">"Đỏ – xanh lục"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_protanomaly_title" msgid="6392456967103014723">"Đỏ – xanh lục"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_title" msgid="2278786218762602022">"Xanh lam – vàng"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_grayscale_title" msgid="152005391387952588">"Thang màu xám"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_summary" msgid="2117727423019598455">"Phân biệt màu lục kém, mù màu xanh lục"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_protanomaly_summary" msgid="4617032854982040748">"Phân biệt màu đỏ kém, mù màu đỏ"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_summary" msgid="2428218320118180070">"Mù màu lam vàng"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_title" msgid="2249314004651574997">"Siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_switch_title" msgid="1751678397884065312">"Đặt màn hình ở chế độ siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_shortcut_title" msgid="495648157059202745">"Phím tắt cho chế độ Siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_about_title" msgid="503655452544934393">"Giới thiệu về tính năng siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_intro_text" msgid="3502290826747650566">"Giảm độ sáng màn hình để đọc thoải mái hơn"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_preference_title" msgid="7455443033955118267">"Cường độ"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_start_label" msgid="930387498396426039">"Tối hơn"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_end_label" msgid="1422600205484299860">"Sáng hơn"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_persist_preference_title" msgid="4368829654993343354">"Vẫn bật chế độ này sau khi thiết bị khởi động lại"</string> |
| <string name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_short_delay" msgid="2981206111858937724">"{count,plural, =1{Ngắn ({time} giây)}other{Ngắn ({time} giây)}}"</string> |
| <string name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_medium_delay" msgid="6867395206533459204">"{count,plural, =1{Trung bình ({time} giây)}other{Trung bình ({time} giây)}}"</string> |
| <string name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_long_delay" msgid="4079139970819335593">"{count,plural, =1{Dài ({time} giây)}other{Dài ({time} giây)}}"</string> |
| <string name="accessibilty_autoclick_delay_unit_second" msgid="5979297390686370567">"{count,plural, =1{{time} giây}other{{time} giây}}"</string> |
| <string name="accessibility_menu_item_settings" msgid="2652637954865389271">"Cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_feature_state_on" msgid="1777344331063467511">"Đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_feature_state_off" msgid="169119895905460512">"Đang tắt"</string> |
| <string name="captioning_preview_title" msgid="2888561631323180535">"Xem trước"</string> |
| <string name="captioning_standard_options_title" msgid="5360264497750980205">"Tùy chọn chuẩn"</string> |
| <string name="captioning_locale" msgid="5533303294290661590">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="captioning_text_size" msgid="8039448543171463017">"Kích thước văn bản"</string> |
| <string name="captioning_preset" msgid="4174276086501638524">"Kiểu phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_custom_options_title" msgid="3858866498893566351">"Tùy chọn tùy chỉnh"</string> |
| <string name="captioning_background_color" msgid="5231412761368883107">"Màu nền"</string> |
| <string name="captioning_background_opacity" msgid="6453738649182382614">"Độ mờ của nền"</string> |
| <string name="captioning_window_color" msgid="1406167274530183119">"Màu của cửa sổ phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_window_opacity" msgid="4031752812991199525">"Độ mờ của cửa sổ phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_foreground_color" msgid="9057327228286129232">"Màu văn bản"</string> |
| <string name="captioning_foreground_opacity" msgid="1395843080697567189">"Độ mờ văn bản"</string> |
| <string name="captioning_edge_color" msgid="6035818279902597518">"Màu viền"</string> |
| <string name="captioning_edge_type" msgid="5281259280060811506">"Loại viền"</string> |
| <string name="captioning_typeface" msgid="285325623518361407">"Họ phông chữ"</string> |
| <string name="captioning_preview_text" msgid="4973475065545995704">"Phụ đề sẽ trông như thế này"</string> |
| <string name="captioning_preview_characters" msgid="7854812443613580460">"Aa"</string> |
| <string name="locale_default" msgid="8948077172250925164">"Mặc định"</string> |
| <string name="color_title" msgid="2511586788643787427">"Màu"</string> |
| <string name="color_unspecified" msgid="4102176222255378320">"Mặc định"</string> |
| <string name="color_none" msgid="3703632796520710651">"Không có"</string> |
| <string name="color_white" msgid="1896703263492828323">"Trắng"</string> |
| <string name="color_gray" msgid="8554077329905747877">"Xám"</string> |
| <string name="color_black" msgid="9006830401670410387">"Đen"</string> |
| <string name="color_red" msgid="5210756997426500693">"Đỏ"</string> |
| <string name="color_green" msgid="4400462091250882271">"Xanh lục"</string> |
| <string name="color_blue" msgid="4997784644979140261">"Lam"</string> |
| <string name="color_cyan" msgid="4341758639597035927">"Lục lam"</string> |
| <string name="color_yellow" msgid="5957551912912679058">"Vàng"</string> |
| <string name="color_magenta" msgid="8943538189219528423">"Đỏ tươi"</string> |
| <string name="enable_service_title" msgid="7231533866953706788">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> có toàn quyền kiểm soát thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="capabilities_list_title" msgid="1225853611983394386">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> cần:"</string> |
| <string name="touch_filtered_warning" msgid="4225815157460318241">"Vì ứng dụng đang che khuất yêu cầu cấp quyền, Cài đặt không thể xác minh câu trả lời của bạn."</string> |
| <string name="accessibility_service_warning" msgid="6779187188736432618">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> đang yêu cầu toàn quyền kiểm soát thiết bị này. Dịch vụ này có thể đọc màn hình và hành động thay mặt cho người dùng có nhu cầu về hỗ trợ tiếp cận. Mức độ kiểm soát này không phù hợp với hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_service_warning_description" msgid="6573203795976134751">"Bạn chỉ nên cấp toàn quyền kiểm soát cho những ứng dụng trợ giúp mình khi cần hỗ trợ tiếp cận, chứ không nên cấp cho hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_service_screen_control_title" msgid="324795030658109870">"Xem và điều khiển màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_service_screen_control_description" msgid="8431940515157990426">"Dịch vụ này có thể đọc toàn bộ nội dung trên màn hình và hiển thị nội dung trên các ứng dụng khác."</string> |
| <string name="accessibility_service_action_perform_title" msgid="1449360056585337833">"Xem và thực hiện hành động"</string> |
| <string name="accessibility_service_action_perform_description" msgid="7807832069800034738">"Dịch vụ này có thể theo dõi các hoạt động tương tác của bạn với một ứng dụng hoặc bộ cảm biến phần cứng, cũng như có thể thay mặt bạn tương tác với các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_allow" msgid="8274918676473216697">"Cho phép"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_deny" msgid="2037249860078259284">"Từ chối"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_stop" msgid="7295448112784528196">"Dừng"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_cancel" msgid="4813234247237851121">"Hủy"</string> |
| <string name="disable_service_title" msgid="2909108731776956167">"Dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="disable_service_message" msgid="4814173941688548016">"Tính năng <xliff:g id="SERVICE">%2$s</xliff:g> sẽ dừng khi bạn nhấn <xliff:g id="STOP">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_no_services_installed" msgid="3725569493860028593">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_no_service_selected" msgid="1310596127128379897">"Không có dịch vụ nào được chọn"</string> |
| <string name="accessibility_service_default_description" msgid="7801435825448138526">"Không có mô tả nào được cung cấp."</string> |
| <string name="settings_button" msgid="2195468788019730377">"Cài đặt"</string> |
| <string name="keywords_reduce_bright_colors" msgid="1683190961013139183">"nhạy cảm với ánh sáng, chứng sợ ánh sáng, giao diện tối, chứng đau nửa đầu, chứng nhức đầu, chế độ đọc, chế độ ban đêm, giảm độ sáng, điểm trắng"</string> |
| <string name="keywords_accessibility" msgid="4263443239404659143">"Dễ sử dụng, dễ truy cập, trợ giúp, hỗ trợ"</string> |
| <string name="keywords_magnification" msgid="3908145308269840862">"Phóng to cửa sổ, Thu phóng, Phóng to, Thị lực kém, Tăng kích cỡ, làm cho lớn hơn"</string> |
| <string name="keywords_talkback" msgid="2816435437095102527"></string> |
| <string name="keywords_live_caption" msgid="1667203998080567556">"Phụ đề, phụ đề chi tiết, CC, Chép lời trực tiếp, nặng tai, suy giảm thính lực, chép lời theo thời gian thực bằng máy tính (CART), chuyển lời nói thành văn bản"</string> |
| <string name="keywords_live_transcribe" msgid="3226990195174890997"></string> |
| <string name="keywords_sound_notifications" msgid="8183107485754075413"></string> |
| <string name="keywords_sound_amplifier" msgid="939404835256246663"></string> |
| <string name="keywords_display_size" msgid="5286419615221231518">"kích thước màn hình, màn hình lớn"</string> |
| <string name="keywords_bold_text" msgid="6257418169207099589">"Độ tương phản cao, thị lực kém, phông chữ đậm, in đậm"</string> |
| <string name="keywords_select_to_speak" msgid="2872704811610888719"></string> |
| <string name="keywords_color_correction" msgid="8540442886990423681">"điều chỉnh màu sắc"</string> |
| <string name="keywords_color_inversion" msgid="4291058365873221962">"chuyển sang màn hình tối, chuyển sang màn hình sáng"</string> |
| <string name="keywords_contrast" msgid="4668393735398949873">"độ tương phản màu"</string> |
| <string name="keywords_accessibility_menu" msgid="4300579436464706608"></string> |
| <string name="keywords_switch_access" msgid="5813094504384313402"></string> |
| <string name="keywords_auto_click" msgid="7151756353013736931">"vận động, chuột"</string> |
| <string name="keywords_hearing_aids" msgid="4550504337687223314">"thiết bị trợ thính, người có thính giác kém, suy giảm thính lực, ốc tai điện tử, thiết bị tăng âm, bộ xử lý âm thanh"</string> |
| <string name="keywords_rtt" msgid="2429130928152514402">"nặng tai, suy giảm thính lực, phụ đề, Máy chữ điện báo, máy điện báo đánh chữ, tty"</string> |
| <string name="keywords_voice_access" msgid="7807335263195876454"></string> |
| <string name="print_settings" msgid="8519810615863882491">"In"</string> |
| <string name="print_settings_summary_no_service" msgid="6721731154917653862">"Tắt"</string> |
| <string name="print_settings_summary" msgid="1458773840720811915">"{count,plural, =1{1 dịch vụ in đang bật}other{# dịch vụ in đang bật}}"</string> |
| <string name="print_jobs_summary" msgid="7040836482336577323">"{count,plural, =1{1 lệnh in}other{# lệnh in}}"</string> |
| <string name="print_settings_title" msgid="7680498284751129935">"Dịch vụ in"</string> |
| <string name="print_no_services_installed" msgid="7554057966540602692">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string> |
| <string name="print_no_printers_found" msgid="4833082484646109486">"Không tìm thấy máy in"</string> |
| <string name="print_menu_item_settings" msgid="8202755044784599740">"Cài đặt"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_printers" msgid="7958192149202584039">"Thêm máy in"</string> |
| <string name="print_feature_state_on" msgid="7132063461008624685">"Đang bật"</string> |
| <string name="print_feature_state_off" msgid="1466195699995209446">"Đang tắt"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_service" msgid="1549091062463044676">"Thêm dịch vụ"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_printer" msgid="8711630848324870892">"Thêm máy in"</string> |
| <string name="print_menu_item_search" msgid="5989979785203603169">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="print_searching_for_printers" msgid="5401413178028348800">"Đang tìm kiếm máy in"</string> |
| <string name="print_service_disabled" msgid="9185935228930987786">"Dịch vụ in đã bị tắt"</string> |
| <string name="print_print_jobs" msgid="2605944855933091183">"Lệnh in"</string> |
| <string name="print_print_job" msgid="8477859161886726608">"Lệnh in"</string> |
| <string name="print_restart" msgid="4424096106141083945">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="print_cancel" msgid="7611266511967568501">"Hủy"</string> |
| <string name="print_job_summary" msgid="277210060872032969">"<xliff:g id="PRINTER">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_configuring_state_title_template" msgid="2887013172492183045">"Đang cấu hình <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_printing_state_title_template" msgid="7367513245156603431">"Đang in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_cancelling_state_title_template" msgid="9094795458159980190">"Hủy <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_failed_state_title_template" msgid="4751695809935404505">"Lỗi máy in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_blocked_state_title_template" msgid="3134100215188411074">"Máy in đã chặn <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_search_box_shown_utterance" msgid="6215002365360341961">"Hiển thị hộp tìm kiếm"</string> |
| <string name="print_search_box_hidden_utterance" msgid="5355387966141712567">"Ẩn hộp tìm kiếm"</string> |
| <string name="printer_info_desc" msgid="1206872325746154206">"Thông tin khác về máy in này"</string> |
| <string name="power_usage_summary_title" msgid="4198312848584882113">"Pin"</string> |
| <string name="power_usage_summary" msgid="6857382582534984531">"Cái gì đang sử dụng pin"</string> |
| <string name="power_usage_level_and_status" msgid="821521456989429593">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATUS">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_discharge_remaining" msgid="6997529817917076536">"<xliff:g id="REMAIN">%1$s</xliff:g> còn lại"</string> |
| <string name="power_charge_remaining" msgid="7046064326172265116">"<xliff:g id="UNTIL_CHARGED">%1$s</xliff:g> để tính phí"</string> |
| <string name="low_battery_summary" msgid="4458925347316501953">"Pin yếu"</string> |
| <string name="background_activity_summary" msgid="3817376868497046016">"Cho phép ứng dụng chạy trong nền"</string> |
| <string name="background_activity_warning_dialog_title" msgid="3449566823290744823">"Giới hạn hoạt động nền?"</string> |
| <string name="background_activity_warning_dialog_text" msgid="8202776985767701095">"Nếu bạn giới hạn hoạt động nền cho một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách"</string> |
| <string name="background_activity_disabled_dialog_text" msgid="4053170297325882494">"Không thể hạn chế ứng dụng này vì bạn chưa đặt để tối ưu hóa pin.\n\nĐể hạn chế ứng dụng, trước tiên hãy bật tối ưu hóa pin."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_title" msgid="2426486290463258032">"Không hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_title" msgid="8080765739761921817">"Tối ưu hóa"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_restricted_title" msgid="7702863764130323118">"Bị hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_summary" msgid="6819279865465667692">"Không hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Chế độ này có thể làm tiêu hao nhiều pin hơn."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_summary" msgid="1332545476428039900">"Tối ưu hóa dựa trên mức sử dụng của bạn. Bạn nên áp dụng chế độ này cho hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_restricted_summary" msgid="8324695640704416905">"Hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Ứng dụng có thể hoạt động không như mong đợi. Các thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_footer" msgid="2635906573922553766">"Việc thay đổi cách dùng pin của một ứng dụng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng đó."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_footer_limited" msgid="5180776148877306780">"Ứng dụng này cần có mức sử dụng pin <xliff:g id="STATE">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_only" msgid="3646162131339418216">"không hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_only" msgid="7121785281913056432">"được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_link_a11y" msgid="374918091821438564">"Tìm hiểu thêm về các tùy chọn mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="device_screen_usage" msgid="1011630249648289909">"Mức sử dụng màn hình kể từ lần sạc đầy"</string> |
| <string name="advanced_battery_title" msgid="3005993394776555079">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="history_details_title" msgid="8628584613889559355">"Chi tiết lịch sử"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_title" msgid="3790901207877260883">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_summary_with_hours" msgid="954091349133320955">"Xem mức sử dụng trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_summary" msgid="2372763700477268393">"Xem mức sử dụng từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_details_title" msgid="3289680399291090588">"Mức sử dụng pin của ứng dụng"</string> |
| <string name="details_subtitle" msgid="2550872569652785527">"Chi tiết sử dụng"</string> |
| <string name="controls_subtitle" msgid="3759606830916441564">"Điều chỉnh việc sử dụng nguồn"</string> |
| <string name="packages_subtitle" msgid="8687690644931499428">"Gói bao gồm"</string> |
| <string name="battery_tip_summary_title" msgid="321127485145626939">"Các ứng dụng đang chạy bình thường"</string> |
| <string name="battery_tip_low_battery_title" msgid="4155239078744100997">"Mức pin yếu"</string> |
| <string name="battery_tip_low_battery_summary" msgid="2629633757244297436">"Bật Trình tiết kiệm pin để kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_tip_smart_battery_title" msgid="8925025450214912325">"Kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_tip_smart_battery_summary" msgid="3592965553502362965">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_title" msgid="4411387863476629452">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_summary" msgid="578523794827443977">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_done_title" msgid="7705597228709143337">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string> |
| <string name="battery_saver_link_a11y" msgid="6613079613524512257">"Tìm hiểu thêm về Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_done_summary" msgid="7858923105760361208">"Một số tính năng có thể bị hạn chế"</string> |
| <string name="battery_tip_high_usage_title" msgid="9110720762506146697">"Mức sử dụng pin cao"</string> |
| <string name="battery_tip_high_usage_summary" msgid="3938999581403084551">"Xem các ứng dụng có mức sử dụng pin cao nhất"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_title" msgid="6258554134146272311">"Quá trình sạc được tối ưu hoá để bảo vệ pin"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_summary" msgid="5107379280241187562">"Để giúp kéo dài thời lượng pin, quá trình sạc sẽ được tối ưu hoá"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_future_bypass_title" msgid="4332616280495788195">"Quá trình sạc được tối ưu hoá để bảo vệ pin"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_future_bypass_summary" msgid="7870758621381307597">"Để giúp kéo dài tuổi thọ pin, quá trình sạc sẽ được tối ưu hoá khi bạn gắn thiết bị vào đế"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_active_title" msgid="1414785238383255699">"Quá trình sạc được tối ưu hoá để bảo vệ pin"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_active_summary" msgid="3512082623718801459">"Để giúp kéo dài tuổi thọ pin, quá trình sạc sẽ được tối ưu hoá khi bạn gắn thiết bị vào đế"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_temporarily_bypassed_title" msgid="1679449361090557201">"Sạc đến khi đầy"</string> |
| <string name="battery_tip_dock_defender_temporarily_bypassed_summary" msgid="1099500476761333281">"Để bảo vệ pin, quá trình sạc sẽ được tối ưu hoá trong lần tới khi bạn gắn máy tính bảng vào đế"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_sec_button_content_description" msgid="5648444926736883551">"Tìm hiểu thêm về việc quá trình sạc bị tạm dừng"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_dialog_resume_charge" msgid="2302295458913832342">"Tiếp tục sạc"</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_message_footer" msgid="986542164372177504">"Bao gồm hoạt động công suất cao trong nền"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_title" msgid="4537101947310626753">"{count,plural, =1{Hạn chế # ứng dụng}other{Hạn chế # ứng dụng}}"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_handled_title" msgid="7142074986508706853">"{count,plural, =1{{label} bị hạn chế gần đây}other{# ứng dụng bị hạn chế gần đây}}"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_summary" msgid="7539469590829235277">"{count,plural, =1{{label} có mức sử dụng pin cao ở chế độ nền}other{# ứng dụng có mức sử dụng pin cao ở chế độ nền}}"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_handled_summary" msgid="3535697154547199190">"{count,plural, =1{Ứng dụng này không thể chạy trong chế độ nền}other{Những ứng dụng này không thể chạy trong chế độ nền}}"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_title" msgid="1649476357343160240">"{count,plural, =1{Hạn chế ứng dụng?}other{Hạn chế # ứng dụng?}}"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_message" msgid="137856003724730751">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> sử dụng pin trong nền. Ứng dụng này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_apps_less_than_5_dialog_message" msgid="5894648804112181324">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_apps_more_than_5_dialog_message" msgid="4546838397423565138">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:\n<xliff:g id="APP_LIST">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_ok" msgid="7025027696689301916">"Hạn chế"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_title" msgid="5501997201160532301">"Xóa hạn chế?"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_message" msgid="215449637818582819">"Ứng dụng này có thể sử dụng pin trong nền. Pin có thể hết sớm hơn dự kiến."</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_ok" msgid="7940183167721998470">"Xóa"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_cancel" msgid="4968135709160207507">"Hủy"</string> |
| <string name="battery_tip_charge_to_full_button" msgid="6701709034348116261">"Sạc đến khi đầy"</string> |
| <string name="battery_tip_incompatible_charging_title" msgid="5120763575150751300">"Có vấn đề với phụ kiện sạc"</string> |
| <string name="battery_tip_incompatible_charging_content_description" msgid="355668467640367701">"Tìm hiểu thêm về chế độ sạc không tương thích"</string> |
| <string name="smart_battery_manager_title" msgid="3677620516657920364">"Trình quản lý pin"</string> |
| <string name="smart_battery_title" msgid="9095903608520254254">"Tự động quản lý ứng dụng"</string> |
| <string name="smart_battery_footer" msgid="8407121907452993645">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="restricted_app_title" msgid="6585080822121007436">"Ứng dụng bị hạn chế"</string> |
| <string name="restricted_app_summary" msgid="1022307922754893997">"{count,plural, =1{Giới hạn mức sử dụng pin cho # ứng dụng}other{Giới hạn mức sử dụng pin cho # ứng dụng}}"</string> |
| <string name="restricted_app_time_summary" msgid="3097721884155913252">"Đã hạn chế <xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="restricted_app_detail_footer" msgid="3495725286882138803">"Những ứng dụng này bị hạn chế sử dụng pin trong nền nên có thể không hoạt động như mong đợi và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="battery_auto_restriction_title" msgid="827206218118093357">"Sử dụng Trình quản lý pin"</string> |
| <string name="battery_auto_restriction_summary" msgid="2140896101984815711">"Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_summary" msgid="255708681438809287">"Phát hiện thời điểm các ứng dụng làm tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_summary_unsupported" msgid="7334173707292807964">"Phát hiện thời điểm các ứng dụng làm tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_app_restricted" msgid="2583902700677009173">"{count,plural, =1{# ứng dụng bị hạn chế}other{# ứng dụng bị hạn chế}}"</string> |
| <string name="battery_header_title_alternate" msgid="8371821625994616659">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</font></small>""</string> |
| <string name="battery_missing_message" msgid="400958471814422770">"Đã xảy ra sự cố khi đọc dung lượng pin."</string> |
| <string name="battery_missing_link_message" msgid="6021565067124898074"></string> |
| <string name="battery_missing_link_a11y_message" msgid="3310971406602316323">"Nhấn để tìm hiểu thêm về lỗi này"</string> |
| <string name="power_screen" msgid="4596900105850963806">"Màn hình"</string> |
| <string name="power_cpu" msgid="1820472721627148746">"CPU"</string> |
| <string name="power_flashlight" msgid="8993388636332573202">"Đèn pin"</string> |
| <string name="power_camera" msgid="4778315081581293923">"Máy ảnh"</string> |
| <string name="power_gps" msgid="6352380895542498164">"GPS"</string> |
| <string name="power_wifi" msgid="4614007837288250325">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="power_bluetooth" msgid="5085900180846238196">"Bluetooth"</string> |
| <string name="power_cell" msgid="7793805106954398186">"Mạng di động"</string> |
| <string name="power_phone" msgid="2768396619208561670">"Cuộc gọi thoại"</string> |
| <string name="battery_screen_usage" msgid="90008745183187461">"Thời gian sử dụng màn hình <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_used_by" msgid="6457305178016189330">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> được sử dụng bởi <xliff:g id="APP">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_overall_usage" msgid="8940140259734182014">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> trong tổng số thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_detail_since_full_charge" msgid="5650946565524184582">"Chi tiết từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_last_full_charge" msgid="8308424441475063956">"Lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_full_charge_last" msgid="465146408601016923">"Thời lượng dùng pin sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_footer_summary" msgid="6753248007004259000">"Thời lượng pin còn lại chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tuỳ theo mức sử dụng"</string> |
| <string name="battery_detail_power_usage" msgid="1492926471397355477">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="battery_not_usage" msgid="3851536644733662392">"Không sử dụng kể từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_not_usage_24hr" msgid="8397519536160741248">"Không sử dụng pin trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_usage_without_time" msgid="1346894834339420538"></string> |
| <string name="battery_usage_since_last_full_charge" msgid="3488425008925924769">"kể từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_usage_system_apps" msgid="8659537819731575299">"Ứng dụng hệ thống"</string> |
| <string name="battery_usage_others" msgid="311793281613609986">"Khác"</string> |
| <string name="estimated_time_left" msgid="948717045180211777">"Thời gian còn lại ước tính"</string> |
| <string name="estimated_charging_time_left" msgid="2287135413363961246">"Cho tới khi được sạc đầy"</string> |
| <string name="estimated_time_description" msgid="211058785418596009">"Thời gian ước tính có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string> |
| <string name="process_mediaserver_label" msgid="6135260215912215092">"Máy chủ phương tiện"</string> |
| <string name="process_dex2oat_label" msgid="1190208677726583153">"Tối ưu hóa ứng dụng"</string> |
| <string name="process_network_tethering" msgid="6822671758152900766">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="process_removed_apps" msgid="6544406592678476902">"Ứng dụng đã xoá"</string> |
| <string name="battery_saver" msgid="7737147344510595864">"Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_title" msgid="6789753787070176144">"Tự động bật"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_no_schedule" msgid="5123639867350138893">"Chưa có lịch biểu nào"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_routine" msgid="4656495097900848608">"Dựa trên thói quen của bạn"</string> |
| <string name="battery_saver_pref_auto_routine_summary" msgid="4739240095966241508">"Sẽ bật dựa trên quy trình của bạn"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_percentage" msgid="558533724806281980">"Dựa trên mức phần trăm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_routine_summary" msgid="3913145448299472628">"Nếu pin có khả năng hết trước lần sạc thông thường tiếp theo, hệ thống sẽ bật Trình tiết kiệm pin."</string> |
| <string name="battery_saver_auto_percentage_summary" msgid="6190884450723824287">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_schedule_settings_title" msgid="3688019979950082237">"Đặt lịch biểu"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_summary" msgid="1433919417587171160">"Kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_title_new" msgid="5942813274115684599">"Tắt khi sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_title_percentage" msgid="1178162022087559148">"Tắt khi pin đạt mức <xliff:g id="BATTERY_PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_description_new" msgid="6472610662679038342">"Trình tiết kiệm pin tắt khi pin đạt mức <xliff:g id="BATTERY_PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <!-- no translation found for battery_saver_seekbar_title (3712266470054006641) --> |
| <skip /> |
| <string name="battery_saver_seekbar_title_placeholder" msgid="7141264642540687540">"Bật"</string> |
| <string name="battery_saver_master_switch_title" msgid="3474312070095834915">"Sử dụng Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_title" msgid="7857393318205740864">"Tự động bật"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_never" msgid="6194649389871448663">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_pct" msgid="4294335680892392449">"ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> pin"</string> |
| <string name="battery_percentage" msgid="1779934245963043490">"Phần trăm pin"</string> |
| <string name="battery_percentage_description" msgid="2321465139126125541">"Hiện số phần trăm pin trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="battery_usage_chart_graph_hint_last_full_charge" msgid="6570336408060566877">"Mức pin kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_usage_chart_graph_hint" msgid="9182079098173323005">"Mức pin trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_app_usage" msgid="8976453608783133770">"Mức sử dụng ứng dụng kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_app_usage_for_past_24" msgid="1234770810563940656">"Mức sử dụng pin của ứng dụng trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_system_usage" msgid="1395943945140097585">"Mức sử dụng hệ thống kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_system_usage_for_past_24" msgid="3341520273114616263">"Mức sử dụng pin của hệ thống trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_system_usage_for" msgid="3248552137819897140">"Mức sử dụng pin của hệ thống từ <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_app_usage_for" msgid="7309909074935858949">"Mức sử dụng pin của ứng dụng từ <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_system_usage_since_last_full_charge_to" msgid="4196795733829841971">"Mức sử dụng pin của hệ thống kể từ lần sạc đầy gần đây nhất đến <xliff:g id="SLOT_TIMESTAMP">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_app_usage_since_last_full_charge_to" msgid="4339201995118102114">"Mức sử dụng pin của ứng dụng kể từ lần sạc đầy gần đây nhất đến <xliff:g id="SLOT_TIMESTAMP">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_total_less_than_one_minute" msgid="1035425863251685509">"Tổng: chưa đến 1 phút"</string> |
| <string name="battery_usage_background_less_than_one_minute" msgid="3957971442554437909">"Ở chế độ nền: chưa đến 1 phút"</string> |
| <string name="battery_usage_screen_time_less_than_one_minute" msgid="2911989465891679033">"Thời gian sử dụng thiết bị: chưa đến 1 phút"</string> |
| <string name="battery_usage_for_total_time" msgid="8402254046930910905">"Tổng: <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_for_background_time" msgid="9109637210617095188">"Ở chế độ nền: <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_screen_time" msgid="3973865893520804115">"Thời gian sử dụng thiết bị: <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_screen_footer_empty" msgid="3301144846133808193">"Bạn sẽ thấy dữ liệu về mức sử dụng pin sau vài giờ từ khi sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_usage_chart_label_now" msgid="4598282721949430165">"hiện tại"</string> |
| <string name="battery_usage_timestamps_hyphen" msgid="7401188432989043905">"<xliff:g id="FROM_TIMESTAMP">%1$s</xliff:g> – <xliff:g id="TO_TIMESTAMP">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_day_and_hour" msgid="1417890420844950881">"<xliff:g id="DAY">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="HOUR">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_chart" msgid="4114747521432440017">"Biểu đồ mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="daily_battery_usage_chart" msgid="4176059567682992686">"Biểu đồ mức sử dụng pin hằng ngày"</string> |
| <string name="hourly_battery_usage_chart" msgid="3098314511076561272">"Biểu đồ mức sử dụng pin hằng giờ"</string> |
| <string name="battery_usage_breakdown_title_since_last_full_charge" msgid="435006273323199906">"Mức sử dụng pin từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_usage_breakdown_title_for_slot" msgid="4823179483667671406">"Mức sử dụng pin: <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="screen_time_category_last_full_charge" msgid="8856908320256057753">"Thời gian sử dụng thiết bị kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="screen_time_category_for_slot" msgid="8287722270554654959">"Thời gian sử dụng thiết bị: <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_spinner_view_by_apps" msgid="8769276544072098082">"Xem theo ứng dụng"</string> |
| <string name="battery_usage_spinner_view_by_systems" msgid="7904104223212160541">"Xem theo hệ thống"</string> |
| <string name="battery_usage_less_than_percent" msgid="5873099028895001082">"< <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="process_stats_summary_title" msgid="502683176231281732">"Số liệu thống kê về quy trình"</string> |
| <string name="process_stats_summary" msgid="522842188571764699">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string> |
| <string name="app_memory_use" msgid="7559666138324410666">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="process_stats_total_duration" msgid="3898635541254636618">"Đã dùng <xliff:g id="USEDRAM">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTALRAM">%2$s</xliff:g> trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%3$s</xliff:g> qua"</string> |
| <string name="process_stats_total_duration_percentage" msgid="4391502694312709148">"Đã dùng <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> RAM trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="process_stats_type_background" msgid="4094034441562453522">"Nền"</string> |
| <string name="process_stats_type_foreground" msgid="5043049335546793803">"Nền trước"</string> |
| <string name="process_stats_type_cached" msgid="129788969589599563">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string> |
| <string name="process_stats_os_label" msgid="2096501347732184886">"Hệ điều hành Android"</string> |
| <string name="process_stats_os_native" msgid="794547105037548539">"Gốc"</string> |
| <string name="process_stats_os_kernel" msgid="5626269994512354996">"Kernel"</string> |
| <string name="process_stats_os_zram" msgid="3067278664868354143">"Z-Ram"</string> |
| <string name="process_stats_os_cache" msgid="4753163023524305711">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="process_stats_ram_use" msgid="5966645638783509937">"Sử dụng RAM"</string> |
| <string name="process_stats_bg_ram_use" msgid="3572439697306771461">"Sử dụng RAM (nền)"</string> |
| <string name="process_stats_run_time" msgid="8631920944819076418">"Thời gian chạy"</string> |
| <string name="processes_subtitle" msgid="5791138718719605724">"Quá trình"</string> |
| <string name="services_subtitle" msgid="9136741140730524046">"Dịch vụ"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_duration" msgid="1249684566371309908">"Thời lượng"</string> |
| <string name="mem_details_title" msgid="8064756349669711949">"Chi tiết bộ nhớ"</string> |
| <string name="menu_duration_3h" msgid="9202635114831885878">"3 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_6h" msgid="2843895006519153126">"6 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_12h" msgid="9206922888181602565">"12 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_1d" msgid="8538390358158862330">"1 ngày"</string> |
| <string name="menu_show_system" msgid="3780310384799907818">"Hiển thị hệ thống"</string> |
| <string name="menu_hide_system" msgid="5197937451381420622">"Ẩn hệ thống"</string> |
| <string name="menu_show_percentage" msgid="6143205879027928330">"Hiển thị phần trăm"</string> |
| <string name="menu_use_uss" msgid="1663914348353623749">"Sử dụng Uss"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type" msgid="5048575824389855689">"Kiểu trạng thái"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_background" msgid="6796434633192284607">"Nền"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_foreground" msgid="9011432748521890803">"Nền trước"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_cached" msgid="1351321959600144622">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string> |
| <string name="voice_input_output_settings" msgid="1055497319048272051">"Nhập liệu bằng giọng nói & đầu ra bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_input_output_settings_title" msgid="6449454483955543064">"Cài đặt nhập liệu bằng giọng nói & đầu ra bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_search_settings_title" msgid="228743187532160069">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string> |
| <string name="keyboard_settings_title" msgid="2199286020368890114">"Bàn phím Android"</string> |
| <string name="voice_input_settings" msgid="105821652985768064">"Cài đặt nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_input_settings_title" msgid="3708147270767296322">"Nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_service_preference_section_title" msgid="4807795449147187497">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_interactor_preference_summary" msgid="3942881638813452880">"Tương tác và từ nóng đầy đủ"</string> |
| <string name="voice_recognizer_preference_summary" msgid="9195427725367463336">"Lời nói thành văn bản đơn giản"</string> |
| <string name="voice_interaction_security_warning" msgid="7962884055885987671">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói này có thể thực hiện theo dõi bằng giọng nói luôn bật và kiểm soát các ứng dụng hỗ trợ giọng nói thay mặt cho bạn. Dịch vụ này đến từ <xliff:g id="VOICE_INPUT_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng dịch vụ này?"</string> |
| <string name="on_device_recognition_settings" msgid="6503160369314598069">"Cài đặt nhận dạng trên thiết bị"</string> |
| <string name="on_device_recognition_settings_title" msgid="7137599722039096545">"Nhận dạng trên thiết bị"</string> |
| <string name="on_device_recognition_settings_summary" msgid="3292736423223499348">"Nhận dạng giọng nói trên thiết bị"</string> |
| <string name="tts_engine_preference_title" msgid="7808775764174571132">"Công cụ ưu tiên"</string> |
| <string name="tts_engine_settings_title" msgid="1298093555056321577">"Cài đặt công cụ"</string> |
| <string name="tts_sliders_title" msgid="6901146958648426181">"Tốc độ lời nói và cao độ"</string> |
| <string name="tts_engine_section_title" msgid="5115035218089228451">"Công cụ"</string> |
| <string name="tts_install_voice_title" msgid="5133545696447933812">"Giọng nói"</string> |
| <string name="tts_spoken_language" msgid="4652894245474520872">"Ngôn ngữ nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_title" msgid="6505257816336165782">"Cài đặt giọng nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_text" msgid="902408506519246362">"Tiếp tục truy cập ứng dụng <xliff:g id="TTS_APP_NAME">%s</xliff:g> để cài đặt giọng nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_open" msgid="919034855418197668">"Mở ứng dụng"</string> |
| <string name="tts_install_voices_cancel" msgid="5179154684379560628">"Hủy"</string> |
| <string name="tts_reset" msgid="9047681050813970031">"Đặt lại"</string> |
| <string name="tts_play" msgid="2945513377250757221">"Phát"</string> |
| <string name="vpn_settings_title" msgid="9131315656202257272">"VPN"</string> |
| <string name="vpn_settings_insecure_single" msgid="9012504179995045195">"Không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_settings_single_insecure_multiple_total" msgid="6107225844641301139">"<xliff:g id="VPN_COUNT">%d</xliff:g> không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_settings_multiple_insecure_multiple_total" msgid="1706236062478680488">"<xliff:g id="VPN_COUNT">%d</xliff:g> không an toàn"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_title" msgid="7464959640138428192">"Kết nối thích ứng"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_summary" msgid="3648731530666326885">"Tự động quản lý các kết nối mạng để tăng thời lượng pin và cải thiện hiệu suất thiết bị"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_switch_on" msgid="3653067561620745493">"Đang bật"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_switch_off" msgid="5076172560836115265">"Tắt"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_main_switch_title" msgid="261045483524512420">"Dùng kết nối thích ứng"</string> |
| <string name="credentials_title" msgid="7535942196886123656">"Vùng lưu trữ thông tin xác thực"</string> |
| <string name="credentials_install" msgid="3933218407598415827">"Cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="credentials_reset" msgid="4246628389366452655">"Xóa thông tin xác thực"</string> |
| <string name="credentials_reset_summary" msgid="5400585520572874255">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string> |
| <string name="trusted_credentials" msgid="2522784976058244683">"Thông tin xác thực tin cậy"</string> |
| <string name="trusted_credentials_summary" msgid="345822338358409468">"Hiện chứng chỉ CA tin cậy"</string> |
| <string name="user_credentials" msgid="4044405430790970775">"Thông tin xác thực người dùng"</string> |
| <string name="user_credentials_summary" msgid="686471637627271856">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string> |
| <string name="advanced_security_title" msgid="7117581975877192652">"Nâng cao"</string> |
| <string name="credentials_settings_not_available" msgid="7433088409177429600">"Không có thông tin đăng nhập cho người dùng này"</string> |
| <string name="credential_for_vpn_and_apps" msgid="2208229692860871136">"Đã cài đặt cho VPN và ứng dụng"</string> |
| <string name="credential_for_wifi" msgid="2286560570630763556">"Đã cài đặt cho Wi-Fi"</string> |
| <string name="credential_for_wifi_in_use" msgid="7276290656840986618">"Đã cài đặt cho Wi-Fi (Đang dùng)"</string> |
| <string name="credentials_reset_hint" msgid="4054601857203464867">"Xóa tất cả nội dung?"</string> |
| <string name="credentials_erased" msgid="9121052044566053345">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bị xóa."</string> |
| <string name="credentials_not_erased" msgid="3611058412683184031">"Ko thể xóa b.nhớ t.tin x.thực."</string> |
| <string name="usage_access_title" msgid="1580006124578134850">"ƯD có quyền tr.cập s.dụng"</string> |
| <string name="ca_certificate" msgid="3076484307693855611">"Chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="user_certificate" msgid="6897024598058566466">"Chứng chỉ người dùng ứng dụng và VPN"</string> |
| <string name="wifi_certificate" msgid="8461905432409380387">"Chứng chỉ Wi‑Fi"</string> |
| <string name="ca_certificate_warning_title" msgid="7951148441028692619">"Dữ liệu của bạn sẽ không ở chế độ riêng tư"</string> |
| <string name="ca_certificate_warning_description" msgid="8409850109551028774">"Các trang web, ứng dụng và mạng riêng ảo (VPN) sẽ dùng chứng chỉ CA để mã hóa. Bạn chỉ nên cài đặt các chứng chỉ CA của tổ chức mà bạn tin cậy. \n\nNếu bạn cài đặt một chứng chỉ CA, thì chủ sở hữu của chứng chỉ đó có thể truy cập vào dữ liệu của bạn (chẳng hạn như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng) trên các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn dùng – ngay cả khi dữ liệu của bạn đã được mã hóa."</string> |
| <string name="certificate_warning_dont_install" msgid="3794366420884560605">"Không cài đặt"</string> |
| <string name="certificate_warning_install_anyway" msgid="4633118283407228740">"Vẫn cài đặt"</string> |
| <string name="cert_not_installed" msgid="6725137773549974522">"Chưa cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_title" msgid="596805634568013413">"Cho phép "<b>"<xliff:g id="APP_NAME">^1</xliff:g>"</b>" cài đặt các chứng chỉ trên thiết bị này?"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_description" msgid="8044839857171509619">"Các chứng chỉ này sẽ xác minh danh tính của bạn bằng cách chia sẻ mã nhận dạng duy nhất của thiết bị mà bạn dùng với các ứng dụng và URL ở bên dưới"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_dont_allow" msgid="3630610197644877809">"Không cho phép"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_allow" msgid="4910940118408348245">"Cho phép"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_more" msgid="6101210283534101582">"Hiện thêm"</string> |
| <string name="certificate_management_app" msgid="8086699498358080826">"Ứng dụng quản lý chứng chỉ"</string> |
| <string name="no_certificate_management_app" msgid="3025739370424406717">"Không có"</string> |
| <string name="certificate_management_app_description" msgid="8507306554200869005">"Các chứng chỉ sẽ xác minh danh tính của bạn khi bạn dùng các ứng dụng và URL ở bên dưới"</string> |
| <string name="uninstall_certs_credential_management_app" msgid="4945883254446077354">"Gỡ cài đặt các chứng chỉ"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app" msgid="6089291496976812786">"Xóa ứng dụng"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app_dialog_title" msgid="5713525435104706772">"Xóa ứng dụng này?"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app_dialog_message" msgid="7739474298063646935">"Ứng dụng này sẽ không quản lý các chứng chỉ nhưng sẽ vẫn còn trên thiết bị của bạn. Mọi chứng chỉ do ứng dụng này cài đặt sẽ bị gỡ cài đặt."</string> |
| <string name="number_of_urls" msgid="1128699121050872188">"{count,plural, =1{# URL}other{# URL}}"</string> |
| <string name="emergency_tone_title" msgid="6673118505206685168">"Tín hiệu quay số khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_tone_summary" msgid="2519776254708767388">"Đặt chế độ khi cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện"</string> |
| <string name="privacy_settings_title" msgid="6437057228255974577">"Sao lưu"</string> |
| <string name="backup_summary_state_on" msgid="9018954639693085240">"Đang bật"</string> |
| <string name="backup_summary_state_off" msgid="5341339397224835909">"Đang tắt"</string> |
| <string name="backup_section_title" msgid="6539706829848457794">"Sao lưu & khôi phục"</string> |
| <string name="personal_data_section_title" msgid="6368610168625722682">"Dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="backup_data_title" msgid="507663517227498525">"Sao lưu dữ liệu của tôi"</string> |
| <string name="backup_data_summary" msgid="8054551085241427531">"Sao lưu dữ liệu ứng dụng, mật khẩu Wi-Fi và các cài đặt khác vào máy chủ Google"</string> |
| <string name="backup_configure_account_title" msgid="8574055186903658842">"Tài khoản sao lưu"</string> |
| <string name="backup_data_management_title" msgid="6596830198441939702">"Quản lý tài khoản sao lưu"</string> |
| <string name="include_app_data_title" msgid="2969603876620594523">"Bao gồm dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="auto_restore_title" msgid="4124345897936637561">"Tự động khôi phục"</string> |
| <string name="auto_restore_summary" msgid="6830198851045584001">"Khi bạn cài đặt lại một ứng dụng, hệ thống sẽ khôi phục dữ liệu và các tùy chọn cài đặt đã sao lưu"</string> |
| <string name="backup_inactive_title" msgid="6753265378043349277">"Dịch vụ sao lưu không hoạt động"</string> |
| <string name="backup_configure_account_default_summary" msgid="5323225330966306690">"Hiện không có tài khoản nào lưu trữ dữ liệu được sao lưu"</string> |
| <string name="backup_erase_dialog_title" msgid="5892431263348766484"></string> |
| <string name="backup_erase_dialog_message" msgid="2250872501409574331">"Dừng sao lưu mật khẩu Wi-Fi, dấu trang, các cài đặt khác và dữ liệu ứng dụng của bạn đồng thời xóa tất cả bản sao trên các máy chủ Google?"</string> |
| <string name="fullbackup_erase_dialog_message" msgid="2379053988557486162">"Dừng sao lưu dữ liệu thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) và dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như cài đặt và tệp được ứng dụng lưu trữ), đồng thời xóa tất cả các bản sao trên máy chủ từ xa?"</string> |
| <string name="fullbackup_data_summary" msgid="971587401251601473">"Tự động sao lưu từ xa dữ liệu của thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) cũng như dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như các cài đặt và các tệp được ứng dụng lưu trữ).\n\nKhi bạn bật tính năng sao lưu tự động, dữ liệu ứng dụng và thiết bị được lưu từ xa theo định kỳ. Dữ liệu ứng dụng có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà ứng dụng đã lưu (dựa trên cài đặt của nhà phát triển), bao gồm dữ liệu nhạy cảm có thể có như danh bạ, tin nhắn và ảnh."</string> |
| <string name="device_admin_settings_title" msgid="31392408594557070">"Cài đặt quản trị viên thiết bị"</string> |
| <string name="active_device_admin_msg" msgid="7744106305636543184">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="remove_device_admin" msgid="3143059558744287259">"Hủy kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string> |
| <string name="uninstall_device_admin" msgid="4481095209503956916">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="remove_and_uninstall_device_admin" msgid="707912012681691559">"Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="select_device_admin_msg" msgid="5501360309040114486">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="no_device_admins" msgid="8888779888103079854">"Không có ứng dụng quản trị thiết bị nào"</string> |
| <string name="no_trust_agents" msgid="8659098725864191600">"Không có tác nhân tin cậy nào"</string> |
| <string name="add_device_admin_msg" msgid="7730006568970042119">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị?"</string> |
| <string name="add_device_admin" msgid="6252128813507932519">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string> |
| <string name="device_admin_add_title" msgid="6087481040932322289">"Quản trị viên thiết bị"</string> |
| <string name="device_admin_warning" msgid="1889160106787280321">"Khi bạn kích hoạt ứng dụng quản trị này, ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ có thể thực hiện các thao tác sau:"</string> |
| <string name="device_admin_warning_simplified" msgid="2715756519899116115">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ quản lý và giám sát thiết bị này."</string> |
| <string name="device_admin_status" msgid="6332571781623084064">"Ứng dụng quản trị này đang hoạt động và cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string> |
| <string name="profile_owner_add_title" msgid="2774489881662331549">"Kích hoạt Trình quản lý hồ sơ?"</string> |
| <string name="profile_owner_add_title_simplified" msgid="2320828996993774182">"Cho phép giám sát?"</string> |
| <string name="adding_profile_owner_warning" msgid="6868275476058020513">"Bằng cách tiếp tục, người dùng sẽ được quản lý bởi quản trị viên của bạn, người này cũng có thể lưu trữ dữ liệu được liên kết, ngoài thông tin cá nhân của bạn. \n\nQuản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý cài đặt, quyền truy cập, ứng dụng và dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cả hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_disabled_other_options" msgid="8122039047419172139">"Các tùy chọn khác đã bị quản trị viên của bạn tắt"</string> |
| <string name="admin_more_details" msgid="4928985331640193758">"Tìm hiểu thêm"</string> |
| <string name="notification_log_title" msgid="2812594935014664891">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_title" msgid="8821060912502593309">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_today" msgid="6081829638548808795">"%d giờ trước"</string> |
| <string name="notification_history_snooze" msgid="3980568893290512257">"Đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="notification_history_dismiss" msgid="6180321217375722918">"Đã đóng gần đây"</string> |
| <string name="notification_history_count" msgid="885305572972482838">"{count,plural, =1{# thông báo}other{# thông báo}}"</string> |
| <string name="sound_category_call_ringtone_vibrate_title" msgid="9090693401915654528">"Nhạc chuông và rung khi gọi"</string> |
| <string name="wifi_setup_detail" msgid="2012898800571616422">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="accessibility_sync_enabled" msgid="5308864640407050209">"Đồng bộ hóa đã được bật"</string> |
| <string name="accessibility_sync_disabled" msgid="5507600126380593611">"Đồng bộ hóa đã bị tắt"</string> |
| <string name="accessibility_sync_in_progress" msgid="3229428197779196660">"Đang đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="accessibility_sync_error" msgid="7248490045013170437">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_failed" msgid="3806495232114684984">"Đồng bộ hóa không thành công"</string> |
| <string name="sync_active" msgid="5787407579281739975">"Đồng bộ hóa hoạt động"</string> |
| <string name="account_sync_settings_title" msgid="2684888109902800966">"Đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_is_failing" msgid="6738004111400633331">"Tính năng đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Tính năng này sẽ sớm hoạt động trở lại."</string> |
| <string name="add_account_label" msgid="7134707140831385869">"Thêm tài khoản"</string> |
| <string name="managed_profile_not_available_label" msgid="7500578232182547365">"Hiện chưa có hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="work_mode_label" msgid="4687734487641548872">"Ứng dụng công việc"</string> |
| <string name="remove_managed_profile_label" msgid="1294933737673830431">"Xóa hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="background_data" msgid="321903213000101158">"Dữ liệu nền"</string> |
| <string name="background_data_summary" msgid="6572245922513522466">"Ứng dụng có thể đ.bộ hóa, gửi & nhận dữ liệu bất kỳ lúc nào"</string> |
| <string name="background_data_dialog_title" msgid="1692005302993229867">"Tắt dữ liệu nền?"</string> |
| <string name="background_data_dialog_message" msgid="7760280837612824670">"Tắt dữ liệu nền sẽ kéo dài thời lượng pin và giảm mức sử dụng dữ liệu. Một số ứng dụng vẫn có thể sử dụng kết nối dữ liệu nền."</string> |
| <string name="sync_enabled" msgid="5794103781356455043">"Tính năng đồng bộ hóa đang BẬT"</string> |
| <string name="sync_disabled" msgid="1636223106968593391">"Tính năng đồng bộ hóa đang TẮT"</string> |
| <string name="sync_error" msgid="846923369794727644">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="last_synced" msgid="1527008461298110443">"Đồng bộ hóa lần gần đây nhất: <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sync_in_progress" msgid="6200093151211458977">"Đang đồng bộ hóa..."</string> |
| <string name="settings_backup" msgid="5357973563989458049">"Sao lưu cài đặt"</string> |
| <string name="settings_backup_summary" msgid="6803046376335724034">"Sao lưu cài đặt của tôi"</string> |
| <string name="sync_menu_sync_now" msgid="3948443642329221882">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string> |
| <string name="sync_menu_sync_cancel" msgid="2422994461106269813">"Hủy đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_one_time_sync" msgid="8114337154112057462">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME"> |
| %1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sync_gmail" msgid="228561698646018808">"Gmail"</string> |
| <string name="sync_calendar" msgid="4603704438090387251">"Lịch"</string> |
| <string name="sync_contacts" msgid="2376465611511325472">"Danh bạ"</string> |
| <string name="header_application_sync_settings" msgid="7427706834875419243">"Cài đặt đồng bộ hóa ứng dụng"</string> |
| <string name="header_data_and_synchronization" msgid="453920312552838939">"Dữ liệu & đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="preference_change_password_title" msgid="5465821666939825972">"Thay đổi mật khẩu"</string> |
| <string name="header_account_settings" msgid="1189339410278750008">"Cài đặt tài khoản"</string> |
| <string name="remove_account_label" msgid="4169490568375358010">"Loại bỏ tài khoản"</string> |
| <string name="header_add_an_account" msgid="3919151542338822661">"Thêm tài khoản"</string> |
| <string name="really_remove_account_title" msgid="253097435885652310">"Loại bỏ tài khoản?"</string> |
| <string name="remove_account_failed" msgid="3709502163548900644">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string> |
| <string name="cant_sync_dialog_title" msgid="2613000568881139517">"Không thể đồng bộ hóa theo cách thủ công"</string> |
| <string name="cant_sync_dialog_message" msgid="7612557105054568581">"Đồng bộ hóa cho mục này hiện đã bị vô hiệu hóa. Để thay đổi cài đặt này, hãy tạm thời bật dữ liệu nền và đồng bộ hóa tự động."</string> |
| <string name="delete" msgid="8330605554706263775">"Xóa"</string> |
| <string name="select_all" msgid="7898929601615536401">"Chọn tất cả"</string> |
| <string name="data_usage_summary_title" msgid="394067070764360142">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="4933742247928064178">"Dữ liệu di động và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="account_settings_menu_auto_sync_personal" msgid="2905595464540145671">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="account_settings_menu_auto_sync_work" msgid="8561102487795657789">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu công việc"</string> |
| <string name="data_usage_change_cycle" msgid="4501026427365283899">"Thay đổi chu kỳ..."</string> |
| <string name="data_usage_pick_cycle_day" msgid="3548922497494790123">"Ngày trong tháng để đặt lại chu kỳ sử dụng dữ liệu:"</string> |
| <string name="data_usage_empty" msgid="5619908658853726866">"Không ứng dụng nào sử dụng dữ liệu lúc này."</string> |
| <string name="data_usage_label_foreground" msgid="8782117644558473624">"Trên nền"</string> |
| <string name="data_usage_label_background" msgid="8862781660427421859">"Dưới nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restricted" msgid="312065316274378518">"bị hạn chế"</string> |
| <string name="data_usage_disable_mobile" msgid="6183809500102606801">"Tắt dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="data_usage_disable_mobile_limit" msgid="1370147078938479538">"Đặt hạn mức dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_disable_4g_limit" msgid="3084868504051520840">"Đặt hạn mức dữ liệu 4G"</string> |
| <string name="data_usage_disable_3g_limit" msgid="8867555130268898044">"Đặt hạn mức dữ liệu 2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_disable_wifi_limit" msgid="7222459951785404241">"Hạn mức dữ liệu Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_tab_wifi" msgid="801667863336456787">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_tab_ethernet" msgid="2951873059375493878">"Ethernet"</string> |
| <string name="data_usage_tab_mobile" msgid="952231704205870928">"Di động"</string> |
| <string name="data_usage_tab_4g" msgid="3265237821331861756">"4G"</string> |
| <string name="data_usage_tab_3g" msgid="6111070409752123049">"2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_list_mobile" msgid="3738130489722964291">"Di động"</string> |
| <string name="data_usage_list_none" msgid="2091924522549134855">"0 mạng"</string> |
| <string name="data_usage_enable_mobile" msgid="1996943748103310201">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_enable_3g" msgid="2818189799905446932">"Dữ liệu 2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_enable_4g" msgid="1526584080251993023">"4G dữ liệu"</string> |
| <string name="data_roaming_enable_mobile" msgid="5745287603577995977">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="data_usage_forground_label" msgid="5762048187044975428">"Nền trước:"</string> |
| <string name="data_usage_background_label" msgid="5363718469293175279">"Nền:"</string> |
| <string name="data_usage_app_settings" msgid="5693524672522122485">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background" msgid="5728840276368097276">"Dữ liệu nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background_summary" msgid="2997942775999602794">"Cho phép sử dụng dữ liệu di động trong nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background_summary_disabled" msgid="8213268097024597864">"Để giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng này, trước tiên hãy đặt giới hạn dữ liệu di động."</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_dialog_title" msgid="5383874438677899255">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_dialog" msgid="5534272311979978297">"Tính năng này có thể khiến ứng dụng phụ thuộc vào dữ liệu nền ngừng hoạt động chỉ khi có mạng di động.\n\nBạn có thể tìm thấy biện pháp kiểm soát mức sử dụng dữ liệu thích hợp khác trong các cài đặt có trong ứng dụng."</string> |
| <string name="data_usage_restrict_denied_dialog" msgid="8599940395497268584">"Chỉ có thể giới hạn dữ liệu nền khi bạn đặt giới hạn dữ liệu di động."</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="2048411447974361181">"Bật tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="1783917145440587470">"Tắt tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="6523112583569674837">"Việc này sẽ bảo toàn mức sử dụng dữ liệu và pin, tuy nhiên, bạn sẽ cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Ngoài ra, bạn sẽ không nhận được thông báo khi có bản cập nhật."</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_title" msgid="2019035830921480941">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_subtitle" msgid="1026234456777365545">"Ngày của từng tháng:"</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_positive" msgid="6110165528024717527">"Đặt"</string> |
| <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="5252748452973120016">"Đặt cảnh báo mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="8826855902435008518">"Đặt hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="2053134451707801439">"Giới hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_sweep_warning" msgid="2072854703184614828"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"cảnh báo"</font></string> |
| <string name="data_usage_sweep_limit" msgid="6947019190890086284"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"giới hạn"</font></string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="9065885396147675694">"Ứng dụng đã xóa"</string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="1262228664057122983">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string> |
| <string name="wifi_metered_title" msgid="6623732965268033931">"Mức sử dụng mạng"</string> |
| <string name="data_usage_metered_yes" msgid="4262598072030135223">"Đo lượng dữ liệu"</string> |
| <string name="vpn_name" msgid="3806456074909253262">"Tên"</string> |
| <string name="vpn_type" msgid="5533202873260826663">"Loại"</string> |
| <string name="vpn_server" msgid="2908816134941973935">"Địa chỉ máy chủ"</string> |
| <string name="vpn_mppe" msgid="7366657055055114239">"Mã hóa PPP (MPPE)"</string> |
| <string name="vpn_l2tp_secret" msgid="2356744369959140121">"Bảo mật L2TP"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_identifier" msgid="8511842694369254801">"Số nhận dạng IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_secret" msgid="532007567355505963">"Khóa chia sẻ trước IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_user_cert" msgid="2714372103705048405">"Chứng chỉ người dùng IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_ca_cert" msgid="5558498943577474987">"Chứng chỉ IPSec CA"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_server_cert" msgid="1411390470454731396">"Chứng chỉ máy chủ IPSec"</string> |
| <string name="vpn_show_options" msgid="6105437733943318667">"Hiện tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="vpn_search_domains" msgid="1973799969613962440">"Miền tìm kiếm DNS"</string> |
| <string name="vpn_dns_servers" msgid="6505263074417737107">"Máy chủ DNS (ví dụ: 8.8.8.8)"</string> |
| <string name="vpn_routes" msgid="1218707725375594862">"Các tuyến chuyển tiếp (vd: 10.0.0.0/8)"</string> |
| <string name="vpn_username" msgid="8671768183475960068">"Tên người dùng"</string> |
| <string name="vpn_password" msgid="1183746907642628127">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="vpn_save_login" msgid="5986762519977472618">"Lưu thông tin tài khoản"</string> |
| <string name="vpn_not_used" msgid="7229312881336083354">"(không được sử dụng)"</string> |
| <string name="vpn_no_ca_cert" msgid="3687379414088677735">"(không xác minh máy chủ)"</string> |
| <string name="vpn_no_server_cert" msgid="8106540968643125407">"(đã nhận từ máy chủ)"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_type" msgid="4699113710248872972">"Loại VPN này không thể duy trì kết nối mọi lúc"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_server" msgid="2635347740046212693">"VPN luôn bật chỉ hỗ trợ địa chỉ máy chủ dạng số"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_no_dns" msgid="3980357762395272467">"Máy chủ DNS phải được chỉ định cho VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_dns" msgid="3934369594591801587">"Địa chỉ máy chủ DNS phải có dạng số cho VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_other" msgid="4571905303713233321">"Thông tin đã nhập không hỗ trợ tính năng VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_cancel" msgid="5929410618112404383">"Hủy"</string> |
| <string name="vpn_done" msgid="5137858784289564985">"Loại bỏ"</string> |
| <string name="vpn_save" msgid="683868204634860888">"Lưu"</string> |
| <string name="vpn_connect" msgid="7102335248484045354">"Kết nối"</string> |
| <string name="vpn_replace" msgid="1533147558671640341">"Thay thế"</string> |
| <string name="vpn_edit" msgid="5862301148429324911">"Chỉnh sửa cấu hình VPN"</string> |
| <string name="vpn_forget" msgid="2913950864877236737">"Xóa"</string> |
| <string name="vpn_connect_to" msgid="216709261691085594">"Kết nối với <xliff:g id="PROFILE">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="vpn_disconnect_confirm" msgid="6356789348816854539">"Ngắt kết nối VPN này?"</string> |
| <string name="vpn_disconnect" msgid="7753808961085867345">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="vpn_version" msgid="6344167191984400976">"Phiên bản"</string> |
| <string name="vpn_forget_long" msgid="729132269203870205">"Xóa VPN"</string> |
| <string name="vpn_replace_vpn_title" msgid="3994226561866340280">"Thay thế VPN hiện có?"</string> |
| <string name="vpn_set_vpn_title" msgid="1667539483005810682">"Đặt VPN luôn bật?"</string> |
| <string name="vpn_first_always_on_vpn_message" msgid="2769478310633047870">"Khi bật cài đặt này, bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string> |
| <string name="vpn_replace_always_on_vpn_enable_message" msgid="9154843462740876652">"VPN hiện có sẽ được thay thế và bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string> |
| <string name="vpn_replace_always_on_vpn_disable_message" msgid="4299175336198481106">"Bạn đã kết nối với một VPN luôn bật. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế và chế độ luôn bật sẽ tắt."</string> |
| <string name="vpn_replace_vpn_message" msgid="1094297700371463386">"Bạn đã kết nối với một VPN. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế."</string> |
| <string name="vpn_turn_on" msgid="3568307071295211187">"Bật"</string> |
| <string name="vpn_cant_connect_title" msgid="5670787575925519386">"<xliff:g id="VPN_NAME">%1$s</xliff:g> không thể kết nối"</string> |
| <string name="vpn_cant_connect_message" msgid="2139148820719163694">"Ứng dụng này không hỗ trợ VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_title" msgid="3068868814145870274">"VPN"</string> |
| <string name="vpn_create" msgid="7546073242936894638">"Thêm cấu hình VPN"</string> |
| <string name="vpn_menu_edit" msgid="5100387853773792379">"Chỉnh sửa cấu hình"</string> |
| <string name="vpn_menu_delete" msgid="4455966182219039928">"Xóa cấu hình"</string> |
| <string name="vpn_menu_lockdown" msgid="5284041663859541007">"VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_no_vpns_added" msgid="7387080769821533728">"Chưa thêm VPN nào"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary" msgid="2171252372476858166">"Luôn kết nối với VPN mọi lúc"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary_not_supported" msgid="9084872130449368437">"Không được ứng dụng này hỗ trợ"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary_active" msgid="175877594406330387">"Luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_insecure_summary" msgid="4450920215186742859">"Không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_require_connection" msgid="1027347404470060998">"Chặn các đường kết nối không qua VPN"</string> |
| <string name="vpn_require_connection_title" msgid="4186758487822779039">"Yêu cầu kết nối VPN?"</string> |
| <string name="vpn_insecure_dialog_subtitle" msgid="1857621742868835300">"Không an toàn. Hãy cập nhật lên VPN IKEv2"</string> |
| <string name="vpn_lockdown_summary" msgid="4700625960550559029">"Chọn một cấu hình VPN để luôn giữ kết nối. Lưu lượng truy cập mạng sẽ chỉ được cho phép khi kết nối với VPN này."</string> |
| <string name="vpn_lockdown_none" msgid="455915403560910517">"Không có"</string> |
| <string name="vpn_lockdown_config_error" msgid="1992071316416371316">"VPN luôn bật yêu cầu có địa chỉ IP cho cả máy chủ và DNS."</string> |
| <string name="vpn_no_network" msgid="7187593680049843763">"Không có kết nối mạng. Vui lòng thử lại sau."</string> |
| <string name="vpn_disconnected" msgid="7694522069957717501">"Đã ngắt kết nối khỏi VPN"</string> |
| <string name="vpn_disconnected_summary" msgid="721699709491697712">"Không có"</string> |
| <string name="vpn_missing_cert" msgid="5397309964971068272">"Thiếu chứng chỉ. Hãy thử chỉnh sửa hồ sơ."</string> |
| <string name="trusted_credentials_system_tab" msgid="675362923690364722">"Hệ thống"</string> |
| <string name="trusted_credentials_user_tab" msgid="4978365619630094339">"Người dùng"</string> |
| <string name="trusted_credentials_disable_label" msgid="6649583220519447947">"Tắt"</string> |
| <string name="trusted_credentials_enable_label" msgid="5551204878588237991">"Bật"</string> |
| <string name="trusted_credentials_remove_label" msgid="8296330919329489422">"Gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="trusted_credentials_trust_label" msgid="4841047312274452474">"Độ tin cậy"</string> |
| <string name="trusted_credentials_enable_confirmation" msgid="6686528499458144754">"Bật chứng chỉ CA hệ thống?"</string> |
| <string name="trusted_credentials_disable_confirmation" msgid="5131642563381656676">"Tắt chứng chỉ CA hệ thống?"</string> |
| <string name="trusted_credentials_remove_confirmation" msgid="3420345440353248381">"Xóa vĩnh viễn chứng chỉ CA người dùng?"</string> |
| <string name="credential_being_used_by" msgid="3682869943025283499">"Đang dùng bởi"</string> |
| <string name="credential_contains" msgid="3146519680449595771">"Mục này chứa"</string> |
| <string name="one_userkey" msgid="6363426728683951234">"1 khoá người dùng"</string> |
| <string name="one_usercrt" msgid="2097644070227688983">"1 chứng chỉ người dùng"</string> |
| <string name="one_cacrt" msgid="982242103604501559">"1 chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="n_cacrts" msgid="5886462550192731627">"%d chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="user_credential_title" msgid="4686178602575567298">"Chi tiết về thông tin xác thực"</string> |
| <string name="user_credential_removed" msgid="4087675887725394743">"Đã xóa thông tin xác thực: <xliff:g id="CREDENTIAL_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="user_credential_none_installed" msgid="918620912366836994">"Không có thông tin xác thực người dùng nào được cài đặt"</string> |
| <string name="spellcheckers_settings_title" msgid="2799021700580591443">"Kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spellcheckers_settings_for_work_title" msgid="6471603934176062893">"Trình kiểm tra chính tả cho công việc"</string> |
| <string name="current_backup_pw_prompt" msgid="4962276598546381140">"Nhập mật khẩu hiện tại cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="new_backup_pw_prompt" msgid="4884439230209419503">"Nhập mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="confirm_new_backup_pw_prompt" msgid="5753796799743881356">"Nhập lại mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="backup_pw_set_button_text" msgid="8892357974661340070">"Đặt mật khẩu sao lưu"</string> |
| <string name="backup_pw_cancel_button_text" msgid="2244399819018756323">"Hủy"</string> |
| <string name="additional_system_update_settings_list_item_title" msgid="7230385345152138051">"Bản cập nhật hệ thống bổ sung"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="3898387588657346106">"Mạng có thể được giám sát"</string> |
| <string name="done_button" msgid="6269449526248267">"Xong"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_dialog_title" msgid="1032088078702042090">"{count,plural, =1{Tin tưởng hoặc xoá chứng chỉ}other{Tin tưởng hoặc xoá chứng chỉ}}"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_info_message_device_owner" msgid="7528581447864707873">"{numberOfCertificates,plural, =1{{orgName} đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn. Nhờ vậy, tổ chức này có thể giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.}other{{orgName} đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn. Nhờ vậy, tổ chức này có thể giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.}}"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_info_message" msgid="3111724430981667845">"{numberOfCertificates,plural, =1{{orgName} đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn. Nhờ vậy, tổ chức này có thể giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.}other{{orgName} đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn. Nhờ vậy, tổ chức này có thể giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.}}"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_warning_message" msgid="4374052724815563051">"Một bên thứ ba có thể đang theo dõi hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐiều này có thể xảy ra do một chứng chỉ xác thực đáng tin cậy được cài đặt trên thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_settings_button" msgid="2044927302268394991">"{count,plural, =1{Kiểm tra chứng chỉ}other{Kiểm tra chứng chỉ}}"</string> |
| <string name="user_settings_title" msgid="6550866465409807877">"Nhiều người dùng"</string> |
| <string name="user_list_title" msgid="1387379079186123404">"Người dùng và tiểu sử"</string> |
| <string name="user_add_user_or_profile_menu" msgid="305851380425838287">"Thêm người dùng hoặc hồ sơ"</string> |
| <string name="user_summary_restricted_profile" msgid="451650609582185813">"Tiểu sử bị hạn chế"</string> |
| <string name="user_summary_not_set_up" msgid="4602868481732886115">"Chưa thiết lập"</string> |
| <string name="user_summary_restricted_not_set_up" msgid="1658946988920104613">"Chưa được thiết lập - Tiểu sử bị hạn chế"</string> |
| <string name="user_summary_managed_profile_not_set_up" msgid="5739207307082458746">"Chưa thiết lập - Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="user_admin" msgid="4024553191395768119">"Quản trị viên"</string> |
| <string name="user_you" msgid="3070562015202859996">"Bạn (<xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="user_add_max_count" msgid="3328539978480663740">"Bạn không thêm được người dùng nào nữa. Hãy xoá một người dùng để thêm người dùng mới."</string> |
| <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="2351326078338805337">"Các tiểu sử bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string> |
| <string name="user_remove_user_menu" msgid="2183714948094429367">"Xóa <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g> khỏi thiết bị"</string> |
| <string name="user_lockscreen_settings" msgid="4596612658981942092">"Cài đặt màn hình khóa"</string> |
| <string name="user_add_on_lockscreen_menu" msgid="2539059062034644966">"Thêm người dùng từ màn hình khóa"</string> |
| <string name="switch_to_dock_user_when_docked" msgid="2324395443311905635">"Chuyển sang người dùng quản trị khi gắn vào đế sạc"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_self_title" msgid="926265330805361832">"Xóa chính bạn?"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_title" msgid="3626559103278006002">"Xóa người dùng này?"</string> |
| <string name="user_profile_confirm_remove_title" msgid="3131574314149375354">"Xóa hồ sơ này?"</string> |
| <string name="work_profile_confirm_remove_title" msgid="6229618888167176036">"Xóa hồ sơ công việc?"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_message" msgid="362545924965977597">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="work_profile_confirm_remove_message" msgid="1037294114103024478">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong hồ sơ này sẽ bị xóa nếu bạn tiếp tục."</string> |
| <string name="user_profile_confirm_remove_message" msgid="3641289528179850718">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="user_adding_new_user" msgid="7439602720177181412">"Đang thêm người dùng mới..."</string> |
| <string name="user_delete_user_description" msgid="7764153465503821011">"Xóa người dùng"</string> |
| <string name="user_delete_button" msgid="3833498650182594653">"Xóa"</string> |
| <string name="user_exit_guest_confirm_message" msgid="8995296853928816554">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="user_exit_guest_dialog_remove" msgid="7067727314172605181">"Xóa"</string> |
| <string name="guest_category_title" msgid="5562663588315329152">"Khách (Bạn)"</string> |
| <string name="user_category_title" msgid="4368580529662699083">"Người dùng"</string> |
| <string name="other_user_category_title" msgid="7089976887307643217">"Người dùng khác"</string> |
| <string name="remove_guest_on_exit" msgid="8202972371459611066">"Xoá hoạt động ở chế độ khách"</string> |
| <string name="remove_guest_on_exit_summary" msgid="3969962695703280353">"Xoá mọi ứng dụng và dữ liệu ở chế độ khách khi thoát khỏi chế độ khách"</string> |
| <string name="remove_guest_on_exit_dialog_title" msgid="2310442892536079416">"Xoá hoạt động ở chế độ khách?"</string> |
| <string name="remove_guest_on_exit_dialog_message" msgid="8112409834021851883">"Các ứng dụng và dữ liệu trong phiên khách này sẽ bị xoá ngay bây giờ, và tất cả hoạt động sau này ở chế độ khách sẽ bị xoá mỗi khi bạn thoát khỏi chế độ khách"</string> |
| <string name="remove_guest_on_exit_keywords" msgid="4961310523576166193">"xoá, khách, hoạt động, dữ liệu, khách truy cập"</string> |
| <string name="enable_guest_calling" msgid="8300355036005240911">"Cho phép khách sử dụng điện thoại"</string> |
| <string name="enable_guest_calling_summary" msgid="4748224917641204782">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng khách"</string> |
| <string name="user_enable_calling_sms" msgid="8546430559552381324">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string> |
| <string name="user_grant_admin" msgid="5942118263054572074">"Đặt người dùng này làm quản trị viên"</string> |
| <string name="user_remove_user" msgid="8468203789739693845">"Xóa người dùng"</string> |
| <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="4041510268838725520">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string> |
| <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="367792286597449922">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string> |
| <string name="user_revoke_admin_confirm_title" msgid="3057842401861731863">"Xoá đặc quyền của quản trị viên?"</string> |
| <string name="user_revoke_admin_confirm_message" msgid="9207187319308572958">"Nếu thu hồi đặc quyền của quản trị viên đối với người dùng này, bạn hoặc một quản trị viên khác có thể cấp lại cho họ sau."</string> |
| <string name="emergency_info_title" msgid="8233682750953695582">"Thông tin khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_info_summary" msgid="8463622253016757697">"Thông tin và người liên hệ của <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="open_app_button" msgid="5025229765547191710">"Mở <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="application_restrictions" msgid="276179173572729205">"Cho phép ứng dụng và nội dung"</string> |
| <string name="apps_with_restrictions_header" msgid="5277698582872267931">"Ứng dụng có hạn chế"</string> |
| <string name="apps_with_restrictions_settings_button" msgid="2648355133416902221">"Mở rộng cài đặt cho ứng dụng"</string> |
| <string name="user_choose_copy_apps_to_another_user" msgid="5914037067347012870">"Chọn ứng dụng để cài đặt"</string> |
| <string name="user_copy_apps_menu_title" msgid="5354300105759670300">"Cài đặt ứng dụng có sẵn"</string> |
| <string name="nfc_payment_settings_title" msgid="2043139180030485500">"Thanh toán không tiếp xúc"</string> |
| <string name="nfc_default_payment_settings_title" msgid="2150504446774382261">"Ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_default_payment_footer" msgid="978535088340021360">"Để thanh toán bằng một ứng dụng thanh toán, hãy đưa mặt sau thiết bị của bạn vào gần thiết bị thanh toán"</string> |
| <string name="nfc_more_details" msgid="1700713533074275233">"Tìm hiểu thêm"</string> |
| <string name="nfc_default_payment_workapp_confirmation_title" msgid="746921251872504687">"Đặt ứng dụng công việc làm ứng dụng thanh toán mặc định?"</string> |
| <string name="nfc_default_payment_workapp_confirmation_message_title" msgid="1533022606333010329">"Để thanh toán bằng ứng dụng công việc:"</string> |
| <string name="nfc_default_payment_workapp_confirmation_message_1" msgid="2917430119080702912">"bạn phải bật hồ sơ công việc."</string> |
| <string name="nfc_default_payment_workapp_confirmation_message_2" msgid="8161184137833245628">"bạn sẽ cần nhập mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu cho hồ sơ công việc (nếu có)."</string> |
| <string name="nfc_payment_how_it_works" msgid="3658253265242662010">"Cách thức hoạt động"</string> |
| <string name="nfc_payment_no_apps" msgid="6840001883471438798">"Dùng điện thoại của bạn để thanh toán tại các cửa hàng"</string> |
| <string name="nfc_payment_default" msgid="3769788268378614608">"Ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_default_not_set" msgid="6471905683119084622">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="nfc_payment_app_and_desc" msgid="2607417639227030398">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="DESCRIPTION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="nfc_payment_use_default" msgid="6127665705799658860">"Dùng ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_use_default_dialog" msgid="8556328090777785383">"Dùng ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_favor_default" msgid="4508491832174644772">"Luôn luôn"</string> |
| <string name="nfc_payment_favor_open" msgid="8554643344050373346">"Trừ phi một ứng dụng thanh toán khác đang mở"</string> |
| <string name="nfc_payment_pay_with" msgid="3001320460566523453">"Sử dụng ứng dụng sau để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc:"</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_title" msgid="1363791241625771084">"Thanh toán trên thiết bị thanh toán"</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_content" msgid="1141382684788210772">"Thiết lập ứng dụng thanh toán. Sau đó chỉ cần hướng mặt sau của điện thoại vào thiết bị thanh toán có biểu tượng không tiếp xúc."</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_got_it" msgid="4717868843368296630">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="nfc_more_title" msgid="1041094244767216498">"Thêm…"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default_label" msgid="7395939287766230293">"Đặt ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_update_default_label" msgid="8201975914337221246">"Cập nhật ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default" msgid="4101484767872365195">"Sử dụng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default_instead_of" msgid="565237441045013280">"Sử dụng <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc.\n\nỨng dụng này sẽ thay thế <xliff:g id="APP_1">%2$s</xliff:g> để trở thành ứng dụng thanh toán mặc định của bạn."</string> |
| <string name="nfc_payment_btn_text_set_deault" msgid="1821065137209590196">"Đặt làm mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_btn_text_update" msgid="5159700960497443832">"Cập nhật"</string> |
| <string name="nfc_work_text" msgid="2496515165821504077">"Công việc"</string> |
| <string name="restriction_settings_title" msgid="4293731103465972557">"Hạn chế"</string> |
| <string name="restriction_menu_reset" msgid="92859464456364092">"Xóa các hạn chế"</string> |
| <string name="restriction_menu_change_pin" msgid="2505923323199003718">"Thay đổi PIN"</string> |
| <string name="help_label" msgid="2896538416436125883">"Trợ giúp và phản hồi"</string> |
| <string name="user_account_title" msgid="6389636876210834864">"Tài khoản dành cho nội dung"</string> |
| <string name="user_picture_title" msgid="7176437495107563321">"ID ảnh"</string> |
| <string name="extreme_threats_title" msgid="1098958631519213856">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string> |
| <string name="extreme_threats_summary" msgid="3560742429496902008">"Nhận c.báo về mối đe dọa cực kỳ ng.trọng đến s.mạng và t.sản"</string> |
| <string name="severe_threats_title" msgid="8962959394373974324">"Các mối đe dọa nghiêm trọng"</string> |
| <string name="severe_threats_summary" msgid="4982256198071601484">"Nhận cảnh báo về mối đe dọa ng.trọng đến sinh mạng và t.sản"</string> |
| <string name="amber_alerts_title" msgid="5238275758191804575">"Cảnh báo AMBER"</string> |
| <string name="amber_alerts_summary" msgid="5755221775246075883">"Nhận bản tin về bắt cóc trẻ em"</string> |
| <string name="repeat_title" msgid="8676570486899483606">"Lặp lại"</string> |
| <string name="call_manager_enable_title" msgid="1214301265395158720">"Bật Trình quản lý cuộc gọi"</string> |
| <string name="call_manager_enable_summary" msgid="7362506369604163030">"Cho phép dịch vụ này quản lý cách thực hiện cuộc gọi của bạn."</string> |
| <string name="call_manager_title" msgid="3397433159509629466">"Trình quản lý cuộc gọi"</string> |
| <!-- no translation found for call_manager_summary (2558839230880919191) --> |
| <skip /> |
| <string name="cell_broadcast_settings" msgid="2416980110093867199">"Cảnh báo khẩn cấp không dây"</string> |
| <string name="network_operators_settings" msgid="5105453353329748954">"Nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string> |
| <string name="access_point_names" msgid="5768430498022188057">"Tên điểm truy cập"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title" msgid="6624700245232361149">"VoLTE"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_advanced_calling" msgid="7066009898031465265">"Gọi nâng cao"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_4g_calling" msgid="7445853566718786195">"Gọi qua 4G"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary" msgid="1067066329756036427">"Dùng dịch vụ LTE để cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary_4g_calling" msgid="2575004054914178405">"Dùng dịch vụ 4G để cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="nr_advanced_calling_title" msgid="6106286679535355939">"Vo5G"</string> |
| <string name="nr_advanced_calling_summary" msgid="6926192539172030330">"Dùng 5G để gọi thoại"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_title" msgid="8708034790649773814">"Gửi danh bạ cho nhà mạng"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_summary" msgid="6539010458256667300">"Gửi số điện thoại trên danh bạ của bạn để cung cấp các tính năng nâng cao"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title" msgid="2230536282911854114">"Gửi danh bạ cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title_no_carrier_defined" msgid="2028983133745990320">"Gửi danh bạ cho nhà mạng của bạn?"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message" msgid="8818310894782757538">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message_no_carrier_defined" msgid="1914894516552445911">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho nhà mạng.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string> |
| <string name="preferred_network_type_title" msgid="812509938714590857">"Loại mạng ưu tiên"</string> |
| <string name="preferred_network_type_summary" msgid="8786291927331323061">"LTE (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="mms_message_title" msgid="6624505196063391964">"Tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="mms_message_summary" msgid="2855847140141698341">"Gửi và nhận khi dữ liệu di động đã tắt"</string> |
| <string name="auto_data_switch_title" msgid="5862200603753603464">"Tự động chuyển đổi dữ liệu di động"</string> |
| <string name="auto_data_switch_summary" msgid="1934340931995429057">"Sử dụng mạng này khi mạng này ổn định hơn"</string> |
| <string name="work_sim_title" msgid="8999872928646924429">"SIM công việc"</string> |
| <string name="user_restrictions_title" msgid="4068914244980335993">"Quyền truy cập nội dung và ứng dụng"</string> |
| <string name="user_rename" msgid="8735940847878484249">"ĐỔI TÊN"</string> |
| <string name="app_restrictions_custom_label" msgid="6949268049087435132">"Đặt hạn chế ứng dụng"</string> |
| <string name="user_restrictions_controlled_by" msgid="2821526006742851624">"Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string> |
| <string name="app_sees_restricted_accounts" msgid="3526008344222566318">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn"</string> |
| <string name="app_sees_restricted_accounts_and_controlled_by" msgid="8338520379923447143">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn. Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string> |
| <string name="restriction_wifi_config_title" msgid="2630656989926554685">"Wi‑Fi và Di động"</string> |
| <string name="restriction_wifi_config_summary" msgid="920419010472168694">"Cho phép sửa đổi cài đặt Di động và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="restriction_bluetooth_config_title" msgid="220586273589093821">"Bluetooth"</string> |
| <string name="restriction_bluetooth_config_summary" msgid="7558879931011271603">"Cho phép sửa đổi cài đặt và ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="restriction_location_enable_title" msgid="4872281754836538066">"Vị trí"</string> |
| <string name="restriction_location_enable_summary" msgid="7139292323897390221">"Cho phép ứng dụng sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string> |
| <string name="wizard_back" msgid="8257697435061870191">"Quay lại"</string> |
| <string name="wizard_next" msgid="3884832431439072471">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="wizard_back_adoptable" msgid="1447814356855134183">"Định dạng theo cách khác"</string> |
| <string name="regulatory_info_text" msgid="1154461023369976667"></string> |
| <string name="sim_settings_title" msgid="2254609719033946272">"SIM"</string> |
| <string name="sim_cellular_data_unavailable" msgid="4653591727755387534">"Không có dữ liệu di động"</string> |
| <string name="sim_cellular_data_unavailable_summary" msgid="6505871722911347881">"Nhấn để chọn SIM dữ liệu"</string> |
| <string name="sim_calls_always_use" msgid="967857230039768111">"Luôn sử dụng SIM này để gọi"</string> |
| <string name="select_sim_for_data" msgid="2642305487659432499">"Chọn SIM để dùng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="select_sim_for_sms" msgid="5335510076282673497">"Chọn thẻ SIM cho tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="data_switch_started" msgid="6292759843974720112">"Đang chuyển đổi SIM dữ liệu, quá trình này có thể mất tối đa một phút…"</string> |
| <string name="select_specific_sim_for_data_title" msgid="5851980301321577985">"Dùng <xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="select_specific_sim_for_data_msg" msgid="7401698123430573637">"Nếu chuyển sang <xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="OLD_SIM">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string> |
| <string name="select_specific_sim_for_data_button" msgid="6571935548920603512">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="select_sim_for_calls" msgid="7843107015635189868">"Gọi bằng"</string> |
| <string name="sim_name_hint" msgid="8231524869124193119">"Nhập tên SIM"</string> |
| <string name="sim_editor_title" msgid="918655391915256859">"Khe cắm thẻ SIM %1$d"</string> |
| <string name="color_orange" msgid="216547825489739010">"Cam"</string> |
| <string name="color_purple" msgid="6603701972079904843">"Tía"</string> |
| <string name="sim_status_title" msgid="6188770698037109774">"Trạng thái SIM"</string> |
| <string name="sim_status_title_sim_slot" msgid="4932996839194493313">"Trạng thái SIM (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string> |
| <string name="sim_signal_strength" msgid="6351052821700294501">"<xliff:g id="DBM">%1$d</xliff:g> dBm <xliff:g id="ASU">%2$d</xliff:g> asu"</string> |
| <string name="sim_notification_title" msgid="2819551384383504031">"Đã thay SIM."</string> |
| <string name="sim_notification_summary" msgid="5593339846307029991">"Nhấn để thiết lập"</string> |
| <string name="sim_calls_ask_first_prefs_title" msgid="3077694594349657933">"Hỏi mỗi lần gọi"</string> |
| <string name="sim_selection_required_pref" msgid="231437651041498359">"Lựa chọn là bắt buộc"</string> |
| <string name="sim_selection_channel_title" msgid="3193666315607572484">"Chọn SIM"</string> |
| <string name="dashboard_title" msgid="5660733037244683387">"Cài đặt"</string> |
| <string name="network_dashboard_title" msgid="788543070557731240">"Mạng và Internet"</string> |
| <string name="network_dashboard_summary_mobile" msgid="7750924671970583670">"Mạng di động, Wi-Fi, điểm phát sóng"</string> |
| <string name="network_dashboard_summary_no_mobile" msgid="4022575916334910790">"Wi-Fi, điểm phát sóng"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_title" msgid="19868275519754895">"Thiết bị đã kết nối"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_default_summary" msgid="7211769956193710397">"Bluetooth, ghép nối"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_summary" msgid="6927727617078296491">"Bluetooth, chế độ lái xe, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_nfc_summary" msgid="8424794257586524040">"Bluetooth, chế độ lái xe"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_summary" msgid="7155882619333726331">"Bluetooth, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_no_nfc_summary" msgid="1175254057213044560">"Bluetooth"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_summary" msgid="8179090809275818804">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_summary" msgid="2532811870469405527">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_driving_mode_summary" msgid="6426996842202276640">"Bluetooth, Android Auto, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_no_driving_mode" msgid="1672426693308438634">"Bluetooth, Android Auto"</string> |
| <string name="nfc_and_payment_settings_payment_off_nfc_off_summary" msgid="7132040463607801625">"Không sử dụng được vì tính năng Giao tiếp phạm vi gần (NFC) đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_and_payment_settings_no_payment_installed_summary" msgid="4879818114908207465">"Để sử dụng tính năng này, trước tiên, hãy cài đặt một ứng dụng thanh toán"</string> |
| <string name="app_and_notification_dashboard_summary" msgid="8047683010984186106">"Ứng dụng gần đây, ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="notification_settings_work_profile" msgid="6076211850526353975">"Trong hồ sơ công việc, các ứng dụng không có quyền truy cập vào mục thông báo."</string> |
| <string name="account_dashboard_title" msgid="8228773251948253914">"Mật khẩu và tài khoản"</string> |
| <string name="account_dashboard_default_summary" msgid="1730719656099599488">"Mật khẩu đã lưu, tự động điền, tài khoản đã đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="app_default_dashboard_title" msgid="4071015747629103216">"Ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="cloned_apps_dashboard_title" msgid="5542076801222950921">"Nhân bản ứng dụng"</string> |
| <string name="desc_cloned_apps_intro_text" msgid="1369621522882622476">"Tạo phiên bản thứ hai của ứng dụng để bạn có thể dùng 2 tài khoản cùng một lúc."</string> |
| <string name="desc_cloneable_app_list_text" msgid="3354586725814708688">"Các ứng dụng có thể nhân bản được."</string> |
| <string name="cloned_apps_summary" msgid="8805362440770795709">"Đã tạo bản sao cho <xliff:g id="CLONED_APPS_COUNT">%1$s</xliff:g> ứng dụng, còn <xliff:g id="ALLOWED_APPS_COUNT">%2$d</xliff:g> ứng dụng có thể nhân bản"</string> |
| <string name="delete_all_app_clones" msgid="3489053361980624999">"Xoá mọi bản sao của ứng dụng"</string> |
| <string name="delete_all_app_clones_failure" msgid="6821033414547132335">"Không xoá được mọi bản sao của ứng dụng"</string> |
| <string name="cloned_app_creation_summary" msgid="4642627294993918502">"Đang tạo…"</string> |
| <string name="cloned_app_created_summary" msgid="7277912971544890710">"Đã nhân bản"</string> |
| <string name="cloned_app_creation_toast_summary" msgid="3854494347144867870">"Đang tạo bản sao của <xliff:g id="PACKAGE_LABEL">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="cloned_app_created_toast_summary" msgid="755225403495544163">"Đã tạo bản sao của <xliff:g id="PACKAGE_LABEL">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="system_dashboard_summary" msgid="7400745270362833832">"Ngôn ngữ, cử chỉ, ngày giờ, bản sao lưu"</string> |
| <string name="languages_setting_summary" msgid="7963053736715746726">"Ngôn ngữ hệ thống, ngôn ngữ ứng dụng, lời nói"</string> |
| <string name="keywords_wifi" msgid="8156528242318351490">"wifi, wi-fi, kết nối mạng, internet, không dây, dữ liệu, wi fi"</string> |
| <string name="keywords_wifi_notify_open_networks" msgid="6580896556389306636">"thông báo về Wi‑Fi, thông báo wifi"</string> |
| <string name="keywords_wifi_data_usage" msgid="4718555409695862085">"sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="keywords_time_format" msgid="5384803098766166820">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> |
| <string name="keywords_app_default" msgid="8977706259156428770">"Mở bằng"</string> |
| <string name="keywords_applications_settings" msgid="999926810912037792">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="keywords_time_zone" msgid="6402919157244589055">"múi giờ"</string> |
| <string name="keywords_draw_overlay" msgid="3170036145197260392">"Bong bóng trò chuyện, hệ thống, thông báo, cửa sổ, hộp thoại, hiển thị, trên đầu các ứng dụng khác, vẽ"</string> |
| <string name="keywords_flashlight" msgid="2133079265697578183">"Đèn pin, Sáng, Đèn pin"</string> |
| <string name="keywords_change_wifi_state" msgid="7573039644328488165">"wifi, wi-fi, bật/tắt, kiểm soát"</string> |
| <string name="keywords_more_mobile_networks" msgid="5041272719326831744">"di động, thiết bị di động, nhà cung cấp dịch vụ di động, không dây, dữ liệu, 4g, 3g, 2g, lte"</string> |
| <string name="keywords_wifi_calling" msgid="4319184318421027136">"wifi, wi-fi, gọi, gọi điện"</string> |
| <string name="keywords_display" msgid="874738809280751745">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string> |
| <string name="keywords_display_brightness_level" msgid="850742707616318056">"làm mờ màn hình, màn hình cảm ứng, pin, sáng"</string> |
| <string name="keywords_display_night_display" msgid="4711054330804250058">"làm mờ màn hình, ban đêm, phủ màu, ca đêm, độ sáng, màu màn hình, màu, màu sắc"</string> |
| <string name="keywords_display_wallpaper" msgid="8478137541939526564">"nền, cá nhân hóa, tùy chỉnh màn hình"</string> |
| <string name="keywords_display_font_size" msgid="3593317215149813183">"kích thước văn bản"</string> |
| <string name="keywords_display_cast_screen" msgid="2572331770299149370">"chiếu, truyền, Phản chiếu màn hình, Chia sẻ màn hình, phản chiếu, chia sẻ màn hình, truyền màn hình"</string> |
| <string name="keywords_storage" msgid="3004667910133021783">"dung lượng, đĩa, ổ đĩa cứng, sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="keywords_battery" msgid="7040323668283600530">"phí sử dụng năng lượng, phí"</string> |
| <string name="keywords_battery_usage" msgid="1763573071014260220">"xem mức sử dụng pin, mức sử dụng pin, mức sử dụng năng lượng"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver" msgid="6289682844453234359">"tiết kiệm pin, tiết kiệm năng lượng, trình tiết kiệm pin, tiết kiệm"</string> |
| <string name="keywords_battery_adaptive_preferences" msgid="1774870663426502938">"lựa chọn ưu tiên về tính năng thích ứng, pin thích ứng"</string> |
| <string name="keywords_spell_checker" msgid="5148906820603481657">"chính tả, từ điển, kiểm tra chính tả, tự động sửa"</string> |
| <string name="keywords_voice_input" msgid="7534900094659358971">"trình nhận dạng, nhập, giọng nói, nói, ngôn ngữ, rảnh tay, chế độ rảnh tay, nhận dạng, xúc phạm, từ, âm thanh, lịch sử, tai nghe bluetooth"</string> |
| <string name="keywords_text_to_speech_output" msgid="6728080502619011668">"xếp hạng, ngôn ngữ, mặc định, nói, đang nói, tts, hỗ trợ tiếp cận, trình đọc màn hình, khiếm thị"</string> |
| <string name="keywords_date_and_time" msgid="4402136313104901312">"đồng hồ, quân sự"</string> |
| <string name="keywords_network_reset" msgid="4075670452112218042">"đặt lại, khôi phục, cài đặt gốc"</string> |
| <string name="keywords_factory_data_reset" msgid="4979623326958976773">"xóa sạch, xóa, khôi phục, xóa bỏ, loại bỏ, khôi phục cài đặt gốc"</string> |
| <string name="keywords_printing" msgid="3528250034669909466">"máy in"</string> |
| <string name="keywords_sounds" msgid="187191900698371911">"tiếng bíp phát ra từ loa, loa, âm lượng, tắt tiếng, im lặng, âm thanh, nhạc, hiệu ứng xúc giác, bộ rung, rung"</string> |
| <string name="keywords_sounds_and_notifications_interruptions" msgid="1500312884808362467">"không làm phiền, làm gián đoạn, gián đoạn, ngắt"</string> |
| <string name="keywords_app" msgid="7983814237980258061">"RAM"</string> |
| <string name="keywords_location" msgid="8016374808099706213">"lân cận, vị trí, lịch sử, báo cáo, GPS"</string> |
| <string name="keywords_accounts" msgid="3013897982630845506">"tài khoản, thêm một tài khoản, hồ sơ công việc, thêm tài khoản, loại bỏ, xoá"</string> |
| <string name="keywords_users" msgid="3497517660077620843">"giới hạn, hạn chế, bị hạn chế"</string> |
| <string name="keywords_keyboard_and_ime" msgid="4741098648730042570">"sửa văn bản, sửa, âm thanh, rung, tự động, ngôn ngữ, cử chỉ, đề xuất, khuyến nghị, chủ đề, từ, xúc phạm, nhập, biểu tượng cảm xúc, quốc tế"</string> |
| <string name="keywords_reset_apps" msgid="8254315757754930862">"đặt lại, tùy chọn, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_all_apps" msgid="9016323378609007166">"ứng dụng, tải xuống, sự ứng dụng, hệ thống"</string> |
| <string name="keywords_app_permissions" msgid="2061773665663541610">"ứng dụng, quyền, bảo mật"</string> |
| <string name="keywords_default_apps" msgid="4601664230800605416">"ứng dụng, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_ignore_optimizations" msgid="8967142288569785145">"bỏ qua, tối ưu hóa, nghỉ, chế độ chờ ứng dụng"</string> |
| <string name="keywords_color_mode" msgid="1193896024705705826">"sống động, RGB, sRGB, màu, tự nhiên, chuẩn"</string> |
| <string name="keywords_screen_resolution" msgid="6652125115386722875">"FHD, QHD, độ phân giải, 1080p, 1440p"</string> |
| <string name="keywords_color_temperature" msgid="8159539138837118453">"màu, nhiệt độ, D65, D73, trắng, vàng, lam, ấm, mát"</string> |
| <string name="keywords_lockscreen" msgid="3656926961043485797">"trượt để mở khóa, mật khẩu, hình mở khóa, mã PIN"</string> |
| <string name="keywords_app_pinning" msgid="1564144561464945019">"ghim màn hình"</string> |
| <string name="keywords_profile_challenge" msgid="5135555521652143612">"thách thức công việc, công việc, hồ sơ"</string> |
| <string name="keywords_unification" msgid="2677472004971453468">"hồ sơ công việc, hồ sơ được quản lý, thống nhất, hợp nhất, làm việc, hồ sơ"</string> |
| <string name="keywords_gesture" msgid="3456930847450080520">"cử chỉ"</string> |
| <string name="keywords_wallet" msgid="3757421969956996972">"ví"</string> |
| <string name="keywords_payment_settings" msgid="6268791289277000043">"thanh toán, nhấn, khoản thanh toán"</string> |
| <string name="keywords_backup" msgid="707735920706667685">"sao lưu"</string> |
| <string name="keywords_assist_gesture_launch" msgid="7710762655355161924">"cử chỉ"</string> |
| <string name="keywords_face_unlock" msgid="545338452730885392">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập"</string> |
| <string name="keywords_biometric_unlock" msgid="8569545388717753692">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập, vân tay, sinh trắc học"</string> |
| <string name="keywords_imei_info" msgid="8848791606402333514">"imei, meid, min, phiên bản prl, imei sv"</string> |
| <string name="keywords_sim_status" msgid="4221401945956122228">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng"</string> |
| <string name="keywords_sim_status_esim" msgid="3338719238556853609">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, eid"</string> |
| <string name="keywords_sim_status_iccid" msgid="4775398796251969759">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, iccid"</string> |
| <string name="keywords_sim_status_iccid_esim" msgid="4634015619840979184">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, iccid, eid"</string> |
| <string name="keywords_esim_eid" msgid="8128175058237372457">"eid"</string> |
| <string name="keywords_model_and_hardware" msgid="4723665865709965044">"số sê-ri, phiên bản phần cứng"</string> |
| <string name="keywords_android_version" msgid="1629882125290323070">"cấp bản vá bảo mật android, phiên bản băng tần cơ sở, phiên bản kernel"</string> |
| <string name="keywords_dark_ui_mode" msgid="6373999418195344014">"giao diện, sáng, tối, chế độ, nhạy cảm với ánh sáng, chứng sợ ánh sáng, làm tối hơn, làm tối, chế độ tối, chứng đau nửa đầu"</string> |
| <string name="keywords_systemui_theme" msgid="6341194275296707801">"giao diện tối"</string> |
| <string name="keywords_device_feedback" msgid="5489930491636300027">"lỗi"</string> |
| <string name="keywords_ambient_display_screen" msgid="661492302323274647">"Màn hình sáng, Màn hình ở chế độ màn hình khóa"</string> |
| <string name="keywords_lock_screen_notif" msgid="6363144436467429932">"thông báo trên màn hình khóa, thông báo"</string> |
| <string name="keywords_face_settings" msgid="1360447094486865058">"khuôn mặt"</string> |
| <string name="keywords_fingerprint_settings" msgid="7345121109302813358">"vân tay số, thêm vân tay số"</string> |
| <string name="keywords_biometric_settings" msgid="2173605297939326549">"khuôn mặt, vân tay, thêm vân tay"</string> |
| <string name="keywords_active_unlock_settings" msgid="4511320720304388889">"mở khoá bằng đồng hồ, thêm tính năng mở khoá bằng đồng hồ"</string> |
| <string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="7162942396941827998">"giảm độ sáng màn hình, màn hình cảm ứng, pin, độ sáng thông minh, độ sáng động, Độ sáng tự động"</string> |
| <string name="keywords_display_adaptive_sleep" msgid="4905300860114643966">"thông minh, màn hình mờ, ngủ, pin, hết thời gian chờ, chú ý, hiển thị, màn hình, không hoạt động"</string> |
| <string name="keywords_auto_rotate" msgid="7288697525101837071">"máy ảnh, thông minh, tự động xoay, xoay, lật, dọc, ngang, hướng, chiều dọc, chiều ngang"</string> |
| <string name="keywords_system_update_settings" msgid="5769003488814164931">"nâng cấp, android"</string> |
| <string name="keywords_zen_mode_settings" msgid="7810203406522669584">"dnd, không làm phiền, lịch biểu, thông báo, chặn, im lặng, rung, ngủ, làm việc, tập trung, âm thanh, tắt tiếng, ngày, ngày trong tuần, ngày cuối tuần, đêm trong tuần, sự kiện"</string> |
| <string name="keywords_screen_timeout" msgid="8921857020437540572">"màn hình, thời gian khóa, thời gian chờ, màn hình khóa"</string> |
| <string name="keywords_storage_settings" msgid="6018856193950281898">"bộ nhớ, bộ nhớ đệm, dữ liệu, xóa, xóa sạch, giải phóng, dung lượng"</string> |
| <string name="keywords_bluetooth_settings" msgid="2588159530959868188">"đã kết nối, thiết bị, tai nghe, bộ tai nghe, loa, không dây, ghép nối, tai nghe đặt trong tai, nhạc, phương tiện"</string> |
| <string name="keywords_wallpaper" msgid="7332890404629446192">"nền, giao diện, lưới, tùy chỉnh, cá nhân hóa"</string> |
| <string name="keywords_styles" msgid="3367789885254807447">"biểu tượng, màu nhấn, màu, màn hình chính, màn hình khoá, phím tắt, kích thước đồng hồ"</string> |
| <string name="keywords_assist_input" msgid="3086289530227075593">"mặc định, trợ lý"</string> |
| <string name="keywords_default_payment_app" msgid="5162298193637362104">"thanh toán, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_ambient_display" msgid="3149287105145443697">"thông báo đến"</string> |
| <string name="keywords_hotspot_tethering" msgid="3688439689671232627">"chia sẻ kết nối qua usb, chia sẻ kết nối qua bluetooth, điểm phát sóng wi-fi"</string> |
| <string name="keywords_accessibility_vibration_primary_switch" msgid="730692154347231253">"công nghệ cảm ứng xúc giác, rung, chế độ rung"</string> |
| <string name="keywords_touch_vibration" msgid="1125291201902251273">"xúc giác, rung, màn hình, độ sáng"</string> |
| <string name="keywords_ring_vibration" msgid="1736301626537417541">"xúc giác, rung, điện thoại, cuộc gọi, độ nhạy, đổ chuông"</string> |
| <string name="keywords_ramping_ringer_vibration" msgid="3678966746742257366">"xúc giác, rung, điện thoại, cuộc gọi, chuông, dần dần"</string> |
| <string name="keywords_notification_vibration" msgid="2620799301276142183">"xúc giác, rung, độ nhạy, thông báo"</string> |
| <string name="keywords_alarm_vibration" msgid="4833220371621521817">"xúc giác, rung, độ nhạy, chuông báo"</string> |
| <string name="keywords_media_vibration" msgid="723896490102792327">"xúc giác, rung, độ nhạy, nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="keywords_vibration" msgid="670455132028025952">"phản hồi xúc giác, rung, chế độ rung"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver_sticky" msgid="1646191718840975110">"trình tiết kiệm pin, cố định, tiếp tục, trình tiết kiệm điện, pin"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver_schedule" msgid="8240483934368455930">"quy trình, lịch biểu, trình tiết kiệm pin, trình tiết kiệm điện, pin, tự động, phần trăm"</string> |
| <string name="keywords_enhance_4g_lte" msgid="658889360486800978">"volte, gọi nâng cao, gọi qua mạng 4G"</string> |
| <string name="keywords_nr_advanced_calling" msgid="4157823099610141014">"vo5g, vonr, tính năng gọi nâng cao, gọi qua 5g"</string> |
| <string name="keywords_add_language" msgid="1882751300359939436">"thêm ngôn ngữ, thêm một ngôn ngữ"</string> |
| <string name="keywords_font_size" msgid="1643198841815006447">"cỡ chữ, bản in lớn, phông chữ lớn, chữ lớn, thị lực kém, tăng cỡ chữ, tăng kích cỡ phông chữ, phóng to phông chữ"</string> |
| <string name="keywords_always_show_time_info" msgid="1066752498285497595">"luôn bật chế độ màn hình chờ theo môi trường xung quanh (AOD)"</string> |
| <string name="keywords_change_nfc_tag_apps_state" msgid="9032287964590554366">"nfc, thẻ, trình đọc"</string> |
| <string name="sound_dashboard_summary" msgid="6574444810552643312">"Âm lượng, rung, Không làm phiền"</string> |
| <string name="media_volume_option_title" msgid="5966569685119475630">"Âm lượng nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="remote_media_volume_option_title" msgid="8760846743943305764">"Âm lượng truyền"</string> |
| <string name="call_volume_option_title" msgid="1461105986437268924">"Âm lượng cuộc gọi"</string> |
| <string name="alarm_volume_option_title" msgid="6398641749273697140">"Âm lượng chuông báo"</string> |
| <string name="ring_volume_option_title" msgid="1520802026403038560">"Âm lượng chuông và thông báo"</string> |
| <string name="separate_ring_volume_option_title" msgid="2212910223857375951">"Âm lượng chuông"</string> |
| <string name="notification_volume_option_title" msgid="4838818791683615978">"Âm lượng thông báo"</string> |
| <string name="ringer_content_description_silent_mode" msgid="1442257660889685934">"Chế độ im lặng"</string> |
| <string name="ringer_content_description_vibrate_mode" msgid="5946432791951870480">"Chế độ rung"</string> |
| <string name="notification_volume_content_description_vibrate_mode" msgid="6097212000507408288">"Đã tắt tiếng thông báo, thông báo sẽ rung"</string> |
| <string name="volume_content_description_silent_mode" msgid="377680514551405754">"Đã tắt tiếng <xliff:g id="VOLUME_TYPE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notification_volume_disabled_summary" msgid="8679988555852056079">"Chế độ cài đặt này bị vô hiệu hoá vì đang tắt chuông"</string> |
| <string name="ringtone_title" msgid="3271453110387368088">"Nhạc chuông điện thoại"</string> |
| <string name="notification_ringtone_title" msgid="6924501621312095512">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="notification_unknown_sound_title" msgid="1319708450698738980">"Âm thanh do ứng dụng cung cấp"</string> |
| <string name="notification_sound_default" msgid="8630353701915294299">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="alarm_ringtone_title" msgid="6680761007731764726">"Âm thanh chuông báo mặc định"</string> |
| <string name="vibrate_when_ringing_option_ramping_ringer" msgid="2798848945803840348">"Rung trước rồi đổ chuông to dần"</string> |
| <string name="spatial_audio_title" msgid="6591051622375191603">"Âm thanh không gian"</string> |
| <string name="dial_pad_tones_title" msgid="3536945335367914892">"Âm bàn phím số"</string> |
| <string name="screen_locking_sounds_title" msgid="5695030983872787321">"Âm thanh khóa màn hình"</string> |
| <string name="charging_sounds_title" msgid="5261683808537783668">"Âm thanh và rung khi sạc"</string> |
| <string name="docking_sounds_title" msgid="5341616179210436159">"Âm thanh khi kết nối với đế sạc"</string> |
| <string name="touch_sounds_title" msgid="826964355109667449">"Âm thanh khi nhấn và nhấp"</string> |
| <string name="vibrate_icon_title" msgid="1281100105045362530">"Luôn hiện biểu tượng khi ở chế độ rung"</string> |
| <string name="dock_audio_media_title" msgid="6474579339356398330">"Phát âm đế kết nối"</string> |
| <string name="dock_audio_media_disabled" msgid="8499927008999532341">"Tất cả âm thanh"</string> |
| <string name="dock_audio_media_enabled" msgid="4039126523653131281">"Chỉ âm thanh nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="emergency_tone_silent" msgid="5048069815418450902">"Im lặng"</string> |
| <string name="emergency_tone_alert" msgid="1977698889522966589">"Âm"</string> |
| <string name="emergency_tone_vibrate" msgid="6282296789406984698">"Rung"</string> |
| <string name="boot_sounds_title" msgid="5033062848948884111">"Âm thanh bật nguồn"</string> |
| <string name="live_caption_title" msgid="8617086825712756983">"Phụ đề trực tiếp"</string> |
| <string name="live_caption_summary" msgid="2898451867595161809">"Tự động tạo phụ đề cho nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="spatial_audio_speaker" msgid="9145233652433523302">"Loa điện thoại"</string> |
| <string name="spatial_audio_wired_headphones" msgid="2237355789145828648">"Tai nghe có dây"</string> |
| <string name="spatial_audio_text" msgid="8201387855375146000">"Âm thanh của nội dung nghe nhìn tương thích sẽ trở nên sống động hơn"</string> |
| <string name="spatial_summary_off" msgid="8272678804629774378">"Đang tắt"</string> |
| <string name="spatial_summary_on_one" msgid="6239933399496282994">"Đang bật/<xliff:g id="OUTPUT_DEVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="spatial_summary_on_two" msgid="4526919818832483883">"Đang bật/<xliff:g id="OUTPUT_DEVICE_0">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="OUTPUT_DEVICE_1">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="spatial_audio_footer_title" msgid="8775010547623606088">"Bạn cũng có thể bật chế độ Âm thanh không gian cho các thiết bị Bluetooth."</string> |
| <string name="spatial_audio_footer_learn_more_text" msgid="3826811708094366301">"Cài đặt thiết bị được kết nối"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_schedules_summary" msgid="2047688589286811617">"{count,plural, =0{Không có}=1{Đã đặt 1 lịch biểu}other{Đã đặt # lịch biểu}}"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_title" msgid="682676757791334259">"Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_summary" msgid="6040862775514495191">"Chỉ nhận thông báo của những người và ứng dụng quan trọng"</string> |
| <string name="zen_mode_slice_subtitle" msgid="6849372107272604160">"Hạn chế bị gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_turn_on_dialog_title" msgid="7500702838426404527">"Bật chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_behavior_alarms_only" msgid="2956938533859578315">"Chuông báo và âm thanh đa phương tiện có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_settings_title" msgid="3709324184191870926">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_automatic_rules" msgid="5020468289267191765">"Xóa lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_delete" msgid="5383420576833765114">"Xóa"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_edit" msgid="1053237022416700481">"Chỉnh sửa"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_settings_page_title" msgid="6217433860514433311">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_automatic_rule_settings_page_title" msgid="5264835276518295033">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_category_title" msgid="1381879916197350988">"Lên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_suggestion_title" msgid="7776129050500707960">"Tắt tiếng điện thoại vào thời gian nhất định"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_suggestion_summary" msgid="1946750790084170826">"Đặt quy tắc Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_title" msgid="7064866561892906613">"Lên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_use_automatic_rule" msgid="733850322530002484">"Sử dụng lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_combination" msgid="5944689309915947828">"<xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_category" msgid="3794956668816783447">"Cho phép các hoạt động phát ra âm thanh có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_visual_interruptions_settings_title" msgid="7806181124566937214">"Ngăn gián đoạn hình ảnh"</string> |
| <string name="zen_mode_visual_signals_settings_subtitle" msgid="7433077540895876672">"Cho phép tín hiệu hình ảnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_title" msgid="4169952466106040297">"Tùy chọn hiển thị cho thông báo ẩn"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_category" msgid="5870944770935394566">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute" msgid="6692072837485018287">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_summary" msgid="966597459849580949">"Bạn sẽ thấy thông báo trên màn hình của mình"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_footer" msgid="2152115038156049608">"Khi có thông báo, điện thoại của bạn sẽ không phát ra âm thanh hoặc rung."</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide" msgid="5997930361607752541">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_summary" msgid="6005445725686969583">"Bạn sẽ không nghe thấy hoặc nhìn thấy thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_footer" msgid="3761837271201073330">"Điện thoại của bạn sẽ không hiển thị, rung hoặc phát ra âm thanh cho các thông báo mới hay thông báo hiện có. Xin lưu ý rằng các thông báo quan trọng cho trạng thái và hoạt động trên thiết bị sẽ vẫn xuất hiện.\n\nKhi bạn tắt chế độ Không làm phiền, hãy tìm các thông báo đã bỏ lỡ bằng cách vuốt xuống từ đầu màn hình."</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_custom" msgid="5469078057954463796">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_enable_custom" msgid="4303255634151330401">"Bật cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_disable_custom" msgid="5062332754972217218">"Xóa cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_muted" msgid="4750213316794189968">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_custom" msgid="3918461289557316364">"Ẩn một phần"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_hidden" msgid="636494600775773296">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_what_to_block_title" msgid="5692710098205334164">"Hạn chế tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effects_screen_on" msgid="8780668375194500987">"Khi màn hình đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effects_screen_off" msgid="2291988790355612826">"Khi màn hình đang tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_sound" msgid="7929909410442858327">"Tắt âm thanh và rung"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_intent" msgid="7621578645742903531">"Không bật màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_light" msgid="1997222991427784993">"Không nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_peek" msgid="2525844009475266022">"Không hiện thông báo trên màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_status" msgid="5765965061064691918">"Ẩn biểu tượng thanh trạng thái ở đầu màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_badge" msgid="332151258515152429">"Ẩn dấu chấm thông báo trên biểu tượng của ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_ambient" msgid="1247740599476031543">"Không đánh thức khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_list" msgid="7549367848660137118">"Ẩn khỏi ngăn kéo xuống"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_none" msgid="6688519142395714659">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_off" msgid="6989818116297061488">"Khi màn hình đang tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_on" msgid="4876016548834916087">"Khi màn hình đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_sound" msgid="1559968890497946901">"Âm thanh và rung"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_some" msgid="2730383453754229650">"Âm thanh, rung và một số tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_all" msgid="3131918059492425222">"Âm thanh, rung và tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_blocked_effects_footer" msgid="6403365663466620328">"Các thông báo cần thiết cho trạng thái và hoạt động cơ bản trên thiết bị sẽ không bao giờ bị ẩn."</string> |
| <string name="zen_mode_no_exceptions" msgid="1580136061336585873">"Không"</string> |
| <string name="zen_mode_other_options" msgid="3399967231522580421">"tùy chọn khác"</string> |
| <string name="zen_mode_add" msgid="8789024026733232566">"Thêm"</string> |
| <string name="zen_mode_enable_dialog_turn_on" msgid="1971034397501675078">"Bật"</string> |
| <string name="zen_mode_button_turn_on" msgid="6583862599681052347">"Bật ngay"</string> |
| <string name="zen_mode_button_turn_off" msgid="2060862413234857296">"Tắt ngay bây giờ"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_end_time" msgid="8251503918238985549">"Chế độ Không làm phiền được bật đến <xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_indefinite" msgid="1436568478062106132">"Chế độ Không làm phiền vẫn được bật cho đến khi bạn tắt chế độ này"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule" msgid="1958092329238152236">"Chế độ Không làm phiền được tự động bật theo lịch biểu (<xliff:g id="RULE_NAME">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule_app" msgid="3401685760954156067">"Chế độ Không làm phiền đã được một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g>) bật tự động"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer" msgid="6566115866660865385">"Chế độ Không làm phiền đang bật đối với <xliff:g id="RULE_NAMES">%s</xliff:g> với các mục cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer_link" msgid="8255159194653341835">" "<annotation id="link">"Xem chế độ cài đặt tùy chỉnh"</annotation></string> |
| <string name="zen_interruption_level_priority" msgid="4854123502362861192">"Các mục ưu tiên có thể tiếp tục hoạt động"</string> |
| <string name="zen_mode_and_condition" msgid="8580896862841920031">"<xliff:g id="ZEN_MODE">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_on_with_info" msgid="4803606180235742003">"Đang bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_on" msgid="9077659040104989899">"Đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_always_prompt" msgid="7658172853423383037">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_forever" msgid="5551992961329998606">"Cho đến khi bạn tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_time_hours" msgid="2602655749780428308">"{count,plural, =1{1 giờ}other{# giờ}}"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_time_minutes" msgid="5755536844016835693">"{count,plural, =1{1 phút}other{# phút}}"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_off" msgid="7350437977839985836">"{count,plural, =0{Đang tắt}=1{Đang tắt / 1 lịch biểu có thể tự động bật}other{Đang tắt / # lịch biểu có thể tự động bật}}"</string> |
| <string name="zen_category_behavior" msgid="3214056473947178507">"Những điều có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_category_people" msgid="8252926021894933047">"Người liên hệ"</string> |
| <string name="zen_category_apps" msgid="1167374545618451925">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_category_exceptions" msgid="1316097981052752811">"Chuông báo và các hoạt động làm gián đoạn khác"</string> |
| <string name="zen_category_schedule" msgid="2003707171924226212">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_category_duration" msgid="7515850842082631460">"Thời lượng hoạt động khi bật trên trình đơn Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="zen_settings_general" msgid="2704932194620124153">"Chung"</string> |
| <string name="zen_sound_footer" msgid="4090291351903631977">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, âm thanh và rung sẽ bị tắt trừ các mục mà bạn cho phép ở trên."</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_title" msgid="4613603772432720380">"Cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_review_schedule" msgid="4674671820584759928">"Xem lại lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_ok" msgid="8842373418878278246">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_notifications_header" msgid="7635280645171095398">"Thông báo"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_duration_header" msgid="5065987827522064943">"Thời lượng"</string> |
| <string name="zen_msg_event_reminder_title" msgid="5362025129007417554">"Tin nhắn, sự kiện và lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_msg_event_reminder_footer" msgid="2700459146293750387">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, tin nhắn, lời nhắc và sự kiện sẽ bị ẩn trừ các mục mà bạn cho phép ở trên. Bạn có thể điều chỉnh mục cài đặt tin nhắn để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người khác liên hệ với mình."</string> |
| <string name="zen_onboarding_ok" msgid="8764248406533833392">"Xong"</string> |
| <string name="zen_onboarding_settings" msgid="2815839576245114342">"Cài đặt"</string> |
| <string name="zen_onboarding_new_setting_title" msgid="8813308612916316657">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_onboarding_current_setting_title" msgid="5024603685220407195">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_onboarding_new_setting_summary" msgid="7695808354942143707">"Bạn sẽ không nhìn thấy hoặc nghe thấy thông báo. Các cuộc gọi từ các liên hệ có gắn dấu sao và người gọi nhiều lần đều được phép."</string> |
| <string name="zen_onboarding_current_setting_summary" msgid="8864567406905990095">"(Mục cài đặt hiện tại)"</string> |
| <string name="zen_onboarding_dnd_visual_disturbances_header" msgid="8639698336231314609">"Thay đổi mục cài đặt thông báo Không làm phiền?"</string> |
| <string name="sound_work_settings" msgid="752627453846309092">"Âm thanh hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="work_use_personal_sounds_title" msgid="7729428677919173609">"Sử dụng âm thanh hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="work_use_personal_sounds_summary" msgid="608061627969077231">"Dùng nhạc chuông và âm báo giống như hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="work_ringtone_title" msgid="4810802758746102589">"Chuông điện thoại công việc"</string> |
| <string name="work_notification_ringtone_title" msgid="2955312017013255515">"Âm thanh thông báo công việc mặc định"</string> |
| <string name="work_alarm_ringtone_title" msgid="3369293796769537392">"Âm thanh chuông báo công việc mặc định"</string> |
| <string name="work_sound_same_as_personal" msgid="1836913235401642334">"Giống như hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_title" msgid="7810248132303515469">"Dùng nhạc chuông và âm báo của hồ sơ cá nhân?"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_yes" msgid="5785488304957707534">"Xác nhận"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_message" msgid="5066178064994040223">"Hồ sơ công việc và hồ sơ cá nhân của bạn sẽ dùng nhạc chuông và âm báo giống nhau"</string> |
| <string name="configure_notification_settings" msgid="1492820231694314376">"Thông báo"</string> |
| <string name="notification_dashboard_summary" msgid="7530169251902320652">"Nhật ký thông báo, cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_notifs_category" msgid="2549844862379963273">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="general_notification_header" msgid="3669031068980713359">"Quản lý"</string> |
| <string name="app_notification_field" msgid="3208079070539894909">"Thông báo của ứng dụng"</string> |
| <string name="app_notification_field_summary" msgid="5981393613897713471">"Kiểm soát thông báo của các ứng dụng riêng lẻ"</string> |
| <string name="advanced_section_header" msgid="6478709678084326738">"Chung"</string> |
| <string name="profile_section_header" msgid="4970209372372610799">"Thông báo công việc"</string> |
| <string name="profile_section_header_for_advanced_privacy" msgid="8385775428904838579">"Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="asst_capability_prioritizer_title" msgid="1181272430009156556">"Mức độ ưu tiên của thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_capability_prioritizer_summary" msgid="954988212366568737">"Tự động đặt thông báo có mức ưu tiên thấp thành Nhẹ nhàng"</string> |
| <string name="asst_capability_ranking_title" msgid="312998580233257581">"Thứ tự thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_capability_ranking_summary" msgid="2293524677144599450">"Tự động sắp xếp các thông báo theo mức độ liên quan"</string> |
| <string name="asst_feedback_indicator_title" msgid="5169801869752395354">"Phản hồi về tính năng thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_feedback_indicator_summary" msgid="5862082842073307900">"Cho biết những điều chỉnh được thực hiện đối với thông báo và hiển thị tùy chọn gửi ý kiến phản hồi cho hệ thống"</string> |
| <string name="asst_importance_reset_title" msgid="6191265591976440115">"Đặt lại mức độ quan trọng của thông báo"</string> |
| <string name="asst_importance_reset_summary" msgid="684794589254282667">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt về mức độ quan trọng mà người dùng đã thay đổi và cho phép Trợ lý thông báo thiết lập mức độ ưu tiên"</string> |
| <string name="asst_capabilities_actions_replies_title" msgid="4392470465646394289">"Câu trả lời và hành động đề xuất"</string> |
| <string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="416234323365645871">"Tự động hiện câu trả lời và hành động đề xuất"</string> |
| <string name="notification_history_summary" msgid="5434741516307706892">"Hiện các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="notification_history" msgid="8663811361243456201">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_toggle" msgid="9093762294928569030">"Sử dụng nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_off_title_extended" msgid="853807652537281601">"Đã tắt nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_off_summary" msgid="671359587084797617">"Bật nhật ký thông báo để xem các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="history_toggled_on_title" msgid="4518001110492652830">"Không có thông báo gần đây"</string> |
| <string name="history_toggled_on_summary" msgid="9034278971358282728">"Thông báo gần đây và thông báo đã bị tạm ẩn sẽ xuất hiện tại đây"</string> |
| <string name="notification_history_view_settings" msgid="5269317798670449002">"xem tùy chọn cài đặt thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_open_notification" msgid="2655071846911258371">"mở thông báo"</string> |
| <string name="snooze_options_title" msgid="2109795569568344617">"Cho phép tạm hoãn thông báo"</string> |
| <string name="notification_badging_title" msgid="5469616894819568917">"Dấu chấm thông báo trên biểu tượng ứng dụng"</string> |
| <string name="notification_bubbles_title" msgid="5681506665322329301">"Bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_app_toggle_title" msgid="5319021259954576150">"Bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_conversation_toggle_title" msgid="5225039214083311316">"Hiện cuộc trò chuyện này ở dạng bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_conversation_toggle_summary" msgid="720229032254323578">"Hiện biểu tượng nổi bên trên các ứng dụng"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_title" msgid="1794193899792284007">"Bật bong bóng cho thiết bị?"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_text" msgid="5275666953364031055">"Thao tác bật bong bóng cho ứng dụng này cũng sẽ bật bong bóng cho thiết bị của bạn.\n\nViệc này sẽ ảnh hưởng đến các ứng dụng hoặc cuộc trò chuyện khác được phép bật bong bóng."</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_button_approve" msgid="2042628067101419871">"Bật"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_button_cancel" msgid="8963409459448350600">"Hủy"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_on_summary" msgid="4641572377430901196">"Đang bật / Các cuộc trò chuyện có thể hiển thị ở dạng biểu tượng nổi"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_title" msgid="8287649393774855268">"Cho phép các ứng dụng hiển thị bong bóng"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_description" msgid="7336770088735025981">"Một số cuộc trò chuyện sẽ hiển thị dưới dạng biểu tượng nổi ở phía trên cùng của các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_all" msgid="312524752846978277">"Mọi cuộc trò chuyện đều có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_selected" msgid="4324386074198040675">"Những cuộc trò chuyện đã chọn có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_none" msgid="8643594711863996418">"Không cuộc trò chuyện nào có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_selected_conversation_title" msgid="3060958976857529933">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_excluded_conversation_title" msgid="324818960338773945">"Danh sách các cuộc trò chuyện không thể tạo bong bóng"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_unbubble_conversation" msgid="1769789500566080427">"Tắt bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_bubble_conversation" msgid="1461981680982964285">"Bật bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string> |
| <string name="swipe_direction_ltr" msgid="5137180130142633085">"Vuốt sang phải để loại bỏ, sang trái để hiển thị menu"</string> |
| <string name="swipe_direction_rtl" msgid="1707391213940663992">"Vuốt sang trái để loại bỏ, sang phải để hiển thị menu"</string> |
| <string name="silent_notifications_status_bar" msgid="6113307620588767516">"Ẩn các thông báo im lặng trong thanh trạng thái"</string> |
| <string name="notification_pulse_title" msgid="8013178454646671529">"Nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_title" msgid="2876323153692406203">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="lockscreen_bypass_title" msgid="6519964196744088573">"Bỏ qua màn hình khóa"</string> |
| <string name="lockscreen_bypass_summary" msgid="4578154430436224161">"Mở khoá xong sẽ chuyển thẳng đến màn hình bạn dùng gần đây nhất. Thông báo sẽ không hiện trên màn hình khoá. Vuốt từ trên xuống để xem thông báo."</string> |
| <string name="keywords_lockscreen_bypass" msgid="41035425468915498">"Khóa màn hình, Màn hình khóa, Bỏ qua"</string> |
| <string name="locked_work_profile_notification_title" msgid="279367321791301499">"Khi hồ sơ công việc bị khóa"</string> |
| <string name="unseen_notifs_lock_screen" msgid="6910701117021324612">"Chỉ hiển thị thông báo mới trên màn hình khoá"</string> |
| <string name="unseen_notifs_lock_screen_summary" msgid="5996722793868021391">"Tự động xoá thông báo đã xem trước đó khỏi màn hình khoá"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_title" msgid="3412042692317304449">"Thông báo trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_all_summary" msgid="4226586018375762117">"Hiện thông báo cuộc trò chuyện, mặc định và im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_all" msgid="1300418674456749664">"Hiện các cuộc trò chuyện ở chế độ mặc định và im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_alerting" msgid="6584682657382684566">"Ẩn các thông báo và cuộc trò chuyện ở chế độ im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_none" msgid="1941044980403067101">"Không hiện bất kỳ thông báo nào"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact" msgid="9024158855454642296">"Thông báo nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_summary" msgid="1395483766035470612">"Hiện nội dung nhạy cảm khi màn hình đã khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_work" msgid="3833920196569208430">"Thông báo hồ sơ công việc nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_work_summary" msgid="3238238380405430156">"Hiện nội dung nhạy cảm trong hồ sơ công việc khi màn hình đã khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_show" msgid="6540443483088311328">"Hiện mọi nội dung thông báo"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_hide" msgid="7837303171531166789">"Chỉ hiện nội dung nhạy cảm khi mở khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_disable" msgid="3388290397947365744">"Không hiện thông báo nào"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message" msgid="4688399629301178487">"Bạn muốn màn hình khóa hiện những nội dung gì?"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title" msgid="1360388192096354315">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_show_profile" msgid="8373401288962523946">"Hiện mọi nội dung thông báo công việc"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_hide_profile" msgid="2183455323048921579">"Ẩn nội dung công việc nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message_profile" msgid="1456262034599029028">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hồ sơ hiển thị như thế nào?"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title_profile" msgid="6950124772255324448">"Thông báo hồ sơ"</string> |
| <string name="notifications_title" msgid="4221655533193721131">"Thông báo"</string> |
| <string name="app_notifications_title" msgid="248374669037385148">"Thông báo của ứng dụng"</string> |
| <string name="notification_channel_title" msgid="8859880871692797611">"Loại thông báo"</string> |
| <string name="notification_importance_title" msgid="1545158655988342703">"Hành vi"</string> |
| <string name="conversations_category_title" msgid="5586541340846847798">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_section_switch_title" msgid="3332885377659473775">"Phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_section_switch_summary" msgid="6123587625929439674">"Cho phép ứng dụng sử dụng phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="demote_conversation_title" msgid="6355383023376508485">"Không phải là cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="demote_conversation_summary" msgid="4319929331165604112">"Xóa khỏi phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="promote_conversation_title" msgid="4731148769888238722">"Đây là một cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="promote_conversation_summary" msgid="3890724115743515035">"Thêm vào mục cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="priority_conversation_count_zero" msgid="3862289535537564713">"Không có cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="priority_conversation_count" msgid="7291234530844412077">"{count,plural, =1{# cuộc trò chuyện ưu tiên}other{# cuộc trò chuyện ưu tiên}}"</string> |
| <string name="important_conversations" msgid="1233893707189659401">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="important_conversations_summary_bubbles" msgid="614327166808117644">"Hiện dưới dạng bong bóng nổi ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="important_conversations_summary" msgid="3184022761562676418">"Hiện ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="other_conversations" msgid="551178916855139870">"Cuộc trò chuyện không ưu tiên"</string> |
| <string name="other_conversations_summary" msgid="3487426787901236273">"Cuộc trò chuyện mà bạn đã thay đổi"</string> |
| <string name="recent_conversations" msgid="471678228756995274">"Cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="conversation_settings_clear_recents" msgid="8940398397663307054">"Xóa cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="recent_convos_removed" msgid="2122932798895714203">"Đã xóa các cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="recent_convo_removed" msgid="8686414146325958281">"Đã xóa cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="clear" msgid="5092178335409471100">"Xóa"</string> |
| <string name="conversation_onboarding_title" msgid="5194559958353468484">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên và đã sửa đổi sẽ xuất hiện ở đây"</string> |
| <string name="conversation_onboarding_summary" msgid="2484845363368486941">"Sau khi bạn đánh dấu một cuộc trò chuyện là ưu tiên hoặc thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào khác đối với các cuộc trò chuyện, thì những cuộc trò chuyện đó sẽ xuất hiện ở đây. \n\nĐể thay đổi chế độ cài đặt cuộc trò chuyện: \nVuốt từ đầu màn hình xuống để mở ngăn kéo xuống rồi chạm và giữ cuộc trò chuyện."</string> |
| <string name="notification_importance_min_title" msgid="7676541266705442501">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="notification_importance_high_title" msgid="394129291760607808">"Bật ra trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_silence_title" msgid="4085829874452944989">"Im lặng"</string> |
| <string name="notification_alert_title" msgid="1632401211722199217">"Mặc định"</string> |
| <string name="allow_interruption" msgid="5237201780159482716">"Cho phép gián đoạn"</string> |
| <string name="allow_interruption_summary" msgid="9044131663518112543">"Cho phép ứng dụng phát ra âm thanh, rung và/hoặc hiển thị thông báo trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_priority_title" msgid="5554834239080425229">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_priority" msgid="7225362351439076913">"Hiện ở đầu phần cuộc trò chuyện, dưới dạng bong bóng nổi và hiện ảnh hồ sơ trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="convo_not_supported_summary" msgid="4285471045268268048">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ hầu hết các tính năng trò chuyện. Bạn không thể đặt một cuộc trò chuyện là ưu tiên. Các cuộc trò chuyện sẽ không xuất hiện dưới dạng bong bóng nổi."</string> |
| <string name="notification_channel_summary_min" msgid="8823399508450176842">"Thu gọn thông báo thành một dòng trong danh sách kéo xuống"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_low" msgid="5549662596677692000">"Không phát âm thanh hoặc rung"</string> |
| <string name="notification_conversation_summary_low" msgid="6352818857388412326">"Không phát âm thanh hoặc rung và xuất hiện phía dưới trong phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_default" msgid="1168420867670390611">"Có thể đổ chuông hoặc rung tuỳ theo chế độ cài đặt trên thiết bị"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_high" msgid="3411637309360617621">"Hiện thông báo ở đầu màn hình khi thiết bị đang mở khóa"</string> |
| <string name="notification_switch_label" msgid="8029371325967501557">"Tất cả các thông báo của ứng dụng \"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string> |
| <string name="notification_app_switch_label" msgid="4422902423925084193">"Tất cả thông báo của <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notifications_sent_daily" msgid="10274479224185437">"{count,plural, =1{Khoảng # thông báo mỗi ngày}other{Khoảng # thông báo mỗi ngày}}"</string> |
| <string name="notifications_sent_weekly" msgid="7895656213187555346">"{count,plural, =1{Khoảng # thông báo mỗi tuần}other{Khoảng # thông báo mỗi tuần}}"</string> |
| <string name="notifications_sent_never" msgid="9081278709126812062">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="manage_notification_access_title" msgid="6481256069087219982">"Thông báo của thiết bị và ứng dụng"</string> |
| <string name="manage_notification_access_summary" msgid="2907135226478903997">"Kiểm soát những ứng dụng và thiết bị nào có thể đọc thông báo"</string> |
| <string name="work_profile_notification_access_blocked_summary" msgid="8643809206612366067">"Quyền truy cập vào thông báo hồ sơ công việc bị chặn"</string> |
| <string name="notification_assistant_title" msgid="5889201903272393099">"Thông báo nâng cao"</string> |
| <string name="notification_assistant_summary" msgid="1957783114840908887">"Nhận các thao tác đề xuất, câu trả lời và nhiều nội dung khác"</string> |
| <string name="no_notification_assistant" msgid="2533323397091834096">"Không có"</string> |
| <string name="no_notification_listeners" msgid="2839354157349636000">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string> |
| <string name="notification_access_detail_switch" msgid="46386786409608330">"Cho phép truy cập thông báo"</string> |
| <string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="4846559755787348129">"Thông báo nâng cao đã thay thế Thông báo thích ứng trên Android trong Android 12. Tính năng này hiển thị những thao tác và câu trả lời đề xuất, đồng thời sắp xếp các thông báo của bạn. \n\nThông báo nâng cao có thể đọc mọi nội dung thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên của người liên hệ và tin nhắn. Tính năng này cũng có thể đóng hoặc phản hồi các thông báo, chẳng hạn như trả lời cuộc gọi điện thoại, đồng thời có thể kiểm soát chế độ Không làm phiền."</string> |
| <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string> |
| <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="1131986567509818121">"Ứng dụng <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ có thể đọc mọi thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên người liên hệ, ảnh và nội dung tin nhắn mà bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể tạm ẩn/loại bỏ các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="nls_warning_prompt" msgid="1486887096703743841">"Ứng dụng <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ có thể:"</string> |
| <string name="nls_feature_read_title" msgid="7629713268744220437">"Đọc thông báo"</string> |
| <string name="nls_feature_read_summary" msgid="1064698238110273593">"Ứng dụng này có thể đọc các thông báo của bạn, bao gồm cả thông tin cá nhân như người liên hệ, tin nhắn và ảnh."</string> |
| <string name="nls_feature_reply_title" msgid="7925455553821362039">"Trả lời tin nhắn"</string> |
| <string name="nls_feature_reply_summary" msgid="4492543411395565556">"Ứng dụng này có thể trả lời tin nhắn và thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả tạm ẩn hoặc loại bỏ thông báo và trả lời cuộc gọi."</string> |
| <string name="nls_feature_settings_title" msgid="8208164329853194414">"Thay đổi các chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="nls_feature_settings_summary" msgid="3770028705648985689">"Ứng dụng này có thể bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập chế độ Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="841492108402184976">"Tắt"</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8802784105045594324">"Hủy"</string> |
| <string name="notif_type_ongoing" msgid="135675014223627555">"Theo thời gian thực"</string> |
| <string name="notif_type_ongoing_summary" msgid="2348867528527573574">"Thông tin liên lạc đang diễn ra trên các ứng dụng đang dùng, thông tin chỉ đường, cuộc gọi điện thoại và nhiều nội dung khác"</string> |
| <string name="notif_type_conversation" msgid="4383931408641374979">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="notif_type_conversation_summary" msgid="179142405410217101">"SMS, tin nhắn văn bản và các thông tin liên lạc khác"</string> |
| <string name="notif_type_alerting" msgid="4713073696855718576">"Thông báo"</string> |
| <string name="notif_type_alerting_summary" msgid="4681068287836313604">"Có thể đổ chuông hoặc rung tùy theo chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="notif_type_silent" msgid="6273951794420331010">"Im lặng"</string> |
| <string name="notif_type_silent_summary" msgid="7820923063105060844">"Thông báo không phát ra âm thanh hoặc rung"</string> |
| <string name="notification_listener_allowed" msgid="5536962633536318551">"Được phép"</string> |
| <string name="notification_listener_not_allowed" msgid="3352962779597846538">"Không được phép"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_title" msgid="6679316209330349730">"Xem tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_summary" msgid="2914567678047195396">"Thay đổi chế độ cài đặt cho từng ứng dụng gửi thông báo"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_screen_title" msgid="8636196723227432994">"Ứng dụng hiển thị trên thiết bị"</string> |
| <string name="notif_listener_not_migrated" msgid="6265206376374278226">"Ứng dụng này không hỗ trợ chế độ cài đặt nâng cao"</string> |
| <string name="notif_listener_more_settings" msgid="1348409392307208921">"Chế độ cài đặt khác"</string> |
| <string name="notif_listener_more_settings_desc" msgid="7995492074281663658">"Các chế độ cài đặt khác có sẵn trong ứng dụng này"</string> |
| <string name="vr_listeners_title" msgid="4960357292472540964">"Dịch vụ trình trợ giúp thực tế ảo"</string> |
| <string name="no_vr_listeners" msgid="8442646085375949755">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu được chạy dưới dạng dịch vụ trình trợ giúp thực tế ảo."</string> |
| <string name="vr_listener_security_warning_title" msgid="7026351795627615177">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập dịch vụ thực tế ảo?"</string> |
| <string name="vr_listener_security_warning_summary" msgid="1888843557687017791">"<xliff:g id="VR_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể chạy khi bạn đang sử dụng ứng dụng ở chế độ thực tế ảo."</string> |
| <string name="display_vr_pref_title" msgid="4850474436291113569">"Khi thiết bị ở chế độ thực tế ảo"</string> |
| <string name="display_vr_pref_low_persistence" msgid="7039841277157739871">"Giảm mờ (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="display_vr_pref_off" msgid="4008841566387432721">"Giảm nhấp nháy"</string> |
| <string name="picture_in_picture_title" msgid="9001594281840542493">"Hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_empty_text" msgid="9123600661268731579">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào hỗ trợ Ảnh trong ảnh"</string> |
| <string name="picture_in_picture_keywords" msgid="3605379820551656253">"ảnh trong ảnh"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_title" msgid="4442235098255164650">"Hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_switch" msgid="8544190716075624017">"Cho phép chế độ hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_summary" msgid="2503211101305358849">"Cho phép ứng dụng này tạo một cửa sổ hình trong hình khi ứng dụng đang mở hoặc sau khi bạn rời khỏi ứng dụng (chẳng hạn như để tiếp tục xem video). Cửa sổ này sẽ xuất hiện trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_title" msgid="7285906999927669971">"Kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_allowed" msgid="1365881452153799092">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_not_allowed" msgid="5802674212788171790">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_empty_text" msgid="419061031064397168">"Bạn chưa kết nối ứng dụng nào"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_keywords" msgid="5996472773111665049">"hồ sơ chéo ứng dụng kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_switch_enabled" msgid="7294719120282287495">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_switch_disabled" msgid="4312196170211463988">"Kết nối những ứng dụng này"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_1" msgid="6093976896137600231">"Các ứng dụng được kết nối sẽ dùng chung quyền và có thể truy cập vào dữ liệu của nhau."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_2" msgid="505748305453633885">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_3" msgid="444428694843299854">"Bạn có thể ngắt kết nối ứng dụng bất cứ lúc nào trong mục cài đặt quyền riêng tư của thiết bị."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_title" msgid="8530621211216508681">"Bạn có tin tưởng ứng dụng công việc <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> và muốn ứng dụng này truy cập vào dữ liệu cá nhân của bạn không?"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_summary" msgid="3949870271562055048">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_title" msgid="8436318876213958940">"Dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_summary" msgid="6057019384328088311">"Ứng dụng này có thể truy cập vào dữ liệu trong ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_title" msgid="2316852600280487055">"Quyền"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_summary" msgid="995051542847604039">"Ứng dụng này có thể dùng các quyền cấp cho ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn, chẳng hạn như quyền truy cập vào thông tin vị trí, bộ nhớ hoặc danh bạ."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps_none" msgid="8573289199942092964">"Chưa kết nối ứng dụng nào"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps" msgid="4000424798291479207">"{count,plural, =1{# ứng dụng đã kết nối}other{# ứng dụng đã kết nối}}"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_install_work_app_title" msgid="2821669067014436056">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_install_personal_app_title" msgid="4790651223324866344">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_install_app_summary" msgid="7715324358034968657">"Nhấn để tải ứng dụng"</string> |
| <string name="manage_zen_access_title" msgid="1562322900340107269">"Quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_access_detail_switch" msgid="4183681772666138993">"Cho phép tính năng Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_access_empty_text" msgid="3779921853282293080">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="app_notifications_off_desc" msgid="2484843759466874201">"Bạn chưa cho phép thông báo từ ứng dụng này"</string> |
| <string name="channel_notifications_off_desc" msgid="6202042207121633488">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho danh mục thông báo này xuất hiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="channel_group_notifications_off_desc" msgid="9096417708500595424">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho nhóm thông báo này xuất hiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="app_notifications_not_send_desc" msgid="5683060986735070528">"Ứng dụng này không gửi thông báo"</string> |
| <string name="notification_channels" msgid="1502969522886493799">"Danh mục"</string> |
| <string name="notification_channels_other" msgid="18159805343647908">"Khác"</string> |
| <string name="no_channels" msgid="4716199078612071915">"Ứng dụng này chưa đăng bất kỳ thông báo nào"</string> |
| <string name="app_settings_link" msgid="6725453466705333311">"Chế độ cài đặt bổ sung trong ứng dụng"</string> |
| <string name="deleted_channels" msgid="8489800381509312964">"{count,plural, =1{# danh mục bị xoá}other{# danh mục bị xoá}}"</string> |
| <string name="app_notification_block_title" msgid="3880322745749900296">"Chặn tất cả"</string> |
| <string name="app_notification_block_summary" msgid="1804611676339341551">"Không bao giờ hiển thị các thông báo này"</string> |
| <string name="notification_content_block_title" msgid="6689085826061361351">"Hiện thông báo"</string> |
| <string name="notification_content_block_summary" msgid="329171999992248925">"Không bao giờ hiển thị thông báo trong ngăn thông báo hoặc trên thiết bị ngoại vi"</string> |
| <string name="app_notification_fsi_permission_title" msgid="5424116606034705020">"Cho phép thông báo toàn màn hình"</string> |
| <string name="app_notification_fsi_permission_summary" msgid="7673487977631068039">"Cho phép thông báo hiện toàn màn hình trong khi thiết bị đang khoá"</string> |
| <string name="notification_badge_title" msgid="6854537463548411313">"Cho phép dấu chấm thông báo"</string> |
| <string name="notification_channel_badge_title" msgid="6505542437385640049">"Hiện dấu chấm thông báo"</string> |
| <string name="app_notification_override_dnd_title" msgid="3769539356442226691">"Làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="app_notification_override_dnd_summary" msgid="4894641191397562920">"Cho phép những thông báo này tiếp tục hoạt động khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="app_notification_visibility_override_title" msgid="7778628150022065920">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="app_notifications_dialog_done" msgid="573716608705273004">"Xong"</string> |
| <string name="notification_show_lights_title" msgid="5564315979007438583">"Nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="notification_vibrate_title" msgid="1422330728336623351">"Rung"</string> |
| <string name="notification_channel_sound_title" msgid="9018031231387273476">"Âm thanh"</string> |
| <string name="notification_conversation_important" msgid="4365437037763608045">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name" msgid="7303080427006917702">"Tên lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_hint" msgid="7029432803855827697">"Nhập tên lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_warning" msgid="1244435780807634954">"Tên lịch biểu đã được sử dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_add_rule" msgid="4217731747959400770">"Thêm quy tắc khác"</string> |
| <string name="zen_mode_add_event_rule" msgid="9179404395950854471">"Thêm lịch biểu sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_add_time_rule" msgid="2621320450155364432">"Thêm lịch biểu thời gian"</string> |
| <string name="zen_mode_choose_rule_type" msgid="7656308563653982975">"Chọn loại lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_rule_confirmation" msgid="6195069346439736688">"Xóa quy tắc \"<xliff:g id="RULE">%1$s</xliff:g>\"?"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_rule_button" msgid="8328729110756882244">"Xóa"</string> |
| <string name="zen_mode_app_set_behavior" msgid="4319517270279704677">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>) đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_unknown_app_set_behavior" msgid="8544413884273894104">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_qs_set_behavior" msgid="3805244555649172848">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Chế độ Không làm phiền đã được bật thủ công theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_schedule_rule_type_name" msgid="8071428540221112090">"Thời gian"</string> |
| <string name="zen_event_rule_type_name" msgid="1921166617081971754">"Sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_calendar" msgid="6279460374929508907">"Trong sự kiện của"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_calendar_any" msgid="5152139705998281205">"Bất kỳ lịch nào"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply" msgid="6099405414361340225">"Trong đó câu trả lời là"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_any_except_no" msgid="4672746760505346596">"Có, Có thể hoặc Chưa trả lời"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes_or_maybe" msgid="6584448788100186574">"Có hoặc Có thể"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes" msgid="7812120982734551236">"Có"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_not_found_text" msgid="5303667326973891036">"Không tìm thấy quy tắc."</string> |
| <string name="zen_mode_rule_summary_enabled_combination" msgid="1183604368083885789">"Bật / <xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_summary_provider_combination" msgid="785343032708491365">"<xliff:g id="PACKAGE">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="SUMMARY">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_rule_days" msgid="8633770815307716351">"Ngày"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_rule_days_none" msgid="5636604196262227070">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_alarm_title" msgid="305237266064819345">"Chuông báo có thể vô hiệu hóa thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_alarm_summary" msgid="9162760856136645133">"Lịch biểu tắt khi một chuông báo đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_title" msgid="92525364576358085">"Cách hoạt động ở chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_summary_default" msgid="3259312823717839148">"Dùng chế độ cài đặt mặc định"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_summary" msgid="5390522750884328843">"Tạo chế độ cài đặt tùy chỉnh cho lịch biểu này"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_category_title" msgid="7815612569425733764">"Dành cho lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string> |
| <string name="summary_divider_text" msgid="8836285171484563986">", "</string> |
| <string name="summary_range_symbol_combination" msgid="8447490077794415525">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_conversations_title" msgid="5491912973456026379">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="zen_mode_from_all_conversations" msgid="3447000451361857061">"Mọi cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="zen_mode_from_important_conversations" msgid="528050873364229253">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_from_important_conversations_second" msgid="7588299891972136599">"cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_from_no_conversations" msgid="3924593219855567165">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_conversations_count" msgid="3199310723073707153">"{count,plural, =0{Không có}=1{1 cuộc trò chuyện}other{# cuộc trò chuyện}}"</string> |
| <string name="zen_mode_people_calls_messages_section_title" msgid="6815202112413762206">"Những người có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_people_footer" msgid="7710707353004137431">"Ngay cả khi các ứng dụng nhắn tin hoặc gọi điện không thể thông báo cho bạn, những người mà bạn chọn ở đây đều vẫn liên hệ được với bạn qua những ứng dụng đó"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_title" msgid="2078578043677037740">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls" msgid="7653245854493631095">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_list" msgid="5044730950895749093">"cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_header" msgid="8379225445095856726">"Những cuộc gọi có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_footer" msgid="2008079711083701243">"Để các cuộc gọi đã cho phép phát ra âm thanh, hãy đặt thiết bị ở chế độ đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_calls_footer" msgid="6521283204577441053">"Đối với lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\", các cuộc gọi đến đều bị chặn. Bạn có thể điều chỉnh các chế độ cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_title" msgid="630299631659575589">"Người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_summary_contacts" msgid="1629467178444895094">"{count,plural,offset:2 =0{Không có}=1{{contact_1}}=2{{contact_1} và {contact_2}}=3{{contact_1}, {contact_2} và {contact_3}}other{{contact_1}, {contact_2} và # người liên hệ khác}}"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_empty_name" msgid="2906404745550293688">"(Không có tên)"</string> |
| <string name="zen_mode_messages" msgid="7315084748885170585">"Tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_list" msgid="5431014101342361882">"tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_title" msgid="1777598523485334405">"Tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_header" msgid="253721635061451577">"Những tin nhắn có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_footer" msgid="6002468050854126331">"Để các tin nhắn đã cho phép phát ra âm thanh, hãy đặt thiết bị ở chế độ đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_messages_footer" msgid="7545180036949550830">"Các tin nhắn đến sẽ bị chặn khi ở lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\". Bạn có thể điều chỉnh các chế độ cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string> |
| <string name="zen_mode_all_messages_summary" msgid="3756267858343104554">"Bạn sẽ được thông báo về tất cả tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_all_calls_summary" msgid="7337907849083824698">"Bạn sẽ nhận được mọi cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_contacts_count" msgid="6568631261119795799">"{count,plural, =0{Không có}=1{1 người liên hệ}other{# người liên hệ}}"</string> |
| <string name="zen_mode_from_anyone" msgid="6027004263046694174">"Bất kỳ ai"</string> |
| <string name="zen_mode_from_contacts" msgid="2989933306317064818">"Danh bạ"</string> |
| <string name="zen_mode_from_starred" msgid="8616516644241652287">"Người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_none_calls" msgid="2047166006414016327">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_none_messages" msgid="1386626352943268342">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms" msgid="5989343060100771099">"Chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_summary" msgid="3388679177457223967">"Từ đồng hồ hẹn giờ, chuông báo, hệ thống an ninh và các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_list" msgid="334782233067365405">"chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_list_first" msgid="2780418316613576610">"Chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_media" msgid="885017672250984735">"Âm thanh nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_media_summary" msgid="7174081803853351461">"Âm thanh của video, trò chơi và các nội dung nghe nhìn khác"</string> |
| <string name="zen_mode_media_list" msgid="2006413476596092020">"nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_media_list_first" msgid="7824427062528618442">"Nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_system" msgid="7301665021634204942">"Âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_system_summary" msgid="7225581762792177522">"Âm thanh của bàn phím và các nút khác"</string> |
| <string name="zen_mode_system_list" msgid="2256218792042306434">"âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_system_list_first" msgid="8590078626001067855">"Âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders" msgid="1970224691551417906">"Lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_summary" msgid="3961627037429412382">"Từ việc cần làm và lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_list" msgid="3133513621980999858">"lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_list_first" msgid="1130470396012190814">"Lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_events" msgid="7425795679353531794">"Sự kiện trên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_events_summary" msgid="3241903481309766428">"Từ các sự kiện sắp tới trên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_events_list" msgid="7191316245742097229">"sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_events_list_first" msgid="7425369082835214361">"Sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps" msgid="625309443389126481">"Cho phép ứng dụng ghi đè"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_header" msgid="60083006963906906">"Những ứng dụng có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_add_header" msgid="3201829605075172536">"Chọn ứng dụng khác"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_none" msgid="7944221631721778096">"Chưa chọn ứng dụng nào"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_subtext_none" msgid="5128770411598722200">"Không có ứng dụng nào có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_add" msgid="5031919618521327102">"Thêm ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_summary_all" msgid="4684544706511555744">"Tất cả thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_summary_some" msgid="5315750826830358230">"Một số thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_footer" msgid="1454862989340760124">"Những người được chọn vẫn có thể liên hệ với bạn, ngay cả khi bạn không cho phép các ứng dụng làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_subtext" msgid="5258652366929842710">"{count,plural,offset:2 =0{Không ứng dụng nào có thể làm gián đoạn}=1{{app_1} có thể làm gián đoạn}=2{{app_1} và {app_2} có thể phớt lờ}=3{{app_1}, {app_2} và {app_3} có thể làm gián đoạn}other{{app_1}, {app_2} và # ứng dụng khác có thể làm gián đoạn}}"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_title" msgid="371050263563164059">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_app_channels_header" msgid="4011017798712587373">"Những thông báo có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_app_channels_toggle_all" msgid="1449462656358219116">"Cho phép tất cả thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_other_sounds_summary" msgid="8784400697494837032">"{count,plural,offset:2 =0{Không âm thanh nào có thể làm gián đoạn}=1{{sound_category_1} có thể phớt lờ}=2{{sound_category_1} và {sound_category_2} có thể làm gián đoạn}=3{{sound_category_1}, {sound_category_2} và {sound_category_3} có thể làm gián đoạn}other{{sound_category_1}, {sound_category_2} và # âm thanh khác có thể làm gián đoạn}}"</string> |
| <string name="zen_mode_sounds_none" msgid="6557474361948269420">"Không âm thanh nào có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_none" msgid="4613147461974255046">"Không ai có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_some" msgid="9101872681298810281">"Một số người có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_all" msgid="311036110283015205">"Tất cả mọi người có thể gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers" msgid="2270356100287792138">"Người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_title" msgid="8016699240338264781">"Cho phép người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_mode_all_callers" msgid="8104755389401941875">"bất kỳ ai"</string> |
| <string name="zen_mode_contacts_callers" msgid="5429267704011896833">"liên hệ"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_callers" msgid="1002370699564211178">"người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_list" msgid="181819778783743847">"người gọi nhiều lần"</string> |
| <!-- no translation found for zen_mode_calls_summary_one (1928015516061784276) --> |
| <skip /> |
| <string name="zen_mode_calls_summary_two" msgid="6351563496898410742">"<xliff:g id="CALLER_TYPE_0">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="CALLER_TYPE_1">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_summary" msgid="4121054819936083025">"Nếu cùng một người gọi 2 lần trong vòng <xliff:g id="MINUTES">%d</xliff:g> phút"</string> |
| <string name="zen_mode_start_time" msgid="1252665038977523332">"Thời gian bắt đầu"</string> |
| <string name="zen_mode_end_time" msgid="223502560367331706">"Thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="zen_mode_end_time_next_day_summary_format" msgid="419683704068360804">"<xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g> ngày tiếp theo"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_indefinite" msgid="910047326128154945">"Đổi sang chỉ báo thức không giới hạn"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_minute" msgid="6673649005494939311">"{count,plural, =1{Đổi sang chế độ chỉ báo thức trong 1 phút cho đến {time}}other{Đổi sang chế độ chỉ báo thức trong # phút cho đến {time}}}"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_hour" msgid="7400910210950788163">"{count,plural, =1{Đổi sang chế độ chỉ báo thức trong 1 giờ cho đến {time}}other{Đổi sang chế độ chỉ báo thức trong # giờ cho đến {time}}}"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_time" msgid="8140619669703968810">"Đổi sang báo thức chỉ đến khi <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_always" msgid="722093064250082317">"Đổi sang luôn làm gián đoạn"</string> |
| <string name="warning_button_text" msgid="1274234338874005639">"Cảnh báo"</string> |
| <string name="suggestion_button_close" msgid="6865170855573283759">"Đóng"</string> |
| <string name="device_feedback" msgid="5351614458411688608">"Gửi ý kiến phản hồi về thiết bị này"</string> |
| <string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="4435410646541671918">"Nhập mã PIN quản trị"</string> |
| <string name="switch_on_text" msgid="5664542327776075105">"Đang bật"</string> |
| <string name="switch_off_text" msgid="1315547447393646667">"Đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_setting_on" msgid="7701896496026725772">"Đang bật"</string> |
| <string name="nfc_setting_off" msgid="7142103438532732309">"Đang tắt"</string> |
| <string name="screen_pinning_switch_on_text" msgid="6971386830247542552">"Đang bật"</string> |
| <string name="screen_pinning_switch_off_text" msgid="5032105155623003875">"Đang tắt"</string> |
| <string name="screen_pinning_title" msgid="6927227272780208966">"Ghim ứng dụng"</string> |
| <string name="app_pinning_intro" msgid="6409063008733004245">"Tính năng ghim ứng dụng cho phép một ứng dụng liên tục hiện trên màn hình cho tới khi bỏ ghim. Bạn có thể sử dụng tính năng này để cho phép người mà bạn tin cậy chơi một trò chơi cụ thể chẳng hạn."</string> |
| <string name="screen_pinning_description" msgid="4305370471370474846">"Khi bạn ghim ứng dụng, ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác và truy cập vào dữ liệu cá nhân. \n\nĐể dùng tính năng ghim ứng dụng, hãy làm như sau: \n1. Bật tính năng ghim ứng dụng \n2. Mở phần Tổng quan \n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào Ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_guest_user_description" msgid="2465729370037556955">"Khi bạn ghim ứng dụng, ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác và truy cập vào dữ liệu cá nhân. \n\nNếu bạn muốn chia sẻ thiết bị của mình với người khác một cách an toàn, hãy thử sử dụng chế độ khách. \n\nĐể dùng tính năng ghim ứng dụng, hãy làm như sau: \n1. Bật tính năng ghim ứng dụng \n2. Mở phần Tổng quan \n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào Ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_dialog_message" msgid="8144925258679476654">"Khi ghim ứng dụng: \n\n• Ứng dụng đã ghim có thể truy cập dữ liệu cá nhân (chẳng hạn như danh bạ và nội dung email) \n\n• Ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác \n\nChỉ sử dụng tính năng ghim ứng dụng với những người mà bạn tin tưởng."</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_pattern" msgid="1345877794180829153">"Hỏi hình mở khóa trước khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_pin" msgid="8716638956097417023">"Hỏi mã PIN trước khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_password" msgid="4957969621904790573">"Hỏi mật khẩu trước khi bỏ khóa màn hình"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_none" msgid="2474959642431856316">"Khóa thiết bị khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="confirm_sim_deletion_title" msgid="9199369003530237871">"Xác nhận việc xóa SIM"</string> |
| <string name="confirm_sim_deletion_description" msgid="4439657901673639063">"Xác minh danh tính của bạn trước khi xoá eSIM"</string> |
| <string name="memtag_title" msgid="5096176296797727201">"Chế độ Bảo vệ bộ nhớ nâng cao (thử nghiệm)"</string> |
| <string name="memtag_toggle" msgid="8695028758462939212">"Bảo vệ bộ nhớ nâng cao"</string> |
| <string name="memtag_intro" msgid="579408691329568953">"Tính năng thử nghiệm này giúp bạn bảo vệ thiết bị khỏi các lỗi có thể khiến bạn gặp rủi ro về bảo mật."</string> |
| <string name="memtag_on" msgid="824938319141503923">"Đang bật"</string> |
| <string name="memtag_off" msgid="4835589640091709019">"Đang tắt"</string> |
| <string name="memtag_on_pending" msgid="1592053425431532361">"Bật sau khi hệ thống khởi động lại"</string> |
| <string name="memtag_off_pending" msgid="1543177181383593726">"Tắt sau khi hệ thống khởi động lại"</string> |
| <string name="memtag_force_off" msgid="1143468955988138470">"Hiện không dùng được trên thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="memtag_force_on" msgid="3254349938627883664">"Luôn bật trên thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="memtag_footer" msgid="8480784485124271376">"Bạn sẽ phải khởi động lại thiết bị để bật hoặc tắt chế độ Bảo vệ bộ nhớ nâng cao. Khi chế độ này đang bật, bạn có thể thấy hiệu suất thiết bị chậm hơn."</string> |
| <string name="memtag_reboot_title" msgid="1413471876903578769">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="memtag_reboot_message_on" msgid="3270256606602439418">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để bật chế độ Bảo vệ bộ nhớ nâng cao."</string> |
| <string name="memtag_reboot_message_off" msgid="2567062468140476451">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để tắt chế độ Bảo vệ bộ nhớ nâng cao."</string> |
| <string name="memtag_reboot_yes" msgid="5788896350697141429">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="memtag_reboot_no" msgid="2860671356184849330">"Để sau"</string> |
| <string name="memtag_learn_more" msgid="1596145970669119776">"Tìm hiểu thêm về chế độ Bảo vệ bộ nhớ nâng cao."</string> |
| <string name="opening_paragraph_delete_profile_unknown_company" msgid="2951348192319498135">"Hồ sơ công việc này được quản lý bằng:"</string> |
| <string name="managing_admin" msgid="2633920317425356619">"Quản lý bởi <xliff:g id="ADMIN_APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="launch_by_default" msgid="892824422067985734">"Mở theo mặc định"</string> |
| <string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="4805388403977096285">"Mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_launch_top_intro_message" msgid="137370923637482459">"Cho phép đường liên kết web mở trong ứng dụng này"</string> |
| <string name="app_launch_links_category" msgid="2380467163878760037">"Các đường liên kết để mở trong ứng dụng này"</string> |
| <string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="5088779668667217369">"Các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="5674385877838735586">"Các tùy chọn mặc định khác"</string> |
| <string name="app_launch_add_link" msgid="8622558044530305811">"Thêm đường liên kết"</string> |
| <string name="app_launch_footer" msgid="4521865035105622557">"Một ứng dụng có thể xác minh các đường liên kết để tự động mở trong ứng dụng này."</string> |
| <string name="app_launch_verified_links_title" msgid="621908751569155356">"{count,plural, =1{# đường liên kết đã xác minh}other{# đường liên kết đã xác minh}}"</string> |
| <string name="app_launch_verified_links_message" msgid="190871133877476176">"{count,plural, =1{Đường liên kết này đã được xác minh và sẽ tự động mở trong ứng dụng này.}other{Các đường liên kết này đã được xác minh và sẽ tự động mở trong ứng dụng này.}}"</string> |
| <string name="app_launch_dialog_ok" msgid="1446157681861409861">"OK"</string> |
| <string name="app_launch_verified_links_info_description" msgid="7514750232467132117">"Hiển thị danh sách đường liên kết đã xác minh"</string> |
| <string name="app_launch_checking_links_title" msgid="6119228853554114201">"Đang kiểm tra các đường liên kết được hỗ trợ khác…"</string> |
| <string name="app_launch_dialog_cancel" msgid="6961071841814898663">"Hủy"</string> |
| <string name="app_launch_supported_links_title" msgid="2457931321701095763">"{count,plural, =1{# đường liên kết được hỗ trợ}other{# đường liên kết được hỗ trợ}}"</string> |
| <string name="app_launch_supported_links_add" msgid="3271247750388016131">"Thêm"</string> |
| <string name="app_launch_supported_links_subtext" msgid="4268004019469184113">"Mở trong <xliff:g id="APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_summary_format" msgid="5721782272185284276">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_type_internal" msgid="979243131665635278">"bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="storage_type_external" msgid="125078274000280821">"bộ nhớ ngoài"</string> |
| <string name="data_summary_format" msgid="8802057788950096650">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_used" msgid="2591194906751432725">"Bộ nhớ đã dùng"</string> |
| <string name="change" msgid="273206077375322595">"Thay đổi"</string> |
| <string name="change_storage" msgid="8773820275624113401">"Thay đổi bộ nhớ"</string> |
| <string name="notifications_label" msgid="8471624476040164538">"Thông báo"</string> |
| <string name="notifications_enabled" msgid="7743168481579361019">"Đang bật"</string> |
| <string name="notifications_enabled_with_info" msgid="1808946629277684308">"<xliff:g id="NOTIFICATIONS_SENT">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="NOTIFICATIONS_CATEGORIES_OFF">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notifications_disabled" msgid="5603160425378437143">"Tắt"</string> |
| <string name="notifications_categories_off" msgid="7712037485557237328">"{count,plural, =1{Đã tắt # danh mục}other{Đã tắt # danh mục}}"</string> |
| <string name="runtime_permissions_additional_count" msgid="6071909675951786523">"{count,plural, =1{# quyền bổ sung}other{# quyền bổ sung}}"</string> |
| <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="7456745929035665029">"Chưa được cấp quyền nào"</string> |
| <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="7174876170116073356">"Không yêu cầu quyền"</string> |
| <string name="runtime_permissions_summary_control_app_access" msgid="3744591396348990500">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào dữ liệu"</string> |
| <string name="permissions_usage_title" msgid="2942741460679049132">"Bảng tổng quan về quyền riêng tư"</string> |
| <string name="permissions_usage_summary" msgid="6784310472062516454">"Cho biết ứng dụng nào sử dụng quyền trong thời gian gần đây"</string> |
| <string name="unused_apps" msgid="4566272194756830656">"Ứng dụng không dùng đến"</string> |
| <string name="unused_apps_summary" msgid="4236371818881973021">"{count,plural, =1{# ứng dụng không dùng đến}other{# ứng dụng không dùng đến}}"</string> |
| <string name="unused_apps_category" msgid="8954930958175500851">"Chế độ cài đặt cho ứng dụng không dùng đến"</string> |
| <string name="unused_apps_switch" msgid="7595419855882245772">"Tạm dừng hoạt động trong ứng dụng nếu không dùng"</string> |
| <string name="unused_apps_switch_summary" msgid="2171098908014596802">"Loại bỏ quyền, xoá tệp tạm thời và dừng thông báo"</string> |
| <string name="filter_all_apps" msgid="6645539744080251371">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="filter_enabled_apps" msgid="8868356616126759124">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="filter_instant_apps" msgid="2292108467020380068">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="filter_notif_blocked_apps" msgid="1065653868850012325">"Đã tắt"</string> |
| <string name="advanced_apps" msgid="7643010673326578815">"Nâng cao"</string> |
| <string name="app_permissions" msgid="8666537659217653626">"Trình quản lý quyền"</string> |
| <string name="app_data_sharing_updates_title" msgid="1694297952320402788">"Cập nhật đối với tính năng chia sẻ dữ liệu vị trí"</string> |
| <string name="app_data_sharing_updates_summary" msgid="4465929918457739443">"Xem xét những ứng dụng đã thay đổi cách mà chúng có thể chia sẻ dữ liệu vị trí của bạn"</string> |
| <string name="tap_to_wake" msgid="3313433536261440068">"Nhấn để đánh thức"</string> |
| <string name="tap_to_wake_summary" msgid="6641039858241611072">"Nhấn đúp vào vị trí bất kỳ trên màn hình để đánh thức thiết bị"</string> |
| <string name="domain_urls_title" msgid="7012209752049678876">"Mở đường liên kết"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_none" msgid="1132578967643384733">"Không mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_one" msgid="3312008753802762892">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_some" msgid="1197692164421314523">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string> |
| <string name="app_link_open_always" msgid="9167065494930657503">"Cho phép ứng dụng mở đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_link_open_ask" msgid="2422450109908936371">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="app_link_open_never" msgid="5299808605386052350">"Không cho phép ứng dụng mở đường liên kết"</string> |
| <string name="app_link_open_always_summary" msgid="4524005594295855117">"{count,plural, =1{Ứng dụng được truy cập # đường liên kết}other{Ứng dụng được truy cập # đường liên kết}}"</string> |
| <string name="open_supported_links_footer" msgid="3188808142432787933">"Ứng dụng muốn truy cập vào các đường liên kết sau:"</string> |
| <string name="assist_and_voice_input_title" msgid="6317935163145135914">"Trợ lý và nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="default_assist_title" msgid="1182435129627493758">"Ứng dụng trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="default_digital_assistant_title" msgid="5654663086385490838">"Ứng dụng trợ lý kỹ thuật số mặc định"</string> |
| <string name="assistant_security_warning_agree" msgid="9013334158753473359">"Đồng ý"</string> |
| <string name="default_browser_title" msgid="8342074390782390458">"Ứng dụng trình duyệt"</string> |
| <string name="default_phone_title" msgid="7616730756650803827">"Ứng dụng điện thoại"</string> |
| <string name="system_app" msgid="1863291702508355041">"(Hệ thống)"</string> |
| <string name="apps_storage" msgid="643866814746927111">"Bộ nhớ ứng dụng"</string> |
| <string name="usage_access" msgid="5487993885373893282">"Truy cập dữ liệu sử dụng"</string> |
| <string name="permit_usage_access" msgid="179630895262172674">"Cho phép truy cập dữ liệu sử dụng"</string> |
| <string name="time_spent_in_app_pref_title" msgid="25327097913383330">"Thời gian sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="usage_access_description" msgid="8547716253713890707">"Quyền truy cập vào dữ liệu sử dụng cho phép một ứng dụng theo dõi các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng và tần suất sử dụng cũng như thông tin nhà mạng, thông tin cài đặt ngôn ngữ và các chi tiết khác."</string> |
| <string name="memory_settings_title" msgid="6582588646363308430">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="always_running" msgid="9012705720688200252">"Luôn chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="sometimes_running" msgid="7954947311082655448">"Thỉnh thoảng chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="rarely_running" msgid="2704869567353196798">"Hiếm khi chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="memory_use_running_format" msgid="4376086847362492613">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="RUNNING">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="high_power_apps" msgid="5623152700992102510">"Tối ưu hóa pin"</string> |
| <string name="high_power_filter_on" msgid="447849271630431531">"Không được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="high_power_on" msgid="8778058701270819268">"Không được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="high_power_off" msgid="317000444619279018">"Tối ưu hóa mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="high_power_system" msgid="3966701453644915787">"Không tối ưu hóa pin"</string> |
| <string name="high_power_prompt_title" msgid="2574478825228409124">"Cho phép ứng dụng luôn chạy trong nền?"</string> |
| <string name="high_power_prompt_body" msgid="6029266540782139941">"Việc cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> luôn chạy trong nền có thể làm giảm thời lượng pin. \n\nBạn có thể thay đổi tuỳ chọn này bất cứ lúc nào trong phần Cài đặt > Ứng dụng."</string> |
| <string name="battery_summary" msgid="2491764359695671207">"<xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> sử dụng kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_summary_24hr" msgid="7656033283282656551">"Sử dụng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="no_battery_summary" msgid="5769159953384122003">"Không sử dụng pin kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_title" msgid="1575283098565582433">"Chia sẻ báo cáo lỗi?"</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_message_finished" msgid="4869053468609007680">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu."</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_message" msgid="8714439220818865391">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu, đồng thời thiết bị của bạn tạm thời có thể bị chậm."</string> |
| <string name="sharing_remote_bugreport_dialog_message" msgid="3523877008096439251">"Báo cáo lỗi này đã được chia sẻ với quản trị viên CNTT của bạn. Hãy liên hệ với họ để biết thêm chi tiết."</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_action" msgid="7173093464692893276">"Chia sẻ"</string> |
| <string name="decline_remote_bugreport_action" msgid="1276509879613158895">"Từ chối"</string> |
| <string name="usb_use_charging_only" msgid="1743303747327057947">"Không truyền dữ liệu"</string> |
| <string name="usb_use_power_only" msgid="3408055485802114621">"Sạc thiết bị được kết nối"</string> |
| <string name="usb_use_file_transfers" msgid="483915710802018503">"Truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_use_photo_transfers" msgid="4641181628966036093">"PTP"</string> |
| <string name="usb_use_uvc_webcam" msgid="6595429508472038732">"Webcam"</string> |
| <string name="usb_transcode_files" msgid="2441954752105119109">"Chuyển đổi video sang AVC"</string> |
| <string name="usb_transcode_files_summary" msgid="307102635711961513">"Video sẽ phát được trên nhiều trình phát nội dung nghe nhìn khác, nhưng có thể bị giảm chất lượng"</string> |
| <string name="usb_use_tethering" msgid="2897063414491670531">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="usb_use_MIDI" msgid="8621338227628859789">"MIDI"</string> |
| <string name="usb_use" msgid="6783183432648438528">"Sử dụng USB cho"</string> |
| <string name="usb_default_label" msgid="3372838450371060750">"Cấu hình USB mặc định"</string> |
| <string name="usb_default_info" msgid="167172599497085266">"Sẽ áp dụng những cài đặt này khi có một thiết bị khác được kết nối và điện thoại của bạn được mở khóa. Bạn chỉ nên kết nối với các thiết bị đáng tin cậy."</string> |
| <string name="usb_power_title" msgid="5602112548385798646">"Tùy chọn nguồn điện"</string> |
| <string name="usb_file_transfer_title" msgid="2261577861371481478">"Tùy chọn truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_pref" msgid="8521832005703261700">"USB"</string> |
| <string name="usb_preference" msgid="5084550082591493765">"Lựa chọn ưu tiên về USB"</string> |
| <string name="usb_control_title" msgid="1946791559052157693">"Thiết bị kiểm soát USB"</string> |
| <string name="usb_control_host" msgid="7404215921555021871">"Thiết bị đã kết nối"</string> |
| <string name="usb_control_device" msgid="527916783743021577">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="usb_switching" msgid="3654709188596609354">"Đang chuyển đổi…"</string> |
| <string name="usb_switching_failed" msgid="5721262697715454137">"Không thể chuyển đổi"</string> |
| <string name="usb_summary_charging_only" msgid="678095599403565146">"Đang sạc thiết bị này"</string> |
| <string name="usb_summary_power_only" msgid="4901734938857822887">"Sạc thiết bị được kết nối"</string> |
| <string name="usb_summary_file_transfers" msgid="5498487271972556431">"Truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_summary_tether" msgid="2554569836525075702">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="usb_summary_photo_transfers" msgid="7331503733435780492">"PTP"</string> |
| <string name="usb_summary_MIDI" msgid="2372443732675899571">"MIDI"</string> |
| <string name="usb_summary_UVC" msgid="8733131110899174299">"Webcam"</string> |
| <string name="usb_summary_file_transfers_power" msgid="2788374660532868630">"Truyền tệp và cấp điện"</string> |
| <string name="usb_summary_tether_power" msgid="4853034392919904792">"Chia sẻ Internet và cấp điện qua USB"</string> |
| <string name="usb_summary_photo_transfers_power" msgid="9077173567697482239">"PTP và cấp điện"</string> |
| <string name="usb_summary_MIDI_power" msgid="1184681982025435815">"MIDI và cấp điện"</string> |
| <string name="usb_summary_UVC_power" msgid="226810354412154061">"Webcam và nguồn cấp điện"</string> |
| <string name="background_check_pref" msgid="5304564658578987535">"Kiểm tra nền"</string> |
| <string name="assist_access_context_title" msgid="5201495523514096201">"Sử dụng văn bản trên màn hình"</string> |
| <string name="assist_access_context_summary" msgid="6951814413185646275">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string> |
| <string name="assist_access_screenshot_title" msgid="4395902231753643633">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string> |
| <string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="5276593070956201863">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập hình ảnh màn hình"</string> |
| <string name="assist_flash_title" msgid="5449512572885550108">"Màn hình nháy"</string> |
| <string name="assist_flash_summary" msgid="3032289860177784594">"Nhấp nháy các cạnh màn hình khi ứng dụng trợ lý truy cập văn bản từ màn hình hoặc ảnh chụp màn hình"</string> |
| <string name="assist_footer" msgid="8248015363806299068">"Các ứng dụng trợ lý có thể dựa vào thông tin trên màn hình bạn đang xem để giúp bạn làm nhiều việc. Một số ứng dụng hỗ trợ cả dịch vụ nhập bằng giọng nói và trình chạy để hỗ trợ bạn toàn diện hơn."</string> |
| <string name="average_memory_use" msgid="717313706368825388">"Sử dụng bộ nhớ trung bình"</string> |
| <string name="maximum_memory_use" msgid="2171779724001152933">"Sử dụng bộ nhớ tối đa"</string> |
| <string name="memory_usage" msgid="5594133403819880617">"Sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="app_list_memory_use" msgid="3178720339027577869">"Sử dụng ứng dụng"</string> |
| <string name="memory_details" msgid="6133226869214421347">"Chi tiết"</string> |
| <string name="memory_use_summary" msgid="3915964794146424142">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> bộ nhớ trung bình được sử dụng trong 3 giờ qua"</string> |
| <string name="no_memory_use_summary" msgid="6708111974923274436">"Không có bộ nhớ nào được sử dụng trong 3 giờ qua"</string> |
| <string name="sort_avg_use" msgid="4416841047669186903">"Sắp xếp theo sử dụng trung bình"</string> |
| <string name="sort_max_use" msgid="3370552820889448484">"Sắp xếp theo sử dụng tối đa"</string> |
| <string name="memory_performance" msgid="5448274293336927570">"Hiệu suất"</string> |
| <string name="total_memory" msgid="5244174393008910567">"Tổng bộ nhớ"</string> |
| <string name="average_used" msgid="690235917394070169">"Đã dùng trung bình (%)"</string> |
| <string name="free_memory" msgid="439783742246854785">"Còn trống"</string> |
| <string name="memory_usage_apps" msgid="5776108502569850579">"Bộ nhớ do ứng dụng sử dụng"</string> |
| <string name="memory_usage_apps_summary" msgid="7168292864155527974">"{count,plural, =1{1 ứng dụng sử dụng bộ nhớ trong {time} vừa qua}other{# ứng dụng sử dụng bộ nhớ trong {time} vừa qua}}"</string> |
| <string name="running_frequency" msgid="7260225121706316639">"Tần suất"</string> |
| <string name="memory_maximum_usage" msgid="2047013391595835607">"Mức sử dụng tối đa"</string> |
| <string name="no_data_usage" msgid="4665617440434654132">"Không sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="zen_access_warning_dialog_title" msgid="6323325813123130154">"Cho phép <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> truy cập chế độ Không làm phiền?"</string> |
| <string name="zen_access_warning_dialog_summary" msgid="8468714854067428987">"Ứng dụng có thể bật/tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các mục cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="zen_access_disabled_package_warning" msgid="6565908224294537889">"Phải luôn bật vì quyền truy cập thông báo được bật"</string> |
| <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_title" msgid="7377261509261811449">"Thu hồi quyền truy cập vào chế độ Không làm phiền của <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_summary" msgid="8689801842914183595">"Mọi quy tắc Không làm phiền do ứng dụng này tạo sẽ đều bị xóa."</string> |
| <string name="ignore_optimizations_on" msgid="6865583039303804932">"Không tối ưu hóa"</string> |
| <string name="ignore_optimizations_off" msgid="9186557038453586295">"Tối ưu hóa"</string> |
| <string name="ignore_optimizations_on_desc" msgid="1280043916460939932">"Pin của bạn có thể hết nhanh hơn. Ứng dụng sẽ không còn bị hạn chế sử dụng pin ở chế độ nền nữa."</string> |
| <string name="ignore_optimizations_off_desc" msgid="3324571675983286177">"Được khuyến nghị để có thời lượng pin lâu hơn"</string> |
| <string name="app_list_preference_none" msgid="1635406344616653756">"Không có"</string> |
| <string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="3477719910927319122">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="draw_overlay" msgid="7902083260500573027">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="system_alert_window_settings" msgid="6458633954424862521">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="permit_draw_overlay" msgid="4468994037192804075">"Cho phép hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="allow_overlay_description" msgid="1607235723669496298">"Cho phép ứng dụng này hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang dùng. Ứng dụng này có thể xem vị trí mà bạn nhấn vào hoặc thay đổi nội dung hiển thị trên màn hình."</string> |
| <string name="manage_external_storage_title" msgid="8024521099838816100">"Quyền truy cập vào mọi tệp"</string> |
| <string name="permit_manage_external_storage" msgid="6928847280689401761">"Cho phép truy cập để quản lý tất cả các tệp"</string> |
| <string name="allow_manage_external_storage_description" msgid="5707948153603253225">"Cho phép ứng dụng này đọc, sửa đổi và xóa tất cả các tệp trên thiết bị này hoặc bất kỳ thiết bị lưu trữ nào đã kết nối. Nếu bạn cho phép, ứng dụng có thể truy cập vào các tệp mà không cần thông báo rõ ràng cho bạn."</string> |
| <string name="filter_manage_external_storage" msgid="6751640571715343804">"Có thể truy cập vào tất cả các tệp"</string> |
| <string name="full_screen_intent_title" msgid="747270185715224130">"Thông báo toàn màn hình"</string> |
| <string name="permit_full_screen_intent" msgid="9035367640019960861">"Cho phép ứng dụng này hiển thị thông báo toàn màn hình"</string> |
| <string name="footer_description_full_screen_intent" msgid="7716518411349225528">"Cho phép ứng dụng hiển thị các thông báo chiếm toàn màn hình khi thiết bị đang khoá. Các ứng dụng có thể dùng những thông báo này để làm nổi bật chuông báo, cuộc gọi đến hoặc thông báo khẩn cấp khác."</string> |
| <string name="media_management_apps_title" msgid="8222942355578724582">"Ứng dụng quản lý nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_management_apps_toggle_label" msgid="166724270857067456">"Cho phép ứng dụng quản lý nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_management_apps_description" msgid="8000565658455268524">"Nếu được cho phép, ứng dụng này có thể sửa đổi hoặc xóa tệp nội dung nghe nhìn đã tạo bằng các ứng dụng khác mà không cần hỏi bạn. Ứng dụng phải có quyền truy cập vào tệp và nội dung nghe nhìn."</string> |
| <string name="keywords_media_management_apps" msgid="7499959607583088690">"Nội dung nghe nhìn, tệp đa phương tiện, tệp, quản lý, trình quản lý, chỉnh sửa, trình chỉnh sửa, ứng dụng, chương trình"</string> |
| <string name="keywords_vr_listener" msgid="902737490270081131">"vr thực tế ảo trình nghe âm thanh nổi trình trợ giúp dịch vụ"</string> |
| <string name="overlay_settings" msgid="2030836934139139469">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="filter_overlay_apps" msgid="2483998217116789206">"Các ứng dụng có quyền"</string> |
| <string name="app_permission_summary_allowed" msgid="1155115629167757278">"Được phép"</string> |
| <string name="app_permission_summary_not_allowed" msgid="2673793662439097900">"Không được phép"</string> |
| <string name="keywords_install_other_apps" msgid="563895867658775580">"cài đặt ứng dụng từ nguồn không xác định"</string> |
| <string name="write_settings" msgid="6864794401614425894">"Sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="keywords_write_settings" msgid="6908708078855507813">"ghi/sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="filter_install_sources_apps" msgid="6930762738519588431">"Có thể cài đặt ứng dụng khác"</string> |
| <string name="filter_write_settings_apps" msgid="4754994984909024093">"Có thể sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_settings_title" msgid="3011034187823288557">"Có thể sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_system_settings" msgid="5555707701419757421">"Sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="permit_write_settings" msgid="3113056800709924871">"Cho phép sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_settings_description" msgid="1474881759793261146">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống."</string> |
| <string name="external_source_switch_title" msgid="101571983954849473">"Cho phép từ nguồn này"</string> |
| <string name="camera_gesture_title" msgid="5559439253128696180">"Xoay cổ tay hai lần để mở máy ảnh"</string> |
| <string name="camera_gesture_desc" msgid="7557645057320805328">"Mở ứng dụng camera bằng cách vặn cổ tay hai lần"</string> |
| <string name="screen_zoom_title" msgid="6928045302654960559">"Kích thước hiển thị"</string> |
| <string name="screen_zoom_short_summary" msgid="756254364808639194">"Phóng to hoặc thu nhỏ mọi thứ"</string> |
| <string name="screen_zoom_keywords" msgid="5964023524422386592">"mật độ hiển thị, thu phóng màn hình, tỷ lệ, chia tỷ lệ"</string> |
| <string name="screen_zoom_preview_title" msgid="5288355628444562735">"Xem trước"</string> |
| <string name="screen_zoom_make_smaller_desc" msgid="2628662648068995971">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="screen_zoom_make_larger_desc" msgid="7268794713428853139">"Phóng to"</string> |
| <string name="disconnected" msgid="3469373726996129247">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="keyboard_disconnected" msgid="796053864561894531">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="apps_summary" msgid="4007416751775414252">"Đã cài đặt <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_summary" msgid="5903562203143572768">"Đã dùng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> – Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="display_dashboard_summary" msgid="1599453894989339454">"Giao diện tối, cỡ chữ, độ sáng"</string> |
| <string name="memory_summary" msgid="8221954450951651735">"Đã dùng khoảng <xliff:g id="USED_MEMORY">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_MEMORY">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="users_summary" msgid="8473589474976307510">"Đã đăng nhập với tên <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="android_version_summary" msgid="7818952662015042768">"Đã cập nhật lên Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="android_version_pending_update_summary" msgid="5404532347171027730">"Đã có bản cập nhật"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title" msgid="6852347040813204503">"Bị chặn theo chính sách công việc"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_adjust_volume" msgid="1669689058213728099">"Không thể thay đổi âm lượng"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_outgoing_calls" msgid="400089720689494562">"Không thể gọi điện"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_sms" msgid="8951840850778406831">"Không thể gửi tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_camera" msgid="6616508876399613773">"Không thể sử dụng máy ảnh"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_screen_capture" msgid="6085100101044105811">"Không thể chụp ảnh màn hình"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_suspend_packages" msgid="4223983156635729793">"Không thể mở ứng dụng này"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_financed_device" msgid="2328740314082888228">"Đã bị nhà cung cấp dịch vụ tín dụng của bạn chặn"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_biometric_parental_consent" msgid="2463673997797134678">"Cần có sự đồng ý của cha mẹ"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_content_biometric_parental_consent" msgid="7124116806784305206">"Hãy đưa điện thoại cho cha mẹ bạn để họ bắt đầu thiết lập phương thức này"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_parental_consent" msgid="9166060049019018978">"Hãy đưa điện thoại cho cha mẹ để họ cho phép thay đổi chế độ cài đặt này."</string> |
| <string name="default_admin_support_msg" msgid="8816296554831532033">"Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên CNTT của bạn"</string> |
| <string name="admin_support_more_info" msgid="8407433155725898290">"Thông tin chi tiết khác"</string> |
| <string name="admin_profile_owner_message" msgid="8860709969532649195">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với hồ sơ công việc của bạn, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_profile_owner_user_message" msgid="4929926887231544950">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_device_owner_message" msgid="5503131744126520590">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với thiết bị này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_financed_message" msgid="1156197630834947884">"Quản trị viên thiết bị của bạn có thể truy cập vào dữ liệu liên kết với thiết bị này, quản lý ứng dụng và thay đổi các chế độ cài đặt trên thiết bị này."</string> |
| <string name="condition_turn_off" msgid="402707350778441939">"Tắt"</string> |
| <string name="condition_turn_on" msgid="3911077299444314791">"Bật"</string> |
| <string name="condition_expand_show" msgid="1501084007540953213">"Hiển thị"</string> |
| <string name="condition_expand_hide" msgid="8347564076209121058">"Ẩn"</string> |
| <string name="condition_hotspot_title" msgid="7903918338790641071">"Điểm phát sóng đang hoạt động"</string> |
| <string name="condition_airplane_title" msgid="5847967403687381705">"Chế độ trên máy bay đang bật"</string> |
| <string name="condition_airplane_summary" msgid="1964500689287879888">"Không có mạng"</string> |
| <string name="condition_zen_title" msgid="7674761111934567490">"Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="condition_zen_summary_phone_muted" msgid="6516753722927681820">"Điện thoại đã tắt tiếng"</string> |
| <string name="condition_zen_summary_with_exceptions" msgid="9019937492602199663">"Có ngoại lệ"</string> |
| <string name="condition_battery_title" msgid="6395113995454385248">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string> |
| <string name="condition_battery_summary" msgid="8436806157833107886">"Hạn chế về tính năng"</string> |
| <string name="condition_cellular_title" msgid="155474690792125747">"Dữ liệu di động đang tắt"</string> |
| <string name="condition_cellular_summary" msgid="1678098728303268851">"Chỉ có thể truy cập Internet qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="condition_bg_data_title" msgid="2719263664589753094">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="condition_bg_data_summary" msgid="1736255283216193834">"Hạn chế về tính năng"</string> |
| <string name="condition_work_title" msgid="174326145616998813">"Hồ sơ công việc đã tắt"</string> |
| <string name="condition_work_summary" msgid="7113473121312772398">"Đối với ứng dụng và thông báo"</string> |
| <string name="condition_device_muted_action_turn_on_sound" msgid="4078406807327674934">"Bật âm thanh"</string> |
| <string name="condition_device_muted_title" msgid="2446306263428466378">"Đã tắt chuông"</string> |
| <string name="condition_device_muted_summary" msgid="3772178424510397327">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string> |
| <string name="condition_device_vibrate_title" msgid="9058943409545158583">"Chỉ rung"</string> |
| <string name="condition_device_vibrate_summary" msgid="7537724181691903202">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string> |
| <string name="night_display_suggestion_title" msgid="5418911386429667704">"Lên lịch ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="night_display_suggestion_summary" msgid="4218017907425509769">"Tự động phủ màu màn hình hàng đêm"</string> |
| <string name="condition_night_display_title" msgid="1072880897812554421">"Ánh sáng đêm đang bật"</string> |
| <string name="condition_night_display_summary" msgid="3278349775875166984">"Màn hình được phủ màu hổ phách"</string> |
| <string name="condition_grayscale_title" msgid="9029271080007984542">"Thang màu xám"</string> |
| <string name="condition_grayscale_summary" msgid="1306034149271251292">"Chỉ hiển thị bằng màu xám"</string> |
| <string name="homepage_condition_footer_content_description" msgid="1568313430995646108">"Thu gọn"</string> |
| <string name="color_temperature" msgid="8256912135746305176">"Nhiệt độ màu lạnh"</string> |
| <string name="color_temperature_desc" msgid="6713259535885669622">"Sử dụng màu hiển thị lạnh hơn"</string> |
| <string name="color_temperature_toast" msgid="7611532183532407342">"Để áp dụng thay đổi màu, hãy tắt màn hình"</string> |
| <string name="camera_laser_sensor_switch" msgid="7097842750947187671">"Cảm biến laser của máy ảnh"</string> |
| <string name="ota_disable_automatic_update" msgid="1953894421412420231">"Bản cập nhật hệ thống tự động"</string> |
| <string name="ota_disable_automatic_update_summary" msgid="7803279951533276841">"Áp dụng các bản cập nhật khi thiết bị khởi động lại"</string> |
| <string name="usage" msgid="287782903846013936">"Sử dụng"</string> |
| <string name="cellular_data_usage" msgid="5874156338825285334">"Mức sử dụng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="app_cellular_data_usage" msgid="7603292978956033926">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string> |
| <string name="wifi_data_usage" msgid="6868503699134605707">"Mức sử dụng dữ liệu Wi-Fi"</string> |
| <string name="non_carrier_data_usage" msgid="6494603202578414755">"Mức sử dụng dữ liệu không phải của nhà mạng"</string> |
| <string name="ethernet_data_usage" msgid="4552227880905679761">"Sử dụng dữ liệu ethernet"</string> |
| <string name="wifi" msgid="2932584495223243842">"Wi-Fi"</string> |
| <string name="ethernet" msgid="4665162609974492983">"Ethernet"</string> |
| <string name="cell_data_template" msgid="6077963976103260821">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_data_template" msgid="935934798340307438">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu Wi-Fi"</string> |
| <string name="ethernet_data_template" msgid="1429173767445201145">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu ethernet"</string> |
| <string name="billing_cycle" msgid="6618424022653876279">"Hạn mức và cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="app_usage_cycle" msgid="341009528778520583">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="cell_data_warning" msgid="5664921950473359634">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="cell_data_limit" msgid="256855024790622112">"Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="cell_data_warning_and_limit" msgid="8393200831986035724">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>/Hạn mức dữ liệu là <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="operator_warning" msgid="5672761970087591211">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="non_carrier_data_usage_warning" msgid="4707184871368847697">"Không bao gồm dữ liệu do các nhà mạng sử dụng"</string> |
| <string name="data_used_template" msgid="8229342096562327646">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="set_data_warning" msgid="1685771882794205462">"Đặt cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="data_warning" msgid="2925054658166062884">"Cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="data_warning_footnote" msgid="5991901765915710592">"Thiết bị tự đo mức cảnh báo dữ liệu và hạn mức dữ liệu. Số liệu này có thể khác với dữ liệu của nhà mạng."</string> |
| <string name="set_data_limit" msgid="9010326815874642680">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string> |
| <string name="data_limit" msgid="8731731657513652363">"Hạn mức dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_template" msgid="3822452362629968010">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="configure" msgid="1499586749829665889">"Định cấu hình"</string> |
| <string name="data_usage_other_apps" msgid="5649047093607329537">"Những ứng dụng khác được bao gồm trong mức sử dụng"</string> |
| <string name="data_saver_unrestricted_summary" msgid="7343571401172437542">"{count,plural, =1{Khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật, 1 ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế}other{Khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật, # ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế}}"</string> |
| <string name="data_usage_title" msgid="4039024073687469094">"Dữ liệu chính"</string> |
| <string name="data_usage_wifi_title" msgid="1060495519280456926">"Dữ liệu Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_used_formatted" msgid="7913920278059077938">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_overusage" msgid="3680477320458707259">"Trên <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_remaining" msgid="6316251496381922837">"Còn <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_usage_chart_brief_content_description" msgid="5548074070258881530">"Biểu đồ cho biết mức sử dụng dữ liệu từ <xliff:g id="START_DATE">%1$s</xliff:g> đến <xliff:g id="END_DATE">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="data_usage_chart_no_data_content_description" msgid="5481968839079467231">"Không có dữ liệu trong phạm vi ngày này"</string> |
| <string name="billing_cycle_days_left" msgid="174337287346866400">"{count,plural, =1{Còn # ngày}other{Còn # ngày}}"</string> |
| <string name="billing_cycle_none_left" msgid="1694844019159277504">"Không còn thời gian"</string> |
| <string name="billing_cycle_less_than_one_day_left" msgid="1210202399053992163">"Còn chưa đến 1 ngày"</string> |
| <string name="carrier_and_update_text" msgid="5363656651921656280">"Được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g> trước"</string> |
| <string name="no_carrier_update_text" msgid="5432798085593055966">"Đã cập nhật <xliff:g id="ID_1">^2</xliff:g> trước"</string> |
| <string name="carrier_and_update_now_text" msgid="5075861262344398849">"Vừa được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật xong"</string> |
| <string name="no_carrier_update_now_text" msgid="7898004907837200752">"Vừa cập nhật xong"</string> |
| <string name="launch_mdp_app_text" msgid="8791816789749304897">"Xem gói"</string> |
| <string name="launch_wifi_text" msgid="976421974332512894">"Xem chi tiết"</string> |
| <string name="data_saver_title" msgid="2593804270788863815">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="unrestricted_data_saver" msgid="7922563266857367495">"Dữ liệu không hạn chế"</string> |
| <string name="restrict_background_blocklisted" msgid="2308345280442438232">"Dữ liệu nền đang tắt"</string> |
| <string name="data_saver_on" msgid="7848893946018448793">"Đang bật"</string> |
| <string name="data_saver_off" msgid="5891210864117269045">"Đang tắt"</string> |
| <string name="data_saver_switch_title" msgid="7111538580123722959">"Sử dụng Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="unrestricted_app_title" msgid="7117585996574329284">"Sử dụng dữ liệu không hạn chế"</string> |
| <string name="unrestricted_app_summary" msgid="282698963532000403">"Cho phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string> |
| <string name="home_app" msgid="6056850504746902747">"Ứng dụng trên màn hình chính"</string> |
| <string name="suggestion_additional_fingerprints" msgid="4726777300101156208">"Thêm một vân tay khác"</string> |
| <string name="suggestion_additional_fingerprints_summary" msgid="2825364645039666674">"Mở khóa bằng vân tay khác"</string> |
| <string name="battery_saver_on_summary" msgid="4605146593966255848">"Đang bật"</string> |
| <string name="battery_saver_off_scheduled_summary" msgid="2193875981740829819">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="BATTERY_PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_off_summary" msgid="4411561435493109261">"Đang tắt"</string> |
| <string name="app_battery_usage_title" msgid="346558380609793334">"Mức sử dụng pin của ứng dụng"</string> |
| <string name="app_battery_usage_summary" msgid="6349965904306339539">"Đặt mức sử dụng pin cho các ứng dụng"</string> |
| <string name="filter_battery_unrestricted_title" msgid="821027369424198223">"Không hạn chế"</string> |
| <string name="filter_battery_optimized_title" msgid="8236647176487754796">"Được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="filter_battery_restricted_title" msgid="5886859505802563232">"Bị hạn chế"</string> |
| <string name="default_spell_checker" msgid="7108373288347014351">"Trình kiểm tra chính tả mặc định"</string> |
| <string name="choose_spell_checker" msgid="7402513404783243675">"Chọn trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spell_checker_primary_switch_title" msgid="529240542284039243">"Sử dụng trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spell_checker_not_selected" msgid="8818618543474481451">"Chưa được chọn"</string> |
| <string name="notification_log_details_delimiter" msgid="2475986465985309821">": "</string> |
| <string name="notification_log_details_package" msgid="3205243985502010202">"pkg"</string> |
| <string name="notification_log_details_key" msgid="2690467272328709046">"khóa"</string> |
| <string name="notification_log_details_group" msgid="1765952974599794393">"nhóm"</string> |
| <string name="notification_log_details_group_summary" msgid="4364622087007803822">"(tóm tắt)"</string> |
| <string name="notification_log_details_public_version" msgid="3057653571018432759">"phiên bản công khai"</string> |
| <string name="notification_log_details_importance" msgid="8516198274667183446">"tầm quan trọng"</string> |
| <string name="notification_log_details_explanation" msgid="6966274549873070059">"giải thích"</string> |
| <string name="notification_log_details_badge" msgid="648647240928645446">"có thể hiển thị huy hiệu"</string> |
| <string name="notification_log_details_content_intent" msgid="2768423554375629089">"cơ chế"</string> |
| <string name="notification_log_details_delete_intent" msgid="8296434571041573503">"cơ chế xóa"</string> |
| <string name="notification_log_details_full_screen_intent" msgid="4151243693072002296">"cơ chế toàn màn hình"</string> |
| <string name="notification_log_details_actions" msgid="2269605330470905236">"hành động"</string> |
| <string name="notification_log_details_title" msgid="8365761340979164197">"tiêu đề"</string> |
| <string name="notification_log_details_remoteinput" msgid="264204203044885921">"đầu vào từ xa"</string> |
| <string name="notification_log_details_content_view" msgid="7193602999512479112">"chế độ xem tùy chỉnh"</string> |
| <string name="notification_log_details_extras" msgid="8602887256103970989">"khác"</string> |
| <string name="notification_log_details_icon" msgid="6728710746466389675">"biểu tượng"</string> |
| <string name="notification_log_details_parcel" msgid="2098454650154230531">"kích thước bưu kiện"</string> |
| <string name="notification_log_details_ashmem" msgid="6163312898302809015">"ashmem"</string> |
| <string name="notification_log_details_alerted" msgid="5285078967825048406">"đã gửi thông báo"</string> |
| <string name="notification_log_channel" msgid="3406738695621767204">"kênh"</string> |
| <string name="notification_log_details_ranking_null" msgid="6607596177723101524">"Thiếu đối tượng xếp hạng."</string> |
| <string name="notification_log_details_ranking_none" msgid="2484105338466675261">"Đối tượng xếp hạng không chứa khóa này."</string> |
| <string name="display_cutout_emulation" msgid="1421648375408281244">"Vết cắt trên màn hình"</string> |
| <string name="display_cutout_emulation_keywords" msgid="4506580703807358127">"vết cắt trên màn hình, vết cắt"</string> |
| <string name="overlay_option_device_default" msgid="7986355499809313848">"Theo giá trị mặc định của thiết bị"</string> |
| <string name="overlay_toast_failed_to_apply" msgid="4839587811338164960">"Không áp dụng được lớp phủ"</string> |
| <string name="special_access" msgid="1767980727423395147">"Quyền truy cập đặc biệt"</string> |
| <plurals name="special_access_summary" formatted="false" msgid="4995506406763570815"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item> |
| </plurals> |
| <string name="special_access_more" msgid="132919514147475846">"Xem thêm"</string> |
| <string name="long_background_tasks_label" msgid="3169590134850226687">"Tác vụ trong nền dài hạn"</string> |
| <string name="long_background_tasks_switch_title" msgid="2491623894899492543">"Cho phép chạy tác vụ trong nền dài hạn"</string> |
| <string name="long_background_tasks_title" msgid="3272230637974707490">"Tác vụ trong nền dài hạn"</string> |
| <string name="long_background_tasks_footer_title" msgid="9117342254914743097">"Cho phép ứng dụng này chạy tác vụ trong nền dài hạn. Việc này giúp ứng dụng chạy các tác vụ có thể mất khá nhiều thời gian hoàn thành như tải xuống và tải lên. \n\nNếu quyền này không được cấp, hệ thống sẽ giới hạn thời gian ứng dụng có thể thực hiện những tác vụ đó trong nền."</string> |
| <string name="keywords_long_background_tasks" msgid="5788956269136054574">"công việc dài hạn, chuyển dữ liệu, tác vụ trong nền"</string> |
| <string name="reset_shortcut_manager_throttling" msgid="2183940254903144298">"Đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string> |
| <string name="reset_shortcut_manager_throttling_complete" msgid="8949943009096885470">"Đã đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string> |
| <string name="notification_suggestion_title" msgid="6309263655965785411">"Kiểm soát thông tin trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="notification_suggestion_summary" msgid="7615611244249276113">"Hiển thị hoặc ẩn nội dung thông báo"</string> |
| <string name="page_tab_title_support" msgid="3235725053332345773">"Mẹo và hỗ trợ"</string> |
| <string name="developer_smallest_width" msgid="632354817870920911">"Độ rộng nhỏ nhất"</string> |
| <string name="premium_sms_none" msgid="8737045049886416739">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Tin nhắn dịch vụ"</string> |
| <string name="premium_sms_warning" msgid="2192300872411073324">"Tin nhắn dịch vụ có thể làm bạn mất tiền và sẽ tính thêm vào hóa đơn nhà mạng của bạn. Nếu bạn bật quyền cho một ứng dụng, bạn sẽ có thể gửi Tin nhắn dịch vụ bằng ứng dụng đó."</string> |
| <string name="premium_sms_access" msgid="5605970342699013212">"Truy cập Tin nhắn dịch vụ"</string> |
| <string name="bluetooth_disabled" msgid="835838280837359514">"Tắt"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_summary" msgid="8043167194934315712">"Đã kết nối với <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_multiple_devices_summary" msgid="2294954614327771844">"Đã kết nối với nhiều thiết bị"</string> |
| <string name="demo_mode" msgid="6566167465451386728">"Chế độ thử nghiệm giao diện người dùng hệ thống"</string> |
| <string name="dark_ui_mode" msgid="898146394425795281">"Giao diện tối"</string> |
| <string name="dark_ui_mode_disabled_summary_dark_theme_on" msgid="4554134480159161533">"Tạm thời tắt do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="ambient_camera_summary_battery_saver_on" msgid="1787784892047029560">"Tạm thời tắt do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="ambient_camera_battery_saver_off" msgid="689825730569761613">"Tắt trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="dark_ui_mode_disabled_summary_dark_theme_off" msgid="4154227921313505702">"Tạm thời bật do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="dark_theme_slice_title" msgid="4684222119481114062">"Thử dùng Giao diện tối"</string> |
| <string name="dark_theme_slice_subtitle" msgid="5555724345330434268">"Giúp kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="quick_settings_developer_tiles" msgid="7336007844525766623">"Ô cài đặt nhanh dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="adb_authorization_timeout_title" msgid="6996844506783749754">"Tắt thời gian chờ ủy quyền adb"</string> |
| <string name="adb_authorization_timeout_summary" msgid="409931540424019778">"Tắt tính năng tự động thu hồi các lượt ủy quyền adb đối với những hệ thống chưa kết nối lại trong khoảng thời gian mặc định (7 ngày) hoặc do người dùng đặt (tối thiểu 1 ngày)."</string> |
| <string name="winscope_trace_quick_settings_title" msgid="4104768565053226689">"Dấu vết Winscope"</string> |
| <string name="sensors_off_quick_settings_title" msgid="8472151847125917167">"Tắt cảm biến"</string> |
| <string name="managed_profile_settings_title" msgid="3400923723423564217">"Cài đặt hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="managed_profile_contact_search_title" msgid="6562061740814513737">"Tìm kiếm những người liên hệ trong các ứng dụng cá nhân bằng thư mục công việc"</string> |
| <string name="managed_profile_contact_search_summary" msgid="4974727886709219105">"Quản trị viên CNTT có thể thấy các nội dung tìm kiếm và cuộc gọi đến của bạn"</string> |
| <string name="cross_profile_calendar_title" msgid="7570277841490216947">"Lịch hồ sơ chéo"</string> |
| <string name="cross_profile_calendar_summary" msgid="8856185206722860069">"Hiển thị sự kiện công việc trên lịch cá nhân"</string> |
| <string name="managed_profile_settings_footer" msgid="996500759305118103">"Khi bị tắt, các ứng dụng công việc sẽ tạm dừng, đồng thời không truy cập được hoặc gửi thông báo cho bạn"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_settings" msgid="519158151463974656">"Quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_text" msgid="6900593059927987273">"Để giúp giải phóng dung lượng lưu trữ, trình quản lý bộ nhớ sẽ xóa ảnh và video đã sao lưu khỏi thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_days_title" msgid="5077286114860539367">"Xóa ảnh và video"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_preference_title" msgid="3483357910142595444">"Trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_primary_switch_title" msgid="9131959126462101994">"Sử dụng Trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="gesture_preference_title" msgid="8291899281322647187">"Cử chỉ"</string> |
| <string name="double_tap_power_for_camera_title" msgid="7982364144330923683">"Mở nhanh máy ảnh"</string> |
| <string name="double_tap_power_for_camera_summary" msgid="1100926048598415509">"Để mở nhanh máy ảnh, hãy nhấn vào nút nguồn 2 lần. Thao tác này hoạt động trên mọi màn hình."</string> |
| <string name="double_twist_for_camera_mode_title" msgid="472455236910935684">"Lật máy ảnh để tự chụp ảnh chân dung"</string> |
| <string name="double_twist_for_camera_mode_summary" msgid="592503740044744951"></string> |
| <string name="system_navigation_title" msgid="4890381153527184636">"Chế độ thao tác"</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_title" msgid="6677266952021118342">"Di chuyển bằng 2 nút"</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_summary" msgid="1415457307836359560">"Để chuyển ứng dụng, hãy vuốt lên trên nút Màn hình chính. Để xem tất cả các ứng dụng, hãy vuốt lên một lần nữa. Để quay lại, hãy nhấn vào nút quay lại."</string> |
| <string name="emergency_settings_preference_title" msgid="6183455153241187148">"An toàn và khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_dashboard_summary" msgid="401033951074039302">"SOS khẩn cấp, thông tin y tế, cảnh báo"</string> |
| <string name="edge_to_edge_navigation_title" msgid="714427081306043819">"Thao tác bằng cử chỉ"</string> |
| <string name="edge_to_edge_navigation_summary" msgid="8497033810637690561">"Để trở về Màn hình chính: vuốt lên từ cuối màn hình. Để chuyển đổi ứng dụng: vuốt lên từ cuối màn hình, giữ rồi thả ra. Để quay lại: vuốt từ mép trái hoặc mép phải."</string> |
| <string name="legacy_navigation_title" msgid="7877402855994423727">"Thao tác bằng 3 nút"</string> |
| <string name="legacy_navigation_summary" msgid="5905301067778326433">"Quay lại, trở về Màn hình chính và chuyển đổi ứng dụng bằng các nút ở cuối màn hình."</string> |
| <string name="keywords_system_navigation" msgid="3131782378486554934">"thao tác trên hệ thống, thao tác bằng 2 nút, thao tác bằng 3 nút, thao tác bằng cử chỉ, vuốt"</string> |
| <string name="assistant_gesture_category_title" msgid="2478251256585807920">"Trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="assistant_corner_gesture_title" msgid="1895061522687002106">"Vuốt để gọi trợ lý"</string> |
| <string name="assistant_corner_gesture_summary" msgid="7279576276455168075">"Vuốt lên từ góc dưới cùng để gọi ứng dụng trợ lý kỹ thuật số."</string> |
| <string name="assistant_long_press_home_gesture_title" msgid="4865972278738178753">"Giữ nút Màn hình chính để mở ứng dụng Trợ lý"</string> |
| <string name="assistant_long_press_home_gesture_summary" msgid="592882226105081447">"Nhấn và giữ nút Màn hình chính để gọi ứng dụng trợ lý kỹ thuật số."</string> |
| <string name="low_label" msgid="6525629096999711220">"Thấp"</string> |
| <string name="high_label" msgid="357503396626018487">"Cao"</string> |
| <string name="left_edge" msgid="1513576842959071849">"Cạnh bên trái"</string> |
| <string name="right_edge" msgid="1505309103265829121">"Cạnh bên phải"</string> |
| <string name="back_sensitivity_dialog_message" msgid="6638367716784103306">"Độ nhạy cao hơn có thể xung đột với những cử chỉ trong ứng dụng dọc theo các cạnh màn hình."</string> |
| <string name="back_sensitivity_dialog_title" msgid="6153608904168908264">"Độ nhạy với cử chỉ quay lại"</string> |
| <string name="gesture_settings_activity_title" msgid="2025828425762595733">"Độ nhạy của thao tác bằng cử chỉ"</string> |
| <string name="button_navigation_settings_activity_title" msgid="7335636045504461813">"Thao tác bằng nút"</string> |
| <string name="keywords_gesture_navigation_settings" msgid="667561222717238931">"thao tác bằng cử chỉ, độ nhạy với cử chỉ quay lại, cử chỉ quay lại"</string> |
| <string name="keywords_button_navigation_settings" msgid="7888812253110553920">"thao tác, nút màn hình chính"</string> |
| <string name="one_handed_title" msgid="2584414010282746195">"Chế độ một tay"</string> |
| <string name="one_handed_mode_enabled" msgid="3396864848786359651">"Sử dụng chế độ một tay"</string> |
| <string name="one_handed_mode_shortcut_title" msgid="1847871530184067369">"Phím tắt cho chế độ một tay"</string> |
| <string name="keywords_one_handed" msgid="969440592493034101">"tầm với"</string> |
| <string name="one_handed_mode_swipe_down_category" msgid="110178629274462484">"Vuốt xuống để"</string> |
| <string name="one_handed_mode_use_shortcut_category" msgid="1414714099339147711">"Dùng phím tắt để"</string> |
| <string name="one_handed_mode_intro_text" msgid="7921988617828924342">"Kéo xuống từ nửa trên của màn hình để dễ dàng thao tác bằng một tay"</string> |
| <string name="one_handed_mode_footer_text" msgid="6336209800330679840">" "<b>"Cách dùng chế độ một tay"</b>\n" • Đảm bảo rằng bạn đã chọn chế độ thao tác bằng cử chỉ trong phần cài đặt thao tác hệ thống\n • Vuốt xuống ở gần phần cạnh dưới màn hình"</string> |
| <string name="one_handed_action_pull_down_screen_title" msgid="9187194533815438150">"Kéo màn hình vào tầm tay"</string> |
| <string name="one_handed_action_pull_down_screen_summary" msgid="7582432473450036628">"Phần trên cùng của màn hình sẽ di chuyển vào trong phạm vi ngón tay cái của bạn."</string> |
| <string name="one_handed_action_show_notification_title" msgid="8789305491485437130">"Hiện thông báo"</string> |
| <string name="one_handed_action_show_notification_summary" msgid="8281689861222000436">"Thông báo và chế độ cài đặt sẽ xuất hiện."</string> |
| <string name="ambient_display_summary" msgid="2650326740502690434">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn đúp vào màn hình."</string> |
| <string name="ambient_display_wake_screen_title" msgid="7637678749035378085">"Đánh thức màn hình"</string> |
| <string name="ambient_display_tap_screen_summary" msgid="4480489179996521405">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn vào màn hình."</string> |
| <string name="emergency_gesture_screen_title" msgid="3280543310204360902">"SOS khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_switchbar_title" msgid="7421353963329899514">"Sử dụng tính năng SOS khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_screen_summary" msgid="6640521030845132507">"Nhấn nhanh nút Nguồn 5 lần trở lên để kích hoạt các thao tác ở bên dưới"</string> |
| <string name="emergency_gesture_sound_setting_title" msgid="7153948164862156536">"Phát cảnh báo đếm ngược"</string> |
| <string name="emergency_gesture_sound_setting_summary" msgid="6573377104470235173">"Phát một âm thanh lớn khi tính năng SOS khẩn cấp khởi động"</string> |
| <string name="emergency_gesture_category_call_for_help_title" msgid="1680040129478289510">"Thông báo để được trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_title" msgid="4969340870836239982">"Gọi để được trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_dialog_title" msgid="8901271205171421201">"Số điện thoại để gọi khi cần trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_summary" msgid="6552830427932669221">"<xliff:g id="PHONE_NUMBER">%1$s</xliff:g>. Nhấn để thay đổi"</string> |
| <string name="emergency_gesture_number_override_notes" msgid="233018570696200402">"Nếu bạn nhập một số điện thoại không phải số khẩn cấp:\n • Bạn phải mở khóa thiết bị để dùng tính năng SOS khẩn cấp\n • Cuộc gọi của bạn có thể sẽ không có người trả lời"</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_title" msgid="2271217256447175017">"Vuốt cảm biến vân tay để xem thông báo"</string> |
| <string name="fingerprint_gesture_screen_title" msgid="9086261338232806522">"Vuốt vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_suggestion_title" msgid="2956636269742745449">"Xem nhanh thông báo"</string> |
| <string name="gesture_setting_on" msgid="3223448394997988591">"Đang bật"</string> |
| <string name="gesture_setting_off" msgid="3444029475726294919">"Đang tắt"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_bootloader_unlocked" msgid="65713754674288193">"Đã mở khóa trình tải khởi động"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_connectivity_or_locked" msgid="7425519481227423860">"Kết nối với Internet hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_sim_locked_device" msgid="168124660162907358">"Không khả dụng trên thiết bị do nhà cung cấp dịch vụ khóa"</string> |
| <string name="oem_lock_info_message" msgid="8843145669619429197">"Vui lòng khởi động lại thiết bị để bật tính năng bảo vệ thiết bị."</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_freed_bytes" msgid="706230592123831676">"Đã cung cấp tổng số <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g>\n\nLần chạy gần đây nhất vào <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="web_action_enable_title" msgid="6654581786741216382">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="web_action_enable_summary" msgid="2658930257777545990">"Mở đường liên kết trong ứng dụng ngay cả khi ứng dụng không được cài đặt"</string> |
| <string name="web_action_section_title" msgid="994717569424234098">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="instant_apps_settings" msgid="4280942494969957858">"Tùy chọn Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="domain_url_section_title" msgid="9028890472923474958">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_activation_warning" msgid="170508173207142665">"Bộ nhớ của bạn hiện đang được quản lý bởi trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="account_for_section_header" msgid="7466759342105251096">"Tài khoản của <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="auto_sync_account_title" msgid="1070908045600374254">"Tự động đồng bộ dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="auto_sync_account_summary" msgid="7580352130028957346">"Cho phép các ứng dụng tự động làm mới dữ liệu"</string> |
| <string name="account_sync_title" msgid="7036067017433297574">"Đồng bộ hóa tài khoản"</string> |
| <string name="account_sync_summary_some_on" msgid="911460286297968724">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với <xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="ID_2">%2$d</xliff:g> mục"</string> |
| <string name="account_sync_summary_all_on" msgid="2953682111836599841">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với tất cả các mục"</string> |
| <string name="account_sync_summary_all_off" msgid="6378301874540507884">"Tính năng đồng bộ hóa đang tắt đối với tất cả các mục"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings" msgid="786350385374794180">"Thông tin thiết bị được quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings_summary_generic" msgid="5471858290610344646">"Thay đổi và cài đặt do tổ chức của bạn quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings_summary_with_name" msgid="1315413275836515937">"Thay đổi và cài đặt do <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_header" msgid="4626225398848641603">"Để cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu công việc, tổ chức của bạn có thể thay đổi cài đặt và cài đặt phần mềm trên thiết bị.\n\nĐể biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với quản trị viên tổ chức của bạn."</string> |
| <string name="enterprise_privacy_exposure_category" msgid="2507761423540037308">"Loại thông tin mà tổ chức của bạn có thể xem"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_exposure_changes_category" msgid="5459989751333816587">"Những thay đổi do quản trị viên của tổ chức bạn thực hiện"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_device_access_category" msgid="140157499478630004">"Quyền truy cập của bạn vào thiết bị này"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_data" msgid="3963070078195245028">"Dữ liệu được liên kết với tài khoản công việc của bạn, chẳng hạn như email và lịch"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_installed_packages" msgid="6707006112254572820">"Danh sách ứng dụng trên thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_usage_stats" msgid="6328506963853465534">"Thời gian và dữ liệu được sử dụng trong mỗi ứng dụng"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_network_logs" msgid="3081744541193695887">"Nhật ký lưu lượng truy cập mạng gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_bug_reports" msgid="2635897583413134123">"Báo cáo lỗi gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_security_logs" msgid="8494681624247959075">"Nhật ký bảo mật gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_none" msgid="6026527690979756431">"Không có"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_installed_packages" msgid="9114143640515900082">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_apps_count_estimation_info" msgid="7959907857710107792">"Số lượng ứng dụng được ước tính. Có thể không bao gồm các ứng dụng được cài đặt bên ngoài Cửa hàng Play."</string> |
| <string name="enterprise_privacy_number_packages_lower_bound" msgid="5317634640873658149">"{count,plural, =1{Ít nhất # ứng dụng}other{Ít nhất # ứng dụng}}"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_location_access" msgid="8023838718108456971">"Quyền truy cập vị trí"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_microphone_access" msgid="7242958026470143653">"Quyền truy cập micrô"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_camera_access" msgid="7685460535880069016">"Quyền truy cập máy ảnh"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_set_default_apps" msgid="7498546659083996300">"Ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_number_packages" msgid="5294444005035188274">"{count,plural, =1{# ứng dụng}other{# ứng dụng}}"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_input_method" msgid="3278314982700662246">"Bàn phím mặc định"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_input_method_name" msgid="2974859490559054584">"Đặt thành <xliff:g id="APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_device" msgid="1735829327405126695">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_personal" msgid="8395903360175064841">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_work" msgid="2496961514592522377">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_global_http_proxy" msgid="4350347418068037051">"Đặt proxy HTTP chung"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_device" msgid="1816495877258727663">"Thông tin xác thực tin cậy"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_personal" msgid="1516422660828485795">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_work" msgid="4318941788592655561">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_number_ca_certs" msgid="4540897122831942658">"{count,plural, =1{Ít nhất # chứng chỉ CA}other{Ít nhất # chứng chỉ CA}}"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_lock_device" msgid="464054894363899866">"Quản trị viên có thể khóa thiết bị và đặt lại mật khẩu"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_wipe_device" msgid="869589182352244591">"Quản trị viên có thể xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_device" msgid="7045164901334821226">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_work" msgid="2537582942554484170">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa dữ liệu hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_number_failed_password_wipe" msgid="2695842143305867642">"{count,plural, =1{# lần thử}other{# lần thử}}"</string> |
| <string name="do_disclosure_generic" msgid="3067459392402324538">"Thiết bị này do tổ chức của bạn quản lý."</string> |
| <string name="do_disclosure_with_name" msgid="867544298924410766">"Thiết bị này được <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý."</string> |
| <string name="do_disclosure_learn_more_separator" msgid="5714364437437041671">" "</string> |
| <string name="learn_more" msgid="3534519107947510952">"Tìm hiểu thêm"</string> |
| <string name="blocked_by_restricted_settings_title" msgid="7334715011474037399">"Chế độ cài đặt bị hạn chế"</string> |
| <string name="toast_allows_restricted_settings_successfully" msgid="1219116121291466102">"Đã cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g> sử dụng các chế độ cài đặt bị hạn chế"</string> |
| <string name="blocked_by_restricted_settings_content" msgid="3628660029601161080">"Để đảm bảo an toàn cho bạn, chế độ cài đặt này hiện bị vô hiệu hoá."</string> |
| <string name="financed_privacy_settings" msgid="2575114436197204145">"Thông tin về thiết bị trả góp"</string> |
| <string name="financed_privacy_intro" msgid="7836497475568741579">"Tổ chức tín dụng có thể thay đổi các chế độ cài đặt và cài đặt phần mềm trên thiết bị này trong quá trình thiết lập.\n\nNếu không thanh toán đúng hạn, tổ chức tín dụng có thể khoá thiết bị của bạn và thay đổi các chế độ cài đặt thiết bị.\n\nĐể tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với tổ chức tín dụng."</string> |
| <string name="financed_privacy_restrictions_category" msgid="2472659467919651602">"Nếu mua trả góp thiết bị, bạn không thể:"</string> |
| <string name="financed_privacy_install_apps" msgid="7381718005710210851">"Cài đặt các ứng dụng không phải của Cửa hàng Play"</string> |
| <string name="financed_privacy_safe_mode" msgid="5362149445732602578">"Khởi động lại thiết bị ở chế độ an toàn"</string> |
| <string name="financed_privacy_multi_users" msgid="1727194928477613081">"Thêm nhiều người dùng vào thiết bị"</string> |
| <string name="financed_privacy_config_date_time" msgid="8567370445374984365">"Thay đổi ngày, giờ và múi giờ"</string> |
| <string name="financed_privacy_developer_options" msgid="7602001474669831672">"Sử dụng tuỳ chọn cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="financed_privacy_credit_provider_capabilities_category" msgid="8737902277892987998">"Tổ chức tín dụng của bạn có thể:"</string> |
| <string name="financed_privacy_IMEI" msgid="1852413860963824799">"Truy cập số IMEI của bạn"</string> |
| <string name="financed_privacy_factory_reset" msgid="5505016667590160732">"Đặt lại thiết bị về trạng thái ban đầu nếu có sự cố xảy ra"</string> |
| <string name="financed_privacy_locked_mode_category" msgid="3708288398912647751">"Nếu thiết bị bị khoá, thì bạn chỉ có thể dùng thiết bị để làm những việc sau:"</string> |
| <string name="financed_privacy_emergency_calls" msgid="1108183987142736497">"Thực hiện cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="financed_privacy_system_info" msgid="4158031444108708927">"Xem thông tin hệ thống như ngày, giờ, trạng thái mạng và pin"</string> |
| <string name="financed_privacy_turn_on_off_device" msgid="3331566753152790571">"Bật hoặc tắt thiết bị"</string> |
| <string name="financed_privacy_notifications" msgid="5932303271274089968">"Xem thông báo và tin nhắn văn bản"</string> |
| <string name="financed_privacy_allowlisted_apps" msgid="8333040812194879963">"Truy cập các ứng dụng được tổ chức tín dụng cho phép"</string> |
| <string name="financed_privacy_fully_paid_category" msgid="9221763928564246923">"Sau khi bạn trả toàn bộ phí:"</string> |
| <string name="financed_privacy_restrictions_removed" msgid="3182636815294595072">"Tất cả các hạn chế đều được dỡ bỏ khỏi thiết bị"</string> |
| <string name="financed_privacy_uninstall_creditor_app" msgid="6339004120497310705">"Bạn có thể gỡ cài đặt ứng dụng của tổ chức tín dụng"</string> |
| <string name="financed_device_info" msgid="3871860346697308342">"Thông tin về thiết bị trả góp"</string> |
| <string name="default_camera_app_title" msgid="6546248868519965998">"{count,plural, =1{Ứng dụng máy ảnh}other{Ứng dụng máy ảnh}}"</string> |
| <string name="default_calendar_app_title" msgid="1870095225089706093">"Ứng dụng Lịch"</string> |
| <string name="default_contacts_app_title" msgid="7740028900741944569">"Ứng dụng Danh bạ"</string> |
| <string name="default_email_app_title" msgid="5411280873093244250">"{count,plural, =1{Ứng dụng email khách}other{Ứng dụng email khách}}"</string> |
| <string name="default_map_app_title" msgid="7569231732944853320">"Ứng dụng Bản đồ"</string> |
| <string name="default_phone_app_title" msgid="795025972645464135">"{count,plural, =1{Ứng dụng điện thoại}other{Ứng dụng điện thoại}}"</string> |
| <string name="app_names_concatenation_template_2" msgid="8320181646458855457">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="app_names_concatenation_template_3" msgid="7019703249717854148">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>, <xliff:g id="THIRD_APP_NAME">%3$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_default_internal_storage" msgid="4055660218818688131">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="storage_games" msgid="1176568610086802469">"Trò chơi"</string> |
| <string name="storage_files" msgid="7968460921272772299">"Tệp"</string> |
| <string name="storage_images" msgid="2055893015567979387">"Ảnh"</string> |
| <string name="storage_videos" msgid="6117698226447251033">"Video"</string> |
| <string name="storage_audio" msgid="5994664984472140386">"Âm thanh"</string> |
| <string name="storage_apps" msgid="3564291603258795216">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_documents_and_other" msgid="3293689243732236480">"Tài liệu và nội dung khác"</string> |
| <string name="storage_system" msgid="8472410119822911844">"Hệ thống"</string> |
| <string name="storage_trash" msgid="2807138998886084856">"Thùng rác"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_title" msgid="2296169576049935200">"Bạn muốn dọn sạch thùng rác?"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_ask_message" msgid="8982602137242358798">"Có <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> tệp trong thùng rác. Tất cả các tệp sẽ bị xóa vĩnh viễn và bạn sẽ không thể khôi phục các tệp này."</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_empty_message" msgid="7334670765528691400">"Thùng rác trống"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_confirm" msgid="1707723334982760436">"Dọn sạch thùng rác"</string> |
| <string name="storage_usage_summary" msgid="4591121727356723463">"Đã dùng <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_total_summary" msgid="7163360249534964272">"Tổng: <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="clear_instant_app_data" msgid="5951258323364386357">"Xóa ứng dụng"</string> |
| <string name="clear_instant_app_confirmation" msgid="3964731334459209482">"Bạn có muốn xóa ứng dụng tức thì này không?"</string> |
| <string name="launch_instant_app" msgid="8503927414339606561">"Mở"</string> |
| <string name="game_storage_settings" msgid="2521393115726178837">"Trò chơi"</string> |
| <string name="app_info_storage_title" msgid="4076977173803093808">"Dung lượng đã dùng"</string> |
| <string name="webview_uninstalled_for_user" msgid="627352948986275488">"(gỡ cài đặt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="webview_disabled_for_user" msgid="5809886172032644498">"(đã tắt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="autofill_app" msgid="7595308061826307921">"Dịch vụ tự động điền"</string> |
| <string name="default_autofill_app" msgid="372234803718251606">"Dịch vụ tự động điền mặc định"</string> |
| <string name="autofill_passwords" msgid="6708057251459761083">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_chosen_app_title" msgid="4547405511458518096">"Dịch vụ dữ liệu, khoá truy cập và mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_credentials" msgid="4931371941253324143">"Các nhà cung cấp khác"</string> |
| <string name="autofill_passwords_count" msgid="6359289285822955973">"{count,plural, =1{# mật khẩu}other{# mật khẩu}}"</string> |
| <string name="autofill_keywords" msgid="8598763328489346438">"tự động, điền, tự động điền, mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_keywords" msgid="8305600680836806170">"dữ liệu, khoá truy cập, mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_autofill_keywords" msgid="701180623776848914">"tự động, điền, tự động điền, dữ liệu, khoá truy cập, mật khẩu"</string> |
| <string name="autofill_confirmation_message" msgid="4888767934273494272">"<b>Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Google Autofill>%1$s</xliff:g> sử dụng thông tin trên màn hình để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string> |
| <string name="credman_autofill_confirmation_message" msgid="4951846866327737417">"<b>Sử dụng <xliff:g id=app_name example=Provider>%1$s</xliff:g>?</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Provider>%1$s</xliff:g> dùng thông tin trên màn hình của bạn để xác định thông tin nào có thể tự động điền. Từ nay, khoá truy cập, mật khẩu mới và thông tin khác sẽ được lưu tại đây."</string> |
| <string name="credman_picker_title" msgid="2642776965060619988">"Dịch vụ dữ liệu, khoá truy cập và mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_confirmation_message_title" msgid="8847900085593880729">"Tắt %1$s?"</string> |
| <string name="credman_confirmation_message" msgid="2357324543658635239">"<b>Tắt dịch vụ này?</b> <br/> <br/> Thông tin đã lưu (ví dụ: mật khẩu, khoá truy cập, phương thức thanh toán) và thông tin khác sẽ không được điền khi bạn đăng nhập. Để sử dụng thông tin mà bạn đã lưu, hãy chọn một mật khẩu, khoá truy cập hoặc dịch vụ dữ liệu."</string> |
| <string name="credman_enable_confirmation_message_title" msgid="1037501792652277829">"Sử dụng %1$s?"</string> |
| <string name="credman_enable_confirmation_message" msgid="8407841892310870169">"%1$s sử dụng nội dung trên màn hình của bạn để xác định thông tin có thể được tự động điền."</string> |
| <string name="credman_error_message_title" msgid="4741457523969373713">"Giới hạn dịch vụ dữ liệu, khoá truy cập và mật khẩu"</string> |
| <string name="credman_error_message" msgid="6793314648458925172">"Bạn có thể đặt tối đa 5 dịch vụ dữ liệu, khoá truy cập và mật khẩu cùng lúc. Hãy tắt một dịch vụ nếu muốn thêm một dịch vụ khác."</string> |
| <string name="credman_confirmation_message_positive_button" msgid="2812613187691345361">"Tắt"</string> |
| <string name="debug_autofill_category" msgid="5998163555428196185">"Tự động điền"</string> |
| <string name="autofill_logging_level_title" msgid="3733958845861098307">"Mức ghi nhật ký"</string> |
| <string name="autofill_max_partitions" msgid="7342195529574406366">"Số yêu cầu tối đa trong mỗi phiên hoạt động"</string> |
| <string name="autofill_max_visible_datasets" msgid="4970201981694392229">"Số tập dữ liệu hiển thị tối đa"</string> |
| <string name="autofill_reset_developer_options" msgid="6425613608979498608">"Đặt lại về giá trị mặc định"</string> |
| <string name="autofill_reset_developer_options_complete" msgid="1276741935956594965">"Đã đặt lại tùy chọn tự động điền dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="location_category" msgid="3496759112306219062">"Vị trí"</string> |
| <string name="location_indicator_settings_title" msgid="6655916258720093451">"Chỉ báo vị trí trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="location_indicator_settings_description" msgid="2888022085372804021">"Hiển thị cho tất cả vị trí, bao gồm cả mạng và khả năng kết nối"</string> |
| <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking" msgid="1206679951510243341">"Thực thi số đo GNSS đầy đủ"</string> |
| <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking_summary" msgid="3841463141138247167">"Theo dõi tất cả chòm sao và tần suất GNSS mà không có chu kỳ làm việc"</string> |
| <string name="input_method_category" msgid="2252659253631639005">"Phương thức nhập"</string> |
| <string name="stylus_handwriting" msgid="2154591374132794563">"Viết tay bằng bút cảm ứng"</string> |
| <string name="stylus_handwriting_summary" msgid="6333425895172696950">"Khi được bật, phương thức nhập hiện tại sẽ ghi nhận MotionEvent của bút cảm ứng nếu một Trình chỉnh sửa được đặt làm tiêu điểm."</string> |
| <string name="device_theme" msgid="5027604586494772471">"Giao diện thiết bị"</string> |
| <string name="default_theme" msgid="4815428567082263639">"Mặc định"</string> |
| <string name="show_operator_name_title" msgid="3355910331531144028">"Tên mạng"</string> |
| <string name="show_operator_name_summary" msgid="5352696579216501773">"Hiển thị tên mạng trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="install_type_instant" msgid="7685381859060486009">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_deactivation_warning" msgid="4905106133215702099">"Tắt trình quản lý bộ nhớ?"</string> |
| <string name="zen_suggestion_title" msgid="4555260320474465668">"Cập nhật chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_suggestion_summary" msgid="1984990920503217">"Tạm dừng thông báo để tập trung"</string> |
| <string name="disabled_feature" msgid="7151433782819744211">"Tính năng không hoạt động"</string> |
| <string name="disabled_feature_reason_slow_down_phone" msgid="5743569256308510404">"Tính năng này đã bị tắt vì sẽ khiến điện thoại chạy chậm"</string> |
| <string name="show_first_crash_dialog" msgid="1696584857732637389">"Luôn hiện hộp thoại sự cố"</string> |
| <string name="show_first_crash_dialog_summary" msgid="4692334286984681111">"Hiện hộp thoại mỗi khi ứng dụng gặp sự cố"</string> |
| <string name="angle_enabled_app" msgid="6044941043384239076">"Chọn ứng dụng hỗ trợ ANGLE"</string> |
| <string name="angle_enabled_app_not_set" msgid="4472572224881726067">"Chưa đặt ứng dụng hỗ trợ ANGLE nào"</string> |
| <string name="angle_enabled_app_set" msgid="7811829383833353021">"Ứng dụng hỗ trợ ANGLE: <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="graphics_driver_dashboard_title" msgid="5661084817492587796">"Các lựa chọn ưu tiên về trình điều khiển đồ hoạ"</string> |
| <string name="graphics_driver_dashboard_summary" msgid="6348759885315793654">"Sửa đổi các chế độ cài đặt về trình điều khiển đồ hoạ"</string> |
| <string name="graphics_driver_footer_text" msgid="5123754522284046790">"Khi có nhiều trình điều khiển đồ họa, bạn có thể chọn sử dụng trình điều khiển đồ họa đã cập nhật cho Ứng dụng được cài đặt trên thiết bị."</string> |
| <string name="graphics_driver_all_apps_preference_title" msgid="1343065382898127360">"Bật cho tất cả các ứng dụng"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_title" msgid="3133255818657706857">"Chọn trình điều khiển đồ họa"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_default" msgid="764432460281859855">"Mặc định"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_production_driver" msgid="1515874802568434915">"Trình điều khiển trò chơi"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_prerelease_driver" msgid="7355929161805829480">"Trình điều khiển dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_system" msgid="3754748149113184126">"Trình điều khiển đồ họa hệ thống"</string> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:0 (8039644515855740879) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:1 (157748136905839375) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:2 (8104576549429294026) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:0 (6403705826179314116) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:1 (485288770206606512) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:2 (5391218026495225599) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:3 (2586045835780389650) --> |
| <string name="enable_angle_as_system_driver" msgid="3985105681812713612">"Bật ANGLE"</string> |
| <string name="enable_angle_as_system_driver_summary" msgid="4173041926052925436">"Bật ANGLE làm trình điều khiển hệ thống OpenGL ES"</string> |
| <string name="reboot_dialog_enable_angle_as_system_driver" msgid="2619263039763150810">"Cần phải khởi động lại để thay đổi trình điều khiển hệ thống OpenGL ES"</string> |
| <string name="platform_compat_dashboard_title" msgid="1323980546791790236">"Các thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_dashboard_summary" msgid="4036546607938791337">"Bật/tắt các thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_default_enabled_title" msgid="8973137337738388024">"Các thay đổi được bật theo mặc định"</string> |
| <string name="platform_compat_default_disabled_title" msgid="3975847180953793602">"Các thay đổi bị tắt theo mặc định"</string> |
| <string name="platform_compat_dialog_title_no_apps" msgid="4387656000745989506">"Không có ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_dialog_text_no_apps" msgid="5715226015751055812">"Bạn chỉ có thể sửa đổi các thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng đối với các ứng dụng có thể gỡ lỗi. Hãy cài đặt một ứng dụng có thể gỡ lỗi rồi thử lại."</string> |
| <string name="disabled_dependent_setting_summary" msgid="4508635725315852504">"Phụ thuộc vào một cài đặt khác"</string> |
| <string name="my_device_info_account_preference_title" msgid="9197139254007133175">"Tài khoản"</string> |
| <string name="my_device_info_device_name_preference_title" msgid="8053298498727237971">"Tên thiết bị"</string> |
| <string name="my_device_info_basic_info_category_title" msgid="381963187269356548">"Thông tin cơ bản"</string> |
| <string name="my_device_info_legal_category_title" msgid="7732792841537995127">"Quy định và pháp lý"</string> |
| <string name="my_device_info_device_details_category_title" msgid="4848438695638348680">"Thông tin chi tiết về thiết bị"</string> |
| <string name="my_device_info_device_identifiers_category_title" msgid="2197063484127704153">"Mã nhận dạng thiết bị"</string> |
| <string name="change_wifi_state_title" msgid="5629648102837821525">"Kiểm soát Wi-Fi"</string> |
| <string name="change_wifi_state_app_detail_switch" msgid="1385358508267180745">"Cho phép ứng dụng kiểm soát Wi-Fi"</string> |
| <string name="change_wifi_state_app_detail_summary" msgid="8230854855584217111">"Cho phép ứng dụng này bật/tắt Wi-Fi, quét và kết nối với mạng Wi-Fi, thêm/xóa mạng hoặc bắt đầu một điểm phát sóng chỉ ở chế độ cục bộ"</string> |
| <string name="change_nfc_tag_apps_title" msgid="91514009058149617">"Khởi động qua NFC"</string> |
| <string name="change_nfc_tag_apps_detail_switch" msgid="240286205725043561">"Cho phép khởi động khi quét NFC"</string> |
| <string name="change_nfc_tag_apps_detail_summary" msgid="3338220223868942195">"Cho phép ứng dụng này khởi chạy khi một thẻ NFC được quét.\nNếu quyền này bật, ứng dụng sẽ xuất hiện dưới dạng lựa chọn mỗi khi có thẻ được phát hiện."</string> |
| <string name="media_output_title" msgid="8283629315159510680">"Phát nội dung nghe nhìn tới"</string> |
| <string name="media_output_label_title" msgid="4139048973886819148">"Phát <xliff:g id="LABEL">%s</xliff:g> trên"</string> |
| <string name="media_output_default_summary" msgid="4200343059396412376">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="media_out_summary_ongoing_call_state" msgid="475188726850090363">"Không hoạt động khi có cuộc gọi"</string> |
| <string name="take_call_on_title" msgid="1159417893879946757">"Thực hiện cuộc gọi trên"</string> |
| <string name="cannot_change_apn_toast" msgid="296540724089240405">"Không thể thay đổi APN (Tên điểm truy cập) này."</string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_screen_title" msgid="8293094715267769349">"Ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_title" msgid="5978577898997523581">"Nhấn đồng thời nút Nguồn và nút Tăng âm lượng để"</string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_sound_title" msgid="4529077822282099235">"Phím tắt để ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_vibrate" msgid="5456962289649581737">"Rung"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_mute" msgid="7446121133560945051">"Tắt tiếng"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_vibrate_summary" msgid="3435299885425754304">"Rung"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_mute_summary" msgid="3939350522269337013">"Tắt tiếng"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_unavailable_lpp_summary" msgid="8070356204398144241">"Để bật, trước tiên, hãy thay đổi tuỳ chọn \"Nhấn và giữ nút nguồn\" thành trình đơn nguồn."</string> |
| <string name="pref_title_network_details" msgid="7329759534269363308">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="about_phone_device_name_warning" msgid="1938930553285875166">"Tên thiết bị của bạn sẽ hiển thị với các ứng dụng trên điện thoại. Những người khác cũng có thể thấy tên thiết bị này khi bạn kết nối với thiết bị Bluetooth, mạng Wi-Fi hoặc thiết lập một điểm phát sóng Wi-Fi."</string> |
| <string name="devices_title" msgid="649715719278562515">"Thiết bị"</string> |
| <string name="choose_network_title" msgid="5355609223363859430">"Chọn mạng"</string> |
| <string name="network_disconnected" msgid="8281188173486212661">"Đã ngắt kết nối"</string> |
| <string name="network_connected" msgid="7637745547242487795">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="network_connecting" msgid="6856124847029124041">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="network_could_not_connect" msgid="676574629319069922">"Không thể kết nối"</string> |
| <string name="empty_networks_list" msgid="6519489879480673428">"Không tìm thấy mạng nào."</string> |
| <string name="network_query_error" msgid="6406348372070035274">"Không tìm thấy mạng. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="forbidden_network" msgid="7404863971282262991">"(cấm)"</string> |
| <string name="sim_card" msgid="6381158752066377709">"SIM"</string> |
| <string name="wifi_no_sim_card" msgid="7144290066491585672">"Không có SIM"</string> |
| <string name="wifi_no_related_sim_card" msgid="3568255415415630510">"Không có"</string> |
| <string name="wifi_require_sim_card_to_connect" msgid="1524984445750423666">"Cần có SIM để kết nối"</string> |
| <string name="wifi_require_specific_sim_card_to_connect" msgid="8136020469861668506">"Cần có SIM <xliff:g id="WIRELESS_CARRIER">%s</xliff:g> để kết nối"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_wcdma_perf_summary" msgid="230527592752934655">"Chế độ mạng ưa thích: ưu tiên WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_gsm_only_summary" msgid="2936969642076535162">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_wcdma_only_summary" msgid="632816273979433076">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_gsm_wcdma_summary" msgid="6419309630040697488">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_summary" msgid="5735467143380764681">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_summary" msgid="1667358006735235626">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_only_summary" msgid="6305930965673800101">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_evdo_only_summary" msgid="613903666107299289">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="5643603478619124717">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_summary" msgid="4236015557975544307">"Chế độ mạng ưa thích: LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_wcdma_summary" msgid="1377100995001285751">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA/LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_evdo_summary" msgid="1221806410911793222">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA+LTE/EVDO"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="8974263692041299883">"Chế độ mạng ưu tiên: LTE/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_global_summary" msgid="817118763629102239">"Chế độ mạng ưa thích: Toàn cầu"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_wcdma_summary" msgid="7326137039981934928">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_umts_summary" msgid="5105989927899481131">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/UMTS"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_summary" msgid="2364210682008525703">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_summary" msgid="796303916110624922">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_wcdma_summary" msgid="1465990745594594173">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_summary" msgid="3771917510642642724">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_summary" msgid="8906951876805688851">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_summary" msgid="2264537129425897267">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="2469046704847661521">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_wcdma_summary" msgid="2276439307637315057">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="1640309016390119366">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="8918066490624875671">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="1059705864131001171">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_only_summary" msgid="9153575102136218656">"Chế độ mạng ưu tiên: Chỉ NR"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_summary" msgid="4326679533556458480">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_cdma_evdo_summary" msgid="4030662583832600005">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/CDMA/EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_gsm_wcdma_summary" msgid="8327982533965785835">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="7892233480076496041">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_wcdma_summary" msgid="5762334298562095421">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_summary" msgid="2356681171665091175">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_gsm_summary" msgid="8889597344872814893">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_wcdma_summary" msgid="506057560516483258">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="4337061745216872524">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="3396717432149544381">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="network_5G_recommended" msgid="4769018972369031538">"5G (khuyến nghị)"</string> |
| <string name="network_lte" msgid="2449425437381668780">"LTE (đề xuất)"</string> |
| <string name="network_4G" msgid="9018841362928321047">"4G (đề xuất)"</string> |
| <string name="select_automatically" msgid="2419752566747259155">"Tự động chọn mạng"</string> |
| <string name="carrier_settings_title" msgid="6959295328730560529">"Cài đặt nhà mạng"</string> |
| <string name="cdma_lte_data_service" msgid="6937443423651347345">"Thiết lập dịch vụ dữ liệu"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_title" msgid="3927524078598009792">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary" msgid="7323978798199919063">"Sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary_auto_switch" msgid="7851549787645698945">"Điện thoại sẽ tự động chuyển sang nhà mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary_unavailable" msgid="9176513507571883986">"Không có SIM"</string> |
| <string name="calls_preference" msgid="2166481296066890129">"Lựa chọn ưu tiên cho cuộc gọi"</string> |
| <string name="sms_preference" msgid="7742964962568219351">"Lựa chọn ưu tiên cho SMS"</string> |
| <string name="calls_and_sms_ask_every_time" msgid="3178743088737726677">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="mobile_network_summary_add_a_network" msgid="9079866102827526779">"Thêm mạng"</string> |
| <string name="default_for_calls" msgid="2788950217176988034">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi"</string> |
| <string name="default_for_sms" msgid="1316988329407434771">"Sử dụng mặc định cho SMS"</string> |
| <string name="default_for_calls_and_sms" msgid="8223971369339958151">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi và SMS"</string> |
| <string name="default_for_mobile_data" msgid="3725773640392315626">"Sử dụng mặc định cho dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_active" msgid="8683694456401350210">"Đã bật dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_off" msgid="2702029611959308269">"Đã tắt dữ liệu di động"</string> |
| <string name="subscription_available" msgid="2659722770210403365">"Có sẵn"</string> |
| <string name="mobile_network_list_add_more" msgid="5076722903436552813">"Thêm SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_active_sim" msgid="6397581267971410039">"Đang hoạt động/SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="5829757490580409899">"Không hoạt động/SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_active_esim" msgid="3984452275968408382">"Đang hoạt động/eSIM"</string> |
| <string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="8777415108263057939">"Không hoạt động/eSIM"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name" msgid="3187192894150386537">"Tên và màu SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name_label" msgid="1452440641628369625">"Tên"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_color_label" msgid="5293944087609632340">"Màu (do các ứng dụng tương thích dùng)"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name_rename" msgid="5967588549571582924">"Lưu"</string> |
| <string name="mobile_network_use_sim_on" msgid="7298332437547707908">"Dùng SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_use_sim_off" msgid="6303281166199670639">"Tắt"</string> |
| <string name="mobile_network_disable_sim_explanation" msgid="2851862257846773796">"Để tắt SIM này, hãy tháo thẻ SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_tap_to_activate" msgid="4139979375717958102">"Nhấn để kích hoạt <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_network_erase_sim" msgid="4629071168032714930">"Xóa SIM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_title" msgid="3083431168988535628">"Loại mạng ưu tiên"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_summary" msgid="537577807865497546">"Thay đổi chế độ hoạt động của mạng"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_dialogtitle" msgid="4179420486180351631">"Loại mạng ưa thích"</string> |
| <string name="carrier_settings_version" msgid="3364919669057317776">"Phiên bản cài đặt nhà mạng"</string> |
| <string name="call_category" msgid="641461844504128789">"Gọi điện"</string> |
| <string name="video_calling_settings_title" msgid="5490466306783552190">"Tính năng gọi video của nhà mạng"</string> |
| <string name="cdma_system_select_title" msgid="8261408056382123386">"Chọn hệ thống"</string> |
| <string name="cdma_system_select_summary" msgid="384128007068464145">"Thay đổi chế độ chuyển vùng CDMA"</string> |
| <string name="cdma_system_select_dialogtitle" msgid="6143586810486936984">"Chọn hệ thống"</string> |
| <string name="network_operator_category" msgid="5309383730335681395">"Mạng"</string> |
| <string name="cdma_subscription_title" msgid="3107207913315872336">"Gói đăng ký CDMA"</string> |
| <string name="cdma_subscription_summary" msgid="7134032708555561334">"Thay đổi giữa RUIM/SIM và NV"</string> |
| <string name="cdma_subscription_dialogtitle" msgid="555971296756231647">"gói đăng ký"</string> |
| <string name="register_automatically" msgid="5208258089316657167">"Đăng ký tự động..."</string> |
| <string name="roaming_alert_title" msgid="9052791521868787985">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string> |
| <string name="roaming_check_price_warning" msgid="5876977438036791361">"Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết giá cước."</string> |
| <string name="mobile_data_usage_title" msgid="2047864499317759728">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string> |
| <string name="mobile_network_mode_error" msgid="9222056129897416074">"Chế độ mạng <xliff:g id="NETWORKMODEID">%1$d</xliff:g> không hợp lệ. Bỏ qua."</string> |
| <string name="mobile_network_apn_title" msgid="5582995550142073054">"Tên điểm truy cập"</string> |
| <string name="keywords_access_point_names" msgid="8174967126858505945">"apn"</string> |
| <string name="manual_mode_disallowed_summary" msgid="4243142645520152175">"Không sử dụng được khi kết nối với <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="see_more" msgid="7499355691042812723">"Xem thêm"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sub_dialog_title" msgid="4003377033815971802">"Bật <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sub_dialog_title_without_carrier_name" msgid="4842051610633654278">"Bật SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_title" msgid="9180969453358718635">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_psim_dialog_title" msgid="5613177333235213024">"Chuyển sang dùng thẻ SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_mep_title" msgid="933856847099933004">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text" msgid="2091834911153293004">"Chỉ một SIM có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_downloaded" msgid="8977951796005849471">"Chỉ 1 eSIM có thể hoạt động tại mỗi thời điểm.\n\nKhi bạn chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị huỷ."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_single_sim" msgid="6188750682431170845">"Chỉ một SIM có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển đổi SIM, dịch vụ <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_mep_text" msgid="8348764755143679582">"Bạn có thể dùng 2 SIM cùng lúc. Để dùng <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, hãy tắt SIM khác."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_confirm" msgid="1901181581944638961">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_carrier_list_item_for_turning_off" msgid="5392037608705799522">"Tắt <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_info_outline_for_turning_off" msgid="1617619100229136888">"Nếu tắt SIM, dịch vụ của bạn sẽ không bị huỷ"</string> |
| <string name="sim_action_enabling_sim_without_carrier_name" msgid="2706862823501979981">"Đang kết nối mạng…"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_progress" msgid="4718412054243793310">"Đang chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> để gọi điện và nhắn tin…"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sim_fail_title" msgid="1765646238941015899">"Không thể chuyển đổi nhà mạng"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sim_fail_text" msgid="4781863235721417544">"Không thể chuyển đổi nhà mạng do lỗi."</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_title" msgid="3298942357601334418">"Tắt <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_title_without_carrier" msgid="6518373229436331608">"Tắt SIM?"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_progress" msgid="5900243067681478102">"Đang tắt SIM<xliff:g id="ELLIPSIS">…</xliff:g>"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_fail_title" msgid="6689494935697043555">"Không thể tắt nhà mạng"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_fail_text" msgid="8404023523406091819">"Đã xảy ra lỗi nên bạn không thể tắt nhà mạng."</string> |
| <string name="sim_action_enable_dsds_title" msgid="226508711751577169">"Dùng 2 SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_enable_dsds_text" msgid="970986559326263949">"Thiết bị này có thể dùng 2 SIM cùng lúc. Để tiếp tục dùng 1 SIM tại một thời điểm, hãy nhấn vào \"Không, cảm ơn\"."</string> |
| <string name="sim_action_restart_title" msgid="7054617569121993825">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="sim_action_yes" msgid="8076556020131395515">"Có"</string> |
| <string name="sim_action_reboot" msgid="3508948833333441538">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="sim_action_no_thanks" msgid="435717748384544195">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="sim_action_cancel" msgid="2668099867029610910">"Hủy"</string> |
| <string name="sim_switch_button" msgid="1405772571706095387">"Chuyển"</string> |
| <string name="dsds_activation_failure_title" msgid="4467364110584914794">"Không thể kích hoạt SIM"</string> |
| <string name="dsds_activation_failure_body_msg2" msgid="73044349546544410">"Hãy thử bật lại SIM. Nếu vấn đề vẫn xảy ra, vui lòng khởi động lại thiết bị."</string> |
| <string name="sim_setup_channel_id" msgid="8797972565087458515">"Kích hoạt mạng"</string> |
| <string name="sim_switch_channel_id" msgid="4927038626791837861">"Chuyển nhà mạng"</string> |
| <string name="post_dsds_reboot_notification_title_with_carrier" msgid="3308827462185135307">"<xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> đang hoạt động"</string> |
| <string name="post_dsds_reboot_notification_text" msgid="7533428378211541410">"Nhấn để cập nhật tùy chọn cài đặt SIM"</string> |
| <string name="switch_to_removable_notification" msgid="7640342063449806296">"Đã chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="switch_to_removable_notification_no_carrier_name" msgid="7384856964036215338">"Đã chuyển sang nhà mạng khác"</string> |
| <string name="network_changed_notification_text" msgid="2407908598496951243">"Mạng di động của bạn đã thay đổi"</string> |
| <string name="dsds_notification_after_suw_title" msgid="3738898232310273982">"Thiết lập thẻ SIM còn lại của bạn"</string> |
| <string name="dsds_notification_after_suw_text" msgid="1287357774676361084">"Chọn SIM đang hoạt động hoặc dùng đồng thời cả 2 SIM"</string> |
| <string name="choose_sim_title" msgid="4804689675237716286">"Chọn một số điện thoại để sử dụng"</string> |
| <string name="choose_sim_text" msgid="4356662002583501647">"{count,plural, =1{Có 1 số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}=2{Có 2 số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}other{Có # số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}}"</string> |
| <string name="choose_sim_activating" msgid="9035902671985449448">"Đang kích hoạt<xliff:g id="ELLIPSIS">…</xliff:g>"</string> |
| <string name="choose_sim_could_not_activate" msgid="2154564459842291617">"Không thể kích hoạt ngay bây giờ"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_title" msgid="5407316878973237773">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_text" msgid="7530186862171635464">"<xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được dùng cho dữ liệu di động, các cuộc gọi và SMS."</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_no_switch_title" msgid="809763410787744247">"Không có SIM nào đang hoạt động"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_no_switch_text" msgid="7053939850026876088">"Để sử dụng dữ liệu di động, các tính năng gọi điện và SMS vào lúc khác, hãy chuyển đến phần cài đặt mạng của bạn"</string> |
| <string name="sim_card_label" msgid="6263064316075963775">"SIM"</string> |
| <string name="erase_sim_dialog_title" msgid="4742077437653028326">"Xoá eSIM này?"</string> |
| <string name="erase_sim_dialog_text" msgid="753031064269699885">"Nếu bạn xóa SIM này, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER_NAME_A">%1$s</xliff:g> sẽ bị xóa khỏi thiết bị này.\n\nDịch vụ của <xliff:g id="CARRIER_NAME_B">%1$s</xliff:g> sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="erase_sim_confirm_button" msgid="8309115684335320541">"Xóa"</string> |
| <string name="erasing_sim" msgid="7877703231075699139">"Đang xóa SIM…"</string> |
| <string name="erase_sim_fail_title" msgid="2024446702985862427">"Không thể xóa SIM"</string> |
| <string name="erase_sim_fail_text" msgid="7870804401227483131">"Không thể xóa SIM này do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị rồi thử lần nữa."</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_title" msgid="1896186380874289434">"Kết nối với thiết bị"</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_summary" msgid="7693038309792726170">"Ứng dụng <xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn dùng mạng Wi-Fi tạm thời để kết nối với thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="network_connection_timeout_dialog_message" msgid="598509083077743772">"Không tìm thấy thiết bị nào. Đảm bảo rằng các thiết bị đang bật và sẵn sàng kết nối."</string> |
| <string name="network_connection_timeout_dialog_ok" msgid="6022675321823723755">"Thử lại"</string> |
| <string name="network_connection_errorstate_dialog_message" msgid="3360714322047603239">"Đã xảy ra lỗi. Ứng dụng đã hủy yêu cầu chọn thiết bị."</string> |
| <string name="network_connection_connect_successful" msgid="2587314077675642476">"Kết nối thành công"</string> |
| <string name="network_connection_connect_failure" msgid="6803313816657494319">"Không kết nối được"</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_showall" msgid="6392059758456994944">"Hiển thị tất cả"</string> |
| <string name="network_connection_searching_message" msgid="8521819623516926482">"Đang tìm thiết bị..."</string> |
| <string name="network_connection_connecting_message" msgid="433189540877274889">"Đang kết nối với thiết bị..."</string> |
| <string name="bluetooth_left_name" msgid="7440064067910080502">"Trái"</string> |
| <string name="bluetooth_right_name" msgid="7588088072444124949">"Phải"</string> |
| <string name="bluetooth_middle_name" msgid="3909371955137442319">"Hộp sạc"</string> |
| <string name="settings_panel_title" msgid="346363079938069215">"Bảng Cài đặt"</string> |
| <string name="force_desktop_mode" msgid="1336913605091334238">"Buộc chạy chế độ máy tính"</string> |
| <string name="force_desktop_mode_summary" msgid="4587416867846930479">"Buộc chạy chế độ máy tính thử nghiệm trên màn hình phụ"</string> |
| <string name="enable_non_resizable_multi_window" msgid="6832903754625404477">"Bật tùy chọn không thay đổi kích thước trong nhiều cửa sổ"</string> |
| <string name="enable_non_resizable_multi_window_summary" msgid="3275763753261901999">"Cho phép các ứng dụng không thể thay đổi kích thước xuất hiện trong nhiều cửa sổ"</string> |
| <string name="hwui_force_dark_title" msgid="4256904905631994219">"Vô hiệu hoá tính năng buộc dùng chế độ tối"</string> |
| <string name="hwui_force_dark_summary" msgid="6515748781487952769">"Vô hiệu hoá tính năng buộc dùng chế độ tối tối để chuyển sang chế độ luôn bật"</string> |
| <string name="privacy_dashboard_title" msgid="6845403825611829558">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="privacy_dashboard_summary" msgid="5775090172422786808">"Quyền, hoạt động tài khoản, dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="privacy_controls_title" msgid="1383047169455206604">"Chế độ điều khiển"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_remove" msgid="8636557343011606722">"Xóa"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_keep" msgid="440516181066490747">"Giữ"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_confirm_message" msgid="6434344989238055188">"Xóa nội dung đề xuất này?"</string> |
| <string name="low_storage_summary" msgid="1979492757417779718">"Sắp hết bộ nhớ. Đã dùng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> – Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="contextual_card_feedback_send" msgid="7409408664417908922">"Gửi ý kiến phản hồi"</string> |
| <string name="contextual_card_feedback_confirm_message" msgid="3186334562157665381">"Bạn có muốn cung cấp phản hồi về nội dung đề xuất này cho chúng tôi không?"</string> |
| <string name="copyable_slice_toast" msgid="1008251852798990606">"Đã sao chép <xliff:g id="COPY_CONTENT">%1$s</xliff:g>vào bảng nhớ tạm."</string> |
| <string name="search_bar_account_avatar_content_description" msgid="880523277036898350"></string> |
| <string name="accessibility_usage_title" msgid="9190967143518779145">"Sử dụng tùy chọn hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_usage_summary" msgid="4348285359995227813">"{count,plural, =1{1 ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn}other{# ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn}}"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_title_text" msgid="4617195934203523503">"Thông tin quan trọng"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_agree_button_text" msgid="4082872292910770344">"TIẾP TỤC"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_disagree_text" msgid="8424457394700137703">"KHÔNG, CẢM ƠN"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_location_title_text" msgid="7913919887475418423">"Vị trí"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_location_desc_text" msgid="1417004513415772582">"Nhà mạng có thể thu thập thông tin vị trí của bạn khi bạn sử dụng dịch vụ này để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp.\n\nHãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà mạng để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="forget_passpoint_dialog_message" msgid="2433875063907365760">"Bạn có thể không xem được mọi dữ liệu hoặc thời gian còn lại. Hãy hỏi nhà cung cấp trước khi xóa."</string> |
| <string name="content_capture" msgid="868372905432812238">"Nội dung ứng dụng"</string> |
| <string name="content_capture_summary" msgid="49720773699715531">"Cho phép các ứng dụng gửi nội dung đến hệ thống Android"</string> |
| <string name="capture_system_heap_dump_title" msgid="9210974110606886455">"Ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="development_memtag_page_title" msgid="3546667618748029188">"Tiện ích gắn thẻ bộ nhớ"</string> |
| <string name="development_memtag_intro" msgid="8032596625527637164">"Tiện ích gắn thẻ bộ nhớ (Memory Tagging Extension – MTE) giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các vấn đề về an toàn bộ nhớ trong ứng dụng, đồng thời tăng cường bảo mật mã gốc trong ứng dụng."</string> |
| <string name="development_memtag_footer" msgid="5681925148773626562">"Thao tác bật MTE có thể làm giảm hiệu suất của thiết bị."</string> |
| <string name="development_memtag_learn_more" msgid="8961984806973926704">"Tìm hiểu thêm về MTE"</string> |
| <string name="development_memtag_toggle" msgid="2474420239518386894">"Bật MTE cho đến khi bạn tắt"</string> |
| <string name="development_memtag_reboot_message_on" msgid="8100075676107327847">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để bật MTE."</string> |
| <string name="development_memtag_reboot_message_off" msgid="3703925647922079456">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để tắt MTE."</string> |
| <string name="reboot_with_mte_title" msgid="2320125810211279">"Bật MTE cho một phiên duy nhất"</string> |
| <string name="reboot_with_mte_message" msgid="1232881567956207641">"Hệ thống sẽ khởi động lại và cho phép thử nghiệm bằng Tiện ích gắn thẻ bộ nhớ (MTE). MTE có thể làm giảm hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. Tiện ích này sẽ được đặt lại vào lần khởi động lại tiếp theo."</string> |
| <string name="reboot_with_mte_summary" msgid="3896537791216432882">"Khởi động lại để bắt đầu một phiên duy nhất có bật MTE"</string> |
| <string name="reboot_with_mte_already_enabled" msgid="4439168867613407167">"MTE đã được bật"</string> |
| <string name="capturing_system_heap_dump_message" msgid="8410503247477360622">"Đang ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="error_capturing_system_heap_dump_message" msgid="2352983250048200052">"Không thể ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="automatic_system_heap_dump_title" msgid="4093306504711109479">"Tự động ghi tệp báo lỗi của hệ thống"</string> |
| <string name="automatic_system_heap_dump_summary" msgid="4060846186592886986">"Tự động ghi tệp báo lỗi cho Hệ thống Android khi hệ thống này sử dụng quá nhiều bộ nhớ"</string> |
| <string name="wifi_disconnect_button_text" msgid="5698154296678571998">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_title_text" msgid="8276287227589397162">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_desc_text" msgid="5503902001191552196">"Nhà mạng của bạn không hỗ trợ các cuộc gọi khẩn cấp qua tính năng Gọi qua Wi‑Fi.\nKhi cần thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, thiết bị sẽ tự động chuyển sang mạng di động.\nBạn chỉ có thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp ở các khu vực có mạng di động."</string> |
| <string name="wifi_calling_summary" msgid="8566648389959032967">"Sử dụng Wi‑Fi cho cuộc gọi để cải thiện chất lượng"</string> |
| <string name="backup_calling_settings_title" msgid="519714752900364326">"Gọi điện dự phòng"</string> |
| <string name="backup_calling_setting_summary" msgid="599493254305348733">"Nếu <xliff:g id="BACKUP_CALLING_OPERATOR_TEXT">%1$s</xliff:g> không có sẵn hoặc đang chuyển vùng, hãy dùng dữ liệu di động của SIM cho những cuộc gọi qua <xliff:g id="BACKUP_CALLING_CARRIER_TEXT">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="keywords_backup_calling" msgid="8592800915478816800">"gọi điện dự phòng"</string> |
| <string name="enable_receiving_mms_notification_title" msgid="6465218559386990248">"Tin nhắn MMS đến"</string> |
| <string name="enable_sending_mms_notification_title" msgid="7120641300854953375">"Không thể gửi tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="enable_mms_notification_summary" msgid="6432752438276672500">"Nhấn để cho phép nhắn tin MMS qua <xliff:g id="OPERATOR_NAME">%1$s</xliff:g> khi dữ liệu di động đang tắt"</string> |
| <string name="enable_mms_notification_channel_title" msgid="1798206332620642108">"Tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="sim_combination_warning_notification_title" msgid="1365401631492986487">"Sự cố kết hợp SIM"</string> |
| <string name="dual_cdma_sim_warning_notification_summary" msgid="2826474790710586487">"Việc sử dụng <xliff:g id="OPERATOR_NAMES">%1$s</xliff:g> có thể làm giới hạn chức năng. Nhấn để tìm hiểu thêm."</string> |
| <string name="dual_cdma_sim_warning_notification_channel_title" msgid="1049161096896074364">"Kết hợp SIM"</string> |
| <string name="work_policy_privacy_settings" msgid="2702644843505242596">"Thông tin về chính sách công việc của bạn"</string> |
| <string name="work_policy_privacy_settings_summary" msgid="690118670737638405">"Các tùy chọn cài đặt do quản trị viên CNTT quản lý"</string> |
| <string name="track_frame_time_keywords" msgid="7885340257945922239">"GPU"</string> |
| <string name="bug_report_handler_title" msgid="713439959113250125">"Trình xử lý báo cáo lỗi"</string> |
| <string name="bug_report_handler_picker_footer_text" msgid="4935758328366585673">"Xác định ứng dụng nào xử lý phím tắt Báo cáo lỗi trên thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="personal_profile_app_subtext" msgid="5586060806997067676">"Cá nhân"</string> |
| <string name="work_profile_app_subtext" msgid="5043419461440127879">"Nơi làm việc"</string> |
| <string name="system_default_app_subtext" msgid="5212055189703164839">"Theo chế độ mặc định của hệ thống"</string> |
| <string name="default_app_none" msgid="5420632042222036264">"Không có"</string> |
| <string name="select_invalid_bug_report_handler_toast_text" msgid="8857326334015386692">"Lựa chọn này không còn hợp lệ nữa. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="power_menu_setting_name" msgid="2394440932633137229">"Nhấn và giữ nút nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_category_title" msgid="1051146091093775002">"Nhấn và giữ nút nguồn để truy cập"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_power_menu_title" msgid="477584639843663599">"Trình đơn nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assistant_title" msgid="6557738348262616455">"Trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="power_menu_summary_long_press_for_assistant" msgid="32706459458422952">"Truy cập trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="power_menu_summary_long_press_for_power_menu" msgid="7617247135239683710">"Truy cập trình đơn nguồn"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_not_secure" msgid="3251276389681975912">"Để sử dụng, trước tiên, hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="power_menu_power_volume_up_hint" msgid="5619917593676125759">"Trình đơn nguồn:\nNhấn đồng thời nút nguồn và nút tăng âm lượng"</string> |
| <string name="power_menu_power_prevent_ringing_hint" msgid="1169955014711158873">"Ngăn đổ chuông:\n Nhấn nút âm lượng để truy cập lối tắt"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_title" msgid="1626808509158422185">"Khoảng thời gian nhấn và giữ"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_summary" msgid="7550610071666801935">"Điều chỉnh độ nhạy bằng cách chọn khoảng thời gian nhấn và giữ nút nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_low_label" msgid="3430099983480845635">"Ngắn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_high_label" msgid="2059686170350829156">"Dài"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_wallet_setting_toggle" msgid="4188327143734192000">"Hiện ví"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_wallet_summary" msgid="3984851951621168573">"Cho phép truy cập vào ví trên màn hình khoá"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_qr_code_scanner_setting_toggle" msgid="1856477548806618829">"Hiện Trình quét mã QR"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_qr_code_scanner_summary" msgid="4577409244972250235">"Cho phép truy cập vào trình quét mã QR từ màn hình khoá"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_controls_setting_toggle" msgid="7445725343949588613">"Hiện các nút điều khiển thiết bị"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_controls_summary" msgid="7522918441738915364">"Trên màn hình khoá"</string> |
| <string name="lockscreen_trivial_controls_setting_toggle" msgid="2174300719855112358">"Sử dụng các chế độ điều khiển thiết bị"</string> |
| <string name="lockscreen_trivial_disabled_controls_summary" msgid="7593626010580689155">"Để sử dụng, trước tiên, hãy bật tuỳ chọn \"Hiển thị các nút điều khiển thiết bị\""</string> |
| <string name="lockscreen_double_line_clock_summary" msgid="2916159550425093703">"Hiện đồng hồ kép khi có"</string> |
| <string name="lockscreen_double_line_clock_setting_toggle" msgid="3408639316001688529">"Đồng hồ kép"</string> |
| <string name="lockscreen_quick_affordances_title" msgid="8615741551327565793">"Lối tắt"</string> |
| <plurals name="lockscreen_quick_affordances_summary" formatted="false" msgid="4225396036524703997"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="FIRST_1">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND">%2$s</xliff:g></item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="FIRST_0">%1$s</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <string name="rtt_settings_title" msgid="7049259598645966354"></string> |
| <string name="rtt_settings_no_visible" msgid="7440356831140948382"></string> |
| <string name="rtt_settings_visible_during_call" msgid="7866181103286073700"></string> |
| <string name="rtt_settings_always_visible" msgid="2364173070088756238"></string> |
| <string name="volte_5G_limited_title" msgid="5908052268836750629">"Tắt VoLTE?"</string> |
| <string name="volte_5G_limited_text" msgid="7150583768725182345">"Thao tác này cũng sẽ tắt kết nối 5G của bạn.\nTrong khi gọi thoại, bạn không thể sử dụng Internet và một số ứng dụng có thể không hoạt động."</string> |
| <string name="cached_apps_freezer" msgid="1057519579761550350">"Tạm ngưng thực thi cho các ứng dụng được lưu vào bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="blob_never_expires_text" msgid="7293376386620106623">"Vĩnh viễn không hết hạn."</string> |
| <string name="accessor_never_expires_text" msgid="4647624492147788340">"Thuê vĩnh viễn."</string> |
| <string name="overlay_settings_title" msgid="1032863083496396365">"Cho phép phủ lên màn hình Cài đặt"</string> |
| <string name="overlay_settings_summary" msgid="2745336273786148166">"Những ứng dụng có thể hiển thị bên trên các ứng dụng khác sẽ được phép phủ lên màn hình Cài đặt"</string> |
| <string name="allow_mock_modem" msgid="3832264806530479214">"Cho phép modem mô phỏng"</string> |
| <string name="allow_mock_modem_summary" msgid="9097416612748005374">"Cho phép thiết bị này chạy dịch vụ Modem mô phỏng để thử nghiệm đo lường. Đừng nên bật dịch vụ này trong quá trình sử dụng điện thoại thông thường"</string> |
| <string name="media_controls_title" msgid="403271085636252597">"Nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_controls_resume_title" msgid="855076860336652370">"Ghim trình phát nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_controls_resume_description" msgid="3163482266454802097">"Để nhanh chóng tiếp tục phát, trình phát nội dung nghe nhìn sẽ luôn mở trong phần Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="media_controls_lockscreen_title" msgid="2188311721857512510">"Hiện nội dung nghe nhìn trên màn hình khoá"</string> |
| <string name="media_controls_lockscreen_description" msgid="3320333660404439510">"Để nhanh chóng tiếp tục phát, trình phát nội dung đa phương tiện luôn mở trên màn hình khoá"</string> |
| <string name="media_controls_recommendations_title" msgid="184225835236807677">"Hiện các nội dung nghe nhìn đề xuất"</string> |
| <string name="media_controls_recommendations_description" msgid="7596498733126824030">"Dựa trên hoạt động của bạn"</string> |
| <string name="media_controls_hide_player" msgid="2751439192580884015">"Ẩn trình phát"</string> |
| <string name="media_controls_show_player" msgid="8504571042365814021">"Hiện trình phát"</string> |
| <string name="keywords_media_controls" msgid="8345490568291778638">"nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="connected_device_see_all_summary" msgid="2056010318537268108">"Bluetooth sẽ bật"</string> |
| <string name="provider_internet_settings" msgid="3831259474776313323">"Internet"</string> |
| <string name="provider_network_settings_title" msgid="2624756136016346774">"SIM"</string> |
| <string name="calls_and_sms" msgid="1931855083959003306">"Cuộc gọi và tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_and_sms_category" msgid="3788238090898237767">"Gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="calls_sms_wfc_summary" msgid="3940529919408667336">"Gọi và nhận cuộc gọi qua mạng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="calls_preference_title" msgid="7536882032182563800">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="sms_preference_title" msgid="8392745501754864395">"Tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_sms_preferred" msgid="6016477652522583496">"ưu tiên"</string> |
| <string name="calls_sms_calls_preferred" msgid="9004261125829377885">"ưu tiên thực hiện/nhận cuộc gọi"</string> |
| <string name="calls_sms_sms_preferred" msgid="3855778890660922711">"ưu tiên gửi/nhận tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_sms_unavailable" msgid="4055729705246556529">"không có sẵn"</string> |
| <string name="calls_sms_temp_unavailable" msgid="8602291749338757424">"Tạm thời không sử dụng được"</string> |
| <string name="calls_sms_no_sim" msgid="2336377399761819718">"Không có SIM"</string> |
| <string name="network_and_internet_preferences_title" msgid="8635896466814033405">"Lựa chọn ưu tiên về mạng"</string> |
| <string name="keywords_internet" msgid="7674082764898690310">"kết nối mạng, Internet, không dây, dữ liệu, wifi, wi-fi, wi fi, di động, nhà mạng di động, 4g, 3g, 2g, lte"</string> |
| <string name="reset_your_internet_title" msgid="4856899004343241310">"Đặt lại Internet của bạn?"</string> |
| <string name="resetting_internet_text" msgid="6696779371800051806">"Đang đặt lại Internet của bạn…"</string> |
| <string name="fix_connectivity" msgid="2781433603228089501">"Khắc phục sự cố về kết nối"</string> |
| <string name="networks_available" msgid="3299512933684383474">"Có mạng"</string> |
| <string name="to_switch_networks_disconnect_ethernet" msgid="6615374552827587197">"Để chuyển mạng, hãy rút cáp Ethernet"</string> |
| <string name="carrier_wifi_offload_title" msgid="7263365988016247722">"Đường kết nối W+"</string> |
| <string name="carrier_wifi_offload_summary" msgid="2980563718888371142">"Cho phép Google Fi sử dụng các mạng W+ để cải thiện tốc độ và phạm vi phủ sóng"</string> |
| <string name="carrier_wifi_network_title" msgid="5461382943873831770">"Mạng W+"</string> |
| <string name="sim_category_title" msgid="2341314000964710495">"SIM"</string> |
| <string name="downloaded_sim_category_title" msgid="2876988650413179752">"eSIM"</string> |
| <string name="downloaded_sims_category_title" msgid="487799905978489922">"eSIM"</string> |
| <string name="sim_category_active_sim" msgid="1503823567818544012">"Đang hoạt động"</string> |
| <string name="sim_category_inactive_sim" msgid="4068899490133820881">"Không hoạt động"</string> |
| <string name="sim_category_default_active_sim" msgid="1208194173387987231">" / Mặc định cho <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="default_active_sim_calls" msgid="2390973682556353558">"cuộc gọi"</string> |
| <string name="default_active_sim_sms" msgid="8041498593025994921">"Tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="default_active_sim_mobile_data" msgid="6798083892814045301">"dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_message" msgid="1331238142061476869">"Để cải thiện trải nghiệm khi dùng thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm mạng Wi‑Fi bất cứ lúc nào, ngay cả khi Wi‑Fi đang tắt. Chẳng hạn như chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần cài đặt tính năng quét tìm Wi‑Fi."</string> |
| <string name="wifi_scan_change" msgid="8438320311511852918">"Thay đổi"</string> |
| <string name="preference_summary_default_combination" msgid="4643585915107796253">"<xliff:g id="STATE">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="NETWORKMODE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_data_connection_active" msgid="2422223108911581552">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_temp_connection_active" msgid="3430470299756236413">"Tạm thời có kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_temp_using" msgid="5211002380149434155">"Tạm thời sử dụng <xliff:g id="SUBNAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_data_no_connection" msgid="905897142426974030">"Không có kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_off_summary" msgid="1884248776904165539">"Dữ liệu di động sẽ không tự động kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_disable_title" msgid="8438714772256088913">"Tắt dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="mobile_data_disable_message" msgid="7829414836454769970">"Bạn sẽ không có quyền sử dụng dữ liệu hoặc truy cập Internet qua <xliff:g id="CARRIER">%s</xliff:g>. Bạn chỉ có thể truy cập Internet qua Wi-Fi."</string> |
| <string name="mobile_data_disable_message_default_carrier" msgid="4449469407705838612">"nhà mạng của bạn"</string> |
| <string name="not_allowed_by_ent" msgid="1958611623122304411">"Không được tổ chức của bạn cho phép"</string> |
| <string name="aware_summary_when_bedtime_on" msgid="2063856008597376344">"Không dùng được vì chế độ giờ đi ngủ đang bật"</string> |
| <string name="reset_importance_completed" msgid="3595536767426097205">"Đã hoàn tất việc đặt lại mức độ quan trọng của thông báo."</string> |
| <string name="apps_dashboard_title" msgid="3269953499954393706">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_notification_content" msgid="5111712860712823893">"Một thiết bị muốn truy cập vào tin nhắn của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_dialog_title" msgid="9009836130395061579">"Cho phép truy cập vào tin nhắn?"</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_dialog_content" msgid="7186694737578788487">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào tin nhắn của bạn.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_notification_content" msgid="9175220052703433637">"Một thiết bị muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_title" msgid="7624607995928968721">"Cho phép truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi?"</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_content" msgid="959658135522249170">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn, trong đó có cả dữ liệu về cuộc gọi đi và cuộc gọi đến.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="category_name_brightness" msgid="8520372392029305084">"Độ sáng"</string> |
| <string name="category_name_lock_display" msgid="8310402558217129670">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="category_name_appearance" msgid="8287486771764166805">"Giao diện"</string> |
| <string name="category_name_color" msgid="937514550918977151">"Màu"</string> |
| <string name="category_name_display_controls" msgid="7046581691184725216">"Các chế độ điều khiển màn hình khác"</string> |
| <string name="category_name_general" msgid="7737273712848115886">"Chung"</string> |
| <string name="dark_theme_main_switch_title" msgid="4045147031947562280">"Sử dụng Giao diện tối"</string> |
| <string name="bluetooth_main_switch_title" msgid="8409835540311309632">"Sử dụng Bluetooth"</string> |
| <string name="prevent_ringing_main_switch_title" msgid="4726252811262086643">"Sử dụng chế độ ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="use_wifi_hotsopt_main_switch_title" msgid="3909731167290690539">"Sử dụng điểm phát sóng Wi-Fi"</string> |
| <string name="app_pinning_main_switch_title" msgid="5465506660064032876">"Sử dụng tính năng ghim ứng dụng"</string> |
| <string name="developer_options_main_switch_title" msgid="1720074589554152501">"Sử dụng tùy chọn cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="default_print_service_main_switch_title" msgid="4697133737128324036">"Dùng dịch vụ in"</string> |
| <string name="multiple_users_main_switch_title" msgid="6686858308083037810">"Cho phép nhiều người dùng"</string> |
| <string name="multiple_users_main_switch_keywords" msgid="4845954458094134356">"cho phép, nhiều, người dùng"</string> |
| <string name="wireless_debugging_main_switch_title" msgid="8463499572781441719">"Sử dụng tính năng gỡ lỗi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="graphics_driver_main_switch_title" msgid="6125172901855813790">"Dùng các lựa chọn ưu tiên về trình điều khiển đồ hoạ"</string> |
| <string name="night_light_main_switch_title" msgid="3428298022467805219">"Sử dụng chế độ Ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="nfc_main_switch_title" msgid="6295839988954817432">"Sử dụng công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)"</string> |
| <string name="adaptive_brightness_main_switch_title" msgid="2681666805191642737">"Sử dụng độ sáng thích ứng"</string> |
| <string name="wifi_calling_main_switch_title" msgid="4070224008346815634">"Sử dụng tính năng gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="default_see_all_apps_title" msgid="7481113230662612178">"Xem tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="smart_forwarding_title" msgid="8368634861971949799">"Chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_summary_enabled" msgid="3341062878373185604">"Đã bật tính năng chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_summary_disabled" msgid="5033880700091914809">"Đã tắt tính năng chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_ongoing_title" msgid="962226849074401228">"Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="smart_forwarding_ongoing_text" msgid="2189209372407117114">"Đang cập nhật các tùy chọn cài đặt..."</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_title" msgid="1859891191023516080">"Lỗi với phần Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_text" msgid="8682640643264071789">"Lỗi mạng hoặc SIM."</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_not_activated_text" msgid="997396203001257904">"SIM chưa được kích hoạt."</string> |
| <string name="smart_forwarding_input_mdn_title" msgid="5105463748849841763">"Nhập các số điện thoại"</string> |
| <string name="smart_forwarding_input_mdn_dialog_title" msgid="7542216086697868415">"Nhập số điện thoại"</string> |
| <string name="smart_forwarding_missing_mdn_text" msgid="2907314684242542226">"Thiếu số điện thoại."</string> |
| <string name="smart_forwarding_missing_alert_dialog_text" msgid="7870419247987316112">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="enable_2g_title" msgid="8184757884636162942">"Cho phép 2G"</string> |
| <string name="enable_2g_summary" msgid="2794534052372565914">"Mạng 2G kém an toàn hơn nhưng có thể cải thiện khả năng kết nối của bạn ở một số địa điểm. Đối với các cuộc gọi khẩn cấp, mạng 2G luôn được phép."</string> |
| <string name="enable_2g_summary_disabled_carrier" msgid="8141118453219482762">"<xliff:g id="CARRIER_NAME_2G">%1$s</xliff:g> yêu cầu phải có mạng 2G thì mới sử dụng được"</string> |
| <string name="require_cellular_encryption_title" msgid="7516008146269371585">"Yêu cầu mã hoá"</string> |
| <string name="require_cellular_encryption_summary" msgid="4813823321032908641">"Phương thức mã hoá sẽ an toàn hơn, nhưng bạn có thể không kết nối được ở một số vị trí. Tuyệt đối không yêu cầu mã hoá các cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="app_info_all_services_label" msgid="1487070364839071105">"Tất cả các dịch vụ"</string> |
| <string name="show_clip_access_notification" msgid="7782300987639778542">"Hiện quyền truy cập vào bảng nhớ tạm"</string> |
| <string name="show_clip_access_notification_summary" msgid="474090757777203207">"Hiện một thông báo khi có ứng dụng truy cập vào văn bản, hình ảnh hoặc nội dung khác mà bạn đã sao chép"</string> |
| <string name="all_apps" msgid="3054120149509114789">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="request_manage_bluetooth_permission_dont_allow" msgid="8798061333407581300">"Không cho phép"</string> |
| <string name="uwb_settings_title" msgid="8578498712312002231">"Băng tần siêu rộng (UWB)"</string> |
| <string name="uwb_settings_summary" msgid="3074271396764672268">"Giúp xác định vị trí tương đối của các thiết bị ở gần có băng tần siêu rộng (UWB)"</string> |
| <string name="uwb_settings_summary_airplane_mode" msgid="1328864888135086484">"Tắt chế độ trên máy bay để dùng UWB"</string> |
| <string name="uwb_settings_summary_no_uwb_regulatory" msgid="3465456428217979428">"UWB (băng tần siêu rộng) không sử dụng được ở vị trí hiện tại"</string> |
| <string name="camera_toggle_title" msgid="8952668677727244992">"Truy cập máy ảnh"</string> |
| <string name="mic_toggle_title" msgid="265145278323852547">"Quyền truy cập vào micrô"</string> |
| <string name="perm_toggle_description" msgid="5754629581767319022">"Áp dụng cho các ứng dụng và dịch vụ"</string> |
| <string name="mic_toggle_description" msgid="484139688645092237">"Áp dụng cho các ứng dụng và dịch vụ. Nếu bạn tắt chế độ cài đặt này, dữ liệu thu được qua micrô vẫn có thể được chia sẻ khi bạn gọi đến số khẩn cấp."</string> |
| <string name="previous_page_content_description" msgid="6438292457923282991">"Trước"</string> |
| <string name="next_page_content_description" msgid="1641835099813416294">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="colors_viewpager_content_description" msgid="2591751086138259565">"Xem trước màu"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_notification_title" msgid="7351015416346359536">"Yêu cầu truy cập vào SIM"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_notification_content" msgid="8685623260103018309">"Một thiết bị muốn truy cập vào SIM của bạn. Hãy nhấn để xem thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_dialog_title" msgid="5616323725563125179">"Cho phép truy cập vào SIM?"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_dialog_content" msgid="6281997628405909566">"Thiết bị Bluetooth có tên <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào dữ liệu trên SIM của bạn. Dữ liệu này bao gồm cả danh bạ.\n\nSau khi kết nối, <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g> sẽ nhận được mọi cuộc gọi đến số <xliff:g id="PHONE_NUMBER">%3$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_notification_title" msgid="2573547043170883947">"Hiện có thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_notification_content" msgid="1328465545685433304">"Một thiết bị muốn kết nối. Hãy nhấn để xem thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_title" msgid="1948056782712451381">"Kết nối với thiết bị Bluetooth?"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_content" msgid="4336436466468405850">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn kết nối với điện thoại này.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_negative" msgid="4944672755226375059">"Không kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_positive" msgid="3630561675207269710">"Kết nối"</string> |
| <string name="tare_settings" msgid="3788654800004869077">"Cài đặt TARE"</string> |
| <string name="tare_on" msgid="2386073225978684535">"Bật"</string> |
| <string name="tare_off" msgid="6305694402929756726">"Tắt"</string> |
| <string name="tare_revert" msgid="3855325741125236638">"Khôi phục về Chế độ cài đặt mặc định"</string> |
| <string name="tare_settings_reverted_toast" msgid="8189887409285176731">"Đã khôi phục về Chế độ cài đặt mặc định."</string> |
| <string name="tare_max_satiated_balance" msgid="3914973999573150340">"Tín dụng tối đa cho trạng thái sạc đầy"</string> |
| <string name="tare_balances" msgid="731881382594747961">"Số dư"</string> |
| <string name="tare_consumption_limits" msgid="3230949387874396382">"Giới hạn mức sử dụng"</string> |
| <string name="tare_initial_consumption_limit" msgid="2921646306374048384">"Giới hạn mức sử dụng ban đầu"</string> |
| <string name="tare_min_consumption_limit" msgid="3293145670921755789">"Giới hạn mức sử dụng tối thiểu"</string> |
| <string name="tare_max_consumption_limit" msgid="8335700580111808823">"Giới hạn mức sử dụng tối đa"</string> |
| <string name="tare_modifiers" msgid="8919975635360280820">"Yếu tố bổ trợ"</string> |
| <string name="tare_actions_ctp" msgid="5110104015354916401">"Thao tác (Chi phí sản xuất)"</string> |
| <string name="tare_actions_base_price" msgid="3300967942666376589">"Thao tác (Giá cơ sở)"</string> |
| <string name="tare_rewards_instantaneous" msgid="8358683519945340874">"Số phần thưởng cho mỗi sự kiện"</string> |
| <string name="tare_rewards_ongoing" msgid="7657030286658143416">"Phần thưởng cho mỗi giây thời lượng sự kiện"</string> |
| <string name="tare_rewards_max" msgid="5283055625642837010">"Số phần thưởng tối đa mỗi ngày"</string> |
| <string name="tare_app_install" msgid="7955806910408116882">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="tare_top_activity" msgid="7266560655483385757">"Hoạt động hàng đầu"</string> |
| <string name="tare_notification_seen" msgid="7829963536020087742">"Thông báo đã xem"</string> |
| <string name="tare_notification_seen_15_min" msgid="832174185809497764">"Thông báo đã xem trong vòng 15 phút"</string> |
| <string name="tare_notification_interaction" msgid="3806204222322830129">"Thông báo đã tương tác"</string> |
| <string name="tare_widget_interaction" msgid="2260701564089214184">"Tiện ích đã tương tác"</string> |
| <string name="tare_other_interaction" msgid="8069163421115212751">"Hoạt động tương tác khác của người dùng"</string> |
| <string name="tare_job_max_start" msgid="1586399578665940836">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên cao nhất"</string> |
| <string name="tare_job_max_running" msgid="2897217372986518495">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên cao nhất"</string> |
| <string name="tare_job_high_start" msgid="7464143754932031022">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên cao"</string> |
| <string name="tare_job_high_running" msgid="6541171046405088669">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên cao"</string> |
| <string name="tare_job_default_start" msgid="6744427210148953151">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên mặc định"</string> |
| <string name="tare_job_default_running" msgid="8429081804128945217">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên mặc định"</string> |
| <string name="tare_job_low_start" msgid="4605440035856891746">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên thấp"</string> |
| <string name="tare_job_low_running" msgid="831668616902849604">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên thấp"</string> |
| <string name="tare_job_min_start" msgid="6508233901992538188">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên thấp nhất"</string> |
| <string name="tare_job_min_running" msgid="6167128996320622604">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên thấp nhất"</string> |
| <string name="tare_job_timeout_penalty" msgid="7644332836795492506">"Phạt vì hết thời gian thực hiện"</string> |
| <string name="tare_min_balance_exempted" msgid="6693710075762973485">"Số dư tối thiểu khi sạc đầy (Ứng dụng được miễn trừ)"</string> |
| <string name="tare_min_balance_headless_app" msgid="6906353766678577244">"Số dư tối thiểu khi sạc đầy (Ứng dụng hệ thống không có giao diện người dùng)"</string> |
| <string name="tare_min_balance_other_app" msgid="3404774196832506476">"Số dư tối thiểu khi sạc đầy (Các ứng dụng còn lại)"</string> |
| <string name="tare_min_balance_addition_app_updater" msgid="5391956072471201269">"Bổ sung số dư tối thiểu khi sạc đầy (Trình cập nhật ứng dụng)"</string> |
| <string-array name="tare_modifiers_subfactors"> |
| <item msgid="3325940509857535498">"Đang sạc"</item> |
| <item msgid="658627268149681677">"Nghỉ"</item> |
| <item msgid="1599558140284643834">"Chế độ tiết kiệm điện"</item> |
| <item msgid="588427840913221601">"Trạng thái xử lý"</item> |
| </string-array> |
| <string name="tare_dialog_confirm_button_title" msgid="9179397559760203348">"Xác nhận"</string> |
| <string name="dream_preview_button_title" msgid="6637456541851795952">"Xem trước"</string> |
| <string name="dream_picker_category" msgid="7726447836872744867">"Chọn một trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="dream_complications_toggle_title" msgid="4273232303027449163">"Hiện thêm thông tin"</string> |
| <string name="dream_complications_toggle_summary" msgid="8088911054987524904">"Hiển thị thời gian, thời tiết hoặc các thông tin khác trên trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="dream_home_controls_toggle_title" msgid="706799741564479248">"Hiện các nút điều khiển nhà"</string> |
| <string name="dream_home_controls_toggle_summary" msgid="4102519907917430579">"Hiện các nút điều khiển nhà từ trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="dream_more_settings_category" msgid="3119192146760773748">"Chế độ cài đặt khác"</string> |
| <string name="dream_setup_title" msgid="2458303874255396142">"Chọn trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="dream_setup_description" msgid="7508547154038580296">"Chọn nội dung bạn sẽ thấy trên màn hình khi máy tính bảng được cắm vào đế sạc. Thiết bị có thể tiêu hao nhiều năng lượng hơn khi bạn dùng trình bảo vệ màn hình."</string> |
| <string name="customize_button_title" msgid="1110284655990203359">"Tuỳ chỉnh"</string> |
| <string name="customize_button_description" msgid="7440248477266126231">"Tuỳ chỉnh <xliff:g id="SCREENSAVER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="reboot_dialog_enable_freeform_support" msgid="6412591361284929149">"Cần phải khởi động lại để bật tuỳ chọn hỗ trợ dạng tự do."</string> |
| <string name="reboot_dialog_force_desktop_mode" msgid="2021839270403432948">"Cần phải khởi động lại để buộc chạy chế độ máy tính trên màn hình phụ."</string> |
| <string name="reboot_dialog_reboot_now" msgid="235616015988522355">"Khởi động lại ngay"</string> |
| <string name="reboot_dialog_reboot_later" msgid="4261717094186904568">"Khởi động lại sau"</string> |
| <string name="bluetooth_details_spatial_audio_title" msgid="1368071116994002707">"Âm thanh không gian"</string> |
| <string name="bluetooth_details_spatial_audio_summary" msgid="5026859623681482668">"Âm thanh của nội dung nghe nhìn tương thích sẽ trở nên sống động hơn"</string> |
| <string name="bluetooth_details_head_tracking_title" msgid="5416972521040337799">"Theo dõi chuyển động của đầu"</string> |
| <string name="bluetooth_details_head_tracking_summary" msgid="3942238746595985395">"Âm thanh sẽ thay đổi khi bạn di chuyển đầu nhằm mang lại trải nghiệm nghe tự nhiên hơn"</string> |
| <string name="ingress_rate_limit_title" msgid="2106694002836274350">"Giới hạn tốc độ tải xuống của mạng"</string> |
| <string name="ingress_rate_limit_summary" msgid="1097811019742438371">"Định cấu hình giới hạn tốc độ truy cập băng thông mạng để áp dụng cho tất cả các mạng cung cấp khả năng kết nối Internet."</string> |
| <string name="ingress_rate_limit_dialog_title" msgid="5359461052422633789">"Định cấu hình giới hạn tốc độ tải xuống của mạng"</string> |
| <string name="ingress_rate_limit_no_limit_entry" msgid="8741098826008012163">"Không giới hạn"</string> |
| <string name="disable_phantom_process_monitor_title" msgid="8348108346706188771">"Tắt các mục hạn chế đối với tiến trình con"</string> |
| <string name="disable_phantom_process_monitor_summary" msgid="3044464635550256985">"Tắt các mục hạn chế đối với việc sử dụng tài nguyên hệ thống của các tiến trình con của ứng dụng"</string> |
| <string name="enable_notes_role_title" msgid="7662702013496114763">"Buộc bật vai trò Ghi chú"</string> |
| <string name="enable_notes_role_summary" msgid="136916915155048249">"Cho phép tích hợp hệ thống ghi chú qua vai trò Ghi chú. Nếu vai trò Ghi chú đã được bật thì không làm gì cả."</string> |
| <string name="bluetooth_broadcast_dialog_title" msgid="9172775308463135884">"Truyền phát"</string> |
| <string name="bluetooth_broadcast_dialog_broadcast_app" msgid="1016617579194329005">"Phát <xliff:g id="CURRENTAPP">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_broadcast_dialog_find_message" msgid="6621660851669953883">"Nghe nội dung truyền phát đang phát ở gần bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_broadcast_dialog_broadcast_message" msgid="6198264676009094495">"Truyền phát nội dung nghe nhìn tới các thiết bị ở gần bạn hoặc nghe nội dung truyền phát của người khác"</string> |
| <string name="bluetooth_find_broadcast_title" msgid="5385985218699831970">"Tin truyền phát"</string> |
| <string name="bluetooth_find_broadcast_summary" msgid="3907899428626210673">"Đang nghe"</string> |
| <string name="bluetooth_find_broadcast" msgid="1768337775649457586">"Tìm nội dung truyền phát"</string> |
| <string name="bluetooth_find_broadcast_button_leave" msgid="7881206581147104908">"Thoát khỏi nội dung truyền phát"</string> |
| <string name="bluetooth_find_broadcast_button_scan" msgid="3995664694641895189">"Quét mã QR"</string> |
| <string name="find_broadcast_password_dialog_title" msgid="3176988702535737484">"Nhập mật khẩu"</string> |
| <string name="find_broadcast_password_dialog_connection_error" msgid="47873617983439400">"Không thể kết nối. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="find_broadcast_password_dialog_password_error" msgid="243855327674765">"Mật khẩu sai"</string> |
| <string name="find_broadcast_join_broadcast_error" msgid="5486980388774711346">"Không tham gia được phiên phát sóng"</string> |
| <string name="bt_le_audio_scan_qr_code_scanner" msgid="7614569515419813053">"Để bắt đầu nghe, căn sao cho mã QR dưới nằm chính giữa"</string> |
| <string name="bt_le_audio_qr_code_is_not_valid_format" msgid="7821837654128137901">"Định dạng của mã QR không hợp lệ"</string> |
| <string name="convert_to_esim_title" msgid="71037864129009206">"Chuyển đổi sang eSIM"</string> |
| <string name="transfer_esim_to_another_device_title" msgid="5286117866086383192">"Chuyển eSIM sang thiết bị khác"</string> |
| <string name="background_install_preference_summary" msgid="3065219346519340364">"{count,plural, =1{# ứng dụng}other{# ứng dụng}}"</string> |
| <string name="background_install_title" msgid="607913515188276168">"Ứng dụng được cài đặt ở chế độ nền"</string> |
| <string name="background_install_summary" msgid="3890296129543309666">"Có thể nhà sản xuất thiết bị của bạn cài đặt ứng dụng trên thiết bị của bạn ở chế độ nền hoặc cho phép nhà mạng của bạn và các đối tác khác thực hiện việc này.\n\nThiết bị của bạn có thể hoạt động bình thường mà không cần bất cứ ứng dụng nào trong số các ứng dụng được liệt kê tại đây. Bạn có thể gỡ cài đặt các ứng dụng mà mình không muốn."</string> |
| <string name="background_install_feature_list_no_entry" msgid="2071343281272266154">"Không ứng dụng nào được cài đặt ở chế độ nền"</string> |
| <string name="background_install_uninstall_button_description" msgid="1189649052911501249">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="background_install_before" msgid="8608614957688912715">"{count,plural, =1{Ứng dụng được cài đặt trong vòng # tháng gần đây}other{Ứng dụng được cài đặt trong vòng # tháng gần đây}}"</string> |
| <string name="background_install_after" msgid="7983488897570908149">"{count,plural, =1{Ứng dụng được cài đặt từ hơn # tháng trước}other{Ứng dụng được cài đặt từ hơn # tháng trước}}"</string> |
| <string name="accessibility_fingerprint_label" msgid="5017431423168191733">"Cảm biến vân tay"</string> |
| <string name="flash_notifications_title" msgid="4490438861180492311">"Nháy sáng khi có thông báo"</string> |
| <string name="flash_notifications_about_title" msgid="9004351252928121214">"Giới thiệu về thông báo bằng đèn flash"</string> |
| <string name="flash_notifications_summary_off" msgid="6056282996770691461">"Đang tắt"</string> |
| <string name="flash_notifications_summary_on_camera" msgid="3286405833586333730">"Đang bật/Đèn flash của máy ảnh"</string> |
| <string name="flash_notifications_summary_on_screen" msgid="9040640799633336219">"Đang bật/Đèn flash của màn hình"</string> |
| <string name="flash_notifications_summary_on_camera_and_screen" msgid="2326268141063768701">"Đang bật/Đèn flash của máy ảnh và màn hình"</string> |
| <string name="flash_notifications_intro" msgid="8409873413480928249">"Bật đèn flash của máy ảnh hoặc nháy sáng màn hình khi bạn nhận được thông báo hoặc khi chuông báo kêu"</string> |
| <string name="flash_notifications_intro_without_camera_flash" msgid="6297337174487793891">"Nháy sáng màn hình khi bạn nhận được thông báo hoặc khi chuông báo kêu"</string> |
| <string name="flash_notifications_note" msgid="2426125248448055075">"Hãy thận trọng khi sử dụng tính năng thông báo bằng đèn flash nếu bạn nhạy cảm với ánh sáng"</string> |
| <string name="flash_notifications_keywords" msgid="2458759275318514836">"đèn flash, đèn, thính giác kém, mất thính lực"</string> |
| <string name="flash_notifications_preview" msgid="5320176885050440874">"Xem trước"</string> |
| <string name="camera_flash_notification_title" msgid="2475084876382922732">"Đèn flash của máy ảnh"</string> |
| <string name="screen_flash_notification_title" msgid="3773100725793316708">"Đèn flash của màn hình"</string> |
| <string name="screen_flash_notification_color_title" msgid="7213407653340970790">"Màu đèn flash của màn hình"</string> |
| <string name="screen_flash_color_blue" msgid="3585766657607931371">"Xanh dương"</string> |
| <string name="screen_flash_color_azure" msgid="8691198532944992243">"Xanh da trời"</string> |
| <string name="screen_flash_color_cyan" msgid="6878780006173747267">"Xanh lơ"</string> |
| <string name="screen_flash_color_spring_green" msgid="4466548514738457815">"Xanh lục lơ"</string> |
| <string name="screen_flash_color_green" msgid="8418019648507964564">"Xanh lục"</string> |
| <string name="screen_flash_color_chartreuse_green" msgid="7456381649919010366">"Xanh lục nhạt"</string> |
| <string name="screen_flash_color_yellow" msgid="7413465411615454556">"Vàng"</string> |
| <string name="screen_flash_color_orange" msgid="979177126315557656">"Cam"</string> |
| <string name="screen_flash_color_red" msgid="8954162219886445491">"Đỏ"</string> |
| <string name="screen_flash_color_rose" msgid="1216848195972231251">"Hồng"</string> |
| <string name="screen_flash_color_magenta" msgid="7726221666557102155">"Đỏ tía"</string> |
| <string name="screen_flash_color_violet" msgid="1279950780509029495">"Tím"</string> |
| <string name="color_selector_dialog_done" msgid="121253968943363376">"Xong"</string> |
| <string name="color_selector_dialog_cancel" msgid="8667350644753900701">"Huỷ"</string> |
| <string name="contrast_title" msgid="6885768151336508075">"Độ tương phản"</string> |
| <string name="contrast_standard" msgid="1097297089917185235">"Chuẩn"</string> |
| <string name="contrast_medium" msgid="384414510709285811">"Vừa"</string> |
| <string name="contrast_high" msgid="3988567609694797696">"Cao"</string> |
| <string name="dock_multi_instances_not_supported_text" msgid="3513493664467667084">"Ứng dụng này chỉ có thể mở trong 1 cửa sổ"</string> |
| </resources> |