| <?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> |
| <!-- |
| SPDX-FileCopyrightText: 2022-2023 The LineageOS Project |
| SPDX-License-Identifier: Apache-2.0 |
| --> |
| <resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="app_name">Máy ảnh</string> |
| <string name="video_camera_label">Máy quay phim</string> |
| <string name="cancel_button_description">Hủy</string> |
| <string name="confirm_button_description">Xác nhận</string> |
| <string name="flash_button_description">Chế độ đèn flash</string> |
| <string name="flip_camera_button_description">Xoay máy ảnh</string> |
| <string name="gallery_button_description">Thư viện</string> |
| <string name="google_lens_button_description">Mở Google Ống kính</string> |
| <string name="image_view_description">Xem trước hình ảnh</string> |
| <string name="pro_button_description">Cài đặt chuyên nghiệp</string> |
| <string name="shutter_button_description">Màn trập</string> |
| <string name="video_recording_state_button_description">Tạm dừng/tiếp tục quay phim</string> |
| <string name="timer_off">TẮT BỘ TÍNH GIỜ</string> |
| <string name="timer_3">HẸN GIỜ 3s</string> |
| <string name="timer_10">HẸN GIỜ 10s</string> |
| <string name="video_framerate_auto">FPS TỰ ĐỘNG</string> |
| <string name="video_framerate_value"><xliff:g example="60" id="fps">%d</xliff:g> FPS</string> |
| <string name="effect_none">KHÔNG CÓ</string> |
| <string name="effect_night">ĐÊM</string> |
| <string name="effect_face_retouch">CHỈNH SỬA KHUÔN MẶT</string> |
| <string name="effect_auto">TỰ ĐỘNG</string> |
| <string name="grid_off">TẮT LƯỚI</string> |
| <string name="grid_on_3">LƯỚI 3x3</string> |
| <string name="grid_on_4">LƯỚI 4x4</string> |
| <string name="grid_on_goldenratio">LƯỚI φ</string> |
| <string name="mic_off">TẮT MIC</string> |
| <string name="mic_on">BẬT MIC</string> |
| <string name="settings">CÀI ĐẶT</string> |
| <string name="app_permissions_toast">Quyền không được cấp bởi người dùng.</string> |
| <string name="camcorder_unsupported_toast">Không có máy ảnh nào hỗ trợ quay phim.</string> |
| <string name="qr_copy_description">Sao chép vào bộ nhớ tạm</string> |
| <string name="qr_icon_description">Biểu tượng</string> |
| <string name="qr_share_description">Chia sẻ</string> |
| <string name="qr_dpp_description">Định cấu hình thiết bị này</string> |
| <string name="qr_text">Văn bản</string> |
| <string name="qr_wifi_title">Kết nối với mạng Wi-Fi này</string> |
| <string name="title_activity_settings">Cài đặt</string> |
| <string name="general_header">Tổng quan</string> |
| <string name="photos_header">Ảnh</string> |
| <string name="video_header">Video</string> |
| <string name="advanced_header">Nâng cao</string> |
| <string name="bright_screen_title">Sáng màn hình</string> |
| <string name="bright_screen_summary" formatted="false">Khóa độ sáng thành 100%</string> |
| <string name="save_location_title">Lưu dữ liệu vị trí</string> |
| <string name="save_location_summary">Bao gồm vị trí GPS trong siêu dữ liệu</string> |
| <string name="save_location_toast">Quyền vị trí không được cấp bởi người dùng.</string> |
| <string name="shutter_sound_title">Âm thanh chụp ảnh</string> |
| <string name="shutter_sound_summary">Phát âm thanh khi chụp</string> |
| <string name="leveler_title">Mức độ</string> |
| <string name="leveler_summary">Chỉ báo hiển thị hướng thiết bị</string> |
| <string name="volume_buttons_action_title">Hành động nút âm lượng</string> |
| <string name="photo_capture_mode_title">Chế độ chụp</string> |
| <string name="photo_capture_mode_maximize_quality">Tối đa hóa chất lượng</string> |
| <string name="photo_capture_mode_minimize_latency">Giảm thiểu độ trễ</string> |
| <string name="enable_zsl_title">Bật ZSL khi khả dụng</string> |
| <string name="enable_zsl_summary">Sử dụng chế độ Zero-Shutter Lag khi máy ảnh hỗ trợ. Ở chế độ này, hiệu ứng ảnh bị tắt. Lưu ý rằng chế độ này hiện đang thử nghiệm</string> |
| <string name="photo_ffc_mirror_title">Lật camera trước</string> |
| <string name="photo_ffc_mirror_summary">Lưu ảnh từ camera như lúc chúng xuất hiện trong bản xem trước</string> |
| <string name="video_stabilization_title">Bật tính năng ổn định video</string> |
| <string name="video_stabilization_summary">Nếu khả dụng, hãy bật tính năng ổn định video để giảm rung máy ảnh trong khi quay</string> |
| <string name="video_mirror_mode_title">Bật phản chiếu video</string> |
| <string name="processing_title">Đang xử lý</string> |
| <string name="processing_info">Trong chế độ ảnh, khi sử dụng chế độ ZSL, chỉ các giá trị mặc định và tắt sẽ được xem xét. Đối với chế độ video, chỉ các giá trị mặc định, tắt và nhanh sẽ được xem xét.</string> |
| <string name="edge_mode_title">Làm sắc nét</string> |
| <string name="edge_mode_summary">Mở rộng phần viền giúp tăng độ sắc nét và chi tiết trong hình ảnh đã chụp.</string> |
| <string name="edge_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="edge_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="edge_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="edge_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_title">Khử nhiễu</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_summary">Thuật toán giảm nhiễu cố gắng cải thiện chất lượng hình ảnh bằng cách loại bỏ nhiễu quá mức được thêm vào do quá trình chụp, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu.</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="noise_reduction_mode_minimal">Tối thiểu</string> |
| <string name="shading_mode_title">Hiệu chỉnh họa tiết</string> |
| <string name="shading_mode_summary">Chất lượng hiệu chỉnh đổ bóng ống kính được áp dụng cho dữ liệu hình ảnh.</string> |
| <string name="shading_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="shading_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="shading_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="shading_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_title">Hiệu chỉnh quang sai màu</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_summary">Quang sai màu là do thực tế các bước sóng ánh sáng khác nhau không thể tập trung vào cùng một điểm sau khi thoát khỏi ống kính.</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="color_correction_aberration_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_title">Hiệu chỉnh biến dạng</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_summary">Chế độ hoạt động cho khối chỉnh sửa méo hình ống kính.</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="distortion_correction_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_title">Hiệu chỉnh điểm ảnh nóng</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_summary">Hiệu chỉnh điểm ảnh nóng thực hiện nội suy hoặc loại bỏ các điểm ảnh không đo chính xác ánh sáng đi vào (tức là các điểm ảnh bị kẹt ở một giá trị tùy ý hoặc quá nhạy cảm).</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_default">Mặc định</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_fast">Nhanh</string> |
| <string name="hot_pixel_mode_high_quality">Chất lượng cao</string> |
| <string name="shortcut_selfie">Chụp một ảnh tự sướng</string> |
| <string name="shortcut_video">Quay một đoạn phim</string> |
| <string name="shortcut_qr">Quét một mã vạch</string> |
| <string name="location_permission_dialog_title">Thêm vị trí ảnh và video</string> |
| <string name="location_permission_dialog_description">Lập bản đồ ký ức của bạn bằng cách bao gồm siêu dữ liệu vị trí với mỗi lần chụp.</string> |
| <string name="location_permission_dialog_later">Để sau</string> |
| <string name="location_permission_dialog_turn_on">Bật</string> |
| <string name="error_max_cameras_in_use">Đã đạt đến số lượng tối đa camera đang mở, hãy thử đóng các ứng dụng khác đang sử dụng camera trên thiết bị.</string> |
| <string name="error_camera_in_use">Camera này đã đang được sử dụng, hãy thử đóng ứng dụng đang sử dụng camera này.</string> |
| <string name="error_stream_config">Đã xảy ra lỗi khi chuẩn bị luồng. Vui lòng báo cáo lỗi này cho nhà phát triển.</string> |
| <string name="error_other_recoverable_error">Đã xảy ra lỗi khi thiết lập phiên. Ứng dụng sẽ cố gắng khôi phục lại.</string> |
| <string name="error_camera_disabled">Camera đã bị vô hiệu hóa. Điều này có thể do chính sách của thiết bị.</string> |
| <string name="error_camera_fatal_error">Đã xảy ra lỗi nghiêm trọng. Hãy thử khởi động lại thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="error_do_not_disturb_mode_enabled">Chế độ Không làm phiền đã được bật. Vui lòng tắt chế độ này và mở lại ứng dụng.</string> |
| <string name="error_unknown_recoverable">Một lỗi không xác định có thể khôi phục đã được tìm thấy. Vui lòng báo điều này cho nhà phát triển.</string> |
| <string name="error_unknown_critical">Một lỗi nghiêm trọng không xác định đã được tìm thấy. Vui lòng báo điều này cho nhà phát triển.</string> |
| <string name="error_no_cameras_available">Không có camera nào được tìm thấy trên thiết bị, không thể khởi động ứng dụng.</string> |
| <string name="gesture_action_shutter">Màn trập</string> |
| <string name="gesture_action_zoom">Thu phóng</string> |
| <string name="gesture_action_volume">Âm lượng</string> |
| <string name="gesture_action_nothing">Không có</string> |
| <string name="thermal_status_moderate">Giảm xung nhịp vừa phải, đảm bảo thiết bị ở dưới ánh nắng trực tiếp.</string> |
| <string name="thermal_status_severe">Giảm xung nhịp nghiêm trọng, nên để thiết bị nguội bớt.</string> |
| <string name="thermal_status_critical">Giảm xung nhịp quan trọng, ứng dụng có thể sớm bị đóng.</string> |
| <string name="thermal_status_emergency">Giảm xung nhịp khẩn cấp, ứng dụng sẽ bị đóng ngay lập tức.</string> |
| <string name="thermal_status_shutdown">Giảm xung nhịp tắt máy, thiết bị sẽ tắt nguồn.</string> |
| <string name="force_torch_help">Ở chế độ chụp ảnh, bạn có thể nhấn giữ nút flash để chuyển sang chế độ đèn pin.</string> |
| <string name="camera_mode_photo">Ảnh</string> |
| <string name="camera_mode_video">Video</string> |
| <string name="camera_mode_qr">Quét</string> |
| <string name="video_mirror_mode_off">Tắt</string> |
| <string name="video_mirror_mode_on">Bật</string> |
| <string name="video_mirror_mode_on_ffc_only">Chỉ camera trước</string> |
| </resources> |