| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- |
| /* |
| ** |
| ** Copyright 2015 The Android Open Source Project |
| ** |
| ** Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| ** you may not use this file except in compliance with the License. |
| ** You may obtain a copy of the License at |
| ** |
| ** http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| ** |
| ** Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| ** distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| ** WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| ** See the License for the specific language governing permissions and |
| ** limitations under the License. |
| */ |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="wifi_fail_to_scan" msgid="1265540342578081461">"Không thể dò tìm mạng"</string> |
| <string name="wifi_security_none" msgid="7985461072596594400">"Không"</string> |
| <string name="wifi_remembered" msgid="4955746899347821096">"Đã lưu"</string> |
| <string name="wifi_disabled_generic" msgid="4259794910584943386">"Đã tắt"</string> |
| <string name="wifi_disabled_network_failure" msgid="2364951338436007124">"Lỗi cấu hình IP"</string> |
| <string name="wifi_disabled_wifi_failure" msgid="3081668066612876581">"Lỗi kết nối WiFi"</string> |
| <string name="wifi_disabled_password_failure" msgid="8659805351763133575">"Sự cố xác thực"</string> |
| <string name="wifi_not_in_range" msgid="1136191511238508967">"Ngoài vùng phủ sóng"</string> |
| <string name="wifi_no_internet" msgid="9151470775868728896">"Không phát hiện thấy truy cập Internet nào, mạng sẽ không được tự động kết nối lại."</string> |
| <string name="saved_network" msgid="4352716707126620811">"Được lưu bởi <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="connected_via_wfa" msgid="3805736726317410714">"Được kết nối qua trình hỗ trợ Wi‑Fi"</string> |
| <string name="connected_via_passpoint" msgid="2826205693803088747">"Được kết nối qua %1$s"</string> |
| <string name="available_via_passpoint" msgid="1617440946846329613">"Có sẵn qua %1$s"</string> |
| <string name="wifi_connected_no_internet" msgid="3149853966840874992">"Đã kết nối, không có Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnected" msgid="6557104142667339895">"Đã ngắt kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_disconnecting" msgid="8913264760027764974">"Đang ngắt kết nối…"</string> |
| <string name="bluetooth_connecting" msgid="8555009514614320497">"Đang kết nối…"</string> |
| <string name="bluetooth_connected" msgid="6038755206916626419">"Đã kết nối"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing" msgid="1426882272690346242">"Đang ghép nối…"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_no_headset" msgid="2866994875046035609">"Đã kết nối (không có điện thoại)"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_no_a2dp" msgid="4576188601581440337">"Đã kết nối (không có phương tiện)"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_no_map" msgid="6504436917057479986">"Đã kết nối (không truy cập tin nhắn)"</string> |
| <string name="bluetooth_connected_no_headset_no_a2dp" msgid="9195757766755553810">"Đã k.nối (kg có ĐT hoặc p.tiện nào)"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_a2dp" msgid="2031475486179830674">"Âm thanh của phương tiện"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_headset" msgid="8658779596261212609">"Âm thanh điện thoại"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_opp" msgid="9168139293654233697">"Chuyển tệp"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_hid" msgid="3680729023366986480">"Thiết bị đầu vào"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_pan" msgid="3391606497945147673">"Truy cập Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_pbap" msgid="5372051906968576809">"Chia sẻ liên hệ"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_pbap_summary" msgid="6605229608108852198">"Sử dụng để chia sẻ liên hệ"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_pan_nap" msgid="8429049285027482959">"Chia sẻ kết nối internet"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_map" msgid="5465271250454324383">"Truy cập tin nhắn"</string> |
| <string name="bluetooth_profile_sap" msgid="5764222021851283125">"Quyền truy cập SIM"</string> |
| <string name="bluetooth_a2dp_profile_summary_connected" msgid="963376081347721598">"Đã kết nối với âm thanh phương tiện"</string> |
| <string name="bluetooth_headset_profile_summary_connected" msgid="7661070206715520671">"Đã kết nối với âm thanh điện thoại"</string> |
| <string name="bluetooth_opp_profile_summary_connected" msgid="2611913495968309066">"Đã kết nối với máy chủ chuyển tệp"</string> |
| <string name="bluetooth_map_profile_summary_connected" msgid="8191407438851351713">"Đã kết nối với bản đồ"</string> |
| <string name="bluetooth_sap_profile_summary_connected" msgid="8561765057453083838">"Được kết nối với SAP"</string> |
| <string name="bluetooth_opp_profile_summary_not_connected" msgid="1267091356089086285">"Chưa kết nối với máy chủ chuyển tệp"</string> |
| <string name="bluetooth_hid_profile_summary_connected" msgid="3381760054215168689">"Đã kết nối với thiết bị nhập"</string> |
| <string name="bluetooth_pan_user_profile_summary_connected" msgid="4602294638909590612">"Đã kết nối với thiết bị"</string> |
| <string name="bluetooth_pan_nap_profile_summary_connected" msgid="1561383706411975199">"Chia sẻ kết nối Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_pan_profile_summary_use_for" msgid="5664884523822068653">"Sử dụng để truy cập Internet"</string> |
| <string name="bluetooth_map_profile_summary_use_for" msgid="5154200119919927434">"Sử dụng cho bản đồ"</string> |
| <string name="bluetooth_sap_profile_summary_use_for" msgid="7085362712786907993">"Sử dụng để truy cập SIM"</string> |
| <string name="bluetooth_a2dp_profile_summary_use_for" msgid="4630849022250168427">"Sử dụng cho âm thanh phương tiện"</string> |
| <string name="bluetooth_headset_profile_summary_use_for" msgid="8705753622443862627">"Sử dụng cho âm thanh điện thoại"</string> |
| <string name="bluetooth_opp_profile_summary_use_for" msgid="1255674547144769756">"Sử dụng để chuyển tệp"</string> |
| <string name="bluetooth_hid_profile_summary_use_for" msgid="232727040453645139">"Sử dụng để nhập"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_accept" msgid="6163520056536604875">"Ghép nối"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_accept_all_caps" msgid="6061699265220789149">"GHÉP NỐI"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_decline" msgid="4185420413578948140">"Hủy"</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_will_share_phonebook" msgid="4982239145676394429">"Ghép nối giúp bạn có thể truy cập danh bạ và nhật ký cuộc gọi của mình khi được kết nối."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_error_message" msgid="3748157733635947087">"Không thể ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_pin_error_message" msgid="8337234855188925274">"Không thể ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> do mã PIN hoặc mã xác nhận không đúng."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_device_down_error_message" msgid="7870998403045801381">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> |
| <string name="bluetooth_pairing_rejected_error_message" msgid="1648157108520832454">"Ghép nối bị <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> từ chối."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_off" msgid="1166761729660614716">"Đã tắt Wi-Fi."</string> |
| <string name="accessibility_no_wifi" msgid="8834610636137374508">"Đã ngắt kết nối Wi-Fi."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_one_bar" msgid="4869376278894301820">"Tín hiệu Wi-Fi một vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_two_bars" msgid="3569851234710034416">"Tín hiệu Wi-Fi hai vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_three_bars" msgid="8134185644861380311">"Tín hiệu Wi-Fi ba vạch."</string> |
| <string name="accessibility_wifi_signal_full" msgid="7061045677694702">"Tín hiệu Wi-Fi đủ."</string> |
| <string name="process_kernel_label" msgid="3916858646836739323">"Hệ điều hành Android"</string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="614263770923231598">"Ứng dụng đã xóa"</string> |
| <string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="7986294489899813194">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb" msgid="6688416425801386511">"Truy cập Internet qua USB"</string> |
| <string name="tether_settings_title_wifi" msgid="3277144155960302049">"Điểm phát sóng di động"</string> |
| <string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="355855408317564420">"Truy cập Internet qua Bluetooth"</string> |
| <string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="5355828977109785001">"Đang dùng làm điểm truy cập Internet"</string> |
| <string name="tether_settings_title_all" msgid="8356136101061143841">"USB Internet & điểm truy cập di động"</string> |
| <string name="managed_user_title" msgid="8101244883654409696">"Hồ sơ công việc"</string> |
| <string name="user_guest" msgid="8475274842845401871">"Khách"</string> |
| <string name="unknown" msgid="1592123443519355854">"Không xác định"</string> |
| <string name="running_process_item_user_label" msgid="3129887865552025943">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="launch_defaults_some" msgid="313159469856372621">"Đã đặt một số ứng dụng chạy mặc định"</string> |
| <string name="launch_defaults_none" msgid="4241129108140034876">"Chưa đặt mặc định"</string> |
| <string name="tts_settings" msgid="8186971894801348327">"Cài đặt chuyển văn bản thành giọng nói"</string> |
| <string name="tts_settings_title" msgid="1237820681016639683">"Đầu ra v.bản thành giọng nói"</string> |
| <string name="tts_default_rate_title" msgid="6030550998379310088">"Tốc độ nói"</string> |
| <string name="tts_default_rate_summary" msgid="4061815292287182801">"Tốc độ đọc văn bản"</string> |
| <string name="tts_default_pitch_title" msgid="6135942113172488671">"Độ cao"</string> |
| <string name="tts_default_pitch_summary" msgid="1944885882882650009">"Ảnh hưởng đến âm điệu giọng nói được tổng hợp"</string> |
| <string name="tts_default_lang_title" msgid="8018087612299820556">"Ngôn ngữ"</string> |
| <string name="tts_lang_use_system" msgid="2679252467416513208">"Sử dụng ngôn ngữ hệ thống"</string> |
| <string name="tts_lang_not_selected" msgid="7395787019276734765">"Không thể chọn ngôn ngữ"</string> |
| <string name="tts_default_lang_summary" msgid="5219362163902707785">"Đặt giọng nói ngôn ngữ cụ thể cho văn bản nói"</string> |
| <string name="tts_play_example_title" msgid="7094780383253097230">"Nghe ví dụ"</string> |
| <string name="tts_play_example_summary" msgid="8029071615047894486">"Phát minh hoạ ngắn về tổng hợp giọng nói"</string> |
| <string name="tts_install_data_title" msgid="4264378440508149986">"Cài đặt dữ liệu thoại"</string> |
| <string name="tts_install_data_summary" msgid="5742135732511822589">"Cài đặt dữ liệu thoại bắt buộc cho tổng hợp tiếng nói"</string> |
| <string name="tts_engine_security_warning" msgid="8786238102020223650">"Công cụ tổng hợp tiếng nói này có thể thu thập tất cả nội dụng sẽ được nói, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Công cụ này xuất phát từ công cụ <xliff:g id="TTS_PLUGIN_ENGINE_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng công cụ tổng hợp tiếng nói này?"</string> |
| <string name="tts_engine_network_required" msgid="1190837151485314743">"Ngôn ngữ này yêu cầu phải có kết nối mạng hoạt động để có thể phát âm thanh được chuyển từ văn bản sang giọng nói."</string> |
| <string name="tts_default_sample_string" msgid="4040835213373086322">"Đây là một ví dụ về tổng hợp tiếng nói"</string> |
| <string name="tts_status_title" msgid="7268566550242584413">"Trạng thái ngôn ngữ mặc định"</string> |
| <string name="tts_status_ok" msgid="1309762510278029765">"<xliff:g id="LOCALE">%1$s</xliff:g> được hỗ trợ đầy đủ"</string> |
| <string name="tts_status_requires_network" msgid="6042500821503226892">"<xliff:g id="LOCALE">%1$s</xliff:g> yêu cầu kết nối mạng"</string> |
| <string name="tts_status_not_supported" msgid="4491154212762472495">"<xliff:g id="LOCALE">%1$s</xliff:g> không được hỗ trợ"</string> |
| <string name="tts_status_checking" msgid="5339150797940483592">"Đang kiểm tra…"</string> |
| <string name="tts_engine_settings_title" msgid="3499112142425680334">"Cài đặt cho <xliff:g id="TTS_ENGINE_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="tts_engine_settings_button" msgid="1030512042040722285">"Cài đặt chạy công cụ"</string> |
| <string name="tts_engine_preference_section_title" msgid="448294500990971413">"Công cụ ưu tiên"</string> |
| <string name="tts_general_section_title" msgid="4402572014604490502">"Chung"</string> |
| <string-array name="tts_rate_entries"> |
| <item msgid="6695494874362656215">"Rất chậm"</item> |
| <item msgid="4795095314303559268">"Chậm"</item> |
| <item msgid="8903157781070679765">"Bình thường"</item> |
| <item msgid="164347302621392996">"Nhanh"</item> |
| <item msgid="5794028588101562009">"Nhanh hơn"</item> |
| <item msgid="7163942783888652942">"Rất nhanh"</item> |
| <item msgid="7831712693748700507">"Nhanh"</item> |
| <item msgid="5194774745031751806">"Rất nhanh"</item> |
| <item msgid="9085102246155045744">"Nhanh nhất"</item> |
| </string-array> |
| <string name="choose_profile" msgid="8229363046053568878">"Chọn hồ sơ"</string> |
| <string name="category_personal" msgid="1299663247844969448">"Cá nhân"</string> |
| <string name="category_work" msgid="8699184680584175622">"Cơ quan"</string> |
| <string name="development_settings_title" msgid="215179176067683667">"Tùy chọn nhà phát triển"</string> |
| <string name="development_settings_enable" msgid="542530994778109538">"Bật tùy chọn nhà phát triển"</string> |
| <string name="development_settings_summary" msgid="1815795401632854041">"Đặt tùy chọn cho phát triển ứng dụng"</string> |
| <string name="development_settings_not_available" msgid="4308569041701535607">"Tùy chọn dành cho nhà phát triển không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="vpn_settings_not_available" msgid="956841430176985598">"Cài đặt VPN không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="tethering_settings_not_available" msgid="6765770438438291012">"Cài đặt chia sẻ kết nối không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="apn_settings_not_available" msgid="7873729032165324000">"Cài đặt tên điểm truy cập không khả dụng cho người dùng này"</string> |
| <string name="enable_adb" msgid="7982306934419797485">"Gỡ lỗi USB"</string> |
| <string name="enable_adb_summary" msgid="4881186971746056635">"Chế độ gỡ lỗi khi USB được kết nối"</string> |
| <string name="clear_adb_keys" msgid="4038889221503122743">"Thu hồi ủy quyền gỡ lỗi USB"</string> |
| <string name="bugreport_in_power" msgid="7923901846375587241">"Phím tắt báo cáo lỗi"</string> |
| <string name="bugreport_in_power_summary" msgid="1778455732762984579">"Hiển thị nút trong menu nguồn để thêm báo cáo lỗi"</string> |
| <string name="keep_screen_on" msgid="1146389631208760344">"Không khóa màn hình"</string> |
| <string name="keep_screen_on_summary" msgid="2173114350754293009">"Màn hình sẽ không bao giờ chuyển sang chế độ nghỉ khi sạc"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log" msgid="3340699311158865670">"Bật nhật ký theo dõi HCI Bluetooth"</string> |
| <string name="bt_hci_snoop_log_summary" msgid="730247028210113851">"Giữ tất cả các gói HCI bluetooth trong một tệp"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable" msgid="6040763321967327691">"Mở khóa OEM"</string> |
| <string name="oem_unlock_enable_summary" msgid="4720281828891618376">"Cho phép mở khóa trình khởi động"</string> |
| <string name="confirm_enable_oem_unlock_title" msgid="4802157344812385674">"Cho phép mở khóa OEM?"</string> |
| <string name="confirm_enable_oem_unlock_text" msgid="5517144575601647022">"CẢNH BÁO: Tính năng Bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động trên thiết bị này trong khi bạn bật cài đặt này."</string> |
| <string name="mock_location_app" msgid="7966220972812881854">"Chọn ứng dụng vị trí mô phỏng"</string> |
| <string name="mock_location_app_not_set" msgid="809543285495344223">"Chưa đặt ứng dụng vị trí mô phỏng nào"</string> |
| <string name="mock_location_app_set" msgid="8966420655295102685">"Ứng dụng vị trí mô phỏng: <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="debug_networking_category" msgid="7044075693643009662">"Mạng"</string> |
| <string name="wifi_display_certification" msgid="8611569543791307533">"Chứng nhận hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_verbose_logging" msgid="4203729756047242344">"Bật ghi nhật ký chi tiết Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_aggressive_handover" msgid="9194078645887480917">"Chuyển vùng Wi‑Fi tích cực sang mạng DĐ"</string> |
| <string name="wifi_allow_scan_with_traffic" msgid="3601853081178265786">"Luôn cho phép quét chuyển vùng Wi‑Fi"</string> |
| <string name="legacy_dhcp_client" msgid="694426978909127287">"Sử dụng ứng dụng DHCP cũ"</string> |
| <string name="mobile_data_always_on" msgid="7745605759775320362">"Dữ liệu di động luôn hoạt động"</string> |
| <string name="bluetooth_disable_absolute_volume" msgid="2660673801947898809">"Vô hiệu hóa âm lượng tuyệt đối"</string> |
| <string name="wifi_display_certification_summary" msgid="1155182309166746973">"Hiển thị tùy chọn chứng nhận hiển thị không dây"</string> |
| <string name="wifi_verbose_logging_summary" msgid="6615071616111731958">"Tăng mức ghi nhật ký Wi‑Fi, hiển thị mỗi SSID RSSI trong bộ chọn Wi‑Fi"</string> |
| <string name="wifi_aggressive_handover_summary" msgid="6328455667642570371">"Khi được bật, Wi‑Fi sẽ tích cực hơn trong việc chuyển vùng kết nối dữ liệu sang mạng di động khi tín hiệu Wi‑Fi yếu"</string> |
| <string name="wifi_allow_scan_with_traffic_summary" msgid="2575101424972686310">"Cho phép/Không cho phép quét chuyển vùng Wi‑Fi dựa trên lưu lượng truy cập dữ liệu có tại giao diện"</string> |
| <string name="select_logd_size_title" msgid="7433137108348553508">"Kích cỡ tải trình ghi"</string> |
| <string name="select_logd_size_dialog_title" msgid="1206769310236476760">"Chọn kích thước Trình ghi/lần tải nhật ký"</string> |
| <string name="select_usb_configuration_title" msgid="2649938511506971843">"Chọn cấu hình USB"</string> |
| <string name="select_usb_configuration_dialog_title" msgid="6385564442851599963">"Chọn cấu hình USB"</string> |
| <string name="allow_mock_location" msgid="2787962564578664888">"Cho phép vị trí mô phỏng"</string> |
| <string name="allow_mock_location_summary" msgid="317615105156345626">"Cho phép vị trí mô phỏng"</string> |
| <string name="debug_view_attributes" msgid="6485448367803310384">"Cho phép kiểm tra thuộc tính của chế độ xem"</string> |
| <string name="legacy_dhcp_client_summary" msgid="163383566317652040">"Sử dụng ứng dụng DHCP từ Lollipop thay vì ứng dụng DHCP mới của Android."</string> |
| <string name="mobile_data_always_on_summary" msgid="8149773901431697910">"Luôn giữ cho dữ liệu di động hoạt động, ngay cả khi Wi-Fi đang hoạt động (để chuyển đổi mạng nhanh)."</string> |
| <string name="adb_warning_title" msgid="6234463310896563253">"Cho phép gỡ lỗi USB?"</string> |
| <string name="adb_warning_message" msgid="7316799925425402244">"Gỡ lỗi USB chỉ dành cho mục đích phát triển. Hãy sử dụng tính năng này để sao chép dữ liệu giữa máy tính và thiết bị của bạn, cài đặt ứng dụng trên thiết bị của bạn mà không thông báo và đọc dữ liệu nhật ký."</string> |
| <string name="adb_keys_warning_message" msgid="5659849457135841625">"Thu hồi quyền truy cập gỡ lỗi USB từ tất cả máy tính mà bạn đã ủy quyền trước đó?"</string> |
| <string name="dev_settings_warning_title" msgid="7244607768088540165">"Cho phép cài đặt phát triển?"</string> |
| <string name="dev_settings_warning_message" msgid="2298337781139097964">"Những cài đặt này chỉ dành cho mục đích phát triển. Chúng có thể làm cho thiết bị và ứng dụng trên thiết bị của bạn bị lỗi và hoạt động sai."</string> |
| <string name="verify_apps_over_usb_title" msgid="4177086489869041953">"Xác minh ứng dụng qua USB"</string> |
| <string name="verify_apps_over_usb_summary" msgid="9164096969924529200">"Kiểm tra các ứng dụng được cài đặt qua ADB/ADT để xem có hoạt động gây hại hay không."</string> |
| <string name="bluetooth_disable_absolute_volume_summary" msgid="6031284410786545957">"Vô hiệu hóa tính năng âm lượng tuyệt đối qua Bluetooth trong trường hợp xảy ra sự cố về âm lượng với các thiết bị từ xa, chẳng hạn như âm lượng lớn không thể chấp nhận được hoặc thiếu kiểm soát."</string> |
| <string name="enable_terminal_title" msgid="95572094356054120">"Dòng lệnh cục bộ"</string> |
| <string name="enable_terminal_summary" msgid="67667852659359206">"Bật ứng dụng dòng lệnh cung cấp quyền truy cập vỏ cục bộ"</string> |
| <string name="hdcp_checking_title" msgid="8605478913544273282">"Kiểm tra HDCP"</string> |
| <string name="hdcp_checking_dialog_title" msgid="5141305530923283">"Đặt hành vi kiểm tra HDCP"</string> |
| <string name="debug_debugging_category" msgid="6781250159513471316">"Gỡ lỗi"</string> |
| <string name="debug_app" msgid="8349591734751384446">"Chọn ứng dụng gỡ lỗi"</string> |
| <string name="debug_app_not_set" msgid="718752499586403499">"Không có ứng dụng gỡ lỗi nào được đặt"</string> |
| <string name="debug_app_set" msgid="2063077997870280017">"Ứng dụng gỡ lỗi: <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="select_application" msgid="5156029161289091703">"Chọn ứng dụng"</string> |
| <string name="no_application" msgid="2813387563129153880">"Không có ứng dụng"</string> |
| <string name="wait_for_debugger" msgid="1202370874528893091">"Đợi trình gỡ lỗi"</string> |
| <string name="wait_for_debugger_summary" msgid="1766918303462746804">"Ứng dụng được gỡ lỗi chờ trình gỡ lỗi đính kèm trước khi thực hiện"</string> |
| <string name="debug_input_category" msgid="1811069939601180246">"Nhập"</string> |
| <string name="debug_drawing_category" msgid="6755716469267367852">"Vẽ"</string> |
| <string name="debug_hw_drawing_category" msgid="6220174216912308658">"Kết xuất có tăng tốc phần cứng"</string> |
| <string name="media_category" msgid="4388305075496848353">"Phương tiện"</string> |
| <string name="debug_monitoring_category" msgid="7640508148375798343">"Giám sát"</string> |
| <string name="strict_mode" msgid="1938795874357830695">"Đã bật chế độ nghiêm ngặt"</string> |
| <string name="strict_mode_summary" msgid="142834318897332338">"Màn hình flash khi ứng dụng thực hiện các hoạt động dài trên chuỗi chính"</string> |
| <string name="pointer_location" msgid="6084434787496938001">"Vị trí con trỏ"</string> |
| <string name="pointer_location_summary" msgid="840819275172753713">"Lớp phủ màn hình hiển thị dữ liệu chạm hiện tại"</string> |
| <string name="show_touches" msgid="2642976305235070316">"Hiển thị số lần nhấn"</string> |
| <string name="show_touches_summary" msgid="6101183132903926324">"Hiển thị phản hồi trực quan cho các lần nhấn"</string> |
| <string name="show_screen_updates" msgid="5470814345876056420">"Hiển thị cập nhật bề mặt"</string> |
| <string name="show_screen_updates_summary" msgid="2569622766672785529">"Chuyển nhanh toàn bộ các giao diện cửa sổ khi các giao diện này cập nhật"</string> |
| <string name="show_hw_screen_updates" msgid="5036904558145941590">"Hiện cập nhật giao diện GPU"</string> |
| <string name="show_hw_screen_updates_summary" msgid="1115593565980196197">"Chuyển nhanh chế độ xem trong cửa sổ khi được vẽ bằng GPU"</string> |
| <string name="show_hw_layers_updates" msgid="5645728765605699821">"Hiện c.nhật lớp phần cứng"</string> |
| <string name="show_hw_layers_updates_summary" msgid="5296917233236661465">"Lớp phần cứng flash có màu xanh khi chúng cập nhật"</string> |
| <string name="debug_hw_overdraw" msgid="2968692419951565417">"Hiển thị mức vẽ quá GPU"</string> |
| <string name="disable_overlays" msgid="2074488440505934665">"Vô hiệu hóa các lớp phủ HW"</string> |
| <string name="disable_overlays_summary" msgid="3578941133710758592">"Luôn sử dụng GPU để tổng hợp màn hình"</string> |
| <string name="simulate_color_space" msgid="6745847141353345872">"Mô phỏng không gian màu"</string> |
| <string name="enable_opengl_traces_title" msgid="6790444011053219871">"Bật theo dõi OpenGL"</string> |
| <string name="usb_audio_disable_routing" msgid="8114498436003102671">"Tắt định tuyến âm thanh USB"</string> |
| <string name="usb_audio_disable_routing_summary" msgid="980282760277312264">"Tắt định tuyến tự động tới thiết bị âm thanh ngoại vi USB"</string> |
| <string name="debug_layout" msgid="5981361776594526155">"Hiển thị ranh giới bố cục"</string> |
| <string name="debug_layout_summary" msgid="2001775315258637682">"Hiển thị viền đoạn video, lề, v.v.."</string> |
| <string name="force_rtl_layout_all_locales" msgid="2259906643093138978">"Buộc hướng bố cục RTL"</string> |
| <string name="force_rtl_layout_all_locales_summary" msgid="9192797796616132534">"Buộc hướng bố cục màn hình RTL cho tất cả ngôn ngữ"</string> |
| <string name="show_cpu_usage" msgid="2389212910758076024">"Hiển thị mức sử dụng CPU"</string> |
| <string name="show_cpu_usage_summary" msgid="2113341923988958266">"Lớp phủ màn hình hiển thị mức sử dụng CPU hiện tại"</string> |
| <string name="force_hw_ui" msgid="6426383462520888732">"Bắt buộc kết xuất GPU"</string> |
| <string name="force_hw_ui_summary" msgid="5535991166074861515">"Bắt buộc sử dụng GPU cho bản vẽ 2d"</string> |
| <string name="force_msaa" msgid="7920323238677284387">"Bắt buộc 4x MSAA"</string> |
| <string name="force_msaa_summary" msgid="9123553203895817537">"Bật 4x MSAA trong ứng dụng OpenGL ES 2.0"</string> |
| <string name="show_non_rect_clip" msgid="505954950474595172">"Gỡ lỗi h.động của clip khác hình chữ nhật"</string> |
| <string name="track_frame_time" msgid="6146354853663863443">"Kết xuất GPU cấu hình"</string> |
| <string name="window_animation_scale_title" msgid="6162587588166114700">"Tỷ lệ hình động của cửa sổ"</string> |
| <string name="transition_animation_scale_title" msgid="387527540523595875">"Tỷ lệ hình động chuyển tiếp"</string> |
| <string name="animator_duration_scale_title" msgid="3406722410819934083">"Tỷ lệ thời lượng"</string> |
| <string name="overlay_display_devices_title" msgid="5364176287998398539">"Mô phỏng màn hình phụ"</string> |
| <string name="debug_applications_category" msgid="4206913653849771549">"Ứng dụng"</string> |
| <string name="immediately_destroy_activities" msgid="1579659389568133959">"Không lưu hoạt động"</string> |
| <string name="immediately_destroy_activities_summary" msgid="3592221124808773368">"Hủy mọi hoạt động ngay khi người dùng rời khỏi"</string> |
| <string name="app_process_limit_title" msgid="4280600650253107163">"Giới hạn quá trình nền"</string> |
| <string name="show_all_anrs" msgid="28462979638729082">"Hiển thị tất cả ANR"</string> |
| <string name="show_all_anrs_summary" msgid="641908614413544127">"Hiện hộp thoại Ứng dụng ko đáp ứng cho ứng dụng nền"</string> |
| <string name="force_allow_on_external" msgid="3215759785081916381">"Buộc cho phép các ứng dụng trên bộ nhớ ngoài"</string> |
| <string name="force_allow_on_external_summary" msgid="3640752408258034689">"Giúp mọi ứng dụng đủ điều kiện để được ghi vào bộ nhớ ngoài, bất kể giá trị tệp kê khai là gì"</string> |
| <string name="force_resizable_activities" msgid="8615764378147824985">"Buộc các hoạt động có thể thay đổi kích thước"</string> |
| <string name="force_resizable_activities_summary" msgid="6667493494706124459">"Giúp tất cả hoạt động có thể thay đổi kích thước cho nhiều cửa sổ bất kể giá trị tệp kê khai là gì."</string> |
| <string name="enable_freeform_support" msgid="1461893351278940416">"Bật cửa sổ dạng tự do"</string> |
| <string name="enable_freeform_support_summary" msgid="8247310463288834487">"Bật tính năng hỗ trợ cửa sổ dạng tự do thử nghiệm."</string> |
| <string name="local_backup_password_title" msgid="3860471654439418822">"Mật khẩu sao lưu của máy tính"</string> |
| <string name="local_backup_password_summary_none" msgid="6951095485537767956">"Sao lưu toàn bộ máy tính hiện không được bảo vệ"</string> |
| <string name="local_backup_password_summary_change" msgid="5376206246809190364">"Nhấn để thay đổi hoặc xóa mật khẩu dành cho sao lưu toàn bộ tới máy tính"</string> |
| <string name="local_backup_password_toast_success" msgid="582016086228434290">"Đã đặt mật khẩu sao lưu mới"</string> |
| <string name="local_backup_password_toast_confirmation_mismatch" msgid="7805892532752708288">"Mật khẩu mới và xác nhận không khớp"</string> |
| <string name="local_backup_password_toast_validation_failure" msgid="5646377234895626531">"Đặt mật khẩu sao lưu không thành công"</string> |
| <string-array name="color_mode_names"> |
| <item msgid="2425514299220523812">"Sống động (mặc định)"</item> |
| <item msgid="8446070607501413455">"Tự nhiên"</item> |
| <item msgid="6553408765810699025">"Tiêu chuẩn"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="color_mode_descriptions"> |
| <item msgid="4979629397075120893">"Màu tăng cường"</item> |
| <item msgid="8280754435979370728">"Màu tự nhiên giống như nhìn bằng mắt"</item> |
| <item msgid="5363960654009010371">"Màu được tối ưu hóa cho nội dung kỹ thuật số"</item> |
| </string-array> |
| <string name="inactive_apps_title" msgid="1317817863508274533">"Ứng dụng không hoạt động"</string> |
| <string name="inactive_app_inactive_summary" msgid="5091363706699855725">"Không hoạt động. Nhấn để chuyển đổi."</string> |
| <string name="inactive_app_active_summary" msgid="4174921824958516106">"Hiện hoạt. Nhấn để chuyển đổi."</string> |
| <string name="runningservices_settings_title" msgid="8097287939865165213">"Các dịch vụ đang hoạt động"</string> |
| <string name="runningservices_settings_summary" msgid="854608995821032748">"Xem và kiểm soát các dịch vụ hiện đang hoạt động"</string> |
| <string name="enable_webview_multiprocess" msgid="3405948012467585908">"Bật WebView đa quy trình"</string> |
| <string name="enable_webview_multiprocess_desc" msgid="852226124223847283">"Chạy kết xuất đồ họa WebView trong quy trình tách biệt."</string> |
| <string name="select_webview_provider_title" msgid="4628592979751918907">"Triển khai WebView"</string> |
| <string name="select_webview_provider_dialog_title" msgid="4370551378720004872">"Đặt triển khai WebView"</string> |
| <string name="select_webview_provider_toast_text" msgid="5466970498308266359">"Lựa chọn này không còn hợp lệ nữa. Hãy thử lại."</string> |
| <string name="convert_to_file_encryption" msgid="3060156730651061223">"Chuyển đổi sang mã hóa tệp"</string> |
| <string name="convert_to_file_encryption_enabled" msgid="2861258671151428346">"Chuyển đổi..."</string> |
| <string name="convert_to_file_encryption_done" msgid="7859766358000523953">"Đã mã hóa tệp"</string> |
| <string name="title_convert_fbe" msgid="1263622876196444453">"Chuyển đổi sang chế độ mã hóa dựa trên tệp"</string> |
| <string name="convert_to_fbe_warning" msgid="6139067817148865527">"Chuyển đổi phân vùng dữ liệu sang chế độ mã hóa dựa trên tệp.\n !!Cảnh báo!! Tính năng này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n Tính năng này trong giai đoạn alpha và có thể không hoạt động đúng cách.\n Nhấn \'Xóa và chuyển đổi...\' để tiếp tục."</string> |
| <string name="button_convert_fbe" msgid="5152671181309826405">"Xóa và chuyển đổi…"</string> |
| <string name="picture_color_mode" msgid="4560755008730283695">"Chế độ màu của ảnh"</string> |
| <string name="picture_color_mode_desc" msgid="1141891467675548590">"Sử dụng sRGB"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_disabled" msgid="7482661936053801862">"Đã tắt"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_monochromacy" msgid="8485709880666106721">"Mù màu toàn bộ"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly" msgid="5475532989673586329">"Mù màu xanh lục nhẹ (đỏ-xanh lục)"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_protanomaly" msgid="8424148009038666065">"Mù màu đỏ không hoàn toàn (đỏ-xanh lục)"</string> |
| <string name="daltonizer_mode_tritanomaly" msgid="481725854987912389">"Mù màu (xanh lam-vàng)"</string> |
| <string name="accessibility_display_daltonizer_preference_title" msgid="5800761362678707872">"Sửa màu"</string> |
| <string name="accessibility_display_daltonizer_preference_subtitle" msgid="3484969015295282911">"Tính năng này là tính năng thử nghiệm và có thể ảnh hưởng đến hoạt động."</string> |
| <string name="daltonizer_type_overridden" msgid="3116947244410245916">"Bị ghi đè bởi <xliff:g id="TITLE">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_remaining_duration_only" msgid="4400068916452346544">"Còn khoảng <xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_discharging_duration" msgid="1605929174734600590">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - còn khoảng <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_charging" msgid="1779532561355864267">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATE">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="power_charging_duration" msgid="2853265177761520490">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g> cho đến khi đầy"</string> |
| <string name="power_charging_duration_ac" msgid="3969186192576594254">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g> cho đến khi đầy khi cắm vào nguồn AC"</string> |
| <string name="power_charging_duration_usb" msgid="182405645340976546">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g> cho đến khi đầy qua USB"</string> |
| <string name="power_charging_duration_wireless" msgid="1829295708243159464">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g> cho đến khi đầy từ không dây"</string> |
| <string name="battery_info_status_unknown" msgid="196130600938058547">"Không xác định"</string> |
| <string name="battery_info_status_charging" msgid="1705179948350365604">"Đang sạc"</string> |
| <string name="battery_info_status_charging_ac" msgid="2909861890674399949">"Sạc trên AC"</string> |
| <string name="battery_info_status_charging_usb" msgid="2207489369680923929">"Sạc qua USB"</string> |
| <string name="battery_info_status_charging_wireless" msgid="3574032603735446573">"Sạc không dây"</string> |
| <string name="battery_info_status_discharging" msgid="310932812698268588">"Hiện không sạc"</string> |
| <string name="battery_info_status_not_charging" msgid="2820070506621483576">"Hiện không sạc"</string> |
| <string name="battery_info_status_full" msgid="2824614753861462808">"Đầy"</string> |
| <string name="disabled_by_admin_summary_text" msgid="6750513964908334617">"Do quản trị viên kiểm soát"</string> |
| <string name="enabled_by_admin" msgid="2386503803463071894">"Được bật bởi quản trị viên"</string> |
| <string name="disabled_by_admin" msgid="3669999613095206948">"Bị tắt bởi quản trị viên"</string> |
| <string name="home" msgid="8263346537524314127">"Màn hình chính"</string> |
| <string name="charge_length_format" msgid="8978516217024434156">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> trước"</string> |
| <string name="remaining_length_format" msgid="7886337596669190587">"Còn <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_small" msgid="5867245310241621570">"Nhỏ"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_default" msgid="2247006805614056507">"Mặc định"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_large" msgid="4835294730065424084">"Lớn"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_very_large" msgid="7108563375663670067">"Lớn hơn"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_extremely_large" msgid="7427320168263276227">"Lớn nhất"</string> |
| <string name="screen_zoom_summary_custom" msgid="5611979864124160447">"Tùy chỉnh (<xliff:g id="DENSITYDPI">%d</xliff:g>)"</string> |
| </resources> |