| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- |
| /* |
| ** |
| ** Copyright 2015 The Android Open Source Project |
| ** |
| ** Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| ** you may not use this file except in compliance with the License. |
| ** You may obtain a copy of the License at |
| ** |
| ** http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| ** |
| ** Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| ** distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| ** WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| ** See the License for the specific language governing permissions and |
| ** limitations under the License. |
| */ |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string-array name="wifi_status"> |
| <item msgid="1596683495752107015"></item> |
| <item msgid="3288373008277313483">"Đang quét…"</item> |
| <item msgid="6050951078202663628">"Đang kết nối…"</item> |
| <item msgid="8356618438494652335">"Đang xác thực…"</item> |
| <item msgid="2837871868181677206">"Đang lấy địa chỉ IP…"</item> |
| <item msgid="4613015005934755724">"Đã kết nối"</item> |
| <item msgid="3763530049995655072">"Bị tạm ngưng"</item> |
| <item msgid="7852381437933824454">"Đang ngắt kết nối…"</item> |
| <item msgid="5046795712175415059">"Đã ngắt kết nối"</item> |
| <item msgid="2473654476624070462">"Không thành công"</item> |
| <item msgid="9146847076036105115">"Bị chặn"</item> |
| <item msgid="4543924085816294893">"Tạm thời tránh kết nối kém"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="wifi_status_with_ssid"> |
| <item msgid="5969842512724979061"></item> |
| <item msgid="1818677602615822316">"Đang quét…"</item> |
| <item msgid="8339720953594087771">"Đang kết nối tới <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="3028983857109369308">"Đang xác thực với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>…"</item> |
| <item msgid="4287401332778341890">"Đang lấy địa chỉ IP từ <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>…"</item> |
| <item msgid="1043944043827424501">"Đã kết nối tới <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="7445993821842009653">"Bị tạm ngưng"</item> |
| <item msgid="1175040558087735707">"Đăng ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>…"</item> |
| <item msgid="699832486578171722">"Đã ngắt kết nối"</item> |
| <item msgid="522383512264986901">"Không thành công"</item> |
| <item msgid="3602596701217484364">"Bị chặn"</item> |
| <item msgid="1999413958589971747">"Tạm thời tránh kết nối kém"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="hdcp_checking_titles"> |
| <item msgid="2377230797542526134">"Không bao giờ kiểm tra"</item> |
| <item msgid="3919638466823112484">"Chỉ kiểm tra nội dung DRM"</item> |
| <item msgid="9048424957228926377">"Luôn kiểm tra"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="hdcp_checking_summaries"> |
| <item msgid="4045840870658484038">"Không bao giờ sử dụng kiểm tra HDCP"</item> |
| <item msgid="8254225038262324761">"Chỉ sử dụng kiểm tra HDCP cho nội dung DRM"</item> |
| <item msgid="6421717003037072581">"Luôn sử dụng kiểm tra HDCP"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bt_hci_snoop_log_entries"> |
| <item msgid="695678520785580527">"Đã tắt"</item> |
| <item msgid="6336372935919715515">"Đã bật và lọc"</item> |
| <item msgid="2779123106632690576">"Đã bật"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bt_hci_snoop_log_filters_entries"> |
| <item msgid="195768089203590086">"Chỉ để lại tiêu đề ACL"</item> |
| <item msgid="2776218217644557831">"Lọc các gói nội dung nghe nhìn A2DP"</item> |
| <item msgid="8163235976612675092">"Lọc kênh RFCOMM"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bt_hci_snoop_log_profile_filter_entries"> |
| <item msgid="3961868665260627524">"Tắt"</item> |
| <item msgid="2505973306504851132">"Điền bằng chuỗi ký tự"</item> |
| <item msgid="5883011000629613855">"Chỉ để lại tiêu đề"</item> |
| <item msgid="1051534112762023603">"Xoá toàn bộ"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_avrcp_versions"> |
| <item msgid="6603880723315236832">"AVRCP 1.5 (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="1637054408779685086">"AVRCP 1.3"</item> |
| <item msgid="5896162189744596291">"AVRCP 1.4"</item> |
| <item msgid="7556896992111771426">"AVRCP 1.6"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_avrcp_version_values"> |
| <item msgid="4041937689950033942">"avrcp15"</item> |
| <item msgid="1613629084012791988">"avrcp13"</item> |
| <item msgid="99467845610592181">"avrcp14"</item> |
| <item msgid="1963366694959681026">"avrcp16"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_map_versions"> |
| <item msgid="8786402640610987099">"MAP 1.2 (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="6817922176194686449">"MAP 1.3"</item> |
| <item msgid="3423518690032737851">"MAP 1.4"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_map_version_values"> |
| <item msgid="1164651830068248391">"map12"</item> |
| <item msgid="7073042887003102964">"map13"</item> |
| <item msgid="8147982633566548515">"map14"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_titles"> |
| <item msgid="2494959071796102843">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="4055460186095649420">"SBC"</item> |
| <item msgid="720249083677397051">"AAC"</item> |
| <item msgid="1049450003868150455">"Âm thanh <xliff:g id="QUALCOMM">Qualcomm®</xliff:g> <xliff:g id="APTX">aptX™</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="2908219194098827570">"Âm thanh <xliff:g id="QUALCOMM">Qualcomm®</xliff:g> <xliff:g id="APTX_HD">aptX™ HD</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="3825367753087348007">"LDAC"</item> |
| <item msgid="328951785723550863">"LC3"</item> |
| <item msgid="506175145534048710">"Opus"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_summaries"> |
| <item msgid="8868109554557331312">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="9024885861221697796">"SBC"</item> |
| <item msgid="4688890470703790013">"AAC"</item> |
| <item msgid="8627333814413492563">"Âm thanh <xliff:g id="QUALCOMM">Qualcomm®</xliff:g> <xliff:g id="APTX">aptX™</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="3517061573669307965">"Âm thanh <xliff:g id="QUALCOMM">Qualcomm®</xliff:g> <xliff:g id="APTX_HD">aptX™ HD</xliff:g>"</item> |
| <item msgid="2553206901068987657">"LDAC"</item> |
| <item msgid="3940992993241040716">"LC3"</item> |
| <item msgid="7940970833006181407">"Opus"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_sample_rate_titles"> |
| <item msgid="926809261293414607">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="8003118270854840095">"44,1 kHz"</item> |
| <item msgid="3208896645474529394">"48,0 kHz"</item> |
| <item msgid="8420261949134022577">"88,2 kHz"</item> |
| <item msgid="8887519571067543785">"96,0 kHz"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_sample_rate_summaries"> |
| <item msgid="2284090879080331090">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="1872276250541651186">"44,1 kHz"</item> |
| <item msgid="8736780630001704004">"48,0 kHz"</item> |
| <item msgid="7698585706868856888">"88,2 kHz"</item> |
| <item msgid="8946330945963372966">"96,0 kHz"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_bits_per_sample_titles"> |
| <item msgid="2574107108483219051">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="4671992321419011165">"16 bit/mẫu"</item> |
| <item msgid="1933898806184763940">"24 bit/mẫu"</item> |
| <item msgid="1212577207279552119">"32 bit/mẫu"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_bits_per_sample_summaries"> |
| <item msgid="9196208128729063711">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="1084497364516370912">"16 bit/mẫu"</item> |
| <item msgid="2077889391457961734">"24 bit/mẫu"</item> |
| <item msgid="3836844909491316925">"32 bit/mẫu"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_channel_mode_titles"> |
| <item msgid="3014194562841654656">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="5982952342181788248">"Đơn âm"</item> |
| <item msgid="927546067692441494">"Âm thanh nổi"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_channel_mode_summaries"> |
| <item msgid="1997302811102880485">"Sử dụng lựa chọn của hệ thống (Mặc định)"</item> |
| <item msgid="8005696114958453588">"Đơn âm"</item> |
| <item msgid="1333279807604675720">"Âm thanh nổi"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_ldac_playback_quality_titles"> |
| <item msgid="1241278021345116816">"Được tối ưu hóa cho chất lượng âm thanh (990kb/giây/909kb/giây)"</item> |
| <item msgid="3523665555859696539">"Chất lượng kết nối và âm thanh cân bằng (660kbps/606kbps)"</item> |
| <item msgid="886408010459747589">"Được tối ưu hóa cho chất lượng kết nối (330kb/giây/303kb/giây)"</item> |
| <item msgid="3808414041654351577">"Nỗ lực cao nhất (Tốc độ bit thích ứng)"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_a2dp_codec_ldac_playback_quality_summaries"> |
| <item msgid="804499336721569838">"Được tối ưu hóa cho chất lượng âm thanh"</item> |
| <item msgid="7451422070435297462">"Chất lượng kết nối và âm thanh cân bằng"</item> |
| <item msgid="6173114545795428901">"Được tối ưu hóa cho chất lượng kết nối"</item> |
| <item msgid="4349908264188040530">"Nỗ lực cao nhất (Tốc độ bit thích ứng)"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="bluetooth_audio_active_device_summaries"> |
| <item msgid="8019740759207729126"></item> |
| <item msgid="204248102837117183">", đang hoạt động"</item> |
| <item msgid="253388653486517049">", đang hoạt động (nội dung nghe nhìn)"</item> |
| <item msgid="5001852592115448348">", đang hoạt động (điện thoại)"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="select_logd_size_titles"> |
| <item msgid="1191094707770726722">"Tắt"</item> |
| <item msgid="7839165897132179888">"64K"</item> |
| <item msgid="2715700596495505626">"256K"</item> |
| <item msgid="7099386891713159947">"1M"</item> |
| <item msgid="6069075827077845520">"4M"</item> |
| <item msgid="6078203297886482480">"8 MB"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="select_logd_size_lowram_titles"> |
| <item msgid="1145807928339101085">"Tắt"</item> |
| <item msgid="4064786181089783077">"64K"</item> |
| <item msgid="3052710745383602630">"256K"</item> |
| <item msgid="3691785423374588514">"1M"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="select_logd_size_summaries"> |
| <item msgid="409235464399258501">"Tắt"</item> |
| <item msgid="4195153527464162486">"64K mỗi bộ đệm nhật ký"</item> |
| <item msgid="7464037639415220106">"256K mỗi bộ đệm nhật ký"</item> |
| <item msgid="8539423820514360724">"1M mỗi bộ đệm nhật ký"</item> |
| <item msgid="1984761927103140651">"4M mỗi bộ đệm nhật ký"</item> |
| <item msgid="2983219471251787208">"8 MB/vùng đệm nhật ký"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="select_logpersist_titles"> |
| <item msgid="704720725704372366">"Đang tắt"</item> |
| <item msgid="6014837961827347618">"Tất cả"</item> |
| <item msgid="7387060437894578132">"Tất cả trừ đài"</item> |
| <item msgid="7300881231043255746">"chỉ kernel"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="select_logpersist_summaries"> |
| <item msgid="97587758561106269">"Đang tắt"</item> |
| <item msgid="7126170197336963369">"Tất cả các bộ đệm nhật ký"</item> |
| <item msgid="7167543126036181392">"Tất cả trừ lần tải nhật ký qua đài"</item> |
| <item msgid="5135340178556563979">"chỉ vùng đệm nhật ký kernel"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="window_animation_scale_entries"> |
| <item msgid="2675263395797191850">"Tắt hình động"</item> |
| <item msgid="5790132543372767872">"Tỷ lệ hình động 0,5x"</item> |
| <item msgid="2529692189302148746">"Tỷ lệ hình động 1x"</item> |
| <item msgid="8072785072237082286">"Tỷ lệ hình động 1,5x"</item> |
| <item msgid="3531560925718232560">"Tỷ lệ hình động 2x"</item> |
| <item msgid="4542853094898215187">"Tỷ lệ hình động 5x"</item> |
| <item msgid="5643881346223901195">"Tỷ lệ hình động 10x"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="transition_animation_scale_entries"> |
| <item msgid="3376676813923486384">"Tắt hình động"</item> |
| <item msgid="753422683600269114">"Tỷ lệ hình động 0,5x"</item> |
| <item msgid="3695427132155563489">"Tỷ lệ hình động 1x"</item> |
| <item msgid="9032615844198098981">"Tỷ lệ hình động 1,5x"</item> |
| <item msgid="8473868962499332073">"Tỷ lệ hình động 2x"</item> |
| <item msgid="4403482320438668316">"Tỷ lệ hình động 5x"</item> |
| <item msgid="169579387974966641">"Tỷ lệ hình động 10x"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="animator_duration_scale_entries"> |
| <item msgid="6416998593844817378">"Tắt hình động"</item> |
| <item msgid="875345630014338616">"Tỷ lệ hình động 0,5x"</item> |
| <item msgid="2753729231187104962">"Tỷ lệ hình động 1x"</item> |
| <item msgid="1368370459723665338">"Tỷ lệ hình động 1,5x"</item> |
| <item msgid="5768005350534383389">"Tỷ lệ hình động 2x"</item> |
| <item msgid="3728265127284005444">"Tỷ lệ hình động 5x"</item> |
| <item msgid="2464080977843960236">"Tỷ lệ hình động 10x"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="overlay_display_devices_entries"> |
| <item msgid="4497393944195787240">"Không có"</item> |
| <item msgid="8461943978957133391">"480p"</item> |
| <item msgid="6923083594932909205">"480p (bảo mật)"</item> |
| <item msgid="1226941831391497335">"720p"</item> |
| <item msgid="7051983425968643928">"720p (bảo mật)"</item> |
| <item msgid="7765795608738980305">"1080p"</item> |
| <item msgid="8084293856795803592">"1080p (bảo mật)"</item> |
| <item msgid="938784192903353277">"4k"</item> |
| <item msgid="8612549335720461635">"4k (bảo mật)"</item> |
| <item msgid="7322156123728520872">"4k (đã nâng cấp)"</item> |
| <item msgid="7735692090314849188">"4K (đã nâng cấp, bảo mật)"</item> |
| <item msgid="7346816300608639624">"720p, 1080p (màn hình đôi)"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="enable_opengl_traces_entries"> |
| <item msgid="4433736508877934305">"Không có"</item> |
| <item msgid="9140053004929079158">"Logcat"</item> |
| <item msgid="3866871644917859262">"Systrace (Đồ họa)"</item> |
| <item msgid="7345673972166571060">"Chồng lệnh trên glGetError"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="show_non_rect_clip_entries"> |
| <item msgid="2482978351289846212">"Tắt"</item> |
| <item msgid="3405519300199774027">"Vẽ vùng clip khác hình chữ nhật bằng màu lam"</item> |
| <item msgid="1212561935004167943">"Đánh dấu lệnh vẽ đã kiểm tra bằng màu lục"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="track_frame_time_entries"> |
| <item msgid="634406443901014984">"Tắt"</item> |
| <item msgid="1288760936356000927">"Trên màn hình dưới dạng thanh"</item> |
| <item msgid="5023908510820531131">"Trong <xliff:g id="AS_TYPED_COMMAND">adb shell dumpsys gfxinfo</xliff:g>"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="debug_hw_overdraw_entries"> |
| <item msgid="1968128556747588800">"Tắt"</item> |
| <item msgid="3033215374382962216">"Hiển thị các vùng vẽ quá"</item> |
| <item msgid="3474333938380896988">"Hiển thị các vùng mô phỏng mù màu lục"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="app_process_limit_entries"> |
| <item msgid="794656271086646068">"Giới hạn tiêu chuẩn"</item> |
| <item msgid="8628438298170567201">"Không có quá trình nền"</item> |
| <item msgid="915752993383950932">"Tối đa 1 quá trình"</item> |
| <item msgid="8554877790859095133">"Tối đa 2 quá trình"</item> |
| <item msgid="9060830517215174315">"Tối đa 3 quá trình"</item> |
| <item msgid="6506681373060736204">"Tối đa 4 quá trình"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="usb_configuration_titles"> |
| <item msgid="3358668781763928157">"Đang sạc"</item> |
| <item msgid="7804797564616858506">"MTP (Giao thức truyền phương tiện)"</item> |
| <item msgid="910925519184248772">"PTP (Giao thức truyền hình ảnh)"</item> |
| <item msgid="3825132913289380004">"RNDIS (USB Ethernet)"</item> |
| <item msgid="8828567335701536560">"Nguồn âm thanh"</item> |
| <item msgid="8688681727755534982">"MIDI"</item> |
| </string-array> |
| <string-array name="grammatical_gender_values"> |
| <item msgid="4976102487934077239">"0"</item> |
| <item msgid="2646486108212979598">"1"</item> |
| <item msgid="3753634915787796632">"2"</item> |
| <item msgid="4779928470672877922">"3"</item> |
| </string-array> |
| </resources> |