| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- Copyright (C) 2007 The Android Open Source Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="yes" msgid="1999566976857398962">"Có"</string> |
| <string name="no" msgid="5541738710521607130">"Không"</string> |
| <string name="create" msgid="986997212165228751">"Tạo"</string> |
| <string name="allow" msgid="3763244945363657722">"Cho phép"</string> |
| <string name="deny" msgid="7326117222944479942">"Từ chối"</string> |
| <string name="confirmation_turn_on" msgid="2979094011928347665">"Bật"</string> |
| <string name="device_info_default" msgid="1406619232867343310">"Không xác định"</string> |
| <plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="1646187747875476269"> |
| <item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item> |
| <item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item> |
| </plurals> |
| <string name="show_dev_on" msgid="2840850085134853754">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string> |
| <string name="show_dev_already" msgid="7041756429707644630">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string> |
| <string name="dev_settings_disabled_warning" msgid="6971867026249671244">"Vui lòng bật tùy chọn của nhà phát triển trước."</string> |
| <string name="header_category_wireless_networks" msgid="303445626075235229">"Không dây và mạng"</string> |
| <string name="header_category_system" msgid="1665516346845259058">"Hệ thống"</string> |
| <string name="radioInfo_service_in" msgid="9088637745836646271">"Đang sử dụng"</string> |
| <string name="radioInfo_service_out" msgid="1868347333892403287">"Không có dịch vụ"</string> |
| <string name="radioInfo_service_emergency" msgid="6838935881091760942">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="radioInfo_service_off" msgid="6184928420860868571">"Đài đã tắt"</string> |
| <string name="radioInfo_roaming_in" msgid="8892550453644088692">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="radioInfo_roaming_not" msgid="3137594549464975054">"Không chuyển vùng"</string> |
| <string name="radioInfo_data_disconnected" msgid="362604130117666924">"Đã ngắt kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_connecting" msgid="7280819598028917888">"Đang kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_connected" msgid="8816467971633020141">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="radioInfo_data_suspended" msgid="2001254415431299603">"Bị tạm ngưng"</string> |
| <string name="radioInfo_unknown" msgid="2892562356748600367">"Không xác định"</string> |
| <string name="sdcard_unmount" product="nosdcard" msgid="1816306320988638382">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sdcard_unmount" product="default" msgid="8078570285871053815">"Tháo thẻ SD"</string> |
| <string name="sdcard_format" product="nosdcard" msgid="3248760426252305366">"Xóa bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sdcard_format" product="default" msgid="3676635435136326182">"Xóa thẻ SD"</string> |
| <string name="preview_pager_content_description" msgid="3762247188224576303">"Xem trước"</string> |
| <string name="preview_page_indicator_content_description" msgid="2790254666634885865">"Xem trước, trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="font_size_summary" msgid="1296835853522566260">"Tăng hoặc giảm kích thước văn bản trên màn hình."</string> |
| <string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="4978038055549590140">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="font_size_make_larger_desc" msgid="5583046033381722247">"Phóng to"</string> |
| <string name="auto_rotate_settings_primary_switch_title" msgid="3151963020165952847">"Dùng tính năng Tự động xoay"</string> |
| <string name="smart_rotate_text_headline" msgid="436277795183609578">"Công nghệ Phát hiện khuôn mặt sử dụng máy ảnh mặt trước để cải thiện độ chính xác của tính năng Tự động xoay. Hình ảnh không bao giờ được lưu trữ hoặc gửi cho Google."</string> |
| <string name="font_size_preview_text_headline" msgid="1173103737980511652">"Văn bản mẫu"</string> |
| <string name="font_size_preview_text_title" msgid="6363561029914452382">"Phù thủy xứ Oz"</string> |
| <string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="5806349524325544614">"Chương 11: Thành phố ngọc lục bảo của xứ Oz"</string> |
| <string name="font_size_preview_text_body" msgid="3323732544011097199">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời đó. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các viên gạch lát được ghép với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, đặt sát gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục và có làn da màu hơi xanh lục. Họ nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên, còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng nhìn thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô, giày dép, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó chở đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string> |
| <string name="font_size_save" msgid="206892409190870726">"OK"</string> |
| <string name="sdcard_setting" product="nosdcard" msgid="6071836464978826249">"Bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sdcard_setting" product="default" msgid="3713462184783824923">"Thẻ SD"</string> |
| <string name="bluetooth" msgid="8898478620943459654">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="4798961627677790935">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="8122823110652921674">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string> |
| <string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="6181960579190879601">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string> |
| <string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="3574936359739213455">"Chỉ hiển thị với các thiết bị đã ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_visibility_timeout" msgid="7611781967900196353">"Hết thời gian hiển thị"</string> |
| <string name="bluetooth_lock_voice_dialing" msgid="7405038248936935186">"Khoá quay số bằng giọng nói"</string> |
| <string name="bluetooth_lock_voice_dialing_summary" msgid="4959591522483403402">"Ngăn việc sử dụng trình quay số bluetooth khi màn hình bị khóa."</string> |
| <string name="bluetooth_devices" msgid="1063177983261608277">"Thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_device_name" msgid="1294669733490268384">"Tên thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_device_details" msgid="630702184344217832">"Cài đặt thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_details" msgid="1269419918127093325">"Cài đặt tiểu sử"</string> |
| <string name="bluetooth_name_not_set" msgid="4654357917928126208">"Không có loạt tên, đang sử dụng tên tài khoản"</string> |
| <string name="bluetooth_scan_for_devices" msgid="8143654526358934069">"Dò tìm thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_rename_device" msgid="4219655243836021443">"Đổi tên thiết bị này"</string> |
| <string name="bluetooth_rename_button" msgid="9162500408570289545">"Đổi tên"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="4581951246357823044">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="default" msgid="1934297101665686854">"Điện thoại của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="tablet" msgid="336622948210457991">"Máy tính bảng của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="device" msgid="6944790936166852428">"Thiết bị của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_dialog_ok" msgid="4173740094381092185">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_empty_list_user_restricted" msgid="909734990821975673">"Bạn không có quyền thay đổi cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_pref_title" msgid="3497193027590444598">"Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="keywords_add_bt_device" msgid="4533191164203174011">"bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_is_visible_message" msgid="3811631869768157387">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị với thiết bị lân cận khi cài đặt Bluetooth mở."</string> |
| <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="default" msgid="4782330594323261630">"Địa chỉ Bluetooth của điện thoại: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="tablet" msgid="1257226691967432025">"Địa chỉ Bluetooth của máy tính bảng: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="device" msgid="2863536947810007600">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_is_disconnect_question" msgid="777406775955421784">"Ngắt kết nối <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="bluetooth_broadcasting" msgid="6379176741690311973">"Phát sóng"</string> |
| <string name="bluetooth_device" msgid="2217973503732544291">"Thiết bị Bluetooth chưa được đặt tên"</string> |
| <string name="progress_scanning" msgid="2564746192843011826">"Đang tìm kiếm"</string> |
| <string name="bluetooth_no_devices_found" msgid="7704539337219953182">"Ko tìm thấy th.bị Bluetooth lân cận nào."</string> |
| <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="209515545257862858">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_notif_title" msgid="1196532269131348647">"Yêu cầu ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_notif_message" msgid="5584717784198086653">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_show_received_files" msgid="685424727760622632">"Tệp đã nhận"</string> |
| <string name="bluetooth_devices_card_off_title" msgid="1320149821945129127">"Bluetooth đang tắt"</string> |
| <string name="bluetooth_devices_card_off_summary" msgid="2276527382891105858">"Nhấn để bật"</string> |
| <string name="device_picker" msgid="2427027896389445414">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="1529030199895339199">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="1879788777942714761">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="5091401961637405417">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="382299750909188822">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_ask_discovery" product="tablet" msgid="1273405567801929487">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_discovery" product="default" msgid="7013223328571883275">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="tablet" msgid="3266007454914144057">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="default" msgid="7989444746980501116">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="tablet" msgid="6482084870735107773">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="default" msgid="2352494279465502950">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="2732992604509910896">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="356982103612920264">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="tablet" msgid="6103655179509599427">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="default" msgid="934276632311449337">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="tablet" msgid="1284048348024444485">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="default" msgid="2661614145022629454">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="tablet" msgid="8588317955400593623">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="default" msgid="4047444317445386579">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="4922952478824372605">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="1381582950049639439">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string> |
| <string name="bluetooth_turning_on" msgid="3842613808709024730">"Đang bật Bluetooth…"</string> |
| <string name="bluetooth_turning_off" msgid="7406309124247701148">"Đang tắt Bluetooth…"</string> |
| <string name="bluetooth_connection_permission_request" msgid="8793131019383198861">"Yêu cầu kết nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_connection_notif_message" msgid="6087344980352898209">"Nhấn để kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\"."</string> |
| <string name="bluetooth_connection_dialog_text" msgid="2537152772549874391">"Bạn có muốn kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\" không?"</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_request" msgid="1085102844577089889">"Yêu cầu truy cập danh bạ"</string> |
| <string name="bluetooth_pb_acceptance_dialog_text" msgid="7153531868579789993">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="bluetooth_remember_choice" msgid="173821849670438110">"Không hỏi lại"</string> |
| <string name="bluetooth_pb_remember_choice" msgid="2080511174185036562">"Không hỏi lại"</string> |
| <string name="bluetooth_map_request" msgid="8664081227240707479">"Yêu cầu truy cập tin nhắn"</string> |
| <string name="bluetooth_map_acceptance_dialog_text" msgid="2647611490952377156">"%1$s muốn truy cập tin nhắn của bạn. Bạn có muốn cấp quyền truy cập cho %2$s không?"</string> |
| <string name="bluetooth_sap_request" msgid="473439406287008397">"Yêu cầu truy cập SIM"</string> |
| <string name="bluetooth_sap_acceptance_dialog_text" msgid="2849083276356078655">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào thẻ SIM của bạn. Cấp quyền truy cập vào thẻ SIM sẽ vô hiệu hóa khả năng kết nối dữ liệu trên thiết bị của bạn trong suốt thời gian kết nối. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s?</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_device_name_summary" msgid="8678342689845439583">"Tên xuất hiện trên các thiết bị khác: <xliff:g id="DEVICE_NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_off_footer" msgid="76578735660216295">"Bật Bluetooth để kết nối với các thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_paired_device_title" msgid="3240639218362342026">"Thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_page_title" msgid="3403981358823707692">"Ghép nối thiết bị mới"</string> |
| <string name="bluetooth_pref_summary" product="tablet" msgid="3506962706611366830">"Cho phép máy tính bảng kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string> |
| <string name="bluetooth_pref_summary" product="device" msgid="2192027516577675587">"Cho phép thiết bị kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string> |
| <string name="bluetooth_pref_summary" product="default" msgid="768958961865499804">"Cho phép điện thoại kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload" msgid="5942913792817797541">"Tắt giảm tải cho phần cứng Bluetooth A2DP"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_title" msgid="8610420176339657720">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_message" msgid="8333029144800835996">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để thay đổi cài đặt này."</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_confirm" msgid="3488695418187553566">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_cancel" msgid="4930826928585464191">"Hủy"</string> |
| <string name="connected_device_media_device_title" msgid="3783388247594566734">"Thiết bị truyền thông"</string> |
| <string name="connected_device_call_device_title" msgid="88732390601723608">"Thiết bị gọi điện"</string> |
| <string name="connected_device_other_device_title" msgid="4652120430615729193">"Thiết bị khác"</string> |
| <string name="connected_device_saved_title" msgid="5607274378851905959">"Thiết bị đã lưu"</string> |
| <string name="connected_device_add_device_summary" msgid="8671009879957120802">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string> |
| <string name="connected_device_connections_title" msgid="4164120115341579170">"Lựa chọn ưu tiên về kết nối"</string> |
| <string name="connected_device_previously_connected_title" msgid="605808252622814415">"Các thiết bị đã kết nối trước đây"</string> |
| <string name="connected_device_previously_connected_screen_title" msgid="8823331744788100605">"Đã kết nối trước đó"</string> |
| <string name="connected_device_bluetooth_turned_on_toast" msgid="144664089794199928">"Đã bật Bluetooth"</string> |
| <string name="previous_connected_see_all" msgid="7759413145713251328">"Xem tất cả"</string> |
| <string name="date_and_time" msgid="1788358029823431692">"Ngày và giờ"</string> |
| <string name="choose_timezone" msgid="1450780665958642147">"Chọn múi giờ"</string> |
| <!-- no translation found for intent_sender_data_label (1733806423295725392) --> |
| <skip /> |
| <string name="intent_sender_sendbroadcast_text" msgid="3202857258557610646">"Gửi <xliff:g id="BROADCAST">broadcast</xliff:g>"</string> |
| <string name="intent_sender_action_label" msgid="257853357827275530">"<xliff:g id="ACTION">Action</xliff:g>:"</string> |
| <string name="intent_sender_startactivity_text" msgid="519934560779343541">"Bắt đầu <xliff:g id="ACTIVITY">activity</xliff:g>"</string> |
| <string name="intent_sender_resource_label" msgid="5087385727740280207">"<xliff:g id="RESOURCE">Resource</xliff:g>:"</string> |
| <string name="intent_sender_account_label" msgid="36614006839665458">"Tài khoản:"</string> |
| <string name="proxy_settings_title" msgid="4201866858226087066">"Proxy"</string> |
| <string name="proxy_clear_text" msgid="6529658759984031149">"Xóa"</string> |
| <string name="proxy_port_label" msgid="4647357286461712574">"Cổng proxy"</string> |
| <string name="proxy_exclusionlist_label" msgid="2598613986784917542">"Bỏ qua proxy cho"</string> |
| <string name="proxy_defaultView_text" msgid="6795150505379688451">"Khôi phục mặc định"</string> |
| <string name="proxy_action_text" msgid="1103328484441449542">"Xong"</string> |
| <string name="proxy_hostname_label" msgid="5504327742505848063">"Tên máy chủ proxy"</string> |
| <string name="proxy_error" msgid="3615905975598084126">"Chú ý"</string> |
| <string name="proxy_error_dismiss" msgid="4207430265140873078">"OK"</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_host" msgid="3814412792702059247">"Tên máy chủ lưu trữ bạn nhập không hợp lệ."</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_exclusion_list" msgid="6096353559936226599">"Danh sách loại trừ bạn đã nhập không được định dạng đúng. Vui lòng nhập danh sách các tên miền loại trừ được phân tách bằng dấu phẩy."</string> |
| <string name="proxy_error_empty_port" msgid="4250295137005082992">"Bạn cần hoàn tất trường cổng."</string> |
| <string name="proxy_error_empty_host_set_port" msgid="8886572276450900049">"Trường cổng phải trống nếu trường máy chủ lưu trữ trống."</string> |
| <string name="proxy_error_invalid_port" msgid="2830054691770209166">"Cổng bạn đã nhập không hợp lệ."</string> |
| <string name="proxy_warning_limited_support" msgid="3277104160797351942">"Trình duyệt sẽ sử dụng proxy HTTP, nhưng các ứng dụng khác có thể không."</string> |
| <string name="proxy_url_title" msgid="3502625766036404073">"URL PAC: "</string> |
| <string name="radio_info_ping_hostname_v4" msgid="4790577760885127088">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv4:"</string> |
| <string name="radio_info_ping_hostname_v6" msgid="8327436534663560713">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv6:"</string> |
| <string name="radio_info_http_client_test" msgid="5673975677271544085">"Kiểm tra máy khách HTTP:"</string> |
| <string name="ping_test_label" msgid="265427033290391845">"Chạy kiểm tra ping"</string> |
| <string name="sdcard_changes_instructions" msgid="2331969501845866957">"Thay đổi có hiệu lực khi cáp USB được kết nối lại."</string> |
| <string name="sdcard_settings_screen_mass_storage_text" msgid="129059989000252994">"Bật thiết bị lưu trữ USB"</string> |
| <string name="sdcard_settings_total_bytes_label" msgid="5298511430610207103">"Tổng số byte:"</string> |
| <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="nosdcard" msgid="6189761476582690998">"USB chưa được kết nối."</string> |
| <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="default" msgid="6601962586941623203">"Không có thẻ SD."</string> |
| <string name="sdcard_settings_available_bytes_label" msgid="7721283102767669004">"Số byte khả dụng:"</string> |
| <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="nosdcard" msgid="4878190674458263222">"USB được dùng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string> |
| <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="default" msgid="8850227049504860012">"Thẻ SD đang được sử dụng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string> |
| <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="nosdcard" msgid="1053258530368541571">"Hiện đã an toàn để tháo USB."</string> |
| <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="default" msgid="5813940671700138561">"Bây giờ đã an toàn để tháo thẻ SD."</string> |
| <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="nosdcard" msgid="209564009449909311">"Bộ nhớ USB đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string> |
| <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="default" msgid="6817342973919819392">"Thẻ SD đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string> |
| <string name="sdcard_settings_used_bytes_label" msgid="5646588579332741943">"Số byte đã dùng:"</string> |
| <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="nosdcard" msgid="8037280964384235345">"Đang quét bộ nhớ USB..."</string> |
| <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="default" msgid="3297316465982471437">"Đang quét thẻ SD để tìm phương tiện…"</string> |
| <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="nosdcard" msgid="3444648373391629840">"USB kết nối ở chế độ chỉ đọc."</string> |
| <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="default" msgid="4338796260718910164">"Thẻ SD được lắp ở chế độ chỉ đọc."</string> |
| <string name="skip_label" msgid="6380034601349015895">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="next_label" msgid="1248293387735652187">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="language_picker_title" msgid="4271307478263345133">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="locale_remove_menu" msgid="3521546263421387474">"Xóa"</string> |
| <string name="add_a_language" msgid="2126220398077503271">"Thêm ngôn ngữ"</string> |
| <plurals name="dlg_remove_locales_title" formatted="false" msgid="2845515796732609837"> |
| <item quantity="other">Xóa các ngôn ngữ đã chọn?</item> |
| <item quantity="one">Xóa ngôn ngữ đã chọn?</item> |
| </plurals> |
| <string name="dlg_remove_locales_message" msgid="8110560091134252067">"Văn bản sẽ hiển thị bằng ngôn ngữ khác."</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_error_title" msgid="5875503658221562572">"Không thể xóa tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="dlg_remove_locales_error_message" msgid="6504279959974675302">"Giữ ít nhất một ngôn ngữ ưa thích"</string> |
| <string name="locale_not_translated" msgid="5079729745235316146">"Có thể không khả dụng trong một số ứng dụng"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_up" msgid="3392196942330705015">"Chuyển lên"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_down" msgid="9069518740553953426">"Chuyển xuống"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_top" msgid="2430471023612171619">"Chuyển lên trên cùng"</string> |
| <string name="action_drag_label_move_bottom" msgid="6266165197792827003">"Chuyển xuống dưới cùng"</string> |
| <string name="action_drag_label_remove" msgid="1034900377796780568">"Xóa ngôn ngữ"</string> |
| <string name="activity_picker_label" msgid="351250401590691126">"Chọn hoạt động"</string> |
| <string name="display_label" msgid="3056320781191343221">"Màn hình"</string> |
| <string name="sd_card_settings_label" product="nosdcard" msgid="1850505156136467106">"Bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sd_card_settings_label" product="default" msgid="8715502912796241588">"Thẻ SD"</string> |
| <string name="proxy_settings_label" msgid="6300573815025557843">"Cài đặt proxy"</string> |
| <string name="cancel" msgid="5780102414089664898">"Hủy"</string> |
| <string name="okay" msgid="4827099303045669054">"OK"</string> |
| <string name="forget" msgid="3754013654135912783">"Xóa"</string> |
| <string name="save" msgid="3125033126936493822">"Lưu"</string> |
| <string name="done" msgid="7497982645646431310">"Xong"</string> |
| <string name="apply" msgid="7834684883190163536">"Áp dụng"</string> |
| <string name="share" msgid="8502235338607613795">"Chia sẻ"</string> |
| <string name="add" msgid="8335206931421683426">"Thêm"</string> |
| <string name="settings_label" msgid="943294133671632976">"Cài đặt"</string> |
| <string name="settings_label_launcher" msgid="820982375501978609">"Cài đặt"</string> |
| <string name="settings_shortcut" msgid="8548239727871847171">"Lối tắt cài đặt"</string> |
| <string name="airplane_mode" msgid="3196085857882526817">"Chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="wireless_networks_settings_title" msgid="8557542379234105369">"Không dây và mạng"</string> |
| <string name="radio_controls_summary" msgid="9028430178697624501">"Quản lý Wi-Fi, Bluetooth, chế độ trên máy bay, mạng di động và VPN"</string> |
| <string name="cellular_data_summary" msgid="6551434804367912367">"Cho phép sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string> |
| <string name="allow_data_usage_title" msgid="2645963379925196671">"Cho phép SD d.liệu khi ch.vùng"</string> |
| <string name="roaming" msgid="3055365654530847985">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_enable" msgid="7845716016861535340">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_disable" msgid="729512894708689604">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> |
| <string name="roaming_reenable_message" msgid="5150423860521673540">"Bạn đã mất kết nối dữ liệu vì bạn đã tắt chuyển vùng dữ liệu của mạng gia đình của mình."</string> |
| <string name="roaming_turn_it_on_button" msgid="6999283810847157816">"Bật"</string> |
| <string name="roaming_warning" msgid="7703647889040229013">"Bạn có thể bị tính phí chuyển vùng."</string> |
| <string name="roaming_warning_multiuser" product="tablet" msgid="5629953315019604726">"Khi cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải mất phí chuyển vùng.\n\nTùy chọn cài đặt này sẽ ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string> |
| <string name="roaming_warning_multiuser" product="default" msgid="3693719745119874126">"Khi cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải mất phí chuyển vùng.\n\nTùy chọn cài đặt này sẽ ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string> |
| <string name="roaming_reenable_title" msgid="770824950144026180">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string> |
| <string name="networks" msgid="5184501333492775095">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="sum_carrier_select" msgid="1669911795517995916">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string> |
| <string name="date_and_time_settings_title" msgid="2305454529709812364">"Ngày & giờ"</string> |
| <string name="date_and_time_settings_title_setup_wizard" msgid="1841717199409629742">"Đặt ngày giờ"</string> |
| <string name="date_and_time_settings_summary" msgid="334967758944498010">"Đặt ngày, giờ, múi giờ & định dạng"</string> |
| <string name="date_time_auto" msgid="4239202185055225869">"Tự động đặt giờ"</string> |
| <string name="zone_auto_title" msgid="3993580453604839924">"Tự động đặt múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_24hour_auto" msgid="6583078135067804252">"Sử dụng định dạng của địa phương"</string> |
| <string name="date_time_24hour_title" msgid="1445056824481243600">"Định dạng 24 giờ"</string> |
| <string name="date_time_24hour" msgid="286679379105653406">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_time_title" msgid="2870083415922991906">"Giờ"</string> |
| <string name="time_format_category_title" msgid="7108616745509689991">"Định dạng thời gian"</string> |
| <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="790404320569600222">"Múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_timezone" msgid="2915125337941495746">"Chọn múi giờ"</string> |
| <string name="date_time_set_date_title" msgid="7624166157167528407">"Ngày"</string> |
| <string name="date_time_search_region" msgid="1364133854952610919">"Tìm kiếm khu vực"</string> |
| <string name="date_time_select_region" msgid="5449345333305056072">"Khu vực"</string> |
| <string name="date_time_select_fixed_offset_time_zones" msgid="594848300882055361">"Chọn độ lệch UTC"</string> |
| <string name="zone_change_to_from_dst" msgid="686451769985774294">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%1$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="zone_info_exemplar_location_and_offset" msgid="2186042522225153092">"<xliff:g id="EXEMPLAR_LOCATION">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%2$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zone_info_offset_and_name" msgid="3960192548990990152">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%1$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zone_info_footer" msgid="7004693956837388129">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="DST_TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%3$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="zone_info_footer_no_dst" msgid="8399585343328811158">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. Không có giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày."</string> |
| <string name="zone_time_type_dst" msgid="9189689342265305808">"Giờ mùa hè"</string> |
| <string name="zone_time_type_standard" msgid="6865420715430680352">"Giờ chuẩn"</string> |
| <string name="zone_menu_by_region" msgid="2963565278710225652">"Chọn theo khu vực"</string> |
| <string name="zone_menu_by_offset" msgid="1257702747474426745">"Chọn theo độ lệch UTC"</string> |
| <string name="date_picker_title" msgid="646573308567782578">"Ngày"</string> |
| <string name="time_picker_title" msgid="1784236407401743393">"Thời gian"</string> |
| <string name="lock_after_timeout" msgid="8682769000437403444">"Khóa sau khi hết thời gian chờ"</string> |
| <string name="lock_after_timeout_summary" msgid="4869265514658147304">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ"</string> |
| <string name="lock_immediately_summary_with_exception" msgid="40819611828339044">"Ngay sau khi hết thời gian chờ, trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="lock_after_timeout_summary_with_exception" msgid="3441806647509073124">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ, trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%2$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="show_owner_info_on_lockscreen_label" msgid="197365342192696406">"Hiển thị thông tin chủ sở hữu trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="owner_info_settings_title" msgid="3555626140700093017">"Thêm văn bản trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="security_enable_widgets_title" msgid="676199714313423099">"Bật tiện ích"</string> |
| <string name="security_enable_widgets_disabled_summary" msgid="5191637768484254146">"Đã bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string> |
| <string name="trust_lost_locks_screen_title" msgid="4231232144565291276">"Khóa màn hình khi mất đi sự tin cậy"</string> |
| <string name="trust_lost_locks_screen_summary" msgid="718374221849537361">"Nếu bạn bật, thiết bị sẽ khóa khi tác nhân tin cậy cuối cùng mất đi sự tin cậy"</string> |
| <string name="owner_info_settings_summary" msgid="347238313388083297">"Không có"</string> |
| <string name="owner_info_settings_status" msgid="7488764871758677862">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="owner_info_settings_edit_text_hint" msgid="841926875876050274">"Ví dụ: Android của Huy."</string> |
| <string name="show_profile_info_on_lockscreen_label" msgid="5734739022887933365">"Hiển thị thông tin tiểu sử trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="Accounts_settings_title" msgid="8434263183710375412">"Tài khoản"</string> |
| <string name="location_settings_title" msgid="8375074508036087178">"Vị trí"</string> |
| <string name="location_settings_primary_switch_title" msgid="8849081766644685127">"Sử dụng vị trí"</string> |
| <string name="location_settings_summary_location_off" msgid="4797932754681162262">"Đang tắt"</string> |
| <plurals name="location_settings_summary_location_on" formatted="false" msgid="1019959038518185676"> |
| <item quantity="other">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item> |
| <item quantity="one">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item> |
| </plurals> |
| <string name="location_settings_loading_app_permission_stats" msgid="6054103701535557342">"Đang tải…"</string> |
| <string name="location_settings_footer_general" msgid="1040507068701188821">"Những ứng dụng có quyền đối với các Thiết bị ở gần có thể xác định vị trí tương đối của các thiết bị đã kết nối."</string> |
| <string name="location_settings_footer_location_off" msgid="8568995909147566720">"Các ứng dụng và dịch vụ sẽ không có quyền truy cập vào thông tin vị trí. Khi bạn gọi điện hoặc nhắn tin đến một số khẩn cấp, những người ứng cứu khẩn cấp vẫn có thể nhận được thông tin vị trí thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="location_settings_footer_learn_more_content_description" msgid="5329024810729665156">"Tìm hiểu thêm về chế độ Cài đặt vị trí."</string> |
| <string name="account_settings_title" msgid="9138880127246241885">"Tài khoản"</string> |
| <string name="security_settings_title" msgid="6710768415432791970">"Bảo mật"</string> |
| <string name="encryption_and_credential_settings_title" msgid="5856216318961482983">"Mã hóa và thông tin xác thực"</string> |
| <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="default" msgid="5298195959570992363">"Đã mã hóa điện thoại"</string> |
| <string name="decryption_settings_summary" product="default" msgid="1742645256103613503">"Điện thoại không được mã hóa"</string> |
| <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="tablet" msgid="3776741531205406800">"Thiết bị được mã hóa"</string> |
| <string name="decryption_settings_summary" product="tablet" msgid="1864963068216544631">"Thiết bị không được mã hóa"</string> |
| <string name="lockscreen_settings_title" msgid="4086121748092341549">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="lockscreen_settings_what_to_show_category" msgid="9205490627927741254">"Nội dung hiển thị"</string> |
| <string name="security_settings_summary" msgid="1627059516127354233">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa thẻ SIM, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string> |
| <string name="cdma_security_settings_summary" msgid="2455517905101186330">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string> |
| <string name="security_passwords_title" msgid="4154420930973818581">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="5424846182313851124">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="security_status_title" msgid="6958004275337618656">"Trạng thái bảo mật"</string> |
| <string name="security_dashboard_summary" msgid="7571035662779425918">"Phương thức khóa màn hình, Tìm thiết bị, bảo mật ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_summary" msgid="6675126437396914838">"Đã thêm khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_summary_none" msgid="5952752252122581846">"Nhấn để thiết lập khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_preference_title" msgid="2126625155005348417">"Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_profile_preference_title" msgid="7519527436266375005">"Mở khóa bằng khuôn mặt cho công việc"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title" msgid="6448806884597691208">"Cách thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title_accessibility" msgid="3701874093226957891">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_title_unlock_disabled" msgid="8810954233979716906">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_message" msgid="4308030157487176799"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_message_accessibility" msgid="1986648712195281391"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_start" msgid="8830924400907195590">"Bắt đầu"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_message" msgid="2965952386172202665">"Nếu tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt qua dịch vụ hỗ trợ tiếp cận đang tắt, thì một số bước thiết lập có thể hoạt động không đúng cách với TalkBack."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_negative" msgid="7872647360361245461">"Quay lại"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_positive" msgid="3148077647572203458">"Tiếp tục thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility" msgid="5748221179069430975">"Sử dụng thiết lập hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_expanded" msgid="6763509014732769185"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_diversity" msgid="2774962371839179206"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_vision" msgid="7700394302162170363"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_cancel" msgid="7551159644361639436">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_no_thanks" msgid="1820618982738898717">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_agree" msgid="6319476573697497750">"Tôi đồng ý"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_more" msgid="1970820298889710532">"Xem thêm"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title" msgid="7061610077237098046">"Mở khóa bằng khuôn mặt của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_consent_introduction_title" msgid="3942331854413767814">"Cho phép mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="5903924766168353113">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message" msgid="3015751486939484934">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_consent_message" msgid="866117500419055444">"Cho phép con bạn dùng khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính. Con có thể dùng khuôn mặt khi đăng nhập vào các ứng dụng, phê duyệt một giao dịch mua và làm nhiều việc khác nữa."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="5841976283789481311">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng khuôn mặt của mình để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_setup" msgid="765965418187421753">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_title" msgid="7120796118179406944"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_glasses" msgid="2733870453868907471"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_consent_glasses" msgid="6303917184145586880"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_looking" msgid="6502109133251718131"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_consent_looking" msgid="1911530177804950718"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_less_secure" msgid="6496505354480525745"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_gaze" msgid="143556725395884850"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_info_consent_gaze" msgid="6301647369911879888"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_how_title" msgid="3680193263037835600"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_how_message" msgid="4192656589626667797"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_how_consent_message" msgid="9028182363896853946"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_title" msgid="4536951089583821051"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_consent_title" msgid="5892729331412694759"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_message" msgid="4818463420573540379"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_introduction_control_consent_message" msgid="4658082872829249850"></string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_repeat_title" msgid="4446229670377418717">"Căn giữa khuôn mặt trong hình tròn"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_enrolling_skip" msgid="5568617401632528567">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="face_add_max" msgid="4578405795494514876">"Bạn có thể thêm tới <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> khuôn mặt"</string> |
| <string name="face_intro_error_max" msgid="2474735057709291626">"Bạn đã thêm số khuôn mặt tối đa"</string> |
| <string name="face_intro_error_unknown" msgid="1626057493054989995">"Không thể thêm khuôn mặt khác nữa"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2460820099922775936">"Chưa đăng ký được"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_dialog_ok" msgid="1674650455786434426">"OK"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="7768349698547951750">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký khuôn mặt. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3186810411630091490">"Quy trình đăng ký khuôn mặt không hoạt động."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_finish_title" msgid="5882322568359775393">"Đã hoàn tất. Trông rất ổn."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_done" msgid="3048687969498187442">"Xong"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_title" msgid="6835778900387289683">"Cải thiện hiệu suất Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_subtitle" msgid="7055780282999744813">"Thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_title" msgid="4421818770682557621">"Thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_subtitle" msgid="3584740139535177961">"Cải thiện hiệu suất và độ bảo mật"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_title" msgid="6194184776580066012">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_body" msgid="2670118180411127323">"Xóa mẫu khuôn mặt hiện tại của bạn để thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xóa, bạn sẽ cần nhập mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_body_fingerprint" msgid="2469599074650327489">"Xóa mẫu khuôn mặt hiện tại của bạn để thiết lập lại tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xóa, bạn sẽ cần nhập vân tay, mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_use_face_category" msgid="1638314154119800188">"Dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt để"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_preferences_category" msgid="7628929873407280453">"Khi dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_attention" msgid="4395309855914391104">"Yêu cầu mở mắt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_attention_details" msgid="2546230511769544074">"Để mở khóa điện thoại, bạn phải mở mắt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation" msgid="6603039421004198334">"Luôn yêu cầu xác nhận"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation_details" msgid="3498729789625461914">"Luôn yêu cầu xác nhận khi dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt trong các ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_face_model" msgid="812920481303980846">"Xóa mẫu khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_enroll" msgid="3726313826693825029">"Thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_footer" msgid="625696606490947189">"Dùng khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng, chẳng hạn như khi bạn đăng nhập hoặc phê duyệt một giao dịch mua.\n\nLưu ý:\nMỗi lần bạn chỉ có thể thiết lập một khuôn mặt. Để thêm một khuôn mặt khác, hãy xóa khuôn mặt hiện tại.\n\nViệc nhìn vào điện thoại có thể khiến điện thoại mở khóa ngay cả khi bạn không định làm vậy.\n\nNgười khác có thể mở khóa điện thoại của bạn khi họ giơ điện thoại trước mặt bạn.\n\nNgười có diện mạo giống bạn, chẳng hạn như anh chị em ruột giống hệt bạn, có thể mở khóa điện thoại của bạn."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_footer_attention_not_supported" msgid="2071065435536235622">"Dùng khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc xác thực trong các ứng dụng, chẳng hạn như khi bạn đăng nhập hoặc phê duyệt một giao dịch mua.\n\nLưu ý:\nMỗi lần bạn chỉ có thể thiết lập một khuôn mặt. Để thêm một khuôn mặt khác, hãy xóa khuôn mặt hiện tại.\n\nViệc nhìn vào điện thoại có thể khiến điện thoại mở khóa ngay cả khi bạn không định làm vậy.\n\nNgười khác có thể mở khóa điện thoại của bạn khi họ giơ điện thoại trước mặt bạn, ngay cả khi bạn đang nhắm mắt.\n\nNgười có diện mạo giống bạn, chẳng hạn như anh chị em ruột giống hệt bạn, có thể mở khóa điện thoại của bạn."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_title" msgid="2899669764446232715">"Xóa mẫu khuôn mặt?"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_details" msgid="3268144215619385299">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Sau khi xóa, bạn cần có mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_model_dialog_title" msgid="7175068449513875691">"Xóa mẫu khuôn mặt?"</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_remove_model_dialog_details" msgid="7148069244593587389">"Mẫu khuôn mặt của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn.\n\nSau khi xóa, bạn cần có vân tay, mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại hoặc để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="security_settings_face_settings_context_subtitle" msgid="8284262560781442403">"Dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt để mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2484965173528415458">"Vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_work_fingerprint_preference_title" msgid="2076006873519745979">"Vân tay cho công việc"</string> |
| <string name="fingerprint_manage_category_title" msgid="1249349505688268850">"Quản lý vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_usage_category_title" msgid="8757959085075024856">"Sử dụng vân tay để"</string> |
| <string name="fingerprint_add_title" msgid="1837610443487902050">"Thêm vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_enable_keyguard_toggle_title" msgid="5451094461919440992">"phương thức khóa màn hình"</string> |
| <plurals name="security_settings_fingerprint_preference_summary" formatted="false" msgid="6897454766137108776"> |
| <item quantity="other">Đã thêm <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> vân tay</item> |
| <item quantity="one">Đã thêm vân tay</item> |
| </plurals> |
| <string name="security_settings_fingerprint_preference_summary_none" msgid="1044059475710838504"></string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title" msgid="7931650601996313070">"Thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_consent_introduction_title" msgid="2278592030102282364">"Cho phép mở khóa bằng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="1911710308293783998">"Sử dụng vân tay của bạn"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message" msgid="6100563481214337377">"Bạn có thể dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính, chẳng hạn như khi đăng nhập vào các ứng dụng hoặc phê duyệt một giao dịch mua."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_consent_message" msgid="1833139688278350628">"Cho phép con bạn dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính. Con có thể dùng khuôn mặt khi đăng nhập vào các ứng dụng, phê duyệt một giao dịch mua và làm nhiều việc khác nữa."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_1" msgid="6808124116419325722">"Bạn nắm quyền kiểm soát"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_consent_1" msgid="1122676690472680734">"Bạn và con bạn nắm quyền kiểm soát"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_title_2" msgid="5663733424583416266">"Lưu ý"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_message_1" msgid="7817635368506064516">"Dữ liệu do vân tay ghi lại được lưu trữ an toàn và chỉ có trên chiếc điện thoại của bạn. Bạn có thể xóa dữ liệu của mình bất cứ lúc nào trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_message_2" msgid="3507618608004123384">"Vân tay có thể kém an toàn hơn mã PIN hoặc hình mở khóa có độ bảo mật mạnh."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_footer_message_3" product="default" msgid="4757472591076060066">"Đôi khi, điện thoại sẽ dùng hình ảnh vân tay gần đây để tạo mẫu vân tay có chất lượng cao hơn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="8957789840251747092">"Dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel" msgid="6086532316718920562">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_no_thanks" msgid="6104718999323591180">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_agree" msgid="4068276083536421828">"Tôi đồng ý"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_title" msgid="2473807887676247264">"Bạn muốn bỏ qua vân tay?"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_after_adding_lock_text" msgid="2412645723804450304">"Bạn chỉ mất một hoặc hai phút để thiết lập vân tay. Nếu bỏ qua bước này, bạn có thể thêm vân tay vào lúc khác trong phần cài đặt."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_message_setup" msgid="6255210343107484206">"Khi thấy biểu tượng này, hãy dùng vân tay để xác thực, chẳng hạn như khi bạn đăng nhập vào ứng dụng hoặc phê duyệt một giao dịch mua"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_title_1" msgid="4360262371633254407">"Lưu ý"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_1" msgid="5824014348182478279">"Việc dùng vân tay để mở khóa điện thoại có thể kém an toàn hơn so với dùng một hình mở khóa hoặc mã PIN mạnh"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_title_2" msgid="2580899232734177771">"Cách thức hoạt động"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_2" msgid="5909924864816776516">"Tính năng Mở khóa bằng vân tay sẽ tạo một mẫu vân tay duy nhất để xác minh danh tính của bạn. Để tạo mẫu vân tay này trong khi thiết lập, bạn cần chụp ảnh vân tay của mình ở nhiều vị trí."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_2" msgid="3493356605815124807">"Tính năng Mở khóa bằng vân tay sẽ tạo một mẫu vân tay duy nhất để xác minh danh tính của con bạn. Để tạo mẫu vân tay này trong khi thiết lập, con bạn cần chụp ảnh vân tay của mình ở nhiều vị trí."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_3" msgid="4729142136478078228">"Khi bạn dùng Pixel Imprint, các hình ảnh sẽ được dùng để cập nhật mẫu vân tay của bạn. Các hình ảnh dùng để tạo mẫu vân tay không bao giờ được lưu trữ. Tuy nhiên, mẫu vân tay sẽ được lưu trữ an toàn trên điện thoại và chỉ lưu trên điện thoại của bạn mà thôi. Toàn bộ quá trình xử lý sẽ diễn ra một cách an toàn trên điện thoại."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_3" msgid="5908959250804145997">"Khi con bạn dùng Pixel Imprint, các hình ảnh sẽ được dùng để cập nhật mẫu vân tay của con. Các hình ảnh dùng để tạo mẫu vân tay không bao giờ được lưu trữ. Tuy nhiên, mẫu vân tay sẽ được lưu trữ an toàn trên điện thoại và chỉ lưu trên điện thoại của con bạn mà thôi. Toàn bộ quá trình xử lý sẽ diễn ra một cách an toàn trên điện thoại."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_4" msgid="3948305045484131665">"Bạn có thể xóa các hình ảnh và mẫu vân tay của mình hoặc tắt tính năng Mở khóa bằng vân tay bất cứ lúc nào trong phần Cài đặt. Các hình ảnh và mẫu vân tay được lưu trữ trên điện thoại cho đến khi bạn xóa đi."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_4" msgid="4983770600405797515">"Bạn và con bạn có thể xóa hình ảnh và mẫu vân tay của con hoặc tắt tính năng Mở khóa bằng vân tay bất cứ lúc nào trong phần Cài đặt. Các hình ảnh và mẫu vân tay sẽ được lưu trữ trên điện thoại này cho đến khi bạn hoặc con bạn xóa đi."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_5" msgid="2018885671994058605">"Điện thoại của bạn có thể mở khóa ngay cả khi bạn không định làm vậy, chẳng hạn như khi có người cầm điện thoại đưa lên ngón tay bạn."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_footer_message_consent_5" msgid="8356551505082794682">"Điện thoại của con bạn có thể mở khóa ngay cả khi con không định làm vậy, chẳng hạn như khi có người cầm điện thoại đưa lên ngón tay của con."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_introduction_message_learn_more" msgid="5856010507790137793"></string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_try_adjusting" msgid="3855444121278320304">"Mỗi lần, hãy thay đổi vị trí ngón tay một chút"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_partially_detected" msgid="8330287007361798356">"Hãy đặt phần chính giữa vân tay lên biểu tượng"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_already_enrolled" msgid="8616678833080422946">"Vân tay này đã được thêm"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_clean_sensor" msgid="3501453094314993113">"Hãy vệ sinh phần màn hình ở gần cảm biến rồi thử lại"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_too_fast" msgid="5891227328100822018">"Hãy nhấc ngón tay lên sau khi bạn cảm thấy rung"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_acquire_too_bright" msgid="769646735950329315">"Hãy chuyển sang vị trí có ánh sáng dịu hơn rồi thử lại"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_enroll_error_max_attempts" msgid="1464972470750764128">"Bạn đã đạt đến số lần thử tối đa"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_v2_home_screen" msgid="1709655966777714761">"Bạn có thể dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính, chẳng hạn như khi đăng nhập vào các ứng dụng\n\n"<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_title" msgid="298146483579539448">"Mở khóa bằng khuôn mặt và vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_none_enrolled" msgid="6941188982863819389">"Nhấn để thiết lập"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_both_fp_multiple" msgid="4821859306609955966">"Đã thêm khuôn mặt và các vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_biometric_preference_summary_both_fp_single" msgid="684409535278676426">"Đã thêm khuôn mặt và vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_intro" msgid="4263069383955676756">"Khi bạn thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay, điện thoại sẽ yêu cầu bạn cung cấp vân tay khi bạn đeo khẩu trang hoặc ở chỗ tối"</string> |
| <string name="biometric_settings_category_ways_to_unlock" msgid="3384767901580915266">"Cách mở khóa"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_biometric_unlock_phone" msgid="8180914579885804358">"Mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_biometric_for_apps" msgid="6201168728906364189">"Xác minh danh tính trong ứng dụng"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_preference_summary" msgid="1821648836899408477">"Dùng khuôn mặt"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_fingerprint_preference_summary" msgid="6077762097826050165">"Dùng vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_use_face_or_fingerprint_preference_summary" msgid="3029102492674234728">"Dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="biometric_settings_hand_back_to_guardian" msgid="3747619291972376153">"Đưa lại điện thoại cho cha mẹ bạn"</string> |
| <string name="biometric_settings_hand_back_to_guardian_ok" msgid="1763788801883247426">"OK"</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_title" msgid="342553937472568925">"Bạn muốn bỏ qua phương thức khóa màn hình?"</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="tablet" msgid="1570832293693405757">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="device" msgid="4618501606519351904">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="default" msgid="2412426429887900241">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="7119039592587429936">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="device" msgid="3365990364131398523">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="default" msgid="4908278819257287536">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="skip_anyway_button_label" msgid="3442274117023270068">"Vẫn bỏ qua"</string> |
| <string name="go_back_button_label" msgid="6139455414099035594">"Quay lại"</string> |
| <string name="skip_lock_screen_dialog_button_label" msgid="641984698150020591">"Bỏ qua"</string> |
| <string name="cancel_lock_screen_dialog_button_label" msgid="1801132985957491690">"Hủy"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_title" msgid="886085239313346000">"Chạm vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_title" msgid="8077484429913330179">"Cách thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_message" msgid="6160543980992596286">"Cảm biến nằm ở mặt sau của điện thoại. Hãy dùng ngón tay trỏ của bạn."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_message" msgid="8383106460819519961">"Cảm biến vân tay ở trên màn hình. Bạn sẽ chụp vân tay của mình trên màn hình tiếp theo."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_find_sensor_start_button" msgid="3172268783620336357">"Bắt đầu"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_a11y" msgid="1899453114050362235">"Di chuyển ngón tay trên màn hình để tìm cảm biến. Chạm và giữ cảm biến vân tay."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_content_description" msgid="3065850549419750523">"Hình minh họa với vị trí cảm biến vân tay và thiết bị"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_name_label" msgid="7298812463228440333">"Tên"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_ok" msgid="4074335979239208021">"OK"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_delete" msgid="6027141901007342389">"Xóa"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_title" msgid="7391368057800077604">"Chạm vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_message" msgid="5010227772754175346">"Đặt ngón tay lên cảm biến và nhấc lên sau khi cảm thấy rung"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_start_message" msgid="7534383192863798967">"Giữ ngón tay trên cảm biến cho đến khi bạn cảm thấy rung"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_udfps_title" msgid="6665610134560896895">"Chạm và giữ cảm biến vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_title" msgid="9172202128243545021">"Nhấc ngón tay lên rồi chạm lại"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_title_one_more_time" msgid="424937043843482410">"Vui lòng chạm lần nữa"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_title_touch_icon" msgid="4096344864386190335">"Đi theo biểu tượng vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_message" msgid="5382958363770893577">"Tiếp tục nhấc ngón tay để thêm các phần khác của vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_message" msgid="2213106975297867798">"Chạm và giữ mỗi khi biểu tượng vân tay di chuyển. Thao tác này giúp ghi lại được nhiều vân tay hơn."</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_fingertip_title" msgid="4123142574168831116">"Đặt đầu ngón tay lên cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_edge_title" msgid="2969257985923971906">"Cuối cùng, đặt các cạnh của ngón tay"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_edge_message" msgid="4455253923746607702">"Đặt vân tay ở phần bên của ngón tay lên cảm biến rồi giữ, sau đó chuyển sang phần bên kia"</string> |
| <string name="security_settings_udfps_enroll_repeat_a11y_message" msgid="2785464357615568197">"Thao tác này giúp ghi lại được nhiều vân tay hơn"</string> |
| <!-- String.format failed for translation --> |
| <!-- no translation found for security_settings_udfps_enroll_progress_a11y_message (6183535114682369699) --> |
| <skip /> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_title" msgid="3606325177406951457">"Đã thêm vân tay"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="3469254005423998143">"Giờ đây, bạn có thể dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính, chẳng hạn như khi bạn đăng nhập vào các ứng dụng"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_enrolling_skip" msgid="3004786457919122854">"Thực hiện sau"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_title" msgid="352947044008973812">"Bỏ qua thiết lập vân tay?"</string> |
| <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_message" msgid="4876965433600560365">"Bạn đã chọn sử dụng vân tay là cách mở khóa điện thoại của mình. Nếu bỏ qua ngay bây giờ, bạn sẽ cần thiết lập cài đặt này sau. Thiết lập sẽ chỉ mất ít phút."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_message" product="tablet" msgid="4938798234214623521">"Mã PIN giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_message" product="tablet" msgid="4359575348578515037">"Hình mở khóa giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_message" product="tablet" msgid="5420451292764062637">"Mật khẩu giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_message" product="device" msgid="8841426051550671169">"Mã PIN giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_message" product="device" msgid="6296702954920045923">"Hình mở khóa giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_message" product="device" msgid="9186075211441188900">"Mật khẩu giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_message" product="default" msgid="4301690296689572747">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_message" product="default" msgid="7387967847446084260">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_message" product="default" msgid="6415788841227543063">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_fingerprint_message" product="tablet" msgid="2350062798056164403">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_fingerprint_message" product="tablet" msgid="222574071926747300">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_fingerprint_message" product="tablet" msgid="7780323831330724644">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_fingerprint_message" product="device" msgid="7421096089691939451">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_fingerprint_message" product="device" msgid="6458468083711413617">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_fingerprint_message" product="device" msgid="1632249532665518954">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_fingerprint_message" product="default" msgid="3101384462491132314">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_fingerprint_message" product="default" msgid="382422778886929469">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_fingerprint_message" product="default" msgid="5515199168425229243">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_face_message" product="tablet" msgid="2454239555320628731">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMã PIN giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_face_message" product="tablet" msgid="4354138725903415816">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_face_message" product="tablet" msgid="719339718267952196">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_face_message" product="device" msgid="3729243407606881750">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMã PIN giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_face_message" product="device" msgid="6966329744346503807">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_face_message" product="device" msgid="3020827854443297996">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_face_message" product="default" msgid="2155678903559865476">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMã PIN giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_face_message" product="default" msgid="473271568005748452">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_face_message" product="default" msgid="4319934862372116788">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_biometrics_message" product="tablet" msgid="647987565338402155">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_biometrics_message" product="tablet" msgid="5293609077890072841">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_biometrics_message" product="tablet" msgid="2660359318928684172">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ máy tính bảng trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_biometrics_message" product="device" msgid="1278795063897397815">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_biometrics_message" product="device" msgid="8766169819759371801">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_biometrics_message" product="device" msgid="8611216039321306045">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_biometrics_message" product="default" msgid="8796878521409329051">"Bạn cần phải nhập mã PIN để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMã PIN giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_biometrics_message" product="default" msgid="8423700958936341596">"Bạn cần phải nhập hình mở khóa để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nHình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_biometrics_message" product="default" msgid="5411689248299854172">"Bạn cần phải nhập mật khẩu để thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt và Mở khóa bằng vân tay.\n\nMật khẩu giúp bảo vệ điện thoại trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp."</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_title" msgid="6853866579893458111">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_face_title" msgid="8810770395309512358">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_fingerprint_title" msgid="371214283158750976">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pin_skip_biometrics_title" msgid="1082066572914073311">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_title" msgid="8891463713793185768">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_face_title" msgid="8166210519462164998">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_fingerprint_title" msgid="2506392546016772170">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_password_skip_biometrics_title" msgid="900281322095862009">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_title" msgid="7214938393640060932">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_face_title" msgid="145100333454316334">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa và khuôn mặt?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_fingerprint_title" msgid="2513110208722100495">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa và vân tay?"</string> |
| <string name="lock_screen_pattern_skip_biometrics_title" msgid="2434258106825380187">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa, khuôn mặt và vân tay?"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_setup_screen_lock" msgid="3538784524778508018">"Thiết lập phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="9198775984215057337">"Xong"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="5742429501012827526">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="7172969336386036998">"Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại. Dùng ngón tay trỏ."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="132085362209418770">"Chưa đăng ký được"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="5479647886550695766">"Thời gian đăng ký vân tay đã hết hạn. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="6068935528640241271">"Đăng ký dấu vân tay không hoạt động. Hãy thử lại hoặc sử dụng ngón tay khác."</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6652490687672815760">"Thêm vân tay khác"</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_button_next" msgid="1034110123277869532">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer" msgid="7875826823637114097">"Ngoài việc mở khóa điện thoại, bạn còn có thể dùng vân tay của mình để mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer_lockscreen_disabled" msgid="4260983700868889294">" Tùy chọn khóa màn hình đã bị tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn để tìm hiểu thêm. "<annotation id="admin_details">"Thông tin chi tiết khác"</annotation>\n\n"Bạn vẫn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_enroll_lift_touch_again" msgid="2590665137265458789">"Nhấc ngón tay, sau đó chạm lại vào cảm biến"</string> |
| <string name="security_settings_fingerprint_bad_calibration" msgid="598502302101068608">"Không thể dùng cảm biến vân tay. Hãy liên hệ với một nhà cung cấp dịch vụ sửa chữa"</string> |
| <string name="fingerprint_add_max" msgid="8639321019299347447">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tệp tham chiếu"</string> |
| <string name="fingerprint_intro_error_max" msgid="4431784409732135610">"Bạn đã thêm số vân tay tối đa"</string> |
| <string name="fingerprint_intro_error_unknown" msgid="877005321503793963">"Không thể thêm dấu vân tay khác"</string> |
| <string name="fingerprint_last_delete_title" msgid="4081475675646514726">"Xóa mọi vân tay?"</string> |
| <string name="fingerprint_delete_title" msgid="1469865327307917858">"Xóa \'<xliff:g id="FINGERPRINT_ID">%1$s</xliff:g>\'"</string> |
| <string name="fingerprint_delete_message" msgid="1454995433333496541">"Bạn có muốn xóa vân tay này không?"</string> |
| <string name="fingerprint_v2_delete_message" msgid="4136720729608391131">"Thao tác này sẽ xóa các hình ảnh và mẫu vân tay liên kết với \"<xliff:g id="FINGERPRINT_ID">%1$s</xliff:g>\" được lưu trữ trên thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="fingerprint_last_delete_message" msgid="7860374760549404410">"Bạn sẽ không thể dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính của mình trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="fingerprint_last_delete_message_profile_challenge" msgid="4104208067277655068">"Bạn sẽ không thể dùng vân tay để mở khóa hồ sơ công việc, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào các ứng dụng công việc."</string> |
| <string name="fingerprint_last_delete_confirm" msgid="3294910995598819259">"Có, xóa"</string> |
| <string name="crypt_keeper_settings_title" msgid="4938812137822100044">"Mã hóa"</string> |
| <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="tablet" msgid="7484150746479958376">"Mã hóa máy tính bảng"</string> |
| <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="default" msgid="8302873664348463041">"Mã hóa điện thoại"</string> |
| <string name="crypt_keeper_encrypted_summary" msgid="3866488451639592071">"Đã mã hóa"</string> |
| <string name="crypt_keeper_desc" product="tablet" msgid="4103951371711323192">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa máy tính bảng, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã máy tính bảng mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm máy tính bảng cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình"</string> |
| <string name="crypt_keeper_desc" product="default" msgid="6180866043921135548">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa điện thoại, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã điện thoại mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm điện thoại cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình."</string> |
| <string name="crypt_keeper_button_text" product="tablet" msgid="5551608011810921471">"Mã hóa máy tính bảng"</string> |
| <string name="crypt_keeper_button_text" product="default" msgid="6370330929679426136">"Mã hóa điện thoại"</string> |
| <string name="crypt_keeper_low_charge_text" msgid="4920087247177024521">"Vui lòng sạc pin và thử lại."</string> |
| <string name="crypt_keeper_unplugged_text" msgid="2709721134148651329">"Vui lòng cắm bộ sạc của bạn và thử lại."</string> |
| <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_title" msgid="1847280235529858357">"Không có mật khẩu hoặc PIN khóa màn hình"</string> |
| <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_message" msgid="7210616262954236042">"Bạn cần đặt mã PIN hoặc mật khẩu khóa màn hình trước khi có thể bắt đầu quá trình mã hóa."</string> |
| <string name="crypt_keeper_confirm_title" msgid="8600000209722452230">"Mã hóa?"</string> |
| <string name="crypt_keeper_final_desc" product="tablet" msgid="3270587498436152259">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này máy tính bảng sẽ khởi động lại nhiều lần."</string> |
| <string name="crypt_keeper_final_desc" product="default" msgid="3040428543349852419">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này điện thoại sẽ khởi động lại nhiều lần."</string> |
| <string name="crypt_keeper_setup_title" msgid="3339725741305796680">"Đang mã hóa"</string> |
| <string name="crypt_keeper_setup_description" product="tablet" msgid="4417016995091289019">"Vui lòng đợi trong khi máy tính bảng của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string> |
| <string name="crypt_keeper_setup_description" product="default" msgid="7902355422499500352">"Vui lòng đợi trong khi điện thoại của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string> |
| <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="tablet" msgid="8348188415839917821">"Chờ trong khi máy tính bảng của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="default" msgid="8556105766597855198">"Chờ trong khi điện thoại của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="tablet" msgid="3832496715430327682">"Để mở khóa máy tính bảng của bạn, hãy tắt rồi bật máy tính bảng."</string> |
| <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="default" msgid="5070346039522135361">"Để mở khóa điện thoại của bạn, hãy tắt rồi bật điện thoại."</string> |
| <string name="crypt_keeper_warn_wipe" msgid="8104921337301750394">"Cảnh báo: Thiết bị của bạn sẽ bị xóa sau <xliff:g id="COUNT">^1</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa!"</string> |
| <string name="crypt_keeper_enter_password" msgid="1274917431075529732">"Nhập mật khẩu của bạn"</string> |
| <string name="crypt_keeper_failed_title" msgid="8173654570682244149">"Mã hóa không thành công"</string> |
| <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="tablet" msgid="5977961188966570342">"Quá trình mã hóa đã bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên máy tính bảng của bạn không còn có thể truy cập được. \n\n Để tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string> |
| <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="default" msgid="1028716993071131029">"Quá trình mã hóa bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên điện thoại của bạn không còn có thể truy cập được. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string> |
| <string name="crypt_keeper_data_corrupt_title" msgid="5920153462176846037">"Giải mã không thành công"</string> |
| <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="tablet" msgid="4420666705959562753">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string> |
| <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="default" msgid="3200498792238652367">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string> |
| <string name="crypt_keeper_switch_input_method" msgid="7712732134989470573">"Chuyển phương thức nhập"</string> |
| <string name="suggested_lock_settings_title" msgid="7836065447159730217">"Bảo mật điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="suggested_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="3213718550422761562">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ máy tính bảng"</string> |
| <string name="suggested_lock_settings_summary" product="device" msgid="8479766049078378225">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ thiết bị"</string> |
| <string name="suggested_lock_settings_summary" product="default" msgid="2443273582716671033">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ điện thoại"</string> |
| <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_title" msgid="3140266181874137984">"Thêm vân tay để mở khóa"</string> |
| <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="1040265358906410746"></string> |
| <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="device" msgid="1040265358906410746"></string> |
| <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="default" msgid="1040265358906410746"></string> |
| <string name="lock_settings_picker_title" msgid="9219376327364915334">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_new_lock_title" msgid="3113042086804290919">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_update_lock_title" msgid="536853138943415927">"Chọn phương thức khóa màn hình mới"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_new_profile_lock_title" msgid="2270462215256413800">"Chọn một kiểu khóa cho ứng dụng công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_update_profile_lock_title" msgid="5929068163516308927">"Chọn khóa mới cho ứng dụng công việc"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="tablet" msgid="1276283007274778191">"Bảo vệ máy tính bảng của bạn"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="device" msgid="3585905639045649905">"Bảo vệ thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="default" msgid="2758197863515864300">"Bảo vệ điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_biometrics_added_security_message" msgid="1105247657304421299">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt phương thức khóa màn hình dự phòng"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="tablet" msgid="4870877800737248926">"Ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="device" msgid="8961855222808442301">"Ngăn người khác sử dụng thiết bị này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string> |
| <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="default" msgid="8867435145945818970">"Ngăn người khác sử dụng điện thoại này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string> |
| <string name="lock_settings_picker_biometric_message" msgid="2609666443527262781">"Chọn phương thức khóa màn hình dự phòng"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_admin_restricted_personal_message" msgid="7769526424722627301">"Quản trị viên CNTT của bạn không thể đặt lại khóa này. <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>Hãy đặt một khóa riêng cho hồ sơ công việc<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>"</string> |
| <string name="lock_settings_picker_profile_message" msgid="9142379549980873478">"Nếu bạn quên kiểu khóa này, hãy yêu cầu quản trị viên CNTT đặt lại"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="6098297461618298505">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="setup_lock_settings_options_dialog_title" msgid="7985107300517468569">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title" msgid="4981063601772605609">"Phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_immediately" msgid="5799070517574360310">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / ngay sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_after_timeout" msgid="4572132216801894216">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%2$s</xliff:g> sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title_profile" msgid="7631371082326055429">"Kiểu khóa hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_title" msgid="4746783679112447948">"Thay đổi màn hình khóa"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_summary" msgid="6023813780512501969">"Thay đổi hoặc vô hiệu hóa hình, mã PIN hoặc bảo mật mật khẩu"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_enable_summary" msgid="1699993191343299179">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_off_title" msgid="2831957685685921667">"Không dùng"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_off_summary" msgid="4578319976164001322"></string> |
| <string name="unlock_set_unlock_none_title" msgid="2844029875174409728">"Vuốt"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_none_summary" msgid="641298008390890152">"Không có bảo mật"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pattern_title" msgid="8224895208452995332">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pattern_summary" msgid="4482018884090552709">"Mức độ bảo mật trung bình"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pin_title" msgid="5283636759362880407">"Mã PIN"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_pin_summary" msgid="1961863114590024945">"Mức độ bảo mật từ trung bình đến cao"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_password_title" msgid="2559842616268607041">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_password_summary" msgid="7647435233968707432">"Mức độ bảo mật cao"</string> |
| <string name="unlock_set_do_later_title" msgid="6565575303676064364">"Để sau"</string> |
| <string name="current_screen_lock" msgid="1367883977261098017">"Phương thức khóa màn hình hiện tại"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pattern" msgid="4492334416059646032">"Vân tay + Hình mở khóa"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pin" msgid="4724451168139460493">"Vân tay + Mã PIN"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_password" msgid="5614333047430835971">"Vân tay + Mật khẩu"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_skip_fingerprint" msgid="7631242444064287891">"Tiếp tục mà không thiết lập vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_unlock_title" msgid="4978686534505944042">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng vân tay của mình. Để đảm bảo an toàn, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_pattern" msgid="3117316407679805330">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Hình mở khóa"</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_pin" msgid="5300188327595503657">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Mã PIN"</string> |
| <string name="face_unlock_set_unlock_password" msgid="8395722611524617956">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Mật khẩu"</string> |
| <string name="face_unlock_skip_face" msgid="189695556498300008">"Tiếp tục mà không thiết lập tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="face_unlock_title" msgid="7344830351598247267">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt của mình. Để bảo mật, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_pattern" msgid="8084495264354847044">"Hình mở khóa • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_pin" msgid="5912980580857825894">"Mã PIN • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_set_unlock_password" msgid="4612217647465743624">"Mật khẩu • Khuôn mặt • Vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_skip_biometrics" msgid="7785643433551409223">"Tiếp tục mà không thiết lập khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="biometrics_unlock_title" msgid="616524056055233041">"Bạn có thể mở khóa điện thoại của mình bằng khuôn mặt hoặc vân tay. Để bảo mật, tùy chọn này yêu cầu bạn phải có một phương thức khóa màn hình dự phòng."</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_disabled_summary" msgid="4022867760387966129">"Do quản trị viên tắt, c.sách mã hóa hay vùng l.trữ t.tin xác thực"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_off" msgid="4632139864722236359">"Không"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_none" msgid="5596049938457028214">"Vuốt"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_pattern" msgid="1926480143883094896">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_pin" msgid="9028659554829888373">"Mã PIN"</string> |
| <string name="unlock_set_unlock_mode_password" msgid="8810609692771987513">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="unlock_setup_wizard_fingerprint_details" msgid="5974580769186206478">"Sau khi thiết lập khóa màn hình, bạn cũng có thể thiết lập vân tay của mình trong Cài đặt và bảo mật."</string> |
| <string name="unlock_disable_lock_title" msgid="2564279819907932759">"Tắt phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_title" msgid="3606280046362811229">"Xóa phương thức khóa màn hình?"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_title_profile" msgid="1005284289723910461">"Xóa tính năng bảo vệ hồ sơ?"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern" msgid="6246242612158828147">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint" msgid="2259825377085781801">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa hình mở khóa cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_face" msgid="4699508435412336378">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_face_fingerprint" msgid="7049706229344804972">"Hình mở khóa giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa hình mở khóa sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin" msgid="122154942944422284">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint" msgid="983373874470746066">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mã PIN cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_face" msgid="5607150515413131761">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_face_fingerprint" msgid="1821792325159866312">"Mã PIN giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mã PIN sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password" msgid="6422723907917376210">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp"</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint" msgid="8899452884016354856">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mật khẩu cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_face" msgid="1811067332335964495">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_face_fingerprint" msgid="7063649456205159491">"Mật khẩu giúp bảo vệ điện thoại của bạn trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa mật khẩu sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown" msgid="8903568674104115231">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint" msgid="6542744110902941189">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa phương thức khóa cũng sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Bạn sẽ không thể dùng vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_face" msgid="4559917661432267841">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_face_fingerprint" msgid="3779582301453677644">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có phương thức khóa màn hình.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thao tác xóa phương thức khóa sẽ xóa mẫu vân tay lưu trên thiết bị của bạn. Mẫu khuôn mặt của bạn cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn theo cách an toàn. Bạn sẽ không thể dùng khuôn mặt hoặc vân tay của mình để xác thực trong các ứng dụng."</string> |
| <string name="unlock_disable_frp_warning_ok" msgid="6173427638951230842">"Xóa"</string> |
| <string name="unlock_change_lock_pattern_title" msgid="8234523589333929193">"Thay đổi hình mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_change_lock_pin_title" msgid="2324077520816477479">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_change_lock_password_title" msgid="873517913969091074">"Thay đổi mật khẩu mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_footer_high_complexity_requested" msgid="4471274783909915352">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mạnh. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_medium_complexity_requested" msgid="5515870066751600640">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_low_complexity_requested" msgid="2517656037576567971">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string> |
| <string name="unlock_footer_none_complexity_requested" msgid="8534900170428140529">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất khóa màn hình mới"</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_before_wipe" msgid="6874652886647631418">"Thử lại. Lần thử <xliff:g id="CURRENT_ATTEMPTS">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_ATTEMPTS">%2$d</xliff:g>."</string> |
| <string name="lock_last_attempt_before_wipe_warning_title" msgid="7450322567217745999">"Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_device" msgid="5816668400104558952">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_device" msgid="2815681042623708775">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_device" msgid="985126164175708507">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_user" msgid="8283944727199433440">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_user" msgid="972834567684477451">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_user" msgid="3797239847079686727">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_profile" msgid="2479195488386373253">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_profile" msgid="7086428013814722436">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_profile" msgid="253673907244112643">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_device" msgid="2813744895409014471">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_user" msgid="3958755474620948727">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Người dùng này sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_profile" msgid="3171880997211568208">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Hồ sơ công việc này và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_dialog_dismiss" msgid="170155081899679669">"Đóng"</string> |
| <plurals name="lockpassword_password_too_short" formatted="false" msgid="2192234965414232157"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ký tự</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ký tự</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_pin_too_short" formatted="false" msgid="6817086810898414162"> |
| <item quantity="other">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> chữ số</item> |
| <item quantity="one">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> chữ số</item> |
| </plurals> |
| <string name="lockpassword_continue_label" msgid="2507983991979547816">"Tiếp tục"</string> |
| <plurals name="lockpassword_password_too_long" formatted="false" msgid="8118091957172967677"> |
| <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> ký tự</item> |
| <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> ký tự</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_pin_too_long" formatted="false" msgid="8706992338720310765"> |
| <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> chữ số</item> |
| <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> chữ số</item> |
| </plurals> |
| <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="6650277060998923465">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string> |
| <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="3434031212215886433">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_alpha" msgid="721084100957669018">"Phải chứa ít nhất 1 chữ cái"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_digit" msgid="312518567592683795">"Phải chứa ít nhất 1 chữ số"</string> |
| <string name="lockpassword_password_requires_symbol" msgid="6178512486154701321">"Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu"</string> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="2385916409676839024"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ cái</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ cái</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="2057467885488612701"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ thường</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ thường</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="4541266279643052025"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ hoa</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ hoa</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="70617964591376248"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ số</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="7981236881269921943"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký hiệu đặc biệt</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="1567877061888948467"> |
| <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải chữ cái</item> |
| <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="lockpassword_password_requires_nonnumerical" formatted="false" msgid="5056743974888384475"> |
| <item quantity="other">Phải có ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải là số</item> |
| <item quantity="one">Phải có ít nhất 1 ký tự không phải là số</item> |
| </plurals> |
| <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="5341218079730167191">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="5843639256988031272">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="560897521093566777">"Xác nhận"</string> |
| <string name="lockpassword_cancel_label" msgid="6711112212489992112">"Hủy"</string> |
| <string name="lockpassword_clear_label" msgid="311359833434539894">"Xóa"</string> |
| <string name="lockpassword_credential_changed" msgid="5934778179732392028">"Phương thức khóa màn hình đã thay đổi. Hãy thử lại bằng phương thức khóa màn hình mới."</string> |
| <string name="lockpattern_tutorial_cancel_label" msgid="775215267818384016">"Hủy"</string> |
| <string name="lockpattern_tutorial_continue_label" msgid="1329049481210689408">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="lock_setup" msgid="4622999020926280737">"Đã hoàn tất thiết lập."</string> |
| <string name="manage_device_admin" msgid="1044620606203916275">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="number_of_device_admins_none" msgid="152926922020437312">"Không có ứng dụng nào đang hoạt động"</string> |
| <plurals name="number_of_device_admins" formatted="false" msgid="2528735319390151989"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item> |
| </plurals> |
| <string name="manage_trust_agents" msgid="6410149930029992356">"Tác nhân tin cậy"</string> |
| <string name="disabled_because_no_backup_security" msgid="4998095356607488854">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="manage_trust_agents_summary" msgid="6423843123607674286">"Không có"</string> |
| <plurals name="manage_trust_agents_summary_on" formatted="false" msgid="5438047398376802735"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tác nhân tin cậy đang hoạt động</item> |
| <item quantity="one">1 tác nhân tin cậy đang hoạt động</item> |
| </plurals> |
| <string name="bluetooth_quick_toggle_title" msgid="5955341060378240781">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_quick_toggle_summary" msgid="5257744297562880017">"Bật Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_settings" msgid="2967239493428695171">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_settings_title" msgid="2642029095769509647">"Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_settings_summary" msgid="6805458703566046784">"Quản lý kết nối, đặt tên thiết bị & khả năng phát hiện thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="7762990650683525640">"Ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="1329835708475701761">"Mã ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="5806420933599368592">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string> |
| <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="7256286571636950635">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string> |
| <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="2753202519050044670">"Thương là 0000 hoặc 1234"</string> |
| <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="5603928271430883558">"Phải có 16 chữ số"</string> |
| <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="6737778699899780717">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="8270426446247344709">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string> |
| <string name="bluetooth_confirm_passkey_msg" msgid="327192310468680072">"Để ghép nối với:<br><b><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g></b><br><br>Hãy đảm bảo thiết bị đang hiển thị mã xác nhận này:<br><b><xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g></b>"</string> |
| <string name="bluetooth_paring_group_msg" msgid="4609515924670823316">"Xác nhận ghép nối với bộ thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_incoming_pairing_msg" msgid="1068123527866596779">"Từ:<br><b><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g></b><br><br>Ghép nối với thiết bị này?"</string> |
| <string name="bluetooth_display_passkey_pin_msg" msgid="8672803845151786521">"Để ghép nối với:<xliff:g id="BOLD1_0"><br><b></xliff:g><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD1"></b><br><br></xliff:g>Hãy nhập trên thiết bị:<xliff:g id="BOLD2_1"><br><b></xliff:g><xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD2"></b></xliff:g> rồi nhấn Quay lại hoặc Enter."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="4329325125260724843">"Cho phép truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn"</string> |
| <string name="bluetooth_error_title" msgid="2284738188253690278"></string> |
| <string name="bluetooth_connecting_error_message" msgid="3941893154784152112">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_preference_scan_title" msgid="3460316252463771851">"Dò tìm thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_search_for_devices" msgid="6516902340975407648">"Làm mới"</string> |
| <string name="bluetooth_searching_for_devices" msgid="6541984133657573124">"Đang tìm kiếm…"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_device_settings" msgid="1688662188157019998">"Cài đặt thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="1090131276572055841">"Thiết bị đã ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_internet_option" msgid="4337953030661626289">"Kết nối Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_keyboard_option" msgid="8247634441638919886">"Bàn phím"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_contacts_option" msgid="8194423860397844579">"Danh bạ và nhật ký cuộc gọi"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_dialog_title" msgid="6106058683134173178">"Ghép nối với thiết bị này?"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_dialog_sharing_phonebook_title" msgid="5472835166206721325">"Chia sẻ danh bạ?"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_dialog_contants_request" msgid="7516277926581535299">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn truy cập danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_dialog_paring_request" msgid="1545098121090892788">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn ghép nối với Bluetooth. Khi được kết nối, nó sẽ có quyền truy cập vào danh bạ & nhật ký cuộc gọi."</string> |
| <string name="bluetooth_preference_found_media_devices" msgid="830061195998352840">"Thiết bị có sẵn"</string> |
| <string name="bluetooth_preference_no_found_devices" msgid="1331122763066030155">"Không có thiết bị nào"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_connect" msgid="4913860372216815855">"Kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_disconnect" msgid="4464167389972513232">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="2406032703622371826">"Ghép nối & kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_unpair" msgid="7525735305244087162">"Bỏ ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_disconnect_unpair" msgid="2001359431289794561">"Ngắt kết nối & bỏ ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_context_connect_advanced" msgid="934657460643490773">"Tùy chọn…"</string> |
| <string name="bluetooth_menu_advanced" msgid="7633682234855216066">"Nâng cao"</string> |
| <string name="bluetooth_advanced_titlebar" msgid="5369701494951467257">"Bluetooth nâng cao"</string> |
| <string name="bluetooth_empty_list_bluetooth_off" msgid="316627049372961941">"Khi Bluetooth bật, thiết bị của bạn có thể kết nối với thiết bị Bluetooth khác ở gần."</string> |
| <string name="bluetooth_scanning_on_info_message" msgid="6667723887545056976">"Khi bạn bật Bluetooth, thiết bị của bạn có thể kết nối với các thiết bị Bluetooth khác ở gần.\n\nĐể cải thiện trải nghiệm sử dụng thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm những thiết bị ở gần bất cứ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth tắt. Chế độ này có thể được dùng để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần "<annotation id="link">"cài đặt tính năng Quét tìm Bluetooth"</annotation>"."</string> |
| <string name="ble_scan_notify_text" msgid="1358879010396045164">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, các ứng dụng và dịch vụ hệ thống có thể vẫn phát hiện thấy các thiết bị Bluetooth. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_failed" msgid="7892663424429584925">"Không thể kết nối. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="device_details_title" msgid="1155622417516195481">"Chi tiết thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="4873325074786732703">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_multuple_devices_mac_address" msgid="4974301550897923376">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị:\n<xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_title" msgid="6943633443716052995">"Xóa thiết bị"</string> |
| <string name="remove_association_button" msgid="5004208145998061135">"Hủy liên kết"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_remove_association_dialog_title" msgid="1344518601377991897">"Ngắt kết nối ứng dụng?"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="default" msgid="4730377171981539265">"Điện thoại của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="tablet" msgid="3428463407231980054">"Máy tính bảng của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="device" msgid="5117397433721336918">"Thiết bị của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_body" msgid="8442643629075687761">"Ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ không kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%2$s</xliff:g> nữa"</string> |
| <string name="bluetooth_unpair_dialog_forget_confirm_button" msgid="9184489424930549015">"Xóa thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_companion_app_remove_association_confirm_button" msgid="76323555527926915">"Ngắt kết nối ứng dụng"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_specific_profiles_title" msgid="1323072239637864488">"Kết nối với…"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_a2dp_profile" msgid="339103864166293612">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh nội dung nghe nhìn."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_headset_profile" msgid="7857706184371154920">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh thiết bị rảnh tay."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_hid_profile" msgid="4794752406024916925">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi thiết bị nhập."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_pan_user_profile" msgid="283176886159444413">"Truy cập Internet qua <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="tablet" msgid="733193449967330892">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này."</string> |
| <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="default" msgid="7852265676243153982">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này."</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_title" msgid="1181664272013729515">"Thiết bị Bluetooth được ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_title" msgid="8302236592496988747">"Kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_summary" msgid="271856759516576615">"Kết nối với thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_profile_header_title" msgid="7892879890208207223">"Sử dụng cho"</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_rename_device" msgid="4798081898389041132">"Đổi tên"</string> |
| <string name="bluetooth_device_advanced_enable_opp_title" msgid="7604726126703453984">"Cho phép truyền tệp đến"</string> |
| <string name="bluetooth_pan_user_profile_summary_connected" msgid="7851033200857999275">"Đã kết nối với thiết bị để truy cập Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_pan_nap_profile_summary_connected" msgid="5563892893331988809">"Chia sẻ kết nối Internet cục bộ với thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_dock_settings" msgid="1709536202189755022">"Cài đặt Đế"</string> |
| <string name="bluetooth_dock_settings_title" msgid="4872789068019972847">"Sử dụng đế cho âm thanh"</string> |
| <string name="bluetooth_dock_settings_headset" msgid="5756482379574272554">"Làm loa ngoài"</string> |
| <string name="bluetooth_dock_settings_a2dp" msgid="434520221656010141">"Cho nhạc và phương tiện"</string> |
| <string name="bluetooth_dock_settings_remember" msgid="6993526033095292609">"Nhớ cài đặt"</string> |
| <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_string" msgid="3114156958598821615">"Số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string> |
| <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_dialog_title" msgid="4056811727247312473">"Chọn số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string> |
| <string name="nfc_stack_debuglog_title" msgid="2926748386805740609">"Nhật ký gỡ lỗi của ngăn xếp NFC"</string> |
| <string name="nfc_stack_debuglog_summary" msgid="7333205107551132121">"Tăng cấp độ ghi nhật ký của ngăn xếp NFC"</string> |
| <string name="wifi_display_settings_title" msgid="6451625615274960175">"Truyền"</string> |
| <string name="keywords_wifi_display_settings" msgid="5753883229564422679">"phản chiếu"</string> |
| <string name="wifi_display_enable_menu_item" msgid="7391841780777318134">"Bật hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_display_no_devices_found" msgid="7904877793677102805">"Không tìm thấy thiết bị nào ở gần."</string> |
| <string name="wifi_display_status_connecting" msgid="530880182560077334">"Đang kết nối"</string> |
| <string name="wifi_display_status_connected" msgid="2189925211258519539">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="wifi_display_status_in_use" msgid="5904009697167947449">"Đang được sử dụng"</string> |
| <string name="wifi_display_status_not_available" msgid="8463750208946968594">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="wifi_display_details" msgid="2351632307998142920">"Cài đặt màn hình"</string> |
| <string name="wifi_display_options_title" msgid="7584326966240865043">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_display_options_forget" msgid="3140558691112356024">"Xóa"</string> |
| <string name="wifi_display_options_done" msgid="7608851767701954020">"Xong"</string> |
| <string name="wifi_display_options_name" msgid="8181334945680312228">"Tên"</string> |
| <string name="wifi_band_24ghz" msgid="7322286660245127384">"2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_band_5ghz" msgid="7995204987245404797">"5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_band_6ghz" msgid="8166833829829455339">"6 GHz"</string> |
| <string name="wifi_sign_in_button_text" msgid="8483892122845654850">"Đăng nhập"</string> |
| <string name="wifi_venue_website_button_text" msgid="7749360432667175030">"Mở trang web"</string> |
| <string name="wifi_time_remaining" msgid="8503606272869846170">"Còn <xliff:g id="REMAINING_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_expiry_time" msgid="5419758551129267624">"Hết hạn vào <xliff:g id="EXPIRY_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_tap_to_sign_in" msgid="8658506618807549483">"Nhấn vào đây để đăng nhập vào mạng"</string> |
| <string name="tx_link_speed" msgid="3071955184703668113">"<xliff:g id="TRANSMIT_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="rx_link_speed" msgid="6292229178855567783">"<xliff:g id="RECEIVE_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="link_speed" msgid="931786745741016446">"<xliff:g id="LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string> |
| <string name="wifi_ask_enable" msgid="6860056048266810769">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_ask_disable" msgid="1663208096020309639">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string> |
| <string name="art_verifier_for_debuggable_title" msgid="1926445785190030479">"Xác minh bytecode của ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string> |
| <string name="art_verifier_for_debuggable_summary" msgid="4802875841862652879">"Cho phép ART xác minh bytecode cho các ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string> |
| <string name="show_refresh_rate" msgid="5742688821872354973">"Hiện tốc độ làm mới"</string> |
| <string name="show_refresh_rate_summary" msgid="3558118122374609663">"Hiện tốc độ làm mới trên màn hình hiện tại"</string> |
| <string name="nfc_quick_toggle_title" msgid="3607620705230351666">"NFC"</string> |
| <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="tablet" msgid="3622326550467939809">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị NFC"</string> |
| <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="default" msgid="1460871052409162980">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị NFC"</string> |
| <string name="nfc_disclaimer_title" msgid="3696580694485048039">"Bật NFC"</string> |
| <string name="nfc_disclaimer_content" msgid="8256675597551036207">"NFC trao đổi dữ liệu giữa thiết bị này với các thiết bị hoặc thiết bị đích lân cận khác, chẳng hạn như trạm thanh toán, trình đọc truy cập và các quảng cáo hoặc thẻ tương tác."</string> |
| <string name="nfc_secure_settings_title" msgid="4906958426927741485">"Yêu cầu mở khóa thiết bị để sử dụng NFC"</string> |
| <string name="nfc_secure_toggle_summary" product="default" msgid="407654335737959071">"Chỉ cho phép sử dụng NFC khi màn hình đang mở khóa"</string> |
| <string name="android_beam_settings_title" msgid="2797963824490671295">"Android Beam"</string> |
| <string name="android_beam_on_summary" msgid="6067720758437490896">"Sẵn sàng truyền tải nội dung ứng dụng qua NFC"</string> |
| <string name="android_beam_off_summary" msgid="5693961375631325042">"Đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_disabled_summary" msgid="8737797364522502351">"Không sử dụng được vì đã tắt NFC"</string> |
| <string name="android_beam_label" msgid="7168565080321110094">"Android Beam"</string> |
| <string name="android_beam_explained" msgid="5684416131846701256">"Khi bật tính năng này, bạn có thể truyền nội dung ứng dụng tới một thiết bị hỗ trợ NFC khác bằng cách giữ các thiết bị gần nhau. Ví dụ: bạn có thể truyền các trang web, video trên YouTube, liên hệ và nhiều nội dung khác.\n\nBạn chỉ cần đưa các thiết bị lại gần nhau (thường là chạm lưng vào nhau) rồi nhấn vào màn hình. Ứng dụng sẽ quyết định nội dung nào được truyền."</string> |
| <string name="wifi_quick_toggle_title" msgid="2737097538432862807">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_quick_toggle_summary" msgid="4957267477820468553">"Bật Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings" msgid="8313301946393559700">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_primary_switch_title" msgid="628360786662947258">"Sử dụng Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_category" msgid="3523464780563778321">"Cài đặt Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_title" msgid="3879649725059512799">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_settings_summary" msgid="784074686763572811">"Thiết lập & quản lý điểm truy cập mạng"</string> |
| <string name="wifi_select_network" msgid="6692897876718813259">"Chọn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_starting" msgid="6147022683967506341">"Đang bật Wi‑Fi…"</string> |
| <string name="wifi_stopping" msgid="4471699665741299711">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string> |
| <string name="wifi_error" msgid="4903954145386086899">"Lỗi"</string> |
| <string name="wifi_sap_no_channel_error" msgid="2126487622024749402">"Băng tần 5 GHz không khả dụng ở quốc gia này"</string> |
| <string name="wifi_in_airplane_mode" msgid="1235412508135267981">"Ở chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="wifi_notify_open_networks" msgid="2610323626246818961">"Thông báo về mạng công cộng"</string> |
| <string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="191058832201741013">"Thông báo khi có mạng công cộng chất lượng cao"</string> |
| <string name="wifi_wakeup" msgid="3834327315861781611">"Tự động bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="5778059083790221465">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, chẳng hạn như mạng gia đình của bạn"</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="681323616606485096">"Không hoạt động vì đã tắt vị trí. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary_scanning_disabled" msgid="1771489741850119751">"Không hoạt động vì tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string> |
| <string name="wifi_wakeup_summary_scoring_disabled" msgid="3615120120960539780">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string> |
| <string name="wifi_poor_network_detection" msgid="8210035875160288422">"Tránh kết nối kém"</string> |
| <string name="wifi_poor_network_detection_summary" msgid="383834617032605347">"Không sử dụng mạng Wi-Fi trừ khi mạng đó có kết nối Internet tốt"</string> |
| <string name="wifi_avoid_poor_network_detection_summary" msgid="4993203473116721772">"Chỉ sử dụng mạng có kết nối Internet tốt"</string> |
| <string name="use_open_wifi_automatically_title" msgid="7193846454986712009">"Kết nối với mạng công cộng"</string> |
| <string name="use_open_wifi_automatically_summary" msgid="6663890845558591023">"Tự động kết nối với mạng công cộng chất lượng cao"</string> |
| <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scoring_disabled" msgid="2299284032301667622">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string> |
| <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scorer_unsupported_disabled" msgid="1780306481499369913">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng tương thích"</string> |
| <string name="wifi_install_credentials" msgid="5192903644606839972">"Cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_text" msgid="7163137260385995873">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm mạng Wi‑Fi bất cứ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt tính năng Quét tìm Wi-Fi<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_text_scanning_off" msgid="7439201783168213149">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, hãy bật tính năng quét tìm Wi-Fi trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt Quét tìm Wi-Fi<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_remember_choice" msgid="8436897497968907701">"Không hiện lại"</string> |
| <string name="wifi_setting_sleep_policy_title" msgid="6285374200292675649">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string> |
| <string name="wifi_setting_on_during_sleep_title" msgid="8753852404141070878">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string> |
| <string name="wifi_setting_sleep_policy_error" msgid="4512566787805720422">"Đã xảy ra sự cố khi thay đổi cài đặt"</string> |
| <string name="wifi_suspend_efficiency_title" msgid="3589291227092825754">"Cải thiện hiệu quả"</string> |
| <string name="wifi_suspend_optimizations" msgid="5840680940416640209">"Tối ưu hóa Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_suspend_optimizations_summary" msgid="8204170804523356781">"Giảm thiểu sử dụng pin khi Wi‑Fi bật"</string> |
| <string name="wifi_limit_optimizations_summary" msgid="8461087338100462302">"G.hạn pin được Wi‑Fi sử dụng"</string> |
| <string name="wifi_switch_away_when_unvalidated" msgid="681353878530696197">"Chuyển sang dữ liệu di động nếu Wi‑Fi không truy cập được Internet."</string> |
| <string name="wifi_cellular_data_fallback_title" msgid="2844653839490977040">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_cellular_data_fallback_summary" msgid="7039944853033554386">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string> |
| <string name="wifi_add_network" msgid="4178564862173751181">"Thêm mạng"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_title" msgid="2536725796700696566">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_on" msgid="7822368955551467382">"Wi-Fi bật lại tự động"</string> |
| <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_off" msgid="5710203586018223864">"Wi-Fi không bật lại tự động"</string> |
| <string name="wifi_access_points" msgid="5846755709207101844">"Mạng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_menu_more_options" msgid="1236651929987819716">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="wifi_menu_p2p" msgid="5234165837732940385">"Wi‑Fi Direct"</string> |
| <string name="wifi_menu_scan" msgid="3498653582115656526">"Dò"</string> |
| <string name="wifi_menu_advanced" msgid="1940919392030994019">"Nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_menu_configure" msgid="352423980467311427">"Định cấu hình"</string> |
| <string name="wifi_menu_connect" msgid="7824796427932811078">"Kết nối với mạng"</string> |
| <string name="wifi_menu_remember" msgid="8639523871321603112">"Nhớ mạng"</string> |
| <string name="wifi_menu_forget" msgid="6557142984528657361">"Xóa mạng"</string> |
| <string name="wifi_menu_modify" msgid="7246143391161038875">"Sửa đổi mạng"</string> |
| <string name="wifi_empty_list_wifi_off" msgid="7697422506708419298">"Để xem các mạng có thể kết nối, hãy bật Wi-Fi."</string> |
| <string name="wifi_empty_list_wifi_on" msgid="2448010040478321376">"Đang tìm mạng…"</string> |
| <string name="wifi_empty_list_user_restricted" msgid="454861411536708709">"Bạn không có quyền thay đổi mạng Wi‑Fi."</string> |
| <string name="wifi_more" msgid="8742256421693351035">"Thêm"</string> |
| <string name="wifi_setup_wps" msgid="4303694722593999931">"Thiết lập tự động (WPS)"</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="1088663325396007484">"Bật tính năng quét tìm Wi-Fi?"</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_summary" msgid="4770243653675416569">"Để bật Wi-Fi tự động, trước tiên, bạn cần bật tính năng quét tìm Wi‑Fi."</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_info" msgid="1473411566072565789">"Chế độ Quét tìm Wi-Fi cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="1112223196123955447">"Bật"</string> |
| <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="4721729158927146365">"Đã bật tính năng quét tìm Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_show_advanced" msgid="2969378109942071741">"Tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_advanced_toggle_description" msgid="7299179796727934885">"Danh sách thả xuống của Tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_advanced_toggle_description_collapsed" msgid="3615140699129928913">"mở rộng"</string> |
| <string name="wifi_ssid" msgid="2713062130735103151">"Tên mạng"</string> |
| <string name="wifi_ssid_hint" msgid="1940577553241083524">"Nhập SSID"</string> |
| <string name="wifi_security" msgid="9095934643631406913">"Bảo mật"</string> |
| <string name="wifi_hidden_network" msgid="6466834025375485596">"Mạng ẩn"</string> |
| <string name="wifi_hidden_network_warning" msgid="3937433813754746158">"Nếu bộ định tuyến của bạn không phát ra một tên mạng nhưng bạn muốn kết nối với mạng này trong tương lai, thì bạn có thể đặt mạng này là mạng ẩn.\n\nĐiều này có thể gây rủi ro bảo mật vì điện thoại của bạn sẽ thường xuyên phát tín hiệu để tìm mạng.\n\nViệc đặt mạng này là mạng ẩn sẽ không thay đổi các chế độ cài đặt của bộ định tuyến."</string> |
| <string name="wifi_signal" msgid="4442182285304271424">"Cường độ tín hiệu"</string> |
| <string name="wifi_status" msgid="5349199188871002778">"Trạng thái"</string> |
| <string name="tx_wifi_speed" msgid="2368986629172050673">"Tốc độ truyền"</string> |
| <string name="rx_wifi_speed" msgid="5167966079215111232">"Tốc độ nhận"</string> |
| <string name="wifi_speed" msgid="6562147734565434513">"Tốc độ liên kết"</string> |
| <string name="wifi_frequency" msgid="3120998420184702834">"Tần số"</string> |
| <string name="wifi_ip_address" msgid="8903577251845268209">"Địa chỉa IP"</string> |
| <string name="passpoint_label" msgid="6513669696739302866">"Đã lưu thông qua"</string> |
| <string name="passpoint_content" msgid="5219226173518418335">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_eap_method" msgid="3776009521349381742">"Phương pháp EAP"</string> |
| <string name="please_select_phase2" msgid="577633852089847142">"Xác thực Giai đoạn 2"</string> |
| <string name="wifi_eap_ca_cert" msgid="8033404008276298886">"Chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="wifi_eap_ocsp" msgid="8713933962516871238">"Trạng thái chứng chỉ trực tuyến"</string> |
| <string name="wifi_eap_domain" msgid="8304301470752333203">"Miền"</string> |
| <string name="wifi_eap_user_cert" msgid="3569182430929173220">"Chứng chỉ người dùng"</string> |
| <string name="wifi_eap_identity" msgid="3629406902174137028">"Danh tính"</string> |
| <string name="wifi_eap_anonymous" msgid="8630332141751267000">"Danh tính ẩn danh"</string> |
| <string name="wifi_password" msgid="1458802324849513755">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_show_password" msgid="6865993988238157923">"Hiện mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_ap_band_config" msgid="1589020070150933055">"Chọn băng tần AP"</string> |
| <string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="8944442003151215691">"Tự động"</string> |
| <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="1436802195991542016">"Băng tần 2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8413248472288180075">"Băng tần 5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="2520628479818369902">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_2G" msgid="4099628221864343015">"2,4 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_5G" msgid="3493942667238551207">"5 GHz"</string> |
| <string name="wifi_ap_band_select_one" msgid="5221193733812493435">"Chọn ít nhất một băng tần cho điểm phát sóng Wi‑Fi:"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings" msgid="6420498748726599133">"Cài đặt IP"</string> |
| <string name="wifi_privacy_settings" msgid="3283946009000725698">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="wifi_subscription" msgid="4432423938285430113">"Tùy chọn đăng ký"</string> |
| <string name="wifi_subscription_summary" msgid="18802471063384598">"Xem hoặc thay đổi tùy chọn đăng ký"</string> |
| <string name="wifi_privacy_settings_ephemeral_summary" msgid="8502084692297249372">"Địa chỉ MAC gán ngẫu nhiên"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device_to_network" msgid="6141246783457722976">"Thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_center_qr_code" msgid="5270782275746178104">"Đưa mã QR vào giữa khung bên dưới để thêm thiết bị vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code" msgid="3543923817779444434">"Quét mã QR"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_network" msgid="969985020363459133">"Căn giữa mã QR dưới đây để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_unknown_network" msgid="3180020429793614145">"Kết nối với Wi‑Fi bằng cách quét mã QR"</string> |
| <string name="wifi_dpp_share_wifi" msgid="2431744447544057866">"Chia sẻ Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_with_another_device" msgid="6967364080214325016">"Để kết nối một thiết bị khác với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”, hãy dùng thiết bị đó để quét mã QR này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_scan_open_network_qr_code_with_another_device" msgid="5398619697898444311">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_authentication_or_configuration" msgid="847551626830740204">"Hãy thử lại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_not_compatible" msgid="4453775826337805825">"Đã xảy ra lỗi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_timeout" msgid="7902971341771145564">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_generic" msgid="6559442892600448442">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_not_supported" msgid="2908961523550486480">"Không hỗ trợ thêm “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” bằng thiết bị này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_cannot_find_network" msgid="8519567801353014036">"Thử đưa thiết bị đến gần bộ định tuyến/điểm truy cập Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_authentication" msgid="7008840843663520852">"Kiểm tra mật khẩu rồi thử lại"</string> |
| <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_rejected_configuration" msgid="982310033782652478">"Liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_check_connection_try_again" msgid="6118892932595974823">"Hãy kiểm tra trạng thái kết nối rồi thử lại"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_network" msgid="3987007684129341427">"Chọn mạng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_network_to_connect_device" msgid="4321618376432197593">"Để kết nối thiết bị của bạn, hãy chọn một mạng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device_to_wifi" msgid="5170095438763569255">"Thêm thiết bị này vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”?"</string> |
| <string name="wifi_dpp_wifi_shared_with_device" msgid="4484366631307204949">"Đã chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_another_device" msgid="3307575293580739604">"Thêm thiết bị khác"</string> |
| <string name="wifi_dpp_choose_different_network" msgid="8963625819804792157">"Chọn mạng khác"</string> |
| <string name="wifi_dpp_could_not_add_device" msgid="6865710911186601933">"Không thể thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_device_found" msgid="633646744759830603">"Đã tìm thấy thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_sharing_wifi_with_this_device" msgid="7250369936882080107">"Chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị này…"</string> |
| <string name="wifi_dpp_connecting" msgid="2312769193202897589">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="wifi_dpp_share_hotspot" msgid="6186452780604755316">"Chia sẻ điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_lockscreen_title" msgid="4231438175617953652">"Xác minh rằng đó là bạn"</string> |
| <string name="wifi_dpp_wifi_password" msgid="4992986319806934381">"Mật khẩu Wi-Fi: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_dpp_hotspot_password" msgid="688464342650820420">"Mật khẩu điểm phát sóng: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_auto_connect_title" msgid="1890342051674657892">"Tự động kết nối"</string> |
| <string name="wifi_auto_connect_summary" msgid="1707702705345670370">"Cho phép kết nối với mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="wifi_dpp_add_device" msgid="8695656122114721335">"Thêm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_dpp_connect_network_using_qr_code" msgid="6975258007798254937">"Sử dụng mã QR để thêm thiết bị vào mạng này"</string> |
| <string name="wifi_dpp_qr_code_is_not_valid_format" msgid="5190689503019328279">"Mã QR không phải là định dạng hợp lệ"</string> |
| <string name="retry" msgid="7542103800274026915">"Thử lại"</string> |
| <string name="wifi_shared" msgid="8850748923537589782">"Chia sẻ với những người khác cũng dùng thiết bị này"</string> |
| <string name="wifi_unchanged" msgid="8026045290856150191">"(không thay đổi)"</string> |
| <string name="wifi_unspecified" msgid="4561964943472312208">"Vui lòng chọn"</string> |
| <string name="wifi_multiple_cert_added" msgid="2151019652853383776">"(Đã thêm nhiều chứng chỉ)"</string> |
| <string name="wifi_use_system_certs" msgid="5587866698144996931">"Sử dụng chứng chỉ hệ thống"</string> |
| <string name="wifi_do_not_provide_eap_user_cert" msgid="6336636553673065145">"Không cung cấp"</string> |
| <string name="wifi_do_not_validate_eap_server" msgid="4673867078988209732">"Không xác thực"</string> |
| <string name="wifi_ssid_too_long" msgid="5961719058705013875">"Tên mạng quá dài."</string> |
| <string name="wifi_no_domain_warning" msgid="1452133316532366772">"Phải chỉ định một miền."</string> |
| <string name="wifi_no_user_cert_warning" msgid="8466376918835248956">"Cần có chứng chỉ."</string> |
| <string name="wifi_wps_available_first_item" msgid="5780501151792036589">"Có WPS"</string> |
| <string name="wifi_wps_available_second_item" msgid="1717024103303480804">" (Có WPS)"</string> |
| <string name="wifi_carrier_connect" msgid="4511538300946413213">"Mạng Wi‑Fi của nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="wifi_carrier_content" msgid="2876499905644083615">"Kết nối qua <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_turnon_message" msgid="2165909441512029921">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật tính năng quét mạng ngay cả khi Wi-Fi đang tắt.\n\nCho phép cài đặt này đối với tất cả ứng dụng muốn quét?"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_turn_on_message_unknown" msgid="4903345360745717385">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, một ứng dụng không xác định muốn bật tính năng quét tìm mạng ngay cả khi Wi-Fi tắt.\n\nBạn có muốn cho phép tất cả các ứng dụng có thể quét tìm mạng không?"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_turnoff_message" msgid="93691286302680448">"Để tắt tính năng này, đi tới phần Nâng cao trong trình đơn mục bổ sung."</string> |
| <string name="wifi_scan_always_confirm_allow" msgid="4154200627800959777">"Cho phép"</string> |
| <string name="wifi_scan_always_confirm_deny" msgid="6997087934558839256">"Từ chối"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_title" msgid="1918712370697971229">"Đăng nhập để kết nối?"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_message" msgid="5245614124614833169">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> cần bạn đ.nhập trực tuyến trước khi KN với mạng."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_connect" msgid="1916314048788438331">"KẾT NỐI"</string> |
| <string name="no_internet_access_text" msgid="3611993143350310936">"Mạng này không có quyền truy cập Internet. Giữ kết nối?"</string> |
| <string name="partial_connectivity_text" msgid="8874614799723694554">"Một số ứng dụng và dịch vụ có thể không hoạt động do khả năng kết nối giới hạn. Vẫn sử dụng?"</string> |
| <string name="no_internet_access_remember" msgid="5113610157731269258">"Không hỏi lại cho mạng này"</string> |
| <string name="lost_internet_access_title" msgid="9032463989950384698">"Wi‑Fi chưa kết nối với Internet"</string> |
| <string name="lost_internet_access_text" msgid="1535911323549496789">"Bạn có thể chuyển sang mạng di động bất cứ khi nào kết nối Wi-Fi kém. Có thể áp dụng phí sử dụng dữ liệu."</string> |
| <string name="lost_internet_access_switch" msgid="7935665847081706202">"Chuyển sang mạng di động"</string> |
| <string name="lost_internet_access_cancel" msgid="1981171269794585284">"Luôn sử dụng Wi-Fi"</string> |
| <string name="lost_internet_access_persist" msgid="6813604557672782197">"Không bao giờ hiển thị lại"</string> |
| <string name="wifi_connect" msgid="2481467560349907397">"Kết nối"</string> |
| <string name="wifi_turned_on_message" msgid="8069855406962662881">"Đã bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_connected_to_message" msgid="8976048616505112896">"Đã kết nối với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_connecting_to_message" msgid="3153205024060064551">"Đang kết nối với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_connecting" msgid="7450277833386859724">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="8538000546604347894">"Không thể kết nối với mạng"</string> |
| <string name="wifi_not_in_range_message" msgid="3885327464037574739">"Đang nằm ngoài vùng phủ sóng của mạng"</string> |
| <string name="wifi_forget" msgid="3485573280364015620">"Xóa"</string> |
| <string name="wifi_modify" msgid="5127926476383659412">"Sửa đổi"</string> |
| <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="8272732599235525880">"Không thể xóa mạng"</string> |
| <string name="wifi_save" msgid="2312643132472226807">"Lưu"</string> |
| <string name="wifi_failed_save_message" msgid="1830279872341387120">"Không thể lưu mạng"</string> |
| <string name="wifi_cancel" msgid="6698897376888935410">"Hủy"</string> |
| <string name="wifi_forget_dialog_title" msgid="4363829200968563164">"Xóa mạng?"</string> |
| <string name="wifi_forget_dialog_message" msgid="8419499588321940243">"Tất cả mật khẩu của mạng này sẽ bị xóa"</string> |
| <plurals name="wifi_saved_access_points_summary" formatted="false" msgid="2802436466732147888"> |
| <item quantity="other">%d mạng</item> |
| <item quantity="one">1 mạng</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="wifi_saved_passpoint_access_points_summary" formatted="false" msgid="5802057518058840450"> |
| <item quantity="other">%d gói thuê bao</item> |
| <item quantity="one">1 gói thuê bao</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="wifi_saved_all_access_points_summary" formatted="false" msgid="5125849180309374451"> |
| <item quantity="other">%d mạng và gói thuê bao</item> |
| <item quantity="one">1 mạng và gói thuê bao</item> |
| </plurals> |
| <string name="wifi_advanced_titlebar" msgid="1234150304285575798">"Wi‑Fi nâng cao"</string> |
| <string name="wifi_advanced_ssid_title" msgid="1561437650193980185">"SSID"</string> |
| <string name="wifi_advanced_device_mac_address_title" msgid="6155800851233164411">"Địa chỉ MAC của thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_advanced_randomized_mac_address_title" msgid="3930671320234553088">"Địa chỉ MAC ngẫu nhiên"</string> |
| <string name="wifi_advanced_randomized_mac_address_disconnected_title" msgid="2755843130417523727">"Địa chỉ MAC được sắp xếp ngẫu nhiên (sử dụng lần gần đây nhất)"</string> |
| <string name="wifi_advanced_ip_address_title" msgid="4265355419782184514">"Địa chỉ IP"</string> |
| <string name="wifi_details_title" msgid="222735438574597493">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="1619151769276260512">"Mặt nạ mạng con"</string> |
| <string name="wifi_type_title" msgid="2174893488722015838">"Loại"</string> |
| <string name="wifi_details_dns" msgid="273231528073312579">"DNS"</string> |
| <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="1913151339341722443">"Địa chỉ IPv6"</string> |
| <string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="5691340724310548151">"Mạng đã lưu"</string> |
| <string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="7224061396195667208">"Gói thuê bao"</string> |
| <string name="wifi_saved_other_networks_tab" msgid="7942647415716557293">"Các mạng khác"</string> |
| <string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="5880605751602184383">"Cài đặt IP"</string> |
| <string name="wifi_advanced_not_available" msgid="8701003884367299092">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_menu_save" msgid="5190481040428567106">"Lưu"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_menu_cancel" msgid="1757817733064004598">"Hủy"</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_ip_address" msgid="3622891107865052307">"Vui lòng nhập địa chỉ IP hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_gateway" msgid="1174931247370931239">"Hãy nhập địa chỉ cổng hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_dns" msgid="1757402215999845975">"Hãy nhập địa chỉ DNS hợp lệ."</string> |
| <string name="wifi_ip_settings_invalid_network_prefix_length" msgid="5980808986926987299">"Hãy nhập độ dài tiền tố mạng từ 0 đến 32."</string> |
| <string name="wifi_dns1" msgid="6764769531843748514">"DNS 1 (nếu không bị DNS riêng ghi đè)"</string> |
| <string name="wifi_dns2" msgid="7273133202625326148">"DNS 2 (nếu không bị DNS riêng ghi đè)"</string> |
| <string name="wifi_gateway" msgid="3699227808616416759">"Cổng"</string> |
| <string name="wifi_network_prefix_length" msgid="1003365439352276622">"Độ dài tiền tố mạng"</string> |
| <string name="wifi_type_11AX" msgid="6594656203096598812">"Wi‑Fi 6"</string> |
| <string name="wifi_type_11AC" msgid="5290409766357395104">"Wi‑Fi 5"</string> |
| <string name="wifi_type_11N" msgid="4758480232958990793">"Wi‑Fi 4"</string> |
| <string name="wifi_p2p_settings_title" msgid="1689918226469221870">"Wi‑Fi Direct"</string> |
| <string name="wifi_p2p_device_info" msgid="4304362679971797283">"Thông tin thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_p2p_persist_network" msgid="7942929491568227945">"Ghi nhớ kết nối này"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_search" msgid="8383306178784876840">"Tìm kiếm thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_searching" msgid="3428767661028761100">"Đang tìm kiếm…"</string> |
| <string name="wifi_p2p_menu_rename" msgid="7059994112737743336">"Đổi tên thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_p2p_peer_devices" msgid="5158559154640283546">"Thiết bị ngang hàng"</string> |
| <string name="wifi_p2p_remembered_groups" msgid="5497007770930525695">"Các nhóm đã nhớ"</string> |
| <string name="wifi_p2p_failed_connect_message" msgid="6767831720507440027">"Không thể kết nối."</string> |
| <string name="wifi_p2p_failed_rename_message" msgid="1317434386267376606">"Không thể đổi tên thiết bị."</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_title" msgid="96361896458072463">"Ngắt kết nối?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_message" msgid="1208761239498807208">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_p2p_disconnect_multiple_message" msgid="4490648217799144078">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PEER_COUNT">%2$s</xliff:g> thiết bị khác sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_p2p_cancel_connect_title" msgid="8476985132989357041">"Hủy lời mời?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_cancel_connect_message" msgid="2409074184473879809">"Bạn có muốn hủy lời mời kết nối với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> không?"</string> |
| <string name="wifi_p2p_delete_group_message" msgid="4880242270742385699">"Xóa nhóm này?"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_checkbox_text" msgid="1549663436920597006">"Điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_off_subtext" msgid="2751383134504362078">"Không chia sẻ Internet hoặc nội dung với các thiết bị khác"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="tablet" msgid="5832429443898690152">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này qua điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="default" msgid="5451921191609178326">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này qua điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_on_local_only_subtext" msgid="965051079784031636">"Ứng dụng đang chia sẻ nội dung. Để chia sẻ kết nối Internet, hãy tắt điểm phát sóng, sau đó bật lại"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_no_password_subtext" msgid="3685689196772398783">"Chưa đặt mật khẩu"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="6633480190014369846">"Tên điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_name_summary_connecting" msgid="2094754115215428892">"Đang bật <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>…"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_name_summary_connected" msgid="6935457127884928249">"Các thiết bị khác có thể kết nối với <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="9096340919454296786">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="560262446129195042">"Băng tần AP"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_footer_info_regular" msgid="6620216295510397461">"Sử dụng điểm phát sóng để tạo mạng Wi-Fi cho các thiết bị khác của bạn. Điểm phát sóng cung cấp kết nối Internet bằng kết nối dữ liệu di động. Bạn có thể mất thêm phí dữ liệu di động."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_footer_info_local_only" msgid="3813311942370920903">"Ứng dụng có thể tạo một điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với các thiết bị lân cận."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="8855711787485504882">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="8283656069997871354">"Khi không có thiết bị nào kết nối"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility" msgid="6494125684420024058">"Tăng cường khả năng tương thích"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility_single_ap_summary" msgid="383355687431591441">"Giúp các thiết bị khác tìm thấy điểm phát sóng này. Làm giảm tốc độ kết nối với điểm phát sóng."</string> |
| <string name="wifi_hotspot_maximize_compatibility_dual_ap_summary" msgid="3579549223159056533">"Giúp các thiết bị khác tìm thấy điểm phát sóng này. Làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="wifi_tether_starting" msgid="8879874184033857814">"Đang bật điểm phát sóng…"</string> |
| <string name="wifi_tether_stopping" msgid="4416492968019409188">"Đang tắt điểm phát sóng…"</string> |
| <string name="wifi_tether_enabled_subtext" msgid="5085002421099821056">"<xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> đang hiện hoạt"</string> |
| <string name="wifi_tether_failed_subtext" msgid="437190628041885500">"Lỗi điểm phát sóng Wi‑Fi di động"</string> |
| <string name="wifi_tether_configure_ap_text" msgid="7072559431286459122">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text" msgid="9027072969831022321">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text_summary" msgid="1445157424926935178">"Điểm phát sóng AndroidAP WPA2 PSK"</string> |
| <string name="wifi_tether_configure_ssid_default" msgid="1709397571393179300">"AndroidHotspot"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_title" msgid="8911612806204065225">"Bạn có muốn lưu mạng này không?"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_summary" product="default" msgid="6881712878537666626">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu một mạng vào điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_summary" product="tablet" msgid="8455616967601552440">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu một mạng vào máy tính bảng của bạn"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_saving_summary" msgid="7366337245410388895">"Đang lưu…"</string> |
| <string name="wifi_add_app_single_network_saved_summary" msgid="7135016314713158289">"Đã lưu"</string> |
| <string name="wifi_add_app_network_save_failed_summary" msgid="7223817782309294652">"Không lưu được. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_title" msgid="4384594865433042851">"Bạn có muốn lưu mạng không?"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_summary" product="default" msgid="2670215712788515167">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu những mạng này vào điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_summary" product="tablet" msgid="2088967184512169910">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu những mạng này vào máy tính bảng của bạn"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_saving_summary" msgid="577680250954742033">"Đang lưu <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mạng…"</string> |
| <string name="wifi_add_app_networks_saved_summary" msgid="1648417628665152905">"Đã lưu mạng"</string> |
| <string name="wifi_calling_settings_title" msgid="264665264535884440">"Gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_suggestion_title" msgid="4791435106729906727">"Mở rộng cuộc gọi bằng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_suggestion_summary" msgid="5413024679599742858">"Bật tính năng gọi qua Wi‑Fi để tăng phạm vi phủ sóng"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_title" msgid="5145896168360825619">"Tùy chọn cuộc gọi"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_dialog_title" msgid="944146521898592440">"Tùy chọn cuộc gọi"</string> |
| <string name="wifi_calling_roaming_mode_title" msgid="7703305991991520773">"Tùy chọn chuyển vùng"</string> |
| <!-- no translation found for wifi_calling_roaming_mode_summary (6061631305384464179) --> |
| <skip /> |
| <string name="wifi_calling_roaming_mode_dialog_title" msgid="5382466713784067077">"Tùy chọn chuyển vùng"</string> |
| <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2"> |
| <item msgid="6052353275413974742">"Wi-Fi"</item> |
| <item msgid="8622872038388687383">"Di động"</item> |
| <item msgid="3027927219952052398">"Chỉ Wi-Fi"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2_without_wifi_only"> |
| <item msgid="588620799769664461">"Wi-Fi"</item> |
| <item msgid="7566603075659706590">"Di động"</item> |
| </string-array> |
| <string name="wifi_calling_mode_wifi_preferred_summary" msgid="3240387177966098351">"Nếu không có Wi‑Fi, hãy dùng mạng di động"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_cellular_preferred_summary" msgid="3746914244902314059">"Nếu không có mạng di động, hãy dùng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_mode_wifi_only_summary" msgid="3155660680014892641">"Gọi qua Wi‑Fi. Nếu mất Wi‑Fi, cuộc gọi sẽ kết thúc."</string> |
| <string name="wifi_calling_off_explanation" msgid="6295526820826322895">"Khi bạn bật tính năng gọi qua Wi-Fi, điện thoại có thể định tuyến cuộc gọi qua mạng Wi-Fi hoặc mạng của nhà mạng, tùy thuộc vào tùy chọn của bạn và tín hiệu nào mạnh hơn. Trước khi bật tính năng này, hãy hỏi nhà mạng của bạn về cước phí và các chi tiết khác.<xliff:g id="ADDITIONAL_TEXT">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="wifi_calling_off_explanation_2" msgid="3487475808574416183"></string> |
| <string name="emergency_address_title" msgid="3490633500025717573">"Địa chỉ khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_address_summary" msgid="3022628750270626473">"Dùng làm vị trí của bạn khi bạn thực hiện cuộc gọi khẩn cấp qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="private_dns_help_message" msgid="851221502063782306"><annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation>" về tính năng DNS riêng"</string> |
| <string name="private_dns_mode_on" msgid="8878679071975375696">"Đang bật"</string> |
| <string name="wifi_calling_pref_managed_by_carrier" msgid="129524064888622179">"Cài đặt do nhà mạng quản lý"</string> |
| <string name="wifi_calling_settings_activation_instructions" msgid="3936067355828542266">"Kích hoạt tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_turn_on" msgid="7687886259199428823">"Bật tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_calling_not_supported" msgid="3303917737849393175">"%1$s không hỗ trợ tính năng Gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="wifi_disconnected_from" msgid="5249576734324159708">"Đã ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="carrier" msgid="1755020806290963951">"Nhà mạng"</string> |
| <string name="display_settings_title" msgid="626835071804834218">"Màn hình"</string> |
| <string name="sound_settings" msgid="5514582720435174014">"Âm thanh"</string> |
| <string name="all_volume_title" msgid="6196367642878437513">"Âm lượng"</string> |
| <string name="musicfx_title" msgid="5458574743312283473">"Hiệu ứng âm nhạc"</string> |
| <string name="ring_volume_title" msgid="4869034595079914541">"Âm lượng chuông và thông báo"</string> |
| <string name="vibrate_in_silent_title" msgid="5076579100685867363">"Rung khi im lặng"</string> |
| <string name="notification_sound_title" msgid="8747567935870133157">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="incoming_call_volume_title" msgid="8445408274513654261">"Nhạc chuông"</string> |
| <string name="notification_volume_title" msgid="328053763590888609">"Thông báo"</string> |
| <string name="checkbox_notification_same_as_incoming_call" msgid="1798481722572489141">"Sử dụng âm lượng cuộc gọi đến cho thông báo"</string> |
| <string name="home_work_profile_not_supported" msgid="2605589489324241338">"Không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="notification_sound_dialog_title" msgid="7431891669251806266">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="media_volume_title" msgid="5209147840160985178">"Phương tiện"</string> |
| <string name="media_volume_summary" msgid="4671324482655564873">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string> |
| <string name="alarm_volume_title" msgid="706302621191735343">"Báo thức"</string> |
| <string name="dock_settings_summary" msgid="8548721822219932359">"Cài đặt âm thanh cho đế được gắn vào"</string> |
| <string name="dtmf_tone_enable_title" msgid="2241337296249130217">"Âm chạm bàn phím số"</string> |
| <string name="sound_effects_enable_title" msgid="328569690466233866">"Âm thanh nhấn"</string> |
| <string name="lock_sounds_enable_title" msgid="804365014499259673">"Âm thanh phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="audio_record_proc_title" msgid="486071779724181619">"Khử nhiễu"</string> |
| <string name="volume_media_description" msgid="2736061076584067204">"Nhạc, video, trò chơi & phương tiện khác"</string> |
| <string name="volume_ring_description" msgid="5423168446359881864">"Nhạc chuông & thông báo"</string> |
| <string name="volume_notification_description" msgid="3241009629930030492">"Thông báo"</string> |
| <string name="volume_alarm_description" msgid="156563371961039376">"Chuông báo"</string> |
| <string name="volume_ring_mute" msgid="1445718401945149622">"Tắt nhạc chuông và ẩn thông báo"</string> |
| <string name="volume_media_mute" msgid="1881020121757820746">"Tắt nhạc và phương tiện khác"</string> |
| <string name="volume_notification_mute" msgid="2612197659377126312">"Ẩn thông báo"</string> |
| <string name="volume_alarm_mute" msgid="3730895630530980760">"Tắt chuông báo"</string> |
| <string name="dock_settings" msgid="4654404127402812514">"Đế"</string> |
| <string name="dock_settings_title" msgid="1276956575555480214">"Cài đặt đế"</string> |
| <string name="dock_audio_settings_title" msgid="8294821925086965934">"Âm thanh"</string> |
| <string name="dock_audio_summary_desk" msgid="4158593887711452737">"Cài đặt cho đế để bàn được gắn vào"</string> |
| <string name="dock_audio_summary_car" msgid="292911654994476080">"Cài đặt cho đế trên ô tô được gắn vào"</string> |
| <string name="dock_audio_summary_none" product="tablet" msgid="7758416095500202500">"Máy tính bảng chưa được gắn đế"</string> |
| <string name="dock_audio_summary_none" product="default" msgid="9056359991181743485">"Điện thoại chưa được gắn đế"</string> |
| <string name="dock_audio_summary_unknown" msgid="5486086330763810318">"Cài đặt cho đế được gắn vào"</string> |
| <string name="dock_not_found_title" msgid="4721157149003423417">"Không tìm thấy đế"</string> |
| <string name="dock_not_found_text" product="tablet" msgid="9192097687086523411">"Bạn cần gắn máy tính bảng vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string> |
| <string name="dock_not_found_text" product="default" msgid="2247163115146852069">"Bạn cần gắn điện thoại vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string> |
| <string name="dock_sounds_enable_title" msgid="2974614136344237932">"Âm thanh khi lắp đế"</string> |
| <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="tablet" msgid="468592489565539336">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string> |
| <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="default" msgid="8121670617316301768">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string> |
| <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="tablet" msgid="7833926726878567889">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string> |
| <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="default" msgid="5560601997128422001">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string> |
| <string name="account_settings" msgid="255404935489127404">"Tài khoản"</string> |
| <string name="accessibility_category_work" msgid="5133894487353964944">"Tài khoản hồ sơ công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_category_personal" msgid="2228088849803484780">"Tài khoản hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="accessibility_work_account_title" msgid="7622485151217943839">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_personal_account_title" msgid="8535265881509557013">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="search_settings" msgid="7573686516434589771">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="display_settings" msgid="7197750639709493852">"Màn hình"</string> |
| <string name="accelerometer_title" msgid="7745991950833748909">"Tự động xoay màn hình"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_off" msgid="2788096269396290731">"Đang tắt"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_on" msgid="5776678230808498171">"Đang bật"</string> |
| <string name="auto_rotate_option_face_based" msgid="3438645484087953174">"Đang bật – Dựa trên khuôn mặt"</string> |
| <string name="auto_rotate_switch_face_based" msgid="7824467067774120000">"Bật tính năng Phát hiện khuôn mặt"</string> |
| <string name="color_mode_title" msgid="8666690832113906028">"Màu"</string> |
| <string name="color_mode_option_natural" msgid="6192875655101283303">"Tự nhiên"</string> |
| <string name="color_mode_option_boosted" msgid="4698797857766774289">"Tăng độ nét"</string> |
| <string name="color_mode_option_saturated" msgid="3413853820158447300">"Bão hòa"</string> |
| <string name="color_mode_option_automatic" msgid="2281217686509980870">"Thích ứng"</string> |
| <string name="color_mode_summary_natural" msgid="8298840714001791628">"Chỉ sử dụng màu chính xác"</string> |
| <string name="color_mode_summary_automatic" msgid="8157885594041700275">"Điều chỉnh giữa màu rực rỡ và màu chính xác"</string> |
| <string name="accelerometer_summary_on" product="tablet" msgid="6413384391658481700">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string> |
| <string name="accelerometer_summary_on" product="default" msgid="7117139542131700779">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string> |
| <string name="accelerometer_summary_off" product="tablet" msgid="3747370091309939684">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string> |
| <string name="accelerometer_summary_off" product="default" msgid="4451125241783158763">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string> |
| <string name="brightness" msgid="6216871641021779698">"Độ sáng"</string> |
| <string name="brightness_title" msgid="5457874893085305155">"Độ sáng"</string> |
| <string name="brightness_summary" msgid="6309641759293018049">"Điều chỉnh độ sáng của màn hình"</string> |
| <string name="auto_brightness_title" msgid="4239324728760986697">"Độ sáng thích ứng"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary" msgid="1737148869232725883">"Độ sáng màn hình điều chỉnh theo môi trường"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_on" msgid="2748088951224387004">"Đang bật"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_off" msgid="8077066192887677956">"Tắt"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_very_low" msgid="2705445901659224330">"Độ sáng ưa thích là rất thấp"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_low" msgid="1606100911112851291">"Độ sáng ưa thích là thấp"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_default" msgid="9038441148247815684">"Độ sáng ưa thích là mặc định"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_high" msgid="2886260311484349010">"Độ sáng ưa thích là cao"</string> |
| <string name="auto_brightness_summary_very_high" msgid="8294814315426024005">"Độ sáng ưa thích là rất cao"</string> |
| <string name="auto_brightness_off_title" msgid="5156056957376839677">"Đang tắt"</string> |
| <string name="auto_brightness_very_low_title" msgid="618973599332847430">"Rất thấp"</string> |
| <string name="auto_brightness_low_title" msgid="4243763334776382492">"Thấp"</string> |
| <string name="auto_brightness_default_title" msgid="1776584786251120907">"Mặc định"</string> |
| <string name="auto_brightness_high_title" msgid="6472704542949390468">"Cao"</string> |
| <string name="auto_brightness_very_high_title" msgid="4935132626750630713">"Rất cao"</string> |
| <string name="auto_brightness_subtitle" msgid="6839449395639517870">"Độ sáng ưa thích của bạn"</string> |
| <string name="auto_brightness_off_summary" msgid="4993150980274474226">"Không điều chỉnh đối với ánh sáng có sẵn"</string> |
| <string name="auto_brightness_very_high_summary" msgid="2784981315548144255">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="auto_brightness_disclaimer" msgid="1868395832774087351">"Tối ưu độ sáng cho ánh sáng có sẵn. Khi tính năng này bật, bạn vẫn có thể chỉnh độ sáng tạm thời."</string> |
| <string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp tính năng độ sáng thích ứng học các lựa chọn ưu tiên của bạn."</string> |
| <string name="display_white_balance_title" msgid="2624544323029364713">"Cân bằng trắng của màn hình"</string> |
| <string name="display_white_balance_summary" msgid="7625456704950209050"></string> |
| <string name="peak_refresh_rate_title" msgid="1878771412897140903">"Hình ảnh mượt"</string> |
| <string name="peak_refresh_rate_summary" msgid="1527087897198455042">"Tự động tăng tốc độ làm mới từ 60 lên 90 Hz đối với một số nội dung. Làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="force_high_refresh_rate_toggle" msgid="3325789621928312050">"Buộc chuyển sang tốc độ làm mới cao nhất"</string> |
| <string name="force_high_refresh_rate_desc" msgid="7794566420873814875">"Tốc độ làm mới cao nhất giúp cải thiện khả năng phản hồi khi chạm và chất lượng ảnh động. Làm tăng mức sử dụng pin."</string> |
| <string name="adaptive_sleep_title" msgid="2987961991423539233">"Chú ý đến màn hình"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_summary_on" msgid="313187971631243800">"Bật / Màn hình sẽ không tắt nếu bạn đang nhìn vào màn hình"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_summary_off" msgid="5272156339202897523">"Tắt"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_title_no_permission" msgid="1719759921214237016">"Cần quyền truy cập vào máy ảnh"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_summary_no_permission" msgid="5822591289468803691">"Bạn cần cấp quyền truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng chú ý đến màn hình. Hãy nhấn vào quản lý quyền để sử dụng các tính năng Cá nhân hóa thiết bị"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_manage_permission_button" msgid="1404510197847664846">"Quản lý quyền"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_description" msgid="1835321775327187860">"Ngăn không cho màn hình tắt khi bạn đang nhìn vào đó"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_privacy" msgid="7664570136417980556">"Tính năng chú ý đến màn hình sử dụng máy ảnh trước để xem liệu có ai đang nhìn vào màn hình hay không. Tính năng này hoạt động trên thiết bị nên sẽ không bao giờ lưu trữ hoặc gửi hình ảnh cho Google."</string> |
| <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_title" msgid="7467588613212629758">"Bật tính năng chú ý đến màn hình"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_summary" msgid="2993867044745446094">"Giữ màn hình luôn bật khi bạn nhìn vào"</string> |
| <string name="auto_rotate_camera_lock_title" msgid="5369003176695105872">"Máy ảnh bị khóa"</string> |
| <string name="auto_rotate_camera_lock_summary" msgid="5699491516271544672">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt"</string> |
| <string name="adaptive_sleep_camera_lock_summary" msgid="8417541183603618098">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để dùng tính năng Chú ý đến màn hình"</string> |
| <string name="auto_rotate_summary_no_permission" msgid="1025061139746254554">"Bạn cần cấp quyền truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt. Hãy nhấn để quản lý quyền đối với các tính năng Cá nhân hóa thiết bị"</string> |
| <string name="auto_rotate_manage_permission_button" msgid="2591146085906382385">"Quản lý quyền"</string> |
| <string name="night_display_title" msgid="8532432776487216581">"Ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="night_display_text" msgid="4789324042428095383">"Chế độ Ánh sáng đêm phủ màu hổ phách lên màn hình. Điều này giúp bạn dễ nhìn hoặc đọc màn hình trong ánh sáng yếu và có thể giúp bạn dễ ngủ hơn."</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_title" msgid="5869128421470824381">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_never" msgid="2721729920187175239">"Không có"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_custom" msgid="3938791496034086916">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string> |
| <string name="night_display_auto_mode_twilight" msgid="4291855156158833997">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="night_display_start_time_title" msgid="2611541851596977786">"Thời gian bắt đầu"</string> |
| <string name="night_display_end_time_title" msgid="5243112480391192111">"Thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="night_display_status_title" msgid="9006282950657941820">"Trạng thái"</string> |
| <string name="night_display_temperature_title" msgid="857248782470764263">"Cường độ"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_never" msgid="7406899634169354142">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_custom" msgid="6667008039080687931">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_summary_off_auto_mode_twilight" msgid="3669132200611324994">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_never" msgid="832333009202889350">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2096677025343425755">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_summary_on_auto_mode_twilight" msgid="8070517472000680361">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string> |
| <string name="night_display_activation_on_manual" msgid="7999294858026069365">"Bật ngay"</string> |
| <string name="night_display_activation_off_manual" msgid="4842907786868153218">"Tắt ngay"</string> |
| <string name="night_display_activation_on_twilight" msgid="3440889451767582067">"Bật cho đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="night_display_activation_off_twilight" msgid="2853594955401726956">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string> |
| <string name="night_display_activation_on_custom" msgid="4951143503599226846">"Bật cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_activation_off_custom" msgid="79965738861100371">"Tắt cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="night_display_not_currently_on" msgid="6600205753103093827">"Ánh sáng đêm hiện không bật"</string> |
| <string name="twilight_mode_location_off_dialog_message" msgid="4559150893687124801">"Cần có vị trí thiết bị để xác định thời điểm hoàng hôn và bình minh."</string> |
| <string name="twilight_mode_launch_location" msgid="7799112373591153956">"Cài đặt vị trí"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_on_manual" msgid="1541006734577325234">"Bật ngay"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_off_manual" msgid="2395333709291250065">"Tắt ngay"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_on_auto" msgid="4824339634784765049">"Bật cho đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_off_auto" msgid="9136717444658505208">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string> |
| <string name="dark_ui_title" msgid="3373976268671557416">"Chế độ tối"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_title" msgid="9027528859262295099">"Lên lịch"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_never" msgid="3980412582267787662">"Không có"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_auto" msgid="6658909029498623375">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string> |
| <string name="dark_ui_auto_mode_custom" msgid="3800138185265182170">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string> |
| <string name="dark_ui_status_title" msgid="3505119141437774329">"Trạng thái"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_never" msgid="5828281549475697398">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_auto" msgid="6766831395970887213">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_custom" msgid="1345906088326708376">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_never" msgid="2468597062391435521">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_auto" msgid="5553376115092648636">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string> |
| <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2526935680241734784">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_on_custom" msgid="1889379402860316125">"Bật cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_activation_off_custom" msgid="2192932161592759607">"Tắt cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="dark_ui_text" msgid="4392646155331126666">"Giao diện tối dùng nền màu đen để giúp tăng thời lượng pin trên một số màn hình. Các lịch biểu của giao diện tối sẽ chỉ bật sau khi màn hình của bạn tắt."</string> |
| <string name="screen_timeout" msgid="7709947617767439410">"Thời gian chờ khóa màn hình"</string> |
| <string name="screen_timeout_title" msgid="785134393520893049">"Màn hình tắt"</string> |
| <string name="screen_timeout_summary" msgid="5558778019594643427">"Sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_title" msgid="5635129851136006383">"Hình nền"</string> |
| <string name="style_and_wallpaper_settings_title" msgid="2232042809407308946">"Hình nền và phong cách"</string> |
| <string name="wallpaper_dashboard_summary" msgid="2324472863981057118">"Màn hình chính, màn hình khóa"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_summary_default" msgid="7569803705735001813">"Mặc định"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_summary_custom" msgid="3174561317688848729">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="wallpaper_suggestion_title" msgid="3812842717939877330">"Thay đổi hình nền"</string> |
| <string name="wallpaper_suggestion_summary" msgid="9077061486716754784">"Cá nhân hóa màn hình của bạn"</string> |
| <string name="wallpaper_settings_fragment_title" msgid="8445963841717633149">"Chọn hình nền từ"</string> |
| <string name="style_suggestion_title" msgid="1213747484782364775">"Tùy chỉnh điện thoại"</string> |
| <string name="style_suggestion_summary" msgid="4271131877800968159">"Thử nhiều kiểu, hình nền và các tùy chọn khác"</string> |
| <string name="screensaver_settings_title" msgid="3588535639672365395">"Trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_either_long" msgid="371949139331896271">"Khi sạc hoặc gắn vào đế sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_either_short" msgid="2126139984738506920">"Khi gắn đế và sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_sleep" msgid="6555922932643037432">"Trong khi sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_dock" msgid="6997766385189369733">"Khi gắn vào đế sạc"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_never" msgid="4988141393040918450">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="8720357504939106923">"Tắt"</string> |
| <string name="screensaver_settings_disabled_prompt" msgid="1166343194760238835">"Để kiểm soát những gì diễn ra khi điện thoại được gắn đế và/hoặc ở chế độ ngủ, hãy bật trình bảo vệ màn hình."</string> |
| <string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="8145025742428940520">"Thời điểm khởi động"</string> |
| <string name="screensaver_settings_current" msgid="390472865895976891">"Trình bảo vệ màn hình hiện tại"</string> |
| <string name="screensaver_settings_button" msgid="6159236558934930238">"Cài đặt"</string> |
| <string name="automatic_brightness" msgid="4599827881929079513">"Độ sáng tự động"</string> |
| <string name="lift_to_wake_title" msgid="8994218158737714046">"Nhấc lên để đánh thức"</string> |
| <string name="ambient_display_screen_title" msgid="8615947016991429325">"Màn hình sáng"</string> |
| <string name="ambient_display_category_triggers" msgid="1216640141609270011">"Thời điểm hiển thị"</string> |
| <string name="doze_title" msgid="1523090408230862316">"Đánh thức màn hình để xem thông báo"</string> |
| <string name="doze_summary" msgid="8252867381522942804">"Khi có thông báo mới, màn hình tối sẽ bật sáng"</string> |
| <string name="doze_always_on_title" msgid="7326245192352868477">"Luôn hiện giờ và thông tin"</string> |
| <string name="doze_always_on_summary" msgid="509097829739647852">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="force_bold_text" msgid="4620929631102086716">"Văn bản in đậm"</string> |
| <string name="title_font_size" msgid="570613010306330622">"Kích thước phông chữ"</string> |
| <string name="short_summary_font_size" msgid="184712645848458143">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string> |
| <string name="sim_lock_settings" msgid="4493069398250139205">"Cài đặt cách khóa thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_lock_settings_category" msgid="4280307997492851625">"Khóa thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_lock_settings_summary_off" msgid="4570941250786847095">"Tắt"</string> |
| <string name="sim_lock_settings_summary_on" msgid="1562184566830887925">"Bị khóa"</string> |
| <string name="sim_lock_settings_title" msgid="1401619059761012696">"Khoá thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_pin_toggle" msgid="98754920202404425">"Khóa thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_lock_on" product="tablet" msgid="5857965768682972363">"Cần có mã PIN để sử dụng máy tính bảng"</string> |
| <string name="sim_lock_on" product="default" msgid="3303147192981388923">"Cần có mã PIN để sử dụng điện thoại"</string> |
| <string name="sim_lock_off" product="tablet" msgid="7188936582548721225">"Cần có mã PIN để sử dụng máy tính bảng"</string> |
| <string name="sim_lock_off" product="default" msgid="4634118006847137785">"Cần có mã PIN để sử dụng điện thoại"</string> |
| <string name="sim_pin_change" msgid="5978881209990507379">"Thay đổi mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_pin" msgid="8235202785516053253">"Mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_enable_sim_lock" msgid="8993991669975548653">"Khoá thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_disable_sim_lock" msgid="7656447857474746157">"Mở khóa thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_old" msgid="6882545610939674813">"Mã PIN cũ của SIM"</string> |
| <string name="sim_enter_new" msgid="9010947802784561582">"Mã PIN mới của SIM"</string> |
| <string name="sim_reenter_new" msgid="6131418271490374263">"Nhập lại mã PIN mới"</string> |
| <string name="sim_change_pin" msgid="1104103818545005448">"Mã PIN của SIM"</string> |
| <string name="sim_bad_pin" msgid="5416328363761048221">"Mã PIN không chính xác"</string> |
| <string name="sim_pins_dont_match" msgid="1540348773896609260">"Các mã PIN không khớp"</string> |
| <string name="sim_change_failed" msgid="316723087029061740">"Không thể thay đổi mã PIN.\nCó thể mã PIN không đúng."</string> |
| <string name="sim_change_succeeded" msgid="3516905528149069739">"Mã PIN của SIM đã được thay đổi thành công"</string> |
| <string name="sim_lock_failed" msgid="16360418201678317">"Không thể thay đổi trạng thái khóa thẻ SIM.\nCó thể mã PIN không đúng."</string> |
| <string name="sim_pin_disable_failed" msgid="8719890393181032837">"Không thể tắt mã PIN."</string> |
| <string name="sim_pin_enable_failed" msgid="5156513975085380284">"Không thể bật mã PIN."</string> |
| <string name="sim_enter_ok" msgid="3401715290135787531">"OK"</string> |
| <string name="sim_enter_cancel" msgid="2001859323724961490">"Hủy"</string> |
| <string name="sim_multi_sims_title" msgid="4875083890014013296">"Tìm thấy nhiều SIM"</string> |
| <string name="sim_multi_sims_summary" msgid="1711012455679332238">"Chọn SIM bạn muốn cho dữ liệu di động."</string> |
| <string name="sim_change_data_title" msgid="4663239438584588847">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="sim_change_data_message" msgid="3046178883369645132">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string> |
| <string name="sim_change_data_ok" msgid="4922114750417276560">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_preferred_title" msgid="7182406911552216373">"Cập nhật thẻ SIM ưu tiên?"</string> |
| <string name="sim_preferred_message" msgid="6004009449266648351">"<xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> là SIM duy nhất trong thiết bị của bạn. Bạn có muốn sử dụng SIM này cho dữ liệu di động, cuộc gọi và tin nhắn SMS không?"</string> |
| <string name="wrong_pin_code_pukked" msgid="3414172752791445033">"Mã PIN của SIM không chính xác, bây giờ bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string> |
| <plurals name="wrong_pin_code" formatted="false" msgid="4054088588731305475"> |
| <item quantity="other">Mã PIN SIM của bạn không chính xác, bạn còn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử.</item> |
| <item quantity="one">Mã PIN của SIM không chính xác, bạn còn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần thử trước khi bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn.</item> |
| </plurals> |
| <string name="wrong_pin_code_one" msgid="6924852214263071441">"Mã PIN của SIM không chính xác. Nếu nhập sai 1 lần nữa, thì bạn sẽ phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="pin_failed" msgid="3726505565797352255">"Thao tác mã PIN của SIM không thành công!"</string> |
| <string name="system_update_settings_list_item_title" msgid="3398346836439366350">"Bản cập nhật hệ thống"</string> |
| <string name="system_update_settings_list_item_summary" msgid="6703752298349642101"></string> |
| <string name="firmware_version" msgid="1606901586501447275">"Phiên bản Android"</string> |
| <string name="security_patch" msgid="4071756145347865382">"Bản cập nhật bảo mật Android"</string> |
| <string name="model_info" msgid="8997566254717810904">"Kiểu máy"</string> |
| <string name="hardware_info" msgid="7035211991066637019">"Kiểu máy và phần cứng"</string> |
| <string name="hardware_revision" msgid="3454709180861965025">"Phiên bản phần cứng"</string> |
| <string name="fcc_equipment_id" msgid="6596668314025646129">"ID thiết bị"</string> |
| <string name="baseband_version" msgid="2600182227599835857">"Phiên bản dải tần cơ sở"</string> |
| <string name="kernel_version" msgid="3513538109381366881">"Phiên bản Kernel"</string> |
| <string name="build_number" msgid="9009733242117579826">"Số bản dựng"</string> |
| <string name="module_version" msgid="1787518340082046658">"Bản cập nhật hệ thống Google Play"</string> |
| <string name="device_info_not_available" msgid="4804474466616712326">"Không có sẵn"</string> |
| <string name="device_status_activity_title" msgid="1812666241137263882">"Trạng thái"</string> |
| <string name="device_status" msgid="7988547478034984649">"Trạng thái"</string> |
| <string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="8826216824111648900">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string> |
| <string name="device_status_summary" product="default" msgid="8132661857066128832">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v..."</string> |
| <string name="storage_settings" msgid="7472188817781592677">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_settings_for_app" msgid="229425418984637483">"Bộ nhớ và bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="storage_usb_settings" msgid="7058142934214211583">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_settings_title" msgid="486118156723194815">"Cài đặt bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_settings_summary" product="nosdcard" msgid="3858049818577638926">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB, xem dung lượng sẵn có"</string> |
| <string name="storage_settings_summary" product="default" msgid="267557695753980969">"Tháo thẻ SD, xem dung lượng còn trống"</string> |
| <string name="imei_multi_sim" msgid="71477088017585479">"IMEI (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string> |
| <string name="view_saved_network" msgid="1232387673095080910">"Để xem, hãy chọn mạng đã lưu"</string> |
| <string name="status_number" product="tablet" msgid="3597945414666253183">"SỐ THƯ MỤC DI ĐỘNG (MDN)"</string> |
| <string name="status_number" product="default" msgid="8407999629121682207">"Số điện thoại"</string> |
| <string name="status_number_sim_slot" product="tablet" msgid="6582203988975619529">"MDN (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string> |
| <string name="status_number_sim_slot" product="default" msgid="5724823197745786398">"Số điện thoại (khe SIM %1$d)"</string> |
| <string name="status_number_sim_status" product="tablet" msgid="4239876366511743428">"MDN trên SIM"</string> |
| <string name="status_number_sim_status" product="default" msgid="2772745542921910086">"Số điện thoại trên SIM"</string> |
| <string name="status_min_number" msgid="4492899165438225714">"MIN"</string> |
| <string name="status_msid_number" msgid="3871958248824595774">"MSID"</string> |
| <string name="status_prl_version" msgid="9002131357502714281">"Phiên bản PRL"</string> |
| <string name="meid_multi_sim" msgid="7645394486193991388">"MEID (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string> |
| <string name="scanning_status_text_on" msgid="3846571210578042940">"Đang bật"</string> |
| <string name="scanning_status_text_off" msgid="4002352668313705132">"Đang tắt"</string> |
| <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_on" msgid="7644609329607744714">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang bật"</string> |
| <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_off" msgid="7215007787287418186">"Tính năng quét tìm Wi‑Fi đang bật, tính năng quét tìm Bluetooth đang tắt"</string> |
| <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_on" msgid="1396882599556304165">"Tính năng quét tìm Bluetooth đang bật, tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string> |
| <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_off" msgid="7670694707427030537">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang tắt"</string> |
| <string name="status_meid_number" msgid="6040380838489162650">"MEID"</string> |
| <string name="status_icc_id" msgid="7995690631650006970">"ICCID"</string> |
| <string name="status_data_network_type" msgid="3689772955330665876">"Loại mạng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="status_voice_network_type" msgid="8700356693062562884">"Loại mạng thoại di động"</string> |
| <string name="status_latest_area_info" msgid="8288488664620741734">"Thông tin nhà mạng"</string> |
| <string name="status_data_state" msgid="525196229491743487">"Trạng thái mạng di động"</string> |
| <string name="status_esim_id" msgid="5158916796362809133">"EID"</string> |
| <string name="status_service_state" msgid="1693424422121058791">"Trạng thái dịch vụ"</string> |
| <string name="status_signal_strength" msgid="7644525712554444359">"Cường độ tín hiệu"</string> |
| <string name="status_roaming" msgid="1253597174715663778">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="status_operator" msgid="4335640583552058491">"Mạng"</string> |
| <string name="status_wifi_mac_address" msgid="4447611754614388914">"Địa chỉ MAC của Wi‑Fi"</string> |
| <string name="status_device_wifi_mac_address" msgid="1896121694334176494">"Địa chỉ MAC của Wi-Fi mà thiết bị sử dụng"</string> |
| <string name="status_bt_address" msgid="6919660304578476547">"Địa chỉ Bluetooth"</string> |
| <string name="status_serial_number" msgid="9060064164331466789">"Số sê-ri"</string> |
| <string name="status_up_time" msgid="1274778533719495438">"Thời gian hoạt động"</string> |
| <string name="status_awake_time" msgid="2573925324168081586">"Thời gian thức"</string> |
| <string name="internal_memory" msgid="1869518160077033848">"Bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="sd_memory" product="nosdcard" msgid="5456718463397723781">"Bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sd_memory" product="default" msgid="3098344183202722455">"Thẻ SD"</string> |
| <string name="memory_available" msgid="712528795743654737">"Còn trống"</string> |
| <string name="memory_available_read_only" msgid="3201969221573511590">"Khả dụng (chỉ đọc)"</string> |
| <string name="memory_size" msgid="2710897518522931469">"Tổng dung lượng"</string> |
| <string name="memory_calculating_size" msgid="3898240439798661242">"Đang tính toán..."</string> |
| <string name="memory_apps_usage" msgid="8818570780540532952">"Ứng dụng và dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="memory_media_usage" msgid="5161308657995646963">"Phương tiện"</string> |
| <string name="memory_downloads_usage" msgid="8252462247720191179">"Tệp đã tải xuống"</string> |
| <string name="memory_dcim_usage" msgid="3568913845973164352">"Ảnh, video"</string> |
| <string name="memory_music_usage" msgid="8100634000114206429">"Âm thanh (âm nhạc, nhạc chuông, podcast, v.v)."</string> |
| <string name="memory_media_misc_usage" msgid="7066851245178533269">"Tệp khác"</string> |
| <string name="memory_media_cache_usage" msgid="780808666853685824">"Dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="sd_eject" product="nosdcard" msgid="6136102589751843304">"Ngắt kết nối bộ nhớ được chia sẻ"</string> |
| <string name="sd_eject" product="default" msgid="8062832622096296251">"Tháo thẻ SD"</string> |
| <string name="sd_eject_summary" product="nosdcard" msgid="6859940774161708871">"Ngắt kết nối bộ nhớ trong USB"</string> |
| <string name="sd_eject_summary" product="default" msgid="5151243312587186226">"Ngắt kết nối thẻ SD để bạn có thể tháo thẻ một cách an toàn"</string> |
| <string name="sd_insert_summary" product="nosdcard" msgid="9164545135649775664">"Lắp bộ nhớ USB để kết nối"</string> |
| <string name="sd_insert_summary" product="default" msgid="5949168259622002192">"Lắp thẻ SD để gắn"</string> |
| <string name="sd_mount" product="nosdcard" msgid="8305985249945415150">"Kết nối bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sd_mount" product="default" msgid="5279813999455776169">"Lắp thẻ SD"</string> |
| <string name="sd_mount_summary" product="nosdcard" msgid="2190410240845521205"></string> |
| <string name="sd_mount_summary" product="default" msgid="2190410240845521205"></string> |
| <string name="sd_format" product="nosdcard" msgid="8657427883364711513">"Xóa bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="sd_format" product="default" msgid="9085302892248732329">"Xóa thẻ SD"</string> |
| <string name="sd_format_summary" product="nosdcard" msgid="6179784504937189658">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string> |
| <string name="sd_format_summary" product="default" msgid="60583152211068164">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string> |
| <string name="mtp_ptp_mode_summary" msgid="7969656567437639239">"Chức năng MTP hoặc PTP đang hoạt động"</string> |
| <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="nosdcard" msgid="7694112411895701320">"Ngắt kết nối bộ lưu trữ USB?"</string> |
| <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="default" msgid="8251329019960361646">"Tháo thẻ SD?"</string> |
| <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="nosdcard" msgid="1212025106709645023">"Nếu bạn ngắt kết nối bộ lưu trữ USB, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn kết nối lại bộ lưu trữ USB."</string> |
| <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="default" msgid="3887768438615563697">"Nếu bạn tháo thẻ SD, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn lắp lại thẻ SD."</string> |
| <string name="dlg_error_unmount_title" product="nosdcard" msgid="2205587942165199845"></string> |
| <string name="dlg_error_unmount_title" product="default" msgid="2205587942165199845"></string> |
| <string name="dlg_error_unmount_text" product="nosdcard" msgid="7876201891724279436">"Không thể ngắt kết nối bộ lưu trữ USB. Hãy thử lại sau."</string> |
| <string name="dlg_error_unmount_text" product="default" msgid="2185659901137961711">"Không thể tháo thẻ SD. Vui lòng thử lại sau."</string> |
| <string name="unmount_inform_text" product="nosdcard" msgid="5932607205977999175">"Bộ nhớ USB sẽ được ngắt kết nối."</string> |
| <string name="unmount_inform_text" product="default" msgid="716578785262713312">"Thẻ SD sẽ được ngắt kết nối."</string> |
| <string name="sd_ejecting_title" msgid="1641122369013595273">"Đang tháo"</string> |
| <string name="sd_ejecting_summary" msgid="861928572729341132">"Đang tháo thẻ"</string> |
| <string name="storage_low_title" msgid="8002650511493419567">"Sắp hết dung lượng lưu trữ"</string> |
| <string name="storage_low_summary" msgid="7341022293583384506">"Một số chức năng hệ thống, chẳng hạn như đồng bộ hóa, có thể không hoạt động đúng. Hãy cố gắng giải phóng dung lượng bằng cách xóa hoặc bỏ ghim các mục, chẳng hạn như các ứng dụng hoặc nội dung đa phương tiện."</string> |
| <string name="storage_menu_rename" msgid="8549835371429159336">"Đổi tên"</string> |
| <string name="storage_menu_mount" msgid="4760531872302820569">"Gắn"</string> |
| <string name="storage_menu_unmount" msgid="8171552487742912282">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="storage_menu_format" msgid="5454870642788909443">"Định dạng"</string> |
| <string name="storage_menu_format_public" msgid="5567214442727034630">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_menu_format_private" msgid="3208326980027382079">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="storage_menu_migrate" msgid="2196088149560070193">"Di chuyển dữ liệu"</string> |
| <string name="storage_menu_forget" msgid="5154017890033638936">"Xóa"</string> |
| <string name="storage_menu_set_up" msgid="4401074025612064744">"Thiết lập"</string> |
| <string name="storage_menu_free" msgid="616100170298501673">"Giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_menu_manage" msgid="7465522758801346408">"Quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="keywords_storage_menu_free" msgid="2275406357317597106">"dọn dẹp, bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_free_up_space_title" msgid="281047807372131975">"Giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_free_up_space_summary" msgid="6650027929735481350">"Chuyển đến ứng dụng Files để quản lý và giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="storage_title_usb" msgid="1332488715547400452">"Kết nối máy tính USB"</string> |
| <string name="usb_connection_category" msgid="2288543238378907242">"Kết nối dưới dạng"</string> |
| <string name="usb_mtp_title" msgid="9068009584556422314">"Thiết bị phương tiện (MTP)"</string> |
| <string name="usb_mtp_summary" msgid="6293240861011560842">"Cho phép bạn truyền tệp phương tiện trên Windows hoặc sử dụng Ứng dụng truyền tệp của Android trên máy Mac (xem www.android.com/filetransfer)"</string> |
| <string name="usb_ptp_title" msgid="4496529268189091846">"Máy ảnh (PTP)"</string> |
| <string name="usb_ptp_summary" msgid="8382539472311655671">"Cho phép bạn chuyển ảnh bằng cách sử dụng phần mềm máy ảnh và chuyển bất kỳ tệp nào trên máy tính không hỗ trợ MTP"</string> |
| <string name="usb_midi_title" msgid="1139558846427981761">"MIDI"</string> |
| <string name="usb_midi_summary" msgid="1842457325845863840">"Cho phép các ứng dụng hỗ trợ MIDI hoạt động qua USB bằng phần mềm MIDI trên máy tính của bạn."</string> |
| <string name="storage_other_users" msgid="7017206190449510992">"Người dùng khác"</string> |
| <string name="storage_internal_title" msgid="3265098802217660829">"Bộ nhớ của thiết bị"</string> |
| <string name="storage_external_title" msgid="8984075540312137135">"Bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_size_large" msgid="1155308277890194878">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string> |
| <string name="storage_volume_used" msgid="5031288167242496837">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_mount_success" msgid="393972242641313135">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string> |
| <string name="storage_mount_failure" msgid="3667915814876418011">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_unmount_success" msgid="6406298575402936148">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string> |
| <string name="storage_unmount_failure" msgid="3796912279003790607">"Không thể ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_format_success" msgid="3028114521294256851">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được định dạng"</string> |
| <string name="storage_format_failure" msgid="2042691589726261987">"Không thể định dạng <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_rename_title" msgid="5911285992205282312">"Đổi tên bộ nhớ"</string> |
| <string name="storage_dialog_unmounted" msgid="1187960789775910051">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này được đẩy ra một cách an toàn nhưng vẫn có sẵn. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải lắp vào."</string> |
| <string name="storage_dialog_unmountable" msgid="1761107904296941687">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string> |
| <string name="storage_internal_format_details" msgid="8922023528848861812">"Sau khi định dạng, bạn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này trong các thiết bị khác. \n\nTất cả dữ liệu trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ bị xóa. Trước tiên, hãy cân nhắc việc sao lưu. \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các phương tiện khác"</b>" \nDi chuyển tệp phương tiện sang bộ nhớ khác trên thiết bị này hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_6">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và dữ liệu ứng dụng sẽ bị xóa. Để lưu giữ các ứng dụng này, hãy di chuyển chúng sang bộ nhớ khác trên thiết bị này."</string> |
| <string name="storage_internal_unmount_details" msgid="487689543322907311"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string> |
| <string name="storage_internal_forget_details" msgid="5606507270046186691">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string> |
| <string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="379238668153099015">"Xóa <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string> |
| <string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="5752634604952674123">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string> |
| <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="7461009051858709479">"Hệ thống bao gồm các tệp dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_title" msgid="9036374223934708619">"Thiết lập <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_external_title" msgid="6540132491909241713">"Sử dụng làm bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_external_summary" msgid="5807552934494462984">"Để di chuyển ảnh và phương tiện khác giữa các thiết bị."</string> |
| <string name="storage_wizard_init_internal_title" msgid="3256355049992147270">"Sử dụng làm bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_internal_summary" msgid="2283798331883929674">"Để chỉ lưu trữ nội dung trên thiết bị này, bao gồm cả ứng dụng và ảnh. Yêu cầu định dạng để ngăn bộ nhớ hoạt động với các thiết bị khác."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_title" msgid="4898014527956178762">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_body" msgid="5514665245241830772">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> để đảm bảo an toàn. \n\nSau khi định dạng, <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ chỉ hoạt động trong thiết bị này. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_2">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_public_title" msgid="649252654496577680">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_public_body" msgid="6219883780307218266">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_next" msgid="4412063054982084056">"Xóa và định dạng"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_progress_title" msgid="9170393018855949774">"Đang định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>…"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_progress_body" msgid="1044024044955390417">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> khi đang định dạng."</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_title" msgid="3013711737005104623">"Chuyển dữ liệu sang bộ nhớ mới"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_body" msgid="1630853797296198275">"Bạn có thể di chuyển ảnh, tệp và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới này. \n\nQuá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^2</xliff:g> và sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^3</xliff:g> trên bộ nhớ trong. Một số ứng dụng sẽ không hoạt động trong khi di chuyển."</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_now" msgid="175023718337037181">"Di chuyển ngay bây giờ"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_later" msgid="6573789572520980112">"Di chuyển sau"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_confirm_title" msgid="255346780598924540">"Di chuyển dữ liệu ngay bây giờ"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_confirm_body" msgid="5039938578355576124"><b>"Quá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>. Quá trình này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> trên <xliff:g id="NAME">^3</xliff:g>."</b></string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_confirm_next" msgid="217478540562501692">"Di chuyển"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_progress_title" msgid="462238335086734131">"Đang di chuyển dữ liệu..."</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_details" msgid="7474061662976940407">"Trong khi di chuyển: \n• Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>. \n• Một số ứng dụng sẽ không hoạt động chính xác. \n• Luôn sạc thiết bị."</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_title" msgid="3093468548660255543">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> đã sẵn sàng sử dụng"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_external_body" msgid="45040717412844114">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn đã sẵn sàng để sử dụng với ảnh và các phương tiện khác."</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_internal_body" msgid="7734817996475607447">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới của bạn đang hoạt động. \n\nĐể di chuyển ảnh, tệp và dữ liệu ứng dụng sang thiết bị này, hãy vào Cài đặt > Bộ nhớ."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_confirm_title" msgid="6812469630804101590">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_move_confirm_body" msgid="1713022828842263574">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g> và dữ liệu ứng dụng sang <xliff:g id="NAME_0">^2</xliff:g> sẽ chỉ mất vài phút. Bạn sẽ không thể sử dụng ứng dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển. \n\nKhông tháo <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> trong khi di chuyển."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_unlock" msgid="14651384927767749">"Để di chuyển dữ liệu, bạn cần mở khóa người dùng <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_progress_title" msgid="3912406225614672391">"Đang di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>…"</string> |
| <string name="storage_wizard_move_progress_body" msgid="2396714553394935094">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> trong khi di chuyển. \n\nỨng dụng <xliff:g id="APP">^2</xliff:g> trên thiết bị này sẽ không khả dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển."</string> |
| <string name="storage_wizard_move_progress_cancel" msgid="3494022998599718937">"Hủy di chuyển"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_body" msgid="8293565076885232029">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này có vẻ chậm. \n\nBạn có thể tiếp tục nhưng ứng dụng đã di chuyển tới vị trí này có thể bị gián đoạn và quá trình truyền dữ liệu có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy xem xét sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> nhanh hơn để đạt được hiệu suất tốt hơn."</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_title" msgid="2538630338392381113">"Bạn sẽ sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này như thế nào?"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="tablet" msgid="1884468440013151482">"Dùng làm bộ nhớ máy tính bảng"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="tablet" msgid="2907833056467441047">"Chỉ dành cho ứng dụng, tệp và phương tiện trên máy tính bảng này"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="tablet" msgid="3278694259614995649">"Bộ nhớ máy tính bảng"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="default" msgid="5941952998075252284">"Dùng làm bộ nhớ điện thoại khác"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="default" msgid="3022584310096954875">"Chỉ dành cho các ứng dụng, tệp và phương tiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="default" msgid="5645732875040797464">"Bộ nhớ điện thoại"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_or" msgid="5558706089661158026">"Hoặc"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_title" msgid="8129096036551264207">"Dùng làm bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_summary" msgid="6436419488235871823">"Để chuyển tệp và phương tiện giữa các thiết bị"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_external_action" msgid="781928899530539860">"Bộ nhớ di động"</string> |
| <string name="storage_wizard_init_v2_later" msgid="5366815913892609285">"Thiết lập sau"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_title" msgid="6294104100437326067">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này?"</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_body" msgid="635958708974709506">"Cần phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này để lưu trữ ứng dụng, tệp và phương tiện. \n\nViệc định dạng sẽ xóa nội dung hiện có trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g>. Để tránh mất nội dung, hãy sao lưu nội dung này vào <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> hoặc thiết bị khác."</string> |
| <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_action" msgid="5718254101386377126">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_title" msgid="3471564531564756698">"Di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="tablet" msgid="4541523202790415721">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ máy tính bảng và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="default" msgid="809730501314645325">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ điện thoại và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist" msgid="2618258869444553060">"Trong quá trình di chuyển:"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_media" msgid="5867134681730723744">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_apps" msgid="1882077445750580783">"Một số ứng dụng sẽ không hoạt động"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="tablet" msgid="6111770421449869539">"Tiếp tục sạc máy tính bảng này"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="default" msgid="8826915870192535008">"Tiếp tục sạc điện thoại này"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_now" msgid="3341460117088026966">"Di chuyển nội dung"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_v2_later" msgid="6067756122853315642">"Di chuyển nội dung sau"</string> |
| <string name="storage_wizard_migrate_progress_v2_title" msgid="8791318509516968103">"Đang di chuyển nội dung…"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_title" msgid="3760766921170980221">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> có tốc độ chậm"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_body" msgid="7604252106419016929">"Bạn vẫn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này nhưng tốc độ có thể chậm. \n\nCác ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này có thể hoạt động không bình thường và quá trình chuyển nội dung có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy thử dùng một <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> nhanh hơn hoặc dùng <xliff:g id="NAME_3">^4</xliff:g> này làm bộ nhớ di động."</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_start_over" msgid="1806852287668077536">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="storage_wizard_slow_v2_continue" msgid="7469713755893007901">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_external_body" msgid="3896836008684280905">"Bạn có thể di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_body" msgid="5710665992219332454">"Để di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>, hãy chuyển đến phần "<b>"Cài đặt > Bộ nhớ"</b></string> |
| <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_moved_body" msgid="1269878056598666852">"Đã di chuyển nội dung của bạn sang <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\nĐể quản lý <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này, hãy chuyển đến "<b>"Cài đặt > Bộ nhớ"</b>"."</string> |
| <string name="battery_status_title" msgid="4661768220545945771">"Tình trạng pin"</string> |
| <string name="battery_level_title" msgid="1371765298786083448">"Mức pin"</string> |
| <string name="apn_settings" msgid="4295467389400441299">"APN"</string> |
| <string name="apn_edit" msgid="2003683641840248741">"Chỉnh sửa điểm truy cập"</string> |
| <string name="apn_not_set" msgid="8246646433109750293">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="apn_not_set_for_mvno" msgid="1141490067313964640">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="apn_name" msgid="6677695784108157953">"Tên"</string> |
| <string name="apn_apn" msgid="5812828833797458602">"APN"</string> |
| <string name="apn_http_proxy" msgid="1052464912365838007">"Proxy"</string> |
| <string name="apn_http_port" msgid="9138610639873966046">"Cổng"</string> |
| <string name="apn_user" msgid="5831763936428279228">"Tên người dùng"</string> |
| <string name="apn_password" msgid="7435086635953953029">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="apn_server" msgid="6997704279138388384">"Máy chủ"</string> |
| <string name="apn_mmsc" msgid="4985570919581927224">"MMSC"</string> |
| <string name="apn_mms_proxy" msgid="6592247653258283592">"Proxy của MMS"</string> |
| <string name="apn_mms_port" msgid="6500563737462966663">"Cổng MMS"</string> |
| <string name="apn_mcc" msgid="4971414138516074809">"MCC"</string> |
| <string name="apn_mnc" msgid="1926382406843447854">"MNC"</string> |
| <string name="apn_auth_type" msgid="4234397513494356932">"Loại xác thực"</string> |
| <string name="apn_auth_type_none" msgid="6845031410929644238">"Không"</string> |
| <string name="apn_auth_type_pap" msgid="9003475621032514182">"PAP"</string> |
| <string name="apn_auth_type_chap" msgid="3587713509473187621">"CHAP"</string> |
| <string name="apn_auth_type_pap_chap" msgid="6852124741245095775">"PAP hoặc CHAP"</string> |
| <string name="apn_type" msgid="1835573305077788773">"Loại APN"</string> |
| <string name="apn_protocol" msgid="181529867160380010">"Giao thức APN"</string> |
| <string name="apn_roaming_protocol" msgid="1645131094105362513">"Giao thức chuyển vùng APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled" msgid="664074151573150130">"Bật/tắt APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled_summaryOn" msgid="5212067975273903381">"Đã bật APN"</string> |
| <string name="carrier_enabled_summaryOff" msgid="8541959867953738521">"Đã tắt APN"</string> |
| <string name="bearer" msgid="3231443241639159358">"Sóng mang"</string> |
| <string name="mvno_type" msgid="4734654257494971247">"Kiểu MVNO"</string> |
| <string name="mvno_match_data" msgid="5213193073684321156">"Giá trị MVNO"</string> |
| <string name="menu_delete" msgid="9199740901584348273">"Xóa APN"</string> |
| <string name="menu_new" msgid="6571230342655509006">"APN mới"</string> |
| <string name="menu_save" msgid="6611465355127483100">"Lưu"</string> |
| <string name="menu_cancel" msgid="1197826697950745335">"Hủy"</string> |
| <string name="error_title" msgid="7158648377702417716"></string> |
| <string name="error_name_empty" msgid="1258275899283079142">"Không được để trống trường Tên."</string> |
| <string name="error_apn_empty" msgid="7657491065443746915">"APN không được để trống."</string> |
| <string name="error_mcc_not3" msgid="883659545640179094">"Trường MCC phải có 3 chữ số."</string> |
| <string name="error_mnc_not23" msgid="7642478711158474918">"Trường MNC phải có 2 hoặc 3 chữ số."</string> |
| <string name="error_adding_apn_type" msgid="1324263534991467943">"Nhà cung cấp dịch vụ không cho phép thêm APN thuộc loại %s."</string> |
| <string name="restore_default_apn" msgid="6596048535642130689">"Đang khôi phục cài đặt APN mặc định."</string> |
| <string name="menu_restore" msgid="4310539620115151551">"Đặt lại về mặc định"</string> |
| <string name="restore_default_apn_completed" msgid="5167505087078340256">"Đã đặt lại xong các tùy chọn cài đặt APN mặc định về trạng thái ban đầu."</string> |
| <string name="reset_dashboard_title" msgid="7423200250697886918">"Tùy chọn đặt lại"</string> |
| <string name="reset_dashboard_summary" msgid="4390780188264852956">"Có thể đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string> |
| <string name="reset_dashboard_summary_onlyApps" msgid="3304252260039419584">"Có thể đặt lại các ứng dụng"</string> |
| <string name="reset_network_title" msgid="1395494440355807616">"Đặt lại Wi-Fi, di động và Bluetooth"</string> |
| <string name="reset_network_desc" msgid="1112523764899788246">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các chế độ cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string> |
| <string name="erase_euicc_data_button" msgid="728078969563311737">"Xóa"</string> |
| <string name="reset_esim_title" msgid="6152167073280852849">"Xóa SIM đã tải xuống"</string> |
| <string name="reset_esim_desc" msgid="3662444090563399131">"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ di động nào. Để tải SIM thay thế xuống, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn."</string> |
| <string name="reset_network_button_text" msgid="2281476496459610071">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="reset_network_final_desc" msgid="5304365082065278425">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng? Bạn không thể hủy hành động này."</string> |
| <string name="reset_network_final_desc_esim" msgid="8342882682282693844">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng và xóa các SIM đã tải xuống? Bạn không thể hủy hành động này sau khi đã thực hiện."</string> |
| <string name="reset_network_final_button_text" msgid="2433867118414000462">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="reset_network_confirm_title" msgid="913014422184481270">"Đặt lại?"</string> |
| <string name="network_reset_not_available" msgid="1966334631394607829">"Đặt lại mạng không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="reset_network_complete_toast" msgid="1367872474130621115">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string> |
| <string name="reset_esim_error_title" msgid="4670073610967959597">"Không thể xóa SIM"</string> |
| <string name="reset_esim_error_msg" msgid="4441504470684307370">"Không thể xóa SIM đã tải xuống do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string> |
| <string name="main_clear_title" msgid="277664302144837723">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string> |
| <string name="main_clear_short_title" msgid="4752094765533020696">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string> |
| <string name="main_clear_desc" product="tablet" msgid="1651178880680056849">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các chế độ cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string> |
| <string name="main_clear_desc" product="default" msgid="6984348811887162647">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của điện thoại, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các chế độ cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string> |
| <string name="main_clear_accounts" product="default" msgid="7675859115108318537">\n\n"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:\n"</string> |
| <string name="main_clear_other_users_present" product="default" msgid="2672976674798019077">\n\n"Có người dùng khác trên thiết bị này.\n"</string> |
| <string name="main_clear_desc_also_erases_external" msgid="3687911419628956693"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu khác của người dùng"</li></string> |
| <string name="main_clear_desc_also_erases_esim" msgid="4553469876411831729"><li>"eSIM"</li></string> |
| <string name="main_clear_desc_no_cancel_mobile_plan" msgid="369883568059127035">\n\n"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ di động của bạn."</string> |
| <string name="main_clear_desc_erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="4441604184663452046">\n\n"Để xóa nhạc, ảnh và dữ liệu khác của người dùng, thì cần phải xóa "<b>"bộ lưu trữ USB"</b>"."</string> |
| <string name="main_clear_desc_erase_external_storage" product="default" msgid="1498514970618215728">\n\n"Để xóa nhạc, ảnh và dữ liệu khác của người dùng, thì cần phải xóa "<b>"thẻ SD"</b>"."</string> |
| <string name="erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="2182181846128639635">"Xóa bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="erase_external_storage" product="default" msgid="2610056855012660451">"Xóa thẻ SD"</string> |
| <string name="erase_external_storage_description" product="nosdcard" msgid="6358699244894944843">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string> |
| <string name="erase_external_storage_description" product="default" msgid="3367779850546310380">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string> |
| <string name="main_clear_button_text" product="tablet" msgid="6246087475569640671">"Xóa mọi dữ liệu"</string> |
| <string name="main_clear_button_text" product="default" msgid="6246087475569640671">"Xóa mọi dữ liệu"</string> |
| <string name="main_clear_final_desc" msgid="5800877928569039580">"Tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn đều bị xóa. Bạn không thể hủy thao tác này sau khi thực hiện."</string> |
| <string name="main_clear_final_desc_esim" msgid="440406836793824969">"Tất cả thông tin cá nhân của bạn, kể cả SIM và ứng dụng đã tải xuống, đều bị xóa. Bạn không thể hủy thao tác này sau khi thực hiện."</string> |
| <string name="main_clear_confirm_title" msgid="6577071819657853713">"Xóa mọi dữ liệu?"</string> |
| <string name="main_clear_not_available" msgid="3433795327146684827">"Người dùng này không thể thực hiện thao tác đặt lại về trạng thái ban đầu"</string> |
| <string name="main_clear_progress_title" msgid="7239741132015617719">"Đang xóa"</string> |
| <string name="main_clear_progress_text" msgid="4636695115176327972">"Vui lòng chờ…"</string> |
| <string name="call_settings_title" msgid="2531072044177194164">"Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="call_settings_summary" msgid="8244293779053318053">"Thiết lập thư thoại, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, Số gọi đến"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb" msgid="5926474044238409099">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="tether_settings_title_wifi" msgid="4327056146425282159">"Điểm phát sóng di động"</string> |
| <string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="8878813702520141084">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="4437274151658505496">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_title_all" msgid="6807525590937697228">"Điểm phát sóng và chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_on" msgid="6110241048260139633">"Điểm phát sóng đang bật, đang chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_off" msgid="5057598961245943644">"Điểm phát sóng đang bật"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_off_tether_on" msgid="7181518138494995888">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_disabled_on_data_saver" msgid="9054069463426952689">"Không thể chia sẻ kết nối hoặc sử dụng điểm phát sóng di động khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_only" msgid="8529008147731140279">"Chỉ điểm phát sóng"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_tethering_only" msgid="6351624505239356221">"Chỉ qua USB"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_bluetooth_tethering_only" msgid="1451008625343274930">"Chỉ qua Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_ethernet_tethering_only" msgid="3582266687537419309">"Chỉ Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb" msgid="5999349643653265016">"Điểm phát sóng, USB"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth" msgid="810514646401708557">"Chia sẻ kết nối qua điểm phát sóng, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_ethernet" msgid="5489192670354277152">"Điểm phát sóng, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth" msgid="1355680331767261967">"Chỉ chia sẻ kết nối qua USB, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_ethernet" msgid="2195017679820919905">"USB, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_bluetooth_and_ethernet" msgid="1015253926959211012">"Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_bluetooth" msgid="2949043525073791732">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_ethernet" msgid="5178946567323581144">"Điểm phát sóng, USB, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="4104425838594994441">"Điểm phát sóng, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="5880591133984166550">"USB, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_all" msgid="7565193614882005775">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth, Ethernet"</string> |
| <string name="tether_settings_summary_off" msgid="2526164899130351968">"Hiện không chia sẻ Internet với các thiết bị khác"</string> |
| <string name="tethering_interface_options" msgid="7575535888135143650">"Chia sẻ Internet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_title" msgid="2167985468585290478">"Không dùng điểm phát sóng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_on" msgid="220439059794714583">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_on" msgid="4711723299880116345">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_ethernet_on" msgid="4123242400542103599">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_on" msgid="5258774769658150180">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Bluetooth"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_ethernet_on" msgid="7126313562907225612">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="2943464651349235967">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth và Ethernet"</string> |
| <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="3934609816834760008">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB, Bluetooth và Ethernet"</string> |
| <string name="usb_title" msgid="1157283449840612901">"USB"</string> |
| <string name="usb_tethering_button_text" msgid="7364633823180913777">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="usb_tethering_subtext" product="default" msgid="3168636595109044213">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua USB"</string> |
| <string name="usb_tethering_subtext" product="tablet" msgid="1749659335004856576">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua USB"</string> |
| <string name="bluetooth_tether_checkbox_text" msgid="6108398414967813545">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="tablet" msgid="2023654677593885805">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="default" msgid="4322810060538179348">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_tethering_off_subtext_config" msgid="6941934844527406581">"Chia sẻ kết nối Internet của <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$d</xliff:g> này qua Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_tethering_overflow_error" msgid="5292358672240161566">"Không thể dùng làm điểm truy cập Internet cho hơn <xliff:g id="MAXCONNECTION">%1$d</xliff:g> thiết bị."</string> |
| <string name="bluetooth_untether_blank" msgid="5087548945727762308">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được tháo."</string> |
| <string name="ethernet_tether_checkbox_text" msgid="959743110824197356">"Chia sẻ Internet qua Ethernet"</string> |
| <string name="ethernet_tethering_subtext" product="default" msgid="5998100693350351694">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua Ethernet"</string> |
| <string name="tethering_footer_info" msgid="6782375845587483281">"Sử dụng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string> |
| <string name="tethering_footer_info_sta_ap_concurrency" msgid="2079039077487477676">"Dùng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động hoặc Wi-Fi của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string> |
| <string name="tethering_help_button_text" msgid="2823655011510912001">"Trợ giúp"</string> |
| <string name="network_settings_title" msgid="4663717899931613176">"Mạng di động"</string> |
| <string name="manage_mobile_plan_title" msgid="5616930513733409064">"Gói dịch vụ di động"</string> |
| <string name="sms_application_title" msgid="4791107002724108809">"Ứng dụng SMS"</string> |
| <string name="sms_change_default_dialog_title" msgid="2343439998715457307">"Thay đổi ứng dụng SMS?"</string> |
| <string name="sms_change_default_dialog_text" msgid="8777606240342982531">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string> |
| <string name="sms_change_default_no_previous_dialog_text" msgid="6215622785087181275">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string> |
| <string name="network_scorer_picker_title" msgid="2022922801936206195">"Nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string> |
| <string name="network_scorer_picker_none_preference" msgid="8894034333043177807">"Không có"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_dialog_title" msgid="7005220310238618141">"Thay đổi trình hỗ trợ Wi‑Fi?"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_dialog_text" msgid="7006057749370850706">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string> |
| <string name="network_scorer_change_active_no_previous_dialog_text" msgid="680685773455072321">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string> |
| <string name="mobile_unknown_sim_operator" msgid="6650422533065760963">"Nhà cung cấp dịch vụ SIM không xác định"</string> |
| <string name="mobile_no_provisioning_url" msgid="609462719893503773">"<xliff:g id="OPERATOR">%1$s</xliff:g> không có trang web cấp phép xác định nào"</string> |
| <string name="mobile_insert_sim_card" msgid="3639245241283948038">"Vui lòng lắp thẻ SIM và khởi động lại"</string> |
| <string name="mobile_connect_to_internet" msgid="8162654404357069060">"Vui lòng kết nối internet"</string> |
| <string name="location_category_recent_location_requests" msgid="2205900488782832082">"Các yêu cầu gần đây về vị trí"</string> |
| <string name="location_recent_location_requests_see_all" msgid="7918405176741692524">"Xem tất cả"</string> |
| <string name="location_category_location_services" msgid="8163798686832434284">"Dịch vụ vị trí"</string> |
| <string name="location_title" msgid="5819154746934945021">"Vị trí của tôi"</string> |
| <string name="managed_profile_location_switch_title" msgid="1265007506385460066">"Vị trí của hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="location_app_level_permissions" msgid="907206607664629759">"Quyền truy cập thông tin vị trí đối với ứng dụng"</string> |
| <string name="location_app_permission_summary_location_off" msgid="2711822936853500335">"Vị trí đang tắt"</string> |
| <plurals name="location_app_permission_summary_location_on" formatted="false" msgid="8286873148858526214"> |
| <item quantity="other"> <xliff:g id="PERMITTED_LOCATION_APP_COUNT_2">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_3">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item> |
| <item quantity="one"> <xliff:g id="PERMITTED_LOCATION_APP_COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item> |
| </plurals> |
| <string name="location_category_recent_location_access" msgid="2558063524482178146">"Quyền truy cập gần đây"</string> |
| <string name="location_recent_location_access_see_all" msgid="4203102419355323325">"Xem tất cả"</string> |
| <string name="location_recent_location_access_view_details" msgid="5803264082558504544">"Xem chi tiết"</string> |
| <string name="location_no_recent_apps" msgid="6814206631456177033">"Không có ứng dụng nào gần đây yêu cầu vị trí"</string> |
| <string name="location_no_recent_accesses" msgid="6031735777805464247">"Gần đây, không có ứng dụng nào truy cập vào vị trí"</string> |
| <string name="location_high_battery_use" msgid="4277318891200626524">"Mức sử dụng pin cao"</string> |
| <string name="location_low_battery_use" msgid="5218950289737996431">"Mức sử dụng pin thấp"</string> |
| <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_title" msgid="5004781272733434794">"Quét tìm Wi‑Fi"</string> |
| <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_description" msgid="6236055656376931306">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_title" msgid="1809309545730215891">"Quét tìm Bluetooth"</string> |
| <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_description" msgid="5362988856388462841">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm thiết bị lân cận bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> |
| <string name="location_services_preference_title" msgid="604317859531782159">"Dịch vụ vị trí"</string> |
| <string name="location_services_screen_title" msgid="5640002489976602476">"Dịch vụ vị trí"</string> |
| <string name="managed_profile_location_services" msgid="8172092734138341880">"Dịch vụ vị trí cho công việc"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_toggle_title" msgid="6518338597250564260">"Sử dụng thông tin vị trí để đặt múi giờ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_title" msgid="231698690198001146">"Cần có thông tin vị trí của thiết bị"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_message" msgid="5846316326139169523">"Để đặt múi giờ bằng thông tin vị trí của bạn, hãy bật dịch vụ vị trí rồi cập nhật chế độ cài đặt múi giờ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_ok_button" msgid="2685647335717750297">"Cài đặt vị trí"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_location_is_off_dialog_cancel_button" msgid="3968729678789071154">"Hủy"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_auto_is_off" msgid="6264253990141650280">"Tính năng Tự động phát hiện múi giờ đang tắt"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_applicable" msgid="6757964612836952714">"Tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí bị tắt"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_supported" msgid="3251181656388306501">"Tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí không được hỗ trợ"</string> |
| <string name="location_time_zone_detection_not_allowed" msgid="8264525161514617051">"Không được phép thay đổi tùy chọn Phát hiện múi giờ theo vị trí"</string> |
| <string name="location_network_based" msgid="5247042890080021887">"Vị trí Wi‑Fi và mạng di động"</string> |
| <string name="location_neighborhood_level" msgid="3668890550358558267">"Cho phép ứng dụng dùng DV vị trí của Google để ước đoán vị trí nhanh hơn. Dữ liệu vị trí ẩn danh sẽ được thu thập và gửi tới Google."</string> |
| <string name="location_neighborhood_level_wifi" msgid="6227393490651891977">"Vị trí được xác định bằng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="location_gps" msgid="8783616672454701134">"Vệ tinh GPS"</string> |
| <string name="location_street_level" product="tablet" msgid="865953107414742784">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên máy tính bảng để xác định vị trí của bạn"</string> |
| <string name="location_street_level" product="default" msgid="3813836654645896185">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên điện thoại để xác định vị trí của bạn"</string> |
| <string name="assisted_gps" msgid="1714546606018821498">"Sử dụng GPS được hỗ trợ"</string> |
| <string name="assisted_gps_enabled" msgid="6220188450779319248">"Sử dụng máy chủ đề hỗ trợ GPS (bỏ chọn để giảm việc sử dụng mạng)"</string> |
| <string name="assisted_gps_disabled" msgid="1062496503892849">"Sử dụng máy chủ để hỗ trợ GPS (bỏ chọn để cải thiện hiệu suất GPS)"</string> |
| <string name="use_location_title" msgid="1345594777162897654">"V.trí & T.kiếm trên Google"</string> |
| <string name="use_location_summary" msgid="377322574549729921">"Cho phép Google sử dụng vị trí của bạn để cải tiến kết quả tìm kiếm và các dịch vụ khác"</string> |
| <string name="location_access_title" msgid="4052667453826272040">"Quyền truy cập vào thông tin vị trí của tôi"</string> |
| <string name="location_access_summary" msgid="8634100005481578143">"Cho phép các ứng dụng đã yêu cầu sự cho phép của bạn sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string> |
| <string name="location_sources_heading" msgid="6126965815860570524">"Nguồn thông tin vị trí"</string> |
| <string name="about_settings" product="tablet" msgid="2888705054709289693">"Giới thiệu về máy tính bảng"</string> |
| <string name="about_settings" product="default" msgid="4038626127378127613">"Giới thiệu về điện thoại"</string> |
| <string name="about_settings" product="device" msgid="9012888717090302815">"Giới thiệu về thiết bị"</string> |
| <string name="about_settings" product="emulator" msgid="2516560858771320366">"Giới thiệu về thiết bị được mô phỏng"</string> |
| <string name="about_settings_summary" msgid="4831942939227432513">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string> |
| <string name="legal_information" msgid="7509900979811934843">"Thông tin pháp lý"</string> |
| <string name="contributors_title" msgid="7965640251547037965">"Người đóng góp"</string> |
| <string name="manual" msgid="3651593989906084868">"Hướng dẫn sử dụng"</string> |
| <string name="regulatory_labels" msgid="5960251403367154270">"Nhãn theo quy định"</string> |
| <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="8285048080439298528">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string> |
| <string name="copyright_title" msgid="83245306827757857">"Bản quyền"</string> |
| <string name="license_title" msgid="8745742085916617540">"Giấy phép"</string> |
| <string name="module_license_title" msgid="8705484239826702828">"Giấy phép cho bản cập nhật hệ thống Google Play"</string> |
| <string name="terms_title" msgid="2071742973672326073">"Điều khoản và điều kiện"</string> |
| <string name="webview_license_title" msgid="5832692241345780517">"Giấy phép WebView hệ thống"</string> |
| <string name="wallpaper_attributions" msgid="3080339190260272255">"Hình nền"</string> |
| <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="987277439026021925">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string> |
| <string name="settings_manual_activity_title" msgid="1682978148920788484">"Hướng dẫn sử dụng"</string> |
| <string name="settings_manual_activity_unavailable" msgid="2514549851682321576">"Đã xảy ra sự cố khi tải hướng dẫn sử dụng."</string> |
| <string name="settings_license_activity_title" msgid="7832071619364734914">"Giấy phép của bên thứ ba"</string> |
| <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="9014803774391134570">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string> |
| <string name="settings_license_activity_loading" msgid="1653151990366578827">"Đang tải…"</string> |
| <string name="settings_safetylegal_title" msgid="1334501164265709288">"Thông tin an toàn"</string> |
| <string name="settings_safetylegal_activity_title" msgid="2218587051061093358">"Thông tin an toàn"</string> |
| <string name="settings_safetylegal_activity_unreachable" msgid="6571695168138207587">"Bạn chưa có kết nối dữ liệu. Để xem thông tin này ngay bây giờ, hãy truy cập %s từ máy tính bất kỳ đã kết nối với Internet."</string> |
| <string name="settings_safetylegal_activity_loading" msgid="1757860124583063395">"Đang tải…"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header" msgid="2407205113298094824">"Đặt mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_password_header" msgid="7038997227611893312">"Đặt mật khẩu cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header" msgid="7754265746504679473">"Đặt mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_pin_header" msgid="4581749963670819048">"Đặt mã PIN cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header" msgid="5674909390779586252">"Đặt hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_profile_pattern_header" msgid="3101811498330756641">"Đặt hình mở khóa cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_password_description" product="phone" msgid="5577129054698844787">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mật khẩu để mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_pin_description" product="phone" msgid="6918551978526104693">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mã PIN để mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="lockpattern_choose_pattern_description" product="phone" msgid="9192075941504119893">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt hình mở khóa để mở khóa điện thoại"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_password_description" product="tablet" msgid="8643302878337665976">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mật khẩu để mở khóa máy tính bảng"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_pin_description" product="tablet" msgid="4655253942098525998">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mã PIN để mở khóa máy tính bảng"</string> |
| <string name="lockpattern_choose_pattern_description" product="tablet" msgid="6921239531465577215">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt hình mở khóa để mở khóa máy tính bảng"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_password_description" product="default" msgid="5003299048956319434">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mật khẩu để mở khóa thiết bị"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_pin_description" product="default" msgid="4979785114465985543">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt mã PIN để mở khóa thiết bị"</string> |
| <string name="lockpattern_choose_pattern_description" product="default" msgid="3226044648785762351">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt hình mở khóa để mở khóa thiết bị"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_fingerprint" msgid="3167261267229254090">"Đặt mật khẩu để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_fingerprint" msgid="4707788269512303400">"Đặt hình mở khóa để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_message" msgid="7230665212172041837">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_fingerprint" msgid="2783879743691792556">"Đặt mã PIN để dùng vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_header" msgid="6132312814563023990">"Nhập lại mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_reenter_your_profile_password_header" msgid="3812040127714827685">"Nhập lại mật khẩu cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_password_header" msgid="4647071231702288305">"Nhập mật khẩu công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header" msgid="4037701363240138651">"Xác nhận hình của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_pattern_header" msgid="2668883108969165844">"Nhập hình mở khóa công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header" msgid="2241722970567131308">"Nhập lại mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_reenter_your_profile_pin_header" msgid="2890233614560435538">"Nhập lại mã PIN cho hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_work_pin_header" msgid="4229765521391960255">"Nhập mã PIN công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_passwords_dont_match" msgid="2100071354970605232">"Mật khẩu không khớp"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_pins_dont_match" msgid="1103699575489401030">"Mã PIN không khớp"</string> |
| <string name="lockpassword_draw_your_pattern_again_header" msgid="1045638030120803622">"Vẽ lại hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_lock_generic_header" msgid="5669348379247148696">"Chọn phương thức mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_password_set_toast" msgid="6615759749393973795">"Mật khẩu đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_pin_set_toast" msgid="5415783847198570890">"Mã PIN đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_pattern_set_toast" msgid="3090582314362416762">"Hình đã được đặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_face" msgid="622276003801157839">"Đặt mật khẩu để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_face" msgid="7333603579958317102">"Đặt hình mở khóa để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_face" msgid="704061826984851309">"Đặt mã PIN để dùng tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_biometrics" msgid="2053366309272487015">"Đặt mật khẩu để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_biometrics" msgid="4038476475293734905">"Đặt hình mở khóa để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_biometrics" msgid="9086039918921009380">"Đặt mã PIN để dùng khuôn mặt hoặc vân tay"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_password" msgid="5730587692489737223">"Bạn quên mật khẩu?"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_pattern" msgid="1196116549051927516">"Bạn quên hình mở khóa?"</string> |
| <string name="lockpassword_forgot_pin" msgid="7164232234705747672">"Bạn quên mã PIN?"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic" msgid="7692794426682501482">"Sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic" msgid="9206928587904701094">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic" msgid="2616127423884477152">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic_profile" msgid="9110305410672321714">"Sử dụng hình mở khóa công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic_profile" msgid="6524208128570235127">"Nhập mã PIN công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic_profile" msgid="5918738487760814147">"Nhập mật khẩu công việc của bạn để tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pattern" msgid="113817518413715557">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pin" msgid="9163822166411129815">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_password" msgid="8310047427464299337">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pattern" msgid="6803652050512161140">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pin" msgid="4208510396448713500">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_password" msgid="6119482061429323090">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu công việc của bạn"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_details_frp" msgid="6351784282865851482">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập hình mở khóa trước."</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_details_frp" msgid="2128795640346033349">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mã PIN trước đó."</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_details_frp" msgid="4031863562975125016">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mật khẩu trước đó."</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header_frp" msgid="5641858015891896427">"Xác minh hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header_frp" msgid="8285647793164729982">"Xác minh mã PIN"</string> |
| <string name="lockpassword_confirm_your_password_header_frp" msgid="7932240547542564033">"Xác minh mật khẩu"</string> |
| <string name="lockpassword_invalid_pin" msgid="7530854476819820600">"Mã PIN sai"</string> |
| <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="1588184930542221687">"Mật khẩu sai"</string> |
| <string name="lockpattern_need_to_unlock_wrong" msgid="8109305107409924083">"Hình mở khóa không chính xác"</string> |
| <string name="lock_settings_title" msgid="665707559508132349">"Bảo mật thiết bị"</string> |
| <string name="lockpattern_change_lock_pattern_label" msgid="5853706275279878879">"Thay đổi hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_change_lock_pin_label" msgid="7327409886587802756">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="8325736706877916560">"Vẽ hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_intro_footer" msgid="2656868858594487197">"Nhấn vào Menu để được trợ giúp."</string> |
| <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="7268008332694009191">"Thả ngón tay khi xong"</string> |
| <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="3351522018450593723">"Kết nối ít nhất <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> điểm. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="lockpattern_pattern_entered_header" msgid="7709618312713127249">"Đã ghi lại hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="6489499109451714360">"Vẽ lại hình để xác nhận"</string> |
| <string name="lockpattern_pattern_confirmed_header" msgid="2969990617475456153">"Hình mở khóa mới"</string> |
| <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="6122815520373044089">"Xác nhận"</string> |
| <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="255339375151895998">"Vẽ lại"</string> |
| <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="4229668933251849760">"Xóa"</string> |
| <string name="lockpattern_continue_button_text" msgid="5253269556259503537">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_title" msgid="9223165804553269083">"Hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_title" msgid="7401197111303283723">"Yêu cầu hình"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_summary" msgid="1116467204475387886">"Phải vẽ hình để mở khóa màn hình"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title" msgid="3340969054395584754">"Hiển thị hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title_profile" msgid="5138189101808127489">"Hiển thị hình mở khóa hồ sơ"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_tactile_feedback_title" msgid="2273374883831956787">"Rung khi nhấn"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_power_button_instantly_locks" msgid="1638619728773344099">"Khóa tức thì bằng nút nguồn"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_power_button_instantly_locks_summary" msgid="2202430156268094229">"Trừ phi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_choose_lock_pattern" msgid="2193588309557281466">"Đặt hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_change_lock_pattern" msgid="7614155083815661347">"Thay đổi hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="2093801939046625774">"Cách vẽ hình mở khóa"</string> |
| <string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="7891484005551794824">"Quá nhiều lần thử sai. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string> |
| <string name="activity_not_found" msgid="5464331414465894254">"Ứng dụng chưa được cài đặt trên điện thoại của bạn."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_title" msgid="103605580492566086">"Bảo mật hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_screen_lock_title" msgid="3776275029218681815">"Phương thức khóa màn hình hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_title" msgid="5777961097706546513">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_summary" msgid="1317553536289481654">"Sử dụng 1 kiểu khóa cho hồ sơ công việc và màn hình thiết bị"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_title" msgid="5163178097464820825">"Sử dụng 1 kiểu khóa?"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_body" msgid="1222905637428672355">"Thiết bị của bạn sẽ sử dụng khóa màn hình hồ sơ công việc. Chính sách công việc sẽ được áp dụng cho cả hai khóa."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_body" msgid="8844682343443755895">"Kiểu khóa hồ sơ công việc của bạn không đáp ứng yêu cầu bảo mật của tổ chức. Bạn có thể sử dụng cùng một kiểu khóa cho màn hình thiết bị và hồ sơ công việc của mình nhưng mọi chính sách về kiểu khóa hồ sơ công việc sẽ được áp dụng."</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_confirm" msgid="6276915393736137843">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_confirm" msgid="8509287115116369677">"Sử dụng 1 kiểu khóa"</string> |
| <string name="lock_settings_profile_unified_summary" msgid="777095092175037385">"Giống như phương thức khóa màn hình thiết bị"</string> |
| <string name="manageapplications_settings_title" msgid="9198876415524237657">"Quản lý ứng dụng"</string> |
| <string name="manageapplications_settings_summary" msgid="848586372489062357">"Quản lý và xóa ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="applications_settings" msgid="1941993743933425622">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="applications_settings_summary" msgid="8206066893744768531">"Quản lý ứng dụng, thiết lập lối tắt chạy nhanh"</string> |
| <string name="applications_settings_header" msgid="3154670675856048015">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="install_applications" msgid="3921609656584369901">"Không rõ nguồn gốc"</string> |
| <string name="install_applications_title" msgid="7890233747559108106">"Cho phép tất cả các nguồn ƯD"</string> |
| <string name="recent_app_category_title" msgid="189758417804427533">"Ứng dụng đã mở gần đây"</string> |
| <plurals name="see_all_apps_title" formatted="false" msgid="6864581406735745400"> |
| <item quantity="other">Xem tất cả %1$d ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Xem tất cả ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="forgot_password_title" msgid="3967873480875239885">"Liên hệ với quản trị viên CNTT của bạn"</string> |
| <string name="forgot_password_text" msgid="2583194470767613163">"Họ có thể giúp bạn đặt lại mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu"</string> |
| <string name="install_all_warning" product="tablet" msgid="7010749217925069520">"Máy tính bảng và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với máy tính bảng của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string> |
| <string name="install_all_warning" product="default" msgid="652516435709047343">"Điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với điện thoại của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string> |
| <string name="install_all_warning" product="device" msgid="2348262609815354500">"Thiết bị và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với thiết bị hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string> |
| <string name="advanced_settings" msgid="2368905204839169094">"Cài đặt nâng cao"</string> |
| <string name="advanced_settings_summary" msgid="1823765348195530035">"Bật thêm tùy chọn cài đặt"</string> |
| <string name="application_info_label" msgid="1015706497694165866">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_label" msgid="2522307545547515733">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="auto_launch_label" msgid="4069860409309364872">"Mở theo mặc định"</string> |
| <string name="auto_launch_label_generic" msgid="5033137408273064599">"Mặc định"</string> |
| <string name="screen_compatibility_label" msgid="7549658546078613431">"Khả năng tương thích với màn hình"</string> |
| <string name="permissions_label" msgid="1708927634370314404">"Quyền"</string> |
| <string name="cache_header_label" msgid="2441967971921741047">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="clear_cache_btn_text" msgid="8597272828928143723">"Xóa bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="cache_size_label" msgid="313456088966822757">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <plurals name="uri_permissions_text" formatted="false" msgid="8212425823423508096"> |
| <item quantity="other">%d mục</item> |
| <item quantity="one">1 mục</item> |
| </plurals> |
| <string name="clear_uri_btn_text" msgid="4828117421162495134">"Xóa quyền truy cập"</string> |
| <string name="controls_label" msgid="8671492254263626383">"Các điều khiển"</string> |
| <string name="force_stop" msgid="2681771622136916280">"Buộc dừng"</string> |
| <string name="total_size_label" msgid="2052185048749658866">"Tổng"</string> |
| <string name="application_size_label" msgid="6407051020651716729">"Kích thước ứng dụng"</string> |
| <string name="external_code_size_label" msgid="7375146402660973743">"Ứng dụng bộ lưu trữ USB"</string> |
| <string name="data_size_label" msgid="7814478940141255234">"Dữ liệu người dùng"</string> |
| <string name="external_data_size_label" product="nosdcard" msgid="1054860423004751290">"Dữ liệu bộ lưu trữ USB"</string> |
| <string name="external_data_size_label" product="default" msgid="3370825186202856353">"Thẻ SD"</string> |
| <string name="uninstall_text" msgid="315764653029060126">"Gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="uninstall_all_users_text" msgid="5924715251087176474">"Gỡ cài đặt đối với tất cả người dùng"</string> |
| <string name="install_text" msgid="4558333621516996473">"Cài đặt"</string> |
| <string name="disable_text" msgid="5146002260857428005">"Tắt"</string> |
| <string name="enable_text" msgid="8570798764647110430">"Bật"</string> |
| <string name="clear_user_data_text" msgid="6773186434260397947">"Xóa bộ nhớ"</string> |
| <string name="app_factory_reset" msgid="8974044931667015201">"Gỡ cài đặt bản cập nhật"</string> |
| <string name="auto_launch_enable_text" msgid="8912714475823807798">"Theo mặc định, một số hoạt động mà bạn đã chọn sẽ mở trong ứng dụng này."</string> |
| <string name="always_allow_bind_appwidgets_text" msgid="2069415023986858324">"Bạn đã chọn cho phép ứng dụng này tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng."</string> |
| <string name="auto_launch_disable_text" msgid="502648841250936209">"Chưa đặt mặc định."</string> |
| <string name="clear_activities" msgid="488089228657585700">"Xóa các tùy chọn mặc định"</string> |
| <string name="screen_compatibility_text" msgid="5915767835411020274">"Có thể ứng dụng này không được thiết kế cho màn hình của bạn. Bạn có thể kiểm soát cách ứng dụng điều chỉnh phù hợp với màn hình của mình tại đây."</string> |
| <string name="ask_compatibility" msgid="8388397595148476565">"Hỏi khi chạy"</string> |
| <string name="enable_compatibility" msgid="1163387233622859712">"Chia tỷ lệ ứng dụng"</string> |
| <string name="unknown" msgid="8192160131923461175">"Không xác định"</string> |
| <string name="sort_order_alpha" msgid="3400680865280266582">"Sắp xếp theo tên"</string> |
| <string name="sort_order_size" msgid="7731928486199737223">"Sắp xếp theo kích thước"</string> |
| <string name="sort_order_recent_notification" msgid="1496198895330443073">"Gần đây nhất"</string> |
| <string name="sort_order_frequent_notification" msgid="4063700985742284794">"Thường xuyên nhất"</string> |
| <string name="show_running_services" msgid="8666008279959853318">"Hiện dịch vụ đang chạy"</string> |
| <string name="show_background_processes" msgid="5682856012453562151">"Hiện quá trình lưu trong cache"</string> |
| <string name="default_emergency_app" msgid="1929974800666613803">"Ứng dụng khẩn cấp"</string> |
| <string name="reset_app_preferences" msgid="8861758340732716573">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng"</string> |
| <string name="reset_app_preferences_title" msgid="8935136792316050759">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng?"</string> |
| <string name="reset_app_preferences_desc" msgid="6509978724602405805">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các lựa chọn ưu tiên cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string> |
| <string name="reset_app_preferences_button" msgid="2591318711372850058">"Đặt lại ứng dụng"</string> |
| <string name="manage_space_text" msgid="9013414693633572277">"Quản lý dung lượng"</string> |
| <string name="filter" msgid="9039576690686251462">"Bộ lọc"</string> |
| <string name="filter_dlg_title" msgid="3086282431958601338">"Chọn tùy chọn bộ lọc"</string> |
| <string name="filter_apps_all" msgid="5705421199299914620">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="filter_apps_disabled" msgid="5068011814871004105">"Ứng dụng bị tắt"</string> |
| <string name="filter_apps_third_party" msgid="9049447784849114843">"Đã tải xuống"</string> |
| <string name="filter_apps_running" msgid="535465683273284141">"Đang hoạt động"</string> |
| <string name="filter_apps_onsdcard" product="nosdcard" msgid="5140211657134608469">"Bộ nhớ USB"</string> |
| <string name="filter_apps_onsdcard" product="default" msgid="1774499644768369891">"Trên thẻ SD"</string> |
| <string name="not_installed" msgid="5074606858798519449">"Chưa c.đặt cho người dùng này"</string> |
| <string name="installed" msgid="2837449358488825884">"Đã cài đặt"</string> |
| <string name="no_applications" msgid="985069304755391640">"Không có ứng dụng nào."</string> |
| <string name="internal_storage" msgid="999496851424448809">"Bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="recompute_size" msgid="1098091228370999128">"Đang tính toán lại kích thước…"</string> |
| <string name="clear_data_dlg_title" msgid="180446967743732410">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string> |
| <string name="clear_data_dlg_text" msgid="1107610960337399006">"Dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn. Dữ liệu này bao gồm các tệp, chế độ cài đặt, cơ sở dữ liệu và dữ liệu ứng dụng khác."</string> |
| <string name="dlg_ok" msgid="1421350367857960997">"OK"</string> |
| <string name="dlg_cancel" msgid="5164705061530774899">"Hủy"</string> |
| <string name="app_not_found_dlg_title" msgid="7122106240981109930"></string> |
| <string name="app_not_found_dlg_text" msgid="8634675268730513704">"Không tìm thấy ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt."</string> |
| <string name="clear_failed_dlg_text" msgid="6866741916836125732">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string> |
| <string name="join_two_items" msgid="7893073836681382429">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="join_two_unrelated_items" msgid="5301233410730513655">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="computing_size" msgid="4915310659841174866">"Đang tính toán…"</string> |
| <string name="invalid_size_value" msgid="7017371543563259201">"Không thể tính toán kích thước gói."</string> |
| <string name="version_text" msgid="7628938665256107608">"phiên bản <xliff:g id="VERSION_NUM">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="move_app" msgid="5421158479447276791">"Chuyển"</string> |
| <string name="move_app_to_internal" product="tablet" msgid="5799782476959541144">"Chuyển đến máy tính bảng"</string> |
| <string name="move_app_to_internal" product="default" msgid="7395498801589544372">"Chuyển sang điện thoại"</string> |
| <string name="move_app_to_sdcard" product="nosdcard" msgid="1145367822171576972">"Chuyển đến b.nhớ USB"</string> |
| <string name="move_app_to_sdcard" product="default" msgid="7161667212614143767">"Chuyển sang thẻ SD"</string> |
| <string name="another_migration_already_in_progress" msgid="6550546307856052261">"Đang diễn ra một hoạt động di chuyển khác."</string> |
| <string name="insufficient_storage" msgid="8115088042669030558">"Không đủ dung lượng lưu trữ."</string> |
| <string name="does_not_exist" msgid="6499163879348776120">"Ứng dụng không tồn tại."</string> |
| <string name="invalid_location" msgid="8013853455355520557">"Vị trí cài đặt không hợp lệ."</string> |
| <string name="system_package" msgid="7559476279008519360">"Không thể cài đặt bản cập nhật hệ thống trên phương tiện bên ngoài."</string> |
| <string name="move_error_device_admin" msgid="1561502976834303626">"Không thể cài đặt ứng dụng quản trị thiết bị trên phương tiện ngoài"</string> |
| <string name="force_stop_dlg_title" msgid="86745852555490146">"Buộc dừng?"</string> |
| <string name="force_stop_dlg_text" msgid="1527286468544457368">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách."</string> |
| <string name="app_install_location_title" msgid="8932938164156303191">"Vị trí cài đặt ưa thích"</string> |
| <string name="app_install_location_summary" msgid="4948270795544357021">"Thay đổi vị trí cài đặt ưa thích cho ứng dụng mới"</string> |
| <string name="app_disable_dlg_positive" msgid="1414218905322009505">"Tắt ứng dụng"</string> |
| <string name="app_disable_dlg_text" msgid="2449382902751908916">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không hoạt động như dự kiến nữa. Lưu ý rằng bạn không thể xóa vì ứng dụng này được cài đặt trước trên thiết bị. Khi vô hiệu hóa, bạn sẽ tắt và ẩn ứng dụng này trên thiết bị của mình."</string> |
| <string name="app_disable_notifications_dlg_title" msgid="6686569904059411780">"Tắt thông báo?"</string> |
| <string name="app_install_details_group_title" msgid="1172114479073704677">"Cửa hàng"</string> |
| <string name="app_install_details_title" msgid="7783556181897142187">"Chi tiết ứng dụng"</string> |
| <string name="app_install_details_summary" msgid="2013043219249992373">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="instant_app_details_summary" msgid="417197491598208216">"Thông tin thêm về <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="app_ops_running" msgid="6127474473137428721">"Ðang chạy"</string> |
| <string name="app_ops_never_used" msgid="9038133162371204506">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string> |
| <string name="no_default_apps" msgid="8966319676910104570">"Ko có ứng dụng mặc định."</string> |
| <string name="storageuse_settings_title" msgid="3125650750657988194">"Sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="storageuse_settings_summary" msgid="5001621552305431831">"Xem dung lượng lưu trữ mà các ứng dụng sử dụng"</string> |
| <string name="service_restarting" msgid="5104563288155809226">"Đang khởi động lại"</string> |
| <string name="cached" msgid="5379485147573438201">"Các quá trình nền đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="no_running_services" msgid="9079738069349859373">"Không có dịch vụ nào chạy."</string> |
| <string name="service_started_by_app" msgid="6845028506417670179">"Được khởi động bằng ứng dụng."</string> |
| <!-- no translation found for service_client_name (2210898622981598861) --> |
| <skip /> |
| <string name="service_background_processes" msgid="2800539421534521948">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> trống"</string> |
| <string name="service_foreground_processes" msgid="6380905887193621704">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> đã dùng"</string> |
| <string name="memory" msgid="5253757199926592074">"RAM"</string> |
| <!-- no translation found for service_process_name (7827318358399776412) --> |
| <skip /> |
| <string name="running_process_item_user_label" msgid="1444898861984132133">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="running_process_item_removed_user_label" msgid="4812732296696662613">"Người dùng đã xóa"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_s_s" msgid="6835918861352501671">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_s_p" msgid="1209371773353932361">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_p_s" msgid="8957061449107822282">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_item_description_p_p" msgid="3292999232897469679">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string> |
| <string name="running_processes_header_title" msgid="558961782589967366">"Bộ nhớ thiết bị"</string> |
| <string name="running_processes_header_footer" msgid="2726092156680487584">"Mức sử dụng RAM của ứng dụng"</string> |
| <string name="running_processes_header_system_prefix" msgid="8819527769608555124">"Hệ thống"</string> |
| <string name="running_processes_header_apps_prefix" msgid="4151874328324238133">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="running_processes_header_free_prefix" msgid="4271100378295864738">"Trống"</string> |
| <string name="running_processes_header_used_prefix" msgid="5205762402234243007">"Đã dùng"</string> |
| <string name="running_processes_header_cached_prefix" msgid="839132595831993521">"Đã lưu trong Cache"</string> |
| <string name="running_processes_header_ram" msgid="3014991380467004685">"<xliff:g id="RAM_0">%1$s</xliff:g> RAM"</string> |
| <string name="runningservicedetails_settings_title" msgid="1057845389092757121">"Ứng dụng đang chạy"</string> |
| <string name="no_services" msgid="3898812785511572899">"Không hoạt động"</string> |
| <string name="runningservicedetails_services_title" msgid="11853795112787355">"Dịch vụ"</string> |
| <string name="runningservicedetails_processes_title" msgid="5292271587797234038">"Quá trình"</string> |
| <string name="service_stop" msgid="5712522600201308795">"Dừng"</string> |
| <string name="service_manage" msgid="3896322986828332075">"Cài đặt"</string> |
| <string name="service_stop_description" msgid="6327742632400026677">"Dịch vụ này được chạy bởi chính ứng dụng của dịch vụ. Việc dừng dịch vụ có thể khiến ứng dụng bị lỗi."</string> |
| <string name="heavy_weight_stop_description" msgid="3086419998820881290">"Không thể dừng ứng dụng này một cách an toàn. Nếu dừng ứng dụng, bạn có thể mất một số công việc hiện tại."</string> |
| <string name="background_process_stop_description" msgid="4792038933517438037">"Đây là quá trình ứng dụng cũ vẫn đang chạy phòng trường hợp được cần lại. Thông thường, không có lý do gì để dừng quá trình này."</string> |
| <string name="service_manage_description" msgid="6615788996428486121">"<xliff:g id="CLIENT_NAME">%1$s</xliff:g>: hiện đang được sử dụng. Nhấn vào Cài đặt để kiểm soát dịch vụ."</string> |
| <string name="main_running_process_description" msgid="6685973937935027773">"Quá trình chính đang sử dụng."</string> |
| <string name="process_service_in_use_description" msgid="4210957264507014878">"Dịch vụ <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string> |
| <string name="process_provider_in_use_description" msgid="6730020083976048028">"Nhà cung cấp <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string> |
| <string name="runningservicedetails_stop_dlg_title" msgid="6201041461740445113">"Dừng dịch vụ hệ thống?"</string> |
| <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="tablet" msgid="2076922609580490122">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của máy tính bảng của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại máy tính bảng."</string> |
| <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="default" msgid="2625863973434309085">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của điện thoại của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại điện thoại."</string> |
| <string name="language_input_gesture_title" msgid="3292455685728572960">"Ngôn ngữ, phương thức nhập và cử chỉ"</string> |
| <string name="language_input_gesture_summary_on_with_assist" msgid="8670153838520237089"></string> |
| <string name="language_input_gesture_summary_on_non_assist" msgid="2738661322747920463"></string> |
| <string name="language_input_gesture_summary_off" msgid="1604575860215661606"></string> |
| <string name="language_settings" msgid="8700174277543875046">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string> |
| <string name="language_empty_list_user_restricted" msgid="8050367405839231863">"Bạn không có quyền thay đổi ngôn ngữ trên thiết bị."</string> |
| <string name="language_keyboard_settings_title" msgid="7934844313233544557">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string> |
| <string name="input_assistance" msgid="3437568284144952104">"Công cụ"</string> |
| <string name="keyboard_settings_category" msgid="5392847229300117064">"Bàn phím & phương thức nhập"</string> |
| <string name="phone_language" msgid="5986939176239963826">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="phone_language_summary" msgid="863041222809685325"></string> |
| <string name="auto_replace" msgid="4830732960264447043">"Tự động thay thế"</string> |
| <string name="auto_replace_summary" msgid="1285443414597153423">"Sửa từ bị đánh sai"</string> |
| <string name="auto_caps" msgid="5573583581288305355">"Tự động viết hoa"</string> |
| <string name="auto_caps_summary" msgid="3144141933426846665">"Viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu"</string> |
| <string name="auto_punctuate" msgid="2838809477621809507">"Tự động chấm câu"</string> |
| <string name="hardkeyboard_category" msgid="8729780593378161071">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="auto_punctuate_summary" msgid="3549190848611386748">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string> |
| <string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiện mật khẩu"</string> |
| <string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiện các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string> |
| <string name="spellchecker_security_warning" msgid="2016059050608271820">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string> |
| <string name="spellchecker_quick_settings" msgid="6449414356743946577">"Cài đặt"</string> |
| <string name="spellchecker_language" msgid="8905487366580285282">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="5296847777802891649">"Bàn phím"</string> |
| <string name="virtual_keyboard_category" msgid="2339505603075527212">"Bàn phím ảo"</string> |
| <string name="keywords_virtual_keyboard" msgid="1494726424879503434">"Gboard"</string> |
| <string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="6930012948152749337">"Bàn phím ảo có sẵn"</string> |
| <string name="add_virtual_keyboard" msgid="2515850206289352606">"Quản lý bàn phím ảo"</string> |
| <string name="keyboard_assistance_category" msgid="7320599809770932032">"Trợ giúp về bàn phím"</string> |
| <string name="physical_keyboard_title" msgid="3328134097512350958">"Bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="show_ime" msgid="4334255501724746849">"Sử dụng bàn phím ảo"</string> |
| <string name="show_ime_summary" msgid="7293345791727205975">"Hiện bàn phím ảo trên màn hình trong khi bàn phím vật lý đang hoạt động"</string> |
| <string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="2553221039203165344">"Phím tắt"</string> |
| <string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="8649760728213630156">"Hiện các phím tắt có sẵn"</string> |
| <string name="language_and_input_for_work_category_title" msgid="2546950919124199743">"Công cụ và bàn phím hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="virtual_keyboards_for_work_title" msgid="786459157034008675">"Bàn phím ảo cho công việc"</string> |
| <string name="default_keyboard_layout" msgid="8690689331289452201">"Mặc định"</string> |
| <string name="pointer_speed" msgid="7398649279282675718">"Tốc độ con trỏ"</string> |
| <string name="game_controller_settings_category" msgid="8557472715034961918">"Trình điều khiển trò chơi"</string> |
| <string name="vibrate_input_devices" msgid="5192591087864449142">"Chuyển hướng rung"</string> |
| <string name="vibrate_input_devices_summary" msgid="8791680891376689823">"Chuyển hướng rung sang bộ điều khiển trò chơi khi được kết nối."</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_title" msgid="8770130364048089954">"Chọn bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_setup_button" msgid="6546245862744626706">"Thiết lập bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="keyboard_layout_dialog_switch_hint" msgid="3303564123674979354">"Để chuyển, nhấn Control-Phím cách"</string> |
| <string name="keyboard_layout_default_label" msgid="6078569989261528039">"Mặc định"</string> |
| <string name="keyboard_layout_picker_title" msgid="240504762718562906">"Bố cục bàn phím"</string> |
| <string name="user_dict_settings_title" msgid="680410651924276991">"Từ điển cá nhân"</string> |
| <string name="user_dict_settings_for_work_title" msgid="1245315720684961770">"Từ điển cá nhân dành cho công việc"</string> |
| <string name="user_dict_settings_summary" msgid="4939694372338975081">"Thêm những từ cần dùng trong các ứng dụng như Trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_menu_title" msgid="8046882347281382968">"Thêm"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_title" msgid="3485845465134083084">"Thêm vào từ điển"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_screen_title" msgid="1866408024073475379">"Cụm từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_more_options" msgid="2642928746425808108">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_less_options" msgid="100432503633458156">"Ít tùy chọn hơn"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_dialog_confirm" msgid="1866751313790655088">"OK"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_word_option_name" msgid="2686051785623698231">"Từ:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_shortcut_option_name" msgid="5722204336242646866">"Phím tắt:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_locale_option_name" msgid="2117468247460253346">"Ngôn ngữ:"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_word_hint" msgid="4560494723256242785">"Nhập từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_add_shortcut_hint" msgid="6209624157217434640">"Phím tắt tùy chọn"</string> |
| <string name="user_dict_settings_edit_dialog_title" msgid="316493656442362284">"Chỉnh sửa từ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_context_menu_edit_title" msgid="4909198741914531509">"Chỉnh sửa"</string> |
| <string name="user_dict_settings_context_menu_delete_title" msgid="651550824433043545">"Xóa"</string> |
| <string name="user_dict_settings_empty_text" msgid="86562873609647919">"Bạn chưa có từ nào trong từ điển của mình. Để thêm từ, hãy nhấn vào nút Thêm (+)."</string> |
| <string name="user_dict_settings_all_languages" msgid="8563387437755363526">"Cho tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="user_dict_settings_more_languages" msgid="5378870726809672319">"Ngôn ngữ khác…"</string> |
| <string name="testing" msgid="6294172343766732037">"Đang kiểm tra"</string> |
| <string name="testing_phone_info" product="tablet" msgid="1910768200608214456">"Thông tin về máy tính bảng"</string> |
| <string name="testing_phone_info" product="default" msgid="1150527695827743906">"Thông tin điện thoại"</string> |
| <string name="input_methods_settings_title" msgid="7796027458321225550">"Nhập văn bản"</string> |
| <string name="input_method" msgid="2982805181425436775">"Phương thức nhập"</string> |
| <string name="current_input_method" msgid="3471068842881330883">"Bàn phím hiện tại"</string> |
| <string name="input_method_selector" msgid="8463209725824763600">"Bộ chọn phương thức nhập"</string> |
| <string name="input_method_selector_show_automatically_title" msgid="6483428482089875034">"Tự động"</string> |
| <string name="input_method_selector_always_show_title" msgid="2479533500357556146">"Luôn hiển thị"</string> |
| <string name="input_method_selector_always_hide_title" msgid="807424180027384849">"Luôn ẩn"</string> |
| <string name="configure_input_method" msgid="8831343065130376880">"Thiết lập phương thức nhập"</string> |
| <string name="input_method_settings" msgid="4177883733022569830">"Cài đặt"</string> |
| <string name="input_method_settings_button" msgid="5145039044301426311">"Cài đặt"</string> |
| <string name="input_methods_settings_label_format" msgid="5809693308957109022">"Cài đặt <xliff:g id="IME_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="input_methods_and_subtype_enabler_title" msgid="8940326108334307057">"Chọn ph.thức nhập đang hoạt động"</string> |
| <string name="onscreen_keyboard_settings_summary" msgid="3975358507879701606">"Cài đặt bàn phím ảo"</string> |
| <string name="builtin_keyboard_settings_title" msgid="5096171620714179661">"Bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="builtin_keyboard_settings_summary" msgid="4332792334499933856">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string> |
| <string name="gadget_picker_title" msgid="7615902510050731400">"Chọn tiện ích"</string> |
| <string name="widget_picker_title" msgid="7641298325488989676">"Chọn tiện ích"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind_title" msgid="3537968409832846255">"Tạo tiện ích và cho phép truy cập?"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind" msgid="5825298768068148804">"Sau khi bạn tạo tiện ích, ứng dụng có thể truy cập vào mọi dữ liệu được hiển thị.\n\nỨng dụng: <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g>\nTiện ích: <xliff:g id="WIDGET_LABEL">%2$s</xliff:g>\n"</string> |
| <string name="allow_bind_app_widget_activity_always_allow_bind" msgid="7268758525344468364">"Luôn cho phép <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng"</string> |
| <string name="usage_stats_label" msgid="6523644917803320085">"Thống kê sử dụng"</string> |
| <string name="testing_usage_stats" msgid="4660643799010906365">"Thống kê sử dụng"</string> |
| <string name="display_order_text" msgid="7120394778684605892">"Sắp xếp theo:"</string> |
| <string name="app_name_label" msgid="3809910527680143673">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="last_time_used_label" msgid="2639712813493534074">"Sử dụng lần cuối"</string> |
| <string name="usage_time_label" msgid="9105343335151559883">"Thời gian sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_settings" msgid="4713215774904704682">"Hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_settings_title" msgid="6739115703615065716">"Cài đặt hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_settings_summary" msgid="2366627644570558503">"Màn hình, tương tác, âm thanh"</string> |
| <string name="vision_settings_title" msgid="8919983801864103069">"Cài đặt thị giác"</string> |
| <string name="vision_settings_description" msgid="7614894785054441991">"Bạn có thể tùy chỉnh thiết bị này cho phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thay đổi các tính năng hỗ trợ tiếp cận này trong phần Cài đặt."</string> |
| <string name="vision_settings_suggestion_title" msgid="4689275412658803919">"Thay đổi cỡ chữ"</string> |
| <string name="screen_reader_category_title" msgid="5825700839731107803">"Trình đọc màn hình"</string> |
| <string name="captions_category_title" msgid="574490148949400274">"Phụ đề"</string> |
| <string name="audio_category_title" msgid="5283853679967605826">"Âm thanh"</string> |
| <string name="general_category_title" msgid="6298579528716834157">"Chung"</string> |
| <string name="display_category_title" msgid="6638191682294461408">"Màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_text_and_display_title" msgid="1398507755501334961">"Văn bản và màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_turn_screen_darker_title" msgid="5986223133285858349">"Giảm bớt độ sáng màn hình"</string> |
| <string name="interaction_control_category_title" msgid="2696474616743882372">"Điều khiển tương tác"</string> |
| <string name="accessibility_tap_assistance_title" msgid="1058913033421048284">"Điều khiển thời gian"</string> |
| <string name="accessibility_system_controls_title" msgid="6403287349518987624">"Các tùy chọn điều khiển của hệ thống"</string> |
| <string name="user_installed_services_category_title" msgid="2639470729311439731">"Ứng dụng đã tải xuống"</string> |
| <string name="experimental_category_title" msgid="898904396646344152">"Thử nghiệm"</string> |
| <string name="feature_flags_dashboard_title" msgid="348990373716658289">"Cờ tính năng"</string> |
| <string name="talkback_title" msgid="8756080454514251327">"Talkback"</string> |
| <string name="talkback_summary" msgid="5820927220378864281">"Trình đọc màn hình chủ yếu dành cho những người khiếm thị và thị lực kém"</string> |
| <string name="select_to_speak_summary" msgid="1995285446766920925">"Nhấn vào các mục trên màn hình để nghe hệ thống đọc to những mục đó"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_title" msgid="4561871958958925225">"Tùy chọn phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_about_title" msgid="3542171637334191563">"Giới thiệu các lựa chọn ưu tiên về phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_captioning_footer_learn_more_content_description" msgid="5730040700677017706">"Tìm hiểu thêm các lựa chọn ưu tiên về phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_title" msgid="1211169976144629087">"Phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_shortcut_title" msgid="2387963646377987780">"Phím tắt phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_about_title" msgid="8857919020223505415">"Giới thiệu về tính năng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_footer_learn_more_content_description" msgid="924848332575978463">"Tìm hiểu thêm về tính năng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_title" msgid="8446475127807168063">"Kiểu phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_message" msgid="8498648925928109462">"Phóng to toàn màn hình, một vùng cụ thể hoặc chuyển đổi giữa hai tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_full_screen_summary" msgid="2728962784113713010">"Toàn màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_window_screen_summary" msgid="9191632962955877019">"Một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_all_summary" msgid="8107511976748799455">"Chuyển đổi giữa chế độ toàn màn hình và một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_title" msgid="9151027667059878578">"Chọn cách phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_full_screen" msgid="4892487869954032029">"Phóng to toàn màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_window" msgid="4492443201099153362">"Phóng to một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_mode_dialog_option_switch" msgid="561043521011229424">"Chuyển đổi giữa chế độ toàn màn hình và một phần màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_area_settings_mode_switch_summary" msgid="2885238806099080966">"Nhấn vào nút chuyển để di chuyển giữa cả hai tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_title" msgid="3671432048806533079">"Chuyển sang dùng nút hỗ trợ tiếp cận?"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_message" msgid="7718653917415163833">"Nếu bạn phóng to một phần màn hình bằng cách nhấn 3 lần, thì thao tác nhập và các hành động khác sẽ bị trễ.\n\nNút hỗ trợ tiếp cận sẽ hiển thị trên màn hình bên trên các ứng dụng khác. Hãy nhấn vào nút này để phóng to."</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_positive_button" msgid="2446942190957296957">"Chuyển sang dùng nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_switch_shortcut_negative_button" msgid="7115794462123071594">"Sử dụng tùy chọn nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_magnification_service_settings_title" msgid="3531350704632316017">"Cài đặt phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_gestures_title" msgid="3121714118381882167">"Phóng to bằng cách nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_title" msgid="480853328665484528">"Phóng to bằng phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_state_navbar_gesture" msgid="8067042663897802231">"Phóng to bằng phím tắt và nhấn 3 lần"</string> |
| <string name="accessibility_introduction_title" msgid="8834950581512452348">"Giới thiệu về <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_screen_option" msgid="8465307075278878145">"Tùy chọn"</string> |
| <string name="accessibility_preference_magnification_summary" msgid="2875518904115896888">"Phóng to trên màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_short_summary" msgid="2207048420669939150">"Nhấn 3 lần để thu phóng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_short_summary" msgid="4885018322430052037">"Nhấn vào nút để thu phóng"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="2527664482392097865">"Nhanh chóng phóng to trên màn hình để nội dung hiển thị rõ hơn.<br/><br/> <b>Cách phóng to:</b><br/> {0,number,integer}. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> {1,number,integer}. Nhấn vào màn hình<br/> {2,number,integer}. Kéo 2 ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> {3,number,integer}. Chụm 2 ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng<br/> {4,number,integer}. Dùng phím tắt để dừng phóng to<br/><br/> <b>Cách phóng to tạm thời:</b><br/> {0,number,integer}. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> {1,number,integer}. Chạm và giữ một vị trí bất kỳ trên màn hình<br/> {2,number,integer}. Kéo ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> {3,number,integer}. Nhấc ngón tay lên để dừng phóng to"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_summary" msgid="807985499898802296">"Khi tính năng phóng to đang bật, bạn có thể phóng to trên màn hình.\n\n"<b>"Để thu phóng"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi nhấn vào vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi chạm và giữ vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím hoặc thanh điều hướng."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_pager" msgid="8461939455728454061">"Trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_button" msgid="4681164949716215131">"Dùng nút hỗ trợ tiếp cận để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_volume" msgid="494810949830845234">"Giữ các phím âm lượng để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_triple" msgid="7089562919284464400">"Nhấn 3 lần vào màn hình để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture" msgid="4965810097646659332">"Dùng cử chỉ để mở"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture_settings" msgid="8485448068531147828">"Dùng cử chỉ hỗ trợ tiếp cận mới"</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_button" msgid="7002398857479782303">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_floating_button" msgid="2551777208185138391">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận trên màn hình."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_volume" msgid="5033080515460519183">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn và giữ cả hai phím âm lượng."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_triple" msgid="5219991116201165146">"Để bắt đầu và dừng phóng to, hãy nhấn 3 lần vào bất cứ đâu trên màn hình."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture" msgid="4148062210755434854">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_talkback" msgid="8142847782708562793">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings" msgid="40769674586981429">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings_talkback" msgid="7292969929578621958">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_tutorial_dialog_button" msgid="2031773187678948436">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_title" msgid="8125867833704517463">"Phím tắt dành cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_summary_software" msgid="6405629977940618205">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_summary_software_gesture" msgid="5489284264414421286">"Cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture" msgid="8078659880723370597">"Vuốt lên bằng 2 ngón tay"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture_talkback" msgid="7422753388389160524">"Vuốt lên bằng 3 ngón tay"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software" msgid="4796192466943479849">"Nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_by_gesture" msgid="3981188764050497346">"Sử dụng cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software" msgid="5606196352833449600">"Nhấn nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture" msgid="8292555254353761635">"Dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture_talkback" msgid="84483464524360845">"Dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_floating" msgid="4459254227203203324"><annotation id="link">"Tùy chọn khác"</annotation></string> |
| <string name="footer_learn_more_content_description" msgid="8843798273152131341">"Tìm hiểu thêm về <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_hardware" msgid="2356853121810443026">"Giữ phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_hardware_keyword" msgid="3921915304537166064">"giữ các phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_hardware" msgid="2503134386397991634">"Nhấn và giữ cả 2 phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_triple_tap" msgid="6672798007229795841">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_triple_tap_keyword" msgid="6863958573135995927">"nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_triple_tap" msgid="2102327956423320536">"Nhấn nhanh vào màn hình {0,number,integer} lần. Phím tắt này có thể làm chậm thiết bị"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_advance" msgid="4567868630655591506">"Nâng cao"</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_configuration_warning" msgid="266736851606791552">"Nút Hỗ trợ tiếp cận được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để sử dụng tính năng phóng đại, hãy chạm và giữ nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó chọn độ phóng đại."</string> |
| <string name="accessibility_screen_magnification_gesture_navigation_warning" msgid="991017769735632046">"Cử chỉ hỗ trợ tiếp cận này đã được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để phóng to, hãy dùng 2 ngón tay vuốt từ cuối màn hình lên rồi giữ. Sau đó, chọn tùy chọn phóng to."</string> |
| <string name="accessibility_global_gesture_preference_title" msgid="3713636732641882959">"Dùng phím âm lượng làm phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_service_title" msgid="6842883700702723355">"Dịch vụ phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_settings" msgid="836783442658447995">"Cài đặt phím tắt"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_service_on_lock_screen_title" msgid="3923122834058574478">"Phím tắt từ màn hình khóa"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_description" msgid="2184693606202133549">"Cho phép phím tắt của tính năng hỗ trợ tiếp cận bật từ màn hình khóa. Giữ cả 2 phím âm lượng trong vài giây."</string> |
| <string name="accessibility_button_title" msgid="5251235485581552614">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_title" msgid="3573456209050374139">"Nút và cử chỉ hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_about_title" msgid="3581116105084067926">"Giới thiệu về nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_about_title" msgid="8468987303602865536">"Giới thiệu về cử chỉ và nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_footer_learn_more_content_description" msgid="4144803517680297869">"Tìm hiểu thêm về cử chỉ và nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_intro" msgid="2601976470525277903">"Sử dụng nút hỗ trợ tiếp cận. Bạn không thể sử dụng cử chỉ này với thao tác bằng 3 nút."</string> |
| <string name="accessibility_button_summary" msgid="8510939012631455831">"Truy cập nhanh vào bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_button_gesture_description" msgid="785178810659647474">"Truy cập nhanh vào bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận trên màn hình bất kỳ.\n\nĐể bắt đầu, hãy chuyển đến phần cài đặt hỗ trợ tiếp cận rồi chọn một tính năng. Nhấn vào phím tắt rồi chọn cử chỉ hoặc nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_button_description" msgid="3664784100487881054">"Truy cập nhanh vào bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận trên màn hình bất kỳ.\n\nĐể bắt đầu, hãy chuyển đến phần cài đặt hỗ trợ tiếp cận rồi chọn một tính năng. Nhấn vào phím tắt rồi chọn nút hỗ trợ tiếp cận."</string> |
| <string name="accessibility_button_or_gesture_title" msgid="3510075963401163529">"Sử dụng nút hoặc cử chỉ"</string> |
| <string name="accessibility_button_location_title" msgid="7182107846092304942">"Vị trí"</string> |
| <string name="accessibility_button_size_title" msgid="5785110470538960881">"Kích thước"</string> |
| <string name="accessibility_button_fade_title" msgid="8081993897680588829">"Làm mờ khi không sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_button_fade_summary" msgid="7865950833524973709">"Làm mờ sau vài giây để dễ nhìn thấy màn hình hơn"</string> |
| <string name="accessibility_button_opacity_title" msgid="4727355657530362289">"Độ trong suốt khi không sử dụng"</string> |
| <string name="accessibility_button_low_label" msgid="4193015407828927741">"Trong suốt"</string> |
| <string name="accessibility_button_high_label" msgid="9138077512008190896">"Không trong suốt"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="1830189632458752698">"Văn bản có độ tương phản cao"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_title" msgid="4987009529235165664">"Tự động cập nhật phóng đại màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_summary" msgid="9034532513972547720">"Cập nhật phóng đại màn hình khi chuyển ứng dụng"</string> |
| <string name="accessibility_power_button_ends_call_prerefence_title" msgid="8187306131979612144">"Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_title" msgid="5508351959249876801">"Con trỏ chuột lớn"</string> |
| <string name="accessibility_disable_animations" msgid="2993529829457179058">"Xóa hiệu ứng động"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_mono_title" msgid="7587152099472946571">"Âm thanh đơn âm"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_mono_summary" msgid="1935283927319407303">"Kết hợp các kênh khi phát âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_title" msgid="7332275200153366714">"Cân bằng âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_left_label" msgid="6415750010517682014">"Trái"</string> |
| <string name="accessibility_toggle_primary_balance_right_label" msgid="2987443495390104935">"Phải"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_default" msgid="1033702739376842824">"Mặc định"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_10secs" msgid="5072577454521239794">"10 giây"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_30secs" msgid="7814673496724760684">"30 giây"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_1min" msgid="4804644263166961262">"1 phút"</string> |
| <string name="accessibility_timeout_2mins" msgid="7901692984522708679">"2 phút"</string> |
| <string name="accessibility_setting_item_control_timeout_title" msgid="1600516937989217899">"Thời gian thực hiện hành động (Thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_about_title" msgid="813588002683460837">"Giới thiệu về thời gian hành động (thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_footer_learn_more_content_description" msgid="8118584413220542193">"Tìm hiểu thêm về thời gian hành động (thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_preference_title" msgid="1443940538597464758">"Thời gian thực hiện hành động"</string> |
| <string name="accessibility_control_timeout_preference_summary" msgid="5283566580551714506">"Chọn thời lượng hiển thị thông báo yêu cầu bạn thực hiện hành động nhưng chỉ hiển thị tạm thời.\n\nKhông phải tất cả ứng dụng đều hỗ trợ tùy chọn cài đặt này."</string> |
| <string name="accessibility_long_press_timeout_preference_title" msgid="5237764682976688855">"Thời gian chờ cho cử chỉ chạm và giữ"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_preference_title" msgid="5476133104746207952">"Đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_switch_title" msgid="7458595722552743503">"Sử dụng tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_shortcut_title" msgid="6889624526691513462">"Phím tắt đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_inversion_preference_subtitle" msgid="6955835010409034745">"Tính năng đảo màu làm cho màn hình chuyển từ sáng thành tối.<br/><br/> Lưu ý: <ol> <li> Tính năng đảo màu cũng chuyển màn hình từ tối thành sáng.</li> <li> Màu sắc trong nội dung nghe nhìn và hình ảnh sẽ thay đổi.</li> <li> Bạn có thể dùng chế độ Giao diện tối để hiển thị nền tối. Chế độ Giao diện tối hoạt động với các ứng dụng được hỗ trợ. Trong khi đó, tính năng đảo màu hoạt động trên tất cả các ứng dụng.</li> </ol>"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_preference_title" msgid="2703143361605555752">"Tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_about_title" msgid="152923024405552594">"Giới thiệu tính năng tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_footer_learn_more_content_description" msgid="7056189627042350691">"Tìm hiểu thêm về tính năng tự động nhấp (thời gian dừng)"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_description" msgid="6827042379062255307">"Tính năng tự động nhấp hoạt động khi có kết nối với chuột. Bạn có thể đặt con trỏ chuột ở chế độ tự động nhấp khi con trỏ dừng di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định."</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_default_title" msgid="752429113115293087">"Tắt"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_short_title" msgid="7938302504358912984">"Ngắn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_short_summary" msgid="4106953930081213514">"0,2 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_medium_title" msgid="3134175117576834320">"Vừa"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_medium_summary" msgid="1343390686514222871">"0,6 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_long_title" msgid="6799311820641687735">"Dài"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_long_summary" msgid="3747153151313563637">"1 giây"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_custom_title" msgid="4597792235546232038">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_shorter_desc" msgid="7631013255724544348">"Ngắn hơn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_longer_desc" msgid="2566025502981487443">"Lâu hơn"</string> |
| <string name="accessibility_autoclick_seekbar_desc" msgid="8363959277814621118">"Thời gian tự động nhấp"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_settings_title" msgid="5198184603753129450">"Cường độ rung và xúc giác"</string> |
| <string name="accessibility_notification_vibration_title" msgid="6205679908785776478">"Rung khi có thông báo"</string> |
| <string name="accessibility_ring_vibration_title" msgid="4689811297654320885">"Rung khi đổ chuông"</string> |
| <string name="accessibility_touch_vibration_title" msgid="533931451319110741">"Phản hồi khi chạm"</string> |
| <string name="accessibility_service_primary_switch_title" msgid="437610853412159406">"Sử dụng tính năng <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_service_primary_open_title" msgid="8655108684769091154">"Mở <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_primary_switch_title" msgid="32064721588910540">"Sử dụng tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_shortcut_title" msgid="7480360363995502369">"Phím tắt chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_about_title" msgid="6063650804116981287">"Giới thiệu về tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_daltonizer_footer_learn_more_content_description" msgid="2091679253892040910">"Tìm hiểu thêm về tính năng chỉnh màu"</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_about_title" msgid="8275754480247040136">"Giới thiệu về tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_color_inversion_footer_learn_more_content_description" msgid="5382579548498952445">"Tìm hiểu thêm về tính năng đảo màu"</string> |
| <string name="accessibility_caption_primary_switch_title" msgid="8901149325574757370">"Hiển thị phụ đề"</string> |
| <string name="accessibility_caption_primary_switch_summary" msgid="2754071646412717674">"Chỉ dành cho ứng dụng được hỗ trợ"</string> |
| <string name="captioning_caption_appearance_title" msgid="4501313548541670063">"Kích thước và kiểu phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_caption_appearance_summary" msgid="7340741178479381312">"Kích thước văn bản <xliff:g id="ACCESSIBILITY_FONT_SIZE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="captioning_more_options_title" msgid="3484496882942539652">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="accessibility_caption_preference_summary" msgid="1191356970836416954">"Chỉ một số ứng dụng hỗ trợ các tùy chọn phụ đề này"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_software" msgid="2552732582767687515">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_software_gesture" msgid="5608959693931019059">"dùng 2 ngón tay vuốt từ dưới lên"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_hardware" msgid="4834144210432451916">"Giữ phím âm lượng"</string> |
| <string name="accessibility_shortcut_type_triple_tap" msgid="7717524216825494543">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_instruction_continue_button" msgid="3367260988024430722">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_title" msgid="427173678199203191">"Thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_not_connected_summary" msgid="3371427366765435743">"Chưa kết nối thiết bị trợ thính nào"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_adding_summary" msgid="999051610528600783">"Thêm thiết bị trợ thính"</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_message" msgid="8913409742121315657">"Để ghép nối máy trợ thính, hãy tìm và nhấn vào thiết bị trên màn hình tiếp theo. Đảm bảo máy trợ thính đang ở chế độ ghép nối."</string> |
| <string name="accessibility_hearingaid_active_device_summary" msgid="509703438222873967">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hoạt động"</string> |
| <plurals name="show_number_hearingaid_count" formatted="false" msgid="776000580683647556"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_1">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_0">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item> |
| </plurals> |
| <string name="accessibility_audio_adjustment_title" msgid="1332113739136802997">"Điều chỉnh âm thanh"</string> |
| <string name="accessibility_summary_shortcut_enabled" msgid="4030427268146752644">"Phím tắt đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_summary_shortcut_disabled" msgid="564005462092499068">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_enabled" msgid="1065431632216039369">"Đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_disabled" msgid="9173234532752799694">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_summary_state_stopped" msgid="2343602489802623424">"Dịch vụ không hoạt động. Hãy nhấn để xem thông tin."</string> |
| <string name="accessibility_description_state_stopped" msgid="5364752492861199133">"Dịch vụ này đang hoạt động không bình thường."</string> |
| <string name="accessibility_shortcuts_settings_title" msgid="974740249671825145">"Phím tắt hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <string name="enable_quick_setting" msgid="6648073323202243604">"Hiển thị trong Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="daltonizer_type" msgid="1715154680803795947">"Chế độ chỉnh"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_title" msgid="3811397143576433035">"Mù màu xanh lục nhẹ"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_protanomaly_title" msgid="6787594316700223938">"Mù màu đỏ nhẹ"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_title" msgid="1869867447813349033">"Mù màu lam vàng"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_grayscale_title" msgid="152005391387952588">"Thang màu xám"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_summary" msgid="791173297742998942">"Đỏ – xanh lục"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_protanomaly_summary" msgid="482834207025141433">"Đỏ – xanh lục"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_summary" msgid="2837137091067433059">"Xanh lam – vàng"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_title" msgid="2249314004651574997">"Siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_switch_title" msgid="1751678397884065312">"Làm cho màn hình trở nên siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_shortcut_title" msgid="495648157059202745">"Phím tắt siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_about_title" msgid="503655452544934393">"Giới thiệu về tính năng siêu tối"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_summary" product="default" msgid="7878756844769221647">"Giảm bớt độ sáng của màn hình xuống dưới độ sáng tối thiểu của điện thoại"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_summary" product="tablet" msgid="8959794720356934888">"Giảm bớt độ sáng của màn hình xuống dưới độ sáng tối thiểu của máy tính bảng"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_subtitle" product="default" msgid="1061317523242240222">"Giảm bớt độ sáng màn hình để đọc thoải mái hơn.<br/><br/> Tính năng này có thể hữu ích khi: <ol> <li> Độ sáng tối thiểu mặc định của điện thoại vẫn ở mức quá cao</li> <li> Bạn đang dùng điện thoại trong điều kiện thiếu ánh sáng, chẳng hạn như khi trời tối hoặc trong phòng tối trước khi đi ngủ</li> </ol>"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_preference_subtitle" product="tablet" msgid="7839714100830254580">"Giảm bớt độ sáng màn hình để đọc thoải mái hơn.<br/><br/> Chế độ cài đặt này có thể hữu ích khi: <ol> <li> Độ sáng tối thiểu mặc định của máy tính bảng vẫn ở mức quá cao</li> <li> Bạn đang dùng máy tính bảng trong điều kiện thiếu ánh sáng, chẳng hạn như khi trời tối hoặc trong phòng tối trước khi đi ngủ</li> </ol>"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_preference_title" msgid="7455443033955118267">"Cường độ"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_start_label" msgid="930387498396426039">"Tối hơn"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_intensity_end_label" msgid="1422600205484299860">"Sáng hơn"</string> |
| <string name="reduce_bright_colors_persist_preference_title" msgid="4368829654993343354">"Tiếp tục sau khi thiết bị khởi động lại"</string> |
| <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_short_delay" formatted="false" msgid="5354221071353645263"> |
| <item quantity="other">Ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| <item quantity="one">Ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_medium_delay" formatted="false" msgid="1550891909800510628"> |
| <item quantity="other">Trung bình (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| <item quantity="one">Trung bình (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_long_delay" formatted="false" msgid="2230755548820485984"> |
| <item quantity="other">Dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| <item quantity="one">Dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="accessibilty_autoclick_delay_unit_second" formatted="false" msgid="4537791441118261556"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_2">%1$s</xliff:g> giây</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây</item> |
| </plurals> |
| <string name="accessibility_vibration_summary" msgid="27904038683405084">"Chuông: <xliff:g id="SUMMARY_RING">%1$s</xliff:g>, thông báo: <xliff:g id="SUMMARY_NOTIFICATION">%2$s</xliff:g>, chạm: <xliff:g id="SUMMARY_TOUCH">%3$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_summary_off" msgid="7776105450117095736">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành tắt"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_summary_low" msgid="6482721005400340317">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành thấp"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_summary_medium" msgid="2348889320548746469">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành trung bình"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_summary_high" msgid="1764693979030913712">"Độ rung khi đổ chuông và có thông báo được đặt thành cao"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_intensity_off" msgid="972159695404061944">"Đang tắt"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_intensity_low" msgid="6311161118835287335">"Thấp"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_intensity_medium" msgid="1734058611879392797">"Trung bình"</string> |
| <string name="accessibility_vibration_intensity_high" msgid="5982896399775212514">"Cao"</string> |
| <string name="accessibility_menu_item_settings" msgid="2652637954865389271">"Cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_feature_state_on" msgid="1777344331063467511">"Đang bật"</string> |
| <string name="accessibility_feature_state_off" msgid="169119895905460512">"Đang tắt"</string> |
| <string name="captioning_preview_title" msgid="2888561631323180535">"Xem trước"</string> |
| <string name="captioning_standard_options_title" msgid="5360264497750980205">"Tùy chọn chuẩn"</string> |
| <string name="captioning_locale" msgid="5533303294290661590">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="captioning_text_size" msgid="8039448543171463017">"Kích thước văn bản"</string> |
| <string name="captioning_preset" msgid="4174276086501638524">"Kiểu phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_custom_options_title" msgid="3858866498893566351">"Tùy chọn tùy chỉnh"</string> |
| <string name="captioning_background_color" msgid="5231412761368883107">"Màu nền"</string> |
| <string name="captioning_background_opacity" msgid="6453738649182382614">"Độ mờ của nền"</string> |
| <string name="captioning_window_color" msgid="1406167274530183119">"Màu của cửa sổ phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_window_opacity" msgid="4031752812991199525">"Độ mờ của cửa sổ phụ đề"</string> |
| <string name="captioning_foreground_color" msgid="9057327228286129232">"Màu văn bản"</string> |
| <string name="captioning_foreground_opacity" msgid="1395843080697567189">"Độ mờ văn bản"</string> |
| <string name="captioning_edge_color" msgid="6035818279902597518">"Màu viền"</string> |
| <string name="captioning_edge_type" msgid="5281259280060811506">"Loại viền"</string> |
| <string name="captioning_typeface" msgid="285325623518361407">"Họ phông chữ"</string> |
| <string name="captioning_preview_text" msgid="4973475065545995704">"Phụ đề sẽ trông như thế này"</string> |
| <string name="captioning_preview_characters" msgid="7854812443613580460">"Aa"</string> |
| <string name="locale_default" msgid="8948077172250925164">"Mặc định"</string> |
| <string name="color_title" msgid="2511586788643787427">"Màu"</string> |
| <string name="color_unspecified" msgid="4102176222255378320">"Mặc định"</string> |
| <string name="color_none" msgid="3703632796520710651">"Không có"</string> |
| <string name="color_white" msgid="1896703263492828323">"Trắng"</string> |
| <string name="color_gray" msgid="8554077329905747877">"Xám"</string> |
| <string name="color_black" msgid="9006830401670410387">"Đen"</string> |
| <string name="color_red" msgid="5210756997426500693">"Đỏ"</string> |
| <string name="color_green" msgid="4400462091250882271">"Xanh lục"</string> |
| <string name="color_blue" msgid="4997784644979140261">"Lam"</string> |
| <string name="color_cyan" msgid="4341758639597035927">"Lục lam"</string> |
| <string name="color_yellow" msgid="5957551912912679058">"Vàng"</string> |
| <string name="color_magenta" msgid="8943538189219528423">"Đỏ tươi"</string> |
| <string name="enable_service_title" msgid="7231533866953706788">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> có toàn quyền kiểm soát thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="capabilities_list_title" msgid="1225853611983394386">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> cần:"</string> |
| <string name="touch_filtered_warning" msgid="4225815157460318241">"Vì ứng dụng đang che khuất yêu cầu cấp quyền, Cài đặt không thể xác minh câu trả lời của bạn."</string> |
| <string name="enable_service_encryption_warning" msgid="931082737770453755">"Nếu bạn bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string> |
| <string name="secure_lock_encryption_warning" msgid="669152607190123579">"Vì bạn đã bật dịch vụ hỗ trợ tiếp cận, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string> |
| <string name="enable_service_pattern_reason" msgid="6832846117817938536">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận hình của mình."</string> |
| <string name="enable_service_pin_reason" msgid="6040417014360237703">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hướng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mã PIN của mình."</string> |
| <string name="enable_service_password_reason" msgid="6962544350351734238">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mật khẩu của mình."</string> |
| <string name="accessibility_service_warning" msgid="6779187188736432618">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> đang yêu cầu toàn quyền kiểm soát thiết bị này. Dịch vụ này có thể đọc màn hình và hành động thay mặt cho người dùng có nhu cầu về hỗ trợ tiếp cận. Mức độ kiểm soát này không phù hợp với hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_service_warning_description" msgid="6573203795976134751">"Bạn chỉ nên cấp toàn quyền kiểm soát cho những ứng dụng trợ giúp mình khi cần hỗ trợ tiếp cận, chứ không nên cấp cho hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_service_screen_control_title" msgid="324795030658109870">"Xem và điều khiển màn hình"</string> |
| <string name="accessibility_service_screen_control_description" msgid="8431940515157990426">"Dịch vụ này có thể đọc toàn bộ nội dung trên màn hình và hiển thị nội dung trên các ứng dụng khác."</string> |
| <string name="accessibility_service_action_perform_title" msgid="1449360056585337833">"Xem và thực hiện hành động"</string> |
| <string name="accessibility_service_action_perform_description" msgid="7807832069800034738">"Dịch vụ này có thể theo dõi các hoạt động tương tác của bạn với một ứng dụng hoặc bộ cảm biến phần cứng, cũng như có thể thay mặt bạn tương tác với các ứng dụng."</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_allow" msgid="8274918676473216697">"Cho phép"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_deny" msgid="2037249860078259284">"Từ chối"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_stop" msgid="7295448112784528196">"Dừng"</string> |
| <string name="accessibility_dialog_button_cancel" msgid="4813234247237851121">"Hủy"</string> |
| <string name="disable_service_title" msgid="2909108731776956167">"Dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="disable_service_message" msgid="4814173941688548016">"<xliff:g id="SERVICE">%2$s</xliff:g> sẽ dừng khi bạn nhấn <xliff:g id="STOP">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_no_services_installed" msgid="3725569493860028593">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_no_service_selected" msgid="1310596127128379897">"Không có dịch vụ nào được chọn"</string> |
| <string name="accessibility_service_default_description" msgid="7801435825448138526">"Không có mô tả nào được cung cấp."</string> |
| <string name="settings_button" msgid="2195468788019730377">"Cài đặt"</string> |
| <string name="keywords_reduce_bright_colors" msgid="1683190961013139183">"nhạy cảm với ánh sáng, chứng sợ ánh sáng, giao diện tối, chứng đau nửa đầu, chứng nhức đầu, chế độ đọc, chế độ ban đêm, giảm độ sáng, điểm trắng"</string> |
| <string name="keywords_accessibility" msgid="4263443239404659143">"Dễ sử dụng, dễ truy cập, trợ giúp, hỗ trợ"</string> |
| <string name="keywords_magnification" msgid="3908145308269840862">"Phóng to cửa sổ, Thu phóng, Phóng to, Thị lực kém, Tăng kích cỡ, làm cho lớn hơn"</string> |
| <string name="keywords_talkback" msgid="2816435437095102527"></string> |
| <string name="keywords_live_caption" msgid="1667203998080567556">"Phụ đề, phụ đề chi tiết, CC, Tạo phụ đề trực tiếp, nặng tai, suy giảm thính lực, chép lời theo thời gian thực bằng máy tính (CART), chuyển lời nói thành văn bản"</string> |
| <string name="keywords_live_transcribe" msgid="3226990195174890997"></string> |
| <string name="keywords_sound_notifications" msgid="8183107485754075413"></string> |
| <string name="keywords_sound_amplifier" msgid="939404835256246663"></string> |
| <string name="keywords_display_size" msgid="5286419615221231518">"kích thước màn hình, màn hình lớn"</string> |
| <string name="keywords_bold_text" msgid="6257418169207099589">"Độ tương phản cao, thị lực kém, phông chữ đậm, in đậm"</string> |
| <string name="keywords_select_to_speak" msgid="2872704811610888719"></string> |
| <string name="keywords_color_correction" msgid="8540442886990423681">"điều chỉnh màu sắc"</string> |
| <string name="keywords_color_inversion" msgid="4291058365873221962">"chuyển sang màn hình tối, chuyển sang màn hình sáng"</string> |
| <string name="keywords_accessibility_menu" msgid="4300579436464706608"></string> |
| <string name="keywords_switch_access" msgid="5813094504384313402"></string> |
| <string name="keywords_auto_click" msgid="7151756353013736931">"vận động, chuột"</string> |
| <string name="keywords_hearing_aids" msgid="524979615168196199">"nặng tai, suy giảm thính lực"</string> |
| <string name="keywords_rtt" msgid="2429130928152514402">"nặng tai, suy giảm thính lực, phụ đề, Máy chữ điện báo, máy điện báo đánh chữ, tty"</string> |
| <string name="keywords_voice_access" msgid="7807335263195876454"></string> |
| <string name="print_settings" msgid="8519810615863882491">"In"</string> |
| <string name="print_settings_summary_no_service" msgid="6721731154917653862">"Tắt"</string> |
| <plurals name="print_settings_summary" formatted="false" msgid="1034273609054146099"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> dịch vụ in đang bật</item> |
| <item quantity="one">1 dịch vụ in đang bật</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="print_jobs_summary" formatted="false" msgid="3933688846338306536"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> lệnh in</item> |
| <item quantity="one">1 lệnh in</item> |
| </plurals> |
| <string name="print_settings_title" msgid="7680498284751129935">"Dịch vụ in"</string> |
| <string name="print_no_services_installed" msgid="7554057966540602692">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string> |
| <string name="print_no_printers_found" msgid="4833082484646109486">"Không tìm thấy máy in"</string> |
| <string name="print_menu_item_settings" msgid="8202755044784599740">"Cài đặt"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_printers" msgid="7958192149202584039">"Thêm máy in"</string> |
| <string name="print_feature_state_on" msgid="7132063461008624685">"Đang bật"</string> |
| <string name="print_feature_state_off" msgid="1466195699995209446">"Tắt"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_service" msgid="1549091062463044676">"Thêm dịch vụ"</string> |
| <string name="print_menu_item_add_printer" msgid="8711630848324870892">"Thêm máy in"</string> |
| <string name="print_menu_item_search" msgid="5989979785203603169">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="print_searching_for_printers" msgid="5401413178028348800">"Đang tìm kiếm máy in"</string> |
| <string name="print_service_disabled" msgid="9185935228930987786">"Dịch vụ in đã bị tắt"</string> |
| <string name="print_print_jobs" msgid="2605944855933091183">"Lệnh in"</string> |
| <string name="print_print_job" msgid="8477859161886726608">"Lệnh in"</string> |
| <string name="print_restart" msgid="4424096106141083945">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="print_cancel" msgid="7611266511967568501">"Hủy"</string> |
| <string name="print_job_summary" msgid="277210060872032969">"<xliff:g id="PRINTER">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_configuring_state_title_template" msgid="2887013172492183045">"Đang cấu hình <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_printing_state_title_template" msgid="7367513245156603431">"Đang in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_cancelling_state_title_template" msgid="9094795458159980190">"Hủy <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_failed_state_title_template" msgid="4751695809935404505">"Lỗi máy in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_blocked_state_title_template" msgid="3134100215188411074">"Máy in đã chặn <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="print_search_box_shown_utterance" msgid="6215002365360341961">"Hiển thị hộp tìm kiếm"</string> |
| <string name="print_search_box_hidden_utterance" msgid="5355387966141712567">"Ẩn hộp tìm kiếm"</string> |
| <string name="printer_info_desc" msgid="1206872325746154206">"Thông tin khác về máy in này"</string> |
| <string name="power_usage_summary_title" msgid="4198312848584882113">"Pin"</string> |
| <string name="power_usage_summary" msgid="6857382582534984531">"Cái gì đang sử dụng pin"</string> |
| <string name="power_usage_not_available" msgid="3425302437465106036">"Không có dữ liệu sử dụng pin."</string> |
| <string name="power_usage_level_and_status" msgid="821521456989429593">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATUS">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_discharge_remaining" msgid="6997529817917076536">"<xliff:g id="REMAIN">%1$s</xliff:g> còn lại"</string> |
| <string name="power_charge_remaining" msgid="7046064326172265116">"<xliff:g id="UNTIL_CHARGED">%1$s</xliff:g> để tính phí"</string> |
| <string name="low_battery_summary" msgid="4458925347316501953">"Pin yếu"</string> |
| <string name="background_activity_title" msgid="8214332017349791380">"Hạn chế chạy trong nền"</string> |
| <string name="background_activity_summary" msgid="3817376868497046016">"Cho phép ứng dụng chạy trong nền"</string> |
| <string name="background_activity_summary_disabled" msgid="32459916080651444">"Ứng dụng không được phép chạy trong nền"</string> |
| <string name="background_activity_summary_allowlisted" msgid="6240154358657454651">"Không thể hạn chế sử dụng trong nền"</string> |
| <string name="background_activity_warning_dialog_title" msgid="3449566823290744823">"Giới hạn hoạt động nền?"</string> |
| <string name="background_activity_warning_dialog_text" msgid="8202776985767701095">"Nếu bạn giới hạn hoạt động nền cho một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách"</string> |
| <string name="background_activity_disabled_dialog_text" msgid="4053170297325882494">"Không thể hạn chế ứng dụng này vì bạn chưa đặt để tối ưu hóa pin.\n\nĐể hạn chế ứng dụng, trước tiên hãy bật tối ưu hóa pin."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_title" msgid="2426486290463258032">"Không hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_title" msgid="8080765739761921817">"Tối ưu hóa"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_restricted_title" msgid="7702863764130323118">"Bị hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_summary" msgid="6819279865465667692">"Không hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Chế độ này có thể làm tiêu hao nhiều pin hơn."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_summary" msgid="1332545476428039900">"Tối ưu hóa dựa trên mức sử dụng của bạn. Bạn nên áp dụng chế độ này cho hầu hết các ứng dụng."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_restricted_summary" msgid="8324695640704416905">"Hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Ứng dụng có thể hoạt động không như mong đợi. Các thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_footer" msgid="2635906573922553766">"Việc thay đổi cách dùng pin của một ứng dụng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng đó."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_footer_limited" msgid="5180776148877306780">"Ứng dụng này cần có mức sử dụng pin <xliff:g id="STATE">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="manager_battery_usage_unrestricted_only" msgid="3646162131339418216">"không hạn chế"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_optimized_only" msgid="7121785281913056432">"đã tối ưu hóa"</string> |
| <string name="manager_battery_usage_link_a11y" msgid="374918091821438564">"Tìm hiểu thêm về các tùy chọn mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="device_screen_usage" msgid="1011630249648289909">"Mức sử dụng màn hình kể từ lần sạc đầy"</string> |
| <string name="power_usage_list_summary" msgid="3237540201918492925">"Mức sử dụng pin kể từ lần sạc đầy"</string> |
| <string name="screen_usage_summary" msgid="1393184943010909471">"Lượng thời gian sử dụng màn hình kể từ khi sạc đầy"</string> |
| <string name="device_usage_list_summary" msgid="242243537371697285">"Mức sử dụng thiết bị kể từ lần sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_since_unplugged" msgid="6991509383429936921">"Sử dụng pin từ khi tháo đầu cắm"</string> |
| <string name="battery_since_reset" msgid="2930376112877476562">"Sử dụng pin từ khi đặt lại"</string> |
| <string name="battery_stats_on_battery" msgid="1553011980384645514">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> trong thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_stats_duration" msgid="6918768703070999743">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string> |
| <string name="battery_stats_charging_label" msgid="6204814386861342145">"Đang sạc"</string> |
| <string name="battery_stats_screen_on_label" msgid="8989312180491200138">"Màn hình bật"</string> |
| <string name="battery_stats_gps_on_label" msgid="5626424078405382686">"GPS bật"</string> |
| <string name="battery_stats_camera_on_label" msgid="555635201416769359">"Máy ảnh bật"</string> |
| <string name="battery_stats_flashlight_on_label" msgid="1621027969559427783">"Đèn pin bật"</string> |
| <string name="battery_stats_wifi_running_label" msgid="6461551370010379049">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="battery_stats_wake_lock_label" msgid="8115041205778441548">"Không khóa màn hình"</string> |
| <string name="battery_stats_phone_signal_label" msgid="679649411998679555">"Tín hiệu mạng di động"</string> |
| <!-- no translation found for battery_stats_last_duration (3088100394725340600) --> |
| <skip /> |
| <string name="awake" msgid="5405871714019268978">"Thời gian thức của thiết bị"</string> |
| <string name="wifi_on_time" msgid="3880778525760926066">"Thời gian bật Wi-Fi"</string> |
| <string name="bluetooth_on_time" msgid="8424625554628450028">"Thời gian bật Wi‑Fi"</string> |
| <string name="advanced_battery_title" msgid="3005993394776555079">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="history_details_title" msgid="8628584613889559355">"Chi tiết lịch sử"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_title" msgid="3790901207877260883">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_summary_with_hours" msgid="954091349133320955">"Xem mức sử dụng trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="advanced_battery_preference_summary" msgid="6088389774708000305">"Xem mức sử dụng từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_details_title" msgid="4531369291819754178">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="details_subtitle" msgid="2550872569652785527">"Chi tiết sử dụng"</string> |
| <string name="controls_subtitle" msgid="3759606830916441564">"Điều chỉnh việc sử dụng nguồn"</string> |
| <string name="packages_subtitle" msgid="8687690644931499428">"Gói bao gồm"</string> |
| <string name="battery_tip_summary_title" msgid="321127485145626939">"Các ứng dụng đang chạy bình thường"</string> |
| <string name="battery_tip_summary_summary" product="default" msgid="6077959765904507849">"Điện thoại có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string> |
| <string name="battery_tip_summary_summary" product="tablet" msgid="5063158368808711973">"Máy tính bảng có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string> |
| <string name="battery_tip_summary_summary" product="device" msgid="4242899844618910548">"Thiết bị có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string> |
| <string name="battery_tip_low_battery_title" msgid="4155239078744100997">"Mức pin yếu"</string> |
| <string name="battery_tip_low_battery_summary" msgid="2629633757244297436">"Bật Trình tiết kiệm pin để kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_tip_smart_battery_title" msgid="8925025450214912325">"Kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_tip_smart_battery_summary" msgid="3592965553502362965">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_title" msgid="4411387863476629452">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_summary" msgid="578523794827443977">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_done_title" msgid="7705597228709143337">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string> |
| <string name="battery_saver_link_a11y" msgid="740558184830458845">"Tìm hiểu thêm về Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_tip_early_heads_up_done_summary" msgid="7858923105760361208">"Một số tính năng có thể bị hạn chế"</string> |
| <string name="battery_tip_high_usage_title" msgid="9110720762506146697">"Mức sử dụng pin cao"</string> |
| <string name="battery_tip_high_usage_summary" msgid="3938999581403084551">"Xem các ứng dụng có mức sử dụng pin cao nhất"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_title" msgid="5231061779363606924">"Chức năng sạc tạm thời bị hạn chế"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_summary" msgid="8504402301403419444">"Để kéo dài tuổi thọ pin. Tìm hiểu thêm."</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_dialog_resume_charge" msgid="2302295458913832342">"Tiếp tục sạc"</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_dialog_msg" product="default" msgid="8125639486214812735">"Trong một số điều kiện, chẳng hạn như nhiệt độ cao và thời gian sạc lâu, mức sạc có thể bị hạn chế ở <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> để duy trì độ bền của pin.\n\nKhi các điều kiện đó chấm dứt, điện thoại của bạn sẽ tự động sạc như bình thường."</string> |
| <string name="battery_tip_limited_temporarily_dialog_msg" product="tablet" msgid="3890877885222574553">"Trong một số điều kiện, chẳng hạn như nhiệt độ cao và thời gian sạc lâu, mức sạc có thể bị hạn chế ở <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> để duy trì độ bền của pin.\n\nKhi các điều kiện đó chấm dứt, điện thoại của bạn sẽ tự động sạc như bình thường."</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_message" product="default" msgid="4592387206991500075">"Do bạn đã dùng điện thoại nhiều hơn mức bình thường, nên pin có thể hết sớm hơn thường lệ.\n\nNhững ứng dụng tiêu hao nhiều pin nhất:"</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_message" product="tablet" msgid="111303605119856034">"Do bạn đã dùng máy tính bảng nhiều hơn mức bình thường, nên pin có thể hết sớm hơn thường lệ.\n\nNhững ứng dụng tiêu hao nhiều pin nhất:"</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_message" product="device" msgid="3896805213768863874">"Do bạn đã dùng thiết bị nhiều hơn mức bình thường, nên pin có thể hết sớm hơn thường lệ.\n\nNhững ứng dụng tiêu hao nhiều pin nhất:"</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_message_footer" msgid="986542164372177504">"Bao gồm hoạt động công suất cao trong nền"</string> |
| <plurals name="battery_tip_restrict_title" formatted="false" msgid="3108195491484891588"> |
| <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item> |
| <item quantity="one"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="battery_tip_restrict_handled_title" formatted="false" msgid="5862649927574803958"> |
| <item quantity="other">Đã hạn chế %2$d ứng dụng gần đây</item> |
| <item quantity="one"> Đã hạn chế %1$s gần đây</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="battery_tip_restrict_summary" formatted="false" msgid="3328499737453686910"> |
| <item quantity="other">%2$d dùng nhiều pin trong nền</item> |
| <item quantity="one">%1$s dùng nhiều pin trong nền</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="battery_tip_restrict_handled_summary" formatted="false" msgid="3036853535034350991"> |
| <item quantity="other">Những ứng dụng này không thể chạy trong nền</item> |
| <item quantity="one">Ứng dụng này không thể chạy trong nền</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="battery_tip_restrict_app_dialog_title" formatted="false" msgid="7897944678619251740"> |
| <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng?</item> |
| <item quantity="one"> Hạn chế ứng dụng?</item> |
| </plurals> |
| <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_message" msgid="137856003724730751">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> sử dụng pin trong nền. Ứng dụng này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_apps_less_than_5_dialog_message" msgid="5894648804112181324">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:"</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_apps_more_than_5_dialog_message" msgid="4546838397423565138">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:\n<xliff:g id="APP_LIST">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_ok" msgid="7025027696689301916">"Hạn chế"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_title" msgid="5501997201160532301">"Xóa hạn chế?"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_message" msgid="215449637818582819">"Ứng dụng này có thể sử dụng pin trong nền. Pin có thể hết sớm hơn dự kiến."</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_ok" msgid="7940183167721998470">"Xóa"</string> |
| <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_cancel" msgid="4968135709160207507">"Hủy"</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="default" msgid="6097167058237891756">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì điện thoại sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="tablet" msgid="573297655597451123">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì máy tính bảng sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string> |
| <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="device" msgid="8222461068860745749">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì thiết bị sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string> |
| <string name="smart_battery_manager_title" msgid="3677620516657920364">"Trình quản lý pin"</string> |
| <string name="smart_battery_title" msgid="9095903608520254254">"Tự động quản lý ứng dụng"</string> |
| <string name="smart_battery_summary" product="default" msgid="1492277404000064998">"Hạn chế sử dụng pin cho các ứng dụng ít dùng"</string> |
| <string name="smart_battery_footer" msgid="8407121907452993645">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="restricted_app_title" msgid="6585080822121007436">"Ứng dụng bị hạn chế"</string> |
| <plurals name="restricted_app_summary" formatted="false" msgid="6059772951505411003"> |
| <item quantity="other">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item> |
| <item quantity="one">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item> |
| </plurals> |
| <string name="restricted_app_time_summary" msgid="3097721884155913252">"Đã hạn chế <xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="restricted_app_detail_footer" msgid="3495725286882138803">"Những ứng dụng này bị hạn chế sử dụng pin trong nền nên có thể không hoạt động như mong đợi và thông báo có thể bị chậm trễ."</string> |
| <string name="battery_auto_restriction_title" msgid="827206218118093357">"Sử dụng Trình quản lý pin"</string> |
| <string name="battery_auto_restriction_summary" msgid="2140896101984815711">"Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_summary" msgid="255708681438809287">"Phát hiện thời điểm các ứng dụng làm tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_summary_unsupported" msgid="7334173707292807964">"Phát hiện thời điểm các ứng dụng làm tiêu hao pin"</string> |
| <string name="battery_manager_off" msgid="673547668722420924">"Tắt"</string> |
| <plurals name="battery_manager_app_restricted" formatted="false" msgid="6714534362166394848"> |
| <item quantity="other">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="battery_header_title_alternate" msgid="8371821625994616659">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</font></small>""</string> |
| <string name="battery_missing_message" msgid="400958471814422770">"Đã xảy ra sự cố khi đọc dung lượng pin."</string> |
| <string name="battery_missing_link_message" msgid="6021565067124898074"></string> |
| <string name="battery_missing_link_a11y_message" msgid="3310971406602316323">"Nhấn để tìm hiểu thêm về lỗi này"</string> |
| <string name="dialog_stop_title" msgid="5972757101865665655">"Dừng ứng dụng?"</string> |
| <string name="dialog_stop_message" product="default" msgid="2063536418875183799">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_message" product="tablet" msgid="426862716783569739">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_message" product="device" msgid="4252335402634772603">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="default" msgid="604462000476810125">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="tablet" msgid="7737426241260791605">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="device" msgid="1820679795932901383">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string> |
| <string name="dialog_stop_ok" msgid="1171516542217183180">"Dừng ứng dụng"</string> |
| <string name="dialog_background_check_title" msgid="8571605969100408762">"Tắt sử dụng trong nền và dừng ứng dụng?"</string> |
| <string name="dialog_background_check_message" product="default" msgid="6203374578970183277">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật điện thoại của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string> |
| <string name="dialog_background_check_message" product="tablet" msgid="1282389215667916176">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật máy tính bảng của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string> |
| <string name="dialog_background_check_message" product="device" msgid="8005524265739819577">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật thiết bị của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string> |
| <string name="dialog_background_check_ok" msgid="5792934035264144797">"Tắt"</string> |
| <string name="dialog_location_title" msgid="1323400468370901875">"Tắt vị trí?"</string> |
| <string name="dialog_location_message" product="default" msgid="5597959072209122057">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string> |
| <string name="dialog_location_message" product="tablet" msgid="7165269165194599595">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string> |
| <string name="dialog_location_message" product="device" msgid="4606829479989940464">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string> |
| <string name="dialog_location_ok" msgid="6338680851382069716">"Tắt"</string> |
| <string name="power_screen" msgid="4596900105850963806">"Màn hình"</string> |
| <string name="power_flashlight" msgid="8993388636332573202">"Đèn pin"</string> |
| <string name="power_camera" msgid="4778315081581293923">"Máy ảnh"</string> |
| <string name="power_wifi" msgid="4614007837288250325">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="power_bluetooth" msgid="5085900180846238196">"Bluetooth"</string> |
| <string name="power_cell" msgid="7793805106954398186">"Mạng di động"</string> |
| <string name="power_phone" msgid="2768396619208561670">"Cuộc gọi thoại"</string> |
| <string name="power_idle" product="tablet" msgid="4689321599298911021">"Máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string> |
| <string name="power_idle" product="default" msgid="9132502722499465252">"Điện thoại ở chế độ rảnh"</string> |
| <string name="power_unaccounted" msgid="2160811497426475703">"Khác"</string> |
| <string name="power_overcounted" msgid="3681101460287472876">"Vượt mức"</string> |
| <string name="usage_type_cpu" msgid="8544148642836549011">"CPU tổng"</string> |
| <string name="usage_type_cpu_foreground" msgid="6120871498122604239">"Nền trước CPU"</string> |
| <string name="usage_type_wake_lock" msgid="3442487584173668904">"Không khóa màn hình"</string> |
| <string name="usage_type_gps" msgid="4118035982288964651">"GPS"</string> |
| <string name="usage_type_wifi_running" msgid="5573404832197356206">"Đang chạy Wi-Fi"</string> |
| <string name="usage_type_phone" product="tablet" msgid="4527092861928972130">"Máy tính bảng"</string> |
| <string name="usage_type_phone" product="default" msgid="4149330237181984782">"Điện thoại"</string> |
| <string name="usage_type_data_send" msgid="4375755152437282184">"Gói di động đã gửi"</string> |
| <string name="usage_type_data_recv" msgid="7821924049621005218">"Gói di động đã nhận"</string> |
| <string name="usage_type_radio_active" msgid="1876069445855950097">"Radio di động đang hoạt động"</string> |
| <string name="usage_type_data_wifi_send" msgid="6154038607322769558">"Gói Wi-Fi đã gửi"</string> |
| <string name="usage_type_data_wifi_recv" msgid="4821128213012023100">"Gói Wi-Fi đã nhận"</string> |
| <string name="usage_type_audio" msgid="1100651355357912864">"Âm thanh"</string> |
| <string name="usage_type_video" msgid="1068481638906679035">"Video"</string> |
| <string name="usage_type_camera" msgid="3999579307204257822">"Máy ảnh"</string> |
| <string name="usage_type_flashlight" msgid="5629235220169383309">"Đèn pin"</string> |
| <string name="usage_type_on_time" msgid="104642441471272535">"Thời gian bật"</string> |
| <string name="usage_type_no_coverage" msgid="1385712176630900103">"Thời gian không có tín hiệu"</string> |
| <string name="usage_type_total_battery_capacity" msgid="3878234027503885998">"Tổng công suất pin"</string> |
| <string name="usage_type_computed_power" msgid="5191902025833668752">"Mức sử dụng nguồn theo tính toán"</string> |
| <string name="usage_type_actual_power" msgid="1221358930299037926">"Mức sử dụng nguồn thực tế"</string> |
| <string name="battery_action_stop" msgid="6998228610098034316">"Buộc dừng"</string> |
| <string name="battery_action_app_details" msgid="7201369216798227707">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="battery_action_app_settings" msgid="2437124469335488464">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="battery_action_display" msgid="6515712081248863749">"Cài đặt màn hình"</string> |
| <string name="battery_action_wifi" msgid="1829212604573932607">"Cài đặt Wi‑Fi"</string> |
| <string name="battery_action_bluetooth" msgid="4723692623358386789">"Cài đặt Bluetooth"</string> |
| <string name="battery_desc_voice" msgid="6900799826084022585">"Pin được các cuộc gọi thoại sử dụng"</string> |
| <string name="battery_desc_standby" product="tablet" msgid="5818742458684767043">"Pin được sử dụng khi máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string> |
| <string name="battery_desc_standby" product="default" msgid="2543075041964578103">"Pin được sử dụng khi điện thoại ở chế độ rảnh"</string> |
| <string name="battery_desc_radio" msgid="454677140485133914">"Pin được vô tuyến tế bào sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_radio" msgid="5476234634503535270">"Chuyển sang chế độ trên máy bay để tiết kiệm pin trong khu vực không có phủ sóng điện thoại di động"</string> |
| <string name="battery_desc_flashlight" msgid="6694895513133361404">"Lượng pin đèn pin tiêu thụ"</string> |
| <string name="battery_desc_camera" msgid="6152712271731518018">"Lượng pin máy ảnh đã sử dụng"</string> |
| <string name="battery_desc_display" msgid="7175017688954602685">"Pin được màn hình và đèn nền sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_display" msgid="3102137296547788111">"Giảm độ sáng màn hình và/hoặc thời gian chờ khóa màn hình"</string> |
| <string name="battery_desc_wifi" msgid="5276669172548928768">"Pin được Wi‑Fi sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_wifi" msgid="359757575108350109">"Tắt Wi‑Fi khi không sử dụng hoặc khi không có Wi‑Fi"</string> |
| <string name="battery_desc_bluetooth" msgid="2237947137783306282">"Pin do Bluetooth sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_bluetooth_basic" msgid="8943564578546832037">"Tắt Bluetooth khi không sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_bluetooth_headset" msgid="6495519793211758353">"Thử kết nối tới thiết bị Bluetooth khác"</string> |
| <string name="battery_desc_apps" msgid="4187483940383266017">"Pin do ứng dụng sử dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_apps_info" msgid="4796917242296658454">"Dừng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="battery_sugg_apps_gps" msgid="7221335088647925110">"Chọn chế độ tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_sugg_apps_settings" msgid="6527223370162382166">"Ứng dụng có thể cung cấp các cài đặt để giảm mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="battery_desc_users" msgid="1959428568888686847">"Pin do người dùng sử dụng"</string> |
| <string name="battery_desc_unaccounted" msgid="1649497860893660763">"Mức sử dụng nguồn chênh lệch"</string> |
| <string name="battery_msg_unaccounted" msgid="5647345548624995064">"Mức sử dụng pin là mức sử dụng nguồn ước tính và không bao gồm mọi nguồn sử dụng pin. Chênh lệch chính là sự khác biệt giữa mức sử dụng nguồn ước tính và mức pin tiêu hao thực sự theo quan sát."</string> |
| <string name="battery_desc_overcounted" msgid="5982079150027267539">"Sử dụng nguồn vượt mức"</string> |
| <string name="mah" msgid="3604527474433227780">"<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mAh"</string> |
| <string name="battery_used_for" msgid="6401552215008504483">"Đã dùng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_active_for" msgid="4416277218863232476">"Hoạt động trong <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_screen_usage" msgid="90008745183187461">"Thời gian sử dụng màn hình <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_used_by" msgid="6457305178016189330">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> được sử dụng bởi <xliff:g id="APP">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_overall_usage" msgid="8940140259734182014">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> trong tổng số thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_detail_since_full_charge" msgid="5650946565524184582">"Chi tiết từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_last_full_charge" msgid="8308424441475063956">"Lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_full_charge_last" msgid="465146408601016923">"Thời lượng dùng pin sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_footer_summary" msgid="8221691063048377342">"Dữ liệu về mức sử dụng pin chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng."</string> |
| <string name="battery_detail_foreground" msgid="3312280147931093967">"Khi sử dụng liên tục"</string> |
| <string name="battery_detail_background" msgid="3333915023706228000">"Khi ở chế độ nền"</string> |
| <string name="battery_detail_power_usage" msgid="1492926471397355477">"Mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="battery_detail_info_title" msgid="5896661833554333683">"Kể từ lúc sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_detail_manage_title" msgid="7910805419446927887">"Quản lý mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="battery_total_and_bg_usage" msgid="8266478675516886819">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> • <xliff:g id="TIME_1">^2</xliff:g> ở chế độ nền\nkể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_total_and_bg_usage_24hr" msgid="2393832614028187281">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> • <xliff:g id="TIME_1">^2</xliff:g> ở chế độ nền\ntrong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_total_and_bg_usage_with_period" msgid="2809037516933951047">"Tổng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> • <xliff:g id="TIME_1">^2</xliff:g> ở chế độ nền\ntrong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^3</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_total_usage_less_minute" msgid="7614894994853812076">"Tổng cộng chưa đến 1 phút kể từ lần sạc gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_total_usage_less_minute_24hr" msgid="699268449496083696">"Tổng cộng chưa đến 1 phút trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_total_usage_less_minute_with_period" msgid="571923652373556609">"Tổng chưa đến 1 phút trong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_bg_usage_less_minute" msgid="3919299699317615641">"Ở chế độ nền chưa đến 1 phút kể từ lần sạc gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_bg_usage_less_minute_24hr" msgid="5016983623297552985">"Ở chế độ nền chưa đến 1 phút trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_bg_usage_less_minute_with_period" msgid="7624741677867017430">"Ở chế độ nền chưa đến 1 phút trong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_total_usage" msgid="4685408616230899847">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_total_usage_24hr" msgid="3907495067623665787">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_total_usage_with_period" msgid="2849061229625950626">"Tổng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> trong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_bg_usage" msgid="548670902301883980">"<xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> ở chế độ nền kể từ lần sạc đầy gần nhất"</string> |
| <string name="battery_bg_usage_24hr" msgid="1999734910656674710">"<xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> ở chế độ nền trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_bg_usage_with_period" msgid="992952174445045711">"<xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> ở chế độ nền trong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_total_usage_and_bg_less_minute_usage" msgid="1460882261983325026">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> • ở chế độ nền chưa đến 1 phút\nkể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_total_usage_and_bg_less_minute_usage_24hr" msgid="1721830675789709748">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g> • ở chế độ nền chưa đến 1 phút\ntrong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_total_usage_and_bg_less_minute_usage_with_period" msgid="5943281928474598517">"Tổng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> • ở chế độ nền chưa đến 1 phút\ntrong khoảng thời gian <xliff:g id="TIME_PERIOD">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_not_usage" msgid="1472275761547230196">"Không sử dụng pin kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_not_usage_24hr" msgid="8397519536160741248">"Không sử dụng pin trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_usage_without_time" msgid="1346894834339420538"></string> |
| <string name="advanced_battery_graph_subtext" msgid="6816737986172678550">"Thời lượng pin còn lại ước tính là dựa trên mức sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="estimated_time_left" msgid="948717045180211777">"Thời gian còn lại ước tính"</string> |
| <string name="estimated_charging_time_left" msgid="2287135413363961246">"Cho tới khi được sạc đầy"</string> |
| <string name="estimated_time_description" msgid="211058785418596009">"Thời gian ước tính có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string> |
| <string name="menu_stats_unplugged" msgid="7125297366200634285">"<xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string> |
| <string name="menu_stats_last_unplugged" msgid="230678127178268655">"Trong khi tháo đầu cắm lần cuối cho <xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="menu_stats_total" msgid="2713445396954503670">"Tổng số sử dụng"</string> |
| <string name="menu_stats_refresh" msgid="6727628139586938835">"Làm mới"</string> |
| <string name="process_mediaserver_label" msgid="6135260215912215092">"Máy chủ phương tiện"</string> |
| <string name="process_dex2oat_label" msgid="1190208677726583153">"Tối ưu hóa ứng dụng"</string> |
| <string name="battery_saver" msgid="7737147344510595864">"Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_title" msgid="6789753787070176144">"Tự động bật"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_no_schedule" msgid="5123639867350138893">"Chưa có lịch biểu nào"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_routine" msgid="4656495097900848608">"Dựa trên thói quen của bạn"</string> |
| <string name="battery_saver_pref_auto_routine_summary" msgid="4739240095966241508">"Sẽ bật dựa trên quy trình của bạn"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_percentage" msgid="558533724806281980">"Dựa trên mức phần trăm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_auto_routine_summary" msgid="3913145448299472628">"Nếu pin có khả năng hết trước lần sạc thông thường tiếp theo, hệ thống sẽ bật Trình tiết kiệm pin."</string> |
| <string name="battery_saver_auto_percentage_summary" msgid="6190884450723824287">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_schedule_settings_title" msgid="3688019979950082237">"Đặt lịch biểu"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_summary" msgid="1433919417587171160">"Kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_title_new" msgid="5942813274115684599">"Tắt khi sạc đầy"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="default" msgid="492221102651829607">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi điện thoại sạc được hơn <xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g><xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="tablet" msgid="4566426833434375284">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi máy tính bảng sạc được hơn <xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g><xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="device" msgid="4128841327359445726">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi thiết bị sạc được hơn <xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g><xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</string> |
| <!-- no translation found for battery_saver_seekbar_title (3712266470054006641) --> |
| <skip /> |
| <string name="battery_saver_seekbar_title_placeholder" msgid="7141264642540687540">"Bật"</string> |
| <string name="battery_saver_master_switch_title" msgid="3474312070095834915">"Sử dụng Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_title" msgid="7857393318205740864">"Tự động bật"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_never" msgid="6194649389871448663">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="battery_saver_turn_on_automatically_pct" msgid="4294335680892392449">"ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> pin"</string> |
| <string name="battery_percentage" msgid="1779934245963043490">"Phần trăm pin"</string> |
| <string name="battery_percentage_description" msgid="2321465139126125541">"Hiện số phần trăm pin trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="battery_usage_chart_graph_hint" msgid="9182079098173323005">"Mức pin trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_app_usage_for_past_24" msgid="1234770810563940656">"Mức sử dụng pin của ứng dụng trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_system_usage_for_past_24" msgid="3341520273114616263">"Mức sử dụng pin của hệ thống trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="battery_system_usage_for" msgid="3248552137819897140">"Mức sử dụng pin của hệ thống trong <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_app_usage_for" msgid="7309909074935858949">"Mức sử dụng pin của ứng dụng trong <xliff:g id="SLOT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_total_less_than_one_minute" msgid="1035425863251685509">"Tổng: chưa đến 1 phút"</string> |
| <string name="battery_usage_background_less_than_one_minute" msgid="3957971442554437909">"Ở chế độ nền: chưa đến 1 phút"</string> |
| <string name="battery_usage_for_total_time" msgid="8402254046930910905">"Tổng: <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_for_background_time" msgid="9109637210617095188">"Ở chế độ nền: <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_usage_screen_footer" msgid="7899907241146636817">"Dữ liệu về mức sử dụng pin chỉ mang tính tương đối và không đo lường mức sử dụng khi điện thoại đang sạc"</string> |
| <string name="battery_usage_screen_footer_empty" msgid="115806339713068930">"Bạn sẽ thấy dữ liệu về mức sử dụng pin sau khi dùng điện thoại trong một vài giờ"</string> |
| <string name="battery_usage_chart" msgid="4114747521432440017">"Biểu đồ mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="process_stats_summary_title" msgid="502683176231281732">"Số liệu thống kê về quy trình"</string> |
| <string name="process_stats_summary" msgid="522842188571764699">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string> |
| <string name="app_memory_use" msgid="7559666138324410666">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="process_stats_total_duration" msgid="3898635541254636618">"Đã dùng <xliff:g id="USEDRAM">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTALRAM">%2$s</xliff:g> trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%3$s</xliff:g> qua"</string> |
| <string name="process_stats_total_duration_percentage" msgid="4391502694312709148">"Đã dùng <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> RAM trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="process_stats_type_background" msgid="4094034441562453522">"Nền"</string> |
| <string name="process_stats_type_foreground" msgid="5043049335546793803">"Nền trước"</string> |
| <string name="process_stats_type_cached" msgid="129788969589599563">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string> |
| <string name="process_stats_os_label" msgid="2096501347732184886">"Hệ điều hành Android"</string> |
| <string name="process_stats_os_native" msgid="794547105037548539">"Gốc"</string> |
| <string name="process_stats_os_kernel" msgid="5626269994512354996">"Kernel"</string> |
| <string name="process_stats_os_zram" msgid="3067278664868354143">"Z-Ram"</string> |
| <string name="process_stats_os_cache" msgid="4753163023524305711">"Bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="process_stats_ram_use" msgid="5966645638783509937">"Sử dụng RAM"</string> |
| <string name="process_stats_bg_ram_use" msgid="3572439697306771461">"Sử dụng RAM (nền)"</string> |
| <string name="process_stats_run_time" msgid="8631920944819076418">"Thời gian chạy"</string> |
| <string name="processes_subtitle" msgid="5791138718719605724">"Quá trình"</string> |
| <string name="services_subtitle" msgid="9136741140730524046">"Dịch vụ"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_duration" msgid="1249684566371309908">"Thời lượng"</string> |
| <string name="mem_details_title" msgid="8064756349669711949">"Chi tiết bộ nhớ"</string> |
| <string name="menu_duration_3h" msgid="9202635114831885878">"3 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_6h" msgid="2843895006519153126">"6 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_12h" msgid="9206922888181602565">"12 giờ"</string> |
| <string name="menu_duration_1d" msgid="8538390358158862330">"1 ngày"</string> |
| <string name="menu_show_system" msgid="3780310384799907818">"Hiển thị hệ thống"</string> |
| <string name="menu_hide_system" msgid="5197937451381420622">"Ẩn hệ thống"</string> |
| <string name="menu_show_percentage" msgid="6143205879027928330">"Hiển thị phần trăm"</string> |
| <string name="menu_use_uss" msgid="1663914348353623749">"Sử dụng Uss"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type" msgid="5048575824389855689">"Kiểu trạng thái"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_background" msgid="6796434633192284607">"Nền"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_foreground" msgid="9011432748521890803">"Nền trước"</string> |
| <string name="menu_proc_stats_type_cached" msgid="1351321959600144622">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string> |
| <string name="voice_input_output_settings" msgid="1055497319048272051">"Nhập liệu bằng giọng nói & đầu ra bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_input_output_settings_title" msgid="6449454483955543064">"Cài đặt nhập liệu bằng giọng nói & đầu ra bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_search_settings_title" msgid="228743187532160069">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string> |
| <string name="keyboard_settings_title" msgid="2199286020368890114">"Bàn phím Android"</string> |
| <string name="voice_input_settings" msgid="105821652985768064">"Cài đặt nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_input_settings_title" msgid="3708147270767296322">"Nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_service_preference_section_title" msgid="4807795449147187497">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="voice_interactor_preference_summary" msgid="3942881638813452880">"Tương tác và từ nóng đầy đủ"</string> |
| <string name="voice_recognizer_preference_summary" msgid="9195427725367463336">"Lời nói thành văn bản đơn giản"</string> |
| <string name="voice_interaction_security_warning" msgid="7962884055885987671">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói này có thể thực hiện theo dõi bằng giọng nói luôn bật và kiểm soát các ứng dụng hỗ trợ giọng nói thay mặt cho bạn. Dịch vụ này đến từ <xliff:g id="VOICE_INPUT_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng dịch vụ này?"</string> |
| <string name="tts_engine_preference_title" msgid="7808775764174571132">"Công cụ ưu tiên"</string> |
| <string name="tts_engine_settings_title" msgid="1298093555056321577">"Cài đặt công cụ"</string> |
| <string name="tts_sliders_title" msgid="6901146958648426181">"Tốc độ lời nói và cao độ"</string> |
| <string name="tts_engine_section_title" msgid="5115035218089228451">"Công cụ"</string> |
| <string name="tts_install_voice_title" msgid="5133545696447933812">"Giọng nói"</string> |
| <string name="tts_spoken_language" msgid="4652894245474520872">"Ngôn ngữ nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_title" msgid="6505257816336165782">"Cài đặt giọng nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_text" msgid="902408506519246362">"Tiếp tục truy cập ứng dụng <xliff:g id="TTS_APP_NAME">%s</xliff:g> để cài đặt giọng nói"</string> |
| <string name="tts_install_voices_open" msgid="919034855418197668">"Mở ứng dụng"</string> |
| <string name="tts_install_voices_cancel" msgid="5179154684379560628">"Hủy"</string> |
| <string name="tts_reset" msgid="9047681050813970031">"Đặt lại"</string> |
| <string name="tts_play" msgid="2945513377250757221">"Phát"</string> |
| <string name="vpn_settings_title" msgid="9131315656202257272">"VPN"</string> |
| <string name="vpn_settings_insecure_single" msgid="9012504179995045195">"Không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_settings_single_insecure_multiple_total" msgid="6107225844641301139">"<xliff:g id="VPN_COUNT">%d</xliff:g> không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_settings_multiple_insecure_multiple_total" msgid="1706236062478680488">"<xliff:g id="VPN_COUNT">%d</xliff:g> không an toàn"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_title" msgid="7464959640138428192">"Kết nối thích ứng"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_summary" msgid="3648731530666326885">"Tăng thời lượng pin và cải thiện hiệu suất thiết bị bằng cách tự động quản lý các kết nối mạng"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_switch_on" msgid="3653067561620745493">"Bật"</string> |
| <string name="adaptive_connectivity_switch_off" msgid="5076172560836115265">"Tắt"</string> |
| <string name="credentials_title" msgid="7535942196886123656">"Vùng lưu trữ thông tin xác thực"</string> |
| <string name="credentials_install" msgid="3933218407598415827">"Cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="credentials_install_summary" product="nosdcard" msgid="6644116499934553975">"Cài đặt chứng chỉ từ bộ nhớ"</string> |
| <string name="credentials_install_summary" product="default" msgid="8161351950524166012">"Cài đặt chứng chỉ từ thẻ SD"</string> |
| <string name="credentials_reset" msgid="4246628389366452655">"Xóa thông tin xác thực"</string> |
| <string name="credentials_reset_summary" msgid="5400585520572874255">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string> |
| <string name="trusted_credentials" msgid="2522784976058244683">"Thông tin xác thực tin cậy"</string> |
| <string name="trusted_credentials_summary" msgid="345822338358409468">"Hiện chứng chỉ CA tin cậy"</string> |
| <string name="user_credentials" msgid="4044405430790970775">"Thông tin xác thực người dùng"</string> |
| <string name="user_credentials_summary" msgid="686471637627271856">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string> |
| <string name="advanced_security_title" msgid="7117581975877192652">"Nâng cao"</string> |
| <string name="credentials_settings_not_available" msgid="7433088409177429600">"Không có thông tin đăng nhập cho người dùng này"</string> |
| <string name="credential_for_vpn_and_apps" msgid="2208229692860871136">"Đã cài đặt cho VPN và ứng dụng"</string> |
| <string name="credential_for_wifi" msgid="1963335263280604998">"Đã cài đặt cho Wi-Fi"</string> |
| <string name="credentials_reset_hint" msgid="4054601857203464867">"Xóa tất cả nội dung?"</string> |
| <string name="credentials_erased" msgid="9121052044566053345">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bị xóa."</string> |
| <string name="credentials_not_erased" msgid="3611058412683184031">"Ko thể xóa b.nhớ t.tin x.thực."</string> |
| <string name="usage_access_title" msgid="1580006124578134850">"ƯD có quyền tr.cập s.dụng"</string> |
| <string name="ca_certificate" msgid="3076484307693855611">"Chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="user_certificate" msgid="6897024598058566466">"Chứng chỉ người dùng ứng dụng và VPN"</string> |
| <string name="wifi_certificate" msgid="8461905432409380387">"Chứng chỉ Wi‑Fi"</string> |
| <string name="ca_certificate_warning_title" msgid="7951148441028692619">"Dữ liệu của bạn sẽ không ở chế độ riêng tư"</string> |
| <string name="ca_certificate_warning_description" msgid="8409850109551028774">"Các trang web, ứng dụng và mạng riêng ảo (VPN) sẽ dùng chứng chỉ CA để mã hóa. Bạn chỉ nên cài đặt các chứng chỉ CA của tổ chức mà bạn tin cậy. \n\nNếu bạn cài đặt một chứng chỉ CA, thì chủ sở hữu của chứng chỉ đó có thể truy cập vào dữ liệu của bạn (chẳng hạn như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng) trên các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn dùng – ngay cả khi dữ liệu của bạn đã được mã hóa."</string> |
| <string name="certificate_warning_dont_install" msgid="3794366420884560605">"Không cài đặt"</string> |
| <string name="certificate_warning_install_anyway" msgid="4633118283407228740">"Vẫn cài đặt"</string> |
| <string name="cert_not_installed" msgid="6725137773549974522">"Chưa cài đặt chứng chỉ"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_title" msgid="596805634568013413">"Cho phép "<b>"<xliff:g id="APP_NAME">^1</xliff:g>"</b>" cài đặt các chứng chỉ trên thiết bị này?"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_description" msgid="8044839857171509619">"Các chứng chỉ này sẽ xác minh danh tính của bạn bằng cách chia sẻ mã nhận dạng duy nhất của thiết bị mà bạn dùng với các ứng dụng và URL ở bên dưới"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_dont_allow" msgid="3630610197644877809">"Không cho phép"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_allow" msgid="4910940118408348245">"Cho phép"</string> |
| <string name="request_manage_credentials_more" msgid="6101210283534101582">"Hiện thêm"</string> |
| <string name="certificate_management_app" msgid="8086699498358080826">"Ứng dụng quản lý chứng chỉ"</string> |
| <string name="no_certificate_management_app" msgid="3025739370424406717">"Không có"</string> |
| <string name="certificate_management_app_description" msgid="8507306554200869005">"Các chứng chỉ sẽ xác minh danh tính của bạn khi bạn dùng các ứng dụng và URL ở bên dưới"</string> |
| <string name="uninstall_certs_credential_management_app" msgid="4945883254446077354">"Gỡ cài đặt các chứng chỉ"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app" msgid="6089291496976812786">"Xóa ứng dụng"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app_dialog_title" msgid="5713525435104706772">"Xóa ứng dụng này?"</string> |
| <string name="remove_credential_management_app_dialog_message" msgid="7739474298063646935">"Ứng dụng này sẽ không quản lý các chứng chỉ nhưng sẽ vẫn còn trên thiết bị của bạn. Mọi chứng chỉ do ứng dụng này cài đặt sẽ bị gỡ cài đặt."</string> |
| <plurals name="number_of_urls" formatted="false" msgid="403979258551655023"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> URL</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> URL</item> |
| </plurals> |
| <string name="emergency_tone_title" msgid="6673118505206685168">"Tín hiệu quay số khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_tone_summary" msgid="2519776254708767388">"Đặt chế độ khi cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện"</string> |
| <string name="privacy_settings_title" msgid="6437057228255974577">"Sao lưu"</string> |
| <string name="backup_summary_state_on" msgid="9018954639693085240">"Đang bật"</string> |
| <string name="backup_summary_state_off" msgid="5341339397224835909">"Đang tắt"</string> |
| <string name="backup_section_title" msgid="6539706829848457794">"Sao lưu & khôi phục"</string> |
| <string name="personal_data_section_title" msgid="6368610168625722682">"Dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="backup_data_title" msgid="507663517227498525">"Sao lưu dữ liệu của tôi"</string> |
| <string name="backup_data_summary" msgid="8054551085241427531">"Sao lưu dữ liệu ứng dụng, mật khẩu Wi-Fi và các cài đặt khác vào máy chủ Google"</string> |
| <string name="backup_configure_account_title" msgid="8574055186903658842">"Tài khoản sao lưu"</string> |
| <string name="backup_data_management_title" msgid="6596830198441939702">"Quản lý tài khoản sao lưu"</string> |
| <string name="include_app_data_title" msgid="2969603876620594523">"Bao gồm dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="auto_restore_title" msgid="4124345897936637561">"Tự động khôi phục"</string> |
| <string name="auto_restore_summary" msgid="6830198851045584001">"Khi bạn cài đặt lại một ứng dụng, hệ thống sẽ khôi phục dữ liệu và các tùy chọn cài đặt đã sao lưu"</string> |
| <string name="backup_inactive_title" msgid="6753265378043349277">"Dịch vụ sao lưu không hoạt động"</string> |
| <string name="backup_configure_account_default_summary" msgid="5323225330966306690">"Hiện không có tài khoản nào lưu trữ dữ liệu được sao lưu"</string> |
| <string name="backup_erase_dialog_title" msgid="5892431263348766484"></string> |
| <string name="backup_erase_dialog_message" msgid="2250872501409574331">"Dừng sao lưu mật khẩu Wi-Fi, dấu trang, các cài đặt khác và dữ liệu ứng dụng của bạn đồng thời xóa tất cả bản sao trên các máy chủ Google?"</string> |
| <string name="fullbackup_erase_dialog_message" msgid="2379053988557486162">"Dừng sao lưu dữ liệu thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) và dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như cài đặt và tệp được ứng dụng lưu trữ), đồng thời xóa tất cả các bản sao trên máy chủ từ xa?"</string> |
| <string name="fullbackup_data_summary" msgid="971587401251601473">"Tự động sao lưu từ xa dữ liệu của thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) cũng như dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như các cài đặt và các tệp được ứng dụng lưu trữ).\n\nKhi bạn bật tính năng sao lưu tự động, dữ liệu ứng dụng và thiết bị được lưu từ xa theo định kỳ. Dữ liệu ứng dụng có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà ứng dụng đã lưu (dựa trên cài đặt của nhà phát triển), bao gồm dữ liệu nhạy cảm có thể có như danh bạ, tin nhắn và ảnh."</string> |
| <string name="device_admin_settings_title" msgid="31392408594557070">"Cài đặt quản trị viên thiết bị"</string> |
| <string name="active_device_admin_msg" msgid="7744106305636543184">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="remove_device_admin" msgid="3143059558744287259">"Hủy kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string> |
| <string name="uninstall_device_admin" msgid="4481095209503956916">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="remove_and_uninstall_device_admin" msgid="707912012681691559">"Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="select_device_admin_msg" msgid="5501360309040114486">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string> |
| <string name="no_device_admins" msgid="8888779888103079854">"Không có ứng dụng quản trị thiết bị nào"</string> |
| <string name="no_trust_agents" msgid="8659098725864191600">"Không có tác nhân tin cậy nào"</string> |
| <string name="add_device_admin_msg" msgid="7730006568970042119">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị?"</string> |
| <string name="add_device_admin" msgid="6252128813507932519">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string> |
| <string name="device_admin_add_title" msgid="6087481040932322289">"Quản trị viên thiết bị"</string> |
| <string name="device_admin_warning" msgid="1889160106787280321">"Khi bạn kích hoạt ứng dụng quản trị này, ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ có thể thực hiện các thao tác sau:"</string> |
| <string name="device_admin_warning_simplified" msgid="2715756519899116115">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ quản lý và giám sát thiết bị này."</string> |
| <string name="device_admin_status" msgid="6332571781623084064">"Ứng dụng quản trị này đang hoạt động và cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string> |
| <string name="profile_owner_add_title" msgid="2774489881662331549">"Kích hoạt Trình quản lý hồ sơ?"</string> |
| <string name="profile_owner_add_title_simplified" msgid="2320828996993774182">"Cho phép giám sát?"</string> |
| <string name="adding_profile_owner_warning" msgid="6868275476058020513">"Bằng cách tiếp tục, người dùng sẽ được quản lý bởi quản trị viên của bạn, người này cũng có thể lưu trữ dữ liệu được liên kết, ngoài thông tin cá nhân của bạn. \n\nQuản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý cài đặt, quyền truy cập, ứng dụng và dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cả hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_disabled_other_options" msgid="8122039047419172139">"Các tùy chọn khác đã bị quản trị viên của bạn tắt"</string> |
| <string name="admin_more_details" msgid="4928985331640193758">"Tìm hiểu thêm"</string> |
| <string name="notification_log_title" msgid="2812594935014664891">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_title" msgid="8821060912502593309">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_today" msgid="5828496957208237230">"24 giờ qua"</string> |
| <string name="notification_history_snooze" msgid="3980568893290512257">"Đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="notification_history_dismiss" msgid="6180321217375722918">"Đã đóng gần đây"</string> |
| <plurals name="notification_history_count" formatted="false" msgid="1859304685071321991"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> thông báo</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo</item> |
| </plurals> |
| <string name="sound_category_call_ringtone_vibrate_title" msgid="9090693401915654528">"Nhạc chuông và rung khi gọi"</string> |
| <string name="wifi_setup_detail" msgid="2012898800571616422">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="accessibility_sync_enabled" msgid="5308864640407050209">"Đồng bộ hóa đã được bật"</string> |
| <string name="accessibility_sync_disabled" msgid="5507600126380593611">"Đồng bộ hóa đã bị tắt"</string> |
| <string name="accessibility_sync_in_progress" msgid="3229428197779196660">"Đang đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="accessibility_sync_error" msgid="7248490045013170437">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_failed" msgid="3806495232114684984">"Đồng bộ hóa không thành công"</string> |
| <string name="sync_active" msgid="5787407579281739975">"Đồng bộ hóa hoạt động"</string> |
| <string name="account_sync_settings_title" msgid="2684888109902800966">"Đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_is_failing" msgid="6738004111400633331">"Tính năng đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Tính năng này sẽ sớm hoạt động trở lại."</string> |
| <string name="add_account_label" msgid="7134707140831385869">"Thêm tài khoản"</string> |
| <string name="managed_profile_not_available_label" msgid="7500578232182547365">"Hiện chưa có hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="work_mode_label" msgid="1001415270126064436">"Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="work_mode_on_summary" msgid="2042885311126239961">"Do tổ chức của bạn quản lý"</string> |
| <string name="work_mode_off_summary" msgid="4044568753909036134">"Ứng dụng và thông báo đang tắt"</string> |
| <string name="remove_managed_profile_label" msgid="1294933737673830431">"Xóa hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="background_data" msgid="321903213000101158">"Dữ liệu nền"</string> |
| <string name="background_data_summary" msgid="6572245922513522466">"Ứng dụng có thể đ.bộ hóa, gửi & nhận dữ liệu bất kỳ lúc nào"</string> |
| <string name="background_data_dialog_title" msgid="1692005302993229867">"Tắt dữ liệu nền?"</string> |
| <string name="background_data_dialog_message" msgid="7760280837612824670">"Tắt dữ liệu nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin và giảm mức sử dụng dữ liệu. Một số ứng dụng vẫn có thể sử dụng kết nối dữ liệu nền."</string> |
| <string name="sync_automatically" msgid="4874122892765430304">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="sync_enabled" msgid="5794103781356455043">"Tính năng đồng bộ hóa đang BẬT"</string> |
| <string name="sync_disabled" msgid="1636223106968593391">"Tính năng đồng bộ hóa đang TẮT"</string> |
| <string name="sync_error" msgid="846923369794727644">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="last_synced" msgid="1527008461298110443">"Đồng bộ hóa lần cuối <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sync_in_progress" msgid="6200093151211458977">"Đang đồng bộ hóa..."</string> |
| <string name="settings_backup" msgid="5357973563989458049">"Sao lưu cài đặt"</string> |
| <string name="settings_backup_summary" msgid="6803046376335724034">"Sao lưu cài đặt của tôi"</string> |
| <string name="sync_menu_sync_now" msgid="3948443642329221882">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string> |
| <string name="sync_menu_sync_cancel" msgid="2422994461106269813">"Hủy đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="sync_one_time_sync" msgid="8114337154112057462">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME"> |
| %1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sync_gmail" msgid="228561698646018808">"Gmail"</string> |
| <string name="sync_calendar" msgid="4603704438090387251">"Lịch"</string> |
| <string name="sync_contacts" msgid="2376465611511325472">"Danh bạ"</string> |
| <string name="sync_plug" msgid="7956982719077985381"><font fgcolor="#ffffffff">"Chào mừng bạn đến với Google sync!"</font>\n"Một giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu của Google cho phép quyền truy cập danh bạ, các cuộc hẹn và hơn thế nữa cho dù bạn ở đâu."</string> |
| <string name="header_application_sync_settings" msgid="7427706834875419243">"Cài đặt đồng bộ hóa ứng dụng"</string> |
| <string name="header_data_and_synchronization" msgid="453920312552838939">"Dữ liệu & đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="preference_change_password_title" msgid="5465821666939825972">"Thay đổi mật khẩu"</string> |
| <string name="header_account_settings" msgid="1189339410278750008">"Cài đặt tài khoản"</string> |
| <string name="remove_account_label" msgid="4169490568375358010">"Xóa tài khoản"</string> |
| <string name="header_add_an_account" msgid="3919151542338822661">"Thêm tài khoản"</string> |
| <string name="really_remove_account_title" msgid="253097435885652310">"Xóa tài khoản?"</string> |
| <string name="really_remove_account_message" product="tablet" msgid="8893801622174947887">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi máy tính bảng!"</string> |
| <string name="really_remove_account_message" product="default" msgid="1217810840427479274">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi điện thoại!"</string> |
| <string name="really_remove_account_message" product="device" msgid="5241756807386611084">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi thiết bị!"</string> |
| <string name="remove_account_failed" msgid="3709502163548900644">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string> |
| <string name="cant_sync_dialog_title" msgid="2613000568881139517">"Không thể đồng bộ hóa theo cách thủ công"</string> |
| <string name="cant_sync_dialog_message" msgid="7612557105054568581">"Đồng bộ hóa cho mục này hiện đã bị vô hiệu hóa. Để thay đổi cài đặt này, hãy tạm thời bật dữ liệu nền và đồng bộ hóa tự động."</string> |
| <string name="enter_password" msgid="6327051330258595331">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mật khẩu của bạn"</string> |
| <string name="enter_pin" msgid="1029287617551232681">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mã PIN của bạn"</string> |
| <string name="enter_pattern" msgid="1747316785866742960">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy vẽ hình mẫu của bạn"</string> |
| <string name="cryptkeeper_wrong_pattern" msgid="340747269176120242">"Hình mở khóa không chính xác"</string> |
| <string name="cryptkeeper_wrong_password" msgid="7295607881887114486">"Mật khẩu sai"</string> |
| <string name="cryptkeeper_wrong_pin" msgid="2347961593970714201">"Mã PIN sai"</string> |
| <string name="checking_decryption" msgid="6111642972615688237">"Đang kiểm tra…"</string> |
| <string name="starting_android" msgid="6694154070215356186">"Đang khởi động Android…"</string> |
| <string name="delete" msgid="8330605554706263775">"Xóa"</string> |
| <string name="misc_files" msgid="6598066985800749585">"Tệp khác"</string> |
| <string name="misc_files_selected_count" msgid="5597802791672749532">"đã chọn <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="misc_files_selected_count_bytes" msgid="7622766714974500289">"<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="select_all" msgid="7898929601615536401">"Chọn tất cả"</string> |
| <string name="data_usage_summary_title" msgid="394067070764360142">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="4933742247928064178">"Dữ liệu di động và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_accounting" msgid="6832015632699116754">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="data_usage_app" msgid="6367974637783240699">"Sử dụng ứng dụng"</string> |
| <string name="data_usage_app_info_label" msgid="3542220416056122841">"THÔNG TIN ỨNG DỤNG"</string> |
| <string name="data_usage_cellular_data" msgid="1917226172511825849">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_data_limit" msgid="1120291692444009289">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_cycle" msgid="6875568429140150029">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_app_items_header_text" msgid="7513812163443595033">"Sử dụng ứng dụng"</string> |
| <string name="data_usage_menu_roaming" msgid="6864561338842056939">"Chuyển vùng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_menu_restrict_background" msgid="1414574366645086133">"Hạn chế dữ liệu nền"</string> |
| <string name="data_usage_menu_allow_background" msgid="6242931073390680432">"Cho phép dữ liệu nền"</string> |
| <string name="data_usage_menu_split_4g" msgid="3391899816926640583">"Sử dụng 4G riêng biệt"</string> |
| <string name="data_usage_menu_show_wifi" msgid="6380926350184939975">"Hiển thị Wi-Fi"</string> |
| <string name="data_usage_menu_hide_wifi" msgid="4694889089278302691">"Ẩn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_menu_show_ethernet" msgid="4401026240876938859">"Hiển thị t.tin sử dụng Ethernet"</string> |
| <string name="data_usage_menu_hide_ethernet" msgid="7792365022467586772">"Ẩn mức sử dụng Ethernet"</string> |
| <string name="data_usage_menu_metered" msgid="4279260736172851951">"Hạn chế của mạng"</string> |
| <string name="data_usage_menu_auto_sync" msgid="2632694000068175025">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_menu_sim_cards" msgid="8966135605336735887">"Thẻ SIM"</string> |
| <string name="data_usage_cellular_data_summary" msgid="8139993171126153316">"Tạm dừng khi đạt giới hạn"</string> |
| <string name="account_settings_menu_auto_sync" msgid="1660484779001900562">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string> |
| <string name="account_settings_menu_auto_sync_personal" msgid="2905595464540145671">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="account_settings_menu_auto_sync_work" msgid="8561102487795657789">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu công việc"</string> |
| <string name="data_usage_change_cycle" msgid="4501026427365283899">"Thay đổi chu kỳ..."</string> |
| <string name="data_usage_pick_cycle_day" msgid="3548922497494790123">"Ngày trong tháng để đặt lại chu kỳ sử dụng dữ liệu:"</string> |
| <string name="data_usage_empty" msgid="5619908658853726866">"Không ứng dụng nào sử dụng dữ liệu lúc này."</string> |
| <string name="data_usage_label_foreground" msgid="8782117644558473624">"Trên nền"</string> |
| <string name="data_usage_label_background" msgid="8862781660427421859">"Dưới nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restricted" msgid="312065316274378518">"bị hạn chế"</string> |
| <string name="data_usage_disable_mobile" msgid="6183809500102606801">"Tắt dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="data_usage_disable_mobile_limit" msgid="1370147078938479538">"Đặt hạn mức dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_disable_4g_limit" msgid="3084868504051520840">"Đặt hạn mức dữ liệu 4G"</string> |
| <string name="data_usage_disable_3g_limit" msgid="8867555130268898044">"Đặt hạn mức dữ liệu 2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_disable_wifi_limit" msgid="7222459951785404241">"Hạn mức dữ liệu Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_tab_wifi" msgid="801667863336456787">"Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_usage_tab_ethernet" msgid="2951873059375493878">"Ethernet"</string> |
| <string name="data_usage_tab_mobile" msgid="952231704205870928">"Di động"</string> |
| <string name="data_usage_tab_4g" msgid="3265237821331861756">"4G"</string> |
| <string name="data_usage_tab_3g" msgid="6111070409752123049">"2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_list_mobile" msgid="3738130489722964291">"Di động"</string> |
| <string name="data_usage_list_none" msgid="2091924522549134855">"0 mạng"</string> |
| <string name="data_usage_enable_mobile" msgid="1996943748103310201">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_enable_3g" msgid="2818189799905446932">"Dữ liệu 2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_enable_4g" msgid="1526584080251993023">"4G dữ liệu"</string> |
| <string name="data_roaming_enable_mobile" msgid="5745287603577995977">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="data_usage_forground_label" msgid="5762048187044975428">"Nền trước:"</string> |
| <string name="data_usage_background_label" msgid="5363718469293175279">"Nền:"</string> |
| <string name="data_usage_app_settings" msgid="5693524672522122485">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background" msgid="5728840276368097276">"Dữ liệu nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background_summary" msgid="2997942775999602794">"Cho phép sử dụng dữ liệu di động trong nền"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_background_summary_disabled" msgid="8213268097024597864">"Để giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng này, trước tiên hãy đặt giới hạn dữ liệu di động."</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_dialog_title" msgid="5383874438677899255">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_dialog" msgid="5534272311979978297">"Tính năng này có thể khiến ứng dụng phụ thuộc vào dữ liệu nền ngừng hoạt động chỉ khi có mạng di động.\n\nBạn có thể tìm thấy biện pháp kiểm soát mức sử dụng dữ liệu thích hợp khác trong các cài đặt có trong ứng dụng."</string> |
| <string name="data_usage_restrict_denied_dialog" msgid="8599940395497268584">"Chỉ có thể giới hạn dữ liệu nền khi bạn đặt giới hạn dữ liệu di động."</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="2048411447974361181">"Bật tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="tablet" msgid="6387714350903085918">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép máy tính bảng.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên máy tính bảng lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="default" msgid="6457107552266187107">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép vào điện thoại.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="1783917145440587470">"Tắt tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> |
| <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="6523112583569674837">"Việc này sẽ bảo toàn mức sử dụng dữ liệu và pin, tuy nhiên, bạn sẽ cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Ngoài ra, bạn sẽ không nhận được thông báo khi có bản cập nhật."</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_title" msgid="2019035830921480941">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_subtitle" msgid="1026234456777365545">"Ngày của từng tháng:"</string> |
| <string name="data_usage_cycle_editor_positive" msgid="6110165528024717527">"Đặt"</string> |
| <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="5252748452973120016">"Đặt cảnh báo mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="8826855902435008518">"Đặt hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="2053134451707801439">"Giới hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="tablet" msgid="6000062970083379466">"Máy tính bảng của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến giới hạn bạn đặt.\n\nDo việc sử dụng dữ liệu được máy tính bảng của bạn tính và nhà cung cấp dịch vụ có thể tính mức sử dụng khác nhau nên hãy xem xét việc đặt giới hạn vừa phải."</string> |
| <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="default" msgid="4942895670789168024">"Điện thoại sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến hạn mức mà bạn đã đặt.\n\nMức sử dụng dữ liệu do điện thoại tính toán, nhà mạng có thể có cách tính khác. Vì vậy, hãy cân nhắc đặt hạn mức dữ liệu ở mức hợp lý."</string> |
| <string name="data_usage_restrict_background_title" msgid="2745551538820692821">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string> |
| <string name="data_usage_restrict_background" msgid="1893102079135282794">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi."</string> |
| <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="tablet" msgid="5588623586867665419">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string> |
| <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="default" msgid="6402714504088590463">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string> |
| <string name="data_usage_sweep_warning" msgid="2072854703184614828"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"cảnh báo"</font></string> |
| <string name="data_usage_sweep_limit" msgid="6947019190890086284"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"giới hạn"</font></string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="9065885396147675694">"Ứng dụng đã xóa"</string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="1262228664057122983">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string> |
| <string name="data_usage_received_sent" msgid="1486740779864806124">"Đã nhận <xliff:g id="RECEIVED">%1$s</xliff:g>, đã gửi <xliff:g id="SENT">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_usage_total_during_range" msgid="2695893609573024612">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng."</string> |
| <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="tablet" msgid="45300375132284265">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được máy tính bảng của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string> |
| <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="default" msgid="3183594094081558193">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được điện thoại của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string> |
| <string name="data_usage_metered_title" msgid="6421347352444253058">"Hạn chế của mạng"</string> |
| <string name="data_usage_metered_body" msgid="1206840367501998582">"Mạng có đo lượng dữ liệu được coi như mạng di động khi dữ liệu nền bị hạn chế. Các ứng dụng có thể cảnh báo trước khi sử dụng các mạng này để tải xuống dung lượng lớn."</string> |
| <string name="data_usage_metered_mobile" msgid="3514227339274396401">"Mạng di động"</string> |
| <string name="data_usage_metered_wifi" msgid="4807465959110473407">"Mạng Wi‑Fi có đo lượng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_metered_wifi_disabled" msgid="4664158157415362613">"Để chọn mạng có đo lượng dữ liệu, hãy bật Wi‑Fi."</string> |
| <string name="data_usage_metered_auto" msgid="1560514082131687116">"Tự động"</string> |
| <string name="wifi_metered_title" msgid="6623732965268033931">"Mức sử dụng mạng"</string> |
| <string name="data_usage_metered_yes" msgid="4262598072030135223">"Đo lượng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_metered_no" msgid="1685828958417926268">"Không đo lượng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_disclaimer" msgid="3271450299386176770">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="cryptkeeper_emergency_call" msgid="8369322820475703306">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="cryptkeeper_return_to_call" msgid="3857250752781151232">"Quay lại cuộc gọi"</string> |
| <string name="vpn_name" msgid="3806456074909253262">"Tên"</string> |
| <string name="vpn_type" msgid="5533202873260826663">"Loại"</string> |
| <string name="vpn_server" msgid="2908816134941973935">"Địa chỉ máy chủ"</string> |
| <string name="vpn_mppe" msgid="7366657055055114239">"Mã hóa PPP (MPPE)"</string> |
| <string name="vpn_l2tp_secret" msgid="2356744369959140121">"Bảo mật L2TP"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_identifier" msgid="8511842694369254801">"Số nhận dạng IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_secret" msgid="532007567355505963">"Khóa chia sẻ trước IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_user_cert" msgid="2714372103705048405">"Chứng chỉ người dùng IPSec"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_ca_cert" msgid="5558498943577474987">"Chứng chỉ IPSec CA"</string> |
| <string name="vpn_ipsec_server_cert" msgid="1411390470454731396">"Chứng chỉ máy chủ IPSec"</string> |
| <string name="vpn_show_options" msgid="6105437733943318667">"Hiện tùy chọn nâng cao"</string> |
| <string name="vpn_search_domains" msgid="1973799969613962440">"Miền tìm kiếm DNS"</string> |
| <string name="vpn_dns_servers" msgid="6505263074417737107">"Máy chủ DNS (ví dụ: 8.8.8.8)"</string> |
| <string name="vpn_routes" msgid="1218707725375594862">"Các tuyến chuyển tiếp (vd: 10.0.0.0/8)"</string> |
| <string name="vpn_username" msgid="8671768183475960068">"Tên người dùng"</string> |
| <string name="vpn_password" msgid="1183746907642628127">"Mật khẩu"</string> |
| <string name="vpn_save_login" msgid="5986762519977472618">"Lưu thông tin tài khoản"</string> |
| <string name="vpn_not_used" msgid="7229312881336083354">"(không được sử dụng)"</string> |
| <string name="vpn_no_ca_cert" msgid="3687379414088677735">"(không xác minh máy chủ)"</string> |
| <string name="vpn_no_server_cert" msgid="8106540968643125407">"(đã nhận từ máy chủ)"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_type" msgid="4699113710248872972">"Loại VPN này không thể duy trì kết nối mọi lúc"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_server" msgid="2635347740046212693">"VPN luôn bật chỉ hỗ trợ địa chỉ máy chủ dạng số"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_no_dns" msgid="3980357762395272467">"Máy chủ DNS phải được chỉ định cho VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_dns" msgid="3934369594591801587">"Địa chỉ máy chủ DNS phải có dạng số cho VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_always_on_invalid_reason_other" msgid="4571905303713233321">"Thông tin đã nhập không hỗ trợ tính năng VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_cancel" msgid="5929410618112404383">"Hủy"</string> |
| <string name="vpn_done" msgid="5137858784289564985">"Loại bỏ"</string> |
| <string name="vpn_save" msgid="683868204634860888">"Lưu"</string> |
| <string name="vpn_connect" msgid="7102335248484045354">"Kết nối"</string> |
| <string name="vpn_replace" msgid="1533147558671640341">"Thay thế"</string> |
| <string name="vpn_edit" msgid="5862301148429324911">"Chỉnh sửa cấu hình VPN"</string> |
| <string name="vpn_forget" msgid="2913950864877236737">"Xóa"</string> |
| <string name="vpn_connect_to" msgid="216709261691085594">"Kết nối với <xliff:g id="PROFILE">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="vpn_disconnect_confirm" msgid="6356789348816854539">"Ngắt kết nối VPN này?"</string> |
| <string name="vpn_disconnect" msgid="7753808961085867345">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="vpn_version" msgid="41856553718304367">"Phiên bản <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="vpn_forget_long" msgid="729132269203870205">"Xóa VPN"</string> |
| <string name="vpn_replace_vpn_title" msgid="3994226561866340280">"Thay thế VPN hiện có?"</string> |
| <string name="vpn_set_vpn_title" msgid="1667539483005810682">"Đặt VPN luôn bật?"</string> |
| <string name="vpn_first_always_on_vpn_message" msgid="2769478310633047870">"Khi bật cài đặt này, bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string> |
| <string name="vpn_replace_always_on_vpn_enable_message" msgid="9154843462740876652">"VPN hiện có sẽ được thay thế và bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string> |
| <string name="vpn_replace_always_on_vpn_disable_message" msgid="4299175336198481106">"Bạn đã kết nối với một VPN luôn bật. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế và chế độ luôn bật sẽ tắt."</string> |
| <string name="vpn_replace_vpn_message" msgid="1094297700371463386">"Bạn đã kết nối với một VPN. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế."</string> |
| <string name="vpn_turn_on" msgid="3568307071295211187">"Bật"</string> |
| <string name="vpn_cant_connect_title" msgid="5670787575925519386">"<xliff:g id="VPN_NAME">%1$s</xliff:g> không thể kết nối"</string> |
| <string name="vpn_cant_connect_message" msgid="2139148820719163694">"Ứng dụng này không hỗ trợ VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_title" msgid="3068868814145870274">"VPN"</string> |
| <string name="vpn_create" msgid="7546073242936894638">"Thêm cấu hình VPN"</string> |
| <string name="vpn_menu_edit" msgid="5100387853773792379">"Chỉnh sửa cấu hình"</string> |
| <string name="vpn_menu_delete" msgid="4455966182219039928">"Xóa cấu hình"</string> |
| <string name="vpn_menu_lockdown" msgid="5284041663859541007">"VPN luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_no_vpns_added" msgid="7387080769821533728">"Chưa thêm VPN nào"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary" msgid="2171252372476858166">"Luôn kết nối với VPN mọi lúc"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary_not_supported" msgid="9084872130449368437">"Không được ứng dụng này hỗ trợ"</string> |
| <string name="vpn_always_on_summary_active" msgid="175877594406330387">"Luôn bật"</string> |
| <string name="vpn_insecure_summary" msgid="4450920215186742859">"Không an toàn"</string> |
| <string name="vpn_require_connection" msgid="1027347404470060998">"Chặn các đường kết nối không qua VPN"</string> |
| <string name="vpn_require_connection_title" msgid="4186758487822779039">"Yêu cầu kết nối VPN?"</string> |
| <string name="vpn_insecure_dialog_subtitle" msgid="1857621742868835300">"Không an toàn. Hãy cập nhật lên VPN IKEv2"</string> |
| <string name="vpn_lockdown_summary" msgid="4700625960550559029">"Chọn một cấu hình VPN để luôn giữ kết nối. Lưu lượng truy cập mạng sẽ chỉ được cho phép khi kết nối với VPN này."</string> |
| <string name="vpn_lockdown_none" msgid="455915403560910517">"Không có"</string> |
| <string name="vpn_lockdown_config_error" msgid="1992071316416371316">"VPN luôn bật yêu cầu có địa chỉ IP cho cả máy chủ và DNS."</string> |
| <string name="vpn_no_network" msgid="7187593680049843763">"Không có kết nối mạng. Vui lòng thử lại sau."</string> |
| <string name="vpn_disconnected" msgid="7694522069957717501">"Đã ngắt kết nối khỏi VPN"</string> |
| <string name="vpn_disconnected_summary" msgid="721699709491697712">"Không có"</string> |
| <string name="vpn_missing_cert" msgid="5397309964971068272">"Thiếu chứng chỉ. Hãy thử chỉnh sửa hồ sơ."</string> |
| <string name="trusted_credentials_system_tab" msgid="675362923690364722">"Hệ thống"</string> |
| <string name="trusted_credentials_user_tab" msgid="4978365619630094339">"Người dùng"</string> |
| <string name="trusted_credentials_disable_label" msgid="6649583220519447947">"Tắt"</string> |
| <string name="trusted_credentials_enable_label" msgid="5551204878588237991">"Bật"</string> |
| <string name="trusted_credentials_remove_label" msgid="8296330919329489422">"Gỡ cài đặt"</string> |
| <string name="trusted_credentials_trust_label" msgid="4841047312274452474">"Độ tin cậy"</string> |
| <string name="trusted_credentials_enable_confirmation" msgid="6686528499458144754">"Bật chứng chỉ CA hệ thống?"</string> |
| <string name="trusted_credentials_disable_confirmation" msgid="5131642563381656676">"Tắt chứng chỉ CA hệ thống?"</string> |
| <string name="trusted_credentials_remove_confirmation" msgid="3420345440353248381">"Xóa vĩnh viễn chứng chỉ CA người dùng?"</string> |
| <string name="credential_contains" msgid="407972262032275476">"Mục nhập này chứa:"</string> |
| <string name="one_userkey" msgid="4417212932385103517">"một khóa người dùng"</string> |
| <string name="one_usercrt" msgid="1865069301105101370">"một chứng chỉ người dùng"</string> |
| <string name="one_cacrt" msgid="7467796501404158399">"một chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="n_cacrts" msgid="5886462550192731627">"%d chứng chỉ CA"</string> |
| <string name="user_credential_title" msgid="4686178602575567298">"Chi tiết về thông tin xác thực"</string> |
| <string name="user_credential_removed" msgid="4087675887725394743">"Đã xóa thông tin xác thực: <xliff:g id="CREDENTIAL_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="user_credential_none_installed" msgid="918620912366836994">"Không có thông tin xác thực người dùng nào được cài đặt"</string> |
| <string name="spellcheckers_settings_title" msgid="2799021700580591443">"Kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spellcheckers_settings_for_work_title" msgid="6471603934176062893">"Trình kiểm tra chính tả cho công việc"</string> |
| <string name="current_backup_pw_prompt" msgid="4962276598546381140">"Nhập mật khẩu hiện tại cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="new_backup_pw_prompt" msgid="4884439230209419503">"Nhập mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="confirm_new_backup_pw_prompt" msgid="5753796799743881356">"Nhập lại mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string> |
| <string name="backup_pw_set_button_text" msgid="8892357974661340070">"Đặt mật khẩu sao lưu"</string> |
| <string name="backup_pw_cancel_button_text" msgid="2244399819018756323">"Hủy"</string> |
| <string name="additional_system_update_settings_list_item_title" msgid="7230385345152138051">"Bản cập nhật hệ thống bổ sung"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="3898387588657346106">"Mạng có thể được giám sát"</string> |
| <string name="done_button" msgid="6269449526248267">"Xong"</string> |
| <plurals name="ssl_ca_cert_dialog_title" formatted="false" msgid="5491460811755938449"> |
| <item quantity="other">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item> |
| <item quantity="one">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="ssl_ca_cert_info_message_device_owner" formatted="false" msgid="2788832560436163252"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt các tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="ssl_ca_cert_info_message" formatted="false" msgid="3989916958347169622"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item> |
| </plurals> |
| <string name="ssl_ca_cert_warning_message" msgid="4374052724815563051">"Một bên thứ ba có thể đang theo dõi hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐiều này có thể xảy ra do một chứng chỉ xác thực đáng tin cậy được cài đặt trên thiết bị của bạn."</string> |
| <plurals name="ssl_ca_cert_settings_button" formatted="false" msgid="125941406175485894"> |
| <item quantity="other">Kiểm tra các chứng chỉ</item> |
| <item quantity="one">Kiểm tra chứng chỉ</item> |
| </plurals> |
| <string name="user_settings_title" msgid="6550866465409807877">"Nhiều người dùng"</string> |
| <string name="user_settings_footer_text" product="device" msgid="7523914344521302179">"Chia sẻ thiết bị của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên thiết bị."</string> |
| <string name="user_settings_footer_text" product="tablet" msgid="3730074318510244552">"Chia sẻ máy tính bảng của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên máy tính bảng."</string> |
| <string name="user_settings_footer_text" product="default" msgid="4420915712050349125">"Chia sẻ điện thoại bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng trên điện thoại dành cho các mục như Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, các tùy chọn cài đặt, v.v."</string> |
| <string name="user_list_title" msgid="1387379079186123404">"Người dùng và tiểu sử"</string> |
| <string name="user_add_user_or_profile_menu" msgid="305851380425838287">"Thêm người dùng hoặc hồ sơ"</string> |
| <string name="user_add_user_menu" msgid="6395904234221724625">"Thêm người dùng"</string> |
| <string name="user_summary_restricted_profile" msgid="451650609582185813">"Tiểu sử bị hạn chế"</string> |
| <string name="user_summary_not_set_up" msgid="4602868481732886115">"Chưa thiết lập"</string> |
| <string name="user_summary_restricted_not_set_up" msgid="1658946988920104613">"Chưa được thiết lập - Tiểu sử bị hạn chế"</string> |
| <string name="user_summary_managed_profile_not_set_up" msgid="5739207307082458746">"Chưa thiết lập - Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="user_admin" msgid="4024553191395768119">"Quản trị viên"</string> |
| <string name="user_you" msgid="3070562015202859996">"Bạn (<xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="user_add_max_count" msgid="5739771048517070983">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="USER_COUNT">%1$d</xliff:g> người dùng"</string> |
| <string name="user_cannot_manage_message" product="tablet" msgid="3405022988077682357">"Chỉ chủ sở hữu máy tính bảng mới có thể quản lý người dùng."</string> |
| <string name="user_cannot_manage_message" product="default" msgid="6434662649769855494">"Chỉ chủ sở hữu điện thoại mới có thể quản lý người dùng."</string> |
| <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="2351326078338805337">"Các tiểu sử bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string> |
| <string name="user_remove_user_menu" msgid="2183714948094429367">"Xóa <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g> khỏi thiết bị"</string> |
| <string name="user_lockscreen_settings" msgid="4596612658981942092">"Cài đặt màn hình khóa"</string> |
| <string name="user_add_on_lockscreen_menu" msgid="2539059062034644966">"Thêm người dùng từ màn hình khóa"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_self_title" msgid="926265330805361832">"Xóa chính bạn?"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_title" msgid="3626559103278006002">"Xóa người dùng này?"</string> |
| <string name="user_profile_confirm_remove_title" msgid="3131574314149375354">"Xóa hồ sơ này?"</string> |
| <string name="work_profile_confirm_remove_title" msgid="6229618888167176036">"Xóa hồ sơ công việc?"</string> |
| <string name="user_confirm_remove_self_message" product="tablet" msgid="439222554798995592">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên máy tính bảng này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string> |
| <string name="user_confirm_remove_self_message" product="default" msgid="5991495192044543230">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên điện thoại này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string> |
| <string name="user_confirm_remove_message" msgid="362545924965977597">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="work_profile_confirm_remove_message" msgid="1037294114103024478">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong hồ sơ này sẽ bị xóa nếu bạn tiếp tục."</string> |
| <string name="user_profile_confirm_remove_message" msgid="3641289528179850718">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="user_adding_new_user" msgid="7439602720177181412">"Đang thêm người dùng mới..."</string> |
| <string name="user_delete_user_description" msgid="7764153465503821011">"Xóa người dùng"</string> |
| <string name="user_delete_button" msgid="3833498650182594653">"Xóa"</string> |
| <string name="user_guest" msgid="4545590092001460388">"Khách"</string> |
| <string name="user_exit_guest_title" msgid="2653103120908427236">"Xóa chế độ khách"</string> |
| <string name="user_exit_guest_confirm_title" msgid="1284823459630164754">"Xóa phiên khách?"</string> |
| <string name="user_exit_guest_confirm_message" msgid="8995296853928816554">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="user_exit_guest_dialog_remove" msgid="7067727314172605181">"Xóa"</string> |
| <string name="user_enable_calling" msgid="264875360626905535">"Bật cuộc gọi điện thoại"</string> |
| <string name="user_enable_calling_sms" msgid="8546430559552381324">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string> |
| <string name="user_remove_user" msgid="8468203789739693845">"Xóa người dùng"</string> |
| <string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="7868894792723368364">"Bật cuộc gọi điện thoại?"</string> |
| <string name="user_enable_calling_confirm_message" msgid="4924965198409050155">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string> |
| <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="4041510268838725520">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string> |
| <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="367792286597449922">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string> |
| <string name="emergency_info_title" msgid="8233682750953695582">"Thông tin khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_info_summary" msgid="8463622253016757697">"Thông tin và người liên hệ của <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="open_app_button" msgid="5025229765547191710">"Mở <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="more_settings_button" msgid="8988612279031242411">"Chế độ cài đặt khác"</string> |
| <string name="application_restrictions" msgid="276179173572729205">"Cho phép ứng dụng và nội dung"</string> |
| <string name="apps_with_restrictions_header" msgid="5277698582872267931">"Ứng dụng có hạn chế"</string> |
| <string name="apps_with_restrictions_settings_button" msgid="2648355133416902221">"Mở rộng cài đặt cho ứng dụng"</string> |
| <string name="user_choose_copy_apps_to_another_user" msgid="5914037067347012870">"Chọn ứng dụng để cài đặt"</string> |
| <string name="user_copy_apps_menu_title" msgid="5354300105759670300">"Cài đặt ứng dụng có sẵn"</string> |
| <string name="nfc_payment_settings_title" msgid="2043139180030485500">"Thanh toán không tiếp xúc"</string> |
| <string name="nfc_payment_how_it_works" msgid="3658253265242662010">"Cách thức hoạt động"</string> |
| <string name="nfc_payment_no_apps" msgid="6840001883471438798">"Dùng điện thoại của bạn để thanh toán tại các cửa hàng"</string> |
| <string name="nfc_payment_default" msgid="3769788268378614608">"Ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_default_not_set" msgid="6471905683119084622">"Chưa đặt"</string> |
| <string name="nfc_payment_app_and_desc" msgid="2607417639227030398">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="DESCRIPTION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="nfc_payment_use_default" msgid="788899906312142803">"Sử dụng ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_favor_default" msgid="4508491832174644772">"Luôn luôn"</string> |
| <string name="nfc_payment_favor_open" msgid="8554643344050373346">"Trừ phi một ứng dụng thanh toán khác đang mở"</string> |
| <string name="nfc_payment_pay_with" msgid="3001320460566523453">"Sử dụng ứng dụng sau để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc:"</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_title" msgid="1363791241625771084">"Thanh toán trên thiết bị thanh toán"</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_content" msgid="1141382684788210772">"Thiết lập ứng dụng thanh toán. Sau đó chỉ cần hướng mặt sau của điện thoại vào thiết bị thanh toán có biểu tượng không tiếp xúc."</string> |
| <string name="nfc_how_it_works_got_it" msgid="4717868843368296630">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="nfc_more_title" msgid="1041094244767216498">"Thêm…"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default_label" msgid="7395939287766230293">"Đặt ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_update_default_label" msgid="8201975914337221246">"Cập nhật ứng dụng thanh toán mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default" msgid="4101484767872365195">"Sử dụng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc"</string> |
| <string name="nfc_payment_set_default_instead_of" msgid="565237441045013280">"Sử dụng <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc.\n\nỨng dụng này sẽ thay thế <xliff:g id="APP_1">%2$s</xliff:g> để trở thành ứng dụng thanh toán mặc định của bạn."</string> |
| <string name="nfc_payment_btn_text_set_deault" msgid="1821065137209590196">"Đặt làm mặc định"</string> |
| <string name="nfc_payment_btn_text_update" msgid="5159700960497443832">"Cập nhật"</string> |
| <string name="restriction_settings_title" msgid="4293731103465972557">"Hạn chế"</string> |
| <string name="restriction_menu_reset" msgid="92859464456364092">"Xóa các hạn chế"</string> |
| <string name="restriction_menu_change_pin" msgid="2505923323199003718">"Thay đổi PIN"</string> |
| <string name="help_label" msgid="2896538416436125883">"Trợ giúp và phản hồi"</string> |
| <string name="support_summary" msgid="6137136608018134563">"Bài viết trợ giúp, điện thoại và cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="user_account_title" msgid="6389636876210834864">"Tài khoản dành cho nội dung"</string> |
| <string name="user_picture_title" msgid="7176437495107563321">"ID ảnh"</string> |
| <string name="extreme_threats_title" msgid="1098958631519213856">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string> |
| <string name="extreme_threats_summary" msgid="3560742429496902008">"Nhận c.báo về mối đe dọa cực kỳ ng.trọng đến s.mạng và t.sản"</string> |
| <string name="severe_threats_title" msgid="8962959394373974324">"Các mối đe dọa nghiêm trọng"</string> |
| <string name="severe_threats_summary" msgid="4982256198071601484">"Nhận cảnh báo về mối đe dọa ng.trọng đến sinh mạng và t.sản"</string> |
| <string name="amber_alerts_title" msgid="5238275758191804575">"Cảnh báo AMBER"</string> |
| <string name="amber_alerts_summary" msgid="5755221775246075883">"Nhận bản tin về bắt cóc trẻ em"</string> |
| <string name="repeat_title" msgid="8676570486899483606">"Lặp lại"</string> |
| <string name="call_manager_enable_title" msgid="1214301265395158720">"Bật Trình quản lý cuộc gọi"</string> |
| <string name="call_manager_enable_summary" msgid="7362506369604163030">"Cho phép dịch vụ này quản lý cách thực hiện cuộc gọi của bạn."</string> |
| <string name="call_manager_title" msgid="3397433159509629466">"Trình quản lý cuộc gọi"</string> |
| <!-- no translation found for call_manager_summary (2558839230880919191) --> |
| <skip /> |
| <string name="cell_broadcast_settings" msgid="2416980110093867199">"Cảnh báo khẩn cấp không dây"</string> |
| <string name="network_operators_settings" msgid="5105453353329748954">"Nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string> |
| <string name="access_point_names" msgid="5768430498022188057">"Tên điểm truy cập"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title" msgid="6624700245232361149">"VoLTE"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_advanced_calling" msgid="7066009898031465265">"Gọi nâng cao"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_4g_calling" msgid="7445853566718786195">"Gọi qua 4G"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary" msgid="1067066329756036427">"Dùng dịch vụ LTE để cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary_4g_calling" msgid="2575004054914178405">"Dùng dịch vụ 4G để cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="nr_advanced_calling_title" msgid="6106286679535355939">"Vo5G"</string> |
| <string name="nr_advanced_calling_summary" msgid="6926192539172030330">"Dùng 5G để gọi thoại"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_title" msgid="8708034790649773814">"Gửi danh bạ cho nhà mạng"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_summary" msgid="6539010458256667300">"Gửi số điện thoại trên danh bạ của bạn để cung cấp các tính năng nâng cao"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title" msgid="2230536282911854114">"Gửi danh bạ cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title_no_carrier_defined" msgid="2028983133745990320">"Gửi danh bạ cho nhà mạng của bạn?"</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message" msgid="8818310894782757538">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string> |
| <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message_no_carrier_defined" msgid="1914894516552445911">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho nhà mạng.<xliff:g id="EMPTY_LINE"> |
| |
| </xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string> |
| <string name="preferred_network_type_title" msgid="812509938714590857">"Loại mạng ưu tiên"</string> |
| <string name="preferred_network_type_summary" msgid="8786291927331323061">"LTE (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="mms_message_title" msgid="6624505196063391964">"Tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="mms_message_summary" msgid="2855847140141698341">"Gửi và nhận khi dữ liệu di động đã tắt"</string> |
| <string name="data_during_calls_title" msgid="3940276893360429144">"Dữ liệu trong lúc gọi"</string> |
| <string name="data_during_calls_summary" msgid="2289050189544214759">"Chỉ cho phép dùng SIM này cho dữ liệu di động trong lúc gọi"</string> |
| <string name="work_sim_title" msgid="8999872928646924429">"SIM công việc"</string> |
| <string name="user_restrictions_title" msgid="4068914244980335993">"Quyền truy cập nội dung và ứng dụng"</string> |
| <string name="user_rename" msgid="8735940847878484249">"ĐỔI TÊN"</string> |
| <string name="app_restrictions_custom_label" msgid="6949268049087435132">"Đặt hạn chế ứng dụng"</string> |
| <string name="user_restrictions_controlled_by" msgid="2821526006742851624">"Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string> |
| <string name="app_sees_restricted_accounts" msgid="3526008344222566318">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn"</string> |
| <string name="app_sees_restricted_accounts_and_controlled_by" msgid="8338520379923447143">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn. Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string> |
| <string name="restriction_wifi_config_title" msgid="2630656989926554685">"Wi‑Fi và Di động"</string> |
| <string name="restriction_wifi_config_summary" msgid="920419010472168694">"Cho phép sửa đổi cài đặt Di động và Wi‑Fi"</string> |
| <string name="restriction_bluetooth_config_title" msgid="220586273589093821">"Bluetooth"</string> |
| <string name="restriction_bluetooth_config_summary" msgid="7558879931011271603">"Cho phép sửa đổi cài đặt và ghép nối Bluetooth"</string> |
| <string name="restriction_nfc_enable_title" msgid="525512312298242911">"NFC"</string> |
| <string name="restriction_nfc_enable_summary_config" msgid="8065688740509581028">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> này kết nối với thiết bị NFC khác"</string> |
| <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="tablet" msgid="6397567147629410131">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string> |
| <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="default" msgid="3331800894734678808">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string> |
| <string name="restriction_location_enable_title" msgid="4872281754836538066">"Vị trí"</string> |
| <string name="restriction_location_enable_summary" msgid="7139292323897390221">"Cho phép ứng dụng sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string> |
| <string name="wizard_back" msgid="8257697435061870191">"Quay lại"</string> |
| <string name="wizard_next" msgid="3884832431439072471">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="wizard_finish" msgid="4220258401946825946">"Hoàn tất"</string> |
| <string name="regulatory_info_text" msgid="1154461023369976667"></string> |
| <string name="sim_setup_wizard_title" msgid="3945520353564138219">"Thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_settings_title" msgid="8392862852842113531">"Thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_settings_summary" msgid="5777472623476930332">"<xliff:g id="SIM_NAME">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="SIM_NUMBER">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_cards_changed_message" msgid="7726897488921853655">"Thẻ SIM đã thay đổi"</string> |
| <string name="sim_cards_changed_message_summary" msgid="7338082681445213621">"Nhấn để đặt hoạt động"</string> |
| <string name="sim_cellular_data_unavailable" msgid="4653591727755387534">"Không có dữ liệu di động"</string> |
| <string name="sim_cellular_data_unavailable_summary" msgid="6505871722911347881">"Nhấn để chọn SIM dữ liệu"</string> |
| <string name="sim_calls_always_use" msgid="967857230039768111">"Luôn sử dụng SIM này để gọi"</string> |
| <string name="select_sim_for_data" msgid="1577092784244587369">"Chọn SIM cho dữ liệu"</string> |
| <string name="select_sim_for_sms" msgid="5335510076282673497">"Chọn thẻ SIM cho tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="data_switch_started" msgid="6292759843974720112">"Đang chuyển đổi SIM dữ liệu, quá trình này có thể mất tối đa một phút…"</string> |
| <string name="select_sim_for_calls" msgid="7843107015635189868">"Gọi bằng"</string> |
| <string name="sim_select_card" msgid="1226182454109919045">"Chọn thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_card_number_title" msgid="4728780444646439845">"SIM <xliff:g id="CARD_NUMBER">%1$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_editor_name" msgid="5900178038499314621">"Tên SIM"</string> |
| <string name="sim_name_hint" msgid="8231524869124193119">"Nhập tên SIM"</string> |
| <string name="sim_editor_title" msgid="918655391915256859">"Khe cắm thẻ SIM %1$d"</string> |
| <string name="sim_editor_carrier" msgid="2424593350691002557">"Nhà mạng"</string> |
| <string name="sim_editor_number" msgid="3209002966895156006">"Số"</string> |
| <string name="sim_editor_color" msgid="9067029630083892961">"Màu SIM"</string> |
| <string name="sim_card_select_title" msgid="8146523005929848793">"Chọn thẻ SIM"</string> |
| <string name="color_orange" msgid="216547825489739010">"Cam"</string> |
| <string name="color_purple" msgid="6603701972079904843">"Tía"</string> |
| <string name="sim_no_inserted_msg" msgid="7272710974813741735">"Không có thẻ SIM nào được lắp"</string> |
| <string name="sim_status_title" msgid="6188770698037109774">"Trạng thái SIM"</string> |
| <string name="sim_status_title_sim_slot" msgid="4932996839194493313">"Trạng thái SIM (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string> |
| <string name="sim_call_back_title" msgid="4274099761123657464">"Gọi lại từ SIM mặc định"</string> |
| <string name="sim_outgoing_call_title" msgid="7759080345748128897">"SIM cho các cuộc gọi đi"</string> |
| <string name="sim_other_call_settings" msgid="5956308869284958883">"Cài đặt cuộc gọi khác"</string> |
| <string name="preferred_network_offload_title" msgid="6453199586512609557">"Truyền dữ liệu về mạng ƯT"</string> |
| <string name="preferred_network_offload_header" msgid="4842188794016376899">"Tắt phát sóng tên mạng"</string> |
| <string name="preferred_network_offload_footer" msgid="374984523082849648">"Tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn các bên thứ ba truy cập vào thông tin mạng của bạn."</string> |
| <string name="preferred_network_offload_popup" msgid="3949937898807213370">"Việc tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn kết nối tự động với các mạng ẩn."</string> |
| <string name="sim_signal_strength" msgid="6351052821700294501">"<xliff:g id="DBM">%1$d</xliff:g> dBm <xliff:g id="ASU">%2$d</xliff:g> asu"</string> |
| <string name="sim_notification_title" msgid="584752983048661108">"Đã thay đổi thẻ SIM."</string> |
| <string name="sim_notification_summary" msgid="5593339846307029991">"Nhấn để thiết lập"</string> |
| <string name="sim_calls_ask_first_prefs_title" msgid="3077694594349657933">"Hỏi mỗi lần gọi"</string> |
| <string name="sim_selection_required_pref" msgid="231437651041498359">"Lựa chọn là bắt buộc"</string> |
| <string name="sim_selection_channel_title" msgid="3193666315607572484">"Chọn SIM"</string> |
| <string name="dashboard_title" msgid="5660733037244683387">"Cài đặt"</string> |
| <plurals name="settings_suggestion_header_summary_hidden_items" formatted="false" msgid="6585075562837786847"> |
| <item quantity="other">Hiển thị %d mục ẩn</item> |
| <item quantity="one">Hiển thị %d mục ẩn</item> |
| </plurals> |
| <string name="network_dashboard_title" msgid="788543070557731240">"Mạng và Internet"</string> |
| <string name="network_dashboard_summary_mobile" msgid="7750924671970583670">"Mạng di động, Wi-Fi, điểm phát sóng"</string> |
| <string name="network_dashboard_summary_no_mobile" msgid="4022575916334910790">"Wi-Fi, điểm phát sóng"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_title" msgid="19868275519754895">"Thiết bị đã kết nối"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_default_summary" msgid="7211769956193710397">"Bluetooth, ghép nối"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_summary" msgid="6927727617078296491">"Bluetooth, chế độ lái xe, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_nfc_summary" msgid="8424794257586524040">"Bluetooth, chế độ lái xe"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_summary" msgid="7155882619333726331">"Bluetooth, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_no_nfc_summary" msgid="1175254057213044560">"Bluetooth"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_summary" msgid="8179090809275818804">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_summary" msgid="2532811870469405527">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_driving_mode_summary" msgid="6426996842202276640">"Bluetooth, Android Auto, NFC"</string> |
| <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_no_driving_mode" msgid="1672426693308438634">"Bluetooth, Android Auto"</string> |
| <string name="nfc_and_payment_settings_payment_off_nfc_off_summary" msgid="7132040463607801625">"Không sử dụng được vì tính năng Giao tiếp phạm vi gần (NFC) đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_and_payment_settings_no_payment_installed_summary" msgid="4879818114908207465">"Để sử dụng tính năng này, trước tiên, hãy cài đặt ứng dụng thanh toán"</string> |
| <string name="app_and_notification_dashboard_title" msgid="2861781687031832943">"Ứng dụng và thông báo"</string> |
| <string name="app_and_notification_dashboard_summary" msgid="8047683010984186106">"Ứng dụng gần đây, ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="notification_settings_work_profile" msgid="6076211850526353975">"Trong hồ sơ công việc, các ứng dụng không có quyền truy cập vào mục thông báo."</string> |
| <string name="account_dashboard_title" msgid="8228773251948253914">"Mật khẩu và tài khoản"</string> |
| <string name="account_dashboard_default_summary" msgid="1730719656099599488">"Mật khẩu đã lưu, tính năng tự động điền và tài khoản đã đồng bộ hóa"</string> |
| <string name="app_default_dashboard_title" msgid="4071015747629103216">"Ứng dụng mặc định"</string> |
| <string name="system_dashboard_summary" msgid="7400745270362833832">"Ngôn ngữ, cử chỉ, ngày giờ, bản sao lưu"</string> |
| <string name="search_results_title" msgid="3360639917793022533">"Cài đặt"</string> |
| <string name="keywords_wifi" msgid="8156528242318351490">"wifi, wi-fi, kết nối mạng, internet, không dây, dữ liệu, wi fi"</string> |
| <string name="keywords_wifi_notify_open_networks" msgid="6580896556389306636">"thông báo về Wi‑Fi, thông báo wifi"</string> |
| <string name="keywords_wifi_data_usage" msgid="4718555409695862085">"sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="keywords_vibrate_on_touch" msgid="8379369786860641429">"Ngừng rung, nhấn, bàn phím"</string> |
| <string name="keywords_time_format" msgid="5384803098766166820">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> |
| <string name="keywords_storage_files" msgid="4509695858659705198">"Tải xuống"</string> |
| <string name="keywords_app_default" msgid="8977706259156428770">"Mở bằng"</string> |
| <string name="keywords_applications_settings" msgid="999926810912037792">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="keywords_time_zone" msgid="6402919157244589055">"múi giờ"</string> |
| <string name="keywords_draw_overlay" msgid="3170036145197260392">"Bong bóng trò chuyện, hệ thống, thông báo, cửa sổ, hộp thoại, hiển thị, trên đầu các ứng dụng khác, vẽ"</string> |
| <string name="keywords_flashlight" msgid="2133079265697578183">"Đèn pin, Sáng, Đèn pin"</string> |
| <string name="keywords_change_wifi_state" msgid="7573039644328488165">"wifi, wi-fi, bật/tắt, kiểm soát"</string> |
| <string name="keywords_more_mobile_networks" msgid="5041272719326831744">"di động, thiết bị di động, nhà cung cấp dịch vụ di động, không dây, dữ liệu, 4g, 3g, 2g, lte"</string> |
| <string name="keywords_wifi_calling" msgid="4319184318421027136">"wifi, wi-fi, gọi, gọi điện"</string> |
| <string name="keywords_display" msgid="874738809280751745">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string> |
| <string name="keywords_display_brightness_level" msgid="850742707616318056">"làm mờ màn hình, màn hình cảm ứng, pin, sáng"</string> |
| <string name="keywords_display_night_display" msgid="4711054330804250058">"làm mờ màn hình, ban đêm, phủ màu, ca đêm, độ sáng, màu màn hình, màu, màu sắc"</string> |
| <string name="keywords_display_wallpaper" msgid="8478137541939526564">"nền, cá nhân hóa, tùy chỉnh màn hình"</string> |
| <string name="keywords_display_font_size" msgid="3593317215149813183">"kích thước văn bản"</string> |
| <string name="keywords_display_cast_screen" msgid="2572331770299149370">"chiếu, truyền, Phản chiếu màn hình, Chia sẻ màn hình, phản chiếu, chia sẻ màn hình, truyền màn hình"</string> |
| <string name="keywords_storage" msgid="3004667910133021783">"dung lượng, đĩa, ổ đĩa cứng, sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="keywords_battery" msgid="7040323668283600530">"phí sử dụng năng lượng, phí"</string> |
| <string name="keywords_battery_usage" msgid="1763573071014260220">"xem mức sử dụng pin, mức sử dụng pin, mức sử dụng năng lượng"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver" msgid="6289682844453234359">"tiết kiệm pin, tiết kiệm năng lượng, trình tiết kiệm pin, tiết kiệm"</string> |
| <string name="keywords_battery_adaptive_preferences" msgid="1774870663426502938">"lựa chọn ưu tiên về tính năng thích ứng, pin thích ứng"</string> |
| <string name="keywords_spell_checker" msgid="5148906820603481657">"chính tả, từ điển, kiểm tra chính tả, tự động sửa"</string> |
| <string name="keywords_voice_input" msgid="7534900094659358971">"trình nhận dạng, nhập, giọng nói, nói, ngôn ngữ, rảnh tay, chế độ rảnh tay, nhận dạng, xúc phạm, từ, âm thanh, lịch sử, tai nghe bluetooth"</string> |
| <string name="keywords_text_to_speech_output" msgid="6728080502619011668">"xếp hạng, ngôn ngữ, mặc định, nói, đang nói, tts, hỗ trợ tiếp cận, trình đọc màn hình, khiếm thị"</string> |
| <string name="keywords_date_and_time" msgid="4402136313104901312">"đồng hồ, quân sự"</string> |
| <string name="keywords_network_reset" msgid="4075670452112218042">"đặt lại, khôi phục, cài đặt gốc"</string> |
| <string name="keywords_factory_data_reset" msgid="4979623326958976773">"xóa sạch, xóa, khôi phục, xóa bỏ, loại bỏ, khôi phục cài đặt gốc"</string> |
| <string name="keywords_printing" msgid="3528250034669909466">"máy in"</string> |
| <string name="keywords_sounds" msgid="1850691834585575875">"tiếng bíp ở loa, loa, âm lượng, tắt tiếng, im lặng, âm thanh, nhạc"</string> |
| <string name="keywords_sounds_and_notifications_interruptions" msgid="1500312884808362467">"không làm phiền, làm gián đoạn, gián đoạn, ngắt"</string> |
| <string name="keywords_app" msgid="7983814237980258061">"RAM"</string> |
| <string name="keywords_location" msgid="8016374808099706213">"lân cận, vị trí, lịch sử, báo cáo, GPS"</string> |
| <string name="keywords_accounts" msgid="3482052586502133909">"tài khoản, thêm một tài khoản, hồ sơ công việc, thêm tài khoản"</string> |
| <string name="keywords_users" msgid="3497517660077620843">"giới hạn, hạn chế, bị hạn chế"</string> |
| <string name="keywords_keyboard_and_ime" msgid="4741098648730042570">"sửa văn bản, sửa, âm thanh, rung, tự động, ngôn ngữ, cử chỉ, đề xuất, khuyến nghị, chủ đề, từ, xúc phạm, nhập, biểu tượng cảm xúc, quốc tế"</string> |
| <string name="keywords_reset_apps" msgid="8254315757754930862">"đặt lại, tùy chọn, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_all_apps" msgid="9016323378609007166">"ứng dụng, tải xuống, sự ứng dụng, hệ thống"</string> |
| <string name="keywords_app_permissions" msgid="2061773665663541610">"ứng dụng, quyền, bảo mật"</string> |
| <string name="keywords_default_apps" msgid="4601664230800605416">"ứng dụng, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_ignore_optimizations" msgid="8967142288569785145">"bỏ qua, tối ưu hóa, nghỉ, chế độ chờ ứng dụng"</string> |
| <string name="keywords_color_mode" msgid="1193896024705705826">"sống động, RGB, sRGB, màu, tự nhiên, chuẩn"</string> |
| <string name="keywords_color_temperature" msgid="8159539138837118453">"màu, nhiệt độ, D65, D73, trắng, vàng, lam, ấm, mát"</string> |
| <string name="keywords_lockscreen" msgid="3656926961043485797">"trượt để mở khóa, mật khẩu, hình mở khóa, mã PIN"</string> |
| <string name="keywords_app_pinning" msgid="1564144561464945019">"ghim màn hình"</string> |
| <string name="keywords_profile_challenge" msgid="5135555521652143612">"thách thức công việc, công việc, hồ sơ"</string> |
| <string name="keywords_unification" msgid="2677472004971453468">"hồ sơ công việc, hồ sơ được quản lý, thống nhất, hợp nhất, làm việc, hồ sơ"</string> |
| <string name="keywords_gesture" msgid="3456930847450080520">"cử chỉ"</string> |
| <string name="keywords_wallet" msgid="3757421969956996972">"ví"</string> |
| <string name="keywords_payment_settings" msgid="6268791289277000043">"thanh toán, nhấn, khoản thanh toán"</string> |
| <string name="keywords_backup" msgid="707735920706667685">"sao lưu"</string> |
| <string name="keywords_assist_gesture_launch" msgid="7710762655355161924">"cử chỉ"</string> |
| <string name="keywords_face_unlock" msgid="545338452730885392">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập"</string> |
| <string name="keywords_biometric_unlock" msgid="8569545388717753692">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập, vân tay, sinh trắc học"</string> |
| <string name="keywords_imei_info" msgid="8848791606402333514">"imei, meid, min, phiên bản prl, imei sv"</string> |
| <string name="keywords_sim_status" msgid="8784456547742075508">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, iccid, eid"</string> |
| <string name="keywords_model_and_hardware" msgid="4723665865709965044">"số sê-ri, phiên bản phần cứng"</string> |
| <string name="keywords_android_version" msgid="1629882125290323070">"cấp bản vá bảo mật android, phiên bản băng tần cơ sở, phiên bản kernel"</string> |
| <string name="keywords_dark_ui_mode" msgid="6373999418195344014">"giao diện, sáng, tối, chế độ, nhạy cảm với ánh sáng, chứng sợ ánh sáng, làm tối hơn, làm tối, chế độ tối, chứng đau nửa đầu"</string> |
| <string name="keywords_systemui_theme" msgid="6341194275296707801">"giao diện tối"</string> |
| <string name="keywords_device_feedback" msgid="5489930491636300027">"lỗi"</string> |
| <string name="keywords_ambient_display_screen" msgid="661492302323274647">"Màn hình sáng, Màn hình ở chế độ màn hình khóa"</string> |
| <string name="keywords_lock_screen_notif" msgid="6363144436467429932">"thông báo trên màn hình khóa, thông báo"</string> |
| <string name="keywords_face_settings" msgid="1360447094486865058">"khuôn mặt"</string> |
| <string name="keywords_fingerprint_settings" msgid="7345121109302813358">"vân tay số, thêm vân tay số"</string> |
| <string name="keywords_biometric_settings" msgid="2173605297939326549">"khuôn mặt, vân tay, thêm vân tay"</string> |
| <string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="7162942396941827998">"giảm độ sáng màn hình, màn hình cảm ứng, pin, độ sáng thông minh, độ sáng động, Độ sáng tự động"</string> |
| <string name="keywords_display_adaptive_sleep" msgid="4905300860114643966">"thông minh, màn hình mờ, ngủ, pin, hết thời gian chờ, chú ý, hiển thị, màn hình, không hoạt động"</string> |
| <string name="keywords_auto_rotate" msgid="7288697525101837071">"máy ảnh, thông minh, tự động xoay, xoay, lật, dọc, ngang, hướng, chiều dọc, chiều ngang"</string> |
| <string name="keywords_system_update_settings" msgid="5769003488814164931">"nâng cấp, android"</string> |
| <string name="keywords_zen_mode_settings" msgid="7810203406522669584">"dnd, không làm phiền, lịch biểu, thông báo, chặn, im lặng, rung, ngủ, làm việc, tập trung, âm thanh, tắt tiếng, ngày, ngày trong tuần, ngày cuối tuần, đêm trong tuần, sự kiện"</string> |
| <string name="keywords_screen_timeout" msgid="8921857020437540572">"màn hình, thời gian khóa, thời gian chờ, màn hình khóa"</string> |
| <string name="keywords_storage_settings" msgid="6018856193950281898">"bộ nhớ, bộ nhớ đệm, dữ liệu, xóa, xóa sạch, giải phóng, dung lượng"</string> |
| <string name="keywords_bluetooth_settings" msgid="2588159530959868188">"đã kết nối, thiết bị, tai nghe, bộ tai nghe, loa, không dây, ghép nối, tai nghe đặt trong tai, nhạc, phương tiện"</string> |
| <string name="keywords_wallpaper" msgid="7332890404629446192">"nền, giao diện, lưới, tùy chỉnh, cá nhân hóa"</string> |
| <string name="keywords_styles" msgid="5291614313348476068">"biểu tượng, màu nhấn, màu sắc"</string> |
| <string name="keywords_assist_input" msgid="3086289530227075593">"mặc định, trợ lý"</string> |
| <string name="keywords_default_payment_app" msgid="5162298193637362104">"thanh toán, mặc định"</string> |
| <string name="keywords_ambient_display" msgid="3149287105145443697">"thông báo đến"</string> |
| <string name="keywords_hotspot_tethering" msgid="3688439689671232627">"chia sẻ kết nối qua usb, chia sẻ kết nối qua bluetooth, điểm phát sóng wi-fi"</string> |
| <string name="keywords_touch_vibration" msgid="1125291201902251273">"xúc giác, rung, màn hình, độ sáng"</string> |
| <string name="keywords_ring_vibration" msgid="1736301626537417541">"xúc giác, rung, điện thoại, cuộc gọi, độ nhạy, đổ chuông"</string> |
| <string name="keywords_notification_vibration" msgid="9162262178415439951">"xúc giác, rung, độ nhạy"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver_sticky" msgid="1646191718840975110">"trình tiết kiệm pin, cố định, tiếp tục, trình tiết kiệm điện, pin"</string> |
| <string name="keywords_battery_saver_schedule" msgid="8240483934368455930">"quy trình, lịch biểu, trình tiết kiệm pin, trình tiết kiệm điện, pin, tự động, phần trăm"</string> |
| <string name="keywords_enhance_4g_lte" msgid="658889360486800978">"volte, gọi nâng cao, gọi qua mạng 4G"</string> |
| <string name="keywords_nr_advanced_calling" msgid="4157823099610141014">"vo5g, vonr, tính năng gọi nâng cao, gọi qua 5g"</string> |
| <string name="keywords_add_language" msgid="1882751300359939436">"thêm ngôn ngữ, thêm một ngôn ngữ"</string> |
| <string name="keywords_font_size" msgid="1643198841815006447">"cỡ chữ, bản in lớn, phông chữ lớn, chữ lớn, thị lực kém, tăng cỡ chữ, tăng kích cỡ phông chữ, phóng to phông chữ"</string> |
| <string name="default_sound" msgid="6604374495015245195">"Âm thanh mặc định"</string> |
| <string name="sound_settings_summary" msgid="944761906531715109">"Âm lượng chuông và thông báo ở mức <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sound_dashboard_summary" msgid="6574444810552643312">"Âm lượng, rung, Không làm phiền"</string> |
| <string name="sound_settings_summary_vibrate" msgid="7192223433295988890">"Đã đặt chuông thành rung"</string> |
| <string name="sound_settings_summary_silent" msgid="746662794579344761">"Đã đặt chuông thành im lặng"</string> |
| <string name="sound_settings_example_summary" msgid="8125110691864707925">"Âm lượng chuông và thông báo ở mức 80%"</string> |
| <string name="media_volume_option_title" msgid="5966569685119475630">"Âm lượng nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="remote_media_volume_option_title" msgid="8760846743943305764">"Âm lượng truyền"</string> |
| <string name="call_volume_option_title" msgid="1461105986437268924">"Âm lượng cuộc gọi"</string> |
| <string name="alarm_volume_option_title" msgid="6398641749273697140">"Âm lượng chuông báo"</string> |
| <string name="ring_volume_option_title" msgid="1520802026403038560">"Âm lượng chuông và thông báo"</string> |
| <string name="notification_volume_option_title" msgid="4838818791683615978">"Âm lượng thông báo"</string> |
| <string name="ringtone_title" msgid="3271453110387368088">"Nhạc chuông điện thoại"</string> |
| <string name="notification_ringtone_title" msgid="6924501621312095512">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="notification_unknown_sound_title" msgid="1319708450698738980">"Âm thanh do ứng dụng cung cấp"</string> |
| <string name="notification_sound_default" msgid="8630353701915294299">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> |
| <string name="alarm_ringtone_title" msgid="6680761007731764726">"Âm thanh chuông báo mặc định"</string> |
| <string name="vibrate_when_ringing_title" msgid="3436203665622843196">"Rung khi có cuộc gọi"</string> |
| <string name="keywords_vibrate_for_calls" msgid="1019870409730074899">"Rung"</string> |
| <string name="vibrate_when_ringing_option_never_vibrate" msgid="6518980907289156517">"Không rung"</string> |
| <string name="vibrate_when_ringing_option_always_vibrate" msgid="968652667232075466">"Luôn rung"</string> |
| <string name="vibrate_when_ringing_option_ramping_ringer" msgid="2798848945803840348">"Rung trước rồi đổ chuông to dần"</string> |
| <string name="other_sound_settings" msgid="5468360269346162072">"Âm thanh khác"</string> |
| <string name="spatial_audio_title" msgid="6591051622375191603">"Âm thanh không gian"</string> |
| <string name="dial_pad_tones_title" msgid="3536945335367914892">"Âm bàn phím số"</string> |
| <string name="screen_locking_sounds_title" msgid="5695030983872787321">"Âm thanh khóa màn hình"</string> |
| <string name="charging_sounds_title" msgid="5261683808537783668">"Âm thanh và rung khi sạc"</string> |
| <string name="docking_sounds_title" msgid="5341616179210436159">"Âm đế kết nối"</string> |
| <string name="touch_sounds_title" msgid="2200734041857425078">"Âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="vibrate_on_touch_title" msgid="9105544449810547716">"Rung khi chạm"</string> |
| <string name="vibrate_on_touch_summary" msgid="664831333409399440">"Phản hồi xúc giác cho thao tác chạm, bàn phím và nhiều thao tác khác"</string> |
| <string name="dock_audio_media_title" msgid="6474579339356398330">"Phát âm đế kết nối"</string> |
| <string name="dock_audio_media_disabled" msgid="8499927008999532341">"Tất cả âm thanh"</string> |
| <string name="dock_audio_media_enabled" msgid="4039126523653131281">"Chỉ âm thanh nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="emergency_tone_silent" msgid="5048069815418450902">"Im lặng"</string> |
| <string name="emergency_tone_alert" msgid="1977698889522966589">"Âm"</string> |
| <string name="emergency_tone_vibrate" msgid="6282296789406984698">"Rung"</string> |
| <string name="boot_sounds_title" msgid="5033062848948884111">"Âm thanh bật nguồn"</string> |
| <string name="live_caption_title" msgid="8617086825712756983">"Phụ đề trực tiếp"</string> |
| <string name="live_caption_summary" msgid="2898451867595161809">"Tự động tạo phụ đề cho nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_schedules_summary" msgid="2047688589286811617">"{count,plural, =0{Không có}=1{Đã đặt 1 lịch biểu}other{Đã đặt # lịch biểu}}"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_title" msgid="682676757791334259">"Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_summary" msgid="6040862775514495191">"Chỉ nhận thông báo của những người và ứng dụng quan trọng"</string> |
| <string name="zen_mode_slice_subtitle" msgid="6849372107272604160">"Hạn chế bị gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_turn_on_dialog_title" msgid="7500702838426404527">"Bật chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_behavior_alarms_only" msgid="2956938533859578315">"Chuông báo và âm thanh đa phương tiện có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_settings_title" msgid="3709324184191870926">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_automatic_rules" msgid="5020468289267191765">"Xóa lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_delete" msgid="5383420576833765114">"Xóa"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_edit" msgid="1053237022416700481">"Chỉnh sửa"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_settings_page_title" msgid="6217433860514433311">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_automatic_rule_settings_page_title" msgid="5264835276518295033">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_category_title" msgid="1381879916197350988">"Lên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_suggestion_title" msgid="7776129050500707960">"Tắt tiếng điện thoại vào thời gian nhất định"</string> |
| <string name="zen_mode_automation_suggestion_summary" msgid="1946750790084170826">"Đặt quy tắc Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_title" msgid="7064866561892906613">"Lên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_use_automatic_rule" msgid="733850322530002484">"Sử dụng lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_combination" msgid="5944689309915947828">"<xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_category" msgid="3794956668816783447">"Cho phép các hoạt động phát ra âm thanh có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_visual_interruptions_settings_title" msgid="7806181124566937214">"Ngăn gián đoạn hình ảnh"</string> |
| <string name="zen_mode_visual_signals_settings_subtitle" msgid="7433077540895876672">"Cho phép tín hiệu hình ảnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_title" msgid="4169952466106040297">"Tùy chọn hiển thị cho thông báo ẩn"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_category" msgid="5870944770935394566">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute" msgid="6692072837485018287">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_summary" msgid="966597459849580949">"Bạn sẽ thấy thông báo trên màn hình của mình"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_footer" msgid="2152115038156049608">"Khi có thông báo, điện thoại của bạn sẽ không phát ra âm thanh hoặc rung."</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide" msgid="5997930361607752541">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_summary" msgid="6005445725686969583">"Bạn sẽ không nghe thấy hoặc nhìn thấy thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_footer" msgid="4314772315731485747">"Điện thoại của bạn sẽ không hiển thị, rung hoặc phát ra âm thanh cho các thông báo mới hay thông báo hiện có. Lưu ý rằng các thông báo quan trọng cho hoạt động và trạng thái của điện thoại sẽ vẫn xuất hiện.\n\nKhi bạn tắt chế độ Không làm phiền, hãy tìm các thông báo đã bỏ lỡ bằng cách vuốt xuống từ đầu màn hình."</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_custom" msgid="5469078057954463796">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_enable_custom" msgid="4303255634151330401">"Bật cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_disable_custom" msgid="5062332754972217218">"Xóa cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_muted" msgid="4750213316794189968">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_custom" msgid="3918461289557316364">"Ẩn một phần"</string> |
| <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_hidden" msgid="636494600775773296">"Không hiện hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_what_to_block_title" msgid="5692710098205334164">"Hạn chế tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effects_screen_on" msgid="8780668375194500987">"Khi màn hình đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effects_screen_off" msgid="2291988790355612826">"Khi màn hình đang tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_sound" msgid="7929909410442858327">"Tắt âm thanh và rung"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_intent" msgid="7621578645742903531">"Không bật màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_light" msgid="1997222991427784993">"Không nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_peek" msgid="2525844009475266022">"Không hiện thông báo trên màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_status" msgid="5765965061064691918">"Ẩn biểu tượng thanh trạng thái ở đầu màn hình"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_badge" msgid="332151258515152429">"Ẩn dấu chấm thông báo trên biểu tượng của ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_ambient" msgid="1247740599476031543">"Không đánh thức khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_list" msgid="7549367848660137118">"Ẩn khỏi ngăn kéo xuống"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_none" msgid="6688519142395714659">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_off" msgid="6989818116297061488">"Khi màn hình đang tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_on" msgid="4876016548834916087">"Khi màn hình đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_sound" msgid="1559968890497946901">"Âm thanh và rung"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_some" msgid="2730383453754229650">"Âm thanh, rung và một số tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_block_effect_summary_all" msgid="3131918059492425222">"Âm thanh, rung và tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_blocked_effects_footer" msgid="1115914818435434668">"Các thông báo cần thiết cho hoạt động và trạng thái cơ bản của điện thoại sẽ không bao giờ bị ẩn."</string> |
| <string name="zen_mode_no_exceptions" msgid="1580136061336585873">"Không"</string> |
| <string name="zen_mode_other_options" msgid="3399967231522580421">"tùy chọn khác"</string> |
| <string name="zen_mode_add" msgid="8789024026733232566">"Thêm"</string> |
| <string name="zen_mode_enable_dialog_turn_on" msgid="1971034397501675078">"Bật"</string> |
| <string name="zen_mode_button_turn_on" msgid="6583862599681052347">"Bật ngay"</string> |
| <string name="zen_mode_button_turn_off" msgid="2060862413234857296">"Tắt ngay bây giờ"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_end_time" msgid="8251503918238985549">"Chế độ Không làm phiền được bật đến <xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_indefinite" msgid="1436568478062106132">"Chế độ Không làm phiền vẫn được bật cho đến khi bạn tắt chế độ này"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule" msgid="1958092329238152236">"Chế độ Không làm phiền được tự động bật theo lịch biểu (<xliff:g id="RULE_NAME">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule_app" msgid="3401685760954156067">"Chế độ Không làm phiền đã được một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g>) bật tự động"</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer" msgid="6566115866660865385">"Chế độ Không làm phiền đang bật đối với <xliff:g id="RULE_NAMES">%s</xliff:g> với các mục cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer_link" msgid="8255159194653341835">" "<annotation id="link">"Xem chế độ cài đặt tùy chỉnh"</annotation></string> |
| <string name="zen_interruption_level_priority" msgid="4854123502362861192">"Chỉ cho các mục ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_and_condition" msgid="8580896862841920031">"<xliff:g id="ZEN_MODE">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_on_with_info" msgid="4803606180235742003">"Đang bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_on" msgid="9077659040104989899">"Đang bật"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_always_prompt" msgid="7658172853423383037">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_forever" msgid="5551992961329998606">"Cho đến khi bạn tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_time_hours" msgid="2602655749780428308">"{count,plural, =1{1 giờ}other{# giờ}}"</string> |
| <string name="zen_mode_duration_summary_time_minutes" msgid="5755536844016835693">"{count,plural, =1{1 phút}other{# phút}}"</string> |
| <string name="zen_mode_sound_summary_off" msgid="7350437977839985836">"{count,plural, =0{Đang tắt}=1{Đang tắt / 1 lịch biểu có thể tự động bật}other{Đang tắt / # lịch biểu có thể tự động bật}}"</string> |
| <string name="zen_category_behavior" msgid="3214056473947178507">"Những điều có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_category_people" msgid="8252926021894933047">"Người liên hệ"</string> |
| <string name="zen_category_apps" msgid="1167374545618451925">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_category_exceptions" msgid="1316097981052752811">"Chuông báo và các hoạt động làm gián đoạn khác"</string> |
| <string name="zen_category_schedule" msgid="2003707171924226212">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_category_duration" msgid="7515850842082631460">"Thời lượng trong trình đơn Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="zen_settings_general" msgid="2704932194620124153">"Chung"</string> |
| <string name="zen_sound_footer" msgid="4090291351903631977">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, âm thanh và rung sẽ bị tắt trừ các mục mà bạn cho phép ở trên."</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_title" msgid="4613603772432720380">"Cài đặt tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_review_schedule" msgid="4674671820584759928">"Xem lại lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_dialog_ok" msgid="8842373418878278246">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_notifications_header" msgid="7635280645171095398">"Thông báo"</string> |
| <string name="zen_custom_settings_duration_header" msgid="5065987827522064943">"Thời lượng"</string> |
| <string name="zen_msg_event_reminder_title" msgid="5362025129007417554">"Tin nhắn, sự kiện và lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_msg_event_reminder_footer" msgid="2700459146293750387">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, tin nhắn, lời nhắc và sự kiện sẽ bị ẩn trừ các mục mà bạn cho phép ở trên. Bạn có thể điều chỉnh mục cài đặt tin nhắn để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người khác liên hệ với mình."</string> |
| <string name="zen_onboarding_ok" msgid="8764248406533833392">"Xong"</string> |
| <string name="zen_onboarding_settings" msgid="2815839576245114342">"Cài đặt"</string> |
| <string name="zen_onboarding_new_setting_title" msgid="8813308612916316657">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_onboarding_current_setting_title" msgid="5024603685220407195">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string> |
| <string name="zen_onboarding_new_setting_summary" msgid="7695808354942143707">"Bạn sẽ không nhìn thấy hoặc nghe thấy thông báo. Các cuộc gọi từ các liên hệ có gắn dấu sao và người gọi nhiều lần đều được phép."</string> |
| <string name="zen_onboarding_current_setting_summary" msgid="8864567406905990095">"(Mục cài đặt hiện tại)"</string> |
| <string name="zen_onboarding_dnd_visual_disturbances_header" msgid="8639698336231314609">"Thay đổi mục cài đặt thông báo Không làm phiền?"</string> |
| <string name="sound_work_settings" msgid="752627453846309092">"Âm thanh hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="work_use_personal_sounds_title" msgid="7729428677919173609">"Sử dụng âm thanh hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="work_use_personal_sounds_summary" msgid="608061627969077231">"Dùng nhạc chuông và âm báo giống như hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="work_ringtone_title" msgid="4810802758746102589">"Chuông điện thoại công việc"</string> |
| <string name="work_notification_ringtone_title" msgid="2955312017013255515">"Âm thanh thông báo công việc mặc định"</string> |
| <string name="work_alarm_ringtone_title" msgid="3369293796769537392">"Âm thanh chuông báo công việc mặc định"</string> |
| <string name="work_sound_same_as_personal" msgid="1836913235401642334">"Giống như hồ sơ cá nhân"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_title" msgid="7810248132303515469">"Dùng nhạc chuông và âm báo của hồ sơ cá nhân?"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_yes" msgid="5785488304957707534">"Xác nhận"</string> |
| <string name="work_sync_dialog_message" msgid="5066178064994040223">"Hồ sơ công việc và hồ sơ cá nhân của bạn sẽ dùng nhạc chuông và âm báo giống nhau"</string> |
| <string name="ringtones_install_custom_sound_title" msgid="3885712267015760638">"Thêm âm thanh tùy chỉnh?"</string> |
| <string name="ringtones_install_custom_sound_content" msgid="5844996763705884979">"Tệp này sẽ được sao chép vào thư mục <xliff:g id="FOLDER_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="ringtones_category_preference_title" msgid="26680768777533727">"Nhạc chuông"</string> |
| <string name="other_sound_category_preference_title" msgid="8182757473602586634">"Âm thanh khác và rung"</string> |
| <string name="configure_notification_settings" msgid="1492820231694314376">"Thông báo"</string> |
| <string name="notification_dashboard_summary" msgid="7530169251902320652">"Nhật ký thông báo, cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_notifs_category" msgid="2549844862379963273">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="recent_notifications" msgid="1105631022180160436">"Đã gửi gần đây"</string> |
| <string name="recent_notifications_see_all_title" msgid="3087299996651692987">"Xem tất cả ứng dụng trong 7 ngày qua"</string> |
| <string name="general_notification_header" msgid="3669031068980713359">"Quản lý"</string> |
| <string name="app_notification_field" msgid="3858667320444612716">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="app_notification_field_summary" msgid="5981393613897713471">"Kiểm soát thông báo của các ứng dụng riêng lẻ"</string> |
| <string name="advanced_section_header" msgid="6478709678084326738">"Chung"</string> |
| <string name="profile_section_header" msgid="4970209372372610799">"Thông báo công việc"</string> |
| <string name="smart_notifications_title" msgid="8995288376897952015">"Thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_capability_prioritizer_title" msgid="1181272430009156556">"Mức độ ưu tiên của thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_capability_prioritizer_summary" msgid="954988212366568737">"Tự động đặt thông báo có mức ưu tiên thấp thành Nhẹ nhàng"</string> |
| <string name="asst_capability_ranking_title" msgid="312998580233257581">"Thứ tự thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_capability_ranking_summary" msgid="2293524677144599450">"Tự động sắp xếp các thông báo theo mức độ liên quan"</string> |
| <string name="asst_feedback_indicator_title" msgid="5169801869752395354">"Phản hồi về tính năng thông báo thích ứng"</string> |
| <string name="asst_feedback_indicator_summary" msgid="5862082842073307900">"Cho biết những điều chỉnh được thực hiện đối với thông báo và hiển thị tùy chọn gửi ý kiến phản hồi cho hệ thống"</string> |
| <string name="asst_importance_reset_title" msgid="6191265591976440115">"Đặt lại mức độ quan trọng của thông báo"</string> |
| <string name="asst_importance_reset_summary" msgid="684794589254282667">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt về mức độ quan trọng mà người dùng đã thay đổi và cho phép Trợ lý thông báo thiết lập mức độ ưu tiên"</string> |
| <string name="asst_capabilities_actions_replies_title" msgid="4392470465646394289">"Câu trả lời và hành động đề xuất"</string> |
| <string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="416234323365645871">"Tự động hiện câu trả lời và hành động đề xuất"</string> |
| <string name="notification_history_summary" msgid="5434741516307706892">"Hiện các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="notification_history" msgid="8663811361243456201">"Nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_toggle" msgid="9093762294928569030">"Sử dụng nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_off_title_extended" msgid="853807652537281601">"Đã tắt nhật ký thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_off_summary" msgid="671359587084797617">"Bật nhật ký thông báo để xem các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string> |
| <string name="history_toggled_on_title" msgid="4518001110492652830">"Không có thông báo gần đây"</string> |
| <string name="history_toggled_on_summary" msgid="9034278971358282728">"Thông báo gần đây và thông báo đã bị tạm ẩn sẽ xuất hiện tại đây"</string> |
| <string name="notification_history_view_settings" msgid="5269317798670449002">"xem tùy chọn cài đặt thông báo"</string> |
| <string name="notification_history_open_notification" msgid="2655071846911258371">"mở thông báo"</string> |
| <string name="snooze_options_title" msgid="2109795569568344617">"Cho phép tạm hoãn thông báo"</string> |
| <string name="hide_silent_icons_title" msgid="5951392023601167577">"Ẩn các biểu tượng khỏi thông báo nhẹ nhàng"</string> |
| <string name="hide_silent_icons_summary" msgid="623763437631637232">"Các biểu tượng trong thông báo nhẹ nhàng không hiển thị trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="notification_badging_title" msgid="5469616894819568917">"Dấu chấm thông báo trên biểu tượng ứng dụng"</string> |
| <string name="notification_people_strip_title" msgid="1185857822541001139">"Hiển thị chuỗi các cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="notification_bubbles_title" msgid="5681506665322329301">"Bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_feature_education" msgid="4088275802688887634">"Một số thông báo và nội dung khác có thể hiển thị dưới dạng bong bóng trên màn hình. Hãy nhấn vào bong bóng nếu bạn muốn mở. Để loại bỏ, hãy kéo bong bóng xuống phía cuối màn hình."</string> |
| <string name="bubbles_app_toggle_title" msgid="5319021259954576150">"Bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_conversation_app_link" msgid="5468779786387915337">"Tất cả chế độ cài đặt Bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_conversation_toggle_title" msgid="5225039214083311316">"Hiện cuộc trò chuyện này ở dạng bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_conversation_toggle_summary" msgid="720229032254323578">"Hiện biểu tượng nổi bên trên các ứng dụng"</string> |
| <string name="bubbles_app_toggle_summary" msgid="1574515698567947948">"Cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị một số thông báo dưới dạng bong bóng"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_title" msgid="1794193899792284007">"Bật bong bóng cho thiết bị?"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_text" msgid="5275666953364031055">"Thao tác bật bong bóng cho ứng dụng này cũng sẽ bật bong bóng cho thiết bị của bạn.\n\nViệc này sẽ ảnh hưởng đến các ứng dụng hoặc cuộc trò chuyện khác được phép bật bong bóng."</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_button_approve" msgid="2042628067101419871">"Bật"</string> |
| <string name="bubbles_feature_disabled_button_cancel" msgid="8963409459448350600">"Hủy"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_on_summary" msgid="4641572377430901196">"Đang bật / Các cuộc trò chuyện có thể hiển thị ở dạng biểu tượng nổi"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_title" msgid="8287649393774855268">"Cho phép các ứng dụng hiển thị bong bóng"</string> |
| <string name="notifications_bubble_setting_description" msgid="7336770088735025981">"Một số cuộc trò chuyện sẽ hiển thị dưới dạng biểu tượng nổi ở phía trên cùng của các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_all" msgid="312524752846978277">"Mọi cuộc trò chuyện đều có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_selected" msgid="4324386074198040675">"Những cuộc trò chuyện đã chọn có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_none" msgid="8643594711863996418">"Không cuộc trò chuyện nào có thể tạo bong bóng trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_selected_conversation_title" msgid="3060958976857529933">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_excluded_conversation_title" msgid="324818960338773945">"Danh sách các cuộc trò chuyện không thể tạo bong bóng"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_unbubble_conversation" msgid="1769789500566080427">"Tắt bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string> |
| <string name="bubble_app_setting_bubble_conversation" msgid="1461981680982964285">"Bật bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string> |
| <string name="swipe_direction_title" msgid="4260320464727178413">"Thao tác vuốt"</string> |
| <string name="swipe_direction_ltr" msgid="5137180130142633085">"Vuốt sang phải để loại bỏ, sang trái để hiển thị menu"</string> |
| <string name="swipe_direction_rtl" msgid="1707391213940663992">"Vuốt sang trái để loại bỏ, sang phải để hiển thị menu"</string> |
| <string name="gentle_notifications_title" msgid="2793492905132530991">"Thông báo nhẹ nhàng"</string> |
| <string name="gentle_notifications_also_display" msgid="8617545395880297691">"Cũng hiển thị trong"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_status" msgid="7410244447768694856">"Thanh trạng thái"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_lock" msgid="1914245082527924144">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="gentle_notifications_education" msgid="5957509621826384362">"Thông báo nhẹ nhàng luôn ở chế độ im lặng và luôn hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_summary_shade" msgid="7616926954719310445">"Chỉ hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_lock" msgid="3936088046873705625">"Hiện trong ngăn kéo xuống và trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status" msgid="3363137853729359907">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống và thanh trạng thái"</string> |
| <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status_lock" msgid="2068738866725616212">"Hiện trong ngăn kéo xuống, thanh trạng thái và trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="silent_notifications_status_bar" msgid="6113307620588767516">"Ẩn các thông báo im lặng trong thanh trạng thái"</string> |
| <string name="notification_pulse_title" msgid="8013178454646671529">"Nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_title" msgid="2876323153692406203">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="lockscreen_bypass_title" msgid="6519964196744088573">"Bỏ qua màn hình khóa"</string> |
| <string name="lockscreen_bypass_summary" msgid="464277506200346748">"Sau khi mở khóa, chuyển thẳng đến màn hình mà bạn dùng gần đây nhất"</string> |
| <string name="keywords_lockscreen_bypass" msgid="41035425468915498">"Khóa màn hình, Màn hình khóa, Bỏ qua"</string> |
| <string name="locked_work_profile_notification_title" msgid="279367321791301499">"Khi hồ sơ công việc bị khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_title" msgid="3412042692317304449">"Thông báo trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_all_summary" msgid="4226586018375762117">"Hiện thông báo cuộc trò chuyện, mặc định và im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_all" msgid="1300418674456749664">"Hiện các cuộc trò chuyện ở chế độ mặc định và im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_alerting" msgid="6584682657382684566">"Ẩn các thông báo và cuộc trò chuyện ở chế độ im lặng"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_show_none" msgid="1941044980403067101">"Không hiện bất kỳ thông báo nào"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact" msgid="9024158855454642296">"Thông báo nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_summary" msgid="1395483766035470612">"Hiện nội dung nhạy cảm khi màn hình đã khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_work" msgid="3833920196569208430">"Thông báo hồ sơ công việc nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifs_redact_work_summary" msgid="3238238380405430156">"Hiện nội dung nhạy cảm trong hồ sơ công việc khi màn hình đã khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_show" msgid="6540443483088311328">"Hiện mọi nội dung thông báo"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_hide" msgid="7837303171531166789">"Chỉ hiện nội dung nhạy cảm khi mở khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_disable" msgid="3388290397947365744">"Không hiện thông báo nào"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message" msgid="4688399629301178487">"Bạn muốn màn hình khóa hiện những nội dung gì?"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title" msgid="1360388192096354315">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_show_profile" msgid="8373401288962523946">"Hiện mọi nội dung thông báo công việc"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_summary_hide_profile" msgid="2183455323048921579">"Ẩn nội dung công việc nhạy cảm"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message_profile" msgid="1456262034599029028">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hồ sơ hiển thị như thế nào?"</string> |
| <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title_profile" msgid="6950124772255324448">"Thông báo hồ sơ"</string> |
| <string name="notifications_title" msgid="4221655533193721131">"Thông báo"</string> |
| <string name="app_notifications_title" msgid="248374669037385148">"Thông báo của ứng dụng"</string> |
| <string name="notification_channel_title" msgid="8859880871692797611">"Loại thông báo"</string> |
| <string name="notification_group_title" msgid="7525666535695631538">"Nhóm các loại thông báo"</string> |
| <string name="notification_importance_title" msgid="1545158655988342703">"Hành vi"</string> |
| <string name="notification_importance_unspecified" msgid="1543165530748339700">"Cho phép âm thanh"</string> |
| <string name="notification_importance_blocked" msgid="4933285639639899394">"Không bao giờ hiện thông báo"</string> |
| <string name="conversations_category_title" msgid="5586541340846847798">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_category_title" msgid="6777135786004214149">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_section_switch_title" msgid="3332885377659473775">"Phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="conversation_section_switch_summary" msgid="6123587625929439674">"Cho phép ứng dụng sử dụng phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="demote_conversation_title" msgid="6355383023376508485">"Không phải là cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="demote_conversation_summary" msgid="4319929331165604112">"Xóa khỏi phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="promote_conversation_title" msgid="4731148769888238722">"Đây là một cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="promote_conversation_summary" msgid="3890724115743515035">"Thêm vào mục cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="manage_conversations" msgid="4440289604887824337">"Quản lý cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="priority_conversation_count_zero" msgid="3862289535537564713">"Không có cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <plurals name="priority_conversation_count" formatted="false" msgid="4229447176780862649"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item> |
| </plurals> |
| <string name="important_conversations" msgid="1233893707189659401">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="important_conversations_summary_bubbles" msgid="614327166808117644">"Hiện dưới dạng bong bóng nổi ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="important_conversations_summary" msgid="3184022761562676418">"Hiện ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="other_conversations" msgid="551178916855139870">"Cuộc trò chuyện không ưu tiên"</string> |
| <string name="other_conversations_summary" msgid="3487426787901236273">"Cuộc trò chuyện mà bạn đã thay đổi"</string> |
| <string name="recent_conversations" msgid="471678228756995274">"Cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="conversation_settings_clear_recents" msgid="8940398397663307054">"Xóa cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="recent_convos_removed" msgid="2122932798895714203">"Đã xóa các cuộc trò chuyện gần đây"</string> |
| <string name="recent_convo_removed" msgid="8686414146325958281">"Đã xóa cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="clear" msgid="5092178335409471100">"Xóa"</string> |
| <string name="important_bubble" msgid="7911698275408390846">"Hiển thị các cuộc trò chuyện ưu tiên ở dạng bong bóng"</string> |
| <string name="important_conversation_behavior_summary" msgid="1845064084071107732">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên sẽ hiển thị ở đầu ngăn kéo xuống. Bạn cũng có thể chuyển các cuộc trò chuyện này sang dạng bong bóng và tạm thời dừng chế độ Không làm phiền."</string> |
| <string name="conversation_onboarding_title" msgid="5194559958353468484">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên và đã sửa đổi sẽ xuất hiện ở đây"</string> |
| <string name="conversation_onboarding_summary" msgid="2484845363368486941">"Sau khi bạn đánh dấu một cuộc trò chuyện là ưu tiên hoặc thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào khác đối với các cuộc trò chuyện, thì những cuộc trò chuyện đó sẽ xuất hiện ở đây. \n\nĐể thay đổi chế độ cài đặt cuộc trò chuyện: \nVuốt từ đầu màn hình xuống để mở ngăn kéo xuống rồi chạm và giữ cuộc trò chuyện."</string> |
| <string name="notification_importance_min" msgid="4609688642942787774">"Hiển thị mà không phát âm thanh và thu nhỏ"</string> |
| <string name="notification_importance_low" msgid="7562535765919565273">"Hiển thị mà không phát âm thanh"</string> |
| <string name="notification_importance_default" msgid="7483906490369073043">"Phát âm thanh"</string> |
| <string name="notification_importance_high" msgid="8453789143477210550">"Phát âm thanh và bật ra trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_importance_high_silent" msgid="8977232884004607985">"Bật ra trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_importance_min_title" msgid="7676541266705442501">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="notification_importance_low_title" msgid="658158049378796947">"Trung bình"</string> |
| <string name="notification_importance_default_title" msgid="8875198696330289686">"Cao"</string> |
| <string name="notification_importance_high_title" msgid="394129291760607808">"Bật ra trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_block_title" msgid="7392909527700971673">"Chặn"</string> |
| <string name="notification_silence_title" msgid="4085829874452944989">"Im lặng"</string> |
| <string name="notification_alert_title" msgid="1632401211722199217">"Mặc định"</string> |
| <string name="allow_interruption" msgid="5237201780159482716">"Cho phép gián đoạn"</string> |
| <string name="allow_interruption_summary" msgid="9044131663518112543">"Cho phép ứng dụng phát ra âm thanh, rung và/hoặc hiển thị thông báo trên màn hình"</string> |
| <string name="notification_priority_title" msgid="5554834239080425229">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_priority" msgid="7225362351439076913">"Hiện ở đầu phần cuộc trò chuyện, dưới dạng bong bóng nổi và hiện ảnh hồ sơ trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="convo_not_supported_summary" msgid="4285471045268268048">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ hầu hết các tính năng trò chuyện. Bạn không thể đặt một cuộc trò chuyện là ưu tiên. Các cuộc trò chuyện sẽ không xuất hiện dưới dạng bong bóng nổi."</string> |
| <string name="notification_channel_summary_min" msgid="8823399508450176842">"Thu gọn thông báo thành một dòng trong danh sách kéo xuống"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_low" msgid="5549662596677692000">"Không phát âm thanh hoặc rung"</string> |
| <string name="notification_conversation_summary_low" msgid="6352818857388412326">"Không phát âm thanh hoặc rung và xuất hiện phía dưới trong phần cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_default" msgid="3674057458265438896">"Có thể đổ chuông hoặc rung tùy theo chế độ cài đặt trên điện thoại"</string> |
| <string name="notification_channel_summary_high" msgid="3411637309360617621">"Hiện thông báo ở đầu màn hình khi thiết bị đang mở khóa"</string> |
| <string name="notification_switch_label" msgid="8029371325967501557">"Tất cả các thông báo của ứng dụng \"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string> |
| <string name="notification_app_switch_label" msgid="4422902423925084193">"Tất cả thông báo của <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="default_notification_assistant" msgid="243718059890346442">"Thông báo thích ứng"</string> |
| <plurals name="notifications_sent_daily" formatted="false" msgid="1479283620504341566"> |
| <item quantity="other">~<xliff:g id="NUMBER_1">%,d</xliff:g> thông báo mỗi ngày</item> |
| <item quantity="one">~<xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo mỗi ngày</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="notifications_sent_weekly" formatted="false" msgid="4913443431857170519"> |
| <item quantity="other">~<xliff:g id="NUMBER_1">%,d</xliff:g> thông báo mỗi tuần</item> |
| <item quantity="one">~<xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo mỗi tuần</item> |
| </plurals> |
| <string name="notifications_sent_never" msgid="9081278709126812062">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="manage_notification_access_title" msgid="6481256069087219982">"Thông báo trên thiết bị và ứng dụng"</string> |
| <string name="manage_notification_access_summary" msgid="2907135226478903997">"Kiểm soát những ứng dụng và thiết bị nào có thể đọc thông báo"</string> |
| <string name="work_profile_notification_access_blocked_summary" msgid="8643809206612366067">"Quyền truy cập vào thông báo hồ sơ công việc bị chặn"</string> |
| <string name="manage_notification_access_summary_zero" msgid="7528633634628627431">"Ứng dụng không thể đọc thông báo"</string> |
| <plurals name="manage_notification_access_summary_nonzero" formatted="false" msgid="3703008881487586312"> |
| <item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item> |
| <item quantity="one">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item> |
| </plurals> |
| <string name="notification_assistant_title" msgid="5889201903272393099">"Thông báo nâng cao"</string> |
| <string name="notification_assistant_summary" msgid="1957783114840908887">"Nhận các thao tác đề xuất, câu trả lời và nhiều nội dung khác"</string> |
| <string name="no_notification_assistant" msgid="2533323397091834096">"Không có"</string> |
| <string name="no_notification_listeners" msgid="2839354157349636000">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string> |
| <string name="notification_access_detail_switch" msgid="46386786409608330">"Cho phép truy cập thông báo"</string> |
| <string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="2972346436050925276">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string> |
| <string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="4846559755787348129">"Thông báo nâng cao đã thay thế Thông báo thích ứng trên Android trong Android 12. Tính năng này hiển thị những thao tác và câu trả lời đề xuất, đồng thời sắp xếp các thông báo của bạn. \n\nThông báo nâng cao có thể đọc mọi nội dung thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên của người liên hệ và tin nhắn. Tính năng này cũng có thể đóng hoặc phản hồi các thông báo, chẳng hạn như trả lời cuộc gọi điện thoại, đồng thời có thể kiểm soát chế độ Không làm phiền."</string> |
| <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string> |
| <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="4317764112725749020">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc mọi thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên của người liên hệ, ảnh và nội dung của thông báo mà bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể tạm ẩn hoặc loại bỏ các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="nls_warning_prompt" msgid="9143226910825830619">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ có thể:"</string> |
| <string name="nls_feature_read_title" msgid="7629713268744220437">"Đọc thông báo"</string> |
| <string name="nls_feature_read_summary" msgid="1064698238110273593">"Ứng dụng này có thể đọc các thông báo của bạn, bao gồm cả thông tin cá nhân như người liên hệ, tin nhắn và ảnh."</string> |
| <string name="nls_feature_reply_title" msgid="7925455553821362039">"Trả lời tin nhắn"</string> |
| <string name="nls_feature_reply_summary" msgid="4492543411395565556">"Ứng dụng này có thể trả lời tin nhắn và thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả tạm ẩn hoặc loại bỏ thông báo và trả lời cuộc gọi."</string> |
| <string name="nls_feature_settings_title" msgid="8208164329853194414">"Thay đổi các chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="nls_feature_settings_summary" msgid="3770028705648985689">"Ứng dụng này có thể bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập chế độ Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="841492108402184976">"Tắt"</string> |
| <string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8802784105045594324">"Hủy"</string> |
| <string name="notification_listener_type_title" msgid="2791552789364336733">"Các loại thông báo được phép"</string> |
| <string name="notif_type_ongoing" msgid="135675014223627555">"Thời gian thực"</string> |
| <string name="notif_type_ongoing_summary" msgid="2348867528527573574">"Thông tin liên lạc đang diễn ra trên các ứng dụng đang dùng, thông tin chỉ đường, cuộc gọi điện thoại và nhiều nội dung khác"</string> |
| <string name="notif_type_conversation" msgid="4383931408641374979">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="notif_type_conversation_summary" msgid="179142405410217101">"SMS, tin nhắn văn bản và các thông tin liên lạc khác"</string> |
| <string name="notif_type_alerting" msgid="4713073696855718576">"Thông báo"</string> |
| <string name="notif_type_alerting_summary" msgid="4681068287836313604">"Có thể đổ chuông hoặc rung tùy theo chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="notif_type_silent" msgid="6273951794420331010">"Im lặng"</string> |
| <string name="notif_type_silent_summary" msgid="7820923063105060844">"Thông báo không phát ra âm thanh hoặc rung"</string> |
| <string name="notification_listener_allowed" msgid="5536962633536318551">"Được phép"</string> |
| <string name="notification_listener_not_allowed" msgid="3352962779597846538">"Không được phép"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_title" msgid="6679316209330349730">"Xem tất cả các ứng dụng"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_summary" msgid="2914567678047195396">"Thay đổi chế độ cài đặt cho từng ứng dụng gửi thông báo"</string> |
| <string name="notif_listener_excluded_app_screen_title" msgid="8636196723227432994">"Ứng dụng hiển thị trên thiết bị"</string> |
| <string name="notif_listener_not_migrated" msgid="6265206376374278226">"Ứng dụng này không hỗ trợ chế độ cài đặt nâng cao"</string> |
| <string name="vr_listeners_title" msgid="4960357292472540964">"Dịch vụ trình trợ giúp thực tế ảo"</string> |
| <string name="no_vr_listeners" msgid="8442646085375949755">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu được chạy dưới dạng dịch vụ trình trợ giúp thực tế ảo."</string> |
| <string name="vr_listener_security_warning_title" msgid="7026351795627615177">"Cho phép quyền truy cập dịch vụ VR đối với <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="vr_listener_security_warning_summary" msgid="1888843557687017791">"<xliff:g id="VR_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể chạy khi bạn đang sử dụng ứng dụng ở chế độ thực tế ảo."</string> |
| <string name="display_vr_pref_title" msgid="4850474436291113569">"Khi thiết bị ở chế độ thực tế ảo"</string> |
| <string name="display_vr_pref_low_persistence" msgid="7039841277157739871">"Giảm mờ (khuyên dùng)"</string> |
| <string name="display_vr_pref_off" msgid="4008841566387432721">"Giảm nhấp nháy"</string> |
| <string name="picture_in_picture_title" msgid="9001594281840542493">"Hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_empty_text" msgid="9123600661268731579">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào hỗ trợ Ảnh trong ảnh"</string> |
| <string name="picture_in_picture_keywords" msgid="3605379820551656253">"ảnh trong ảnh"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_title" msgid="4442235098255164650">"Hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_switch" msgid="8544190716075624017">"Cho phép chế độ hình trong hình"</string> |
| <string name="picture_in_picture_app_detail_summary" msgid="2503211101305358849">"Cho phép ứng dụng này tạo một cửa sổ hình trong hình khi ứng dụng đang mở hoặc sau khi bạn rời khỏi ứng dụng đó (chẳng hạn như để tiếp tục xem video). Cửa sổ này sẽ xuất hiện trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_title" msgid="7285906999927669971">"Kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_allowed" msgid="1365881452153799092">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_not_allowed" msgid="5802674212788171790">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_empty_text" msgid="419061031064397168">"Bạn chưa kết nối ứng dụng nào"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_keywords" msgid="5996472773111665049">"hồ sơ chéo ứng dụng kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_app_detail_title" msgid="7776184211173575648">"Kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_switch_enabled" msgid="7294719120282287495">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_switch_disabled" msgid="4312196170211463988">"Kết nối những ứng dụng này"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_1" msgid="6093976896137600231">"Các ứng dụng được kết nối sẽ dùng chung quyền và có thể truy cập vào dữ liệu của nhau."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_2" msgid="505748305453633885">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_summary_3" msgid="444428694843299854">"Bạn có thể ngắt kết nối ứng dụng bất cứ lúc nào trong mục cài đặt quyền riêng tư của thiết bị."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_title" msgid="8530621211216508681">"Bạn có tin tưởng ứng dụng công việc <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> và muốn ứng dụng này truy cập vào dữ liệu cá nhân của bạn không?"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_summary" msgid="3949870271562055048">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_title" msgid="8436318876213958940">"Dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_summary" msgid="6057019384328088311">"Ứng dụng này có thể truy cập vào dữ liệu trong ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_title" msgid="2316852600280487055">"Quyền"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_summary" msgid="995051542847604039">"Ứng dụng này có thể dùng các quyền cấp cho ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn, chẳng hạn như quyền truy cập vào thông tin vị trí, bộ nhớ hoặc danh bạ."</string> |
| <string name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps_none" msgid="8573289199942092964">"Chưa kết nối ứng dụng nào"</string> |
| <plurals name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps" formatted="false" msgid="6991750455661974772"> |
| <item quantity="other">Đã kết nối <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Đã kết nối <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="interact_across_profiles_install_work_app_title" msgid="2821669067014436056">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_install_personal_app_title" msgid="4790651223324866344">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="interact_across_profiles_install_app_summary" msgid="7715324358034968657">"Nhấn để tải ứng dụng"</string> |
| <string name="manage_zen_access_title" msgid="1562322900340107269">"Quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_access_detail_switch" msgid="4183681772666138993">"Cho phép tính năng Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_access_empty_text" msgid="3779921853282293080">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="loading_notification_apps" msgid="5139471829295287945">"Đang tải ứng dụng…"</string> |
| <string name="app_notifications_off_desc" msgid="6691342160980435901">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho thông báo của ứng dụng này xuất hiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="channel_notifications_off_desc" msgid="6202042207121633488">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho danh mục thông báo này xuất hiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="channel_group_notifications_off_desc" msgid="9096417708500595424">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho nhóm thông báo này xuất hiện trên thiết bị này"</string> |
| <string name="notification_channels" msgid="1502969522886493799">"Danh mục"</string> |
| <string name="notification_channels_other" msgid="18159805343647908">"Khác"</string> |
| <plurals name="notification_group_summary" formatted="false" msgid="483490958130993160"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> loại</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> loại</item> |
| </plurals> |
| <string name="no_channels" msgid="4716199078612071915">"Ứng dụng này chưa đăng bất kỳ thông báo nào"</string> |
| <string name="app_settings_link" msgid="6725453466705333311">"Chế độ cài đặt bổ sung trong ứng dụng"</string> |
| <string name="notification_screen_summary" msgid="5984915275134654822">"Nhật ký thông báo, bong bóng trò chuyện, các ứng dụng gửi thông báo gần đây"</string> |
| <string name="app_notification_listing_summary_zero" msgid="2988400013221120744">"Đang bật cho tất cả ứng dụng"</string> |
| <plurals name="app_notification_listing_summary_others" formatted="false" msgid="1506127395400503717"> |
| <item quantity="other">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="deleted_channels" formatted="false" msgid="5963473421547029532"> |
| <item quantity="other">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> danh mục</item> |
| <item quantity="one">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> danh mục</item> |
| </plurals> |
| <string name="notification_toggle_on" msgid="1624283327379059003">"Đang bật"</string> |
| <string name="notification_toggle_off" msgid="3295373308338024844">"Tắt"</string> |
| <string name="app_notification_block_title" msgid="3880322745749900296">"Chặn tất cả"</string> |
| <string name="app_notification_block_summary" msgid="1804611676339341551">"Không bao giờ hiển thị các thông báo này"</string> |
| <string name="notification_content_block_title" msgid="6689085826061361351">"Hiện thông báo"</string> |
| <string name="notification_content_block_summary" msgid="329171999992248925">"Không bao giờ hiển thị thông báo trong ngăn thông báo hoặc trên thiết bị ngoại vi"</string> |
| <string name="notification_badge_title" msgid="6854537463548411313">"Cho phép dấu chấm thông báo"</string> |
| <string name="notification_channel_badge_title" msgid="6505542437385640049">"Hiện dấu chấm thông báo"</string> |
| <string name="app_notification_override_dnd_title" msgid="3769539356442226691">"Làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="app_notification_override_dnd_summary" msgid="4894641191397562920">"Cho phép những thông báo này tiếp tục hoạt động khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="app_notification_visibility_override_title" msgid="7778628150022065920">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="app_notification_row_banned" msgid="4513523107019706924">"Bị chặn"</string> |
| <string name="app_notification_row_priority" msgid="8100777138078316446">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="app_notification_row_sensitive" msgid="7374688948587174964">"Nhạy cảm"</string> |
| <string name="app_notifications_dialog_done" msgid="573716608705273004">"Xong"</string> |
| <string name="app_notification_importance_title" msgid="8293193440040799998">"Mức độ quan trọng"</string> |
| <string name="notification_show_lights_title" msgid="5564315979007438583">"Nhấp nháy đèn"</string> |
| <string name="notification_vibrate_title" msgid="1422330728336623351">"Rung"</string> |
| <string name="notification_channel_sound_title" msgid="9018031231387273476">"Âm thanh"</string> |
| <string name="notification_conversation_important" msgid="4365437037763608045">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="notification_conversation_add_to_home" msgid="8136269431130231389">"Thêm vào nhà"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_delete_button" msgid="7642063606919058862">"Xóa"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_rename_button" msgid="4158377587795511144">"Đổi tên"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name" msgid="7303080427006917702">"Tên lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_hint" msgid="7029432803855827697">"Nhập tên lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_name_warning" msgid="1244435780807634954">"Tên lịch biểu đã được sử dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_add_rule" msgid="4217731747959400770">"Thêm quy tắc khác"</string> |
| <string name="zen_mode_add_event_rule" msgid="9179404395950854471">"Thêm lịch biểu sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_add_time_rule" msgid="2621320450155364432">"Thêm lịch biểu thời gian"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_rule" msgid="5419296431989891130">"Xóa lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_choose_rule_type" msgid="7656308563653982975">"Chọn loại lịch biểu"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_rule_confirmation" msgid="6195069346439736688">"Xóa quy tắc \"<xliff:g id="RULE">%1$s</xliff:g>\"?"</string> |
| <string name="zen_mode_delete_rule_button" msgid="8328729110756882244">"Xóa"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_type_unknown" msgid="7819162569994282316">"Không xác định"</string> |
| <string name="zen_mode_app_set_behavior" msgid="4319517270279704677">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>) đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_unknown_app_set_behavior" msgid="8544413884273894104">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_mode_qs_set_behavior" msgid="3805244555649172848">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Chế độ Không làm phiền đã được bật thủ công theo cài đặt tùy chỉnh."</string> |
| <string name="zen_schedule_rule_type_name" msgid="8071428540221112090">"Thời gian"</string> |
| <string name="zen_schedule_rule_enabled_toast" msgid="6534402316741678208">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt thời gian đã chỉ định"</string> |
| <string name="zen_event_rule_type_name" msgid="1921166617081971754">"Sự kiện"</string> |
| <string name="zen_event_rule_enabled_toast" msgid="4943723266121388395">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt sự kiện đã chỉ định"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_calendar" msgid="6279460374929508907">"Trong sự kiện của"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_summary_calendar_template" msgid="3065013489987409864">"Trong sự kiện của <xliff:g id="CALENDAR">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_summary_any_calendar" msgid="8395450413356855311">"bất kỳ lịch nào"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_summary_reply_template" msgid="7786137431469077008">"Trong đó câu trả lời là <xliff:g id="REPLY">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_calendar_any" msgid="5152139705998281205">"Bất kỳ lịch nào"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply" msgid="6099405414361340225">"Trong đó câu trả lời là"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_any_except_no" msgid="4672746760505346596">"Có, Có thể hoặc Chưa trả lời"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes_or_maybe" msgid="6584448788100186574">"Có hoặc Có thể"</string> |
| <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes" msgid="7812120982734551236">"Có"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_not_found_text" msgid="5303667326973891036">"Không tìm thấy quy tắc."</string> |
| <string name="zen_mode_rule_summary_enabled_combination" msgid="1183604368083885789">"Bật / <xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_rule_summary_provider_combination" msgid="785343032708491365">"<xliff:g id="PACKAGE">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="SUMMARY">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_rule_days" msgid="8633770815307716351">"Ngày"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_rule_days_none" msgid="5636604196262227070">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_rule_days_all" msgid="1583884351893245169">"Hàng ngày"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_alarm_title" msgid="305237266064819345">"Chuông báo có thể vô hiệu hóa thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="zen_mode_schedule_alarm_summary" msgid="9162760856136645133">"Lịch biểu tắt khi một chuông báo đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_title" msgid="92525364576358085">"Cách hoạt động ở chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_summary_default" msgid="3259312823717839148">"Dùng chế độ cài đặt mặc định"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_summary" msgid="5390522750884328843">"Tạo chế độ cài đặt tùy chỉnh cho lịch biểu này"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_behavior_category_title" msgid="7815612569425733764">"Dành cho lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string> |
| <string name="summary_divider_text" msgid="8836285171484563986">", "</string> |
| <string name="summary_range_symbol_combination" msgid="8447490077794415525">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="summary_range_verbal_combination" msgid="6022314482293187463">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> đến <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_conversations_title" msgid="5491912973456026379">"Cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="zen_mode_conversations_section_title" msgid="666809483050936026">"Các cuộc trò chuyện có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_from_all_conversations" msgid="3447000451361857061">"Mọi cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="zen_mode_from_important_conversations" msgid="528050873364229253">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_from_important_conversations_second" msgid="7588299891972136599">"cuộc trò chuyện ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_mode_from_no_conversations" msgid="3924593219855567165">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_conversations_count" msgid="3199310723073707153">"{count,plural, =0{Không có}=1{1 cuộc trò chuyện}other{# cuộc trò chuyện}}"</string> |
| <string name="zen_mode_people_calls_messages_section_title" msgid="6815202112413762206">"Những người liên hệ có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_title" msgid="2078578043677037740">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls" msgid="7653245854493631095">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_list" msgid="5044730950895749093">"cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_header" msgid="8379225445095856726">"Các cuộc gọi có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_calls_footer" msgid="2008079711083701243">"Để các cuộc gọi đã cho phép phát ra âm thanh, hãy đặt thiết bị ở chế độ đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_calls_footer" msgid="6521283204577441053">"Đối với lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\", các cuộc gọi đến đều bị chặn. Bạn có thể điều chỉnh các chế độ cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_title" msgid="630299631659575589">"Người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_summary_contacts" msgid="1629467178444895094">"{count,plural,offset:2 =0{Không có}=1{{contact_1}}=2{{contact_1} và {contact_2}}=3{{contact_1}, {contact_2} và {contact_3}}other{{contact_1}, {contact_2} và # người liên hệ khác}}"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_contacts_empty_name" msgid="2906404745550293688">"(Không có tên)"</string> |
| <string name="zen_mode_messages" msgid="7315084748885170585">"Tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_list" msgid="5431014101342361882">"tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_title" msgid="1777598523485334405">"Tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_header" msgid="253721635061451577">"Các tin nhắn có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_messages_footer" msgid="6002468050854126331">"Để các tin nhắn đã cho phép phát ra âm thanh, hãy đặt thiết bị ở chế độ đổ chuông"</string> |
| <string name="zen_mode_custom_messages_footer" msgid="7545180036949550830">"Các tin nhắn đến sẽ bị chặn khi ở lịch \"<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>\". Bạn có thể điều chỉnh các chế độ cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string> |
| <string name="zen_mode_all_messages_summary" msgid="3756267858343104554">"Bạn sẽ được thông báo về tất cả tin nhắn"</string> |
| <string name="zen_mode_all_calls_summary" msgid="7337907849083824698">"Bạn sẽ nhận được mọi cuộc gọi"</string> |
| <string name="zen_mode_contacts_count" msgid="6568631261119795799">"{count,plural, =0{Không có}=1{1 người liên hệ}other{# người liên hệ}}"</string> |
| <string name="zen_mode_from_anyone" msgid="6027004263046694174">"Bất kỳ ai"</string> |
| <string name="zen_mode_from_contacts" msgid="2989933306317064818">"Danh bạ"</string> |
| <string name="zen_mode_from_starred" msgid="8616516644241652287">"Người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_from_some" msgid="3708450042225044524">"Một số người hoặc cuộc trò chuyện"</string> |
| <string name="zen_calls_summary_starred_repeat" msgid="8078759939219244001">"Từ liên hệ có gắn dấu sao và người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_calls_summary_contacts_repeat" msgid="2276432091940405376">"Từ danh bạ và người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_calls_summary_repeat_only" msgid="7748352153193832632">"Chỉ từ người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_mode_none_calls" msgid="2047166006414016327">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_none_messages" msgid="1386626352943268342">"Không có"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms" msgid="5989343060100771099">"Chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_summary" msgid="3388679177457223967">"Từ đồng hồ hẹn giờ, chuông báo, hệ thống an ninh và các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_list" msgid="334782233067365405">"chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_alarms_list_first" msgid="2780418316613576610">"Chuông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_media" msgid="885017672250984735">"Âm thanh nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_media_summary" msgid="7174081803853351461">"Âm thanh của video, trò chơi và các nội dung nghe nhìn khác"</string> |
| <string name="zen_mode_media_list" msgid="2006413476596092020">"nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_media_list_first" msgid="7824427062528618442">"Nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="zen_mode_system" msgid="7301665021634204942">"Âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_system_summary" msgid="7225581762792177522">"Âm thanh của bàn phím và các nút khác"</string> |
| <string name="zen_mode_system_list" msgid="2256218792042306434">"âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_system_list_first" msgid="8590078626001067855">"Âm thanh khi chạm"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders" msgid="1970224691551417906">"Lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_summary" msgid="3961627037429412382">"Từ các việc cần làm và lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_list" msgid="3133513621980999858">"lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_reminders_list_first" msgid="1130470396012190814">"Lời nhắc"</string> |
| <string name="zen_mode_events" msgid="7425795679353531794">"Sự kiện trên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_events_summary" msgid="3241903481309766428">"Từ các sự kiện sắp tới trên lịch"</string> |
| <string name="zen_mode_events_list" msgid="7191316245742097229">"sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_events_list_first" msgid="7425369082835214361">"Sự kiện"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps" msgid="625309443389126481">"Cho phép ứng dụng ghi đè"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_header" msgid="60083006963906906">"Các ứng dụng có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_add_header" msgid="3201829605075172536">"Chọn ứng dụng khác"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_none" msgid="7944221631721778096">"Chưa chọn ứng dụng nào"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_subtext_none" msgid="5128770411598722200">"Không có ứng dụng nào có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_add" msgid="5031919618521327102">"Thêm ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_summary_all" msgid="4684544706511555744">"Tất cả thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_summary_some" msgid="5315750826830358230">"Một số thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_footer" msgid="1454862989340760124">"Những người được chọn vẫn có thể liên hệ với bạn, ngay cả khi bạn không cho phép các ứng dụng làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_subtext" msgid="5258652366929842710">"{count,plural,offset:2 =0{Không ứng dụng nào có thể làm gián đoạn}=1{{app_1} có thể làm gián đoạn}=2{{app_1} và {app_2} có thể phớt lờ}=3{{app_1}, {app_2} và {app_3} có thể làm gián đoạn}other{{app_1}, {app_2} và # ứng dụng khác có thể làm gián đoạn}}"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_title" msgid="371050263563164059">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_all_summary" msgid="5197566190120503132">"Tất cả thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_apps_some_summary" msgid="1514572070650411509">"Một số thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_app_channels_header" msgid="4011017798712587373">"Các thông báo có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_bypassing_app_channels_toggle_all" msgid="1449462656358219116">"Cho phép tất cả thông báo"</string> |
| <string name="zen_mode_other_sounds_summary" msgid="8784400697494837032">"{count,plural,offset:2 =0{Không âm thanh nào có thể làm gián đoạn}=1{{sound_category_1} có thể phớt lờ}=2{{sound_category_1} và {sound_category_2} có thể làm gián đoạn}=3{{sound_category_1}, {sound_category_2} và {sound_category_3} có thể làm gián đoạn}other{{sound_category_1}, {sound_category_2} và # âm thanh khác có thể làm gián đoạn}}"</string> |
| <string name="zen_mode_sounds_none" msgid="6557474361948269420">"Không âm thanh nào có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_none" msgid="4613147461974255046">"Không ai có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_some" msgid="9101872681298810281">"Một số người có thể làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_people_all" msgid="311036110283015205">"Tất cả mọi người có thể gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers" msgid="2270356100287792138">"Người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_title" msgid="8016699240338264781">"Cho phép người gọi nhiều lần"</string> |
| <string name="zen_mode_all_callers" msgid="8104755389401941875">"bất kỳ ai"</string> |
| <string name="zen_mode_contacts_callers" msgid="5429267704011896833">"liên hệ"</string> |
| <string name="zen_mode_starred_callers" msgid="1002370699564211178">"người liên hệ có gắn dấu sao"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_list" msgid="181819778783743847">"người gọi nhiều lần"</string> |
| <!-- no translation found for zen_mode_calls_summary_one (1928015516061784276) --> |
| <skip /> |
| <string name="zen_mode_calls_summary_two" msgid="6351563496898410742">"<xliff:g id="CALLER_TYPE_0">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="CALLER_TYPE_1">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_repeat_callers_summary" msgid="4121054819936083025">"Nếu cùng một người gọi 2 lần trong vòng <xliff:g id="MINUTES">%d</xliff:g> phút"</string> |
| <string name="zen_mode_behavior_summary_custom" msgid="3126805555852783860">"Tùy chỉnh"</string> |
| <string name="zen_mode_when" msgid="5710214762051824755">"Tự động bật"</string> |
| <string name="zen_mode_when_never" msgid="2537537280091840672">"Không bao giờ"</string> |
| <string name="zen_mode_when_every_night" msgid="9018738747936038166">"Hàng đêm"</string> |
| <string name="zen_mode_when_weeknights" msgid="531342225633264368">"Buổi tối cuối tuần"</string> |
| <string name="zen_mode_start_time" msgid="1252665038977523332">"Thời gian bắt đầu"</string> |
| <string name="zen_mode_end_time" msgid="223502560367331706">"Thời gian kết thúc"</string> |
| <string name="zen_mode_end_time_next_day_summary_format" msgid="419683704068360804">"<xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g> ngày tiếp theo"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_indefinite" msgid="910047326128154945">"Đổi sang chỉ báo thức không giới hạn"</string> |
| <plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_minute" formatted="false" msgid="1900512966361163390"> |
| <item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> phút (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g>)</item> |
| <item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một phút cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_hour" formatted="false" msgid="955991428001659124"> |
| <item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g></item> |
| <item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_time" msgid="8140619669703968810">"Đổi sang báo thức chỉ đến khi <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_mode_summary_always" msgid="722093064250082317">"Đổi sang luôn làm gián đoạn"</string> |
| <string name="zen_mode_screen_on" msgid="7312758100468915319">"Khi màn hình bật"</string> |
| <string name="zen_mode_screen_on_summary" msgid="510055058460316698">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật ra trên màn hình và hiện một biểu tượng thanh trạng thái"</string> |
| <string name="zen_mode_screen_off" msgid="7069798697669366075">"Khi màn hình tắt"</string> |
| <string name="zen_mode_screen_off_summary" msgid="4698018253505406152">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật màn hình và đèn"</string> |
| <string name="zen_mode_screen_off_summary_no_led" msgid="1958271859408992636">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật màn hình"</string> |
| <string name="notification_app_settings_button" msgid="4692549882609342128">"Cài đặt thông báo"</string> |
| <string name="warning_button_text" msgid="1274234338874005639">"Cảnh báo"</string> |
| <string name="suggestion_button_text" msgid="4370673818678692873">"Ok"</string> |
| <string name="suggestion_button_close" msgid="6865170855573283759">"Đóng"</string> |
| <string name="device_feedback" msgid="5351614458411688608">"Gửi phản hồi về thiết bị này"</string> |
| <string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="4435410646541671918">"Nhập mã PIN quản trị"</string> |
| <string name="switch_on_text" msgid="5664542327776075105">"Đang bật"</string> |
| <string name="switch_off_text" msgid="1315547447393646667">"Đang tắt"</string> |
| <string name="nfc_setting_on" msgid="7701896496026725772">"Đang bật"</string> |
| <string name="nfc_setting_off" msgid="7142103438532732309">"Đang tắt"</string> |
| <string name="screen_pinning_switch_on_text" msgid="6971386830247542552">"Đang bật"</string> |
| <string name="screen_pinning_switch_off_text" msgid="5032105155623003875">"Đang tắt"</string> |
| <string name="screen_pinning_title" msgid="6927227272780208966">"Ghim ứng dụng"</string> |
| <string name="app_pinning_intro" msgid="6409063008733004245">"Tính năng ghim ứng dụng cho phép một ứng dụng liên tục hiện trên màn hình cho tới khi bỏ ghim. Bạn có thể sử dụng tính năng này để cho phép người mà bạn tin cậy chơi một trò chơi cụ thể chẳng hạn."</string> |
| <string name="screen_pinning_description" msgid="7289730998890213708">"Khi bạn ghim ứng dụng, ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác và truy cập vào dữ liệu cá nhân. \n\nĐể dùng tính năng ghim ứng dụng, hãy làm như sau: \n1. Bật tính năng ghim ứng dụng \n2. Mở phần Tổng quan \n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào Ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_guest_user_description" msgid="5826264265872938958">"Khi bạn ghim ứng dụng, ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác và truy cập vào dữ liệu cá nhân. \n\nNếu bạn muốn chia sẻ thiết bị của mình với người khác một cách an toàn, hãy thử sử dụng chế độ khách. \n\nĐể dùng tính năng ghim ứng dụng, hãy làm như sau: \n1. Bật tính năng ghim ứng dụng \n2. Mở phần Tổng quan \n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào Ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_dialog_message" msgid="8144925258679476654">"Khi ghim ứng dụng: \n\n• Ứng dụng đã ghim có thể truy cập dữ liệu cá nhân (chẳng hạn như danh bạ và nội dung email) \n\n• Ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác \n\nChỉ sử dụng tính năng ghim ứng dụng với những người mà bạn tin tưởng."</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_pattern" msgid="1345877794180829153">"Hỏi hình mở khóa trước khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_pin" msgid="8716638956097417023">"Hỏi mã PIN trước khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_password" msgid="4957969621904790573">"Hỏi mật khẩu trước khi bỏ khóa màn hình"</string> |
| <string name="screen_pinning_unlock_none" msgid="2474959642431856316">"Khóa thiết bị khi bỏ ghim"</string> |
| <string name="confirm_sim_deletion_title" msgid="9199369003530237871">"Xác nhận việc xóa SIM"</string> |
| <string name="confirm_sim_deletion_description" msgid="8937609409607338516">"Xác minh danh tính của bạn trước khi xóa SIM vừa tải xuống"</string> |
| <string name="opening_paragraph_delete_profile_unknown_company" msgid="2951348192319498135">"Hồ sơ công việc này được quản lý bằng:"</string> |
| <string name="managing_admin" msgid="2633920317425356619">"Quản lý bởi <xliff:g id="ADMIN_APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="experimental_preference" msgid="869354050717870055">"(Thử nghiệm)"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_header" msgid="4418014339568737685">"Khởi động an toàn"</string> |
| <string name="encryption_continue_button" msgid="3591796237625134622">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pin" msgid="1413575143234269985">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pattern" msgid="726550613252236854">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_password" msgid="6051054565294909975">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pin_for_fingerprint" msgid="7152770518093102916">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_fingerprint" msgid="6257856552043740490">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_password_for_fingerprint" msgid="7710804822643612867">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pin_for_face" msgid="8577135499926738241">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của mình không?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_face" msgid="5851725964283239644">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của mình không?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_password_for_face" msgid="3553329272456428461">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của mình không?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pin_for_biometrics" msgid="4590004045791674901">"Ngoài việc sử dụng tính năng nhận dạng sinh trắc học để mở khóa thiết bị, bạn có thể tăng cường bảo vệ thiết bị này bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Khi chưa khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, kể cả chuông báo.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_biometrics" msgid="2697768285995352576">"Ngoài việc sử dụng tính năng nhận dạng sinh trắc học để mở khóa thiết bị, bạn có thể tăng cường bảo vệ thiết bị này bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Khi chưa khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, kể cả chuông báo.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_message_password_for_biometrics" msgid="1895561539964730123">"Ngoài việc sử dụng tính năng nhận dạng sinh trắc học để mở khóa thiết bị, bạn có thể tăng cường bảo vệ thiết bị này bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Khi chưa khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, kể cả chuông báo.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_yes" msgid="1948016725089728181">"Có"</string> |
| <string name="encryption_interstitial_no" msgid="3352331535473118487">"Không"</string> |
| <string name="restricted_true_label" msgid="612852292488747564">"Bị hạn chế"</string> |
| <string name="restricted_false_label" msgid="2837053797913490628">"Ứng dụng có thể sử dụng pin trong nền"</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_require_pin" msgid="8974156384205924887">"Yêu cầu mã PIN?"</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_require_pattern" msgid="1587587568721873184">"Yêu cầu hình?"</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_require_password" msgid="2701793623210531836">"Yêu cầu mật khẩu?"</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_message_pin" msgid="4482887117824444481">"Khi bạn nhập mã PIN để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_message_pattern" msgid="5156321541636018756">"Khi bạn nhập hình mở khóa để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string> |
| <string name="encrypt_talkback_dialog_message_password" msgid="1917287751192953034">"Khi bạn nhập mật khẩu để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string> |
| <string name="direct_boot_unaware_dialog_message" msgid="5766006106305996844">"Lưu ý: Nếu bạn khởi động lại điện thoại và đặt khóa màn hình, thì ứng dụng này không thể khởi động cho đến khi bạn mở khóa điện thoại."</string> |
| <string name="imei_information_title" msgid="8703564992893669514">"Thông tin IMEI"</string> |
| <string name="imei_information_summary" msgid="4763358372990258786">"Thông tin liên quan đến IMEI"</string> |
| <string name="slot_number" msgid="2663789411468530397">"(Khe cắm<xliff:g id="SLOT_NUM">%1$d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="launch_by_default" msgid="892824422067985734">"Mở theo mặc định"</string> |
| <string name="app_launch_domain_links_title" msgid="6702041169676128550">"Mở đường liên kết"</string> |
| <string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="4805388403977096285">"Mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_launch_top_intro_message" msgid="137370923637482459">"Cho phép đường liên kết web mở trong ứng dụng này"</string> |
| <string name="app_launch_links_category" msgid="2380467163878760037">"Các đường liên kết để mở trong ứng dụng này"</string> |
| <string name="app_launch_open_domain_urls_summary" msgid="3609156836041234957">"Mở không cần hỏi"</string> |
| <string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="5088779668667217369">"Các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="5674385877838735586">"Các tùy chọn mặc định khác"</string> |
| <string name="app_launch_add_link" msgid="8622558044530305811">"Thêm đường liên kết"</string> |
| <string name="app_launch_footer" msgid="4521865035105622557">"Một ứng dụng có thể xác minh các đường liên kết để tự động mở trong ứng dụng này."</string> |
| <plurals name="app_launch_verified_links_title" formatted="false" msgid="3945301449178587783"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> đường liên kết đã xác minh</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> đường liên kết đã xác minh</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="app_launch_verified_links_message" formatted="false" msgid="1209292155940482111"> |
| <item quantity="other">Các đường liên kết này đã được xác minh và sẽ tự động mở trong ứng dụng này.</item> |
| <item quantity="one">Đường liên kết này đã được xác minh và sẽ tự động mở trong ứng dụng này.</item> |
| </plurals> |
| <string name="app_launch_dialog_ok" msgid="1446157681861409861">"OK"</string> |
| <string name="app_launch_verified_links_info_description" msgid="7514750232467132117">"Hiển thị danh sách đường liên kết đã xác minh"</string> |
| <string name="app_launch_checking_links_title" msgid="6119228853554114201">"Đang kiểm tra các đường liên kết được hỗ trợ khác…"</string> |
| <string name="app_launch_dialog_cancel" msgid="6961071841814898663">"Hủy"</string> |
| <plurals name="app_launch_supported_links_title" formatted="false" msgid="8579323750839397568"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> đường liên kết được hỗ trợ</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> đường liên kết được hỗ trợ</item> |
| </plurals> |
| <string name="app_launch_supported_links_add" msgid="3271247750388016131">"Thêm"</string> |
| <string name="app_launch_supported_links_subtext" msgid="4268004019469184113">"Mở trong <xliff:g id="APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_summary_format" msgid="5721782272185284276">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_type_internal" msgid="979243131665635278">"bộ nhớ trong"</string> |
| <string name="storage_type_external" msgid="125078274000280821">"bộ nhớ ngoài"</string> |
| <string name="data_summary_format" msgid="8802057788950096650">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_used" msgid="2591194906751432725">"Bộ nhớ đã dùng"</string> |
| <string name="change" msgid="273206077375322595">"Thay đổi"</string> |
| <string name="change_storage" msgid="8773820275624113401">"Thay đổi bộ nhớ"</string> |
| <string name="notifications_label" msgid="8471624476040164538">"Thông báo"</string> |
| <string name="notifications_enabled" msgid="7743168481579361019">"Đang bật"</string> |
| <string name="notifications_enabled_with_info" msgid="1808946629277684308">"<xliff:g id="NOTIFICATIONS_SENT">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="NOTIFICATIONS_CATEGORIES_OFF">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notifications_disabled" msgid="5603160425378437143">"Tắt"</string> |
| <string name="notifications_partly_blocked" msgid="5738239705473445725">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> danh mục bị tắt"</string> |
| <string name="notifications_silenced" msgid="2673798575466545098">"Bị tắt tiếng"</string> |
| <string name="notifications_redacted" msgid="8820993927920208612">"Nội dung nhạy cảm không có trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="notifications_hidden" msgid="2415415452913806859">"Không ở trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="notifications_priority" msgid="9068574646650663837">"Đã ghi đè Không làm phiền"</string> |
| <string name="notifications_summary_divider" msgid="6877149909390030983">" / "</string> |
| <string name="notification_summary_level" msgid="4074326972839105652">"Cấp %d"</string> |
| <string name="notification_summary_channel" msgid="8459033623057872803">"<xliff:g id="CHANNEL_NAME">%1$s</xliff:g> • <xliff:g id="GROUP_NAME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <plurals name="notifications_categories_off" formatted="false" msgid="1385401442703692986"> |
| <item quantity="other">Đã tắt <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> danh mục</item> |
| <item quantity="one">Đã tắt <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> danh mục</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="permissions_summary" formatted="false" msgid="5015472550875144481"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền được cấp</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền được cấp</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="runtime_permissions_summary" formatted="false" msgid="2091022049141391855"> |
| <item quantity="other">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_2">%d</xliff:g> trong <xliff:g id="COUNT_3">%d</xliff:g> quyền</item> |
| <item quantity="one">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> trong số <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="runtime_permissions_additional_count" formatted="false" msgid="5888624648943937645"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> |
| </plurals> |
| <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="7456745929035665029">"Chưa được cấp quyền nào"</string> |
| <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="7174876170116073356">"Không yêu cầu quyền"</string> |
| <string name="runtime_permissions_summary_control_app_access" msgid="3744591396348990500">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào dữ liệu"</string> |
| <string name="permissions_usage_title" msgid="2942741460679049132">"Bảng tổng quan về quyền riêng tư"</string> |
| <string name="permissions_usage_summary" msgid="6784310472062516454">"Cho biết ứng dụng nào sử dụng quyền trong thời gian gần đây"</string> |
| <string name="unused_apps" msgid="4566272194756830656">"Ứng dụng không dùng đến"</string> |
| <plurals name="unused_apps_summary" formatted="false" msgid="3827583582750975783"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng không dùng đến</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng không dùng đến</item> |
| </plurals> |
| <string name="unused_apps_switch" msgid="419282628373205038">"Thu hồi quyền và giải phóng dung lượng"</string> |
| <string name="filter_all_apps" msgid="6645539744080251371">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="filter_enabled_apps" msgid="8868356616126759124">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="filter_instant_apps" msgid="2292108467020380068">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="filter_notif_all_apps" msgid="2764590815789208306">"Ứng dụng: Tất cả"</string> |
| <string name="filter_notif_blocked_apps" msgid="1065653868850012325">"Đã tắt"</string> |
| <string name="filter_notif_urgent_channels" msgid="875381675739324318">"Danh mục: Tầm q.trọng khẩn cấp"</string> |
| <string name="filter_notif_low_channels" msgid="2163005243095264537">"Danh mục: Tầm quan trọng thấp"</string> |
| <string name="filter_notif_blocked_channels" msgid="1131444963543380495">"Danh mục: Bị tắt"</string> |
| <string name="filter_notif_dnd_channels" msgid="13445325087914932">"Danh mục: Ghi đè Ko làm phiền"</string> |
| <string name="advanced_apps" msgid="7643010673326578815">"Nâng cao"</string> |
| <string name="configure_apps" msgid="5468359087126598115">"Định cấu hình ứng dụng"</string> |
| <string name="unknown_app" msgid="2027248925719898714">"Ứng dụng không xác định"</string> |
| <string name="app_permissions" msgid="8666537659217653626">"Trình quản lý quyền"</string> |
| <string name="app_permissions_summary" msgid="2709819220672938860">"Ứng dụng sử dụng <xliff:g id="APPS">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="app_permissions_summary_more" msgid="6247952473615352350">"Ứng dụng dùng <xliff:g id="APPS">%1$s</xliff:g> và hơn thế"</string> |
| <string name="tap_to_wake" msgid="3313433536261440068">"Nhấn để đánh thức"</string> |
| <string name="tap_to_wake_summary" msgid="6641039858241611072">"Nhấn đúp vào vị trí bất kỳ trên màn hình để đánh thức thiết bị"</string> |
| <string name="domain_urls_title" msgid="7012209752049678876">"Mở đường liên kết"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_none" msgid="1132578967643384733">"Không mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_one" msgid="3312008753802762892">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="domain_urls_summary_some" msgid="1197692164421314523">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string> |
| <string name="domain_urls_apps_summary_off" msgid="2534980824850890416">"Không có ứng dụng nào đang mở đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <plurals name="domain_urls_apps_summary_on" formatted="false" msgid="7864816862441985323"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng đang mở đường liên kết được hỗ trợ</item> |
| <item quantity="one">Một ứng dụng đang mở đường liên kết được hỗ trợ</item> |
| </plurals> |
| <string name="app_link_open_always" msgid="9167065494930657503">"Cho phép ứng dụng mở đường liên kết được hỗ trợ"</string> |
| <string name="app_link_open_ask" msgid="2422450109908936371">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="app_link_open_never" msgid="5299808605386052350">"Không cho phép ứng dụng mở đường liên kết"</string> |
| <plurals name="app_link_open_always_summary" formatted="false" msgid="1816161439007251694"> |
| <item quantity="other">Ứng dụng muốn truy cập vào <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> đường liên kết</item> |
| <item quantity="one">Ứng dụng muốn truy cập vào <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> đường liên kết</item> |
| </plurals> |
| <string name="open_supported_links_footer" msgid="3188808142432787933">"Ứng dụng muốn truy cập vào các đường liên kết sau:"</string> |
| <string name="default_apps_title" msgid="6943471331817718664">"Mặc định"</string> |
| <string name="default_for_work" msgid="537558180548617528">"Mặc định cho công việc"</string> |
| <string name="assist_and_voice_input_title" msgid="6317935163145135914">"Trợ lý và nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="default_assist_title" msgid="1182435129627493758">"Ứng dụng trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="default_digital_assistant_title" msgid="5654663086385490838">"Ứng dụng trợ lý kỹ thuật số mặc định"</string> |
| <string name="assistant_security_warning_title" msgid="6444187332360938730">"Đặt <xliff:g id="ASSISTANT_APP_NAME">%s</xliff:g> làm trợ lý của bạn?"</string> |
| <string name="assistant_security_warning" msgid="5623237187748811070">"Trợ lý sẽ có thể đọc thông tin về ứng dụng đang được sử dụng trên hệ thống của bạn, bao gồm thông tin hiển thị trên màn hình của bạn hoặc thông tin có thể truy cập trong ứng dụng."</string> |
| <string name="assistant_security_warning_agree" msgid="9013334158753473359">"Đồng ý"</string> |
| <string name="assistant_security_warning_disagree" msgid="1539182108068356410">"Không đồng ý"</string> |
| <string name="choose_voice_input_title" msgid="4855506199101586943">"Chọn nhập bằng giọng nói"</string> |
| <string name="default_browser_title" msgid="8342074390782390458">"Ứng dụng trình duyệt"</string> |
| <string name="default_browser_title_none" msgid="4691907418284764833">"Không có trình duyệt mặc định"</string> |
| <string name="default_phone_title" msgid="7616730756650803827">"Ứng dụng điện thoại"</string> |
| <string name="default_app" msgid="445053777504688596">"(Mặc định)"</string> |
| <string name="system_app" msgid="1863291702508355041">"(Hệ thống)"</string> |
| <string name="system_default_app" msgid="2647834628622214931">"(Mặc định của hệ thống)"</string> |
| <string name="apps_storage" msgid="643866814746927111">"Bộ nhớ ứng dụng"</string> |
| <string name="usage_access" msgid="5487993885373893282">"Truy cập dữ liệu sử dụng"</string> |
| <string name="permit_usage_access" msgid="179630895262172674">"Cho phép truy cập dữ liệu sử dụng"</string> |
| <string name="app_usage_preference" msgid="7062447555623339120">"Tùy chọn sử dụng ứng dụng"</string> |
| <string name="time_spent_in_app_pref_title" msgid="25327097913383330">"Thời gian sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="usage_access_description" msgid="8547716253713890707">"Quyền truy cập vào dữ liệu sử dụng cho phép một ứng dụng theo dõi các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng và tần suất sử dụng cũng như thông tin nhà mạng, thông tin cài đặt ngôn ngữ và các chi tiết khác."</string> |
| <string name="memory_settings_title" msgid="6582588646363308430">"Bộ nhớ"</string> |
| <string name="memory_details_title" msgid="3048107441540417799">"Chi tiết bộ nhớ"</string> |
| <string name="always_running" msgid="9012705720688200252">"Luôn chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="sometimes_running" msgid="7954947311082655448">"Thỉnh thoảng chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="rarely_running" msgid="2704869567353196798">"Hiếm khi chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="memory_max_use" msgid="8721866158069974846">"Tối đa"</string> |
| <string name="memory_avg_use" msgid="4620476409349875703">"Trung bình"</string> |
| <string name="memory_max_desc" msgid="6966923521720393526">"Tối đa <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="memory_avg_desc" msgid="2632995851138152303">"Trung bình <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="memory_use_running_format" msgid="4376086847362492613">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="RUNNING">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="process_format" msgid="4239069158701023623">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="COUNT">%2$d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="high_power_apps" msgid="5623152700992102510">"Tối ưu hóa pin"</string> |
| <string name="additional_battery_info" msgid="3104208543623068714">"Thông báo về mức sử dụng"</string> |
| <string name="show_all_apps" msgid="4490719452453223082">"Hiện toàn bộ mức sử dụng thiết bị"</string> |
| <string name="hide_extra_apps" msgid="7313907836289865123">"Hiện mức sử dụng ứng dụng"</string> |
| <plurals name="power_high_usage_summary" formatted="false" msgid="573433136005336970"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%2$d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động bất thường</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> đang hoạt động bất thường</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="power_high_usage_title" formatted="false" msgid="8013115866788425817"> |
| <item quantity="other">Ứng dụng tiêu hao pin</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> tiêu hao pin</item> |
| </plurals> |
| <string name="high_power_filter_on" msgid="447849271630431531">"Không được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="high_power_on" msgid="8778058701270819268">"Không được tối ưu hóa"</string> |
| <string name="high_power_off" msgid="317000444619279018">"Tối ưu hóa mức sử dụng pin"</string> |
| <string name="high_power_system" msgid="3966701453644915787">"Không tối ưu hóa pin"</string> |
| <string name="high_power_desc" msgid="2753076899835765338">"Không áp dụng tối ưu hóa pin. Pin của bạn có thể hết nhanh hơn."</string> |
| <string name="high_power_prompt_title" msgid="2574478825228409124">"Cho phép ứng dụng luôn chạy trong nền?"</string> |
| <string name="high_power_prompt_body" msgid="6460557929559616041">"Việc cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> luôn chạy trong nền có thể làm giảm thời lượng pin. \n\nBạn có thể thay đổi tùy chọn này trong phần Cài đặt > Ứng dụng và thông báo."</string> |
| <string name="battery_summary" msgid="2491764359695671207">"<xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> sử dụng kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="battery_summary_24hr" msgid="7656033283282656551">"Sử dụng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="no_battery_summary" msgid="5769159953384122003">"Không sử dụng pin kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string> |
| <string name="no_battery_summary_24hr" msgid="6280079526797873842">"Không sử dụng pin trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="app_notification_preferences" msgid="2004680717999108725">"Cài đặt ứng dụng"</string> |
| <string name="system_ui_settings" msgid="936169564323330967">"Hiện Bộ điều chỉnh SystemUI"</string> |
| <string name="additional_permissions" msgid="4656871347558988462">"Quyền khác"</string> |
| <string name="additional_permissions_more" msgid="8188145515437525307">"<xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> khác"</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_title" msgid="1575283098565582433">"Chia sẻ báo cáo lỗi?"</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_message_finished" msgid="4869053468609007680">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu."</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_dialog_message" msgid="8714439220818865391">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu, đồng thời thiết bị của bạn tạm thời có thể bị chậm."</string> |
| <string name="sharing_remote_bugreport_dialog_message" msgid="3523877008096439251">"Báo cáo lỗi này đã được chia sẻ với quản trị viên CNTT của bạn. Hãy liên hệ với họ để biết thêm chi tiết."</string> |
| <string name="share_remote_bugreport_action" msgid="7173093464692893276">"Chia sẻ"</string> |
| <string name="decline_remote_bugreport_action" msgid="1276509879613158895">"Từ chối"</string> |
| <string name="usb_use_charging_only" msgid="1743303747327057947">"Không truyền dữ liệu"</string> |
| <string name="usb_use_charging_only_desc" msgid="1234421230461847336">"Chỉ sạc thiết bị này"</string> |
| <string name="usb_use_power_only" msgid="3408055485802114621">"Sạc thiết bị được kết nối"</string> |
| <string name="usb_use_file_transfers" msgid="483915710802018503">"Truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_use_file_transfers_desc" msgid="1020257823387107336">"Truyền tệp sang thiết bị khác"</string> |
| <string name="usb_use_photo_transfers" msgid="4641181628966036093">"PTP"</string> |
| <string name="usb_transcode_files" msgid="2441954752105119109">"Chuyển đổi video sang AVC"</string> |
| <string name="usb_transcode_files_summary" msgid="307102635711961513">"Video sẽ phát được trên nhiều trình phát nội dung nghe nhìn khác, nhưng có thể bị giảm chất lượng"</string> |
| <string name="usb_use_photo_transfers_desc" msgid="7490250033610745765">"Chuyển ảnh hoặc tệp nếu MTP không được hỗ trợ (PTP)"</string> |
| <string name="usb_use_tethering" msgid="2897063414491670531">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="usb_use_MIDI" msgid="8621338227628859789">"MIDI"</string> |
| <string name="usb_use_MIDI_desc" msgid="6464135515868405143">"Sử dụng thiết bị này làm MIDI"</string> |
| <string name="usb_use" msgid="6783183432648438528">"Sử dụng USB cho"</string> |
| <string name="usb_default_label" msgid="3372838450371060750">"Cấu hình USB mặc định"</string> |
| <string name="usb_default_info" msgid="167172599497085266">"Sẽ áp dụng những cài đặt này khi có một thiết bị khác được kết nối và điện thoại của bạn được mở khóa. Bạn chỉ nên kết nối với các thiết bị đáng tin cậy."</string> |
| <string name="usb_power_title" msgid="5602112548385798646">"Tùy chọn chế độ Nguồn"</string> |
| <string name="usb_file_transfer_title" msgid="2261577861371481478">"Tùy chọn truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_pref" msgid="8521832005703261700">"USB"</string> |
| <string name="usb_preference" msgid="5084550082591493765">"Lựa chọn ưu tiên về USB"</string> |
| <string name="usb_control_title" msgid="1946791559052157693">"Thiết bị kiểm soát USB"</string> |
| <string name="usb_control_host" msgid="7404215921555021871">"Thiết bị đã kết nối"</string> |
| <string name="usb_control_device" msgid="527916783743021577">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="usb_switching" msgid="3654709188596609354">"Đang chuyển đổi…"</string> |
| <string name="usb_switching_failed" msgid="5721262697715454137">"Không thể chuyển đổi"</string> |
| <string name="usb_summary_charging_only" msgid="678095599403565146">"Đang sạc thiết bị này"</string> |
| <string name="usb_summary_power_only" msgid="4901734938857822887">"Sạc thiết bị được kết nối"</string> |
| <string name="usb_summary_file_transfers" msgid="5498487271972556431">"Truyền tệp"</string> |
| <string name="usb_summary_tether" msgid="2554569836525075702">"Chia sẻ Internet qua USB"</string> |
| <string name="usb_summary_photo_transfers" msgid="7331503733435780492">"PTP"</string> |
| <string name="usb_summary_MIDI" msgid="2372443732675899571">"MIDI"</string> |
| <string name="usb_summary_file_transfers_power" msgid="2788374660532868630">"Truyền tệp và cấp điện"</string> |
| <string name="usb_summary_tether_power" msgid="4853034392919904792">"Chia sẻ Internet và cấp điện qua USB"</string> |
| <string name="usb_summary_photo_transfers_power" msgid="9077173567697482239">"PTP và cấp điện"</string> |
| <string name="usb_summary_MIDI_power" msgid="1184681982025435815">"MIDI và cấp điện"</string> |
| <string name="background_check_pref" msgid="5304564658578987535">"Kiểm tra nền"</string> |
| <string name="background_check_title" msgid="225170874283229686">"Toàn quyền truy cập nền"</string> |
| <string name="assist_access_context_title" msgid="5201495523514096201">"Sử dụng văn bản trên màn hình"</string> |
| <string name="assist_access_context_summary" msgid="6951814413185646275">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string> |
| <string name="assist_access_screenshot_title" msgid="4395902231753643633">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string> |
| <string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="5276593070956201863">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập hình ảnh màn hình"</string> |
| <string name="assist_flash_title" msgid="5449512572885550108">"Màn hình nháy"</string> |
| <string name="assist_flash_summary" msgid="3032289860177784594">"Nhấp nháy các cạnh màn hình khi ứng dụng trợ lý truy cập văn bản từ màn hình hoặc ảnh chụp màn hình"</string> |
| <string name="assist_footer" msgid="8248015363806299068">"Các ứng dụng trợ lý có thể dựa vào thông tin trên màn hình bạn đang xem để giúp bạn làm nhiều việc. Một số ứng dụng hỗ trợ cả dịch vụ nhập bằng giọng nói và trình chạy để hỗ trợ bạn toàn diện hơn."</string> |
| <string name="average_memory_use" msgid="717313706368825388">"Sử dụng bộ nhớ trung bình"</string> |
| <string name="maximum_memory_use" msgid="2171779724001152933">"Sử dụng bộ nhớ tối đa"</string> |
| <string name="memory_usage" msgid="5594133403819880617">"Sử dụng bộ nhớ"</string> |
| <string name="app_list_memory_use" msgid="3178720339027577869">"Sử dụng ứng dụng"</string> |
| <string name="memory_details" msgid="6133226869214421347">"Chi tiết"</string> |
| <string name="memory_use_summary" msgid="3915964794146424142">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> bộ nhớ trung bình được sử dụng trong 3 giờ qua"</string> |
| <string name="no_memory_use_summary" msgid="6708111974923274436">"Không có bộ nhớ nào được sử dụng trong 3 giờ qua"</string> |
| <string name="sort_avg_use" msgid="4416841047669186903">"Sắp xếp theo sử dụng trung bình"</string> |
| <string name="sort_max_use" msgid="3370552820889448484">"Sắp xếp theo sử dụng tối đa"</string> |
| <string name="memory_performance" msgid="5448274293336927570">"Hiệu suất"</string> |
| <string name="total_memory" msgid="5244174393008910567">"Tổng bộ nhớ"</string> |
| <string name="average_used" msgid="690235917394070169">"Đã dùng trung bình (%)"</string> |
| <string name="free_memory" msgid="439783742246854785">"Còn trống"</string> |
| <string name="memory_usage_apps" msgid="5776108502569850579">"Bộ nhớ do ứng dụng sử dụng"</string> |
| <plurals name="memory_usage_apps_summary" formatted="false" msgid="1355637088533572208"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_1">%2$s</xliff:g> qua</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_0">%2$s</xliff:g> qua</item> |
| </plurals> |
| <string name="running_frequency" msgid="7260225121706316639">"Tần suất"</string> |
| <string name="memory_maximum_usage" msgid="2047013391595835607">"Mức sử dụng tối đa"</string> |
| <string name="no_data_usage" msgid="4665617440434654132">"Không sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="zen_access_warning_dialog_title" msgid="6323325813123130154">"Cho phép <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> truy cập chế độ Không làm phiền?"</string> |
| <string name="zen_access_warning_dialog_summary" msgid="8468714854067428987">"Ứng dụng có thể bật/tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các mục cài đặt liên quan."</string> |
| <string name="zen_access_disabled_package_warning" msgid="6565908224294537889">"Phải luôn bật vì quyền truy cập thông báo được bật"</string> |
| <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_title" msgid="7377261509261811449">"Thu hồi quyền truy cập vào chế độ Không làm phiền của <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_summary" msgid="8689801842914183595">"Mọi quy tắc Không làm phiền do ứng dụng này tạo sẽ đều bị xóa."</string> |
| <string name="ignore_optimizations_on" msgid="6865583039303804932">"Không tối ưu hóa"</string> |
| <string name="ignore_optimizations_off" msgid="9186557038453586295">"Tối ưu hóa"</string> |
| <string name="ignore_optimizations_on_desc" msgid="1280043916460939932">"Pin của bạn có thể hết nhanh hơn. Ứng dụng sẽ không còn bị hạn chế sử dụng pin ở chế độ nền nữa."</string> |
| <string name="ignore_optimizations_off_desc" msgid="3324571675983286177">"Được khuyến nghị để có thời lượng pin lâu hơn"</string> |
| <string name="ignore_optimizations_title" msgid="3464172726254542889">"Cho phép <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> bỏ qua tối ưu hóa pin?"</string> |
| <string name="app_list_preference_none" msgid="1635406344616653756">"Không có"</string> |
| <string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="3477719910927319122">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="accessibility_lock_screen_progress" msgid="4597298121698665401">"Đã dùng <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ký tự"</string> |
| <string name="draw_overlay" msgid="7902083260500573027">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="system_alert_window_settings" msgid="6458633954424862521">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="system_alert_window_apps_title" msgid="1537949185175079866">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="system_alert_window_access_title" msgid="3074573819155116817">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="permit_draw_overlay" msgid="4468994037192804075">"Cho phép hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="allow_overlay_description" msgid="1607235723669496298">"Cho phép ứng dụng này hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang dùng. Ứng dụng này có thể xem vị trí mà bạn nhấn vào hoặc thay đổi nội dung hiển thị trên màn hình."</string> |
| <string name="manage_external_storage_title" msgid="8024521099838816100">"Quyền truy cập vào mọi tệp"</string> |
| <string name="permit_manage_external_storage" msgid="6928847280689401761">"Cho phép truy cập để quản lý tất cả các tệp"</string> |
| <string name="allow_manage_external_storage_description" msgid="5707948153603253225">"Cho phép ứng dụng này đọc, sửa đổi và xóa tất cả các tệp trên thiết bị này hoặc bất kỳ thiết bị lưu trữ nào đã kết nối. Nếu bạn cho phép, ứng dụng có thể truy cập vào các tệp mà không cần thông báo rõ ràng cho bạn."</string> |
| <string name="filter_manage_external_storage" msgid="6751640571715343804">"Có thể truy cập vào tất cả các tệp"</string> |
| <string name="media_management_apps_title" msgid="8222942355578724582">"Ứng dụng quản lý nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_management_apps_toggle_label" msgid="166724270857067456">"Cho phép ứng dụng quản lý nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_management_apps_description" msgid="8000565658455268524">"Nếu được cho phép, ứng dụng này có thể sửa đổi hoặc xóa tệp nội dung nghe nhìn đã tạo bằng các ứng dụng khác mà không cần hỏi bạn. Ứng dụng phải có quyền truy cập vào tệp và nội dung nghe nhìn."</string> |
| <string name="keywords_media_management_apps" msgid="7499959607583088690">"Nội dung nghe nhìn, tệp đa phương tiện, tệp, quản lý, trình quản lý, chỉnh sửa, trình chỉnh sửa, ứng dụng, chương trình"</string> |
| <string name="keywords_vr_listener" msgid="902737490270081131">"vr thực tế ảo trình nghe âm thanh nổi trình trợ giúp dịch vụ"</string> |
| <string name="overlay_settings" msgid="2030836934139139469">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="system_alert_window_summary" msgid="1435856750594492891">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng được phép hiện trên các ứng dụng khác"</string> |
| <string name="filter_overlay_apps" msgid="2483998217116789206">"Các ứng dụng có quyền"</string> |
| <string name="app_permission_summary_allowed" msgid="1155115629167757278">"Được phép"</string> |
| <string name="app_permission_summary_not_allowed" msgid="2673793662439097900">"Không được phép"</string> |
| <string name="keywords_install_other_apps" msgid="563895867658775580">"cài đặt ứng dụng từ nguồn không xác định"</string> |
| <string name="write_settings" msgid="6864794401614425894">"Sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="keywords_write_settings" msgid="6908708078855507813">"ghi/sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_settings_summary" msgid="2085800775513476479">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> được phép sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="filter_install_sources_apps" msgid="6930762738519588431">"Có thể cài đặt ứng dụng khác"</string> |
| <string name="filter_write_settings_apps" msgid="4754994984909024093">"Có thể sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_settings_title" msgid="3011034187823288557">"Có thể sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_system_settings" msgid="5555707701419757421">"Sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="permit_write_settings" msgid="3113056800709924871">"Cho phép sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="write_settings_description" msgid="1474881759793261146">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống."</string> |
| <string name="write_settings_on" msgid="8533286548451191112">"Có"</string> |
| <string name="write_settings_off" msgid="1781103034490679144">"Không"</string> |
| <string name="external_source_switch_title" msgid="101571983954849473">"Cho phép từ nguồn này"</string> |
| <string name="camera_gesture_title" msgid="5559439253128696180">"Xoay cổ tay hai lần để mở máy ảnh"</string> |
| <string name="camera_gesture_desc" msgid="7557645057320805328">"Mở ứng dụng camera bằng cách vặn cổ tay hai lần"</string> |
| <string name="camera_double_tap_power_gesture_title" msgid="8264757967127716261">"Nhấn nút nguồn hai lần để mở máy ảnh"</string> |
| <string name="camera_double_tap_power_gesture_desc" msgid="1539147023700755155">"Mở nhanh máy ảnh mà không cần mở khóa màn hình của bạn"</string> |
| <string name="screen_zoom_title" msgid="6928045302654960559">"Kích thước các thành phần trên màn hình"</string> |
| <string name="screen_zoom_short_summary" msgid="2458636490408833800">"Phóng to hoặc thu nhỏ các mục trên màn hình"</string> |
| <string name="screen_zoom_keywords" msgid="5964023524422386592">"mật độ hiển thị, thu phóng màn hình, tỷ lệ, chia tỷ lệ"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary" msgid="1362984939045594989">"Thu nhỏ hoặc phóng to các mục trên màn hình. Một số ứng dụng trên màn hình có thể thay đổi vị trí."</string> |
| <string name="screen_zoom_preview_title" msgid="5288355628444562735">"Xem trước"</string> |
| <string name="screen_zoom_make_smaller_desc" msgid="2628662648068995971">"Thu nhỏ"</string> |
| <string name="screen_zoom_make_larger_desc" msgid="7268794713428853139">"Phóng to"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_icon_alex" msgid="2896036059049355968">"A"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_icon_pete" msgid="4873109337506890558">"P"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_message_1" msgid="2641317981482545659">"Chào Dũng!"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_message_2" msgid="6528272610590915790">"Này, tý nữa có muốn đi uống cà phê tán gẫu không?"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_message_3" msgid="6930848361702066106">"Đồng ý. Tôi biết một quán cafe cực ngon cách đây không xa lắm."</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_message_4" msgid="2501043894465807210">"Tuyệt!"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_1" msgid="512353741016062507">"Thứ Ba 6:00 CH"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_2" msgid="472183807915497199">"Thứ Ba 6:01 CH"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_3" msgid="1659313906250856104">"Thứ Ba 6:02 CH"</string> |
| <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_4" msgid="2046797647382623313">"Thứ Ba 6:03 CH"</string> |
| <string name="disconnected" msgid="3469373726996129247">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="keyboard_disconnected" msgid="796053864561894531">"Chưa kết nối"</string> |
| <string name="data_usage_summary_format" msgid="6844301859713164522">"Đã dùng <xliff:g id="AMOUNT">%1$s</xliff:g> dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_wifi_format" msgid="7644390582649568117">"Đã dùng <xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> trên Wi‑Fi"</string> |
| <plurals name="notification_summary" formatted="false" msgid="7638388920823212470"> |
| <item quantity="other">Tắt cho <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Tắt cho 1 ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="notification_summary_none" msgid="9179312319023988089">"Đang bật cho tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="apps_summary" msgid="4007416751775414252">"Đã cài đặt <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng"</string> |
| <string name="apps_summary_example" msgid="6034002063446955592">"Đã cài đặt 24 ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_summary" msgid="5903562203143572768">"Đã dùng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> – Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_summary_with_sdcard" msgid="2063780050580228868">"Bộ nhớ trong: Đã dùng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> – Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="display_summary" msgid="5526061030874717172">"Chuyển sang chế độ ngủ sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string> |
| <string name="display_dashboard_summary" msgid="1599453894989339454">"Giao diện tối, kích thước phông chữ, độ sáng"</string> |
| <string name="display_summary_example" msgid="4275121979039344438">"Chuyển sang chế độ ngủ sau 10 phút không hoạt động"</string> |
| <string name="memory_summary" msgid="8221954450951651735">"Đã dùng khoảng <xliff:g id="USED_MEMORY">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_MEMORY">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="users_summary" msgid="8473589474976307510">"Đã đăng nhập với tên <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="payment_summary" msgid="5513009140568552693">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> là mặc định"</string> |
| <string name="backup_disabled" msgid="4503062265560959320">"Đã tắt sao lưu"</string> |
| <string name="android_version_summary" msgid="7818952662015042768">"Đã cập nhật lên Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="android_version_pending_update_summary" msgid="5404532347171027730">"Đã có bản cập nhật"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title" msgid="3635622338687810583">"Bị quản trị viên CNTT chặn"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_adjust_volume" msgid="1669689058213728099">"Không thể thay đổi âm lượng"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_outgoing_calls" msgid="400089720689494562">"Không thể gọi điện"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_sms" msgid="8951840850778406831">"Không thể gửi tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_camera" msgid="6616508876399613773">"Không thể sử dụng máy ảnh"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_screen_capture" msgid="6085100101044105811">"Không thể chụp ảnh màn hình"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_suspend_packages" msgid="4223983156635729793">"Không thể mở ứng dụng này"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_financed_device" msgid="2328740314082888228">"Đã bị nhà cung cấp dịch vụ tín dụng của bạn chặn"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_title_biometric_parental_consent" msgid="2463673997797134678">"Cần có sự đồng ý của cha mẹ"</string> |
| <string name="disabled_by_policy_content_biometric_parental_consent" msgid="7124116806784305206">"Hãy đưa điện thoại cho cha mẹ bạn để họ bắt đầu thiết lập phương thức này"</string> |
| <string name="default_admin_support_msg" msgid="8338570262037182531">"Nếu bạn có câu hỏi, hãy liên hệ với quản trị viên CNTT của bạn"</string> |
| <string name="admin_support_more_info" msgid="8407433155725898290">"Thông tin chi tiết khác"</string> |
| <string name="admin_profile_owner_message" msgid="8860709969532649195">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với hồ sơ công việc của bạn, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_profile_owner_user_message" msgid="4929926887231544950">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_device_owner_message" msgid="5503131744126520590">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với thiết bị này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string> |
| <string name="admin_financed_message" msgid="1156197630834947884">"Quản trị viên thiết bị của bạn có thể truy cập vào dữ liệu liên kết với thiết bị này, quản lý ứng dụng và thay đổi các chế độ cài đặt trên thiết bị này."</string> |
| <string name="condition_turn_off" msgid="402707350778441939">"Tắt"</string> |
| <string name="condition_turn_on" msgid="3911077299444314791">"Bật"</string> |
| <string name="condition_expand_show" msgid="1501084007540953213">"Hiển thị"</string> |
| <string name="condition_expand_hide" msgid="8347564076209121058">"Ẩn"</string> |
| <string name="condition_hotspot_title" msgid="7903918338790641071">"Điểm phát sóng đang hoạt động"</string> |
| <string name="condition_airplane_title" msgid="5847967403687381705">"Chế độ trên máy bay đang bật"</string> |
| <string name="condition_airplane_summary" msgid="1964500689287879888">"Không có mạng"</string> |
| <string name="condition_zen_title" msgid="7674761111934567490">"Không làm phiền đang bật"</string> |
| <string name="condition_zen_summary_phone_muted" msgid="6516753722927681820">"Điện thoại đã tắt tiếng"</string> |
| <string name="condition_zen_summary_with_exceptions" msgid="9019937492602199663">"Có ngoại lệ"</string> |
| <string name="condition_battery_title" msgid="6395113995454385248">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string> |
| <string name="condition_battery_summary" msgid="8436806157833107886">"Hạn chế về tính năng"</string> |
| <string name="condition_cellular_title" msgid="155474690792125747">"Dữ liệu di động đang tắt"</string> |
| <string name="condition_cellular_summary" msgid="1678098728303268851">"Chỉ có thể truy cập Internet qua Wi‑Fi"</string> |
| <string name="condition_bg_data_title" msgid="2719263664589753094">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="condition_bg_data_summary" msgid="1736255283216193834">"Hạn chế về tính năng"</string> |
| <string name="condition_work_title" msgid="174326145616998813">"Hồ sơ công việc đã tắt"</string> |
| <string name="condition_work_summary" msgid="7113473121312772398">"Đối với ứng dụng và thông báo"</string> |
| <string name="condition_device_muted_action_turn_on_sound" msgid="4078406807327674934">"Bật âm thanh"</string> |
| <string name="condition_device_muted_title" msgid="2446306263428466378">"Đã tắt chuông"</string> |
| <string name="condition_device_muted_summary" msgid="3772178424510397327">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string> |
| <string name="condition_device_vibrate_title" msgid="9058943409545158583">"Chỉ rung"</string> |
| <string name="condition_device_vibrate_summary" msgid="7537724181691903202">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string> |
| <string name="night_display_suggestion_title" msgid="5418911386429667704">"Lên lịch ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="night_display_suggestion_summary" msgid="4218017907425509769">"Tự động phủ màu màn hình hàng đêm"</string> |
| <string name="condition_night_display_title" msgid="1072880897812554421">"Ánh sáng đêm đang bật"</string> |
| <string name="condition_night_display_summary" msgid="3278349775875166984">"Màn hình được phủ màu hổ phách"</string> |
| <string name="condition_grayscale_title" msgid="9029271080007984542">"Thang màu xám"</string> |
| <string name="condition_grayscale_summary" msgid="1306034149271251292">"Chỉ hiển thị bằng màu xám"</string> |
| <string name="homepage_condition_footer_content_description" msgid="1568313430995646108">"Thu gọn"</string> |
| <string name="suggestions_title_v2" msgid="421003737901460147">"Đề xuất cho bạn"</string> |
| <string name="suggestions_title" msgid="61841299295602686">"Đề xuất"</string> |
| <string name="suggestions_summary" msgid="1709710458908440469">"+<xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>"</string> |
| <string name="suggestions_more_title" msgid="240124526378997009">"+<xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g> đề xuất"</string> |
| <plurals name="suggestions_collapsed_title" formatted="false" msgid="5023679825210836444"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> đề xuất</item> |
| <item quantity="one">1 đề xuất</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="suggestions_collapsed_summary" formatted="false" msgid="3789011332018516832"> |
| <item quantity="other">+<xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> đề xuất</item> |
| <item quantity="one">+1 đề xuất</item> |
| </plurals> |
| <string name="suggestion_remove" msgid="6753986344585367776">"Xóa"</string> |
| <string name="color_temperature" msgid="8256912135746305176">"Nhiệt độ màu lạnh"</string> |
| <string name="color_temperature_desc" msgid="6713259535885669622">"Sử dụng màu hiển thị lạnh hơn"</string> |
| <string name="color_temperature_toast" msgid="7611532183532407342">"Để áp dụng thay đổi màu, hãy tắt màn hình"</string> |
| <string name="camera_laser_sensor_switch" msgid="7097842750947187671">"Cảm biến laser của máy ảnh"</string> |
| <string name="ota_disable_automatic_update" msgid="1953894421412420231">"Bản cập nhật hệ thống tự động"</string> |
| <string name="ota_disable_automatic_update_summary" msgid="7803279951533276841">"Áp dụng các bản cập nhật khi thiết bị khởi động lại"</string> |
| <string name="usage" msgid="287782903846013936">"Sử dụng"</string> |
| <string name="cellular_data_usage" msgid="5874156338825285334">"Mức sử dụng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="app_cellular_data_usage" msgid="7603292978956033926">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string> |
| <string name="wifi_data_usage" msgid="6868503699134605707">"Mức sử dụng dữ liệu Wi-Fi"</string> |
| <string name="non_carrier_data_usage" msgid="6494603202578414755">"Mức sử dụng dữ liệu không phải của nhà mạng"</string> |
| <string name="ethernet_data_usage" msgid="4552227880905679761">"Sử dụng dữ liệu ethernet"</string> |
| <string name="wifi" msgid="2932584495223243842">"Wi-Fi"</string> |
| <string name="ethernet" msgid="4665162609974492983">"Ethernet"</string> |
| <string name="cell_data_template" msgid="6077963976103260821">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_data_template" msgid="935934798340307438">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu Wi-Fi"</string> |
| <string name="ethernet_data_template" msgid="1429173767445201145">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu ethernet"</string> |
| <string name="billing_cycle" msgid="6618424022653876279">"Hạn mức và cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="app_usage_cycle" msgid="341009528778520583">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="cell_data_warning" msgid="5664921950473359634">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="cell_data_limit" msgid="256855024790622112">"Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="cell_data_warning_and_limit" msgid="8393200831986035724">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>/Hạn mức dữ liệu là <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="billing_cycle_fragment_summary" msgid="6346655500491631357">"Hàng tháng vào ngày <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="network_restrictions" msgid="8385824604048229846">"Hạn chế của mạng"</string> |
| <plurals name="network_restrictions_summary" formatted="false" msgid="3875128958788008975"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> hạn chế</item> |
| <item quantity="one">1 hạn chế</item> |
| </plurals> |
| <string name="operator_warning" msgid="5672761970087591211">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="non_carrier_data_usage_warning" msgid="4707184871368847697">"Không bao gồm dữ liệu do các nhà mạng sử dụng"</string> |
| <string name="data_used_template" msgid="8229342096562327646">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="set_data_warning" msgid="1685771882794205462">"Đặt cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="data_warning" msgid="2925054658166062884">"Cảnh báo dữ liệu"</string> |
| <string name="data_warning_footnote" msgid="5991901765915710592">"Thiết bị tự đo mức cảnh báo dữ liệu và hạn mức dữ liệu. Số liệu này có thể khác với dữ liệu của nhà mạng."</string> |
| <string name="set_data_limit" msgid="9010326815874642680">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string> |
| <string name="data_limit" msgid="8731731657513652363">"Hạn mức dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_template" msgid="3822452362629968010">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="configure" msgid="1499586749829665889">"Định cấu hình"</string> |
| <string name="data_usage_other_apps" msgid="5649047093607329537">"Những ứng dụng khác được bao gồm trong mức sử dụng"</string> |
| <plurals name="data_saver_unrestricted_summary" formatted="false" msgid="3316296488378947221"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item> |
| </plurals> |
| <string name="data_usage_title" msgid="4039024073687469094">"Dữ liệu chính"</string> |
| <string name="data_usage_wifi_title" msgid="1060495519280456926">"Dữ liệu Wi‑Fi"</string> |
| <string name="data_used" msgid="7770571947591789895">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_used_formatted" msgid="7913920278059077938">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_overusage" msgid="3680477320458707259">"Trên <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_remaining" msgid="6316251496381922837">"Còn <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="data_usage_chart_brief_content_description" msgid="5548074070258881530">"Biểu đồ cho biết mức sử dụng dữ liệu từ <xliff:g id="START_DATE">%1$s</xliff:g> đến <xliff:g id="END_DATE">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="data_usage_chart_no_data_content_description" msgid="5481968839079467231">"Không có dữ liệu trong phạm vi ngày này"</string> |
| <plurals name="billing_cycle_days_left" formatted="false" msgid="661792524671718753"> |
| <item quantity="other">Còn %d ngày</item> |
| <item quantity="one">Còn %d ngày</item> |
| </plurals> |
| <string name="billing_cycle_none_left" msgid="1694844019159277504">"Không còn thời gian"</string> |
| <string name="billing_cycle_less_than_one_day_left" msgid="1210202399053992163">"Còn chưa đến 1 ngày"</string> |
| <string name="carrier_and_update_text" msgid="5363656651921656280">"Được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g> trước"</string> |
| <string name="no_carrier_update_text" msgid="5432798085593055966">"Đã cập nhật <xliff:g id="ID_1">^2</xliff:g> trước"</string> |
| <string name="carrier_and_update_now_text" msgid="5075861262344398849">"Vừa được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật xong"</string> |
| <string name="no_carrier_update_now_text" msgid="7898004907837200752">"Vừa cập nhật xong"</string> |
| <string name="launch_mdp_app_text" msgid="8791816789749304897">"Xem gói"</string> |
| <string name="launch_wifi_text" msgid="976421974332512894">"Xem chi tiết"</string> |
| <string name="data_saver_title" msgid="2593804270788863815">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="unrestricted_data_saver" msgid="7922563266857367495">"Dữ liệu không hạn chế"</string> |
| <string name="restrict_background_blocklisted" msgid="2308345280442438232">"Dữ liệu nền đang tắt"</string> |
| <string name="data_saver_on" msgid="7848893946018448793">"Đang bật"</string> |
| <string name="data_saver_off" msgid="5891210864117269045">"Đang tắt"</string> |
| <string name="data_saver_switch_title" msgid="7111538580123722959">"Sử dụng Trình tiết kiệm dữ liệu"</string> |
| <string name="unrestricted_app_title" msgid="7117585996574329284">"Sử dụng dữ liệu không hạn chế"</string> |
| <string name="unrestricted_app_summary" msgid="282698963532000403">"Cho phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string> |
| <string name="home_app" msgid="6056850504746902747">"Ứng dụng trên màn hình chính"</string> |
| <string name="no_default_home" msgid="3588073707316139318">"Không có ứng dụng mặc định trên Màn hình chính"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_require_cred_before_startup" msgid="4098653943835666086">"Khởi động an toàn"</string> |
| <string name="lockpattern_settings_require_pattern_before_startup_summary" msgid="311325321794497404">"Cần có hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string> |
| <string name="lockpattern_settings_require_pin_before_startup_summary" msgid="1881271630312222251">"Cần có mã PIN để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string> |
| <string name="lockpattern_settings_require_password_before_startup_summary" msgid="8651761245246411947">"Cần có mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string> |
| <string name="suggestion_additional_fingerprints" msgid="4726777300101156208">"Thêm một vân tay khác"</string> |
| <string name="suggestion_additional_fingerprints_summary" msgid="2825364645039666674">"Mở khóa bằng vân tay khác"</string> |
| <string name="battery_saver_on_summary" msgid="4605146593966255848">"Đang bật"</string> |
| <string name="battery_saver_off_scheduled_summary" msgid="2193875981740829819">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="BATTERY_PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_saver_off_summary" msgid="4411561435493109261">"Đang tắt"</string> |
| <string name="battery_saver_button_turn_on" msgid="2206239048232352476">"Bật ngay"</string> |
| <string name="battery_saver_button_turn_off" msgid="6371072408072481484">"Tắt ngay bây giờ"</string> |
| <string name="not_battery_optimizing" msgid="8361294470943376258">"Hiện không sử dụng tối ưu hóa pin"</string> |
| <string name="lockscreen_remote_input" msgid="6030274311185811503">"Nếu thiết bị bị khóa, ngăn nhập câu trả lời hoặc văn bản khác trong thông báo"</string> |
| <string name="default_spell_checker" msgid="7108373288347014351">"Trình kiểm tra chính tả mặc định"</string> |
| <string name="choose_spell_checker" msgid="7402513404783243675">"Chọn trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spell_checker_primary_switch_title" msgid="529240542284039243">"Sử dụng trình kiểm tra chính tả"</string> |
| <string name="spell_checker_not_selected" msgid="8818618543474481451">"Chưa được chọn"</string> |
| <string name="notification_log_no_title" msgid="2343315128609978203">"(không có)"</string> |
| <string name="notification_log_details_delimiter" msgid="2475986465985309821">": "</string> |
| <string name="notification_log_details_package" msgid="3205243985502010202">"pkg"</string> |
| <string name="notification_log_details_key" msgid="2690467272328709046">"khóa"</string> |
| <string name="notification_log_details_group" msgid="1765952974599794393">"nhóm"</string> |
| <string name="notification_log_details_group_summary" msgid="4364622087007803822">"(tóm tắt)"</string> |
| <string name="notification_log_details_visibility" msgid="6811292866832243357">"mức hiển thị"</string> |
| <string name="notification_log_details_public_version" msgid="3057653571018432759">"phiên bản công khai"</string> |
| <string name="notification_log_details_priority" msgid="4772047133062255513">"mức độ ưu tiên"</string> |
| <string name="notification_log_details_importance" msgid="8516198274667183446">"tầm quan trọng"</string> |
| <string name="notification_log_details_explanation" msgid="6966274549873070059">"giải thích"</string> |
| <string name="notification_log_details_badge" msgid="648647240928645446">"có thể hiển thị huy hiệu"</string> |
| <string name="notification_log_details_content_intent" msgid="2768423554375629089">"cơ chế"</string> |
| <string name="notification_log_details_delete_intent" msgid="8296434571041573503">"cơ chế xóa"</string> |
| <string name="notification_log_details_full_screen_intent" msgid="4151243693072002296">"cơ chế toàn màn hình"</string> |
| <string name="notification_log_details_actions" msgid="2269605330470905236">"hành động"</string> |
| <string name="notification_log_details_title" msgid="8365761340979164197">"tiêu đề"</string> |
| <string name="notification_log_details_remoteinput" msgid="264204203044885921">"đầu vào từ xa"</string> |
| <string name="notification_log_details_content_view" msgid="7193602999512479112">"chế độ xem tùy chỉnh"</string> |
| <string name="notification_log_details_extras" msgid="8602887256103970989">"khác"</string> |
| <string name="notification_log_details_icon" msgid="6728710746466389675">"biểu tượng"</string> |
| <string name="notification_log_details_parcel" msgid="2098454650154230531">"kích thước bưu kiện"</string> |
| <string name="notification_log_details_ashmem" msgid="6163312898302809015">"ashmem"</string> |
| <string name="notification_log_details_alerted" msgid="5285078967825048406">"đã gửi thông báo"</string> |
| <string name="notification_log_channel" msgid="3406738695621767204">"kênh"</string> |
| <string name="notification_log_details_none" msgid="1090852853755089991">"không có"</string> |
| <string name="notification_log_details_ranking_null" msgid="6607596177723101524">"Thiếu đối tượng xếp hạng."</string> |
| <string name="notification_log_details_ranking_none" msgid="2484105338466675261">"Đối tượng xếp hạng không chứa khóa này."</string> |
| <string name="theme_customization_device_default" msgid="7641813022590999286">"Theo giá trị mặc định của thiết bị"</string> |
| <string name="display_cutout_emulation" msgid="1421648375408281244">"Vết cắt trên màn hình"</string> |
| <string name="display_cutout_emulation_keywords" msgid="4506580703807358127">"vết cắt trên màn hình, vết cắt"</string> |
| <string name="overlay_option_device_default" msgid="7986355499809313848">"Theo giá trị mặc định của thiết bị"</string> |
| <string name="overlay_toast_failed_to_apply" msgid="4839587811338164960">"Không áp dụng được lớp phủ"</string> |
| <string name="special_access" msgid="1767980727423395147">"Quyền truy cập đặc biệt"</string> |
| <plurals name="special_access_summary" formatted="false" msgid="4995506406763570815"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item> |
| </plurals> |
| <string name="special_access_more" msgid="132919514147475846">"Xem thêm"</string> |
| <string name="confirm_convert_to_fbe_warning" msgid="3783325656948378111">"Bạn có thực sự muốn xóa dữ liệu người dùng và chuyển đổi sang mã hóa tệp không?"</string> |
| <string name="button_confirm_convert_fbe" msgid="339648921918438106">"Xóa và chuyển đổi"</string> |
| <string name="reset_shortcut_manager_throttling" msgid="2183940254903144298">"Đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string> |
| <string name="reset_shortcut_manager_throttling_complete" msgid="8949943009096885470">"Đã đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string> |
| <string name="notification_suggestion_title" msgid="6309263655965785411">"Kiểm soát thông tin trên màn hình khóa"</string> |
| <string name="notification_suggestion_summary" msgid="7615611244249276113">"Hiển thị hoặc ẩn nội dung thông báo"</string> |
| <string name="page_tab_title_summary" msgid="7188875610123234454">"Tất cả"</string> |
| <string name="page_tab_title_support" msgid="3235725053332345773">"Mẹo và hỗ trợ"</string> |
| <string name="developer_smallest_width" msgid="632354817870920911">"Độ rộng nhỏ nhất"</string> |
| <string name="premium_sms_none" msgid="8737045049886416739">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Tin nhắn dịch vụ"</string> |
| <string name="premium_sms_warning" msgid="2192300872411073324">"Tin nhắn dịch vụ có thể làm bạn mất tiền và sẽ tính thêm vào hóa đơn nhà mạng của bạn. Nếu bạn bật quyền cho một ứng dụng, bạn sẽ có thể gửi Tin nhắn dịch vụ bằng ứng dụng đó."</string> |
| <string name="premium_sms_access" msgid="5605970342699013212">"Truy cập Tin nhắn dịch vụ"</string> |
| <string name="bluetooth_disabled" msgid="835838280837359514">"Tắt"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_summary" msgid="8043167194934315712">"Đã kết nối với <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_multiple_devices_summary" msgid="2294954614327771844">"Đã kết nối với nhiều thiết bị"</string> |
| <string name="demo_mode" msgid="6566167465451386728">"Chế độ thử nghiệm giao diện người dùng hệ thống"</string> |
| <string name="dark_ui_mode" msgid="898146394425795281">"Giao diện tối"</string> |
| <string name="dark_ui_mode_disabled_summary_dark_theme_on" msgid="4554134480159161533">"Tạm thời tắt do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="ambient_camera_summary_battery_saver_on" msgid="1787784892047029560">"Tạm thời tắt do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="ambient_camera_battery_saver_off" msgid="689825730569761613">"Tắt trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="dark_ui_mode_disabled_summary_dark_theme_off" msgid="4154227921313505702">"Tạm thời bật do Trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="dark_ui_settings_dark_summary" msgid="1214821092462388494">"Các ứng dụng được hỗ trợ cũng sẽ chuyển sang giao diện tối"</string> |
| <string name="dark_ui_settings_dialog_acknowledge" msgid="250437497729953965">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="dark_theme_slice_title" msgid="4684222119481114062">"Thử dùng Giao diện tối"</string> |
| <string name="dark_theme_slice_subtitle" msgid="5555724345330434268">"Giúp kéo dài thời lượng pin"</string> |
| <string name="quick_settings_developer_tiles" msgid="7336007844525766623">"Ô cài đặt nhanh dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="adb_authorization_timeout_title" msgid="6996844506783749754">"Tắt thời gian chờ ủy quyền adb"</string> |
| <string name="adb_authorization_timeout_summary" msgid="409931540424019778">"Tắt tính năng tự động thu hồi các lượt ủy quyền adb đối với những hệ thống chưa kết nối lại trong khoảng thời gian mặc định (7 ngày) hoặc do người dùng đặt (tối thiểu 1 ngày)."</string> |
| <string name="winscope_trace_quick_settings_title" msgid="4104768565053226689">"Dấu vết Winscope"</string> |
| <string name="sensors_off_quick_settings_title" msgid="8472151847125917167">"Tắt cảm biến"</string> |
| <string name="managed_profile_settings_title" msgid="3400923723423564217">"Cài đặt hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="managed_profile_contact_search_title" msgid="6562061740814513737">"Tìm kiếm những người liên hệ trong các ứng dụng cá nhân bằng thư mục công việc"</string> |
| <string name="managed_profile_contact_search_summary" msgid="4974727886709219105">"Quản trị viên CNTT có thể thấy các nội dung tìm kiếm và cuộc gọi đến của bạn"</string> |
| <string name="cross_profile_calendar_title" msgid="7570277841490216947">"Lịch hồ sơ chéo"</string> |
| <string name="cross_profile_calendar_summary" msgid="8856185206722860069">"Hiển thị sự kiện công việc trên lịch cá nhân"</string> |
| <plurals name="hours" formatted="false" msgid="1853396353451635458"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> giờ</item> |
| <item quantity="one">1 giờ</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="minutes" formatted="false" msgid="6244503272924425418"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> phút</item> |
| <item quantity="one">1 phút</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="seconds" formatted="false" msgid="4237020272336995370"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> giây</item> |
| <item quantity="one">1 giây</item> |
| </plurals> |
| <string name="automatic_storage_manager_settings" msgid="519158151463974656">"Quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_text" msgid="6900593059927987273">"Để giúp giải phóng dung lượng lưu trữ, trình quản lý bộ nhớ sẽ xóa ảnh và video đã sao lưu khỏi thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_days_title" msgid="5077286114860539367">"Xóa ảnh và video"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_preference_title" msgid="3483357910142595444">"Trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_primary_switch_title" msgid="9131959126462101994">"Sử dụng Trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="deletion_helper_automatic_title" msgid="597196990024769472">"Tự động"</string> |
| <string name="deletion_helper_manual_title" msgid="1068812971600327101">"Hướng dẫn sử dụng"</string> |
| <string name="deletion_helper_preference_title" msgid="6364023246849161274">"Giải phóng dung lượng ngay"</string> |
| <string name="gesture_preference_title" msgid="8291899281322647187">"Cử chỉ"</string> |
| <string name="gesture_preference_summary" product="default" msgid="7941981260703379398">"Cử chỉ nhanh để kiểm soát điện thoại"</string> |
| <string name="gesture_preference_summary" product="tablet" msgid="4031666250963488007">"Cử chỉ nhanh để điều khiển máy tính bảng của bạn"</string> |
| <string name="gesture_preference_summary" product="device" msgid="3520072325356373349">"Cử chỉ nhanh để điều khiển thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="double_tap_power_for_camera_title" msgid="7982364144330923683">"Mở nhanh máy ảnh"</string> |
| <string name="double_tap_power_for_camera_summary" msgid="1100926048598415509">"Để mở nhanh máy ảnh, hãy nhấn vào nút nguồn 2 lần. Thao tác này hoạt động trên mọi màn hình."</string> |
| <string name="double_tap_power_for_camera_suggestion_title" msgid="4299496243418753571">"Mở nhanh máy ảnh"</string> |
| <string name="double_twist_for_camera_mode_title" msgid="472455236910935684">"Lật máy ảnh để tự chụp ảnh chân dung"</string> |
| <string name="double_twist_for_camera_mode_summary" msgid="592503740044744951"></string> |
| <string name="double_twist_for_camera_suggestion_title" msgid="8178844037382604158">"Tự chụp ảnh mình nhanh hơn"</string> |
| <string name="system_navigation_title" msgid="1698862900901417194">"Di chuyển trên hệ thống"</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_title" msgid="6677266952021118342">"Di chuyển bằng 2 nút"</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_summary" msgid="1415457307836359560">"Để chuyển ứng dụng, hãy vuốt lên trên nút Màn hình chính. Để xem tất cả các ứng dụng, hãy vuốt lên một lần nữa. Để quay lại, hãy nhấn vào nút quay lại."</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_suggestion_title" msgid="5754081720589900007">"Thử nút Màn hình chính mới"</string> |
| <string name="swipe_up_to_switch_apps_suggestion_summary" msgid="8885866570559435110">"Bật cử chỉ mới để chuyển đổi giữa các ứng dụng"</string> |
| <string name="emergency_settings_preference_title" msgid="6183455153241187148">"An toàn và khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_dashboard_summary" msgid="401033951074039302">"Khẩn cấp, thông tin y tế, cảnh báo"</string> |
| <string name="edge_to_edge_navigation_title" msgid="714427081306043819">"Di chuyển bằng cử chỉ"</string> |
| <string name="edge_to_edge_navigation_summary" msgid="8497033810637690561">"Để trở về Màn hình chính, hãy vuốt lên từ cuối màn hình. Để chuyển ứng dụng, hãy vuốt lên từ cuối màn hình, giữ rồi thả ra. Để quay lại, hãy vuốt từ mép trái hoặc mép phải."</string> |
| <string name="legacy_navigation_title" msgid="7877402855994423727">"Di chuyển bằng 3 nút"</string> |
| <string name="legacy_navigation_summary" msgid="5905301067778326433">"Quay lại, trở về Màn hình chính và chuyển ứng dụng bằng các nút ở cuối màn hình."</string> |
| <string name="keywords_system_navigation" msgid="3131782378486554934">"thao tác trên hệ thống, thao tác bằng 2 nút, thao tác bằng 3 nút, thao tác bằng cử chỉ, vuốt"</string> |
| <string name="gesture_not_supported_dialog_message" msgid="5316512246119347889">"Chưa hỗ trợ trong ứng dụng mặc định trên màn hình chính <xliff:g id="DEFAULT_HOME_APP">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="gesture_not_supported_positive_button" msgid="7909969459977021893">"Chuyển ứng dụng mặc định trên màn hình chính"</string> |
| <string name="assistant_gesture_category_title" msgid="2478251256585807920">"Trợ lý kỹ thuật số"</string> |
| <string name="assistant_corner_gesture_title" msgid="1895061522687002106">"Vuốt để gọi trợ lý"</string> |
| <string name="assistant_corner_gesture_summary" msgid="7279576276455168075">"Vuốt lên từ góc dưới cùng để gọi ứng dụng trợ lý kỹ thuật số."</string> |
| <string name="assistant_long_press_home_gesture_title" msgid="4313405834615605657">"Giữ nút Màn hình chính để gọi trợ lý"</string> |
| <string name="assistant_long_press_home_gesture_summary" msgid="592882226105081447">"Nhấn và giữ nút Màn hình chính để gọi ứng dụng trợ lý kỹ thuật số."</string> |
| <string name="information_label" msgid="6939310810756569298">"Thông tin"</string> |
| <string name="low_label" msgid="6525629096999711220">"Thấp"</string> |
| <string name="high_label" msgid="357503396626018487">"Cao"</string> |
| <string name="left_edge" msgid="1513576842959071849">"Cạnh bên trái"</string> |
| <string name="right_edge" msgid="1505309103265829121">"Cạnh bên phải"</string> |
| <string name="back_sensitivity_dialog_message" msgid="6638367716784103306">"Độ nhạy cao hơn có thể xung đột với những cử chỉ trong ứng dụng dọc theo các cạnh màn hình."</string> |
| <string name="back_sensitivity_dialog_title" msgid="6153608904168908264">"Độ nhạy với cử chỉ quay lại"</string> |
| <string name="gesture_settings_activity_title" msgid="2025828425762595733">"Độ nhạy của thao tác bằng cử chỉ"</string> |
| <string name="button_navigation_settings_activity_title" msgid="7335636045504461813">"Thao tác bằng nút"</string> |
| <string name="keywords_gesture_navigation_settings" msgid="667561222717238931">"thao tác bằng cử chỉ, độ nhạy với cử chỉ quay lại, cử chỉ quay lại"</string> |
| <string name="keywords_button_navigation_settings" msgid="7888812253110553920">"thao tác, nút màn hình chính"</string> |
| <string name="ambient_display_title" product="default" msgid="5885136049497127396">"Nhấn đúp để kiểm tra điện thoại"</string> |
| <string name="ambient_display_title" product="tablet" msgid="205744440641466921">"Nhấn đúp để kiểm tra máy tính bảng"</string> |
| <string name="ambient_display_title" product="device" msgid="4164103424628824786">"Nhấn đúp để kiểm tra thiết bị"</string> |
| <string name="one_handed_title" msgid="2584414010282746195">"Chế độ một tay"</string> |
| <string name="one_handed_mode_enabled" msgid="3396864848786359651">"Sử dụng chế độ một tay"</string> |
| <string name="one_handed_mode_shortcut_title" msgid="1847871530184067369">"Phím tắt chế độ một tay"</string> |
| <string name="keywords_one_handed" msgid="969440592493034101">"tầm với"</string> |
| <string name="one_handed_mode_swipe_down_category" msgid="110178629274462484">"Vuốt xuống để"</string> |
| <string name="one_handed_mode_use_shortcut_category" msgid="1414714099339147711">"Dùng phím tắt để"</string> |
| <string name="one_handed_mode_intro_text" msgid="4313074112548160836">"Để sử dụng chế độ một tay, hãy vuốt xuống từ mép dưới cùng của màn hình. Để sử dụng tính năng này, hãy nhớ bật thao tác bằng cử chỉ trong phần cài đặt di chuyển trên hệ thống."</string> |
| <string name="one_handed_action_pull_down_screen_title" msgid="9187194533815438150">"Kéo màn hình vào tầm tay"</string> |
| <string name="one_handed_action_pull_down_screen_summary" msgid="7582432473450036628">"Phần trên cùng của màn hình sẽ di chuyển vào trong phạm vi ngón tay cái của bạn."</string> |
| <string name="one_handed_action_show_notification_title" msgid="8789305491485437130">"Hiện thông báo"</string> |
| <string name="one_handed_action_show_notification_summary" msgid="8281689861222000436">"Thông báo và chế độ cài đặt sẽ xuất hiện."</string> |
| <string name="ambient_display_summary" msgid="2650326740502690434">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn đúp vào màn hình."</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_title" product="default" msgid="4418310591912877548">"Nhấc để kiểm tra điện thoại"</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_title" product="tablet" msgid="8055486872070888377">"Nhấc để kiểm tra máy tính bảng"</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_title" product="device" msgid="8980156994848721455">"Nhấc để kiểm tra thiết bị"</string> |
| <string name="ambient_display_wake_screen_title" msgid="7637678749035378085">"Đánh thức màn hình"</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_summary" product="default" msgid="1087355013674109242">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc điện thoại của bạn lên."</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_summary" product="tablet" msgid="2589556997034530529">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc máy tính bảng của bạn lên."</string> |
| <string name="ambient_display_pickup_summary" product="device" msgid="1916011370011115627">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc thiết bị của bạn lên."</string> |
| <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="default" msgid="2811332293938467179">"Nhấn để kiểm tra điện thoại"</string> |
| <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="tablet" msgid="6461531447715370632">"Nhấn để kiểm tra máy tính bảng"</string> |
| <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="device" msgid="4423803387551153840">"Nhấn để kiểm tra thiết bị"</string> |
| <string name="ambient_display_tap_screen_summary" msgid="4480489179996521405">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn vào màn hình."</string> |
| <string name="emergency_gesture_screen_title" msgid="3280543310204360902">"Khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_switchbar_title" msgid="7421353963329899514">"Sử dụng tính năng Khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_entrypoint_summary" msgid="4730874229911208834">"Do <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> quản lý"</string> |
| <string name="emergency_gesture_screen_summary" msgid="6640521030845132507">"Nhấn nhanh nút Nguồn 5 lần trở lên để kích hoạt các thao tác ở bên dưới"</string> |
| <string name="emergency_gesture_sound_setting_title" msgid="7153948164862156536">"Phát cảnh báo đếm ngược"</string> |
| <string name="emergency_gesture_sound_setting_summary" msgid="6573377104470235173">"Phát một âm thanh lớn khi tính năng Khẩn cấp khởi động"</string> |
| <string name="emergency_gesture_category_call_for_help_title" msgid="1680040129478289510">"Thông báo để được trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_title" msgid="4969340870836239982">"Gọi để được trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_dialog_title" msgid="8901271205171421201">"Số điện thoại để gọi khi cần trợ giúp"</string> |
| <string name="emergency_gesture_call_for_help_summary" msgid="6552830427932669221">"<xliff:g id="PHONE_NUMBER">%1$s</xliff:g>. Nhấn để thay đổi"</string> |
| <string name="emergency_gesture_number_override_notes" msgid="233018570696200402">"Nếu bạn nhập một số điện thoại không phải số khẩn cấp:\n • Bạn phải mở khóa thiết bị để dùng tính năng Khẩn cấp\n • Cuộc gọi của bạn có thể sẽ không có người trả lời"</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_title" msgid="2271217256447175017">"Vuốt cảm biến vân tay để xem thông báo"</string> |
| <string name="fingerprint_gesture_screen_title" msgid="9086261338232806522">"Vuốt vân tay"</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="default" msgid="286662791588779673">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau điện thoại."</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="tablet" msgid="8642092907817554454">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau máy tính bảng."</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="device" msgid="3888927017311372398">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau thiết bị."</string> |
| <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_suggestion_title" msgid="2956636269742745449">"Xem nhanh thông báo"</string> |
| <string name="gesture_setting_on" msgid="3223448394997988591">"Đang bật"</string> |
| <string name="gesture_setting_off" msgid="3444029475726294919">"Đang tắt"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_bootloader_unlocked" msgid="65713754674288193">"Đã mở khóa trình khởi động"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_connectivity" msgid="8045017109714463041">"Kết nối với Internet trước tiên"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_connectivity_or_locked" msgid="7425519481227423860">"Kết nối với Internet hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_sim_locked_device" msgid="168124660162907358">"Không khả dụng trên thiết bị do nhà cung cấp dịch vụ khóa"</string> |
| <string name="oem_lock_info_message" msgid="8843145669619429197">"Vui lòng khởi động lại thiết bị để bật tính năng bảo vệ thiết bị."</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_freed_bytes" msgid="706230592123831676">"Đã cung cấp tổng số <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g>\n\nLần chạy gần đây nhất vào <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="web_action_enable_title" msgid="6654581786741216382">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="web_action_enable_summary" msgid="2658930257777545990">"Mở đường liên kết trong ứng dụng ngay cả khi ứng dụng không được cài đặt"</string> |
| <string name="web_action_section_title" msgid="994717569424234098">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="instant_apps_settings" msgid="4280942494969957858">"Tùy chọn Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="domain_url_section_title" msgid="9028890472923474958">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_activation_warning" msgid="170508173207142665">"Bộ nhớ của bạn hiện đang được quản lý bởi trình quản lý bộ nhớ"</string> |
| <string name="account_for_section_header" msgid="7466759342105251096">"Tài khoản cho <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="configure_section_header" msgid="3126887329521705210">"Định cấu hình"</string> |
| <string name="auto_sync_account_title" msgid="1070908045600374254">"Tự động đồng bộ dữ liệu ứng dụng"</string> |
| <string name="auto_sync_personal_account_title" msgid="3544275021920818595">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="auto_sync_work_account_title" msgid="6060310415978781885">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu công việc"</string> |
| <string name="auto_sync_account_summary" msgid="7580352130028957346">"Cho phép ứng dụng tự động làm mới dữ liệu"</string> |
| <string name="account_sync_title" msgid="7036067017433297574">"Đồng bộ hóa tài khoản"</string> |
| <string name="account_sync_summary_some_on" msgid="911460286297968724">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với <xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="ID_2">%2$d</xliff:g> mục"</string> |
| <string name="account_sync_summary_all_on" msgid="2953682111836599841">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với tất cả các mục"</string> |
| <string name="account_sync_summary_all_off" msgid="6378301874540507884">"Tính năng đồng bộ hóa đang tắt đối với tất cả các mục"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings" msgid="786350385374794180">"Thông tin thiết bị được quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings_summary_generic" msgid="5471858290610344646">"Thay đổi và cài đặt do tổ chức của bạn quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_settings_summary_with_name" msgid="1315413275836515937">"Thay đổi và cài đặt do <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_header" msgid="4626225398848641603">"Để cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu công việc, tổ chức của bạn có thể thay đổi cài đặt và cài đặt phần mềm trên thiết bị.\n\nĐể biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với quản trị viên tổ chức của bạn."</string> |
| <string name="enterprise_privacy_exposure_category" msgid="2507761423540037308">"Loại thông tin mà tổ chức của bạn có thể xem"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_exposure_changes_category" msgid="5459989751333816587">"Những thay đổi do quản trị viên của tổ chức bạn thực hiện"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_device_access_category" msgid="140157499478630004">"Quyền truy cập của bạn vào thiết bị này"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_data" msgid="3963070078195245028">"Dữ liệu được liên kết với tài khoản công việc của bạn, chẳng hạn như email và lịch"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_installed_packages" msgid="6707006112254572820">"Danh sách ứng dụng trên thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_usage_stats" msgid="6328506963853465534">"Thời gian và dữ liệu được sử dụng trong mỗi ứng dụng"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_network_logs" msgid="3081744541193695887">"Nhật ký lưu lượng truy cập mạng gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_bug_reports" msgid="2635897583413134123">"Báo cáo lỗi gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_security_logs" msgid="8494681624247959075">"Nhật ký bảo mật gần đây nhất"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_none" msgid="6026527690979756431">"Không có"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_installed_packages" msgid="9114143640515900082">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_apps_count_estimation_info" msgid="7959907857710107792">"Số lượng ứng dụng được ước tính. Có thể không bao gồm các ứng dụng được cài đặt bên ngoài Cửa hàng Play."</string> |
| <plurals name="enterprise_privacy_number_packages_lower_bound" formatted="false" msgid="5403847001419529018"> |
| <item quantity="other">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="enterprise_privacy_location_access" msgid="8023838718108456971">"Quyền truy cập vị trí"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_microphone_access" msgid="7242958026470143653">"Quyền truy cập micrô"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_camera_access" msgid="7685460535880069016">"Quyền truy cập máy ảnh"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_enterprise_set_default_apps" msgid="7498546659083996300">"Ứng dụng mặc định"</string> |
| <plurals name="enterprise_privacy_number_packages" formatted="false" msgid="8568544906431825430"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="enterprise_privacy_input_method" msgid="3278314982700662246">"Bàn phím mặc định"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_input_method_name" msgid="2974859490559054584">"Đặt thành <xliff:g id="APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_device" msgid="1735829327405126695">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_personal" msgid="8395903360175064841">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_work" msgid="2496961514592522377">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_global_http_proxy" msgid="4350347418068037051">"Đặt proxy HTTP chung"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_device" msgid="1816495877258727663">"Thông tin xác thực tin cậy"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_personal" msgid="1516422660828485795">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_ca_certs_work" msgid="4318941788592655561">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ công việc của bạn"</string> |
| <plurals name="enterprise_privacy_number_ca_certs" formatted="false" msgid="6459725295322004179"> |
| <item quantity="other">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> chứng chỉ CA</item> |
| <item quantity="one">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> chứng chỉ CA</item> |
| </plurals> |
| <string name="enterprise_privacy_lock_device" msgid="464054894363899866">"Quản trị viên có thể khóa thiết bị và đặt lại mật khẩu"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_wipe_device" msgid="869589182352244591">"Quản trị viên có thể xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_device" msgid="7045164901334821226">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_work" msgid="2537582942554484170">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa dữ liệu hồ sơ công việc"</string> |
| <plurals name="enterprise_privacy_number_failed_password_wipe" formatted="false" msgid="8811973918944217791"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> lần thử</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> lần thử</item> |
| </plurals> |
| <string name="do_disclosure_generic" msgid="3067459392402324538">"Thiết bị này do tổ chức của bạn quản lý."</string> |
| <string name="do_disclosure_with_name" msgid="867544298924410766">"Thiết bị này được <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý."</string> |
| <string name="do_disclosure_learn_more_separator" msgid="5714364437437041671">" "</string> |
| <string name="learn_more" msgid="3534519107947510952">"Tìm hiểu thêm"</string> |
| <string name="financed_privacy_settings" msgid="2575114436197204145">"Thông tin về thiết bị trả góp"</string> |
| <string name="financed_privacy_exposure_category" msgid="440169672717221900">"Loại thông tin mà quản trị viên thiết bị có thể xem"</string> |
| <string name="financed_privacy_data" msgid="6931909690419946400">"Dữ liệu liên kết với tài khoản của bạn, chẳng hạn như email và thông tin lịch"</string> |
| <string name="financed_privacy_exposure_changes_category" msgid="1556943765530226434">"Các thay đổi do quản trị viên thiết bị của bạn thực hiện"</string> |
| <string name="financed_privacy_lock_device" msgid="8963934429658453147">"Quản trị viên thiết bị có thể khóa thiết bị này và đặt lại mật khẩu"</string> |
| <string name="financed_privacy_wipe_device" msgid="5711746449385459844">"Quản trị viên thiết bị có thể xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="financed_privacy_failed_password_wipe_device" msgid="8777230427603977667">"Số lần nhập sai mật khẩu tối đa trước khi xóa dữ liệu thiết bị"</string> |
| <string name="financed_privacy_header" msgid="7215645340918406124">"Nhà cung cấp dịch vụ tín dụng của bạn có thể thay đổi chế độ cài đặt và cài đặt phần mềm trên thiết bị này.\n\nĐể tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ tín dụng đó."</string> |
| <plurals name="default_camera_app_title" formatted="false" msgid="8112432929729136399"> |
| <item quantity="other">Ứng dụng Máy ảnh</item> |
| <item quantity="one">Ứng dụng Máy ảnh</item> |
| </plurals> |
| <string name="default_calendar_app_title" msgid="1870095225089706093">"Ứng dụng Lịch"</string> |
| <string name="default_contacts_app_title" msgid="7740028900741944569">"Ứng dụng Danh bạ"</string> |
| <plurals name="default_email_app_title" formatted="false" msgid="8338194872609410234"> |
| <item quantity="other">Ứng dụng Email</item> |
| <item quantity="one">Ứng dụng Email</item> |
| </plurals> |
| <string name="default_map_app_title" msgid="7569231732944853320">"Ứng dụng Bản đồ"</string> |
| <plurals name="default_phone_app_title" formatted="false" msgid="4222188821845826493"> |
| <item quantity="other">Ứng dụng Điện thoại</item> |
| <item quantity="one">Ứng dụng Điện thoại</item> |
| </plurals> |
| <string name="app_names_concatenation_template_2" msgid="8320181646458855457">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="app_names_concatenation_template_3" msgid="7019703249717854148">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>, <xliff:g id="THIRD_APP_NAME">%3$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_default_internal_storage" msgid="4055660218818688131">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="storage_photos_videos" msgid="6926197783745481869">"Ảnh và video"</string> |
| <string name="storage_music_audio" msgid="1185624135490182822">"Nhạc và âm thanh"</string> |
| <string name="storage_games" msgid="1176568610086802469">"Trò chơi"</string> |
| <string name="storage_other_apps" msgid="5902520888043081176">"Ứng dụng khác"</string> |
| <string name="storage_files" msgid="7968460921272772299">"Tệp"</string> |
| <string name="storage_images" msgid="2055893015567979387">"Ảnh"</string> |
| <string name="storage_videos" msgid="6117698226447251033">"Video"</string> |
| <string name="storage_audio" msgid="5994664984472140386">"Âm thanh"</string> |
| <string name="storage_apps" msgid="3564291603258795216">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="storage_documents_and_other" msgid="3293689243732236480">"Tài liệu và nội dung khác"</string> |
| <string name="storage_system" msgid="8472410119822911844">"Hệ thống"</string> |
| <string name="storage_trash" msgid="2807138998886084856">"Thùng rác"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_title" msgid="2296169576049935200">"Bạn muốn dọn sạch thùng rác?"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_ask_message" msgid="8982602137242358798">"Có <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> tệp trong thùng rác. Tất cả các tệp sẽ bị xóa vĩnh viễn và bạn sẽ không thể khôi phục các tệp này."</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_empty_message" msgid="7334670765528691400">"Thùng rác trống"</string> |
| <string name="storage_trash_dialog_confirm" msgid="1707723334982760436">"Dọn sạch thùng rác"</string> |
| <string name="storage_size_large_alternate" msgid="7555149858858591495">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font></small>""</string> |
| <string name="storage_volume_total" msgid="7102720999351050601">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_percent_full" msgid="7211888326013020857">"đã dùng"</string> |
| <string name="storage_usage_summary" msgid="4591121727356723463">"Đã dùng <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_total_summary" msgid="7163360249534964272">"Tổng: <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="clear_instant_app_data" msgid="5951258323364386357">"Xóa ứng dụng"</string> |
| <string name="clear_instant_app_confirmation" msgid="3964731334459209482">"Bạn có muốn xóa ứng dụng tức thì này không?"</string> |
| <string name="launch_instant_app" msgid="8503927414339606561">"Mở"</string> |
| <string name="game_storage_settings" msgid="2521393115726178837">"Trò chơi"</string> |
| <string name="app_info_storage_title" msgid="4076977173803093808">"Dung lượng đã dùng"</string> |
| <string name="webview_uninstalled_for_user" msgid="627352948986275488">"(gỡ cài đặt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="webview_disabled_for_user" msgid="5809886172032644498">"(đã tắt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="autofill_app" msgid="7595308061826307921">"Dịch vụ tự động điền"</string> |
| <string name="autofill_passwords" msgid="6708057251459761083">"Mật khẩu"</string> |
| <plurals name="autofill_passwords_count" formatted="false" msgid="7715009165029452622"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> mật khẩu</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> mật khẩu</item> |
| </plurals> |
| <string name="autofill_keywords" msgid="8598763328489346438">"tự động, điền, tự động điền, mật khẩu"</string> |
| <string name="autofill_confirmation_message" msgid="4888767934273494272">"<b>Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Google Autofill>%1$s</xliff:g> sử dụng thông tin trên màn hình để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string> |
| <string name="debug_autofill_category" msgid="5998163555428196185">"Tự động điền"</string> |
| <string name="autofill_logging_level_title" msgid="3733958845861098307">"Mức ghi nhật ký"</string> |
| <string name="autofill_max_partitions" msgid="7342195529574406366">"Số yêu cầu tối đa trong mỗi phiên hoạt động"</string> |
| <string name="autofill_max_visible_datasets" msgid="4970201981694392229">"Số tập dữ liệu hiển thị tối đa"</string> |
| <string name="autofill_reset_developer_options" msgid="6425613608979498608">"Đặt lại về giá trị mặc định"</string> |
| <string name="autofill_reset_developer_options_complete" msgid="1276741935956594965">"Đã đặt lại tùy chọn tự động điền dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="location_category" msgid="3496759112306219062">"Vị trí"</string> |
| <string name="location_indicator_settings_title" msgid="6655916258720093451">"Chỉ báo vị trí trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="location_indicator_settings_description" msgid="2888022085372804021">"Hiển thị cho tất cả vị trí, bao gồm cả mạng và khả năng kết nối"</string> |
| <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking" msgid="1206679951510243341">"Thực thi số đo GNSS đầy đủ"</string> |
| <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking_summary" msgid="3841463141138247167">"Theo dõi tất cả chòm sao và tần suất GNSS mà không có chu kỳ làm việc"</string> |
| <string name="device_theme" msgid="5027604586494772471">"Giao diện thiết bị"</string> |
| <string name="default_theme" msgid="4815428567082263639">"Mặc định"</string> |
| <string name="show_operator_name_title" msgid="3355910331531144028">"Tên mạng"</string> |
| <string name="show_operator_name_summary" msgid="5352696579216501773">"Hiển thị tên mạng trên thanh trạng thái"</string> |
| <string name="storage_manager_indicator" msgid="6187509172735927297">"Trình quản lý bộ nhớ: <xliff:g id="STATUS">^1</xliff:g>"</string> |
| <string name="storage_manager_indicator_off" msgid="2705959642617709265">"Tắt"</string> |
| <string name="storage_manager_indicator_on" msgid="8380330763647785309">"Bật"</string> |
| <string name="install_type_instant" msgid="7685381859060486009">"Ứng dụng tức thì"</string> |
| <string name="automatic_storage_manager_deactivation_warning" msgid="4905106133215702099">"Tắt trình quản lý bộ nhớ?"</string> |
| <string name="storage_movies_tv" msgid="7897612625450668593">"Ứng dụng TV và Phim"</string> |
| <string name="carrier_provisioning" msgid="7217868336140325816">"Thông tin cấp phép của nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="trigger_carrier_provisioning" msgid="3288805742683538597">"Kích hoạt cấp phép của nhà cung cấp dịch vụ"</string> |
| <string name="zen_suggestion_title" msgid="4555260320474465668">"Cập nhật chế độ Không làm phiền"</string> |
| <string name="zen_suggestion_summary" msgid="1984990920503217">"Tạm dừng thông báo để tập trung"</string> |
| <string name="disabled_feature" msgid="7151433782819744211">"Tính năng không hoạt động"</string> |
| <string name="disabled_feature_reason_slow_down_phone" msgid="5743569256308510404">"Tính năng này đã bị tắt vì sẽ khiến điện thoại chạy chậm"</string> |
| <string name="show_first_crash_dialog" msgid="1696584857732637389">"Luôn hiện hộp thoại sự cố"</string> |
| <string name="show_first_crash_dialog_summary" msgid="4692334286984681111">"Hiển thị hộp thoại mỗi khi ứng dụng gặp sự cố"</string> |
| <string name="angle_enabled_app" msgid="6044941043384239076">"Chọn ứng dụng hỗ trợ ANGLE"</string> |
| <string name="angle_enabled_app_not_set" msgid="4472572224881726067">"Chưa đặt ứng dụng hỗ trợ ANGLE nào"</string> |
| <string name="angle_enabled_app_set" msgid="7811829383833353021">"Ứng dụng hỗ trợ ANGLE: <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="graphics_driver_dashboard_title" msgid="5661084817492587796">"Các tùy chọn của trình điều khiển đồ họa"</string> |
| <string name="graphics_driver_dashboard_summary" msgid="6348759885315793654">"Sửa đổi tùy chọn cài đặt trình điều khiển đồ họa"</string> |
| <string name="graphics_driver_footer_text" msgid="5123754522284046790">"Khi có nhiều trình điều khiển đồ họa, bạn có thể chọn sử dụng trình điều khiển đồ họa đã cập nhật cho Ứng dụng được cài đặt trên thiết bị."</string> |
| <string name="graphics_driver_all_apps_preference_title" msgid="1343065382898127360">"Bật cho tất cả các ứng dụng"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_title" msgid="3133255818657706857">"Chọn trình điều khiển đồ họa"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_default" msgid="764432460281859855">"Mặc định"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_production_driver" msgid="1515874802568434915">"Trình điều khiển trò chơi"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_prerelease_driver" msgid="7355929161805829480">"Trình điều khiển dành cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="graphics_driver_app_preference_system" msgid="3754748149113184126">"Trình điều khiển đồ họa hệ thống"</string> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:0 (8039644515855740879) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:1 (157748136905839375) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_all_apps_preference_values:2 (8104576549429294026) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:0 (6403705826179314116) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:1 (485288770206606512) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:2 (5391218026495225599) --> |
| <!-- no translation found for graphics_driver_app_preference_values:3 (2586045835780389650) --> |
| <string name="platform_compat_dashboard_title" msgid="1323980546791790236">"Các thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_dashboard_summary" msgid="4036546607938791337">"Bật/tắt chế độ thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_default_enabled_title" msgid="8973137337738388024">"Các thay đổi được bật theo mặc định"</string> |
| <string name="platform_compat_default_disabled_title" msgid="3975847180953793602">"Các thay đổi bị tắt theo mặc định"</string> |
| <string name="platform_compat_dialog_title_no_apps" msgid="4387656000745989506">"Không có ứng dụng"</string> |
| <string name="platform_compat_dialog_text_no_apps" msgid="5715226015751055812">"Bạn chỉ có thể sửa đổi các thay đổi về khả năng tương thích của ứng dụng đối với các ứng dụng có thể gỡ lỗi. Hãy cài đặt một ứng dụng có thể gỡ lỗi rồi thử lại."</string> |
| <string name="unsupported_setting_summary" product="default" msgid="1085229417771470172">"Điện thoại này không hỗ trợ cài đặt"</string> |
| <string name="unsupported_setting_summary" product="tablet" msgid="7402414129786489664">"Máy tính bảng này không hỗ trợ cài đặt"</string> |
| <string name="unsupported_setting_summary" product="device" msgid="3422953459122926833">"Thiết bị này không hỗ trợ cài đặt."</string> |
| <string name="disabled_for_user_setting_summary" msgid="9096036019081828639">"Người dùng hiện tại không thể thay đổi cài đặt"</string> |
| <string name="disabled_dependent_setting_summary" msgid="4508635725315852504">"Phụ thuộc vào một cài đặt khác"</string> |
| <string name="unknown_unavailability_setting_summary" msgid="9060213910510360231">"Cài đặt không hoạt động"</string> |
| <string name="my_device_info_account_preference_title" msgid="9197139254007133175">"Tài khoản"</string> |
| <string name="my_device_info_device_name_preference_title" msgid="8053298498727237971">"Tên thiết bị"</string> |
| <string name="my_device_info_basic_info_category_title" msgid="381963187269356548">"Thông tin cơ bản"</string> |
| <string name="my_device_info_legal_category_title" msgid="7732792841537995127">"Quy định và pháp lý"</string> |
| <string name="my_device_info_device_details_category_title" msgid="4848438695638348680">"Thông tin chi tiết về thiết bị"</string> |
| <string name="my_device_info_device_identifiers_category_title" msgid="2197063484127704153">"Mã nhận dạng thiết bị"</string> |
| <string name="change_wifi_state_title" msgid="5629648102837821525">"Kiểm soát Wi-Fi"</string> |
| <string name="change_wifi_state_app_detail_switch" msgid="1385358508267180745">"Cho phép ứng dụng kiểm soát Wi-Fi"</string> |
| <string name="change_wifi_state_app_detail_summary" msgid="8230854855584217111">"Cho phép ứng dụng này bật/tắt Wi-Fi, quét và kết nối với mạng Wi-Fi, thêm/xóa mạng hoặc bắt đầu một điểm phát sóng chỉ ở chế độ cục bộ"</string> |
| <string name="media_output_title" msgid="8283629315159510680">"Phát nội dung nghe nhìn tới"</string> |
| <string name="media_output_label_title" msgid="4139048973886819148">"Phát <xliff:g id="LABEL">%s</xliff:g> trên"</string> |
| <string name="media_output_default_summary" msgid="4200343059396412376">"Thiết bị này"</string> |
| <string name="media_output_summary" product="default" msgid="4760338801715262899">"Điện thoại"</string> |
| <string name="media_output_summary" product="tablet" msgid="5138101426462250247">"Máy tính bảng"</string> |
| <string name="media_output_summary" product="device" msgid="3598300438694764381">"Thiết bị"</string> |
| <string name="media_out_summary_ongoing_call_state" msgid="475188726850090363">"Không hoạt động khi có cuộc gọi"</string> |
| <string name="media_output_summary_unavailable" msgid="2695058965888813093">"Không có"</string> |
| <string name="media_output_group_panel_title" msgid="3086245179062913037">"Thêm thiết bị ra"</string> |
| <string name="media_output_group" msgid="7918231774595274396">"Nhóm"</string> |
| <string name="media_output_group_panel_single_device_summary" msgid="5027884071572180516">"Đã chọn 1 thiết bị"</string> |
| <string name="media_output_group_panel_multiple_devices_summary" msgid="4838305763151455248">"Đã chọn <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> thiết bị"</string> |
| <string name="media_output_switching" msgid="7488216595474868546">"Đang chuyển đổi…"</string> |
| <string name="take_call_on_title" msgid="1159417893879946757">"Thực hiện cuộc gọi trên"</string> |
| <string name="cannot_change_apn_toast" msgid="296540724089240405">"Không thể thay đổi APN (Tên điểm truy cập) này."</string> |
| <string name="battery_suggestion_title" product="tablet" msgid="1525940496459255289">"Tăng tuổi thọ pin của máy tính bảng"</string> |
| <string name="battery_suggestion_title" product="device" msgid="2280773774080720377">"Tăng tuổi thọ pin của thiết bị"</string> |
| <string name="battery_suggestion_title" product="default" msgid="4811554469047272537">"Tăng tuổi thọ pin của điện thoại"</string> |
| <string name="battery_suggestion_summary" msgid="8186720080540016197"></string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_screen_title" msgid="8293094715267769349">"Ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_title" msgid="5978577898997523581">"Nhấn đồng thời nút Nguồn và nút Tăng âm lượng để"</string> |
| <string name="gesture_prevent_ringing_sound_title" msgid="4529077822282099235">"Phím tắt để ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_vibrate" msgid="5456962289649581737">"Rung"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_mute" msgid="7446121133560945051">"Tắt tiếng"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_none" msgid="7776676007180834163">"Không làm gì"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_vibrate_summary" msgid="3435299885425754304">"Rung"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_mute_summary" msgid="3939350522269337013">"Tắt tiếng"</string> |
| <string name="prevent_ringing_option_unavailable_lpp_summary" msgid="3193459102328015340">"Để bật, trước tiên, hãy thay đổi tùy chọn \"Nhấn và giữ nút nguồn\" thành trình đơn nguồn."</string> |
| <string name="pref_title_network_details" msgid="7329759534269363308">"Chi tiết mạng"</string> |
| <string name="about_phone_device_name_warning" msgid="1938930553285875166">"Tên thiết bị của bạn sẽ hiển thị với các ứng dụng trên điện thoại. Những người khác cũng có thể thấy tên thiết bị này khi bạn kết nối với thiết bị Bluetooth, mạng Wi-Fi hoặc thiết lập một điểm phát sóng Wi-Fi."</string> |
| <string name="devices_title" msgid="649715719278562515">"Thiết bị"</string> |
| <string name="homepage_all_settings" msgid="1877827279189801035">"Tất cả chế độ cài đặt"</string> |
| <string name="homepage_personal_settings" msgid="8312279476519359656">"Đề xuất"</string> |
| <string name="choose_network_title" msgid="5355609223363859430">"Chọn mạng"</string> |
| <string name="network_disconnected" msgid="8281188173486212661">"Đã ngắt kết nối"</string> |
| <string name="network_connected" msgid="7637745547242487795">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="network_connecting" msgid="6856124847029124041">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="network_could_not_connect" msgid="676574629319069922">"Không thể kết nối"</string> |
| <string name="empty_networks_list" msgid="6519489879480673428">"Không tìm thấy mạng nào."</string> |
| <string name="network_query_error" msgid="6406348372070035274">"Không tìm thấy mạng. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="forbidden_network" msgid="7404863971282262991">"(cấm)"</string> |
| <string name="no_sim_card" msgid="1497407489810953863">"Không có thẻ SIM"</string> |
| <string name="sim_card" msgid="6381158752066377709">"SIM"</string> |
| <string name="wifi_no_sim_card" msgid="7144290066491585672">"Không có SIM"</string> |
| <string name="wifi_no_related_sim_card" msgid="3568255415415630510">"Không có"</string> |
| <string name="wifi_require_sim_card_to_connect" msgid="1524984445750423666">"Cần có SIM để kết nối"</string> |
| <string name="wifi_require_specific_sim_card_to_connect" msgid="8136020469861668506">"Cần có SIM <xliff:g id="WIRELESS_CARRIER">%s</xliff:g> để kết nối"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_wcdma_perf_summary" msgid="230527592752934655">"Chế độ mạng ưa thích: ưu tiên WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_gsm_only_summary" msgid="2936969642076535162">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_wcdma_only_summary" msgid="632816273979433076">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_gsm_wcdma_summary" msgid="6419309630040697488">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_summary" msgid="5735467143380764681">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_summary" msgid="1667358006735235626">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_only_summary" msgid="6305930965673800101">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_evdo_only_summary" msgid="613903666107299289">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="5643603478619124717">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_summary" msgid="4236015557975544307">"Chế độ mạng ưa thích: LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_wcdma_summary" msgid="1377100995001285751">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA/LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_evdo_summary" msgid="1221806410911793222">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA+LTE/EVDO"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="8974263692041299883">"Chế độ mạng ưu tiên: LTE/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_global_summary" msgid="817118763629102239">"Chế độ mạng ưa thích: Toàn cầu"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_wcdma_summary" msgid="7326137039981934928">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_umts_summary" msgid="5105989927899481131">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/UMTS"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_summary" msgid="2364210682008525703">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/CDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_summary" msgid="796303916110624922">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_wcdma_summary" msgid="1465990745594594173">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_summary" msgid="3771917510642642724">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_summary" msgid="8906951876805688851">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_summary" msgid="2264537129425897267">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="2469046704847661521">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_wcdma_summary" msgid="2276439307637315057">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="1640309016390119366">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="8918066490624875671">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="1059705864131001171">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_only_summary" msgid="9153575102136218656">"Chế độ mạng ưu tiên: Chỉ NR"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_summary" msgid="4326679533556458480">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_cdma_evdo_summary" msgid="4030662583832600005">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/CDMA/EvDo"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_gsm_wcdma_summary" msgid="8327982533965785835">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="7892233480076496041">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_wcdma_summary" msgid="5762334298562095421">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_summary" msgid="2356681171665091175">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_gsm_summary" msgid="8889597344872814893">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/GSM"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_wcdma_summary" msgid="506057560516483258">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="4337061745216872524">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_nr_lte_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="3396717432149544381">"Chế độ mạng ưu tiên: NR/LTE/TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string> |
| <string name="network_5G_recommended" msgid="4769018972369031538">"5G (khuyến nghị)"</string> |
| <string name="network_lte" msgid="2449425437381668780">"LTE (đề xuất)"</string> |
| <string name="network_4G" msgid="9018841362928321047">"4G (đề xuất)"</string> |
| <string name="label_available" msgid="5305726869955838606">"Mạng có sẵn"</string> |
| <string name="load_networks_progress" msgid="4717874401621250401">"Đang tìm kiếm…"</string> |
| <string name="register_on_network" msgid="2169662800750709709">"Đang đăng ký trên <xliff:g id="NETWORK">%s</xliff:g>…"</string> |
| <string name="not_allowed" msgid="5756935665192962915">"Thẻ SIM của bạn không cho phép kết nối với mạng này."</string> |
| <string name="connect_later" msgid="2330538069949281352">"Không thể kết nối với mạng này ngay bây giờ. Hãy thử lại sau."</string> |
| <string name="registration_done" msgid="1750434215698850123">"Đã đăng ký trên mạng."</string> |
| <string name="select_automatically" msgid="2419752566747259155">"Tự động chọn mạng"</string> |
| <string name="carrier_settings_title" msgid="6959295328730560529">"Cài đặt nhà mạng"</string> |
| <string name="cdma_lte_data_service" msgid="6937443423651347345">"Thiết lập dịch vụ dữ liệu"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_title" msgid="3927524078598009792">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary" msgid="7323978798199919063">"Sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary_auto_switch" msgid="7851549787645698945">"Điện thoại sẽ tự động chuyển sang nhà mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="mobile_data_settings_summary_unavailable" msgid="3309106501029928951">"Không có thẻ SIM nào"</string> |
| <string name="calls_preference" msgid="2166481296066890129">"Lựa chọn ưu tiên cho cuộc gọi"</string> |
| <string name="sms_preference" msgid="7742964962568219351">"Lựa chọn ưu tiên cho SMS"</string> |
| <string name="calls_and_sms_ask_every_time" msgid="3178743088737726677">"Luôn hỏi"</string> |
| <string name="mobile_network_summary_add_a_network" msgid="9079866102827526779">"Thêm mạng"</string> |
| <plurals name="mobile_network_summary_count" formatted="false" msgid="5173633860800230925"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> SIM</item> |
| <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> SIM</item> |
| </plurals> |
| <string name="default_for_calls" msgid="2788950217176988034">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi"</string> |
| <string name="default_for_sms" msgid="1316988329407434771">"Sử dụng mặc định cho SMS"</string> |
| <string name="default_for_calls_and_sms" msgid="8223971369339958151">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi và SMS"</string> |
| <string name="default_for_mobile_data" msgid="3725773640392315626">"Sử dụng mặc định cho dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_active" msgid="8683694456401350210">"Đã bật dữ liệu di động"</string> |
| <string name="mobile_data_off" msgid="2702029611959308269">"Đã tắt dữ liệu di động"</string> |
| <string name="subscription_available" msgid="2659722770210403365">"Có sẵn"</string> |
| <string name="mobile_network_in_range" msgid="3528320750936028369">"Trong phạm vi phủ sóng"</string> |
| <string name="mobile_network_not_in_range" msgid="5680896182395366584">"Ngoài vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="mobile_network_list_add_more" msgid="4478586073355236604">"Thêm"</string> |
| <string name="mobile_network_active_sim" msgid="6397581267971410039">"Đang hoạt động/SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="5829757490580409899">"Không hoạt động/SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_active_esim" msgid="4673190244386572318">"Đang hoạt động / Đã tải SIM xuống"</string> |
| <string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="2901035056727849007">"Không hoạt động / Đã tải SIM xuống"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name" msgid="3187192894150386537">"Tên và màu SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name_label" msgid="1452440641628369625">"Tên"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_color_label" msgid="5293944087609632340">"Màu (do các ứng dụng tương thích dùng)"</string> |
| <string name="mobile_network_sim_name_rename" msgid="5967588549571582924">"Lưu"</string> |
| <string name="mobile_network_use_sim_on" msgid="7298332437547707908">"Dùng SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_use_sim_off" msgid="6303281166199670639">"Tắt"</string> |
| <string name="mobile_network_disable_sim_explanation" msgid="2851862257846773796">"Để tắt SIM này, hãy tháo thẻ SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_tap_to_activate" msgid="4139979375717958102">"Nhấn để kích hoạt <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_title" msgid="2762744961192218789">"Bạn muốn chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_body" msgid="8168680839542031781">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER2">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_ok" msgid="8695772737522378095">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_network_erase_sim" msgid="4629071168032714930">"Xóa SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_erase_sim_error_dialog_title" msgid="6680959559589234726">"Không thể xóa SIM"</string> |
| <string name="mobile_network_erase_sim_error_dialog_body" msgid="6401922869095572710">"Không xóa được SIM do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string> |
| <string name="preferred_network_mode_title" msgid="3083431168988535628">"Loại mạng ưu tiên"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_summary" msgid="537577807865497546">"Thay đổi chế độ hoạt động của mạng"</string> |
| <string name="preferred_network_mode_dialogtitle" msgid="4179420486180351631">"Loại mạng ưa thích"</string> |
| <string name="carrier_settings_euicc" msgid="1541279297111378907">"Nhà mạng"</string> |
| <string name="carrier_settings_version" msgid="3364919669057317776">"Phiên bản cài đặt nhà mạng"</string> |
| <string name="call_category" msgid="641461844504128789">"Gọi điện"</string> |
| <string name="video_calling_settings_title" msgid="5490466306783552190">"Tính năng gọi video của nhà mạng"</string> |
| <string name="cdma_system_select_title" msgid="8261408056382123386">"Chọn hệ thống"</string> |
| <string name="cdma_system_select_summary" msgid="384128007068464145">"Thay đổi chế độ chuyển vùng CDMA"</string> |
| <string name="cdma_system_select_dialogtitle" msgid="6143586810486936984">"Chọn hệ thống"</string> |
| <string name="network_operator_category" msgid="5309383730335681395">"Mạng"</string> |
| <string name="network_select_title" msgid="4532395144000206685">"Mạng"</string> |
| <string name="cdma_subscription_title" msgid="3107207913315872336">"Gói đăng ký CDMA"</string> |
| <string name="cdma_subscription_summary" msgid="7134032708555561334">"Thay đổi giữa RUIM/SIM và NV"</string> |
| <string name="cdma_subscription_dialogtitle" msgid="555971296756231647">"gói đăng ký"</string> |
| <string name="register_automatically" msgid="5208258089316657167">"Đăng ký tự động..."</string> |
| <string name="roaming_alert_title" msgid="9052791521868787985">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string> |
| <string name="roaming_check_price_warning" msgid="5876977438036791361">"Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết giá cước."</string> |
| <string name="mobile_data_usage_title" msgid="2047864499317759728">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string> |
| <string name="mobile_network_mode_error" msgid="9222056129897416074">"Chế độ mạng <xliff:g id="NETWORKMODEID">%1$d</xliff:g> không hợp lệ. Bỏ qua."</string> |
| <string name="mobile_network_apn_title" msgid="5582995550142073054">"Tên điểm truy cập"</string> |
| <string name="manual_mode_disallowed_summary" msgid="4243142645520152175">"Không sử dụng được khi kết nối với <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="see_more" msgid="7499355691042812723">"Xem thêm"</string> |
| <string name="see_less" msgid="2642392725363552793">"Ẩn bớt"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sub_dialog_title" msgid="4003377033815971802">"Bật <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sub_dialog_title_without_carrier_name" msgid="4842051610633654278">"Bật SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_title" msgid="9180969453358718635">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_psim_dialog_title" msgid="5613177333235213024">"Chuyển sang dùng thẻ SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text" msgid="2091834911153293004">"Chỉ một SIM có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_downloaded" msgid="1396320209544698027">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_single_sim" msgid="6188750682431170845">"Chỉ một SIM có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển đổi SIM, dịch vụ <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_confirm" msgid="1901181581944638961">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_action_enabling_sim_without_carrier_name" msgid="2706862823501979981">"Đang kết nối mạng…"</string> |
| <string name="sim_action_switch_sub_dialog_progress" msgid="8341013572582875574">"Đang chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sim_fail_title" msgid="1765646238941015899">"Không thể chuyển đổi nhà mạng"</string> |
| <string name="sim_action_enable_sim_fail_text" msgid="4781863235721417544">"Không thể chuyển đổi nhà mạng do lỗi."</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_title" msgid="3298942357601334418">"Tắt <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_title_without_carrier" msgid="6518373229436331608">"Tắt SIM?"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_sub_dialog_progress" msgid="5900243067681478102">"Đang tắt SIM<xliff:g id="ELLIPSIS">…</xliff:g>"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_fail_title" msgid="6689494935697043555">"Không thể tắt nhà mạng"</string> |
| <string name="privileged_action_disable_fail_text" msgid="8404023523406091819">"Đã xảy ra lỗi nên bạn không thể tắt nhà mạng."</string> |
| <string name="sim_action_enable_dsds_title" msgid="226508711751577169">"Dùng 2 SIM?"</string> |
| <string name="sim_action_enable_dsds_text" msgid="970986559326263949">"Thiết bị này có thể dùng 2 SIM cùng lúc. Để tiếp tục dùng 1 SIM tại một thời điểm, hãy nhấn vào \"Không, cảm ơn\"."</string> |
| <string name="sim_action_restart_title" msgid="7054617569121993825">"Khởi động lại thiết bị?"</string> |
| <string name="sim_action_restart_text" msgid="8019300474703571013">"Để bắt đầu, hãy khởi động lại thiết bị. Sau đó, bạn có thể thêm một SIM khác."</string> |
| <string name="sim_action_continue" msgid="1688813133152389943">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="sim_action_yes" msgid="8076556020131395515">"Có"</string> |
| <string name="sim_action_reboot" msgid="3508948833333441538">"Khởi động lại"</string> |
| <string name="sim_action_no_thanks" msgid="435717748384544195">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="sim_action_cancel" msgid="2668099867029610910">"Hủy"</string> |
| <string name="sim_switch_button" msgid="1405772571706095387">"Chuyển"</string> |
| <string name="dsds_activation_failure_title" msgid="4467364110584914794">"Không thể kích hoạt SIM"</string> |
| <string name="dsds_activation_failure_body_msg1" msgid="6303921196869256391">"Hãy tháo SIM rồi lắp lại. Nếu vấn đề vẫn xảy ra, vui lòng khởi động lại thiết bị."</string> |
| <string name="dsds_activation_failure_body_msg2" msgid="73044349546544410">"Hãy thử bật lại SIM. Nếu vấn đề vẫn xảy ra, vui lòng khởi động lại thiết bị."</string> |
| <string name="sim_setup_channel_id" msgid="8797972565087458515">"Kích hoạt mạng"</string> |
| <string name="sim_switch_channel_id" msgid="4927038626791837861">"Chuyển nhà mạng"</string> |
| <string name="post_dsds_reboot_notification_title_with_carrier" msgid="3308827462185135307">"<xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> đang hoạt động"</string> |
| <string name="post_dsds_reboot_notification_text" msgid="7533428378211541410">"Nhấn để cập nhật tùy chọn cài đặt SIM"</string> |
| <string name="switch_to_removable_notification" msgid="7640342063449806296">"Đã chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="switch_to_removable_notification_no_carrier_name" msgid="7384856964036215338">"Đã chuyển sang nhà mạng khác"</string> |
| <string name="network_changed_notification_text" msgid="2407908598496951243">"Mạng di động của bạn đã thay đổi"</string> |
| <string name="dsds_notification_after_suw_title" msgid="3738898232310273982">"Thiết lập thẻ SIM còn lại của bạn"</string> |
| <string name="dsds_notification_after_suw_text" msgid="1287357774676361084">"Chọn SIM đang hoạt động hoặc dùng đồng thời cả 2 SIM"</string> |
| <string name="choose_sim_title" msgid="4804689675237716286">"Chọn một số điện thoại để sử dụng"</string> |
| <string name="choose_sim_text" msgid="4356662002583501647">"{count,plural, =1{Có 1 số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}=2{Có 2 số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}other{Có # số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số}}"</string> |
| <string name="choose_sim_activating" msgid="9035902671985449448">"Đang kích hoạt<xliff:g id="ELLIPSIS">…</xliff:g>"</string> |
| <string name="choose_sim_could_not_activate" msgid="2154564459842291617">"Không thể kích hoạt ngay bây giờ"</string> |
| <string name="choose_sim_item_summary_unknown" msgid="7854314795485227568">"Số điện thoại không xác định"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_title" msgid="5407316878973237773">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_text" msgid="7530186862171635464">"<xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được dùng cho dữ liệu di động, các cuộc gọi và SMS."</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_no_switch_title" msgid="809763410787744247">"Không có SIM nào đang hoạt động"</string> |
| <string name="switch_sim_dialog_no_switch_text" msgid="7053939850026876088">"Để sử dụng dữ liệu di động, các tính năng gọi điện và SMS vào lúc khác, hãy chuyển đến phần cài đặt mạng của bạn"</string> |
| <string name="sim_card_label" msgid="5632157635124050923">"Thẻ SIM"</string> |
| <string name="erase_sim_dialog_title" msgid="881253002169177016">"Xóa SIM đã tải xuống?"</string> |
| <string name="erase_sim_dialog_text" msgid="753031064269699885">"Khi bạn xóa SIM, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER_NAME_A">%1$s</xliff:g> sẽ bị xóa khỏi thiết bị này.\n\nDịch vụ của <xliff:g id="CARRIER_NAME_B">%1$s</xliff:g> sẽ không bị hủy."</string> |
| <string name="erase_sim_confirm_button" msgid="8309115684335320541">"Xóa"</string> |
| <string name="erasing_sim" msgid="7877703231075699139">"Đang xóa SIM…"</string> |
| <string name="erase_sim_fail_title" msgid="2024446702985862427">"Không thể xóa SIM"</string> |
| <string name="erase_sim_fail_text" msgid="7870804401227483131">"Không thể xóa SIM này do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị rồi thử lần nữa."</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_title" msgid="1896186380874289434">"Kết nối với thiết bị"</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_summary" msgid="7693038309792726170">"Ứng dụng <xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn dùng mạng Wi-Fi tạm thời để kết nối với thiết bị của bạn"</string> |
| <string name="network_connection_timeout_dialog_message" msgid="598509083077743772">"Không tìm thấy thiết bị nào. Đảm bảo rằng các thiết bị đang bật và sẵn sàng kết nối."</string> |
| <string name="network_connection_timeout_dialog_ok" msgid="6022675321823723755">"Thử lại"</string> |
| <string name="network_connection_errorstate_dialog_message" msgid="3360714322047603239">"Đã xảy ra lỗi. Ứng dụng đã hủy yêu cầu chọn thiết bị."</string> |
| <string name="network_connection_connect_successful" msgid="2587314077675642476">"Kết nối thành công"</string> |
| <string name="network_connection_connect_failure" msgid="6803313816657494319">"Không kết nối được"</string> |
| <string name="network_connection_request_dialog_showall" msgid="6392059758456994944">"Hiển thị tất cả"</string> |
| <string name="network_connection_searching_message" msgid="8521819623516926482">"Đang tìm kiếm thiết bị..."</string> |
| <string name="network_connection_connecting_message" msgid="433189540877274889">"Đang kết nối với thiết bị..."</string> |
| <string name="bluetooth_left_name" msgid="7440064067910080502">"Trái"</string> |
| <string name="bluetooth_right_name" msgid="7588088072444124949">"Phải"</string> |
| <string name="bluetooth_middle_name" msgid="3909371955137442319">"Hộp sạc"</string> |
| <string name="settings_panel_title" msgid="346363079938069215">"Bảng Cài đặt"</string> |
| <string name="internet_connectivity_panel_title" msgid="2044237561024730108">"Tình trạng kết nối Internet"</string> |
| <string name="volume_connectivity_panel_title" msgid="8772438444782726321">"Âm lượng"</string> |
| <string name="mobile_data_ap_mode_disabled" msgid="6067959496888990983">"Không sử dụng được khi ở chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="force_desktop_mode" msgid="1336913605091334238">"Buộc chạy chế độ máy tính"</string> |
| <string name="force_desktop_mode_summary" msgid="4587416867846930479">"Buộc chạy chế độ máy tính thử nghiệm trên màn hình phụ"</string> |
| <string name="enable_non_resizable_multi_window" msgid="6832903754625404477">"Bật tùy chọn không thay đổi kích thước trong nhiều cửa sổ"</string> |
| <string name="enable_non_resizable_multi_window_summary" msgid="3275763753261901999">"Cho phép các ứng dụng không thể thay đổi kích thước xuất hiện trong nhiều cửa sổ"</string> |
| <string name="hwui_force_dark_title" msgid="4256904905631994219">"Ghi đè tính năng buộc tối"</string> |
| <string name="hwui_force_dark_summary" msgid="6515748781487952769">"Ghi đè tính năng buộc tối để luôn bật"</string> |
| <string name="privacy_dashboard_title" msgid="6845403825611829558">"Quyền riêng tư"</string> |
| <string name="privacy_dashboard_summary" msgid="5775090172422786808">"Quyền, hoạt động tài khoản, dữ liệu cá nhân"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_remove" msgid="8636557343011606722">"Xóa"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_keep" msgid="440516181066490747">"Giữ"</string> |
| <string name="contextual_card_dismiss_confirm_message" msgid="6434344989238055188">"Xóa nội dung đề xuất này?"</string> |
| <string name="contextual_card_removed_message" msgid="5755438207494260867">"Đã xóa đề xuất"</string> |
| <string name="contextual_card_undo_dismissal_text" msgid="5200381837316691406">"Hủy"</string> |
| <string name="low_storage_summary" msgid="1979492757417779718">"Sắp hết bộ nhớ. Đã dùng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> – Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="contextual_card_feedback_send" msgid="7409408664417908922">"Gửi phản hồi"</string> |
| <string name="contextual_card_feedback_confirm_message" msgid="3186334562157665381">"Bạn có muốn cung cấp phản hồi về nội dung đề xuất này cho chúng tôi không?"</string> |
| <string name="copyable_slice_toast" msgid="1008251852798990606">"Đã sao chép <xliff:g id="COPY_CONTENT">%1$s</xliff:g>vào bảng nhớ tạm."</string> |
| <string name="search_bar_account_avatar_content_description" msgid="880523277036898350"></string> |
| <string name="permission_bar_chart_empty_text" msgid="4856719891991325077">"0 ứng dụng đã sử dụng quyền"</string> |
| <string name="permission_bar_chart_title" msgid="2493212904955611441">"Mức sử dụng quyền truy cập trong 24 giờ qua"</string> |
| <string name="permission_bar_chart_details" msgid="5816698018592357088">"Xem tất cả trong Trang tổng quan"</string> |
| <plurals name="permission_bar_chart_label" formatted="false" msgid="4853396794340896078"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> ứng dụng</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng</item> |
| </plurals> |
| <string name="accessibility_usage_title" msgid="9190967143518779145">"Sử dụng tùy chọn hỗ trợ tiếp cận"</string> |
| <plurals name="accessibility_usage_summary" formatted="false" msgid="6910643986958263005"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="SERVICE_COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn</item> |
| <item quantity="one">1 ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn</item> |
| </plurals> |
| <string name="media_output_panel_title" msgid="5920946795078065159">"Chuyển đổi đầu ra"</string> |
| <string name="media_output_panel_summary_of_playing_device" msgid="6998758947764222915">"Hiện đang phát trên <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="media_output_disconnected_status" msgid="5567111639832431865">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> (đã ngắt kết nối)"</string> |
| <string name="media_output_switch_error_text" msgid="603563475910236831">"Không thể chuyển đổi. Nhấn để thử lại."</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_title_text" msgid="4617195934203523503">"Thông tin quan trọng"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_agree_button_text" msgid="4082872292910770344">"TIẾP TỤC"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_disagree_text" msgid="8424457394700137703">"KHÔNG, CẢM ƠN"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_location_title_text" msgid="7913919887475418423">"Vị trí"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_location_desc_text" msgid="1417004513415772582">"Nhà mạng có thể thu thập thông tin vị trí của bạn khi bạn sử dụng dịch vụ này để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp.\n\nHãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà mạng để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="forget_passpoint_dialog_message" msgid="2433875063907365760">"Bạn có thể không xem được mọi dữ liệu hoặc thời gian còn lại. Hãy hỏi nhà cung cấp trước khi xóa."</string> |
| <string name="keywords_content_capture" msgid="7802155522681936956">"ghi lại nội dung, nội dung ứng dụng"</string> |
| <string name="content_capture" msgid="868372905432812238">"Nội dung ứng dụng"</string> |
| <string name="content_capture_summary" msgid="49720773699715531">"Cho phép các ứng dụng gửi nội dung đến hệ thống Android"</string> |
| <string name="capture_system_heap_dump_title" msgid="9210974110606886455">"Ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="capturing_system_heap_dump_message" msgid="8410503247477360622">"Đang ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="error_capturing_system_heap_dump_message" msgid="2352983250048200052">"Không thể ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string> |
| <string name="automatic_system_heap_dump_title" msgid="4093306504711109479">"Tự động ghi tệp báo lỗi của hệ thống"</string> |
| <string name="automatic_system_heap_dump_summary" msgid="4060846186592886986">"Tự động ghi tệp báo lỗi cho Hệ thống Android khi hệ thống này sử dụng quá nhiều bộ nhớ"</string> |
| <string name="wifi_disconnect_button_text" msgid="5698154296678571998">"Ngắt kết nối"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_title_text" msgid="8276287227589397162">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_desc_text" msgid="5503902001191552196">"Nhà mạng của bạn không hỗ trợ các cuộc gọi khẩn cấp qua tính năng Gọi qua Wi‑Fi.\nKhi cần thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, thiết bị sẽ tự động chuyển sang mạng di động.\nBạn chỉ có thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp ở các khu vực có mạng di động."</string> |
| <string name="wifi_calling_summary" msgid="8566648389959032967">"Sử dụng Wi‑Fi cho cuộc gọi để cải thiện chất lượng"</string> |
| <string name="backup_calling_settings_title" msgid="519714752900364326">"Gọi điện dự phòng"</string> |
| <string name="backup_calling_setting_summary" msgid="599493254305348733">"Nếu <xliff:g id="BACKUP_CALLING_OPERATOR_TEXT">%1$s</xliff:g> không có sẵn hoặc đang chuyển vùng, hãy dùng dữ liệu di động của SIM cho những cuộc gọi qua <xliff:g id="BACKUP_CALLING_CARRIER_TEXT">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="keywords_backup_calling" msgid="8592800915478816800">"gọi điện dự phòng"</string> |
| <string name="enable_receiving_mms_notification_title" msgid="6465218559386990248">"Tin nhắn MMS đến"</string> |
| <string name="enable_sending_mms_notification_title" msgid="7120641300854953375">"Không thể gửi tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="enable_mms_notification_summary" msgid="6432752438276672500">"Nhấn để cho phép nhắn tin MMS qua <xliff:g id="OPERATOR_NAME">%1$s</xliff:g> khi dữ liệu di động đang tắt"</string> |
| <string name="enable_mms_notification_channel_title" msgid="1798206332620642108">"Tin nhắn MMS"</string> |
| <string name="sim_combination_warning_notification_title" msgid="1365401631492986487">"Sự cố kết hợp SIM"</string> |
| <string name="dual_cdma_sim_warning_notification_summary" msgid="2826474790710586487">"Việc sử dụng <xliff:g id="OPERATOR_NAMES">%1$s</xliff:g> có thể làm giới hạn chức năng. Nhấn để tìm hiểu thêm."</string> |
| <string name="dual_cdma_sim_warning_notification_channel_title" msgid="1049161096896074364">"Kết hợp SIM"</string> |
| <string name="work_policy_privacy_settings" msgid="2702644843505242596">"Thông tin về chính sách công việc của bạn"</string> |
| <string name="work_policy_privacy_settings_summary" msgid="690118670737638405">"Các tùy chọn cài đặt do quản trị viên CNTT quản lý"</string> |
| <string name="track_frame_time_keywords" msgid="7885340257945922239">"GPU"</string> |
| <string name="bug_report_handler_title" msgid="713439959113250125">"Trình xử lý báo cáo lỗi"</string> |
| <string name="bug_report_handler_picker_footer_text" msgid="4935758328366585673">"Xác định ứng dụng nào xử lý phím tắt Báo cáo lỗi trên thiết bị của bạn."</string> |
| <string name="personal_profile_app_subtext" msgid="5586060806997067676">"Cá nhân"</string> |
| <string name="work_profile_app_subtext" msgid="5043419461440127879">"Cơ quan"</string> |
| <string name="system_default_app_subtext" msgid="5212055189703164839">"Giá trị mặc định của hệ thống"</string> |
| <string name="select_invalid_bug_report_handler_toast_text" msgid="8857326334015386692">"Lựa chọn này không còn hợp lệ nữa. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="quick_controls_lower" msgid="6675573610027367819">"tùy chọn điều khiển thiết bị"</string> |
| <string name="cards_passes_sentence" msgid="1866311782387946944">"Thẻ và vé"</string> |
| <string name="cards_passes_lower" msgid="2429722007109957877">"thẻ và vé"</string> |
| <string name="power_menu_setting_name" msgid="7291642927216934159">"Nhấn và giữ nút nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_summary_long_press_for_assist_enabled" msgid="5322150755041458952">"Nhấn và giữ để bật Trợ lý"</string> |
| <string name="power_menu_summary_long_press_for_assist_disabled_with_power_menu" msgid="5165714995895517816">"Nhấn và giữ để mở trình đơn nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_summary_long_press_for_assist_disabled_no_action" msgid="2831598484771657432">"Nhấn và giữ để tắt"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_not_secure" msgid="3251276389681975912">"Để sử dụng, trước tiên, hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist" msgid="2016813721240777737">"Giữ để mở Trợ lý"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_summary" msgid="8251928804984560312">"Giữ nút nguồn để kích hoạt Trợ lý"</string> |
| <string name="power_menu_power_volume_up_hint" msgid="1733051433583045623">"Trình đơn nguồn và Trình đơn khẩn cấp:\nNhấn đồng thời Nút nguồn và Nút tăng âm lượng."</string> |
| <string name="power_menu_power_prevent_ringing_hint" msgid="5786494894009727654">"Ngăn đổ chuông:\nPhím tắt có sẵn trong trình đơn âm lượng."</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_title" msgid="1626808509158422185">"Khoảng thời gian nhấn và giữ"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_summary" msgid="7550610071666801935">"Điều chỉnh độ nhạy bằng cách chọn khoảng thời gian nhấn và giữ nút nguồn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_low_label" msgid="3430099983480845635">"Ngắn"</string> |
| <string name="power_menu_long_press_for_assist_sensitivity_high_label" msgid="2059686170350829156">"Dài"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_wallet_setting_toggle" msgid="4188327143734192000">"Hiện ví"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_wallet_summary" msgid="5388868513484652431">"Cho phép truy cập vào ví từ màn hình khóa và phần cài đặt nhanh"</string> |
| <!-- no translation found for lockscreen_privacy_qr_code_scanner_setting_toggle (1314577678356895256) --> |
| <skip /> |
| <!-- no translation found for lockscreen_privacy_qr_code_scanner_summary (4577409244972250235) --> |
| <skip /> |
| <string name="lockscreen_privacy_controls_setting_toggle" msgid="7445725343949588613">"Hiện các nút điều khiển thiết bị"</string> |
| <string name="lockscreen_privacy_controls_summary" msgid="6952176547084269909">"Truy cập vào các nút điều khiển khi thiết bị đang khóa"</string> |
| <string name="rtt_settings_title" msgid="7049259598645966354"></string> |
| <string name="rtt_settings_no_visible" msgid="7440356831140948382"></string> |
| <string name="rtt_settings_visible_during_call" msgid="7866181103286073700"></string> |
| <string name="rtt_settings_always_visible" msgid="2364173070088756238"></string> |
| <string name="media_output_panel_stop_casting_button" msgid="6094875883164119035">"Dừng truyền"</string> |
| <string name="volte_5G_limited_title" msgid="5908052268836750629">"Tắt VoLTE?"</string> |
| <string name="volte_5G_limited_text" msgid="7150583768725182345">"Thao tác này cũng sẽ tắt kết nối 5G của bạn.\nTrong khi gọi thoại, bạn không thể sử dụng Internet và một số ứng dụng có thể không hoạt động."</string> |
| <string name="no_5g_in_dsds_text" product="default" msgid="772747677303920132">"Khi dùng 2 SIM, điện thoại này chỉ dùng mạng 4G. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="no_5g_in_dsds_text" product="tablet" msgid="4757328474425714624">"Khi dùng 2 SIM, máy tính bảng này chỉ dùng mạng 4G. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="no_5g_in_dsds_text" product="device" msgid="6983783505032683314">"Khi dùng 2 SIM, thiết bị này chỉ dùng mạng 4G. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="cached_apps_freezer" msgid="1057519579761550350">"Tạm ngưng thực thi cho các ứng dụng được lưu vào bộ nhớ đệm"</string> |
| <string name="blob_never_expires_text" msgid="7293376386620106623">"Vĩnh viễn không hết hạn."</string> |
| <string name="accessor_never_expires_text" msgid="4647624492147788340">"Thuê vĩnh viễn."</string> |
| <string name="overlay_settings_title" msgid="1032863083496396365">"Cho phép phủ lên màn hình Cài đặt"</string> |
| <string name="overlay_settings_summary" msgid="2745336273786148166">"Những ứng dụng có thể hiển thị bên trên các ứng dụng khác sẽ được phép phủ lên màn hình Cài đặt"</string> |
| <string name="media_controls_title" msgid="403271085636252597">"Nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_controls_resume_title" msgid="855076860336652370">"Ghim trình phát nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="media_controls_resume_description" msgid="3163482266454802097">"Để nhanh chóng tiếp tục phát, trình phát nội dung nghe nhìn sẽ luôn mở trong phần Cài đặt nhanh"</string> |
| <string name="media_controls_recommendations_title" msgid="184225835236807677">"Hiện các nội dung nghe nhìn đề xuất"</string> |
| <string name="media_controls_recommendations_description" msgid="7596498733126824030">"Dựa trên hoạt động của bạn"</string> |
| <string name="media_controls_hide_player" msgid="2751439192580884015">"Ẩn trình phát"</string> |
| <string name="media_controls_show_player" msgid="8504571042365814021">"Hiện trình phát"</string> |
| <string name="keywords_media_controls" msgid="8345490568291778638">"nội dung nghe nhìn"</string> |
| <string name="connected_device_see_all_summary" msgid="2056010318537268108">"Bluetooth sẽ bật"</string> |
| <string name="bluetooth_setting_on" msgid="4808458394436224124">"Đang bật"</string> |
| <string name="bluetooth_setting_off" msgid="4965493913199554789">"Đang tắt"</string> |
| <string name="provider_internet_settings" msgid="3831259474776313323">"Internet"</string> |
| <string name="provider_network_settings_title" msgid="2624756136016346774">"SIM"</string> |
| <string name="wifi_switch_summary" msgid="3577154777754849024">"Tìm và kết nối với mạng Wi-Fi"</string> |
| <string name="keywords_airplane_safe_networks" msgid="5902708537892978245">"máy bay, an toàn trên máy bay"</string> |
| <string name="calls_and_sms" msgid="1931855083959003306">"Cuộc gọi và tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_and_sms_category" msgid="3788238090898237767">"Gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="calls_sms_wfc_summary" msgid="3940529919408667336">"Gọi và nhận cuộc gọi qua mạng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="calls_sms_footnote" msgid="1003530944232362815">"Với tính năng Gọi qua Wi‑Fi, bạn có thể gọi và nhận cuộc gọi qua các mạng Wi‑Fi không phải do nhà mạng cung cấp. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string> |
| <string name="calls_preference_title" msgid="7536882032182563800">"Cuộc gọi"</string> |
| <string name="sms_preference_title" msgid="8392745501754864395">"Tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_sms_preferred" msgid="6016477652522583496">"ưu tiên"</string> |
| <string name="calls_sms_calls_preferred" msgid="9004261125829377885">"ưu tiên thực hiện/nhận cuộc gọi"</string> |
| <string name="calls_sms_sms_preferred" msgid="3855778890660922711">"ưu tiên gửi/nhận tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="calls_sms_unavailable" msgid="4055729705246556529">"không có sẵn"</string> |
| <string name="calls_sms_temp_unavailable" msgid="8602291749338757424">"Tạm thời không sử dụng được"</string> |
| <string name="calls_sms_no_sim" msgid="2336377399761819718">"Không có SIM"</string> |
| <string name="network_and_internet_preferences_title" msgid="8635896466814033405">"Lựa chọn ưu tiên về mạng"</string> |
| <string name="keywords_internet" msgid="7674082764898690310">"kết nối mạng, Internet, không dây, dữ liệu, wifi, wi-fi, wi fi, di động, nhà mạng di động, 4g, 3g, 2g, lte"</string> |
| <string name="turn_on_wifi" msgid="4868116014727533668">"Bật Wi‑Fi"</string> |
| <string name="turn_off_wifi" msgid="8861028501067400694">"Tắt Wi-Fi"</string> |
| <string name="reset_your_internet_title" msgid="4856899004343241310">"Đặt lại Internet của bạn?"</string> |
| <string name="reset_internet_text" product="default" msgid="8797910368942544453">"Hành động này sẽ kết thúc cuộc gọi điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="reset_internet_text" product="tablet" msgid="8797910368942544453">"Hành động này sẽ kết thúc cuộc gọi điện thoại của bạn"</string> |
| <string name="resetting_internet_text" msgid="6696779371800051806">"Đang đặt lại Internet của bạn…"</string> |
| <string name="fix_connectivity" msgid="2781433603228089501">"Khắc phục sự cố về kết nối"</string> |
| <string name="networks_available" msgid="3299512933684383474">"Có mạng"</string> |
| <string name="to_switch_networks_disconnect_ethernet" msgid="6615374552827587197">"Để chuyển mạng, hãy rút cáp Ethernet"</string> |
| <string name="wifi_is_off" msgid="8308136482502734453">"Wi-Fi đang tắt"</string> |
| <string name="tap_a_network_to_connect" msgid="8044777400224037875">"Nhấn vào một mạng để kết nối"</string> |
| <string name="carrier_wifi_offload_title" msgid="7263365988016247722">"Đường kết nối W+"</string> |
| <string name="carrier_wifi_offload_summary" msgid="2980563718888371142">"Cho phép Google Fi sử dụng các mạng W+ để cải thiện tốc độ và phạm vi phủ sóng"</string> |
| <string name="carrier_wifi_network_title" msgid="5461382943873831770">"Mạng W+"</string> |
| <string name="sim_category_title" msgid="2341314000964710495">"SIM"</string> |
| <string name="downloaded_sim_category_title" msgid="8611467223348446658">"SIM ĐÃ TẢI XUỐNG"</string> |
| <string name="downloaded_sims_category_title" msgid="8779223441781763315">"SIM ĐÃ TẢI XUỐNG"</string> |
| <string name="sim_category_active_sim" msgid="1503823567818544012">"Đang hoạt động"</string> |
| <string name="sim_category_inactive_sim" msgid="4068899490133820881">"Không hoạt động"</string> |
| <string name="sim_category_default_active_sim" msgid="1208194173387987231">" / Mặc định cho <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="default_active_sim_calls" msgid="2390973682556353558">"cuộc gọi"</string> |
| <string name="default_active_sim_sms" msgid="8041498593025994921">"Tin nhắn SMS"</string> |
| <string name="default_active_sim_mobile_data" msgid="6798083892814045301">"dữ liệu di động"</string> |
| <string name="wifi_scan_notify_message" msgid="4130641837826688879">"Để cải thiện trải nghiệm khi dùng thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm mạng Wi‑Fi bất cứ lúc nào, ngay cả khi Wi‑Fi tắt. Chế độ này có thể cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi chế độ này trong phần cài đặt tính năng Quét tìm Wi‑Fi. "<annotation id="link">"Thay đổi"</annotation></string> |
| <string name="preference_summary_default_combination" msgid="4643585915107796253">"<xliff:g id="STATE">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="NETWORKMODE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="mobile_data_connection_active" msgid="2422223108911581552">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_no_connection" msgid="905897142426974030">"Không có kết nối"</string> |
| <string name="mobile_data_off_summary" msgid="1884248776904165539">"Dữ liệu di động sẽ không tự động kết nối"</string> |
| <string name="non_carrier_network_unavailable" msgid="9031567407964127997">"Không có mạng nào khác"</string> |
| <string name="all_network_unavailable" msgid="1163897808282057496">"Không có mạng"</string> |
| <string name="mobile_data_disable_title" msgid="8438714772256088913">"Tắt dữ liệu di động?"</string> |
| <string name="mobile_data_disable_message" msgid="7829414836454769970">"Bạn sẽ không có quyền sử dụng dữ liệu hoặc truy cập Internet qua <xliff:g id="CARRIER">%s</xliff:g>. Bạn chỉ có thể truy cập Internet qua Wi-Fi."</string> |
| <string name="mobile_data_disable_message_default_carrier" msgid="4449469407705838612">"nhà mạng của bạn"</string> |
| <string name="aware_summary_when_bedtime_on" msgid="2063856008597376344">"Không dùng được vì chế độ giờ đi ngủ đang bật"</string> |
| <string name="reset_importance_completed" msgid="3595536767426097205">"Đã hoàn tất việc đặt lại mức độ quan trọng của thông báo."</string> |
| <string name="apps_dashboard_title" msgid="3269953499954393706">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_notification_content" msgid="5111712860712823893">"Một thiết bị muốn truy cập vào tin nhắn của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_dialog_title" msgid="9009836130395061579">"Cho phép truy cập vào tin nhắn?"</string> |
| <string name="bluetooth_message_access_dialog_content" msgid="7186694737578788487">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào tin nhắn của bạn.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_notification_content" msgid="9175220052703433637">"Một thiết bị muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_title" msgid="7624607995928968721">"Cho phép truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi?"</string> |
| <string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_content" msgid="959658135522249170">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn, trong đó có cả dữ liệu về cuộc gọi đi và cuộc gọi đến.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="category_name_brightness" msgid="8520372392029305084">"Độ sáng"</string> |
| <string name="category_name_lock_display" msgid="8310402558217129670">"Màn hình khóa"</string> |
| <string name="category_name_appearance" msgid="8287486771764166805">"Giao diện"</string> |
| <string name="category_name_color" msgid="937514550918977151">"Màu"</string> |
| <string name="category_name_display_controls" msgid="7046581691184725216">"Các chế độ điều khiển màn hình khác"</string> |
| <string name="category_name_others" msgid="2366006298768550310">"Khác"</string> |
| <string name="category_name_general" msgid="7737273712848115886">"Chung"</string> |
| <string name="dark_theme_main_switch_title" msgid="4045147031947562280">"Sử dụng Giao diện tối"</string> |
| <string name="bluetooth_main_switch_title" msgid="8409835540311309632">"Sử dụng Bluetooth"</string> |
| <string name="prevent_ringing_main_switch_title" msgid="4726252811262086643">"Sử dụng chế độ ngăn đổ chuông"</string> |
| <string name="use_wifi_hotsopt_main_switch_title" msgid="3909731167290690539">"Sử dụng điểm phát sóng Wi-Fi"</string> |
| <string name="app_pinning_main_switch_title" msgid="5465506660064032876">"Sử dụng tính năng ghim ứng dụng"</string> |
| <string name="developer_options_main_switch_title" msgid="1720074589554152501">"Sử dụng tùy chọn cho nhà phát triển"</string> |
| <string name="default_print_service_main_switch_title" msgid="4697133737128324036">"Dùng dịch vụ in"</string> |
| <string name="multiple_users_main_switch_title" msgid="2759849884417772712">"Sử dụng chế độ nhiều người dùng"</string> |
| <string name="wireless_debugging_main_switch_title" msgid="8463499572781441719">"Sử dụng tính năng gỡ lỗi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="graphics_driver_main_switch_title" msgid="6125172901855813790">"Dùng lựa chọn ưu tiên của trình điều khiển đồ họa"</string> |
| <string name="battery_saver_main_switch_title" msgid="5072135547489779352">"Sử dụng trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="do_not_disturb_main_switch_title_on" msgid="6965566556539821313">"Tắt ngay"</string> |
| <string name="do_not_disturb_main_switch_title_off" msgid="7088088515823752545">"Bật ngay"</string> |
| <string name="night_light_main_switch_title" msgid="3428298022467805219">"Sử dụng chế độ Ánh sáng đêm"</string> |
| <string name="nfc_main_switch_title" msgid="6295839988954817432">"Sử dụng công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)"</string> |
| <string name="adaptive_battery_main_switch_title" msgid="3127477920505485813">"Sử dụng pin thích ứng"</string> |
| <string name="adaptive_brightness_main_switch_title" msgid="2681666805191642737">"Sử dụng độ sáng thích ứng"</string> |
| <string name="wifi_calling_main_switch_title" msgid="4070224008346815634">"Sử dụng tính năng gọi qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="screen_saver_main_switch_title" msgid="256530705774121595">"Sử dụng trình bảo vệ màn hình"</string> |
| <string name="default_see_all_apps_title" msgid="7481113230662612178">"Xem tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="smart_forwarding_title" msgid="8368634861971949799">"Chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_summary_enabled" msgid="3341062878373185604">"Đã bật tính năng chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_summary_disabled" msgid="5033880700091914809">"Đã tắt tính năng chuyển tiếp thông minh"</string> |
| <string name="smart_forwarding_ongoing_title" msgid="962226849074401228">"Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="smart_forwarding_ongoing_text" msgid="2189209372407117114">"Đang cập nhật các tùy chọn cài đặt..."</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_title" msgid="1859891191023516080">"Lỗi với phần Cài đặt cuộc gọi"</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_text" msgid="5370431503707373653">"Lỗi mạng hoặc thẻ SIM."</string> |
| <string name="smart_forwarding_failed_not_activated_text" msgid="997396203001257904">"SIM chưa được kích hoạt."</string> |
| <string name="smart_forwarding_input_mdn_title" msgid="5105463748849841763">"Nhập các số điện thoại"</string> |
| <string name="smart_forwarding_input_mdn_dialog_title" msgid="7542216086697868415">"Nhập số điện thoại"</string> |
| <string name="smart_forwarding_missing_mdn_text" msgid="2907314684242542226">"Thiếu số điện thoại."</string> |
| <string name="smart_forwarding_missing_alert_dialog_text" msgid="7870419247987316112">"Đã hiểu"</string> |
| <string name="enable_2g_title" msgid="8184757884636162942">"Cho phép 2G"</string> |
| <string name="enable_2g_summary" msgid="906487478332145407">"Dùng kết nối di động 2G. Trong cuộc gọi khẩn cấp, mạng 2G luôn bật."</string> |
| <string name="show_clip_access_notification" msgid="7782300987639778542">"Hiện quyền truy cập vào bảng nhớ tạm"</string> |
| <string name="show_clip_access_notification_summary" msgid="474090757777203207">"Hiện một thông báo khi có ứng dụng truy cập vào văn bản, hình ảnh hoặc nội dung khác mà bạn đã sao chép"</string> |
| <string name="all_apps" msgid="3054120149509114789">"Tất cả ứng dụng"</string> |
| <string name="request_manage_bluetooth_permission_dont_allow" msgid="8798061333407581300">"Không cho phép"</string> |
| <string name="uwb_settings_title" msgid="8578498712312002231">"Băng tần siêu rộng (UWB)"</string> |
| <string name="uwb_settings_summary" msgid="3074271396764672268">"Giúp xác định vị trí tương đối của các thiết bị ở gần dùng băng tần siêu rộng (UWB)"</string> |
| <string name="uwb_settings_summary_airplane_mode" msgid="1328864888135086484">"Tắt chế độ trên máy bay để dùng UWB"</string> |
| <string name="camera_toggle_title" msgid="8952668677727244992">"Truy cập máy ảnh"</string> |
| <string name="mic_toggle_title" msgid="265145278323852547">"Quyền truy cập vào micrô"</string> |
| <string name="cam_toggle_description" msgid="9212762204005146404">"Đối với các ứng dụng và dịch vụ"</string> |
| <string name="mic_toggle_description" msgid="484139688645092237">"Đối với các ứng dụng và dịch vụ. Nếu chế độ cài đặt này tắt, dữ liệu thu được qua micrô vẫn có thể được chia sẻ khi bạn gọi đến số khẩn cấp."</string> |
| <string name="game_settings_title" msgid="1028178627743422090">"Cài đặt trò chơi"</string> |
| <string name="game_settings_summary" msgid="8623110986485071064">"Bật lối tắt trên Trang tổng quan trò chơi và các chế độ khác"</string> |
| <string name="previous_page_content_description" msgid="6438292457923282991">"Trước"</string> |
| <string name="next_page_content_description" msgid="1641835099813416294">"Tiếp theo"</string> |
| <string name="colors_viewpager_content_description" msgid="2591751086138259565">"Xem trước màu"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_notification_title" msgid="5217037846900908318">"Yêu cầu truy cập vào thẻ SIM"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_notification_content" msgid="6759306429895300286">"Một thiết bị muốn truy cập vào thẻ SIM của bạn. Hãy nhấn để xem thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_dialog_title" msgid="4486768729352090174">"Cho phép truy cập vào thẻ SIM?"</string> |
| <string name="bluetooth_sim_card_access_dialog_content" msgid="4153857191661567190">"Một thiết bị Bluetooth là <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào dữ liệu trên thẻ SIM của bạn. Dữ liệu này bao gồm cả danh bạ của bạn.\n\nSau khi kết nối, <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g> sẽ nhận được tất cả các cuộc gọi đến số <xliff:g id="PHONE_NUMBER">%3$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_notification_title" msgid="2573547043170883947">"Hiện có thiết bị Bluetooth"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_notification_content" msgid="1328465545685433304">"Một thiết bị muốn kết nối. Hãy nhấn để xem thông tin chi tiết."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_title" msgid="1948056782712451381">"Kết nối với thiết bị Bluetooth?"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_content" msgid="4336436466468405850">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn kết nối với điện thoại này.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_negative" msgid="4944672755226375059">"Không kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_connect_access_dialog_positive" msgid="3630561675207269710">"Kết nối"</string> |
| <string name="tare_settings" msgid="3788654800004869077">"Cài đặt TARE"</string> |
| <string name="tare_revert" msgid="3855325741125236638">"Khôi phục về Chế độ cài đặt mặc định"</string> |
| <string name="tare_settings_reverted_toast" msgid="8189887409285176731">"Đã khôi phục về Chế độ cài đặt mặc định."</string> |
| <string name="tare_max_satiated_balance" msgid="3914973999573150340">"Tín dụng tối đa cho trạng thái sạc đầy"</string> |
| <string name="tare_max_circulation" msgid="1119152898303214809">"Tín dụng tối đa lưu hành"</string> |
| <string name="tare_min_satiated_balance" msgid="8038047539584856564">"Tín dụng tối thiểu cho trạng thái sạc đầy"</string> |
| <string name="tare_modifiers" msgid="8919975635360280820">"Yếu tố bổ trợ"</string> |
| <string name="tare_actions" msgid="4573323466443513639">"Thao tác"</string> |
| <string name="tare_rewards" msgid="602131401590928885">"Phần thưởng"</string> |
| <string name="tare_exempted" msgid="223247432456678980">"Ứng dụng được miễn"</string> |
| <string name="tare_headless_app" msgid="6523878455829211651">"Ứng dụng hệ thống không có giao diện người dùng"</string> |
| <string name="tare_other_app" msgid="4361184813378127700">"Ứng dụng khác"</string> |
| <string name="tare_top_activity" msgid="7266560655483385757">"Hoạt động hàng đầu"</string> |
| <string name="tare_notification_seen" msgid="7829963536020087742">"Thông báo đã xem"</string> |
| <string name="tare_notification_seen_15_min" msgid="832174185809497764">"Thông báo đã xem trong vòng 15 phút"</string> |
| <string name="tare_notification_interaction" msgid="3806204222322830129">"Thông báo đã tương tác"</string> |
| <string name="tare_widget_interaction" msgid="2260701564089214184">"Tiện ích đã tương tác"</string> |
| <string name="tare_other_interaction" msgid="8069163421115212751">"Hoạt động tương tác khác của người dùng"</string> |
| <string name="tare_job_max_start" msgid="1586399578665940836">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên cao nhất"</string> |
| <string name="tare_job_max_running" msgid="2897217372986518495">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên cao nhất"</string> |
| <string name="tare_job_high_start" msgid="7464143754932031022">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên cao"</string> |
| <string name="tare_job_high_running" msgid="6541171046405088669">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên cao"</string> |
| <string name="tare_job_default_start" msgid="6744427210148953151">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên mặc định"</string> |
| <string name="tare_job_default_running" msgid="8429081804128945217">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên mặc định"</string> |
| <string name="tare_job_low_start" msgid="4605440035856891746">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên thấp"</string> |
| <string name="tare_job_low_running" msgid="831668616902849604">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên thấp"</string> |
| <string name="tare_job_min_start" msgid="6508233901992538188">"Bắt đầu công việc có mức ưu tiên thấp nhất"</string> |
| <string name="tare_job_min_running" msgid="6167128996320622604">"Đang chạy công việc có mức ưu tiên thấp nhất"</string> |
| <string name="tare_job_timeout_penalty" msgid="7644332836795492506">"Phạt vì hết thời gian thực hiện"</string> |
| <string-array name="tare_modifiers_subfactors"> |
| <item msgid="3325940509857535498">"Đang sạc"</item> |
| <item msgid="658627268149681677">"Nghỉ"</item> |
| <item msgid="1599558140284643834">"Chế độ tiết kiệm điện"</item> |
| <item msgid="588427840913221601">"Trạng thái xử lý"</item> |
| </string-array> |
| <string name="tare_dialog_confirm_button_title" msgid="9179397559760203348">"Xác nhận"</string> |
| </resources> |