| <?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> |
| <!-- Copyright (C) 2006 The Android Open Source Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| <resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="app_label">Lịch</string> |
| <string name="when_label">Khi</string> |
| <string name="today">Hôm nay</string> |
| <string name="tomorrow">Ngày mai</string> |
| <string name="today_at_time_fmt">"Hôm nay lúc <xliff:g id="TIME_INTERVAL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="tomorrow_at_time_fmt">"Ngày mai lúc <xliff:g id="TIME_INTERVAL">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="date_time_fmt">"<xliff:g id="DATE">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="TIME_INTERVAL">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="no_title_label">(Không có tiêu đề)</string> |
| <string name="no_reminder_label">Không có</string> |
| <string name="no_snooze_label">Không có</string> |
| <plurals name="Nminutes"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="Nmins"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="Nhours"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="Ndays"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="Nweeks"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="count">%d</xliff:g> tuần</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="weekN"> |
| <item quantity="other">Tuần <xliff:g id="count">%d</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <string name="calendar_refresh">"Làm mới"</string> |
| <string name="show_day_view">"Hiển thị ngày"</string> |
| <string name="agenda_view">"Lịch biểu"</string> |
| <string name="day_view">"Ngày"</string> |
| <string name="week_view">"Tuần"</string> |
| <string name="month_view">"Tháng"</string> |
| <string name="event_view">"Xem sự kiện"</string> |
| <string name="event_create">"Sự kiện mới"</string> |
| <string name="event_edit">"Chỉnh sửa sự kiện"</string> |
| <string name="event_delete">"Xóa sự kiện"</string> |
| <string name="share_label">Chia sẻ</string> |
| <string name="goto_today">"Hôm nay"</string> |
| <string name="goto_date">Đi tới\u2026</string> |
| <string name="menu_preferences">"Cài đặt"</string> |
| <string name="menu_info">Thông tin</string> |
| <string name="search">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="hide_controls">"Ẩn các điều khiển"</string> |
| <string name="show_controls">"Hiển thị các điều khiển"</string> |
| <string name="view_settings">"Xem cài đặt"</string> |
| <string name="select_synced_calendars_button">Lịch để đồng bộ hóa</string> |
| <string name="hint_what">"Tên sự kiện"</string> |
| <string name="hint_where">"Vị trí"</string> |
| <string name="hint_description">"Mô tả"</string> |
| <string name="hint_url">"Đường dẫn"</string> |
| <string name="hint_attendees">"Khách"</string> |
| <string name="creating_event">"Đã tạo sự kiện."</string> |
| <string name="saving_event">"Đã lưu sự kiện."</string> |
| <string name="empty_event">"Chưa tạo sự kiện trống."</string> |
| <string name="creating_event_with_guest">"Thư mời sẽ được gửi."</string> |
| <string name="saving_event_with_guest">"Các cập nhật sẽ được gửi."</string> |
| <string name="rsvp_accepted">"Đã trả lời \"Có\"."</string> |
| <string name="rsvp_tentative">"Đã trả lời \"Có thể\"."</string> |
| <string name="rsvp_declined">"Đã trả lời \"Không\"."</string> |
| <string name="create_event_dialog_save">Lưu</string> |
| <string name="alert_title">Thông báo lịch</string> |
| <string name="foreground_notification_title">Đang lên lịch lời nhắc mới…</string> |
| <string name="foreground_notification_channel_name">Tác vụ chạy nền</string> |
| <string name="foreground_notification_channel_description">Cần có thông báo để đồng bộ hóa nội bộ. Bạn có thể ẩn kênh này một cách an toàn.</string> |
| <string name="event_info_title">Xem sự kiện</string> |
| <string name="event_info_title_invite">Thư mời họp</string> |
| <string name="edit_event_all_day_label">Cả ngày</string> |
| <string name="edit_event_calendar_label">Lịch</string> |
| <string name="presence_label">Hiển thị tôi ở trạng thái</string> |
| <string name="privacy_label">Bảo mật</string> |
| <string name="reminders_label">Thêm lời nhắc</string> |
| <string name="no_syncable_calendars">Không có lịch</string> |
| <string name="no_calendars_found">Trước khi có thể thêm sự kiện, bạn phải thêm ít nhất một lịch vào thiết bị của mình</string> |
| <string name="add_calendar">Thêm lịch</string> |
| <string name="view_event_calendar_label">Lịch:</string> |
| <string name="view_event_organizer_label">Người tổ chức:</string> |
| <string name="choose_event_color_label">Chọn màu sự kiện</string> |
| <string name="event_color_picker_dialog_title">Màu sự kiện</string> |
| <string name="event_color_set_to_default">Đặt thành màu lịch mặc định</string> |
| <string name="calendar_color_picker_dialog_title">Màu lịch</string> |
| <string name="calendar_square_color_picker_description">Công cụ chọn màu</string> |
| <string name="view_event_response_label">Tham dự?</string> |
| <string name="response_yes">Có</string> |
| <string name="response_maybe">Có thể</string> |
| <string name="response_no">Không</string> |
| <string name="email_guests_label">Gửi email cho khách</string> |
| <string name="email_organizer_label">Gửi email đến người tổ chức</string> |
| <string name="email_picker_label">Gửi email với</string> |
| <string name="event_not_found">"Không tìm thấy sự kiện."</string> |
| <string name="map_label">Bản đồ</string> |
| <string name="no_map">Không có ứng dụng bản đồ nào được cài đặt</string> |
| <string name="call_label">Cuộc gọi</string> |
| <string name="quick_response_settings">Trả lời nhanh</string> |
| <string name="quick_response_settings_summary">Sửa trả lời mặc định khi email cho khách</string> |
| <string name="quick_response_settings_edit_title">Trả lời nhanh</string> |
| <string name="quick_response_dialog_title">Chọn trả lời nhanh</string> |
| <string name="quick_response_email_failed">Không thể tìm được chương trình email</string> |
| <string-array name="quick_response_defaults"> |
| <item>Đang chạy chỉ muộn vài phút.</item> |
| <item>Sẽ ở đó sau khoảng 10 phút.</item> |
| <item>Hãy tiến hành và bắt đầu mà không có tôi.</item> |
| <item>Rất tiếc, tôi không thu xếp được. Chúng ta phải lên lịch lại.</item> |
| </string-array> |
| <string name="quick_response_custom_msg">Viết trả lời của riêng bạn…</string> |
| <string name="event_info_organizer">Người t.chức</string> |
| <string name="event_info_reminders_label">Lời nhắc</string> |
| <string name="agenda_today">Hôm nay, <xliff:g id="date">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="agenda_yesterday">Hôm qua, <xliff:g id="date">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="agenda_tomorrow">Ngày mai, <xliff:g id="date">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="loading">Đang tải…</string> |
| <string name="show_older_events">Chạm để xem sự kiện trước <xliff:g id="OLDEST_SEARCH_RANGE">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="show_newer_events">Chạm để xem sự kiện sau <xliff:g id="NEWEST_SEARCH_RANGE">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="search_title">Tìm kiếm trên lịch của tôi</string> |
| <string name="edit_event_label">"Chi tiết"</string> |
| <string name="edit_label">"Chỉnh sửa"</string> |
| <string name="delete_label">"Xóa"</string> |
| <string name="duplicate_label">Tạo bản sao</string> |
| <string name="save_label">Xong</string> |
| <string name="discard_label">Hủy</string> |
| <string name="dismiss_all_label">"Loại bỏ tất cả"</string> |
| <string name="snooze_label">"Báo lại"</string> |
| <string name="does_not_repeat">Sự kiện diễn ra một lần</string> |
| <string name="endByDate">; cho đến <xliff:g id="DATE">%s</xliff:g></string> |
| <plurals name="endByCount"> |
| <item quantity="other">; <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="daily"> |
| <item quantity="other">Định kỳ <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> ngày</item> |
| </plurals> |
| <string name="every_weekday">"Ngày trong tuần (Thứ Hai - Thứ Sáu)"</string> |
| <plurals name="weekly"> |
| <item quantity="other">Định kỳ <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> tuần vào <xliff:g id="DAYS_OF_WEEK">%2$s</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <string name="monthly">Hàng tháng</string> |
| <string name="yearly_plain">Hàng năm</string> |
| <string name="custom" product="default">"Tùy chỉnh (không thể tùy chỉnh trên điện thoại)"</string> |
| <string name="modify_event">Chỉ thay đổi sự kiện này</string> |
| <string name="modify_all">Thay đổi tất cả các sự kiện trong loạt sự kiện</string> |
| <string name="modify_all_following">Thay đổi sự kiện này và tất cả các sự kiện trong tương lai</string> |
| <string name="new_event_dialog_label">"Sự kiện mới"</string> |
| <string name="new_event_dialog_option">"Sự kiện mới"</string> |
| <string name="delete_this_event_title">Xóa sự kiện này?</string> |
| <string name="delete_recurring_event_title">Xóa <xliff:g id="EVENTTITLE">%s</xliff:g>?</string> |
| <string name="change_response_title">Thay đổi phản hồi</string> |
| <string name="preferences_title">"Cài đặt"</string> |
| <string name="preferences_general_title">Cài đặt chế độ xem lịch</string> |
| <string name="preferences_month_view_portrait">Bố cục chế độ xem tháng (Dọc)</string> |
| <string name="preferences_month_view_landscape">Bố cục chế độ xem tháng (Ngang)</string> |
| <string name="preferences_theme">Giao diện</string> |
| <string name="preferences_system_theme">Mặc định hệ thống</string> |
| <string name="preferences_light_theme">Sáng</string> |
| <string name="preferences_dark_theme">Tối</string> |
| <string name="preferences_black_theme">Đen</string> |
| <string name="preferences_color">Màu chủ đạo</string> |
| <string name="preferences_color_pick">Chọn màu chủ đạo</string> |
| <string name="preferences_real_event_colors">Sử dụng màu sắc sự kiện thực tế</string> |
| <string name="preferences_pure_black_night_mode">Chế độ đen tuyền</string> |
| <string name="preferences_reminder_title">Thông báo và lời nhắc</string> |
| <string name="preferences_hide_declined_title">Ẩn sự kiện bị từ chối</string> |
| <string name="default_start_title">Chế độ xem mặc định</string> |
| <string name="display_options">Tùy chọn hiển thị</string> |
| <string name="display_time">Hiển thị thời gian</string> |
| <string name="display_location">Hiển thị vị trí</string> |
| <string name="maximum_number_of_lines">Số dòng tối đa trong sự kiện</string> |
| <string name="default_start_last">Chế độ xem trước đó</string> |
| <string name="preferences_week_start_day_title">Tuần bắt đầu vào</string> |
| <string name="preferences_week_start_day_dialog">Tuần bắt đầu vào</string> |
| <string name="preferences_days_per_week_title">Ngày mỗi tuần</string> |
| <string name="preferences_days_per_week_dialog">Ngày mỗi tuần</string> |
| <string name="preferences_default_event_duration_title">Thời lượng sự kiện mặc định</string> |
| <string name="preferences_clear_search_history_title">Xóa lịch sử tìm kiếm</string> |
| <string name="preferences_clear_search_history_summary">Xóa tất cả tìm kiếm bạn đã thực hiện</string> |
| <string name="search_history_cleared">Đã xóa lịch sử tìm kiếm.</string> |
| <string name="preferences_alerts_title">Thông báo</string> |
| <string name="preferences_alerts_vibrateWhen_title">Rung</string> |
| <string name="preferences_alerts_ringtone_title">Âm thanh</string> |
| <string name="preferences_alerts_popup_title">Thông báo bật lên</string> |
| <string name="preferences_default_reminder_title">Thời gian nhắc mặc định</string> |
| <string name="preferences_default_reminder_dialog">Thời gian nhắc mặc định</string> |
| <string name="preferences_default_reminder_default">10</string> |
| <string name="preferences_use_home_tz_title">Dùng múi giờ chính</string> |
| <string name="preferences_use_home_tz_descrip">Hiện lịch và thời gian sự kiện trong múi giờ chính khi đi du lịch</string> |
| <string name="preferences_home_tz_title">Múi giờ chính</string> |
| <string name="preferences_show_week_num_title">Hiển thị số tuần</string> |
| <string name="preferences_alerts_custom_snooze_delay_title">Nhắc nhở độ trễ báo lại</string> |
| <string name="preferences_alerts_custom_snooze_delay_summary_on">Yêu cầu độ trễ báo lại bất cứ khi nào có lời nhắc báo lại</string> |
| <string name="preferences_alerts_custom_snooze_delay_summary_off">Luôn sử dụng độ trễ báo lại mặc định</string> |
| <string name="snooze_delay_dialog_title">Đặt độ trễ báo lại</string> |
| <string name="preferences_default_snooze_delay_title">Thời gian trễ báo lại mặc định</string> |
| <string name="preferences_default_snooze_delay_dialog">Độ trễ báo lại mặc định</string> |
| <string name="app_copyright">\u00a9 2015-<xliff:g>%1$s</xliff:g> The Etar Project. Portions \u00a9 2005-<xliff:g>%1$s</xliff:g> Dự án mã nguồn mở Android.</string> |
| <string name="authors">Tác giả</string> |
| <string name="changelog">Nhật kí thay đổi</string> |
| <string name="license">Giấy phép</string> |
| <string name="preferences_build_version">Phiên bản đóng gói</string> |
| <string name="preferences_issues">Báo cáo sự cố</string> |
| <string name="source_code">Nguồn</string> |
| <plurals name="month_more_events"> |
| <item quantity="other">+<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g></item> |
| </plurals> |
| <string name="gadget_no_events">Không có sự kiện sắp tới trên lịch</string> |
| <string name="preferences_experimental_category">Thử nghiệm</string> |
| <string name="preferences_reminders_responded_label">Bỏ qua lời nhắc</string> |
| <string name="preferences_reminders_responded_dialog">Bỏ qua lời nhắc</string> |
| <string name="copy_db">Gửi cơ sở dữ liệu</string> |
| <string name="directory_searching_fmt">Đang tìm kiếm <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>…</string> |
| <string name="accessibility_remove_attendee">Xóa người tham dự</string> |
| <string name="accessibility_pick_start_date">Ngày bắt đầu</string> |
| <string name="accessibility_pick_start_time">Thời gian bắt đầu</string> |
| <string name="accessibility_pick_end_date">Ngày kết thúc</string> |
| <string name="accessibility_pick_end_time">Thời gian kết thúc</string> |
| <string name="accessibility_pick_time_zone">Múi giờ</string> |
| <string name="accessibility_pick_recurrence">Lặp lại sự kiện</string> |
| <string name="accessibility_add_reminder">Thêm lời nhắc</string> |
| <string name="accessibility_remove_reminder">Xóa lời nhắc</string> |
| <string name="accessibility_add_attendee">Thêm người tham dự</string> |
| <string name="accessibility_all_day">Sự kiện cả ngày</string> |
| <string name="accessibility_reminder_time">Thời gian nhắc</string> |
| <string name="accessibility_reminder_type">Loại lời nhắc</string> |
| <string name="accessibility_reminder_showmeas">Hiển thị tôi ở trạng thái</string> |
| <string name="accessibility_reminder_privacy">Riêng tư</string> |
| <string name="day_view_new_event_hint">+ Sự kiện mới</string> |
| <string name="template_announce_item_index">Sự kiện <xliff:g id="ITEM_INDEX">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="ITEM_COUNT">%2$s</xliff:g>.</string> |
| <plurals name="Nevents"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> sự kiện</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="N_remaining_events"> |
| <item quantity="other">+<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> sự kiện</item> |
| </plurals> |
| <string name="acessibility_selected_marker_description">Sự kiện đã chọn</string> |
| <plurals name="recurrence_interval_daily"> |
| <item quantity="other">Cứ <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày một lần</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="recurrence_interval_weekly"> |
| <item quantity="other">Cứ <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tuần một lần</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="recurrence_interval_monthly"> |
| <item quantity="other">Cứ <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tháng một lần</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="recurrence_interval_yearly"> |
| <item quantity="other">Cứ <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> năm một lần</item> |
| </plurals> |
| <string name="recurrence_month_pattern_by_day">vào cùng một ngày trong mỗi tháng</string> |
| <string name="recurrence_end_continously">Vĩnh viễn</string> |
| <string name="recurrence_end_date_label">Đến một ngày nhất định</string> |
| <string name="recurrence_end_date">Cho đến ngày <xliff:g id="DATE">%s</xliff:g></string> |
| <string name="recurrence_end_count_label">Đối với một số sự kiện</string> |
| <plurals name="recurrence_end_count"> |
| <item quantity="other">Cho <xliff:g id="EVENT_COUNT">%d</xliff:g> sự kiện</item> |
| </plurals> |
| <string name="acessibility_recurrence_choose_end_date_description">thay đổi ngày kết thúc</string> |
| <string name="user_rejected_calendar_write_permission">Lịch yêu cầu quyền đọc và ghi lịch để hoạt động bình thường. Vui lòng thử lại.</string> |
| <string name="calendar_permission_not_granted">Các quyền yêu cầu đã bị từ chối, hãy cho phép chúng từ ứng dụng Cài đặt để chỉnh sửa sự kiện</string> |
| <string name="visibility_default">Mặc định</string> |
| <string name="visibility_confidential">Bảo mật</string> |
| <string name="visibility_private">Riêng tư</string> |
| <string name="visibility_public">Công khai</string> |
| <string name="two_days">2 ngày</string> |
| <string name="three_days">3 ngày</string> |
| <string name="four_days">4 ngày</string> |
| <string name="five_days">5 ngày</string> |
| <string name="six_days">6 ngày</string> |
| <string name="seven_days">7 ngày</string> |
| <string name="zero_minutes">0 phút</string> |
| <string name="fifteen_minutes">15 phút</string> |
| <string name="thirty_minutes">30 phút</string> |
| <string name="one_hour">1 giờ</string> |
| <string name="one_and_a_half_hours">1 giờ 30 phút</string> |
| <string name="two_hours">2 giờ</string> |
| <string name="error_generating_ics">Đã xảy ra lỗi khi chia sẻ sự kiện</string> |
| <string name="cal_share_intent_title">Gửi sự kiện đến:</string> |
| <string name="cal_export_event_sdcard_title">Xuất sang thẻ SD</string> |
| <string name="cal_export_succ_msg">Xuất sự kiện thành công: %1$s</string> |
| <string name="cal_import_menu_title">Nhập sự kiện</string> |
| <string name="cal_nothing_to_import">Không có gì để nhập</string> |
| <string name="cal_import_error_msg">Nhập vào lịch không thành công</string> |
| <string name="cal_import_error_time_zone_msg">Không thể hiểu múi giờ cụ thể: %s</string> |
| <string name="cal_import_error_date_msg">Không thể hiểu ngày cụ thể: %s</string> |
| <string name="cal_pick_ics">Chọn tệp để nhập</string> |
| <string name="show_time_no">Không hiển thị thời gian</string> |
| <string name="show_time_start">Chỉ thời gian bắt đầu</string> |
| <string name="show_time_start_end">Thời gian bắt đầu và kết thúc</string> |
| <string name="show_time_start_end_below">Thời gian bắt đầu và kết thúc bên dưới sự kiện</string> |
| <string name="preferences_calendar_no_display_name">Lịch chưa được đặt tên</string> |
| <string name="preferences_calendar_account">%1$s tài khoản</string> |
| <string name="preferences_calendar_account_local">Lịch ngoại tuyến</string> |
| <string name="preferences_calendar_configure_account">Định cấu hình lịch trong %1$s</string> |
| <string name="preferences_calendar_number_of_events">%1$d sự kiện</string> |
| <string name="preferences_calendar_delete">Xóa lịch</string> |
| <string name="preferences_calendar_display_name">Đổi tên</string> |
| <string name="preferences_calendar_info_category">Thông tin lịch</string> |
| <string name="preferences_calendar_color">Màu sắc</string> |
| <string name="preferences_calendar_visible">Hiển thị sự kiện</string> |
| <string name="preferences_manage_notifications">Quản lý thông báo</string> |
| <string name="preferences_calendar_synchronize">Đồng bộ hóa lịch này</string> |
| <string name="preferences_calendar_color_warning_title">Cảnh báo</string> |
| <string name="preferences_calendar_color_warning_message">Việc thay đổi màu có thể được hoàn nguyên khi lịch được đồng bộ hóa trở lại.\n\nTính năng \'Quản lý màu lịch\' trong DAVx⁵ có thể được vô hiệu hóa để ngăn chặn điều này.</string> |
| <string name="preferences_calendar_color_warning_button">Tôi hiểu</string> |
| <string name="preferences_calendar_delete_message">Bạn có thực sự muốn xóa lịch này không?</string> |
| <string name="preferences_calendar_delete_delete">Xóa lịch</string> |
| <string name="preferences_calendar_delete_cancel">Hủy</string> |
| <string name="preferences_list_calendar_summary_sync_off">Không được đồng bộ hóa</string> |
| <string name="preferences_list_calendar_summary_invisible">Sự kiện không được hiển thị</string> |
| <string name="preferences_list_general">Cài đặt chung</string> |
| <string name="preferences_list_add_remote">Thêm lịch CalDAV</string> |
| <string name="preferences_list_add_remote_etesync">Thêm lịch EteSync</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline">Thêm lịch ngoại tuyến</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_title">Thêm lịch ngoại tuyến</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_error_empty">Tên lịch không được để trống!</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_message">Lịch ngoại tuyến KHÔNG được đồng bộ hóa với dịch vụ đám mây và chỉ khả dụng trên điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_button">Thêm lịch</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_name">Thêm tên lịch</string> |
| <string name="preferences_list_add_offline_cancel">Hủy</string> |
| <string name="preferences_menu_about">Giới thiệu về Lịch</string> |
| <string name="offline_account_name">Lịch ngoại tuyến</string> |
| <string name="after_start_of_event">sau khi bắt đầu sự kiện</string> |
| <string name="preferences_do_not_check_battery_optimization">Không kiểm tra tối ưu hóa pin</string> |
| <string name="preferences_do_not_check_battery_optimization_summary">Sử dụng rủi ro của riêng bạn! Thông báo sẽ không còn hoạt động, tiện ích sẽ không còn cập nhật và các dịch vụ nền sẽ gặp sự cố. Nhưng bạn sẽ không được hỏi lại nếu bạn muốn bật dịch vụ nền.</string> |
| <string name="calendars">Lịch</string> |
| <string name="discard_event_changes">Bạn có muốn loại bỏ các thay đổi?</string> |
| <string name="discard">Loại bỏ</string> |
| <string name="cancel">Hủy</string> |
| </resources> |