| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- |
| /** |
| * Copyright (c) 2009, The Android Open Source Project |
| * |
| * Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| * you may not use this file except in compliance with the License. |
| * You may obtain a copy of the License at |
| * |
| * http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| * |
| * Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| * distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| * WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| * See the License for the specific language governing permissions and |
| * limitations under the License. |
| */ |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="app_label" msgid="7164937344850004466">"Giao diện người dùng hệ thống"</string> |
| <string name="status_bar_clear_all_button" msgid="7774721344716731603">"Xóa"</string> |
| <string name="status_bar_recent_remove_item_title" msgid="6026395868129852968">"Xóa khỏi danh sách"</string> |
| <string name="status_bar_recent_inspect_item_title" msgid="7793624864528818569">"Thông tin về ứng dụng"</string> |
| <string name="status_bar_no_recent_apps" msgid="7374907845131203189">"Màn hình gần đây của bạn sẽ xuất hiện tại đây"</string> |
| <string name="status_bar_accessibility_dismiss_recents" msgid="4576076075226540105">"Loại bỏ các ứng dụng gần đây"</string> |
| <plurals name="status_bar_accessibility_recent_apps" formatted="false" msgid="9138535907802238759"> |
| <item quantity="other">%d màn hình trong Tổng quan</item> |
| <item quantity="one">1 màn hình trong Tổng quan</item> |
| </plurals> |
| <string name="status_bar_no_notifications_title" msgid="4755261167193833213">"Không có thông báo nào"</string> |
| <string name="status_bar_ongoing_events_title" msgid="1682504513316879202">"Đang diễn ra"</string> |
| <string name="status_bar_latest_events_title" msgid="6594767438577593172">"Thông báo"</string> |
| <string name="battery_low_title" msgid="6456385927409742437">"Pin yếu"</string> |
| <string name="battery_low_percent_format" msgid="2900940511201380775">"Còn lại <xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="battery_low_percent_format_saver_started" msgid="6859235584035338833">"Còn lại <xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>. Trình tiết kiệm pin đang bật."</string> |
| <string name="invalid_charger" msgid="4549105996740522523">"Không hỗ trợ sạc qua USB.\nChỉ sử dụng bộ sạc được cung cấp."</string> |
| <string name="invalid_charger_title" msgid="3515740382572798460">"Sạc qua USB không được hỗ trợ."</string> |
| <string name="invalid_charger_text" msgid="5474997287953892710">"Chỉ sử dụng bộ sạc được cung cấp."</string> |
| <string name="battery_low_why" msgid="4553600287639198111">"Cài đặt"</string> |
| <string name="battery_saver_confirmation_title" msgid="5299585433050361634">"Bật trình tiết kiệm pin?"</string> |
| <string name="battery_saver_confirmation_ok" msgid="7507968430447930257">"Bật"</string> |
| <string name="battery_saver_start_action" msgid="5576697451677486320">"Bật trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="status_bar_settings_settings_button" msgid="3023889916699270224">"Cài đặt"</string> |
| <string name="status_bar_settings_wifi_button" msgid="1733928151698311923">"Wi-Fi"</string> |
| <string name="status_bar_settings_airplane" msgid="4879879698500955300">"Chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="status_bar_settings_auto_rotation" msgid="3790482541357798421">"Tự động xoay màn hình"</string> |
| <string name="status_bar_settings_mute_label" msgid="554682549917429396">"TẮT TIẾNG"</string> |
| <string name="status_bar_settings_auto_brightness_label" msgid="511453614962324674">"TỰ ĐỘNG"</string> |
| <string name="status_bar_settings_notifications" msgid="397146176280905137">"Thông báo"</string> |
| <string name="bluetooth_tethered" msgid="7094101612161133267">"Bluetooth được dùng làm điểm truy cập Internet"</string> |
| <string name="status_bar_input_method_settings_configure_input_methods" msgid="3504292471512317827">"Thiết lập phương thức nhập"</string> |
| <string name="status_bar_use_physical_keyboard" msgid="7551903084416057810">"Bàn phím thực"</string> |
| <string name="usb_device_permission_prompt" msgid="834698001271562057">"Cho phép ứng dụng <xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g> truy cập thiết bị USB?"</string> |
| <string name="usb_accessory_permission_prompt" msgid="5171775411178865750">"Cho phép ứng dụng <xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g> truy cập phụ kiện USB?"</string> |
| <string name="usb_device_confirm_prompt" msgid="5161205258635253206">"Mở <xliff:g id="ACTIVITY">%1$s</xliff:g> khi thiết bị USB này được kết nối?"</string> |
| <string name="usb_accessory_confirm_prompt" msgid="3808984931830229888">"Mở <xliff:g id="ACTIVITY">%1$s</xliff:g> khi phụ kiện USB này được kết nối?"</string> |
| <string name="usb_accessory_uri_prompt" msgid="513450621413733343">"Không có ứng dụng được cài đặt nào hoạt động với phụ kiện USB này. Tìm hiểu thêm về phụ kiện này tại <xliff:g id="URL">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="title_usb_accessory" msgid="4966265263465181372">"Phụ kiện USB"</string> |
| <string name="label_view" msgid="6304565553218192990">"Xem"</string> |
| <string name="always_use_device" msgid="1450287437017315906">"Sử dụng theo mặc định cho thiết bị USB này"</string> |
| <string name="always_use_accessory" msgid="1210954576979621596">"Sử dụng theo mặc định cho phụ kiện USB này"</string> |
| <string name="usb_debugging_title" msgid="4513918393387141949">"Cho phép gỡ lỗi USB?"</string> |
| <string name="usb_debugging_message" msgid="2220143855912376496">"Tệp tham chiếu khóa RSA của máy tính là:\n<xliff:g id="FINGERPRINT">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="usb_debugging_always" msgid="303335496705863070">"Luôn cho phép từ máy tính này"</string> |
| <string name="compat_mode_on" msgid="6623839244840638213">"T.phóng để lấp đầy m.hình"</string> |
| <string name="compat_mode_off" msgid="4434467572461327898">"Giãn ra để lấp đầy m.hình"</string> |
| <string name="screenshot_saving_ticker" msgid="7403652894056693515">"Đang lưu ảnh chụp màn hình..."</string> |
| <string name="screenshot_saving_title" msgid="8242282144535555697">"Đang lưu ảnh chụp màn hình..."</string> |
| <string name="screenshot_saving_text" msgid="2419718443411738818">"Ảnh chụp màn hình đang được lưu."</string> |
| <string name="screenshot_saved_title" msgid="6461865960961414961">"Đã chụp ảnh màn hình."</string> |
| <string name="screenshot_saved_text" msgid="1152839647677558815">"Chạm để xem ảnh chụp màn hình của bạn."</string> |
| <string name="screenshot_failed_title" msgid="705781116746922771">"Không thể chụp ảnh màn hình."</string> |
| <string name="screenshot_failed_text" msgid="1260203058661337274">"Ko thể chụp ảnh màn hình do dung lượng bộ nhớ hạn chế hoặc ứng dụng hay tổ chức của bạn ko cho phép."</string> |
| <string name="usb_preference_title" msgid="6551050377388882787">"Tùy chọn truyền tệp USB"</string> |
| <string name="use_mtp_button_title" msgid="4333504413563023626">"Gắn như một trình phát đa phương tiện (MTP)"</string> |
| <string name="use_ptp_button_title" msgid="7517127540301625751">"Gắn như một máy ảnh (PTP)"</string> |
| <string name="installer_cd_button_title" msgid="2312667578562201583">"Cài đặt ư.d Truyền tệp của Android dành cho Mac"</string> |
| <string name="accessibility_back" msgid="567011538994429120">"Quay lại"</string> |
| <string name="accessibility_home" msgid="8217216074895377641">"Trang chủ"</string> |
| <string name="accessibility_menu" msgid="316839303324695949">"Menu"</string> |
| <string name="accessibility_recent" msgid="5208608566793607626">"Tổng quan"</string> |
| <string name="accessibility_search_light" msgid="1103867596330271848">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="accessibility_camera_button" msgid="8064671582820358152">"Máy ảnh"</string> |
| <string name="accessibility_phone_button" msgid="6738112589538563574">"Điện thoại"</string> |
| <string name="accessibility_unlock_button" msgid="128158454631118828">"Mở khóa"</string> |
| <string name="unlock_label" msgid="8779712358041029439">"mở khóa"</string> |
| <string name="phone_label" msgid="2320074140205331708">"mở điện thoại"</string> |
| <string name="camera_label" msgid="7261107956054836961">"mở máy ảnh"</string> |
| <string name="accessibility_compatibility_zoom_button" msgid="8461115318742350699">"Nút thu phóng khả năng tương thích."</string> |
| <string name="accessibility_compatibility_zoom_example" msgid="4220687294564945780">"Thu phóng màn hình lớn hơn hoặc nhỏ hơn."</string> |
| <string name="accessibility_bluetooth_connected" msgid="2707027633242983370">"Đã kết nối bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_bluetooth_disconnected" msgid="7416648669976870175">"Bluetooth bị ngắt kết nối."</string> |
| <string name="accessibility_no_battery" msgid="358343022352820946">"Không có pin."</string> |
| <string name="accessibility_battery_one_bar" msgid="7774887721891057523">"Mức pin một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_battery_two_bars" msgid="8500650438735009973">"Mức pin hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_battery_three_bars" msgid="2302983330865040446">"Mức pin ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_battery_full" msgid="8909122401720158582">"Mức pin đầy."</string> |
| <string name="accessibility_no_phone" msgid="4894708937052611281">"Không có điện thoại nào."</string> |
| <string name="accessibility_phone_one_bar" msgid="687699278132664115">"Tín hiệu điện thoại một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_phone_two_bars" msgid="8384905382804815201">"Tín hiệu điện thoại hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_phone_three_bars" msgid="8521904843919971885">"Tín hiệu điện thoại ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_phone_signal_full" msgid="6471834868580757898">"Tín hiệu điện thoại đầy đủ."</string> |
| <string name="accessibility_no_data" msgid="4791966295096867555">"Không có dữ liệu."</string> |
| <string name="accessibility_data_one_bar" msgid="1415625833238273628">"Tín hiệu dữ liệu một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_data_two_bars" msgid="6166018492360432091">"Tín hiệu dữ liệu hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_data_three_bars" msgid="9167670452395038520">"Tín hiệu dữ liệu ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_data_signal_full" msgid="2708384608124519369">"Tín hiệu dữ liệu đầy đủ."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_off" msgid="3177380296697933627">"Đã tắt Wi-Fi."</string> |
| <string name="accessibility_no_wifi" msgid="1425476551827924474">"Đã ngắt kết nối Wi-Fi."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_one_bar" msgid="7735893178010724377">"Tín hiệu Wi-Fi một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_two_bars" msgid="4994274250497262434">"Tín hiệu Wi-Fi hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_three_bars" msgid="3495755044276588384">"Tín hiệu Wi-Fi ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_signal_full" msgid="6853561303586480376">"Tín hiệu Wi-Fi đầy đủ."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_name" msgid="7202151365171148501">"Đã kết nối với <xliff:g id="WIFI">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_bluetooth_name" msgid="8441517146585531676">"Đã kết nối với <xliff:g id="BLUETOOTH">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_no_wimax" msgid="4329180129727630368">"Không có WiMAX."</string> |
| <string name="accessibility_wimax_one_bar" msgid="4170994299011863648">"WiMAX một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wimax_two_bars" msgid="9176236858336502288">"WiMAX hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wimax_three_bars" msgid="6116551636752103927">"WiMAX ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wimax_signal_full" msgid="2768089986795579558">"Tín hiệu WiMAX đầy đủ."</string> |
| <string name="accessibility_no_signal" msgid="7064645320782585167">"Không có tín hiệu nào."</string> |
| <string name="accessibility_not_connected" msgid="6395326276213402883">"Chưa được kết nối."</string> |
| <string name="accessibility_zero_bars" msgid="3806060224467027887">"0 vạch."</string> |
| <string name="accessibility_one_bar" msgid="1685730113192081895">"Một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_two_bars" msgid="6437363648385206679">"Hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_three_bars" msgid="2648241415119396648">"Ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_signal_full" msgid="9122922886519676839">"Tín hiệu đầy đủ."</string> |
| <string name="accessibility_desc_on" msgid="2385254693624345265">"Bật."</string> |
| <string name="accessibility_desc_off" msgid="6475508157786853157">"Tắt."</string> |
| <string name="accessibility_desc_connected" msgid="8366256693719499665">"Đã kết nối."</string> |
| <string name="accessibility_desc_connecting" msgid="3812924520316280149">"Đang kết nối."</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_gprs" msgid="1606477224486747751">"GPRS"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_1x" msgid="994133468120244018">"1 X"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_hspa" msgid="2032328855462645198">"HSPA"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_3g" msgid="8628562305003568260">"3G"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_3.5g" msgid="8664845609981692001">"3,5G"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_4g" msgid="7741000750630089612">"4G"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_lte" msgid="5413468808637540658">"LTE"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_cdma" msgid="6132648193978823023">"CDMA"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_roaming" msgid="5977362333466556094">"Chuyển vùng"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_edge" msgid="4477457051631979278">"Cạnh"</string> |
| <string name="accessibility_data_connection_wifi" msgid="2324496756590645221">"Wi-Fi"</string> |
| <string name="accessibility_no_sim" msgid="8274017118472455155">"Không có SIM nào."</string> |
| <string name="accessibility_bluetooth_tether" msgid="4102784498140271969">"Dùng làm điểm truy cập Internet qua Bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_airplane_mode" msgid="834748999790763092">"Chế độ trên máy bay."</string> |
| <string name="accessibility_battery_level" msgid="7451474187113371965">"<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> phần trăm pin."</string> |
| <string name="accessibility_settings_button" msgid="799583911231893380">"Cài đặt hệ thống"</string> |
| <string name="accessibility_notifications_button" msgid="4498000369779421892">"Thông báo."</string> |
| <string name="accessibility_remove_notification" msgid="3603099514902182350">"Xóa thông báo"</string> |
| <string name="accessibility_gps_enabled" msgid="3511469499240123019">"Đã bật GPS."</string> |
| <string name="accessibility_gps_acquiring" msgid="8959333351058967158">"Nhận GPS."</string> |
| <string name="accessibility_tty_enabled" msgid="4613200365379426561">"Đã bật TeleTypewriter."</string> |
| <string name="accessibility_ringer_vibrate" msgid="666585363364155055">"Chuông rung."</string> |
| <string name="accessibility_ringer_silent" msgid="9061243307939135383">"Chuông im lặng."</string> |
| <!-- no translation found for accessibility_casting (6887382141726543668) --> |
| <skip /> |
| <string name="accessibility_recents_item_will_be_dismissed" msgid="395770242498031481">"Xóa bỏ <xliff:g id="APP">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_recents_item_dismissed" msgid="6803574935084867070">"<xliff:g id="APP">%s</xliff:g> đã bị loại bỏ."</string> |
| <string name="accessibility_recents_all_items_dismissed" msgid="4464697366179168836">"Đã bỏ qua tất cả các ứng dụng gần đây."</string> |
| <string name="accessibility_recents_item_launched" msgid="7616039892382525203">"Bắt đầu <xliff:g id="APP">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_notification_dismissed" msgid="854211387186306927">"Đã loại bỏ thông báo."</string> |
| <string name="accessibility_desc_notification_shade" msgid="4690274844447504208">"Bóng thông báo."</string> |
| <string name="accessibility_desc_quick_settings" msgid="6186378411582437046">"Cài đặt nhanh."</string> |
| <string name="accessibility_desc_lock_screen" msgid="5625143713611759164">"Màn hình khóa."</string> |
| <string name="accessibility_desc_settings" msgid="3417884241751434521">"Cài đặt"</string> |
| <string name="accessibility_desc_recent_apps" msgid="4876900986661819788">"Tổng quan."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_user" msgid="1104846699869476855">"Người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_wifi" msgid="5518210213118181692">"<xliff:g id="SIGNAL">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_wifi_changed_off" msgid="8716484460897819400">"Đã tắt Wifi."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_wifi_changed_on" msgid="6440117170789528622">"Đã bật Wifi."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_mobile" msgid="4876806564086241341">"Di động <xliff:g id="SIGNAL">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="TYPE">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NETWORK">%3$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_battery" msgid="1480931583381408972">"Pin <xliff:g id="STATE">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_airplane_off" msgid="7786329360056634412">"Chế độ trên máy bay tắt."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_airplane_on" msgid="6406141469157599296">"Chế độ trên máy bay bật."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_airplane_changed_off" msgid="66846307818850664">"Đã tắt chế độ trên máy bay."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_airplane_changed_on" msgid="8983005603505087728">"Đã bật chế độ trên máy bay."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_dnd_priority_on" msgid="1448402297221249355">"Bật tính năng không làm phiền, chỉ ưu tiên."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_dnd_none_on" msgid="5910777408232088752">"Bật tính năng không làm phiền, không có gián đoạn."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_dnd_off" msgid="2371832603753738581">"Tắt tính năng không làm phiền."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_dnd_changed_off" msgid="898107593453022935">"Đã tắt tính năng không làm phiền."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_dnd_changed_on" msgid="4483780856613561039">"Đã bật tính năng không làm phiền."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_off" msgid="2133631372372064339">"Bluetooth tắt."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_on" msgid="7681999166216621838">"Bluetooth bật."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_connecting" msgid="6953242966685343855">"Đang kết nối Bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_connected" msgid="4306637793614573659">"Đã kết nối Bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_changed_off" msgid="2730003763480934529">"Đã tắt Bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_bluetooth_changed_on" msgid="8722351798763206577">"Đã bật Bluetooth."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_location_off" msgid="5119080556976115520">"Báo cáo vị trí tắt."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_location_on" msgid="5809937096590102036">"Báo cáo vị trí bật."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_location_changed_off" msgid="8526845571503387376">"Đã tắt Báo cáo vị trí."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_location_changed_on" msgid="339403053079338468">"Đã bật Báo cáo vị trí."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_alarm" msgid="3959908972897295660">"Báo thức được đặt cho <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_close" msgid="3115847794692516306">"Đóng bảng điều khiển."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_more_time" msgid="3659274935356197708">"Nhiều thời gian hơn."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_less_time" msgid="2404728746293515623">"Ít thời gian hơn."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_flashlight_off" msgid="4936432000069786988">"Đèn pin tắt."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_flashlight_on" msgid="2003479320007841077">"Đèn pin bật."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_flashlight_changed_off" msgid="3303701786768224304">"Đã tắt đèn pin."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_flashlight_changed_on" msgid="6531793301533894686">"Đã bật đèn pin."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_color_inversion_changed_off" msgid="4406577213290173911">"Đã tắt đảo màu."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_color_inversion_changed_on" msgid="6897462320184911126">"Đã bật đảo màu."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_hotspot_changed_off" msgid="5004708003447561394">"Đã tắt điểm phát sóng di động."</string> |
| <string name="accessibility_quick_settings_hotspot_changed_on" msgid="2890951609226476206">"Đã bật điểm phát sóng di động."</string> |
| <string name="accessibility_casting_turned_off" msgid="1430668982271976172">"Đã ngừng truyền màn hình."</string> |
| <string name="accessibility_brightness" msgid="8003681285547803095">"Độ sáng màn hình"</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog_3g_title" msgid="5281770593459841889">"Đã tạm dừng dữ liệu 2G-3G"</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog_4g_title" msgid="1601769736881078016">"Đã tạm dừng dữ liệu 4G"</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog_mobile_title" msgid="4651001290947318931">"Đã tạm dừng dữ liệu di động"</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog_title" msgid="3932437232199671967">"Đã tạm dừng dữ liệu"</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog" msgid="8453242888903772524">"Vì bạn đã đạt tới giới hạn dữ liệu thiết lập nên thiết bị đã tạm dừng sử dụng dữ liệu cho phần còn lại của chu kỳ này.\n\nTiếp tục có thể dẫn tới nhà cung cấp dịch vụ của bạn sẽ tính phí."</string> |
| <string name="data_usage_disabled_dialog_enable" msgid="1412395410306390593">"Tiếp tục"</string> |
| <string name="status_bar_settings_signal_meter_disconnected" msgid="1940231521274147771">"Ko có k.nối Internet"</string> |
| <string name="status_bar_settings_signal_meter_wifi_nossid" msgid="6557486452774597820">"Đã kết nối Wi-Fi"</string> |
| <string name="gps_notification_searching_text" msgid="8574247005642736060">"Đang tìm kiếm GPS"</string> |
| <string name="gps_notification_found_text" msgid="4619274244146446464">"Vị trí đặt bởi GPS"</string> |
| <string name="accessibility_location_active" msgid="2427290146138169014">"Yêu cầu về thông tin vị trí đang hoạt động"</string> |
| <string name="accessibility_clear_all" msgid="5235938559247164925">"Xóa tất cả thông báo."</string> |
| <string name="status_bar_notification_inspect_item_title" msgid="5668348142410115323">"Cài đặt thông báo"</string> |
| <string name="status_bar_notification_app_settings_title" msgid="5525260160341558869">"Cài đặt <xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_off" msgid="4062780228931590069">"Màn hình sẽ xoay tự động."</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_on_landscape" msgid="6731197337665366273">"Màn hình hiện bị khóa theo hướng ngang."</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_on_portrait" msgid="5809367521644012115">"Màn hình hiện bị khóa theo hướng dọc."</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_off_changed" msgid="8134601071026305153">"Màn hình giờ đây sẽ xoay tự động."</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_on_landscape_changed" msgid="3135965553707519743">"Màn hình hiện bị khóa theo hướng ngang."</string> |
| <string name="accessibility_rotation_lock_on_portrait_changed" msgid="8922481981834012126">"Màn hình hiện bị khóa theo hướng dọc."</string> |
| <string name="dessert_case" msgid="1295161776223959221">"Tủ trưng bày bánh ngọt"</string> |
| <string name="start_dreams" msgid="7219575858348719790">"Chế độ ngủ"</string> |
| <string name="ethernet_label" msgid="7967563676324087464">"Ethernet"</string> |
| <string name="quick_settings_airplane_mode_label" msgid="5510520633448831350">"Chế độ trên máy bay"</string> |
| <string name="quick_settings_dnd_label" msgid="8735855737575028208">"Không làm phiền"</string> |
| <string name="quick_settings_dnd_priority_label" msgid="483232950670692036">"Chỉ ưu tiên"</string> |
| <string name="quick_settings_dnd_none_label" msgid="7309935569360609114">"Không có gián đoạn nào"</string> |
| <string name="quick_settings_bluetooth_label" msgid="6304190285170721401">"Bluetooth"</string> |
| <string name="quick_settings_bluetooth_multiple_devices_label" msgid="3912245565613684735">"Bluetooth (<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> thiết bị)"</string> |
| <string name="quick_settings_bluetooth_off_label" msgid="8159652146149219937">"Đã tắt Bluetooth"</string> |
| <string name="quick_settings_bluetooth_detail_empty_text" msgid="4910015762433302860">"Không có thiết bị nào được ghép nối"</string> |
| <string name="quick_settings_brightness_label" msgid="6968372297018755815">"Độ sáng"</string> |
| <string name="quick_settings_rotation_unlocked_label" msgid="7305323031808150099">"Tự động xoay"</string> |
| <string name="quick_settings_rotation_locked_label" msgid="6359205706154282377">"Khóa xoay"</string> |
| <string name="quick_settings_rotation_locked_portrait_label" msgid="5102691921442135053">"Dọc"</string> |
| <string name="quick_settings_rotation_locked_landscape_label" msgid="8553157770061178719">"Ngang"</string> |
| <string name="quick_settings_ime_label" msgid="7073463064369468429">"Phương thức nhập"</string> |
| <string name="quick_settings_location_label" msgid="5011327048748762257">"Vị trí"</string> |
| <string name="quick_settings_location_off_label" msgid="7464544086507331459">"Tắt vị trí"</string> |
| <string name="quick_settings_media_device_label" msgid="1302906836372603762">"Thiết bị phương tiện"</string> |
| <string name="quick_settings_rssi_label" msgid="7725671335550695589">"RSSI"</string> |
| <string name="quick_settings_rssi_emergency_only" msgid="2713774041672886750">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="quick_settings_settings_label" msgid="5326556592578065401">"Cài đặt"</string> |
| <string name="quick_settings_time_label" msgid="4635969182239736408">"Thời gian"</string> |
| <string name="quick_settings_user_label" msgid="5238995632130897840">"Tôi"</string> |
| <string name="quick_settings_user_title" msgid="4467690427642392403">"Người dùng"</string> |
| <string name="quick_settings_user_new_user" msgid="9030521362023479778">"Người dùng mới"</string> |
| <string name="quick_settings_wifi_label" msgid="9135344704899546041">"Wi-Fi"</string> |
| <string name="quick_settings_wifi_not_connected" msgid="7171904845345573431">"Chưa được kết nối"</string> |
| <string name="quick_settings_wifi_no_network" msgid="2221993077220856376">"Không có mạng nào"</string> |
| <string name="quick_settings_wifi_off_label" msgid="7558778100843885864">"Tắt Wi-Fi"</string> |
| <string name="quick_settings_wifi_detail_empty_text" msgid="2831702993995222755">"Không có mạng nào được lưu"</string> |
| <string name="quick_settings_cast_title" msgid="1893629685050355115">"Màn hình truyền"</string> |
| <string name="quick_settings_casting" msgid="6601710681033353316">"Đang truyền"</string> |
| <string name="quick_settings_cast_device_default_name" msgid="5367253104742382945">"Thiết bị không có tên"</string> |
| <string name="quick_settings_cast_device_default_description" msgid="2484573682378634413">"Sẵn sàng truyền"</string> |
| <string name="quick_settings_cast_detail_empty_text" msgid="311785821261640623">"Không có thiết bị nào"</string> |
| <string name="quick_settings_brightness_dialog_title" msgid="8599674057673605368">"Độ sáng"</string> |
| <string name="quick_settings_brightness_dialog_auto_brightness_label" msgid="5064982743784071218">"TỰ ĐỘNG"</string> |
| <string name="quick_settings_inversion_label" msgid="8790919884718619648">"Đảo ngược màu"</string> |
| <string name="quick_settings_color_space_label" msgid="853443689745584770">"Chế độ hiệu chỉnh màu sắc"</string> |
| <string name="quick_settings_more_settings" msgid="326112621462813682">"Cài đặt khác"</string> |
| <string name="quick_settings_done" msgid="3402999958839153376">"Xong"</string> |
| <string name="quick_settings_connected" msgid="1722253542984847487">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="quick_settings_connecting" msgid="47623027419264404">"Đang kết nối..."</string> |
| <string name="quick_settings_tethering_label" msgid="7153452060448575549">"Đang dùng làm điểm truy cập Internet"</string> |
| <string name="quick_settings_hotspot_label" msgid="6046917934974004879">"Điểm phát sóng"</string> |
| <string name="quick_settings_notifications_label" msgid="4818156442169154523">"Thông báo"</string> |
| <string name="quick_settings_flashlight_label" msgid="2133093497691661546">"Đèn nháy"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_title" msgid="8575062783675171695">"Dữ liệu di động"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_data_usage" msgid="1964260360259312002">"Sử dụng dữ liệu"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_remaining_data" msgid="722715415543541249">"Dữ liệu còn lại"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_over_limit" msgid="967669665390990427">"Vượt quá giới hạn"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_data_used" msgid="1476810587475761478">"Đã sử dụng <xliff:g id="DATA_USED">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_data_limit" msgid="56011158504994128">"Giới hạn <xliff:g id="DATA_LIMIT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="quick_settings_cellular_detail_data_warning" msgid="2440098045692399009">"Cảnh báo <xliff:g id="DATA_LIMIT">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="recents_empty_message" msgid="8682129509540827999">"Màn hình gần đây của bạn sẽ xuất hiện tại đây"</string> |
| <string name="recents_app_info_button_label" msgid="2890317189376000030">"Thông tin ứng dụng"</string> |
| <string name="recents_lock_to_app_button_label" msgid="6942899049072506044">"khóa màn hình"</string> |
| <string name="recents_search_bar_label" msgid="8074997400187836677">"tìm kiếm"</string> |
| <string name="recents_launch_error_message" msgid="2969287838120550506">"Không thể khởi động <xliff:g id="APP">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="recents_dismiss_all_message" msgid="8495275386693095768">"Bỏ qua tất cả các ứng dụng"</string> |
| <string name="recents_multistack_add_stack" msgid="5044995965068125420">"+"</string> |
| <string name="recents_multistack_remove_stack" msgid="3014058144068028841">"-"</string> |
| <string name="recents_multistack_resize_stack" msgid="5511174284568497822">"[]"</string> |
| <string name="recents_multistack_add_stack_dialog_split_horizontal" msgid="8848514474543427332">"Phân tách ngang"</string> |
| <string name="recents_multistack_add_stack_dialog_split_vertical" msgid="9075292233696180813">"Phân tách dọc"</string> |
| <string name="recents_multistack_add_stack_dialog_split_custom" msgid="4177837597513701943">"Tùy chỉnh phân tách"</string> |
| <string name="expanded_header_battery_charged" msgid="5945855970267657951">"Đã sạc"</string> |
| <string name="expanded_header_battery_charging" msgid="205623198487189724">"Đang sạc"</string> |
| <string name="expanded_header_battery_charging_with_time" msgid="457559884275395376">"<xliff:g id="CHARGING_TIME">%s</xliff:g> cho đến khi đầy"</string> |
| <string name="expanded_header_battery_not_charging" msgid="4798147152367049732">"Hiện không sạc"</string> |
| <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="9005954106902053641">"Mạng có thể\nđược giám sát"</string> |
| <string name="description_target_search" msgid="3091587249776033139">"Tìm kiếm"</string> |
| <string name="description_direction_up" msgid="7169032478259485180">"Trượt lên để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="description_direction_left" msgid="7207478719805562165">"Trượt sang trái để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="zen_no_interruptions_with_warning" msgid="4396898053735625287">"Không có gián đoạn. Thậm chí không có cảnh báo."</string> |
| <string name="zen_no_interruptions" msgid="7970973750143632592">"Không có gián đoạn nào"</string> |
| <string name="zen_important_interruptions" msgid="3477041776609757628">"Chỉ các gián đoạn ưu tiên"</string> |
| <string name="zen_alarm_information_time" msgid="5235772206174372272">"Lần báo thức tiếp theo của bạn vào lúc <xliff:g id="ALARM_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_alarm_information_day_time" msgid="8422733576255047893">"Lần báo thức tiếp theo của bạn là <xliff:g id="ALARM_DAY_AND_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="zen_alarm_warning" msgid="6873910860111498041">"Bạn sẽ không nghe thấy báo thức lúc <xliff:g id="ALARM_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="keyguard_more_overflow_text" msgid="9195222469041601365">"+<xliff:g id="NUMBER_OF_NOTIFICATIONS">%d</xliff:g>"</string> |
| <string name="speed_bump_explanation" msgid="1288875699658819755">"Thông báo ít khẩn cấp hơn bên dưới"</string> |
| <string name="notification_tap_again" msgid="8524949573675922138">"Chạm lại để mở"</string> |
| <string name="keyguard_unlock" msgid="8043466894212841998">"Vuốt lên để mở khóa"</string> |
| <string name="phone_hint" msgid="3101468054914424646">"Vuốt sang phải để mở điện thoại"</string> |
| <string name="camera_hint" msgid="5241441720959174226">"Vuốt sang trái để mở máy ảnh"</string> |
| <string name="interruption_level_none" msgid="3831278883136066646">"Không có"</string> |
| <string name="interruption_level_priority" msgid="6517366750688942030">"Ưu tiên"</string> |
| <string name="interruption_level_all" msgid="1330581184930945764">"Tất cả"</string> |
| <string name="keyguard_indication_charging_time" msgid="1757251776872835768">"Đang sạc (<xliff:g id="CHARGING_TIME_LEFT">%s</xliff:g> cho đến khi đầy)"</string> |
| <string name="accessibility_multi_user_switch_switcher" msgid="7305948938141024937">"Chuyển đổi người dùng"</string> |
| <string name="accessibility_multi_user_switch_switcher_with_current" msgid="8434880595284601601">"Chuyển người dùng, người dùng hiện tại <xliff:g id="CURRENT_USER_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="accessibility_multi_user_switch_quick_contact" msgid="3020367729287990475">"Hiển thị hồ sơ"</string> |
| <string name="user_add_user" msgid="5110251524486079492">"Thêm người dùng"</string> |
| <string name="user_new_user_name" msgid="426540612051178753">"Người dùng mới"</string> |
| <string name="guest_nickname" msgid="8059989128963789678">"Khách"</string> |
| <string name="guest_new_guest" msgid="600537543078847803">"Thêm khách"</string> |
| <string name="guest_exit_guest" msgid="7187359342030096885">"Xóa phiên khách"</string> |
| <string name="guest_exit_guest_dialog_title" msgid="8480693520521766688">"Xóa phiên khách?"</string> |
| <string name="guest_exit_guest_dialog_message" msgid="4155503224769676625">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string> |
| <string name="guest_exit_guest_dialog_remove" msgid="7402231963862520531">"Xóa"</string> |
| <string name="guest_wipe_session_title" msgid="6419439912885956132">"Chào mừng bạn trở lại!"</string> |
| <string name="guest_wipe_session_message" msgid="8476238178270112811">"Bạn có muốn tiếp tục phiên của mình không?"</string> |
| <string name="guest_wipe_session_wipe" msgid="5065558566939858884">"Bắt đầu lại"</string> |
| <string name="guest_wipe_session_dontwipe" msgid="1401113462524894716">"Có, tiếp tục"</string> |
| <string name="user_add_user_title" msgid="4553596395824132638">"Thêm người dùng mới?"</string> |
| <string name="user_add_user_message_short" msgid="2161624834066214559">"Khi bạn thêm người dùng mới, người dùng đó cần thiết lập dung lượng lưu trữ của mình.\n\nMọi người dùng đều có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả người dùng khác."</string> |
| <string name="battery_saver_notification_title" msgid="237918726750955859">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string> |
| <string name="battery_saver_notification_text" msgid="820318788126672692">"Giảm hiệu suất và dữ liệu nền"</string> |
| <string name="battery_saver_notification_action_text" msgid="109158658238110382">"Tắt trình tiết kiệm pin"</string> |
| <string name="notification_hidden_text" msgid="1135169301897151909">"Nội dung bị ẩn"</string> |
| <string name="media_projection_dialog_text" msgid="3071431025448218928">"<xliff:g id="APP_SEEKING_PERMISSION">%s</xliff:g> sẽ bắt đầu chụp mọi thứ hiển thị trên màn hình."</string> |
| <string name="media_projection_remember_text" msgid="3103510882172746752">"Không hiển thị lại"</string> |
| <string name="clear_all_notifications_text" msgid="814192889771462828">"Xóa tất cả"</string> |
| <string name="media_projection_action_text" msgid="8470872969457985954">"Bắt đầu ngay"</string> |
| <string name="empty_shade_text" msgid="708135716272867002">"Không có thông báo nào"</string> |
| <string name="device_owned_footer" msgid="3802752663326030053">"Thiết bị có thể được giám sát"</string> |
| <string name="profile_owned_footer" msgid="8021888108553696069">"Hồ sơ có thể được giám sát"</string> |
| <string name="vpn_footer" msgid="2388611096129106812">"Mạng có thể được giám sát"</string> |
| <string name="monitoring_title_device_owned" msgid="7121079311903859610">"Giám sát thiết bị"</string> |
| <string name="monitoring_title_profile_owned" msgid="6790109874733501487">"Giám sát hồ sơ"</string> |
| <string name="monitoring_title" msgid="169206259253048106">"Giám sát mạng"</string> |
| <string name="disable_vpn" msgid="4435534311510272506">"Tắt VPN"</string> |
| <string name="disconnect_vpn" msgid="1324915059568548655">"Ngắt kết nối VPN"</string> |
| <string name="monitoring_description_device_owned" msgid="7512371572956715493">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng và thiết bị của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn.\n\nĐể biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn."</string> |
| <string name="monitoring_description_vpn" msgid="7288268682714305659">"Bạn đã cấp cho \"<xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g>\" quyền thiết lập kết nối VPN.\n\nỨng dụng này có thể giám sát hoạt động mạng và thiết bị của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn."</string> |
| <string name="monitoring_description_legacy_vpn" msgid="4740349017929725435">"Bạn đang kết nối với VPN (\"<xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g>\").\n\nNhà cung cấp dịch vụ VPN có thể giám sát hoạt động mạng và thiết bị của bạn bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn."</string> |
| <string name="monitoring_description_vpn_device_owned" msgid="696121105616356493">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng gồm email, ứng dụng và trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên.\n\nNgoài ra, bạn đã cấp cho \"<xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g>\" quyền thiết lập kết nối VPN. Ứng dụng này có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="monitoring_description_legacy_vpn_device_owned" msgid="649791650224064248">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng của bạn bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.\n\nNgoài ra, bạn được kết nối với VPN (\"<xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g>\"). Nhà cung cấp dịch vụ VPN cũng có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="monitoring_description_profile_owned" msgid="2370062794285691713">"Hồ sơ này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát thiết bị và hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn.\n\nĐể biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn."</string> |
| <string name="monitoring_description_device_and_profile_owned" msgid="8685301493845456293">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_0">%1$s</xliff:g>\nHồ sơ của bạn được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_1">%2$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát thiết bị và hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn.\n\nĐể biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn."</string> |
| <string name="monitoring_description_vpn_profile_owned" msgid="847491346263295767">"Hồ sơ này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.\n\nNgoài ra, bạn đã cấp cho \"<xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g>\" quyền thiết lập kết nối VPN. Ứng dụng này cũng có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="monitoring_description_legacy_vpn_profile_owned" msgid="4095516964132237051">"Hồ sơ này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION">%1$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.\n\nNgoài ra, bạn được kết nối với VPN (\"<xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g>\"). Nhà cung cấp dịch vụ VPN của bạn cũng có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="monitoring_description_vpn_device_and_profile_owned" msgid="9193588924767232909">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_0">%1$s</xliff:g>\nHồ sơ của bạn được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_1">%2$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.\n\nNgoài ra, bạn đã cấp cho \"<xliff:g id="APPLICATION">%3$s</xliff:g>\" quyền thiết lập kết nối VPN. Ứng dụng này cũng có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="monitoring_description_legacy_vpn_device_and_profile_owned" msgid="6935475023447698473">"Thiết bị này được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_0">%1$s</xliff:g>\nHồ sơ của bạn được quản lý bởi:\n<xliff:g id="ORGANIZATION_1">%2$s</xliff:g>\n\nQuản trị viên có thể giám sát thiết bị và hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web an toàn. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.\n\nNgoài ra, bạn được kết nối với VPN (\"<xliff:g id="APPLICATION">%3$s</xliff:g>\"). Nhà cung cấp dịch vụ VPN của bạn cũng có thể giám sát hoạt động mạng."</string> |
| <string name="keyguard_indication_trust_disabled" msgid="7412534203633528135">"Thiết bị sẽ vẫn bị khóa cho tới khi bạn mở khóa theo cách thủ công"</string> |
| <string name="hidden_notifications_title" msgid="7139628534207443290">"Nhận thông báo nhanh hơn"</string> |
| <string name="hidden_notifications_text" msgid="2326409389088668981">"Xem thông báo trước khi bạn mở khóa"</string> |
| <string name="hidden_notifications_cancel" msgid="3690709735122344913">"Ko, cảm ơn"</string> |
| <string name="hidden_notifications_setup" msgid="41079514801976810">"Thiết lập"</string> |
| <!-- no translation found for notification_expand_button_text (1037425494153780718) --> |
| <skip /> |
| <!-- no translation found for notification_collapse_button_text (6883253262134328057) --> |
| <skip /> |
| <string name="zen_mode_and_condition" msgid="4462471036429759903">"<xliff:g id="ZEN_MODE">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="screen_pinning_title" msgid="3273740381976175811">"Màn hình được ghim"</string> |
| <string name="screen_pinning_description" msgid="1346522416878235405">"Thao tác này sẽ duy trì hiển thị màn hình cho đến khi bạn bỏ ghim. Chạm và giữ nút Quay lại và Tổng quan cùng một lúc để bỏ ghim."</string> |
| <string name="screen_pinning_description_accessible" msgid="8518446209564202557">"Thao tác này sẽ duy trì hiển thị màn hình cho đến khi bạn bỏ ghim. Chạm và giữ nút Quay lại để bỏ ghim."</string> |
| <string name="screen_pinning_positive" msgid="3783985798366751226">"Ok"</string> |
| <string name="screen_pinning_negative" msgid="3741602308343880268">"Không, cảm ơn"</string> |
| <string name="quick_settings_reset_confirmation_title" msgid="748792586749897883">"Ẩn <xliff:g id="TILE_LABEL">%1$s</xliff:g>?"</string> |
| <string name="quick_settings_reset_confirmation_message" msgid="2235970126803317374">"Thông báo này sẽ xuất hiện lại vào lần tiếp theo bạn bật thông báo trong cài đặt."</string> |
| <string name="quick_settings_reset_confirmation_button" msgid="2660339101868367515">"Ẩn"</string> |
| <string name="volumeui_prompt_message" msgid="918680947433389110">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn trở thành hộp thoại khối lượng."</string> |
| <string name="volumeui_prompt_allow" msgid="7954396902482228786">"Cho phép"</string> |
| <string name="volumeui_prompt_deny" msgid="5720663643411696731">"Từ chối"</string> |
| <string name="volumeui_notification_title" msgid="4906770126345910955">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> là hộp thoại khối lượng"</string> |
| <string name="volumeui_notification_text" msgid="1826889705095768656">"Chạm để khôi phục bản gốc."</string> |
| </resources> |